Hệ thống ngoại sinh của Bronfenbrenner đại diện cho các môi trường ảnh hưởng gián tiếp đến sự phát triển của một cá thể, mặc dù cá thể đó không trực tiếp tham gia vào các bối cảnh này.
Nó bao gồm các bối cảnh và sự kiện bên ngoài ảnh hưởng đến môi trường xung quanh của cá nhân, chẳng hạn như nơi làm việc của cha mẹ, các tổ chức cộng đồng hoặc chính sách của chính quyền địa phương.
Những ảnh hưởng gián tiếp này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phát triển của một người bằng cách chứng minh rằng các yếu tố nằm ngoài trải nghiệm trực tiếp của họ vẫn có thể có tác động sâu sắc đến hoàn cảnh sống và cơ hội của họ.
Ví dụ, việc cha mẹ mất việc có thể ảnh hưởng đến cuộc sống gia đình và nguồn lực giáo dục của trẻ, hoặc những thay đổi trong chính sách giáo dục địa phương có thể ảnh hưởng đến môi trường học tập của học sinh mà không cần sự tham gia trực tiếp của họ vào quá trình ra quyết định.
Bằng cách xem xét những ảnh hưởng gián tiếp này, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về các yếu tố xã hội và thể chế rộng lớn hơn góp phần vào sự phát triển của con người.
Hiểu được hệ thống ngoại sinh là rất quan trọng để nhận ra cách các lực bên ngoài định hình bối cảnh mà cá nhân trưởng thành và phát triển, làm nổi bật bản chất liên kết giữa các hệ thống cá nhân và xã hội trong quá trình phát triển của con người.
Ví dụ về Hệ thống ngoại sinh của Bronfenbrenner
Hệ thống ngoại sinh bao gồm những môi trường mà trẻ không trực tiếp tham gia, nhưng có ảnh hưởng gián tiếp đến sự phát triển của trẻ thông qua các yếu tố trung gian, chẳng hạn như cha mẹ, người chăm sóc, hoặc môi trường xung quanh. Đây là lớp hệ thống thứ ba trong mô hình gồm năm hệ thống của Bronfenbrenner.
Sau đây là một số ví dụ:
Nơi làm việc và Chính sách của Phụ huynh
Mặc dù trẻ không trực tiếp tham gia vào môi trường làm việc của cha mẹ, nhưng môi trường đó lại có thể tác động sâu sắc đến cách cha mẹ tương tác, chăm sóc và hỗ trợ con mình.
-
Chính sách nghỉ phép chăm con: Khi công ty cung cấp chế độ nghỉ thai sản và nghỉ phép chăm con hợp lý (cho cả mẹ và cha), điều này giúp cha mẹ có thời gian ở bên con trong giai đoạn đầu đời – một thời điểm then chốt đối với sự phát triển về mặt cảm xúc và mối gắn bó an toàn của trẻ.
-
Giờ làm việc linh hoạt và làm việc từ xa: Những công việc cho phép làm việc linh hoạt giúp cha mẹ dễ dàng tham gia vào các hoạt động của con, chẳng hạn như đón con đi học, dự buổi biểu diễn ở trường, hoặc chỉ đơn giản là ăn tối cùng con mỗi ngày. Việc có mặt thường xuyên này tạo ra cảm giác an toàn và sự kết nối chặt chẽ trong gia đình.
-
Môi trường làm việc căng thẳng và thiếu linh hoạt: Ngược lại, nếu cha mẹ làm việc trong môi trường nhiều áp lực, thời gian làm việc kéo dài hoặc thường xuyên phải tăng ca, họ có thể trở nên căng thẳng, mệt mỏi hoặc thiếu kiên nhẫn khi về nhà. Trẻ em có thể cảm nhận được những căng thẳng này, dẫn đến lo âu hoặc khó khăn trong việc hình thành cảm xúc ổn định.
Mạng lưới gia đình mở rộng
Mặc dù những người như ông bà, cô dì, chú bác không sống cùng trẻ hoặc không trực tiếp chăm sóc trẻ hằng ngày, họ vẫn có thể ảnh hưởng đến trẻ thông qua sự tương tác với cha mẹ và môi trường gia đình chung.
-
Hệ thống hỗ trợ tinh thần và vật chất: Ví dụ, nếu ông bà sẵn sàng trông trẻ trong lúc cha mẹ đi làm, họ không chỉ hỗ trợ về mặt thực tế mà còn giúp tạo ra một môi trường đầy yêu thương và kết nối văn hóa, truyền thống cho trẻ.
-
Ảnh hưởng qua giá trị và niềm tin: Gia đình mở rộng cũng có thể góp phần định hình quan điểm nuôi dạy trẻ của cha mẹ. Chẳng hạn, nếu ông bà đề cao giá trị giáo dục hoặc tính kỷ luật, họ có thể khuyến khích cha mẹ đầu tư nhiều hơn vào việc học hành của trẻ hoặc áp dụng một số nguyên tắc giáo dục cụ thể.
-
Xung đột trong gia đình mở rộng: Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sự can thiệp hoặc bất đồng từ gia đình mở rộng (như việc nuông chiều trẻ quá mức hoặc bất đồng về cách dạy con) cũng có thể gây ra căng thẳng cho cha mẹ và ảnh hưởng gián tiếp đến sự ổn định của môi trường phát triển của trẻ.
Tổ chức cộng đồng địa phương
Sự có mặt hoặc vắng mặt của các tổ chức cộng đồng địa phương cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cho các gia đình, chẳng hạn như trung tâm chăm sóc trẻ em, trung tâm cộng đồng và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, ảnh hưởng gián tiếp đến sự phát triển của trẻ bằng cách tác động đến chất lượng nguồn lực sẵn có cho gia đình.
Quyết định của Hội đồng Nhà trường
Quyết định của hội đồng nhà trường về các vấn đề như đóng cửa trường học, thay đổi chương trình giảng dạy và phân bổ nguồn lực, mặc dù không liên quan trực tiếp đến trẻ em, nhưng có thể tác động đến chất lượng giáo dục và các nguồn lực dành cho trẻ em, gián tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.
Dịch vụ xã hội và hệ thống hỗ trợ
Tính sẵn có và khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội và hệ thống hỗ trợ, chẳng hạn như các chương trình phúc lợi, lựa chọn nhà ở giá rẻ và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, ảnh hưởng gián tiếp đến sự phát triển của trẻ bằng cách tác động đến sự ổn định kinh tế và phúc lợi chung của gia đình.
Phương tiện truyền thông đại chúng và phương tiện truyền thông xã hội
Mặc dù trẻ em có thể hoặc không trực tiếp tương tác với phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội, nội dung, giá trị và chuẩn mực được quảng bá thông qua các kênh này có thể gián tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ bằng cách định hình sự hiểu biết của trẻ về thế giới, các mối quan hệ và bản thân.
Chính sách của chính quyền địa phương
Các quyết định của chính quyền địa phương liên quan đến các vấn đề như nhà ở, giao thông và an toàn công cộng có thể ảnh hưởng gián tiếp đến sự phát triển của trẻ em bằng cách định hình chất lượng môi trường vật chất và khả năng tiếp cận các nguồn lực thiết yếu.
Hệ thống ngoại sinh trong thời đại số: Quan điểm phát triển
Lý thuyết hệ sinh thái của Bronfenbrenner, đặc biệt là khái niệm về hệ sinh thái ngoài Trái đất, đã phải đối mặt với những thách thức đáng kể do sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ.
Ban đầu được hình thành để đại diện cho các môi trường ảnh hưởng gián tiếp đến sự phát triển của trẻ (chẳng hạn như nơi làm việc của cha mẹ), hệ thống ngoại sinh hiện nay cần được diễn giải rộng hơn trong thế giới ngày càng số hóa của chúng ta.
Điểm mạnh của khái niệm hệ thống ngoại sinh
- Nhận biết những ảnh hưởng gián tiếp : Hệ thống ngoại sinh làm nổi bật hiệu quả cách mà các môi trường mà trẻ không trực tiếp trải nghiệm vẫn có thể tác động đáng kể đến sự phát triển của trẻ.
- Hiểu biết theo bối cảnh : Khuyến khích cái nhìn toàn diện về sự phát triển của trẻ em, thừa nhận sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố xã hội và môi trường.
Hạn chế và sự tiến hóa
- Ranh giới mờ nhạt : Sự phổ biến của công nghệ đã làm mờ ranh giới giữa các hệ thống khác nhau. Ví dụ, công việc của cha mẹ (theo truyền thống là một phần của hệ thống bên ngoài) giờ đây có thể mở rộng vào nhà thông qua các công nghệ làm việc từ xa, tạo ra sự pha trộn giữa ảnh hưởng của hệ thống ngoại sinh và hệ thống vi mô.
- Môi trường số : Mô hình ban đầu không tính đến không gian trực tuyến, hiện đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ em. Các nhà nghiên cứu đã đề xuất các khái niệm như “hệ thống vi mô ảo” để giải quyết khoảng cách này, nhưng các không gian số này cũng có các thành phần hệ thống ngoại sinh quan trọng.
- Truyền tải văn hóa nhanh chóng : Công nghệ, đặc biệt là phương tiện truyền thông xã hội, đã đẩy nhanh sự lan truyền của các ảnh hưởng văn hóa. Điều này thách thức quan điểm truyền thống cho rằng văn hóa chủ yếu là một yếu tố hệ thống vĩ mô , vì các nền tảng kỹ thuật số hiện đóng vai trò là kênh truyền tải văn hóa mạnh mẽ ở mọi cấp độ.
Hệ thống ngoại sinh được tái hiện
Để duy trì sự liên quan, hiểu biết của chúng ta về hệ thống ngoại sinh phải phát triển:
- Phạm vi mở rộng : Hệ thống ngoại sinh hiện bao gồm môi trường kỹ thuật số, cộng đồng trực tuyến và các chính sách quản lý những không gian này. Ví dụ, các quyết định do các công ty truyền thông xã hội đưa ra về kiểm duyệt nội dung hoặc thiết kế thuật toán có thể tác động đáng kể đến sự phát triển của trẻ.
- Ảnh hưởng qua trung gian công nghệ : Chúng ta phải xem xét cách công nghệ định hình “các quy trình gần” – các tương tác chính thúc đẩy sự phát triển. Tương tác trực tuyến, tiếp xúc với nội dung được quản lý và các mô hình giao tiếp kỹ thuật số đều ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội-cảm xúc của trẻ.
- Thách thức nghiên cứu mới : Nghiên cứu hệ thống ngoại sinh hiện đại đòi hỏi phải phát triển các phương pháp mới để nắm bắt những ảnh hưởng phức tạp, thường vô hình của môi trường kỹ thuật số đến sự phát triển của trẻ em.
Bằng cách điều chỉnh hiểu biết của chúng ta về hệ thống ngoại bào để bao gồm các khía cạnh công nghệ này, chúng ta có thể hiểu và hỗ trợ tốt hơn sự phát triển của trẻ em trong thời đại kỹ thuật số.
Ứng dụng thực tế
Mặc dù hệ thống ngoại sinh bao gồm các bối cảnh không liên quan trực tiếp đến trẻ nhưng nó lại có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của trẻ.
Sự hiểu biết này mang đến cho cha mẹ, nhà giáo dục và cộng đồng cơ hội tận dụng những nguồn lực gián tiếp nhưng quan trọng này để hỗ trợ sự phát triển lành mạnh của trẻ em.
Tận dụng hệ thống ngoại sinh để phát triển tích cực
Cha mẹ
Phụ huynh có thể ủng hộ các chính sách thân thiện với gia đình tại nơi làm việc, chẳng hạn như giờ làm việc linh hoạt, chế độ nghỉ phép có lương dành cho cha mẹ và dịch vụ trông trẻ tại chỗ.
Những chính sách này có thể làm giảm xung đột giữa công việc và gia đình, cho phép cha mẹ quan tâm nhiều hơn về mặt cảm xúc và tham gia nhiều hơn vào cuộc sống của con cái.
Cha mẹ cũng có thể tích cực tham gia vào việc giáo dục con em mình bằng cách trao đổi với giáo viên, tham dự các sự kiện của trường và vận động nâng cao chất lượng giáo dục.
Hơn nữa, phụ huynh có thể kết nối với các tổ chức cộng đồng địa phương cung cấp nguồn lực và hỗ trợ, chẳng hạn như các chương trình sau giờ học, nhóm hỗ trợ phụ huynh và các dịch vụ can thiệp dành cho trẻ nhỏ.
Các nhà giáo dục
Giáo viên có thể cố gắng tìm hiểu các yếu tố xã hội và kinh tế ảnh hưởng đến gia đình học sinh, nhận ra rằng những ảnh hưởng của hệ thống ngoại sinh này có thể tác động đến thành tích học tập và hạnh phúc của trẻ.
Bronfenbrenner, U., & Ceci, S. J. (1994). Nature-nurture reconceptualised: A bio-ecological model. Psychological Review, 10 (4), 568–586.
Bronfenbrenner, U. (1995). Developmental ecology through space and time: A future perspective. In P. Moen, G. H. Elder, Jr., & K. Lüscher (Eds.), Examining lives in context: Perspectives on the ecology of human development (pp. 619–647). American Psychological Association. https://doi.org/10.1037/10176-018
Bronfenbrenner, U. (1999). Environments in developmental perspective: Theoretical and operational models. In S. L. Friedman & T. D. Wachs (Eds.), Measuring environment across the life span: Emerging methods and concepts (pp.3-28). American Psychological Association. https://doi.org/10.1037/10317-001
Guy-Evans, O. (2024, January 17). Bronfenbrenner’s Ecological Systems Theory. Simply Psychology. https://www.simplypsychology.org/bronfenbrenner.html
McLeod, S. (2024, January 24). Vygotsky’s Theory Of Cognitive Development. Simply Psychology. https://www.simplypsychology.org/vygotsky.html
Navarro, J. L., & Tudge, J. R. (2023). Technologizing Bronfenbrenner: neo-ecological theory. Current Psychology, 42(22), 19338-19354. https://doi.org/10.1007/s12144-022-02738-3
O’Regan, C., Brady, B., & Connolly, C. (2023). Building back better – using an ecological lens to argue for strengthening mesosystemic connections for young people in a post-pandemic world. Child Care in Practice, 29(4), 358–370. https://doi.org/10.1080/13575279.2022.2084364
Rosa, E. M., & Tudge, J. (2013). Urie Bronfenbrenner’s theory of human development: Its evolution from ecology to bioecology. Journal of family theory & review, 5(4), 243-258. https://doi.org/10.1111/jftr.12022
Vélez-Agosto, N. M., Soto-Crespo, J. G., Vizcarrondo-Oppenheimer, M., Vega-Molina, S., & García Coll, C. (2017). Bronfenbrenner’s bioecological theory revision: Moving culture from the macro into the micro. Perspectives on psychological science, 12(5), 900-910. https://doi.org/10.1177/1745691617704397