Thời điểm phát triển giao tiếp xã hội có thể tạo ra sự khác biệt lớn đối với trẻ em có nguy cơ mắc Rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Nhiều phụ huynh mong đợi con mình một tuổi sẽ nói hoặc nói được một vài từ.

Tuy nhiên, ngôn ngữ bị chậm lại vì các kỹ năng giao tiếp xã hội tiên quyết bị chậm hoặc kém phát triển. Đây là lý do tại sao can thiệp sớm là rất quan trọng khi điều trị chứng tự kỷ và các khuyết tật phát triển khác.

Mô hình can thiệp sớm Denver là gì?

Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) giải quyết trực tiếp các khiếm khuyết về giao tiếp xã hội của trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi, khiến nó trở thành mô hình can thiệp sớm lý tưởng.

Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) là một phương pháp can thiệp hành vi dựa trên trò chơi, được thiết kế dành cho trẻ nhỏ mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASD), tập trung vào nhóm trẻ từ 12 đến 48 tháng tuổi.

Được phát triển bởi Tiến sĩ Sally Rogers và Tiến sĩ Geraldine Dawson, ESDM kết hợp các nguyên tắc của Phân tích Hành vi Ứng dụng (ABA) trong một khung phát triển để cải thiện kỹ năng xã hội, ngôn ngữ và nhận thức.

Trẻ em đã trải qua mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) khi còn là trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi đã thể hiện tốt hơn trong các chương trình sau này tập trung vào việc tiếp thu ngôn ngữ và kỹ năng xã hội.

Điều này là do mô hình can thiệp giúp thiết lập các hành vi giao tiếp xã hội ở trẻ em từ khi còn nhỏ. Những kỹ năng này sau đó cho phép trẻ mắc ASD tự nhiên tìm kiếm sự kết nối với người khác và tạo cơ sở cho quá trình chuyển đổi suôn sẻ sang các phương pháp điều trị liệu pháp khác.Những kỹ năng này thường phát triển sớm ở trẻ thông qua các tương tác với người chăm sóc chính trong các hoạt động hàng ngày.

Một số ví dụ về giao tiếp xã hội là giao tiếp bằng mắt trực tiếp, chia sẻ nụ cười với người khác, nói lắp bắp với mọi người và các cử chỉ như vẫy tay hoặc chỉ tay.

Các dấu hiệu ban đầu của chứng tự kỷ là thiếu các kỹ năng này. Nếu chúng không phát triển, trẻ sẽ bỏ lỡ cơ hội học cách giao tiếp vì mục đích xã hội.

Ví dụ, nếu trẻ không hiểu hoặc không sử dụng cử chỉ, trẻ có thể sẽ gặp vấn đề về giao tiếp phi ngôn ngữ khi lớn lên. Nếu trẻ nói nhưng chỉ nói về sở thích đặc biệt, trẻ có thể sẽ gặp khó khăn trong việc hòa nhập với người khác.

Nguồn gốc và sự phát triển của mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM)

Mô hình can thiệp sớm Denver  được phát triển vào đầu những năm 2000 bởi Tiến sĩ Sally Rogers và Tiến sĩ Geraldine Dawson. ESDM ra đời từ những nỗ lực trước đó nhằm kết hợp tâm lý học phát triển với các can thiệp hành vi để hỗ trợ trẻ nhỏ mắc rối loạn phổ tự kỷ.

Rogers và Dawson mong muốn tạo ra một phương pháp tiếp cận dựa trên trò chơi một cách tự nhiên, nhằm thu hút trẻ tự kỷ vào quá trình phát triển xã hội, ngôn ngữ và nhận thức.

Nguồn gốc của Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM)

  1. Ảnh hưởng của Phân tích Hành vi Ứng dụng (ABA): Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) tích hợp các nguyên tắc của ABA, đặc biệt là trọng tâm vào việc củng cố tích cực, đánh giá dựa trên dữ liệu và học tập cá nhân hóa. Rogers và Dawson đã điều chỉnh các nguyên tắc ABA để trở nên tự nhiên và phù hợp hơn với sự phát triển của trẻ nhỏ, tập trung vào tương tác xã hội tự nhiên và khả năng bắt chước (Rogers & Dawson, 2010).
  2. Tâm lý học phát triển: Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) kết hợp kiến thức từ tâm lý học phát triển, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chú ý chung, động lực xã hội và sự tiến triển của các kỹ năng giao tiếp sớm. Mô hình này được thiết kế phù hợp với các mốc phát triển thông thường, giúp trẻ tự kỷ tiến tới các mục tiêu về ngôn ngữ, trò chơi và tương tác xã hội phù hợp với giai đoạn phát triển của mình (Dawson et al., 2012).
  3. Tập trung vào sự tham gia của phụ huynh và môi trường tự nhiên: Rogers và Dawson đã đưa người chăm sóc vào làm một phần cốt lõi của mô hình, đào tạo họ sử dụng các kỹ thuật Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) trong các tương tác hàng ngày với con cái. Cách tiếp cận này giúp củng cố liên tục các kỹ năng và linh hoạt hơn, thúc đẩy việc duy trì và tổng quát hóa các kỹ năng đã học.

Sự phát triển của mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM)

Hiệu quả của mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) đã được hỗ trợ bởi nhiều nghiên cứu, bao gồm thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát do Dawson và Rogers dẫn dắt.

Thử nghiệm này chứng minh rằng trẻ áp dụng mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) có sự tiến bộ đáng kể về IQ, ngôn ngữ và hành vi thích nghi so với trẻ nhận các can thiệp khác (Dawson et al., 2010). Các nghiên cứu sau đó tiếp tục xác nhận tính hiệu quả của ESDM:

  • Các thử nghiệm kiểm soát và nghiên cứu hiệu quả: Estes và cộng sự (2015) thực hiện các nghiên cứu theo dõi dài hạn cho thấy trẻ tham gia ESDM có những tiến bộ bền vững trong kỹ năng nhận thức và thích nghi.
  • Triển khai trong cộng đồng: Vivanti và cộng sự (2014) kiểm tra hiệu quả của mô hình trong các môi trường cộng đồng và nhận thấy ESDM có hiệu quả trong các nhóm trẻ và giúp trẻ cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội.
  • Nghiên cứu tác động lên phụ huynh: Nghiên cứu của Rogers et al. (2012) đánh giá thêm vai trò của phụ huynh trong ESDM và nhận thấy rằng sự tham gia của người chăm sóc góp phần trực tiếp vào các kết quả tích cực trong phát triển xã hội và ngôn ngữ của trẻ.

Xem thêm các bài viết mới nhất tại: Tâm Lý Trong Tầm Tay PSYEZ

Nguyên tắc cốt lõi của Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM)

Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) nhấn mạnh một môi trường nuôi dưỡng và hỗ trợ phát triển, giúp trẻ nhỏ mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASD) phát triển toàn diện qua các lĩnh vực quan trọng của sự phát triển.

Phương pháp dựa trên trò chơi và tập trung vào mối quan hệ

Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) được xây dựng dựa trên hiểu biết rằng trò chơi là phương thức học tập chính cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Bằng cách tham gia vào các hoạt động chơi, các nhà trị liệu có thể thúc đẩy sự tham gia xã hội và khơi gợi động lực giao tiếp, đồng thời nuôi dưỡng tính tương tác xã hội.

Các nhà trị liệu của mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) theo sát các lựa chọn chơi của trẻ, tạo cơ hội học tập ngay trong các hoạt động hàng ngày để phát triển kỹ năng xã hội và ngôn ngữ.

Cách tiếp cận tập trung vào mối quan hệ này hỗ trợ hình thành các kết nối ấm áp và ý nghĩa, điều này rất cần thiết để trẻ mắc ASD phát triển tốt (Rogers & Dawson, 2010).

Tích hợp khoa học hành vi và phát triển

Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) kết hợp các kiến thức từ tâm lý học phát triển và phân tích hành vi ứng dụng (ABA), sử dụng các kỹ thuật của ABA như củng cố, định hình và hướng dẫn để dạy các kỹ năng mới.

Sự tích hợp này đảm bảo rằng mỗi kỹ năng được dạy phù hợp với các mốc phát triển của trẻ, giúp trẻ tiến bộ dần trong sự phát triển xã hội, nhận thức và ngôn ngữ (Dawson et al., 2012).

Tập trung vào tương tác xã hội, giao tiếp và học tập

Nhận thức rằng kỹ năng xã hội và giao tiếp là nền tảng cho trẻ mắc ASD, Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) tập trung vào các hành vi cụ thể như chú ý chung, bắt chước và luân phiên trong tương tác.

Phương pháp can thiệp này sử dụng các hoạt động có cấu trúc và chiến lược giảng dạy tự nhiên để nâng cao phát triển ngôn ngữ và mối quan hệ xã hội, tạo nền tảng vững chắc cho kỹ năng giao tiếp suốt đời của trẻ (Vivanti et al., 2014).

Dạy học tự nhiên trong môi trường có cấu trúc

Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dạy học trong các hoạt động hàng ngày và trong môi trường tự nhiên của trẻ, cho phép các kỹ năng được học và áp dụng trong các bối cảnh ý nghĩa.

Cách tiếp cận này duy trì một khung làm việc có cấu trúc nhằm theo đuổi các mục tiêu cá nhân một cách có hệ thống, nhưng cấu trúc này được kết hợp ngay trong các hoạt động vui chơi và sinh hoạt hàng ngày của trẻ.

Sự cân bằng này đảm bảo tính nhất quán và có thể dự đoán, mang đến cho trẻ mắc ASD một môi trường học tập an toàn (Estes et al., 2015).

Phương pháp của Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM)

Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) sử dụng một công cụ đánh giá chi tiết mang tên Curriculum Checklist, bao gồm 480 mục đánh giá các mốc phát triển từ 0 đến 48 tháng, trải dài trên tất cả các lĩnh vực phát triển chính. Checklist này tập trung vào một số lĩnh vực cốt lõi:

  • Giao tiếp xã hội: Mục tiêu là phát triển các kỹ năng xã hội quan trọng như chú ý chung, bắt chước và luân phiên trong hoạt động. Nghiên cứu cho thấy việc xây dựng các kỹ năng giao tiếp xã hội này hỗ trợ sự phát triển tổng thể về nhận thức và xã hội cho trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASD) (Vivanti et al., 2014).
  • Kỹ năng nhận thức: Thúc đẩy các khả năng nhận thức như giải quyết vấn đề, trí nhớ và chức năng điều hành, điều này được liên kết với các kết quả dài hạn tích cực trong các lĩnh vực như khả năng sẵn sàng học tập và hành vi thích nghi (Dawson et al., 2012).
  • Ngôn ngữ và giao tiếp: Tập trung phát triển ngôn ngữ biểu đạt và tiếp nhận, bao gồm mở rộng vốn từ vựng, điều này có liên quan đến những tiến bộ vượt bậc trong ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp của trẻ mắc ASD (Dawson et al., 2010).
  • Hành vi thích nghi: Hỗ trợ tính độc lập bằng cách dạy các kỹ năng tự phục vụ như mặc quần áo và ăn uống. Các hành vi thích nghi này rất quan trọng để trẻ có thể hoạt động hiệu quả trong các môi trường khác nhau từ nhà đến trường (Estes et al., 2015).

Trước khi bắt đầu mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM), trẻ sẽ được đánh giá bằng checklist này, giúp các chuyên gia xác định mức độ phát triển hiện tại của trẻ và xác định các lĩnh vực cần cải thiện cụ thể.

Dựa trên kết quả đánh giá, một chương trình ESDM cá nhân hóa được thiết kế, bao gồm từ 24 đến 36 mục tiêu trong khoảng thời gian 10 tuần.

Mỗi mục tiêu được chia nhỏ thành các bước giảng dạy giúp trẻ tiến từ mức độ kỹ năng ban đầu lên mức độ phát triển cao hơn trong khoảng thời gian này.

Dữ liệu được thu thập hàng ngày để theo dõi tiến độ, giúp các chuyên gia điều chỉnh mục tiêu và phương pháp giảng dạy theo nhu cầu của trẻ (Rogers et al., 2012).

Nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của phương pháp này, cho thấy những trẻ tham gia mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) đạt được những tiến bộ đáng kể trong giao tiếp xã hội, hành vi thích nghi và kỹ năng nhận thức so với những trẻ không tham gia (Dawson et al., 2010; Vivanti et al., 2014).

Hiệu quả của mô hình can thiệp sớm Denver

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh tính hiệu quả của Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM). Dawson, Rogers và cộng sự (2010) đã thực hiện một nghiên cứu quan trọng trên 48 trẻ từ 18 đến 30 tháng tuổi, chia thành hai nhóm.

Nhóm thứ nhất nhận được can thiệp bởi Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM), trong khi nhóm thứ hai được cung cấp các phương pháp điều trị thay thế khác. Sau hai năm, trẻ trong nhóm ESDM đã tăng chỉ số IQ trung bình lên 17,6 điểm, cùng với sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng chơi và kỹ năng xã hội.

Ngược lại, nhóm thứ hai chỉ tăng trung bình 7 điểm IQ và cho thấy sự chậm phát triển nhiều hơn về hành vi thích ứng.

Nhóm dùng mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) cũng có nhiều trường hợp thay đổi chẩn đoán từ rối loạn phổ tự kỷ (ASD) sang rối loạn phát triển lan tỏa không được xác định cụ thể (PDD-NOS) so với nhóm còn lại.

Những kết quả này cho thấy rằng nhóm của mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM)đạt được tiến bộ thích ứng tổng thể tốt hơn.

Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng trẻ mắc ASD nhận được khoảng 20 giờ can thiệp mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) mỗi tuần khi còn nhỏ đã có thành tích tốt hơn trong các chương trình sau này tập trung vào kỹ năng ngôn ngữ và xã hội, bất kể mức độ nghiêm trọng của các vấn đề học tập ban đầu.

Hiệu quả của mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) còn được hỗ trợ thêm bởi Holehan và Zane (2019), những người đã tái thực hiện nghiên cứu của Dawson và cộng sự với kết quả tương tự.

Nhiều nghiên cứu khác cũng cho thấy những cải thiện trong kỹ năng giao tiếp và xã hội, sự phát triển nhận thức và hành vi thích ứng, và sự gia tăng tính tự lập và sẵn sàng đi học ở trẻ được can thiệp bằng ESDM (Vivanti và cộng sự, 2014; Estes và cộng sự, 2015).

Những Thách Thức và Cân Nhắc Khi Thực Hiện Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM)

Việc thực hiện Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) có thể gặp một số thách thức mà cha mẹ cần xem xét trước khi bắt đầu quá trình can thiệp. Những thách thức chính bao gồm:

Đầu Tư Tài Nguyên

Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) yêu cầu một khoản đầu tư đáng kể về thời gian và tiền bạc. Điều này bao gồm việc tham gia các buổi trị liệu thường xuyên với các chuyên gia được đào tạo, đào tạo cha mẹ liên tục và thời gian chơi có cấu trúc.

Đối với nhiều cha mẹ, việc cân bằng những cam kết này với các trách nhiệm khác có thể khó khăn, dẫn đến căng thẳng và kiệt sức . Ngoài ra, chi phí liên quan đến trị liệu có thể trở thành gánh nặng tài chính, đặc biệt nếu bảo hiểm không chi trả cho dịch vụ .

Tiếp Cận Chuyên Gia Được Đào Tạo

Việc tiếp cận các chuyên gia được đào tạo cụ thể về Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) có thể là một thách thức lớn.

Ở một số khu vực, những người có đào tạo về Mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) không phổ biến, dẫn đến sự không nhất quán trong việc cung cấp can thiệp và trì hoãn dịch vụ .

Sự khan hiếm này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của chương trình, vì tính liên tục và chuyên môn là điều cần thiết để đạt được kết quả thành công.

Quản Lý Kỳ Vọng

Quản lý kỳ vọng về sự tiến bộ trong mô hình can thiệp sớm Denver (ESDM) là rất quan trọng đối với các bậc phụ huynh.

Sự tiến bộ không phải lúc nào cũng theo một chiều hướng nhất định, và các nhà trị liệu phải thu thập dữ liệu hàng ngày để theo dõi sự tiến bộ và điều chỉnh can thiệp khi cần thiết .

Cha mẹ nên chuẩn bị cho sự thay đổi trong sự phát triển của con mình và hiểu rằng các kết quả đo lường có thể mất thời gian để xuất hiện.

Nhận thức rằng mỗi đứa trẻ tiến bộ theo cách riêng của chúng là rất quan trọng để duy trì động lực và kỳ vọng thực tế trong suốt quá trình can thiệp.

Tâm Lý Trong Tầm Tay là kênh truyền thông uy tín, có chuyên môn về lĩnh vực Tâm lý.

Nguồn tham khảo 

Dawson, G., Jones, E. J., Merkle, K., & Venema, K. (2012). Early behavioral intervention is associated with normalized brain activity in young children with autism. Journal of the American Academy of Child and Adolescent Psychiatry, 51(11), 1150-1159. doi:10.1016/j.jaac.2012.08.001

Dawson, G., Rogers, S., Munson, J., Smith, M., Winter, J., Greenson, J., & Varley, J. (2010). Randomized, controlled trial of an intervention for toddlers with autism: The Early Start Denver Model. Pediatrics, 125(1), e17-e23. doi:10.1542/peds.2009-0958

Estes, A., Munson, J., Rogers, S. J., Greenson, J., Winter, J., & Dawson, G. (2015). Long-term outcomes of early intervention in 6-year-old children with autism spectrum disorder. Journal of the American Academy of Child and Adolescent Psychiatry, 54(7), 580-587. doi:10.1016/j.jaac.2015.03.013

Holehan, M. J., & Zane, T. (2019). Effects of the Early Start Denver Model on a student with autism and developmental delay: A replication. Journal of Developmental and Physical Disabilities, 31(3), 373-387.

Karpur, A., & Sweeney, D. (2017). The Early Start Denver Model: What it is and how it can help children with autism. Child Health Care, 46(2), 101-119. doi:10.1080/02739615.2016.1243473

Landa, R. J., & Garrett-Mayer, E. (2006). Developmental milestones in infants and toddlers with autism spectrum disorders. Pediatrics, 118(6), 2007-2018. doi:10.1542/peds.2006-1335

Rogers, S. J., & Dawson, G. (2010). Early Start Denver Model for Young Children with Autism: Promoting Language, Learning, and Engagement. Guilford Press.

Rogers, S. J., Estes, A., Lord, C., Vismara, L., Winter, J., Fitzpatrick, A., & Dawson, G. (2012). Effects of a brief Early Start Denver Model (ESDM)-based parent intervention on toddlers at risk for autism spectrum disorders: A randomized controlled trial. Journal of the American Academy of Child and Adolescent Psychiatry, 51(10), 1052-1065.

Schreibman, L., Dawson, G., & Stahmer, A. (2015). Training and supporting parents in implementing the ESDM: A sustainable model. Journal of the American Academy of Child and Adolescent Psychiatry, 54(7), 575-579. doi:10.1016/j.jaac.2015.03.012

Vivanti, G., Dissanayake, C., Zierhut, C., & Rogers, S. J. (2014). Predictors of outcome in a group-based Early Start Denver Model intervention. Journal of Autism and Developmental Disorders, 44(12), 3140-3153. doi:10.1007/s10803-014-2190-1

Vivanti, G., Dissanayake, C., Zierhut, C., & Rogers, S. J. (2014). Brief report: Predictors of outcomes in the Early Start Denver Model delivered in a group setting. Journal of Autism and Developmental Disorders, 44(12), 3140-3153.

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *