Sự kiện xã hội là những cách thức hành động, suy nghĩ, và cảm nhận tồn tại bên ngoài cá nhân và có sức mạnh cưỡng chế đối với cá nhân đó.
Emile Durkheim là một trong những nhà nghiên cứu tiên phong phát triển khoa học xã hội và xã hội học, các lý thuyết của ông, mà tiêu biểu là lý thuyết về sự kiện xã hội, đã đẩy mạnh những nghiên cứu về con người, xã hội và đời sống nói chung.
Bài viết này sẽ chỉ giới thiệu về “Sự kiện xã hội”, một phần trong kho tàng các lý thuyết của Emile Durkheim.
Tiểu sử nhà nghiên cứu
Emile Durkheim (1858-1917) là một nhà lý thuyết quan trọng trong lịch sử của xã hội học hiện đại. Nghiên cứu của Durkheim liên quan đến việc các nền văn hóa có thể bảo tồn sự tôn nghiêm và tính nhất quán của chúng trước sự hiện đại hóa như thế nào.
Tác phẩm đột phá của Durkheim, Le Suicide (1897), một khảo sát về tỷ lệ tự sát trong các xã hội Công giáo và Tin lành, đã tiên phong cho các nghiên cứu xã hội hiện đại bằng cách phân biệt khoa học xã hội với tâm lý học và lý thuyết đạo đức.
Năm 1898, ông thành lập tạp chí L’Année Sociologique. Les Formes élémentaires de la vie religieuse (1912; Các hình thức cơ bản của đời sống tôn giáo) trình bày một lý thuyết về tôn giáo, so sánh đời sống xã hội và văn hóa của các xã hội thổ dân và hiện đại.
Durkheim nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu các sự kiện xã hội cũng như các kỹ thuật để thực hiện điều đó trong cuốn sách “The Rules of Sociological Procedure” (Những quy tắc của quy trình xã hội học). Triết lý và phương pháp của Durkheim đã được thử thách trong hai tác phẩm chính của ông: “The Division of Labor” và “Suicide.”
Durkheim chủ yếu quan tâm đến ba mục tiêu.
Thứ nhất, xã hội học phải được phát triển như một ngành học chính thức hiện đại.
Thứ hai, xem xét cách các nền văn hóa sẽ bảo tồn sự tôn nghiêm và tính nhất quán của chúng trong thế giới hiện tại, nơi mà các nền tảng tôn giáo và sắc tộc chung không còn được tin tưởng. Ông đã viết nhiều về tác động của pháp luật, đức tin, văn hóa và các ảnh hưởng liên quan khác đến cộng đồng và sự tích hợp xã hội.
Cuối cùng, Durkheim quan tâm đến những hậu quả thực tiễn của tri thức khoa học. Ông thường được ghi nhận là người phát triển quan điểm chức năng trong xã hội học. Ông là một nhà xã hội học nổi tiếng với những quan điểm về bản chất của xã hội và quan tâm đến cách mà các nền văn hóa truyền thống và hiện đại phát triển và hoạt động.
Các ý tưởng của Durkheim dựa trên các nguyên tắc của các sự kiện xã hội, được định nghĩa là các chuẩn mực, niềm tin và hệ thống xã hội.
Lý thuyết sự kiện xã hội
Lý thuyết Sự kiện Xã hội của Émile Durkheim là một trong những lý thuyết trung tâm trong xã hội học, đặt nền tảng cho việc phân tích các hiện tượng xã hội từ góc độ khoa học và khách quan.
Durkheim đã phát triển khái niệm “sự kiện xã hội” để phân biệt xã hội học với các ngành khoa học khác như sinh học và tâm lý học, đồng thời giúp xác định rõ ràng đối tượng nghiên cứu của xã hội học.
Lý thuyết này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu những hiện tượng xã hội tồn tại bên ngoài cá nhân nhưng có tác động cưỡng chế lên hành vi và tư duy của họ.
Theo Durkheim, sự kiện xã hội là những cách thức hành động, suy nghĩ, và cảm nhận tồn tại bên ngoài cá nhân và có sức mạnh cưỡng chế đối với họ. Các sự kiện này không phát sinh từ cá nhân mà là từ xã hội, và chúng tồn tại độc lập với các cá nhân (Durkheim, 1982).
Những ví dụ về sự kiện xã hội bao gồm hệ thống pháp luật, các chuẩn mực đạo đức, các quy định tôn giáo, và ngôn ngữ. Những sự kiện này tồn tại trước khi cá nhân sinh ra và tiếp tục tồn tại sau khi cá nhân qua đời, cho thấy chúng không phụ thuộc vào cá nhân mà tồn tại như một thực thể khách quan của xã hội.
Durkheim cho rằng những hành vi và suy nghĩ mà cá nhân tuân thủ trong cuộc sống hàng ngày không phải do họ tự sáng tạo ra mà là do xã hội đã định hình và áp đặt lên họ thông qua giáo dục và xã hội hóa.
Ví dụ, nghĩa vụ của một công dân tuân thủ pháp luật hay tín đồ tuân thủ các nguyên tắc tôn giáo không phải là kết quả của tư duy cá nhân mà là kết quả của những quy tắc xã hội được định hình từ trước và truyền đạt cho họ (Durkheim, 1982).
Durkheim xác định hai đặc điểm chính của sự kiện xã hội: tính ngoại tại và tính cưỡng chế.
Tính ngoại tại
Sự kiện xã hội tồn tại ngoài ý thức cá nhân và được truyền qua các thế hệ thông qua giáo dục và xã hội hóa.
Điều này có nghĩa là, ngay cả khi cá nhân không nhận thức được sự tồn tại của các sự kiện xã hội, họ vẫn chịu ảnh hưởng bởi chúng. Durkheim đưa ra ví dụ về hệ thống ngôn ngữ – ngôn ngữ là một hệ thống xã hội mà mọi người đều phải sử dụng, và không ai có thể thoát khỏi sự ảnh hưởng của nó (Durkheim, 1982).
Tính cưỡng chế
Tính cưỡng chế của sự kiện xã hội biểu hiện ở chỗ nó áp đặt lên cá nhân những cách thức hành động và suy nghĩ mà họ không thể chống lại một cách dễ dàng.
Mặc dù cá nhân có thể không cảm nhận được sự cưỡng chế khi họ tuân theo những quy tắc xã hội một cách tự nguyện, nhưng khi họ cố gắng chống lại chúng, sức mạnh cưỡng chế của xã hội sẽ lập tức hiện ra rõ ràng.
Ví dụ, khi một cá nhân vi phạm luật pháp, xã hội sẽ áp dụng các biện pháp trừng phạt, như xử phạt hành chính hoặc truy tố hình sự, để đảm bảo tính tuân thủ (Durkheim, 1982).
Durkheim phân biệt rõ ràng giữa sự kiện xã hội và các hiện tượng tâm lý, sinh học. Ông cho rằng các sự kiện xã hội không thể được giải thích bằng các yếu tố cá nhân hay sinh học, vì chúng không bắt nguồn từ cá nhân mà từ xã hội.
Các hiện tượng tâm lý và sinh học chỉ tồn tại trong ý thức cá nhân, trong khi các sự kiện xã hội tồn tại bên ngoài cá nhân và mang tính tập thể (Durkheim, 1982). Điều này giúp Durkheim khẳng định rằng xã hội học là một lĩnh vực khoa học độc lập, không bị hòa lẫn với tâm lý học hoặc sinh học.
Durkheim cũng nhấn mạnh rằng các sự kiện xã hội, mặc dù xuất hiện trong hành vi cá nhân, không phải là kết quả của các yếu tố cá nhân. Thay vào đó, chúng là những biểu hiện của tập thể và tồn tại một cách độc lập với cá nhân.
Ví dụ, tỷ lệ kết hôn, tỷ lệ tự tử, hay các dòng cảm xúc xã hội như sự phẫn nộ trong các cuộc biểu tình không thể được giải thích bằng lý do cá nhân mà phải được xem xét trong bối cảnh của toàn xã hội.
Cách thức xã hội áp đặt sự kiện xã hội lên cá nhân
Durkheim nhấn mạnh rằng xã hội áp đặt các sự kiện xã hội lên cá nhân thông qua quá trình xã hội hóa. Từ khi còn nhỏ, trẻ em đã bị ép buộc phải tuân theo các quy tắc xã hội như ăn, ngủ, và giữ vệ sinh đúng giờ.
Quá trình giáo dục là một minh chứng rõ ràng cho việc xã hội ép buộc cá nhân tuân thủ các quy tắc mà họ không tự nguyện chọn. Theo thời gian, sự cưỡng chế này dần trở nên vô hình khi các quy tắc xã hội được nội tại hóa trong cá nhân, trở thành thói quen và không còn cảm nhận được như một sự ép buộc.
Durkheim cũng chỉ ra rằng, không phải tất cả các sự kiện xã hội đều xuất hiện dưới hình thức những quy tắc đã được hệ thống hóa như luật pháp hay phong tục.
Có những hiện tượng xã hội mà Durkheim gọi là “dòng cảm xúc xã hội” (social currents), như các làn sóng cảm xúc tập thể trong các cuộc biểu tình hay lễ hội. Những cảm xúc này không thuộc về cá nhân nào mà đến từ bên ngoài và có thể cuốn trôi cá nhân trong đám đông.
Lý thuyết sự kiện xã hội của Durkheim có vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội học hiện đại. Nó cung cấp một cách tiếp cận khoa học để nghiên cứu các hiện tượng xã hội, tập trung vào các yếu tố tập thể thay vì cá nhân. Điều này giúp xã hội học trở thành một lĩnh vực khoa học độc lập, có phương pháp nghiên cứu và đối tượng rõ ràng.
Durkheim tin rằng bằng cách nghiên cứu các sự kiện xã hội, chúng ta có thể hiểu được cách mà các cấu trúc xã hội ảnh hưởng đến hành vi cá nhân và cách xã hội duy trì trật tự và sự hòa hợp.
Từ đó, lý thuyết của ông góp phần vào việc giải thích các hiện tượng xã hội như tội phạm, tự tử, và các phong trào xã hội.
Ví dụ, trong tác phẩm nổi tiếng của mình về tự tử (Suicide, 1897), Durkheim đã sử dụng lý thuyết sự kiện xã hội để giải thích hiện tượng tự tử như một biểu hiện của tình trạng suy thoái xã hội hơn là kết quả của các yếu tố tâm lý cá nhân.
Ứng Dụng Thực Tiễn
Durkheim đã nghiên cứu tự sát như một sự kiện xã hội, chỉ ra rằng tỷ lệ tự sát không chỉ bị ảnh hưởng bởi yếu tố cá nhân như tâm lý hay sức khỏe mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội như tôn giáo, hôn nhân và trạng thái kinh tế.
Điều này đã dẫn đến việc các nhà nghiên cứu và chính phủ sử dụng các phương pháp tiếp cận xã hội để giải quyết vấn đề tự sát, chẳng hạn như phát triển các chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Durkheim cũng nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc hình thành nhân cách và các giá trị xã hội. Ông cho rằng giáo dục không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là phương tiện để xã hội duy trì các giá trị văn hóa và quy tắc xã hội.
Kết quả là, các nhà quản lý giáo dục hiện nay thường thiết kế các chương trình giảng dạy nhằm phát triển không chỉ kỹ năng cá nhân mà còn ý thức cộng đồng và trách nhiệm xã hội.
Lý thuyết của Durkheim cũng đã ảnh hưởng đến cách mà các chính phủ và tổ chức xã hội nhìn nhận các vấn đề xã hội.
Những vấn đề như tội phạm, nghèo đói, và bất bình đẳng không thể chỉ được giải quyết bằng các biện pháp cá nhân mà cần có một chiến lược toàn diện, từ việc nghiên cứu các nguyên nhân xã hội cho đến việc phát triển các chính sách công.
Xem thêm: Xã hội học và Tâm lý học
Những Ảnh Hưởng
Lý thuyết sự kiện xã hội của Durkheim đã tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng trong nhiều lĩnh vực:
Khoa học xã hội: Durkheim đã đặt nền móng cho nghiên cứu xã hội học như một khoa học độc lập. Những phương pháp nghiên cứu của ông, bao gồm việc sử dụng dữ liệu thống kê và phân tích định tính, đã trở thành tiêu chuẩn cho nhiều nghiên cứu xã hội hiện đại.
Chính sách công: Các nhà lập pháp và nhà hoạch định chính sách đã bắt đầu xem xét các yếu tố xã hội khi phát triển các chương trình và chính sách công. Việc hiểu rằng các vấn đề xã hội không thể tách rời khỏi bối cảnh xã hội rộng lớn hơn đã giúp tạo ra các giải pháp hiệu quả hơn.
Các lý thuyết xã hội học: Lý thuyết sự kiện xã hội đã ảnh hưởng đến nhiều nhà xã hội học sau này, bao gồm Max Weber và Talcott Parsons, người đã mở rộng và phát triển các ý tưởng của Durkheim trong các lĩnh vực khác nhau như hành vi xã hội và cấu trúc xã hội.
Những phê bình
Mặc dù lý thuyết sự kiện xã hội của Emile Durkheim đã đóng góp rất nhiều cho sự phát triển của xã hội học, nó cũng nhận được nhiều phê bình từ các nhà nghiên cứu và học giả khác nhau.
Một trong những phê bình lớn nhất đối với Durkheim là ông đã chú trọng quá mức đến các yếu tố xã hội mà bỏ qua hoặc giảm thiểu tầm quan trọng của các yếu tố cá nhân trong hành vi con người.
Các nhà xã hội học như Max Weber đã chỉ ra rằng hành vi con người không thể chỉ được giải thích bằng các sự kiện xã hội mà còn phải xem xét đến động cơ, ý định và cảm xúc của cá nhân.
Durkheim cũng đã nhận những phê bình vì đã đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp.
Ông thường tìm cách xác định nguyên nhân và mối quan hệ một cách rõ ràng, nhưng điều này có thể dẫn đến việc bỏ qua các yếu tố đa dạng và tương tác mà có thể ảnh hưởng đến các hiện tượng xã hội.
Chẳng hạn, trong nghiên cứu về tự sát, một số nhà phê bình cho rằng Durkheim đã không xem xét đầy đủ các yếu tố tâm lý và sinh học.
Lý thuyết của Durkheim còn bị chỉ trích vì tính định tính và thiếu linh hoạt. Một số nhà phê bình cho rằng lý thuyết của ông quá cứng nhắc, không cho phép sự biến đổi và phát triển của các hiện tượng xã hội. Họ cho rằng các xã hội luôn thay đổi và lý thuyết của Durkheim không phản ánh được sự đa dạng và phức tạp của các hiện tượng xã hội.
Lý thuyết của ông cũng đã bị phê bình vì đã không xem xét đầy đủ bối cảnh lịch sử và văn hóa khi phân tích các hiện tượng xã hội. Một số nhà nghiên cứu cho rằng lý thuyết của ông không phù hợp trong các xã hội khác nhau, vì các yếu tố văn hóa và lịch sử có thể tạo ra những ảnh hưởng khác biệt đến hành vi xã hội.
Một chủ đề khi nhắc đến Durkheim đó là về việc ông thường giả định rằng có sự đồng thuận xã hội mạnh mẽ trong các xã hội.
Tuy nhiên, điều này đã bị phê bình bởi các nhà xã hội học theo trường phái xung đột, như Karl Marx, người cho rằng xã hội luôn tồn tại những xung đột và bất bình đẳng, điều này có thể dẫn đến các hành vi xã hội không nhất quán và có sự mâu thuẫn nội tại.
Dù nhận được nhiều phê bình, lý thuyết sự kiện xã hội của Durkheim vẫn giữ vai trò quan trọng trong xã hội học và đã mở đường cho nhiều nghiên cứu và lý thuyết khác.
Những phê bình này không chỉ góp phần làm rõ hơn các hạn chế của lý thuyết mà còn khuyến khích các nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển và hoàn thiện các lý thuyết xã hội học.
Kết luận
Lý thuyết sự kiện xã hội của Durkheim đã mở ra một phương pháp tiếp cận mới trong nghiên cứu xã hội học, đặt nền tảng cho việc hiểu rõ hơn về các hiện tượng xã hội từ góc độ khách quan và khoa học.
Khái niệm sự kiện xã hội không chỉ giúp định hình phạm vi nghiên cứu của xã hội học mà còn cung cấp các công cụ để phân tích các hiện tượng xã hội phức tạp, từ các hệ thống luật pháp đến các dòng cảm xúc xã hội tập thể. Với lý thuyết này, Durkheim đã khẳng định vai trò quan trọng của xã hội học trong việc giải thích và hiểu rõ hơn về xã hội và con người.
Lý thuyết sự kiện xã hội của Emile Durkheim không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có ứng dụng thực tiễn mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Những nghiên cứu và quan điểm của ông đã tạo nền tảng cho nhiều chính sách và phương pháp giải quyết các vấn đề xã hội, từ giáo dục đến sức khỏe tâm thần, và đóng góp vào sự phát triển của xã hội học như một ngành khoa học độc lập.
Nguồn tham khảo
Collins, R. (1994). Four Sociological Traditions: The First Hundred Years of the American Sociological Association. New York: Oxford University Press.
Durkheim, E. (1897). Le suicide: Étude de sociologie. Paris: Alcan.
Durkheim, E. (1912). Les formes élémentaires de la vie religieuse: Le système totémique en Australie. Paris: Alcan.
Durkheim, É. (1982). The Rules of Sociological Method. The Free Press.
Giddens, A. (2006). Sociology. Cambridge: Polity Press.
Malik, H. A., & Malik, F. A. (2022). Emile Durkheim Contributions to Sociology. International Journal of Academic Multidisciplinary Research, 6(2), 7-10. URL: https://www.ijeais.org/ijamr
Weber, M. (1946). From Max Weber: Essays in Sociology. Oxford: Oxford University Press.