Khi nhắc đến bạo lực trong quan hệ, phần lớn xã hội thường mặc định phụ nữ là nạn nhân còn đàn ông là người gây ra hành vi bạo lực. Quan niệm này ăn sâu trong tư tưởng truyền thống, gắn liền với hình ảnh “người đàn ông mạnh mẽ”, không yếu đuối, không cần giúp đỡ.
Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu thực nghiệm trong tâm lý học xã hội và giới tính đã chỉ ra một thực tế đáng báo động: nam giới là nạn nhân cũng là một vấn đề nghiêm trọng, nhưng thường bị xem nhẹ hoặc thậm chí phủ nhận. Đáng tiếc, sự phủ nhận này không chỉ đến từ xã hội mà còn từ chính bản thân những người đàn ông bị bạo hành, bởi họ sợ bị xem là yếu đuối hoặc mất đi “nam tính” trong mắt người khác.
Nguyên nhân cốt lõi của hiện tượng này nằm ở định kiến giới tính và khuôn mẫu nam tính độc hại (toxic masculinity). Các chuẩn mực văn hóa truyền thống khuyến khích đàn ông phải kiểm soát, mạnh mẽ, là trụ cột trong gia đình. Trong bối cảnh này, việc thừa nhận mình là nạn nhân bạo lực trở thành điều “không thể chấp nhận” đối với nhiều người. Điều này dẫn đến một vòng luẩn quẩn: nam giới ít tìm kiếm sự trợ giúp, trong khi các hệ thống pháp lý và dịch vụ hỗ trợ cũng ít quan tâm đến họ, vì mặc định “nạn nhân” chỉ là phụ nữ.
Câu hỏi đặt ra là: tại sao xã hội lại khó chấp nhận sự thật này? Phải chăng đó chỉ là sự vô tình, hay phản ánh một niềm tin sâu sắc rằng đàn ông không thể yếu đuối và dễ bị tổn thương? Khi chúng ta tiếp tục duy trì định kiến này, nam giới không chỉ phải chịu đựng nỗi đau thể chất và tinh thần trong im lặng mà còn bị tước đi quyền được bảo vệ và hỗ trợ.

Thừa nhận nam giới là nạn nhân không làm suy yếu phong trào bình đẳng giới, ngược lại, nó mở ra một cách tiếp cận công bằng hơn, nơi mọi nạn nhân đều được bảo vệ, bất kể giới tính.
Nguyên nhân xã hội phủ nhận nam giới là nạn nhân
Việc nam giới là nạn nhân trong các mối quan hệ bạo lực vẫn bị xem nhẹ hoặc phủ nhận bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân xã hội sâu xa, liên quan đến chuẩn mực văn hóa, định kiến giới và áp lực tâm lý. Ba yếu tố nổi bật nhất là chuẩn mực nam tính truyền thống, định kiến giới tính, và nỗi xấu hổ khi thừa nhận bị bạo hành.
Chuẩn mực nam tính truyền thống (Toxic Masculinity)
Xã hội từ lâu đã xây dựng hình ảnh lý tưởng về nam giới: mạnh mẽ, kiểm soát được cảm xúc, không phụ thuộc vào người khác. Khuôn mẫu này, còn gọi là toxic masculinity, khiến đàn ông cảm thấy việc thừa nhận mình là nạn nhân của bạo lực trong quan hệ đồng nghĩa với việc đánh mất “nam tính” và quyền lực vốn được gán cho giới nam.
Một nghiên cứu được công bố trên Psychology of Men & Masculinity cho thấy đàn ông chịu tác động mạnh mẽ từ áp lực “phải tỏ ra mạnh mẽ”, dẫn đến việc họ tránh tìm kiếm sự hỗ trợ ngay cả khi bị tổn thương nghiêm trọng (APA, 2024). Điều này tạo nên vòng luẩn quẩn: nạn nhân im lặng → xã hội không nhìn thấy vấn đề → tiếp tục duy trì khuôn mẫu sai lệch.
Định kiến giới (Gender Stereotypes)
Một nguyên nhân khác là định kiến giới tính khiến công chúng mặc định đàn ông thường là người gây bạo lực chứ không phải nạn nhân. Hình ảnh “đàn ông bạo lực – phụ nữ yếu đuối” đã ăn sâu vào truyền thông, giáo dục và pháp luật. Hậu quả là ngay cả khi có bằng chứng cho thấy đàn ông bị bạo hành, sự nghi ngờ vẫn xuất hiện: “Anh ta có thật sự bị đánh không?” hoặc “Có phải anh ta làm gì sai trước?”.
Bài báo của PsyPost (2024) chỉ ra rằng người có thái độ sexistic cao thường phủ nhận hoặc giảm nhẹ khả năng đàn ông là nạn nhân, xem đó như điều “không hợp lý với tự nhiên của giới tính”. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự tồn tại của thiên kiến nhận thức trong đánh giá bạo lực giới.
Áp lực xã hội và xấu hổ khi thừa nhận bị bạo hành
Ngoài các yếu tố cấu trúc, bản thân nam giới còn phải đối mặt với áp lực tâm lý từ cộng đồng. Nhiều người lo sợ bị chê cười, xem thường nếu thừa nhận bị bạn đời bạo hành, bởi điều đó đi ngược lại kỳ vọng xã hội về sức mạnh nam giới. Một số nghiên cứu về tâm lý nam tính cho thấy nỗi sợ “mất thể diện” là rào cản lớn khiến đàn ông không tìm đến dịch vụ hỗ trợ hoặc khai báo với cơ quan pháp luật. Điều này làm trầm trọng thêm sự vô hình của vấn đề và khiến bạo lực tiếp tục kéo dài mà không có can thiệp kịp thời.
Như vậy, việc xã hội phủ nhận nam giới là nạn nhân không chỉ xuất phát từ khuôn mẫu giới hạn của văn hóa mà còn từ chính sự im lặng bắt buộc mà nam giới tự áp đặt lên mình. Để phá vỡ vòng luẩn quẩn này, cần có sự thay đổi toàn diện trong nhận thức cộng đồng, chính sách hỗ trợ và truyền thông về bình đẳng giới.
Nghiên cứu mới về Sexism và phủ nhận nam giới bị bạo lực
Những năm gần đây, tâm lý học giới tính đã quan tâm nhiều hơn đến vấn đề nam giới là nạn nhân trong bạo lực quan hệ, nhưng một rào cản lớn vẫn tồn tại: sự phủ nhận hoặc xem nhẹ bạo lực này. Một nghiên cứu quan trọng công bố trên Psychology of Men & Masculinity (APA, 2024) đã phân tích sâu mối liên hệ giữa thái độ sexistic và hành vi phủ nhận nam giới là nạn nhân. Bài báo này trở thành cơ sở cho hàng loạt thảo luận trên các nền tảng khoa học phổ biến, trong đó có bài tổng hợp từ PsyPost.
Người có thái độ sexistic cao dễ phủ nhận bạo lực với nam giới
Theo nghiên cứu của Hammond và cộng sự (2024), những cá nhân mang định kiến giới (sexism) mạnh mẽ có xu hướng phủ nhận hoặc giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của bạo lực mà nam giới phải chịu. Cụ thể, các nhà nghiên cứu khảo sát hơn 500 người trưởng thành (đại diện cho nhiều nền tảng xã hội khác nhau) bằng thang đo Ambivalent Sexism Inventory (ASI) và bảng câu hỏi về thái độ đối với bạo lực giới. Kết quả cho thấy:
-
Nam giới nạn nhân thường bị đánh giá là “không đáng tin cậy” hoặc “có lỗi trong sự việc” nhiều hơn 40% so với nữ giới nạn nhân trong tình huống tương tự.
-
Những người có điểm sexism cao gấp đôi khả năng đồng ý với phát biểu như: “Đàn ông đủ mạnh để tự bảo vệ mình” hoặc “Bạo lực với nam giới không nghiêm trọng bằng với phụ nữ.”
Điều này chứng minh rằng Sexism không chỉ bất lợi cho phụ nữ, mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi và sự an toàn của đàn ông. Khi nam giới bị bạo lực nhưng xã hội lại phủ nhận hoặc coi nhẹ, họ không chỉ chịu tổn thương thể chất và tinh thần mà còn mất đi cơ hội tiếp cận hỗ trợ pháp lý và tâm lý.
Bài PsyPost: Nam giới thường bị xem nhẹ hoặc đổ lỗi
Bài báo của PsyPost (2024) nhấn mạnh một phát hiện đáng lo ngại: xã hội có xu hướng đổ lỗi cho nam giới khi họ là nạn nhân, coi đó như kết quả của sự yếu đuối hoặc “không kiểm soát được tình huống”. PsyPost trích dẫn phân tích định tính từ nghiên cứu, cho thấy nhận thức công chúng vẫn bị chi phối bởi hình ảnh nam giới mạnh mẽ, dẫn đến các nhận định như:
-
“Nếu anh ta bị đánh, chắc anh ta làm gì sai trước.”
-
“Đàn ông bị đánh ư? Điều đó thật buồn cười.”
Những quan niệm này không chỉ duy trì định kiến giới mà còn tạo áp lực tâm lý, khiến nhiều nam giới im lặng chịu đựng, không dám khai báo hay tìm kiếm sự giúp đỡ.
Tác động xã hội và vòng luẩn quẩn im lặng
Khi định kiến này lan rộng, các hệ thống hỗ trợ (cơ quan pháp luật, dịch vụ xã hội, tổ chức phi lợi nhuận) cũng bị ảnh hưởng trong việc phân bổ nguồn lực. Điều này giải thích vì sao nhiều chương trình phòng chống bạo lực chỉ tập trung vào nữ giới, trong khi nam giới nạn nhân gần như “vô hình” trong chính sách công.
Như vậy, kết quả nghiên cứu mới khẳng định rằng vấn đề không chỉ nằm ở hành vi bạo lực, mà còn ở thái độ xã hội. Nếu không thay đổi nhận thức, nam giới sẽ tiếp tục bị bỏ rơi trong cuộc chiến chống bạo lực giới.
Hậu quả tâm lý và xã hội
Việc phủ nhận hoặc xem nhẹ thực tế rằng nam giới là nạn nhân trong các mối quan hệ bạo lực không chỉ gây tổn thương cá nhân mà còn kéo theo những hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe tâm thần và cấu trúc xã hội. Ba hệ quả nổi bật nhất là tổn thương tâm lý sâu sắc, vòng xoáy bạo lực ngược lại (cycle of violence) và sự thiếu hụt trong chính sách hỗ trợ dành cho nam giới nạn nhân.
Nam giới không dám tìm kiếm sự giúp đỡ → trầm cảm, lo âu, nguy cơ tự tử
Khi bị bạo hành, nhiều nam giới chọn im lặng vì sợ bị chế giễu hoặc đánh giá là yếu đuối, đi ngược lại hình ảnh “đàn ông mạnh mẽ” mà xã hội kỳ vọng. Nghiên cứu tâm lý học cho thấy sự im lặng này dẫn đến căng thẳng kéo dài, trầm cảm và lo âu. Một số thống kê từ các báo cáo sức khỏe tâm thần cho thấy nam giới chiếm tỷ lệ tự tử cao hơn phụ nữ ở nhiều quốc gia, và việc thiếu kênh hỗ trợ khi bị bạo lực càng làm tăng nguy cơ này (WHO, 2023).

Việc không được xác nhận là nạn nhân khiến họ rơi vào trạng thái “mất tiếng nói”, từ đó phát triển cảm giác bất lực và cô lập xã hội – những yếu tố nguy cơ chính của hành vi tự sát.
Gia tăng bạo lực ngược lại: Vòng xoáy không hồi kết
Một hệ quả nghiêm trọng khác là khả năng gia tăng bạo lực ngược lại (cycle of violence). Khi nam giới không tìm thấy sự bảo vệ hợp pháp hoặc hỗ trợ tâm lý, một số người có thể chọn phản ứng bằng cách sử dụng bạo lực để lấy lại quyền kiểm soát hoặc “khôi phục nam tính”.
Điều này không chỉ làm tổn thương mối quan hệ mà còn khiến xã hội tiếp tục củng cố định kiến rằng đàn ông là thủ phạm, trong khi nguyên nhân gốc rễ là sự thiếu công nhận họ như nạn nhân. Theo phân tích trong Psychology of Men & Masculinity (APA, 2024), hiện tượng này tạo nên một vòng luẩn quẩn: nam giới bị bạo hành → không được tin tưởng → trả đũa bằng bạo lực → bị coi là thủ phạm.
Thiếu chính sách hỗ trợ nam giới nạn nhân
Cuối cùng, sự phủ nhận này ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách công và hệ thống hỗ trợ xã hội. Đa số các chương trình phòng chống bạo lực gia đình và dịch vụ tư vấn hiện nay tập trung vào nữ giới, gần như bỏ qua nhu cầu của nam giới nạn nhân.
Điều này thể hiện trong việc thiếu nhà tạm lánh, đường dây nóng hoặc dịch vụ trị liệu dành riêng cho nam giới. Ở nhiều quốc gia, quy định pháp lý vẫn chưa công nhận đàn ông là nhóm dễ bị tổn thương trong bạo lực gia đình, dẫn đến khoảng trống trong hỗ trợ pháp lý và bảo vệ quyền lợi. Hậu quả là nam giới tiếp tục trở thành “nạn nhân vô hình” trong hệ thống an sinh xã hội.
Tóm lại, việc xã hội phủ nhận thực tế nam giới là nạn nhân không chỉ duy trì định kiến giới mà còn kéo dài nỗi đau tâm lý, làm gia tăng vòng xoáy bạo lực và tạo ra sự bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ hỗ trợ. Đây là lời cảnh báo cấp thiết để chúng ta thay đổi cách nhìn nhận, từ đó xây dựng các giải pháp công bằng cho tất cả nạn nhân bạo lực, bất kể giới tính.
Tại sao chúng ta cần thay đổi nhận thức?
Khi nói đến bình đẳng giới, nhiều người mặc định đây là việc bảo vệ quyền lợi phụ nữ và xóa bỏ bất công mà phụ nữ phải gánh chịu. Tuy nhiên, bình đẳng giới thực sự không chỉ dừng ở một phía; nó phải bao gồm cả việc bảo vệ nam giới trong những hoàn cảnh họ bị tổn thương. Nam giới là nạn nhân của bạo lực trong quan hệ là một thực tế không thể phủ nhận, và việc tiếp tục lờ đi vấn đề này chỉ khiến khoảng cách bất bình đẳng giới trở nên sâu sắc hơn.
Thay đổi nhận thức trước hết là xóa bỏ định kiến giới tính rằng “đàn ông luôn là kẻ mạnh” và “chỉ phụ nữ mới cần bảo vệ”. Khi giữ quan điểm này, xã hội vô tình tạo nên một hệ thống hỗ trợ thiên lệch, nơi nam giới bị bỏ quên trong các chiến dịch phòng chống bạo lực. Nghiên cứu tâm lý xã hội chỉ ra rằng những định kiến này không chỉ gây tổn thương cho phụ nữ (bằng cách duy trì cấu trúc quyền lực nam giới), mà còn làm hại chính đàn ông khi họ cần sự giúp đỡ (Hammond et al., 2024).
Việc thừa nhận nam giới là nạn nhân không làm suy yếu phong trào bảo vệ phụ nữ, ngược lại, nó củng cố nguyên tắc cốt lõi của bình đẳng giới: mọi cá nhân đều có quyền được an toàn và được hỗ trợ, bất kể giới tính. Đây không phải là cuộc cạnh tranh xem ai đau khổ hơn, mà là nỗ lực chung để xóa bỏ bạo lực trong tất cả hình thức của nó.
Ngoài ra, thay đổi nhận thức còn là nền tảng để thiết kế chính sách hỗ trợ phù hợp. Hiện nay, hầu hết chương trình phòng chống bạo lực gia đình chỉ tập trung vào nữ giới. Nếu không công nhận sự tồn tại của nạn nhân nam, các chính sách sẽ tiếp tục bỏ sót một nhóm dễ bị tổn thương, dẫn đến bất công trong tiếp cận dịch vụ an sinh xã hội.

Ngược lại, khi nhận thức thay đổi, chúng ta có thể mở rộng mạng lưới hỗ trợ, đào tạo nhân viên pháp luật và y tế để họ hiểu rằng bạo lực không phân biệt giới tính, từ đó bảo vệ công bằng cho tất cả mọi người.
Như vậy, thay đổi nhận thức không chỉ là vấn đề đạo đức xã hội mà còn là yêu cầu thực tiễn để xây dựng một môi trường công bằng, nơi mọi nạn nhân đều được nhìn nhận và hỗ trợ đúng mức.
Gợi ý giải pháp và chính sách
Để giải quyết vấn đề nam giới là nạn nhân của bạo lực trong quan hệ và phá bỏ rào cản định kiến giới, cần một chiến lược tổng thể với sự tham gia của nhiều cấp độ: giáo dục, pháp lý, y tế và truyền thông. Dưới đây là ba hướng giải pháp quan trọng:
1. Giáo dục cộng đồng để phá bỏ định kiến giới
Nhận thức xã hội về bạo lực giới vẫn bị chi phối bởi khuôn mẫu “đàn ông mạnh mẽ, phụ nữ yếu đuối”. Vì vậy, việc thay đổi niềm tin này là bước đi căn bản. Các chiến dịch truyền thông cộng đồng nên nhấn mạnh thông điệp: “Bạo lực không phân biệt giới tính”. Nội dung giáo dục trong trường học và truyền thông đại chúng cần giới thiệu các ví dụ thực tế, số liệu nghiên cứu để chứng minh rằng nam giới cũng có thể là nạn nhân và họ xứng đáng được bảo vệ như phụ nữ.
2. Đưa nam giới nạn nhân vào chương trình phòng chống bạo lực
Hầu hết các chính sách hiện nay tập trung vào bảo vệ phụ nữ và trẻ em. Tuy nhiên, bình đẳng giới thực chất đòi hỏi mọi nạn nhân đều được quan tâm. Các tổ chức xã hội và cơ quan chính phủ cần thiết lập đường dây nóng, trung tâm tạm trú, và dịch vụ tư vấn chuyên biệt cho nam giới nạn nhân. Ngoài ra, các báo cáo thống kê về bạo lực nên phân tách dữ liệu theo giới tính để phản ánh chính xác tình trạng này, thay vì mặc định nam giới không thuộc nhóm nguy cơ.
3. Đào tạo nhân viên tư vấn, cảnh sát và hệ thống pháp lý
Một trong những rào cản lớn mà nam giới gặp phải là sự nghi ngờ hoặc thiếu thiện chí từ cơ quan thực thi pháp luật và dịch vụ hỗ trợ. Để khắc phục điều này, cần đào tạo nhân viên công tác xã hội, tư vấn tâm lý, cảnh sát và nhân viên y tế nhằm nâng cao kỹ năng nhận diện và xử lý các trường hợp nam giới bị bạo hành. Đồng thời, khuyến khích việc ban hành quy trình hỗ trợ phi định kiến, đảm bảo nạn nhân nam không bị kỳ thị hoặc chế giễu khi tìm kiếm sự giúp đỡ.
Những giải pháp này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thương cho nam giới mà còn góp phần tạo nên một xã hội công bằng và an toàn hơn. Việc triển khai đồng bộ từ giáo dục đến chính sách pháp luật sẽ phá vỡ vòng luẩn quẩn của sự im lặng, đưa vấn đề nam giới là nạn nhân ra ánh sáng và đảm bảo mọi cá nhân đều có quyền được bảo vệ.
Kết luận
Việc thừa nhận rằng nam giới là nạn nhân trong bạo lực quan hệ không phải là một ngoại lệ hiếm gặp, mà là một thực tế xã hội quan trọng cần được nhìn nhận nghiêm túc. Các nghiên cứu tâm lý học giới gần đây cho thấy định kiến giới tính và thái độ sexistic không chỉ gây bất công cho phụ nữ mà còn tạo ra rào cản vô hình đối với nam giới khi họ tìm kiếm sự hỗ trợ.
Sự phủ nhận này dẫn đến hàng loạt hậu quả nghiêm trọng, từ tổn thương tâm lý như trầm cảm và lo âu cho đến sự gia tăng vòng xoáy bạo lực, đồng thời làm lộ rõ khoảng trống trong chính sách hỗ trợ.
Bình đẳng giới đích thực không thể đạt được nếu một nửa vấn đề vẫn bị bỏ qua. Xóa bỏ định kiến rằng “đàn ông luôn mạnh mẽ và không thể là nạn nhân” là bước đi quan trọng để xây dựng một xã hội công bằng, nơi mọi cá nhân đều được bảo vệ khỏi bạo lực và được tiếp cận dịch vụ hỗ trợ khi cần thiết. Điều này không làm suy yếu phong trào bảo vệ phụ nữ, ngược lại, nó củng cố nguyên tắc cốt lõi của nhân quyền: mọi người đều xứng đáng được an toàn và tôn trọng.
Đây là lúc chúng ta cần hành động: thay đổi nhận thức cộng đồng, điều chỉnh chính sách, và thiết lập các chương trình hỗ trợ toàn diện cho tất cả nạn nhân, bất kể giới tính. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể nói rằng công cuộc chống bạo lực đã thực sự công bằng và toàn diện.
FAQ – Giải đáp nhanh các câu hỏi thường gặp
Nam giới có thực sự là nạn nhân của bạo lực trong quan hệ không?
Có. Nhiều nghiên cứu tâm lý xã hội cho thấy nam giới cũng có thể bị bạo hành thể chất, tinh thần hoặc kinh tế trong các mối quan hệ. Tuy nhiên, vấn đề này thường bị xem nhẹ hoặc phủ nhận do định kiến giới tính và khuôn mẫu “đàn ông luôn mạnh mẽ” (Hammond et al., 2024).
Tại sao xã hội phủ nhận nam giới bị bạo hành?
Nguyên nhân chủ yếu đến từ chuẩn mực nam tính độc hại (toxic masculinity) và định kiến giới. Xã hội mặc định đàn ông là người gây bạo lực, không phải nạn nhân. Điều này khiến nam giới ngại thừa nhận bị tổn thương và cản trở sự phát triển của các chính sách hỗ trợ họ.
Có chương trình hỗ trợ nào cho nam giới nạn nhân không?
Hiện nay, đa phần các chương trình phòng chống bạo lực tập trung vào phụ nữ và trẻ em. Tuy nhiên, một số quốc gia đã bắt đầu mở rộng dịch vụ tư vấn, đường dây nóng và nhà tạm trú dành cho nam giới. Việc tăng cường các dịch vụ này là cần thiết để đảm bảo công bằng giới trong bảo vệ nạn nhân.
Nguồn tham khảo
Hammond, M. D., Overall, N. C., & Cross, E. J. (2024). Sexism and the denial of men’s victimization in intimate relationships. Psychology of Men & Masculinities, 25(1), 35–48. https://doi.org/10.1037/men0000447
PsyPost. (2024, March 15). New study finds link between sexism and denial of male victimhood in relationships. PsyPost News.
World Health Organization (WHO). (2023). Preventing suicide: A global imperative. Geneva: WHO Press.
Galdas, P. M., Cheater, F., & Marshall, P. (2005). Men and health help-seeking behaviour: Literature review. Journal of Advanced Nursing, 49(6), 616–623. https://doi.org/10.1111/j.1365-2648.2004.03331.x
Mahalik, J. R., Burns, S. M., & Syzdek, M. (2007). Masculinity and perceived normative health behaviors as predictors of men’s health behaviors. Social Science & Medicine, 64(11), 2201–2209. https://doi.org/10.1016/j.socscimed.2007.02.035