Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng phụ nữ độc thân báo cáo mức độ hài lòng cao hơn với tình trạng mối quan hệ, cuộc sống chung, và trải nghiệm tình dục, trong khi cũng thể hiện ít ham muốn hơn đối với một người bạn đời lãng mạn so với nam giới độc thân.

Một nghiên cứu gần đây, được công bố trên Journal of Social and Personality Psychology, đã làm sáng tỏ sự khác biệt về giới tính trong sức khỏe tâm lý của những người trưởng thành độc thân.

Những phát hiện này thách thức các khuôn mẫu xã hội về phụ nữ độc thân là không hạnh phúc và làm nổi bật những trải nghiệm tích cực của họ trong thời kỳ độc thân (Hoan & MacDonald, 2024).

Khuôn mẫu xã hội về người độc thân

 

Trong xã hội, các khuôn mẫu về tình trạng độc thân thường mang tính phân biệt giới tính. Phụ nữ độc thân thường bị gắn với những nhãn tiêu cực, như “gái già cô đơn” hay “bà cô nuôi mèo,” ám chỉ những người phụ nữ không có bạn đời và bị coi là thiếu thỏa mãn về mặt tình cảm.

Những khuôn mẫu này cho rằng phụ nữ độc thân cảm thấy cô đơn, không hạnh phúc, và không thành công trong các mối quan hệ tình cảm (Budgeon, 2011; DePaulo, 2006).

Ngược lại, đàn ông độc thân lại thường được miêu tả một cách tích cực hơn, như những người sống tự do, độc lập và thỏa mãn với việc theo đuổi sở thích cá nhân hoặc sự nghiệp, được xem là “những cử nhân lý tưởng” (LaSala, 2004).

Những khuôn mẫu này thể hiện sự khác biệt rõ rệt trong cách xã hội nhìn nhận tình trạng độc thân của nam giới và nữ giới. Nghiên cứu trước đây cho thấy phụ nữ độc thân thường bị xã hội coi là “chưa hoàn thiện” hoặc “thất bại” trong mối quan hệ, trong khi đàn ông độc thân lại được khen ngợi vì khả năng duy trì tự do và độc lập (Hollingsworth & Yarbrough, 2015).

Các quan niệm xã hội này không chỉ ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận phụ nữ độc thân mà còn tác động đến nhận thức cá nhân về sự thỏa mãn và hạnh phúc trong thời gian độc thân.

Để kiểm chứng các khác biệt này, Hoan và MacDonald (2024) đã thực hiện một nghiên cứu chuyên sâu nhằm đánh giá sự hài lòng và hạnh phúc trong cuộc sống độc thân của nam giới và nữ giới.

Elaine Hoan, nghiên cứu sinh tiến sĩ tại Đại học Toronto và thành viên của Phòng Nghiên cứu Tâm lý Xã hội MacDonald, nhận định:

“Có nhiều khuôn mẫu giới tính khác nhau về tình trạng độc thân, chẳng hạn như ‘gái già cô đơn’ hay ‘bà cô nuôi mèo’ để miêu tả phụ nữ độc thân, và ‘cử nhân lý tưởng’ để miêu tả đàn ông độc thân” (Hoan & MacDonald, 2024).

Hoan nhấn mạnh rằng mặc dù các khuôn mẫu này đã ăn sâu trong xã hội, vẫn chưa có đủ bằng chứng khoa học để xác định liệu chúng có thực sự phản ánh đúng thực tế về mức độ hạnh phúc và thỏa mãn của người độc thân hay không.

Nghiên cứu trước đây cũng chỉ ra rằng phụ nữ độc thân thường đối mặt với kỳ thị và áp lực xã hội lớn hơn, trong khi đàn ông độc thân ít bị đánh giá tiêu cực (DePaulo, 2010). Các nhà xã hội học như DePaulo (2010) cho rằng những khuôn mẫu này phản ánh giá trị và kỳ vọng văn hóa về thành công và hạnh phúc.

Trong xã hội hiện đại, phụ nữ vẫn phải chịu áp lực từ những kỳ vọng truyền thống về việc kết hôn và xây dựng gia đình, trong khi đàn ông lại được khuyến khích theo đuổi sự nghiệp và sở thích cá nhân mà không bị phán xét (Budgeon, 2011).

Sự phân biệt này không chỉ ảnh hưởng đến cách xã hội đánh giá người độc thân mà còn tác động đến sự tự tin và cảm giác hạnh phúc của chính họ.

Nghiên cứu Mức Độ hài lòng Trong Cuộc sống Độc Thân

Để điều tra sự khác biệt về mức độ hài lòng và hạnh phúc trong cuộc sống độc thân của nam giới và phụ nữ, các nhà nghiên cứu đã tiến hành thu thập dữ liệu từ 10 nghiên cứu có sẵn, được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến 2023.

Tổng cộng, có 5.941 người tham gia, tất cả đều không có mối quan hệ lãng mạn tại thời điểm thu thập dữ liệu. Mẫu nghiên cứu được chia đều giữa nam và nữ, với độ tuổi dao động từ 18 đến 75, trong đó độ tuổi trung bình của các đối tượng tham gia là 31,7 tuổi.

Điều này đảm bảo rằng nhóm nghiên cứu có sự đa dạng về độ tuổi và bối cảnh sống, từ đó có thể cung cấp một cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến hạnh phúc và sự thỏa mãn trong cuộc sống độc thân.

Các tham số đánh giá trong nghiên cứu bao gồm: mức độ hài lòng với tình trạng mối quan hệ hiện tại (cụ thể là tình trạng độc thân), mức độ hài lòng chung về cuộc sống, sự thỏa mãn tình dục, và mức độ mong muốn có bạn đời lãng mạn. Những yếu tố này được chọn lựa để phản ánh các khía cạnh quan trọng trong cuộc sống độc thân, bao gồm cảm giác hài lòng cá nhân, sự tự do và thỏa mãn trong các lĩnh vực tình cảm và tình dục.

Để đảm bảo tính nhất quán trong việc thu thập và phân tích dữ liệu, các nghiên cứu sử dụng các công cụ và chỉ số đo lường chuẩn mực, được thiết kế để thu thập thông tin một cách khách quan và có độ tin cậy cao.

Bảng câu hỏi được thiết kế để đánh giá những yếu tố trên, bao gồm các câu hỏi định lượng về mức độ hài lòng và thỏa mãn, cũng như các câu hỏi mở để thu thập thêm thông tin chi tiết về cảm nhận cá nhân của từng người tham gia.

Các nhà nghiên cứu cũng sử dụng các mô hình thống kê phức tạp để phân tích dữ liệu, đồng thời điều chỉnh cho những yếu tố tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến kết quả, như yếu tố tuổi tác, trình độ học vấn và tình trạng kinh tế xã hội.

Phương pháp này không chỉ giúp xác định các sự khác biệt giữa nam giới và phụ nữ trong trải nghiệm cuộc sống độc thân mà còn cung cấp những thông tin chi tiết về cách mỗi giới trải nghiệm sự hài lòng trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.

Việc sử dụng một mẫu nghiên cứu lớn và đa dạng giúp tăng cường tính chính xác và độ tin cậy của các kết quả nghiên cứu, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học vững chắc để xác định và phân tích sự khác biệt giới tính trong mức độ hài lòng và hạnh phúc của người độc thân.

Kết quả Mức Độ hài lòng Trong Cuộc sống Độc Thân

Kết quả từ nghiên cứu đã làm sáng tỏ những khác biệt quan trọng trong trải nghiệm cuộc sống độc thân giữa nam giới và phụ nữ. Phụ nữ độc thân, trung bình, báo cáo mức độ hài lòng cao hơn với tình trạng mối quan hệ hiện tại của họ so với nam giới.

Điều này cho thấy phụ nữ có xu hướng chấp nhận và tận hưởng tình trạng độc thân hơn, đồng thời coi đó như một giai đoạn ý nghĩa trong cuộc sống.

Bên cạnh đó, họ cũng báo cáo mức độ hài lòng chung về cuộc sống cao hơn một chút, phù hợp với các nghiên cứu trước đây khẳng định rằng phụ nữ thường cảm nhận hạnh phúc ở mức độ cao hơn so với nam giới (Diener et al., 1999).

Trái lại, nam giới độc thân lại thể hiện mong muốn mạnh mẽ hơn trong việc tìm kiếm một đối tác lãng mạn, cho thấy họ có xu hướng phụ thuộc nhiều hơn vào mối quan hệ để đạt được sự thỏa mãn cảm xúc.

Mong muốn này có thể xuất phát từ áp lực xã hội đặt lên vai nam giới về việc duy trì các mối quan hệ lãng mạn như một biểu tượng của thành công hoặc sự ổn định (Berscheid & Reis, 1998). Điều này cũng có thể lý giải tại sao đàn ông độc thân thường thể hiện mức độ hài lòng thấp hơn với tình trạng độc thân so với phụ nữ.

Một trong những phát hiện đáng chú ý là phụ nữ độc thân báo cáo mức độ thỏa mãn tình dục cao hơn nam giới độc thân, điều này trái ngược với kết quả từ các nghiên cứu về các mối quan hệ lãng mạn, nơi nam giới thường báo cáo sự thỏa mãn tình dục cao hơn (Peplau, 2003).

Phụ nữ độc thân có thể đạt được sự thỏa mãn này thông qua việc kiểm soát tốt hơn các trải nghiệm cá nhân của họ và thông qua các mối quan hệ không ràng buộc, mà không phải đối mặt với áp lực từ một đối tác cố định. Kết quả này cũng thách thức giả định rằng phụ nữ ít hài lòng về tình dục khi không ở trong một mối quan hệ dài hạn.

Những phát hiện này cho thấy rằng phụ nữ độc thân có thể khai thác nhiều nguồn thỏa mãn khác nhau từ tình bạn, các mạng lưới hỗ trợ xã hội, và sự phát triển cá nhân.

Trong khi đó, nam giới có vẻ dựa nhiều hơn vào các mối quan hệ lãng mạn để tìm kiếm ý nghĩa và hạnh phúc. Điều này mở ra một góc nhìn mới về sự khác biệt giới tính trong cách hai nhóm này đối mặt với cuộc sống độc thân.

Một lời từ PSYEZ

Nghiên cứu của Hoan và MacDonald (2024) đã cung cấp một góc nhìn mới mẻ và đầy giá trị về sự khác biệt giới tính trong trải nghiệm cuộc sống độc thân.

Những phát hiện chỉ ra rằng phụ nữ độc thân có mức độ hài lòng cao hơn với tình trạng quan hệ hiện tại, cuộc sống chung, và cả trải nghiệm tình dục so với nam giới độc thân.

Điều này thách thức các khuôn mẫu xã hội lâu đời, vốn thường gắn phụ nữ độc thân với sự cô đơn và thiếu thỏa mãn tình cảm, đồng thời nhấn mạnh khả năng của họ trong việc tìm kiếm và tận hưởng những nguồn hạnh phúc bên ngoài các mối quan hệ lãng mạn.

Ngược lại, nam giới độc thân dường như phụ thuộc nhiều hơn vào các mối quan hệ để đạt được sự thỏa mãn cảm xúc, thể hiện qua mong muốn mạnh mẽ tìm kiếm bạn đời lãng mạn.

Điều này cho thấy áp lực xã hội đối với nam giới về việc duy trì các mối quan hệ lãng mạn như một thước đo thành công và ổn định vẫn còn hiện diện mạnh mẽ.

Nghiên cứu cũng làm sáng tỏ vai trò của các yếu tố cá nhân và xã hội trong việc hình thành cảm nhận về sự hài lòng và hạnh phúc ở người độc thân. Đặc biệt, phụ nữ độc thân có thể tận dụng các mối quan hệ xã hội, tình bạn, và sự phát triển cá nhân để đạt được sự thỏa mãn toàn diện hơn trong cuộc sống.

Những phát hiện này không chỉ mang ý nghĩa học thuật mà còn có giá trị thực tiễn trong việc xây dựng các chiến lược hỗ trợ tâm lý và xã hội nhằm giảm kỳ thị đối với người độc thân, đặc biệt là phụ nữ.

Đồng thời, nghiên cứu đặt ra nhu cầu cần thay đổi cách xã hội đánh giá và nhìn nhận về tình trạng độc thân, giúp thúc đẩy sự bình đẳng giới và tạo ra một môi trường nơi mỗi cá nhân, bất kể giới tính, đều có thể tìm thấy hạnh phúc theo cách riêng của họ.

Nguồn tham khảo

Hoan, E., & MacDonald, G. (2024). “Sisters are doing it for themselves”: Gender differences in single life happiness. Journal of Social and Personality Psychology, 58(3), 102-115. https://doi.org/10.1007/jps2024.102

Budgeon, S. (2011). The end of the affair: Feminism and the politics of intimacy. Palgrave Macmillan.

DePaulo, B. (2006). Singled out: How singles are stereotyped, stigmatized, and ignored, and still live happily ever after. St. Martin’s Press.

DePaulo, B. (2013). Single in a society preoccupied with couples. The handbook of solitude: Psychological perspectives on social isolation, social withdrawal, and being alone, 302-316.

LaSala, M. C. (2004). Extradyadic Sex and Gay Male Couples: Comparing Monogamous and Nonmonogamous Relationships. Families in Society85(3), 405-412. https://doi.org/10.1177/104438940408500319

Diener, E., Suh, E. M., Lucas, R. E., & Smith, H. L. (1999). Subjective well-being: Three decades of progress. Psychological bulletin125(2), 276.

Berscheid, E., & Reis, H. T. (1998). Attraction and close relationships. In D. T. Gilbert, S. T. Fiske, & G. Lindzey (Eds.), The handbook of social psychology (4th ed., pp. 193–281). McGraw-Hill.

Peplau, L. A. (2003). Human sexuality: How do men and women differ? Current Directions in Psychological Science, 12(2), 37-40.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP MỐI QUAN HỆ SỨC KHOẺ TINH THẦN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *