Tình trạng kiệt sức do ADHD là một tình trạng không chỉ đơn thuần là cảm thấy mệt mỏi; đó còn là tín hiệu cho thấy có điều gì đó không ổn và cần phải điều chỉnh
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), đặc trưng bởi mức độ mất tập trung, kém tổ chức và tăng động-bốc đồng gây suy giảm chức năng (American Psychiatric Association, 2013) là một rối loạn phát triển thần kinh thường kéo dài đến tuổi trưởng thành, ảnh hưởng đến một tỷ lệ đáng kể dân số (Barkley, 2002; Caye et al., 2016; Kooij et al., 2005; Weiss et al., 1985; Mannuzza et al., 1993).
Mặc dù khá phổ biến, người trưởng thành mắc ADHD phải đối mặt với nhiều hậu quả bất lợi liên quan đến công việc, bao gồm không đáp ứng được kỳ vọng của bản thân và tiềm năng nhận thức (Fuermaier et al., 2021), gia tăng tình trạng vắng mặt (Secnik et al., 2005), địa vị nghề nghiệp thấp hơn (Mannuzza & Klein, 2000), giảm tính ổn định trong công việc (Murphy & Barkley,1996) thất nghiệp và gặp khó khăn trong hiệu suất làm việc (Biederman et al., 2006; Frazier et al., 2007; Kessler et al., 2005).
Tình trạng kiệt sức do ADHD có thể xuất phát từ các yếu tố bên trong, chẳng hạn như tính cầu toàn và gắng sức quá mức, và các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như công việc và nhu cầu xã hội.
Trải nghiệm kiệt sức là khác nhau ở mỗi cá nhân, chịu ảnh hưởng bởi các chiến lược quản lý của họ, một số người coi đó là một ” vòng luẩn quẩn ” của việc kiệt sức, phục hồi sau đó và cố gắng theo kịp cuộc sống hàng ngày một lần nữa.
Kiệt sức trong công việc là gì?
Định nghĩa
Kiệt sức trong công việc (job burnout) là một hội chứng tâm lý phát sinh khi một cá nhân trải qua tình trạng căng thẳng nghề nghiệp kéo dài, dẫn đến sự cạn kiệt về mặt thể chất, tinh thần và cảm xúc (Shirom, 2003; Shirom, 1989).
Đây không chỉ đơn thuần là cảm giác mệt mỏi thông thường mà còn là trạng thái suy giảm năng lượng một cách trầm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến cả hiệu suất công việc lẫn sức khỏe tổng thể. Hội chứng này thường xảy ra khi một cá nhân cảm thấy bị áp lực liên tục trong công việc mà không có đủ nguồn lực hoặc khả năng đối phó hiệu quả.
Ba triệu chứng chính của kiệt sức trong công việc bao gồm:
(a) Mệt mỏi thể chất – Đây là trạng thái suy kiệt về thể lực, khiến cá nhân cảm thấy mất năng lượng, chậm chạp và không có động lực để tiếp tục làm việc. Các dấu hiệu thường thấy là đau nhức cơ thể, suy giảm hệ miễn dịch, khó ngủ và cảm giác kiệt quệ kéo dài (Shirom, 2003; Schaufeli & Buunk, 2003).
(b) Kiệt quệ cảm xúc – Khi một người bị kiệt quệ về cảm xúc, họ cảm thấy không còn động lực, mất khả năng đồng cảm với người khác và có xu hướng trở nên dễ cáu gắt, lo âu hoặc chán nản. Đây là hậu quả của việc tiêu hao nguồn lực cảm xúc trong thời gian dài mà không được phục hồi đầy đủ (Shirom, 2003; Pines & Aronson, 1988).
(c) Suy giảm nhận thức – Kiệt sức trong công việc cũng ảnh hưởng đến khả năng nhận thức, làm giảm khả năng tập trung, xử lý thông tin, ra quyết định và sáng tạo. Người bị kiệt sức thường cảm thấy quá tải về mặt tư duy, dễ mắc sai lầm trong công việc và gặp khó khăn khi thực hiện các nhiệm vụ phức tạp (Shirom, 2003; Schaufeli & Buunk, 2003; Pines & Aronson, 1988).
Những triệu chứng này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động tiêu cực đến tổ chức và môi trường làm việc.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tình trạng kiệt sức có thể dẫn đến sự không hài lòng trong công việc (Shanafelt et al., 2009; Soler et al., 2008), tình trạng vắng mặt không có lý do (Soler et al., 2008; Borritz et al., 2006; Duijts et al., 2007; Maslach et al., 2001), chất lượng công việc giảm sút (Shanafelt et al., 2002), gia tăng sai sót chuyên môn (West et al., 2006; Shanafelt et al., 2010) , và thậm chí khiến nhiều người quyết định rời bỏ công việc (Soler et al., 2008; Maslach et al., 2001; Leiter & Maslach, 2009).
Mối liên hệ giữa ADHD và kiệt sức trong công việc
Rối loạn tăng động giảm chú ý (Attention Deficit Hyperactivity Disorder – ADHD) có thể làm gia tăng nguy cơ kiệt sức trong công việc do ảnh hưởng tiêu cực đến các quá trình nhận thức quan trọng.
Những người mắc ADHD thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung, lập kế hoạch, tổ chức công việc và điều chỉnh cảm xúc – tất cả đều là những yếu tố quan trọng giúp một cá nhân có thể đối phó với áp lực nghề nghiệp (Deligkaris et al., 2014; Sarkis, 2014).
Sự suy giảm trong các chức năng điều hành này có thể dẫn đến những thách thức nghiêm trọng tại nơi làm việc, chẳng hạn như trì hoãn công việc, mất kiểm soát thời gian và khó khăn trong việc hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
Những người mắc ADHD cũng có xu hướng cảm thấy quá tải nhanh hơn, đặc biệt khi phải làm việc trong môi trường đòi hỏi tính kỷ luật cao và yêu cầu khắt khe (Adamou et al., 2013).
Ngoài ra, ADHD có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thích ứng và điều chỉnh chiến lược làm việc – những yếu tố quan trọng giúp giảm mức độ kiệt sức.
Trong khi những người không mắc ADHD có thể tự điều chỉnh để giảm tải áp lực, những người mắc ADHD thường gặp khó khăn trong việc thay đổi phương pháp làm việc sao cho hiệu quả hơn. Điều này khiến họ dễ rơi vào vòng lặp căng thẳng kéo dài, từ đó làm gia tăng nguy cơ kiệt sức (Lee et al., 2013).
Nguyên nhân gây ra tình trạng kiệt sức do ADHD?
Cam kết quá mức
Đảm nhiệm quá nhiều nhiệm vụ và trách nhiệm là nguyên nhân đáng kể dẫn đến kiệt sức do ADHD.
Điều này có thể xảy ra khi những người mắc chứng ADHD cố gắng “bắt kịp” hoặc chứng minh bản thân. Những người mắc chứng ADHD cũng có thể gặp khó khăn khi nói “không” với các yêu cầu. Kết quả là, họ có thể đảm nhận quá nhiều, dẫn đến kiệt sức.
Một người đã mô tả cách họ “tình nguyện làm mọi việc” ở nơi làm việc, rồi sau đó lại “làm hàng loạt việc vặt cho hàng loạt người khác”, cuối cùng dẫn đến cảm giác không thở được.
Một người khác giải thích, “Tôi cảm thấy như mình có thể nhồi nhét mọi thứ vào và làm mọi thứ khi có thời gian, rồi tôi lại đâm đầu vào tường và không còn thời gian để làm gì khác ngoài việc dừng lại.”
Những người mắc chứng ADHD có thể nói “có” với mọi thứ, muốn trở nên đáng tin cậy, có lẽ là do họ đang trải qua hội chứng kẻ mạo danh vì phải bù đắp cho những đặc điểm ADHD của mình.
Che mặt
Che giấu hoặc cố tỏ ra bình thường là một nguyên nhân khác gây ra chứng ADHD kiệt sức. Điều này bao gồm việc kìm nén các hành vi tự nhiên và tiêu tốn thêm năng lượng để hòa nhập.
Một người mô tả việc che giấu là “giả vờ rằng, bạn biết đấy, bạn hoàn toàn ổn, mọi thứ đều ổn, tôi cũng giống như bạn, não tôi hoạt động giống như bạn.”
Họ cũng lưu ý rằng việc che giấu rất mệt mỏi và khiến tình trạng kiệt sức là điều không thể tránh khỏi. “Nỗ lực không ngừng để tỏ ra bình thường” là nguồn gốc của sự mệt mỏi.
Một người khác nói rằng họ “đeo mặt nạ hoàn hảo” để không ai biết rằng não họ đang hoạt động khác thường.
Việc che giấu các dấu hiệu ADHD bằng cách cầu toàn có thể gây mệt mỏi và cuối cùng dẫn đến kiệt sức.
Quá tải cảm giác
Quá tải cảm giác có thể dẫn đến kiệt sức ở những người mắc ADHD. Não của người mắc ADHD có thể nhạy cảm hơn với đầu vào cảm giác và dễ bị choáng ngợp.
Họ có thể nhạy cảm hơn với tiếng ồn, nơi đông người hoặc bị tấn công bởi quá nhiều nhiệm vụ và thông tin cùng một lúc.
Một người đã mô tả rằng việc đi vào đám đông khiến tôi “kiệt sức” và “choáng ngợp”.
Một người nói rằng, “Tôi cảm thấy mình không còn là chính mình nữa vì lớp thép bao quanh não khiến não không thể hoạt động”.
Cuối cùng, việc tích tụ thông tin cảm giác có thể trở nên quá nhiều và người mắc ADHD phản ứng bằng cách kiệt sức và không thể đối phó.
Yêu cầu về sự chú ý và tổ chức liên tục
Nhu cầu chú ý và tổ chức liên tục có thể là tác nhân gây ra tình trạng kiệt sức do ADHD. Não bộ của người mắc ADHD thường gặp khó khăn trong việc tập trung, lập kế hoạch và quản lý thời gian. Những thách thức này có thể khiến các công việc hàng ngày trở nên mệt mỏi hơn.

Một người cho biết với bộ não mắc chứng ADHD, họ “không biết cách ưu tiên” hoặc “cách bắt đầu một nhiệm vụ nào đó”.
Một cá nhân khác lưu ý rằng họ có “điểm mù kỳ lạ” khiến họ mắc lỗi ngay cả khi họ cố gắng tỉ mỉ.
Một người khác cho biết họ “gần như quá sức khi cố gắng sắp xếp mọi thứ bằng những thứ điên rồ như thư mục và biểu đồ màu”.
Một nguồn tin cho biết cần “nhiều năng lượng hơn từ ba đến năm lần để hoàn thành cùng một nhiệm vụ so với người không có năng lượng”.
Chủ nghĩa hoàn hảo
Chủ nghĩa hoàn hảo, là “một động lực không ngừng nghỉ để đạt được điều không thể”, là một nguyên nhân phổ biến khác gây ra tình trạng kiệt sức do ADHD. Nó có thể dẫn đến mức độ căng thẳng gia tăng và tự nói chuyện tiêu cực.
Một người đã nói về việc “liên tục theo đuổi lý tưởng hoàn hảo nhưng luôn ngoài tầm với” và việc phấn đấu này gây ra căng thẳng như thế nào.
Một người khác nói rằng họ cảm thấy họ cần phải làm mọi việc theo “cách đúng đắn” và họ “phải chuẩn bị mọi thứ một cách hoàn hảo” trước khi bắt đầu một nhiệm vụ.
Thiếu sự tự chăm sóc
Thiếu sự tự chăm sóc có thể góp phần gây ra tình trạng kiệt sức do ADHD. Khi mọi người quá sức, họ có thể bỏ bê các hoạt động tự chăm sóc thiết yếu, chẳng hạn như ngủ đủ giấc, tập thể dục hoặc thư giãn.
Một người đã mô tả rằng “việc chăm sóc bản thân có thể dễ dàng bị bỏ qua” khi họ “phải giải quyết hàng triệu việc cùng một lúc”.
Một nguồn tin khác lưu ý rằng “khi bạn bỏ bê việc chăm sóc bản thân, về cơ bản bạn đang trải thảm đỏ để sự kiệt sức ập đến”.
Việc bỏ bê việc chăm sóc bản thân cũng có thể khiến bạn trở nên chiều chuộng người khác mà không quan tâm đến nhu cầu của chính mình.
Sự không phù hợp giữa nhu cầu và năng lực
Sự không phù hợp giữa nhu cầu của thế giới và cách hoạt động của não bộ người mắc ADHD cũng có thể dẫn đến kiệt sức.
Huấn luyện viên về ADHD, Paula Engebretson giải thích rằng “kiệt sức xuất hiện khi chúng ta kiệt sức về mặt cảm xúc, tinh thần, thể chất vì chúng ta liên tục làm việc theo cách không phù hợp với dòng chảy tự nhiên của tâm trí và năng lượng của chúng ta”.
Một người khác lưu ý rằng “việc điều hướng trong thế giới thần kinh điển hình khi bạn mắc ADHD chỉ đòi hỏi nhiều năng lượng hơn”.
Thiếu hụt chức năng điều hành
Thiếu hụt chức năng điều hành (EF) đóng vai trò quan trọng trong tình trạng kiệt sức do ADHD. Những khó khăn này, chẳng hạn như khó khăn trong việc quản lý thời gian và tự tổ chức, làm tăng nguy cơ kiệt sức trong công việc.
Một nguồn tin cho biết rằng “việc quản lý thời gian và kỹ năng tổ chức không hiệu quả có thể làm gia tăng căng thẳng liên quan đến công việc, dẫn đến mệt mỏi, thất vọng, kiệt sức về mặt cảm xúc và mệt mỏi về thể chất”.
Tài liệu cũng giải thích rằng “việc tự quản lý thời gian và tự tổ chức/giải quyết vấn đề là những yếu tố trung gian quan trọng nhất trong số những khiếm khuyết của EF đối với mối quan hệ giữa ADHD và tình trạng kiệt sức trong công việc nói chung”.
ADHD không được chẩn đoán có thể gây kiệt sức không?
Những người mắc ADHD không được chẩn đoán có thể bị kiệt sức vì họ không biết rằng những khó khăn của họ bắt nguồn từ sự khác biệt về phát triển thần kinh, chứ không phải do những khiếm khuyết cá nhân.
Sự thiếu hiểu biết này có thể dẫn đến chu kỳ gắng sức quá mức và tự chỉ trích, dẫn đến kiệt sức.
Một cá nhân mô tả, “Tôi cảm thấy mình không thể tập trung như những người khác… Tôi sẽ rơi vào tình trạng không thể rời khỏi ghế trong nhiều ngày mà không biết tại sao.”
Sự thiếu hiểu biết này có thể làm trầm trọng thêm cảm giác bất lực và tuyệt vọng
Một lời từ PSYEZ
Tình trạng kiệt sức do ADHD là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cả sức khỏe tinh thần lẫn thể chất của người mắc.
Nó không chỉ đơn thuần là cảm giác mệt mỏi mà còn là hậu quả của những thách thức liên tục trong việc tập trung, tổ chức, kiểm soát cảm xúc và thích nghi với môi trường làm việc.
Những yếu tố như cam kết quá mức, che giấu triệu chứng, quá tải cảm giác, nhu cầu tổ chức liên tục, chủ nghĩa hoàn hảo, thiếu tự chăm sóc và sự không phù hợp giữa nhu cầu công việc và khả năng tự nhiên đều có thể dẫn đến kiệt sức.
Việc nhận diện sớm các dấu hiệu kiệt sức và áp dụng các chiến lược quản lý phù hợp là điều quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của ADHD lên đời sống và công việc.
Điều này có thể bao gồm việc thiết lập ranh giới lành mạnh, tìm kiếm sự hỗ trợ, áp dụng phương pháp làm việc linh hoạt và thực hành chăm sóc bản thân. Ngoài ra, chẩn đoán và can thiệp sớm đối với ADHD cũng có thể giúp cá nhân phát triển các kỹ năng đối phó hiệu quả hơn, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ kiệt sức.
Nguồn tham khảo
American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). American Psychiatric Publishing.
Barkley, R. A. (2002). Major life activity and health outcomes associated with attention-deficit/hyperactivity disorder. Journal of Clinical Psychiatry, 63(Suppl 12), 10–15.
Caye, A., Swanson, J., Thapar, A., et al. (2016). Life span studies of ADHD—Conceptual challenges and predictors of persistence and outcome. Current Psychiatry Reports, 18, 1–11. https://doi.org/10.1007/s11920-016-0750-x
Kooij, J. S., Buitelaar, J. K., Furer, J. W., et al. (2005). Internal and external validity of attention-deficit hyperactivity disorder in a population-based sample of adults. Psychological Medicine, 35, 817–827. https://doi.org/10.1017/S003329170400337X
Weiss, G., Hechtman, L., Milroy, T., et al. (1985). Psychiatric status of hyperactives as adults: A controlled prospective 15-year follow-up of 63 hyperactive children. Journal of the American Academy of Child Psychiatry, 24, 211–220. https://doi.org/10.1016/S0002-7138(09)60450-7
Mannuzza, S., Klein, R. G., Bessler, A., et al. (1993). Adult outcome of hyperactive boys: Educational achievement, occupational rank, and psychiatric status. Archives of General Psychiatry, 50, 565–576. https://doi.org/10.1001/archpsyc.1993.01820190067007
Fuermaier, A. B., Tucha, L., Butzbach, M., et al. (2021). ADHD at the workplace: ADHD symptoms, diagnostic status, and work-related functioning. Journal of Neural Transmission, 128, 1021–1031. https://doi.org/10.1007/s00702-021-02309-z
Secnik, K., Swensen, A., & Lage, M. J. (2005). Comorbidities and costs of adult patients diagnosed with attention-deficit hyperactivity disorder. Pharmacoeconomics, 23, 93–102. https://doi.org/10.2165/00019053-200523010-00008
Mannuzza, S., & Klein, R. G. (2000). Long-term prognosis in attention-deficit/hyperactivity disorder. Child and Adolescent Psychiatric Clinics of North America, 9, 711–726. https://doi.org/10.1016/S1056-4993(18)30114-7
Murphy, K., & Barkley, R. A. (1996). Attention deficit hyperactivity disorder adults: Comorbidities and adaptive impairments. Comprehensive Psychiatry, 37, 393–401. https://doi.org/10.1016/S0010-440X(96)90022-X
Biederman, J., Petty, C., Fried, R., et al. (2006). Impact of psychometrically defined deficits of executive functioning in adults with attention deficit hyperactivity disorder. American Journal of Psychiatry, 163, 1730–1738. https://doi.org/10.1176/ajp.2006.163.10.1730
Frazier, T. W., Youngstrom, E. A., Glutting, J. J., et al. (2007). ADHD and achievement: Meta-analysis of the child, adolescent, and adult literatures and a concomitant study with college students. Journal of Learning Disabilities, 40, 49–65. https://doi.org/10.1177/00222194070400010401
Kessler, R. C., Adler, L., Ames, M., et al. (2005). The World Health Organization Adult ADHD Self-Report Scale (ASRS): A short screening scale for use in the general population. Psychological Medicine, 35, 245–256. https://doi.org/10.1017/S0033291704002892
Shirom, A. (2003). Job-related burnout. In J. C. Quick & L. E. Tetrick (Eds.), Handbook of Occupational Health Psychology (pp. 245–264). American Psychological Association.
Shirom, A. (1989). Burnout in work organizations. In C. L. Cooper & I. T. Robertson (Eds.), International Review of Industrial and Organizational Psychology (pp. 25–48). John Wiley & Sons.
Schaufeli, W. B., & Buunk, B. P. (2003). Burnout: An overview of 25 years of research and theorizing. In M. J. Schabracq, J. A. M. Winnubst, & C. L. Cooper (Eds.), The Handbook of Work and Health Psychology (2nd ed., pp. 282–424). John Wiley & Sons. https://doi.org/10.1002/0470013400.ch19
Pines, A., & Aronson, E. (1988). Career burnout: Causes and cures. Free Press.
Shanafelt, T. D., Balch, C. M., Bechamps, G. J., et al. (2009). Burnout and career satisfaction among American surgeons. Annals of Surgery, 250, 463–471. https://doi.org/10.1097/SLA.0b013e3181ac4dfd
Soler, J. K., Yaman, H., Esteva, M., et al. (2008). Burnout in European family doctors: The EGPRN study. Family Practice, 25, 245–265. https://doi.org/10.1093/fampra/cmn038
Borritz, M., Rugulies, R., Christensen, K. B., et al. (2006). Burnout as a predictor of self-reported sickness absence among human service workers: Prospective findings from three-year follow-up of the PUMA study. Occupational and Environmental Medicine, 63, 98–106. https://doi.org/10.1136/oem.2004.019364
Duijts, S. F., Kant, I., Swaen, G. M., et al. (2007). A meta-analysis of observational studies identifies predictors of sickness absence. Journal of Clinical Epidemiology, 60, 1105–1115. https://doi.org/10.1016/j.jclinepi.2007.04.008
Maslach, C., Schaufeli, W. B., & Leiter, M. P. (2001). Job burnout. Annual Review of Psychology, 52, 397–422. https://doi.org/10.1146/annurev.psych.52.1.397
Shanafelt, T. D., Bradley, K. A., Wipf, J. E., et al. (2002). Burnout and self-reported patient care in an internal medicine residency program. Annals of Internal Medicine, 136, 358–367. https://doi.org/10.7326/0003-4819-136-5-200203050-00008
West, C. P., Huschka, M. M., Novotny, P. J., et al. (2006). Association of perceived medical errors with resident distress and empathy: A prospective longitudinal study. JAMA, 296, 1071–1078. https://doi.org/10.1001/jama.296.9.1071
Shanafelt, T. D., Balch, C. M., Bechamps, G., et al. (2010). Burnout and medical errors among American surgeons. Annals of Surgery, 251, 995–1000. https://doi.org/10.1097/SLA.0b013e3181bfdab3
Leiter, M. P., & Maslach, C. (2009). Nurse turnover: The mediating role of burnout. Journal of Nursing Management, 17, 331–339. https://doi.org/10.1111/j.1365-2834.2009.01004.x
Sarkis, E. (2014). Addressing attention-deficit/hyperactivity disorder in the workplace. Postgraduate Medicine, 126, 25–30. https://doi.org/10.3810/pgm.2014.09.2797
Adamou, M., Arif, M., Asherson, P., et al. (2013). Occupational issues of adults with ADHD. BMC Psychiatry, 13, 59. https://doi.org/10.1186/1471-244X-13-59
Lee, R. T., Seo, B., Hladkyj, S., et al. (2013). Correlates of physician burnout across regions and specialties: A meta-analysis. Human Resources for Health, 11, 48. https://doi.org/10.1186/1478-4491-11-48