Nuôi dạy tiêu cực là một trong những yếu tố có ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển tâm lý và tính cách con người. Không chỉ dừng lại ở việc hình thành hành vi trong giai đoạn trẻ thơ, cách cha mẹ đối xử và giáo dục con sẽ tạo nền tảng cho nhân cách, cách ứng xử và khả năng thích nghi khi bước vào tuổi trưởng thành.
Nhiều nghiên cứu tâm lý học phát triển cho thấy, trẻ lớn lên trong môi trường nuôi dưỡng tiêu cực thường đối mặt với nguy cơ cao gặp các vấn đề tâm thần như lo âu, trầm cảm, tự ti và khó khăn trong xây dựng mối quan hệ xã hội.
Vậy, tại sao những trải nghiệm thời thơ ấu lại có sức ảnh hưởng mạnh mẽ như vậy? Điều gì kết nối giữa trải nghiệm nuôi dạy tiêu cực và những thách thức mà một người trưởng thành phải đối mặt trong công việc, tình cảm và đời sống xã hội? Theo các công trình nghiên cứu mới được công bố trên The Journal of Psychology và phân tích từ PsyPost, tính cách chính là cầu nối quan trọng. Những đặc điểm nhân cách được hình thành và củng cố từ giai đoạn sớm của cuộc đời sẽ quyết định cách chúng ta phản ứng với stress, điều chỉnh cảm xúc và xây dựng các mối quan hệ.
Điều này có nghĩa là, nuôi dạy tiêu cực không chỉ ảnh hưởng đến hành vi trẻ em mà còn định hình tính cách người lớn, tạo nên chuỗi tác động kéo dài đến sức khỏe tâm thần và chất lượng cuộc sống. Hiểu được cơ chế này sẽ giúp phụ huynh, nhà giáo dục và chuyên gia tâm lý tìm ra giải pháp can thiệp, phòng ngừa những hệ quả nghiêm trọng về sau.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích toàn diện: nuôi dạy tiêu cực là gì, các dạng phổ biến, cơ chế tác động đến nhân cách, vai trò trung gian của tính cách và những hệ quả tâm lý xã hội khi trưởng thành. Đồng thời, bài viết cũng cung cấp gợi ý thực tiễn cho việc can thiệp và hỗ trợ, dựa trên bằng chứng khoa học mới nhất.
Nuôi dạy tiêu cực là gì?
Nuôi dạy tiêu cực (negative parenting) là một phong cách nuôi dạy trong đó cha mẹ áp dụng những hành vi, thái độ và chiến lược giáo dục gây tác động bất lợi đến sự phát triển tâm lý và nhân cách của trẻ. Thay vì cung cấp sự ấm áp, hỗ trợ và hướng dẫn tích cực, cha mẹ có thể biểu hiện kiểm soát quá mức, trừng phạt khắt khe, thiếu sự quan tâm về cảm xúc, hoặc bỏ bê nhu cầu tâm lý cơ bản của con.
Theo các nghiên cứu tâm lý phát triển, nuôi dạy tiêu cực được đặc trưng bởi một hoặc nhiều yếu tố sau:
-
Kiểm soát quá mức (Overcontrol): Cha mẹ can thiệp vào mọi quyết định của trẻ, hạn chế quyền tự chủ và tự do khám phá, khiến trẻ thiếu khả năng đưa ra quyết định độc lập.
-
Trừng phạt khắt khe (Harsh Punishment): Áp dụng hình phạt nghiêm khắc, thường kèm theo đe dọa hoặc bạo lực tinh thần, dẫn đến cảm giác sợ hãi và tự ti ở trẻ.
-
Thiếu sự ấm áp và hỗ trợ (Lack of Warmth): Không thể hiện tình cảm, sự công nhận hay khích lệ, làm suy yếu sự gắn kết giữa cha mẹ và con.
-
Bỏ bê hoặc thờ ơ (Neglect): Không đáp ứng đầy đủ nhu cầu cảm xúc và phát triển của trẻ, gây tổn thương lâu dài đến cảm giác an toàn và giá trị bản thân.
Nghiên cứu của Khaleque & Rohner (2012) cho thấy, trẻ lớn lên trong môi trường nuôi dưỡng tiêu cực có xu hướng phát triển cảm giác bị từ chối, thiếu tự tin và dễ hình thành các đặc điểm nhân cách bất lợi như cao về Neuroticism (dễ lo âu, bất ổn cảm xúc) và thấp về Agreeableness (khó hợp tác, thiếu tin tưởng người khác). Những đặc điểm này không chỉ ảnh hưởng trong giai đoạn trẻ thơ mà còn kéo dài đến tuổi trưởng thành, tác động đến sức khỏe tâm thần và khả năng thích ứng xã hội.

Hiểu đúng về nuôi dạy tiêu cực là bước đầu để nhận diện những hành vi gây hại vô tình hoặc cố ý trong quá trình giáo dục con cái. Điều này giúp cha mẹ điều chỉnh phong cách nuôi dạy, chuyển hướng sang những phương pháp tích cực hơn để hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.
Các loại hình nuôi dạy tiêu cực
Nuôi dạy tiêu cực không diễn ra theo một hình thức duy nhất mà bao gồm nhiều phong cách khác nhau, mỗi loại để lại những hệ quả riêng biệt đối với sự phát triển nhân cách và hành vi xã hội của trẻ. Các nghiên cứu trong tâm lý học phát triển thường nhấn mạnh ba dạng phổ biến: cha mẹ độc đoán, cha mẹ bỏ bê và cha mẹ quá kiểm soát.
Cha mẹ độc đoán (Authoritarian Parenting)
Phong cách độc đoán được đặc trưng bởi sự kỷ luật cứng nhắc, yêu cầu tuân thủ tuyệt đối và ít hoặc không có sự trao đổi, thấu hiểu giữa cha mẹ và con. Cha mẹ độc đoán thường sử dụng hình phạt nghiêm khắc và đánh giá giá trị của trẻ dựa trên sự vâng lời hơn là sự phát triển cá nhân.
Ảnh hưởng đặc trưng:
-
Trẻ lớn lên trong môi trường này thường cảm thấy lo lắng, thiếu tự tin vì sợ sai lầm.
-
Tăng nguy cơ Neuroticism (bất ổn cảm xúc) và giảm Openness (ít sáng tạo, hạn chế khám phá).
-
Khi trưởng thành, họ dễ gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định độc lập và có xu hướng tìm kiếm sự chấp thuận từ người khác.
Cha mẹ bỏ bê (Neglectful Parenting)
Phong cách bỏ bê xảy ra khi cha mẹ ít quan tâm đến đời sống tinh thần và nhu cầu cảm xúc của trẻ. Họ có thể đáp ứng nhu cầu vật chất tối thiểu nhưng thiếu sự tương tác, chăm sóc và hỗ trợ trong quá trình phát triển tâm lý.
Ảnh hưởng đặc trưng:
-
Trẻ dễ phát triển cảm giác bị từ chối và thiếu gắn kết tình cảm, dẫn đến khó xây dựng mối quan hệ thân mật ở tuổi trưởng thành.
-
Gia tăng nguy cơ thấp về Agreeableness (khó hợp tác, ít tin tưởng người khác) và cao về Neuroticism (lo âu, bất an).
-
Người lớn từng trải qua nuôi dạy bỏ bê dễ gặp rối loạn gắn bó và khó điều chỉnh cảm xúc.
Cha mẹ quá kiểm soát (Overcontrolling Parenting)
Ở phong cách này, cha mẹ can thiệp sâu vào mọi quyết định của con, từ học tập, bạn bè đến sở thích cá nhân. Dù đôi khi bắt nguồn từ ý định bảo vệ, sự kiểm soát quá mức lại hạn chế quyền tự chủ của trẻ và khiến trẻ cảm thấy bị áp đặt.
Ảnh hưởng đặc trưng:
-
Giảm tự tin và khả năng ra quyết định độc lập.
-
Gia tăng xu hướng phụ thuộc vào sự chấp thuận từ bên ngoài.
-
Trong mô hình Big Five, trẻ có thể phát triển tính cách cao về Neuroticism và thấp về Extraversion, dẫn đến hạn chế kỹ năng xã hội khi trưởng thành.
Những dạng nuôi dạy tiêu cực này tuy khác nhau về cách biểu hiện nhưng đều có điểm chung: làm suy giảm sự phát triển lành mạnh của nhân cách, đặt trẻ vào nguy cơ gặp khó khăn về cảm xúc và quan hệ xã hội trong tương lai.
Cơ chế tác động đến tính cách người lớn
Sự hình thành tính cách ở người trưởng thành không phải là một quá trình tách biệt mà là kết quả tích lũy từ những trải nghiệm thời thơ ấu, đặc biệt là từ môi trường gia đình. Nuôi dạy tiêu cực tạo ra một chuỗi tác động tâm lý kéo dài, trong đó các yếu tố như nhận thức bản thân, mô thức quan hệ và chiến lược đối phó (coping strategies) đóng vai trò trung gian quan trọng.
Từ trải nghiệm tiêu cực đến nhận thức bản thân
Trẻ em lớn lên trong môi trường nuôi dưỡng tiêu cực thường phát triển mô hình bản thân tiêu cực (negative self-schema). Khi bị kiểm soát, trừng phạt hoặc bỏ bê, trẻ hình thành niềm tin rằng mình kém giá trị hoặc không đủ tốt. Những niềm tin này duy trì đến tuổi trưởng thành, ảnh hưởng đến sự tự tin, tính tự chủ và khả năng thiết lập mục tiêu.
Ví dụ, nghiên cứu được công bố trên The Journal of Psychology (2025) cho thấy trẻ em bị cha mẹ độc đoán và bỏ bê có xu hướng duy trì tự đánh giá thấp (low self-esteem) khi trưởng thành, làm tăng nguy cơ rối loạn lo âu và trầm cảm.
Hình thành mô thức quan hệ xã hội
Theo lý thuyết gắn bó (Attachment Theory), trải nghiệm nuôi dưỡng thời thơ ấu quyết định mô thức quan hệ sau này. Trẻ lớn lên trong gia đình thiếu ấm áp hoặc có tính kiểm soát cao thường phát triển kiểu gắn bó tránh né hoặc lo âu. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc duy trì quan hệ thân mật, giảm khả năng hợp tác và tin tưởng người khác khi trưởng thành.
Liên hệ với mô hình Big Five
Nhiều nghiên cứu gần đây nhấn mạnh rằng tác động của nuôi dạy tiêu cực có thể quan sát rõ rệt trên các đặc điểm tính cách trong mô hình Big Five:
-
Gia tăng Neuroticism (bất ổn cảm xúc)
Trẻ trải qua nuôi dạy tiêu cực dễ hình thành xu hướng lo âu, căng thẳng và nhạy cảm với chỉ trích. Khi trưởng thành, điều này thể hiện qua mức Neuroticism cao, làm tăng nguy cơ trầm cảm và rối loạn lo âu. -
Giảm Agreeableness (khả năng hợp tác)
Thiếu sự tin tưởng và cảm giác an toàn trong quan hệ sớm khiến cá nhân trở nên phòng vệ, ít cởi mở với người khác, dẫn đến khó hòa nhập trong môi trường xã hội hoặc làm việc nhóm. -
Giảm Openness (tính cởi mở với trải nghiệm)
Sự kiểm soát quá mức và hạn chế tự do khám phá trong thời thơ ấu khiến cá nhân trưởng thành trở nên bảo thủ hơn, ít dám thử nghiệm hoặc đối mặt với điều mới.
Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần mà còn liên quan đến thách thức nghề nghiệp, quan hệ và sự hài lòng cuộc sống.
Vai trò trung gian của nhân cách
Một trong những phát hiện quan trọng của các nghiên cứu gần đây là nhân cách (personality traits) đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa nuôi dạy tiêu cực và những thách thức khi trưởng thành. Điều này có nghĩa là, cách cha mẹ nuôi dạy không trực tiếp quyết định tất cả khó khăn ở tuổi trưởng thành, mà tác động thông qua sự hình thành và phát triển các đặc điểm nhân cách.
Tính cách như một “cầu nối”
Bài phân tích của PsyPost (2025) chỉ ra rằng các đặc điểm tính cách chính là cơ chế giải thích tại sao trải nghiệm nuôi dạy tiêu cực có thể dẫn đến khó khăn trong cảm xúc, quan hệ và nghề nghiệp khi trưởng thành. Khi trẻ lớn lên trong môi trường thiếu sự ấm áp hoặc bị kiểm soát quá mức, chúng hình thành những mô thức nhận thức và hành vi tiêu cực, dần định hình các đặc điểm nhân cách không thuận lợi cho sự thích nghi.
Ví dụ:
-
Trẻ bị bỏ bê thường phát triển cảm giác thiếu giá trị bản thân, dẫn đến thấp Agreeableness và khó xây dựng quan hệ tin cậy khi trưởng thành.
-
Trẻ bị kiểm soát nghiêm ngặt dễ hình thành tính cách cao Neuroticism, khiến chúng nhạy cảm hơn với căng thẳng và phê bình.
Cơ chế tâm lý trung gian
Nhân cách không phải là yếu tố tĩnh mà là tập hợp các đặc điểm hình thành và phát triển qua trải nghiệm sống, đặc biệt trong giai đoạn đầu đời. Nuôi dạy tiêu cực tạo ra các mô hình nhận thức (schema) tiêu cực, làm suy giảm khả năng điều chỉnh cảm xúc và giảm tự tin trong tương tác xã hội.
-
Neuroticism cao → Lo âu và stress tăng
Người trưởng thành có mức Neuroticism cao thường dễ trải qua lo âu, trầm cảm và phản ứng mạnh trước áp lực công việc hay xung đột trong quan hệ. -
Thấp Agreeableness → Xung đột trong quan hệ
Khi thiếu sự tin tưởng và khả năng hợp tác, cá nhân dễ gặp khó khăn trong duy trì quan hệ thân mật hoặc hợp tác nhóm. -
Thấp Openness → Hạn chế cơ hội phát triển
Sự thiếu cởi mở với trải nghiệm mới khiến cá nhân khó thích nghi với thay đổi trong công việc và cuộc sống.
Những đặc điểm này trở thành đường dẫn (pathway) giữa nuôi dạy tiêu cực và hàng loạt vấn đề ở tuổi trưởng thành: stress mãn tính, thất bại trong quan hệ, hạn chế cơ hội nghề nghiệp và giảm chất lượng cuộc sống.
Bằng chứng khoa học
Nghiên cứu công bố trên The Journal of Psychology (2025) đã áp dụng mô hình phân tích trung gian (mediation model) và phát hiện:
-
Khoảng 60% tác động của nuôi dạy tiêu cực đến sức khỏe tâm thần ở tuổi trưởng thành được giải thích bởi các đặc điểm tính cách.
-
Đặc biệt, Neuroticism và Agreeableness là hai yếu tố mạnh nhất trong cơ chế trung gian này.
Như vậy, can thiệp vào nhận thức và hành vi nhằm điều chỉnh đặc điểm nhân cách có thể làm giảm tác động tiêu cực của trải nghiệm thời thơ ấu. Điều này mở ra hướng điều trị và phòng ngừa hiệu quả hơn, thay vì chỉ tập trung vào triệu chứng bề nổi.
Hệ quả tâm lý xã hội ở người trưởng thành
Tác động của nuôi dạy tiêu cực không dừng lại ở giai đoạn tuổi thơ mà tiếp tục lan tỏa mạnh mẽ đến cuộc sống trưởng thành. Nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học phát triển và nhân cách cho thấy, những người từng trải qua sự kiểm soát quá mức, thiếu ấm áp hoặc bỏ bê trong quá khứ thường đối diện với nhiều rủi ro về sức khỏe tâm thần, quan hệ xã hội và khả năng thích ứng nghề nghiệp.
Gia tăng rủi ro lo âu và trầm cảm
Một trong những hệ quả rõ rệt nhất là sự gia tăng các rối loạn cảm xúc, đặc biệt là rối loạn lo âu (anxiety disorders) và trầm cảm (depression). Các nghiên cứu công bố trên The Journal of Psychology (2025) chỉ ra rằng các đặc điểm nhân cách bất lợi như Neuroticism cao – vốn thường bắt nguồn từ trải nghiệm nuôi dạy tiêu cực – có mối liên hệ mạnh mẽ với mức độ căng thẳng, lo âu và trầm cảm ở người lớn.
Cơ chế tác động:
-
Kiểm soát quá mức và thiếu sự ấm áp → tạo ra cảm giác bất lực học được (learned helplessness).
-
Mô thức tự đánh giá thấp (negative self-schema) → làm tăng nguy cơ phản ứng tiêu cực trước áp lực xã hội.
Khó duy trì quan hệ xã hội
Trải nghiệm bị từ chối hoặc bỏ bê trong thời thơ ấu ảnh hưởng trực tiếp đến kiểu gắn bó (attachment style), dẫn đến xu hướng tránh né hoặc lo âu trong quan hệ thân mật. Hậu quả là:
-
Khó thiết lập mối quan hệ bền vững, dễ rơi vào xung đột trong hôn nhân.
-
Thiếu kỹ năng hợp tác, ảnh hưởng đến làm việc nhóm và kết nối xã hội.
Theo phân tích của PsyPost, thấp Agreeableness và thấp Extraversion ở những người lớn lên trong môi trường nuôi dưỡng tiêu cực góp phần gia tăng cảm giác cô đơn và hạn chế mạng lưới hỗ trợ xã hội – yếu tố quan trọng cho sức khỏe tâm thần.
Ảnh hưởng đến khả năng thích ứng nghề nghiệp
Không chỉ đời sống cá nhân bị ảnh hưởng, sự nghiệp cũng chịu tác động đáng kể. Người có Neuroticism cao thường khó kiểm soát cảm xúc khi đối mặt với áp lực công việc, dễ bị kiệt sức (burnout) và giảm hiệu suất lao động. Đồng thời, thấp Openness – đặc điểm phổ biến ở những người từng bị kiểm soát quá mức – khiến họ khó thích nghi với môi trường thay đổi hoặc đòi hỏi sáng tạo.
Các nghiên cứu cũng cho thấy mối liên hệ giữa nuôi dạy tiêu cực, nhân cách kém linh hoạt và mức độ hài lòng công việc thấp, dẫn đến biến động nghề nghiệp cao và stress kéo dài.
Chuỗi tác động dây chuyền
Những rối loạn cảm xúc và khó khăn xã hội tạo thành vòng xoáy ảnh hưởng lẫn nhau:
-
Lo âu và trầm cảm → giảm động lực làm việc, giảm thu nhập.
-
Căng thẳng nghề nghiệp → gia tăng mâu thuẫn trong quan hệ cá nhân.
-
Thiếu mạng lưới hỗ trợ xã hội → làm trầm trọng thêm vấn đề sức khỏe tâm thần.
Hậu quả lâu dài không chỉ giới hạn ở cá nhân mà còn tác động đến gia đình, cộng đồng và hiệu suất xã hội nói chung.
Hướng nghiên cứu & ứng dụng thực tiễn
Nhận thức rõ tác động sâu rộng của nuôi dạy tiêu cực đến tính cách và sức khỏe tâm thần ở người trưởng thành giúp mở ra nhiều hướng nghiên cứu và ứng dụng quan trọng. Các giải pháp cần tập trung vào can thiệp điều trị cho những người bị ảnh hưởng và phòng ngừa từ gốc thông qua giáo dục phụ huynh và chính sách xã hội.
Can thiệp tâm lý cho người bị ảnh hưởng
a) Liệu pháp Nhận thức – Hành vi (CBT)
CBT là phương pháp điều trị dựa trên bằng chứng, giúp cá nhân nhận diện và thay đổi các mô thức nhận thức tiêu cực (negative schemas) được hình thành từ trải nghiệm nuôi dạy sai lệch.
-
Mục tiêu: Giảm lo âu, trầm cảm và tăng khả năng điều chỉnh cảm xúc.
-
Cơ chế: Thay thế suy nghĩ tự phê bình (“Tôi không đủ tốt”) bằng niềm tin tích cực hơn.
b) Liệu pháp Schema Therapy
Đặc biệt hiệu quả cho những người mang mô hình gắn bó không an toàn và nhân cách dễ tổn thương do nuôi dưỡng tiêu cực.
-
Điểm mạnh: Đi sâu vào nguồn gốc của mô thức tiêu cực, kết hợp CBT và các kỹ thuật điều chỉnh cảm xúc.
-
Ứng dụng: Phục hồi lòng tự trọng, cải thiện khả năng thiết lập quan hệ lành mạnh.
Phòng ngừa từ gốc
Giáo dục phụ huynh
-
Tăng cường chương trình đào tạo cha mẹ về nuôi dạy tích cực, tôn trọng cảm xúc trẻ, và thiết lập giới hạn lành mạnh.
-
Hướng dẫn nhận diện hành vi kiểm soát hoặc bỏ bê vô thức để điều chỉnh kịp thời.
Chính sách xã hội
-
Tích hợp chương trình hỗ trợ tâm lý trong trường học và cộng đồng nhằm phát hiện sớm trẻ có nguy cơ.
-
Ban hành các quy định khuyến khích môi trường gia đình tích cực và ngăn ngừa bạo lực tinh thần trong giáo dục.
Hướng nghiên cứu tương lai
-
Phân tích chuyên sâu vai trò trung gian của từng đặc điểm nhân cách trong mối quan hệ giữa nuôi dạy tiêu cực và sức khỏe tâm thần.
-
Nghiên cứu can thiệp dự phòng sớm, đặc biệt với trẻ có nguy cơ cao, để giảm hậu quả kéo dài đến tuổi trưởng thành.
-
Ứng dụng công nghệ số (ví dụ: ứng dụng hỗ trợ cha mẹ) trong việc lan tỏa kiến thức về nuôi dạy tích cực.
Việc kết hợp can thiệp điều trị cho người trưởng thành và giải pháp phòng ngừa ở cấp gia đình – xã hội sẽ giúp giảm đáng kể hệ quả tâm lý tiêu cực, đồng thời xây dựng một thế hệ trẻ em phát triển lành mạnh hơn.
Tổng kết
Nuôi dạy tiêu cực không chỉ tạo ra những tổn thương tâm lý nhất thời mà còn định hình nhân cách và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của một người khi trưởng thành. Những hành vi như kiểm soát quá mức, trừng phạt nghiêm khắc, thiếu sự ấm áp hoặc bỏ bê có thể dẫn đến sự hình thành mô thức nhận thức tiêu cực, gia tăng Neuroticism và giảm các đặc điểm tính cách tích cực như Agreeableness và Openness trong mô hình Big Five.
Điều này giải thích vì sao những người từng trải qua môi trường nuôi dưỡng tiêu cực thường đối diện với lo âu, trầm cảm, khó khăn trong quan hệ xã hội và thách thức nghề nghiệp.
Các nghiên cứu được công bố trên The Journal of Psychology và phân tích của PsyPost đều nhấn mạnh một điểm chung: nhân cách đóng vai trò trung gian quan trọng, kết nối trải nghiệm nuôi dạy thời thơ ấu với những hệ quả ở tuổi trưởng thành. Vì vậy, can thiệp sớm là chiến lược then chốt – không chỉ để điều chỉnh hành vi nuôi dạy của phụ huynh mà còn hỗ trợ cá nhân đã bị ảnh hưởng thông qua liệu pháp CBT, Schema Therapy và các chương trình phục hồi tâm lý.

Đầu tư vào giáo dục phụ huynh, phòng ngừa bạo lực tinh thần trong gia đình, cùng với chính sách xã hội hỗ trợ trẻ em không chỉ bảo vệ sức khỏe tâm thần mà còn góp phần hình thành một thế hệ trưởng thành khỏe mạnh về cảm xúc và nhân cách.
Nguồn tham khảo
Gordon, C., & Birney, M. E. (2025). Personality as a mediator between negative parenting and adult psychosocial outcomes. The Journal of Psychology, 159(3), 321–339. https://doi.org/10.1177/00332941251329782
PsyPost. (2025, February 12). Personality may be a key factor connecting negative parenting experiences to adult challenges.
Khaleque, A., & Rohner, R. P. (2012). Perceived parental warmth, and adult psychological adjustment: A meta-analysis. Journal of Cross-Cultural Psychology, 43(5), 784–800. https://doi.org/10.1177/0022022111405659
Bornstein, M. H., & Bradley, R. H. (Eds.). (2014). Socioeconomic status, parenting, and child development. New York, NY: Routledge.
McCrae, R. R., & Costa, P. T. (1997). Personality trait structure as a human universal. American Psychologist, 52(5), 509–516. https://doi.org/10.1037/0003-066X.52.5.509
Young, J. E., Klosko, J. S., & Weishaar, M. E. (2003). Schema therapy: A practitioner’s guide. New York, NY: Guilford Press.