Liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA) là một loại liệu pháp thường được áp dụng cho trẻ tự kỷ và các rối loạn phát triển khác, tập trung vào việc truyền đạt các kỹ năng trong các lĩnh vực hoạt động cụ thể, chẳng hạn như kỹ năng xã hội, giao tiếp, kỹ năng học tập và học thuật, sự khéo léo của vận động, vệ sinh và chải chuốt,…

Được điều chỉnh theo nhu cầu của từng cá nhân, liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng được cung cấp trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm trường học, gia đình, phòng khám và các bối cảnh cộng đồng khác. Mục tiêu của việc điều trị là giúp trẻ em hoạt động độc lập và thành công nhất có thể.

Tổng quan của liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA)

Liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng bắt nguồn từ các nguyên tắc của chủ nghĩa hành vi , đặc biệt là điều kiện hóa tác động và việc sử dụng phần thưởng và hậu quả để định hình hành vi.

Trong những năm 1950 và 1960, các chuyên gia sức khỏe tâm thần bắt đầu sử dụng các nguyên tắc như nền kinh tế mã thông báo (token economies) trong điều trị các tình trạng như tâm thần phân liệt và khuyết tật phát triển.

Trong những năm 1960, những nhà nghiên cứu như Baer, Wolf và Risley đã ứng dụng các nguyên tắc của Skinner vào các tình huống thực tế, dẫn đến sự ra đời của liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng như một lĩnh vực khoa học thực nghiệm.

Họ đã tiên phong trong việc sử dụng các kỹ thuật của liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng để điều chỉnh hành vi của trẻ nhỏ, đặc biệt là những trẻ gặp khó khăn trong phát triển như tự kỷ.

Phương pháp của ông là các kỹ năng về hành vi và xã hội có thể được dạy trong khi các hành vi khác có thể bị dập tắt bằng cách áp dụng phần thưởng và hậu quả.

Các hình thức đầu tiên của liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng thường sử dụng sự củng cố tiêu cực và hình phạt khi trẻ không thể hiện được các hành vi mong muốn.

Các loại can thiệp trong liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA)

Trong liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng ABA (Applied Behavior Analysis), có nhiều phương pháp và cách tiếp cận khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng cá nhân mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASD) hoặc các rối loạn phát triển khác.

Một số loại can thiệp khác nhau có thể được sử dụng như một phần của liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA)

Huấn luyện từng bước rời rạc – Discrete Trial Training (DTT)

DTT (Huấn luyện từng bước rời rạc) là một phương pháp trị liệu của liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng dựa trên việc chia nhỏ các nhiệm vụ thành các bước rời rạc để dễ học.

  • Tiền đề (một tín hiệu kích hoạt hành vi)
  • Hành vi (phản ứng với tín hiệu)
  • Kết luận (điều gì xảy ra sau phản hồi)

Khi hành vi được thực hiện thành công, cá nhân sẽ nhận được sự củng cố tích cực, nhưng sẽ không được khen thưởng nếu họ không thực hiện thành công phản ứng mong muốn.

Trẻ em nhận được phản hồi ngay lập tức (như lời khen hoặc phần thưởng) khi thực hiện thành công hành động.

Theo một nghiên cứu của Smith (2001) đã xem xét hiệu quả của DTT trên trẻ mắc tự kỷ và phát hiện rằng trẻ đã có sự cải thiện đáng kể trong các kỹ năng học tập và giao tiếp. DTT đã được chứng minh là có lợi cho các hành vi xã hội và kỹ năng nhận thức của trẻ.

Can thiệp hành vi sớm và chuyên sâu – Early Intensive Behavioral Intervention (EIBI)

EIBI (Can thiệp hành vi sớm và chuyên sâu) là một loại liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng được thiết kế cho trẻ nhỏ (thường dưới 5 tuổi) và liên quan đến việc áp dụng ABA chuyên sâu trong nhiều giờ mỗi tuần (thường từ 20 đến 40 giờ).

Mục tiêu của EIBI là giúp trẻ phát triển các kỹ năng giao tiếp, xã hội, và hành vi một cách sớm nhất có thể

Lovaas (1987) là một trong những nghiên cứu tiêu biểu cho EIBI. Kết quả của nghiên cứu cho thấy 47% trẻ em được điều trị bằng phương pháp EIBI có khả năng hòa nhập vào các trường học thông thường sau nhiều năm trị liệu chuyên sâu.

Mô hình Denver khởi đầu sớm – Early Start Denver Model (ESDM)

Mô hình Denver khởi đầu sớm là một phương pháp can thiệp dành cho trẻ em từ 12 đến 48 tháng tuổi mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASD).

Mô hình này kết hợp các nguyên tắc của liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA) với các kỹ thuật phát triển trẻ em, nhằm giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp, xã hội và nhận thức trong môi trường tự nhiên và thông qua các hoạt động chơi.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ESDM có thể giúp trẻ em cải thiện đáng kể về kỹ năng giao tiếp, xã hội, và hành vi, từ đó nâng cao khả năng hòa nhập và chất lượng cuộc sống của trẻ.

Giảng dạy trong môi trường tự nhiên – Natural Environment Teaching (NET)

NET (Giảng dạy trong môi trường tự nhiên) là phương pháp dạy học trong môi trường tự nhiên, nơi trẻ có cơ hội học hỏi thông qua các hoạt động hàng ngày và các tình huống thực tế.

Ví dụ, một đứa trẻ có thể học một kỹ năng cụ thể và sau đó bắt đầu thực hành ở nhà hoặc ở trường.

Liệu pháp ABA cũng thường được cung cấp theo hai cách khác nhau.

Nó có thể được sử dụng như một chương trình toàn diện cung cấp sự can thiệp chuyên sâu trong nhiều môi trường và tình huống. Hoặc, nó có thể là một phần của một chương trình tập trung hơn có thể chỉ liên quan đến các hành vi hoặc tình huống cụ thể.

Khác với DTT, NET không diễn ra trong các buổi học cấu trúc mà tập trung vào việc sử dụng các hoạt động tự nhiên như chơi và tương tác để giảng dạy.

Hệ thống giao tiếp trao đổi hình ảnh (PECS)

Hệ thống giao tiếp trao đổi hình ảnh (PECS)  bao gồm việc sử dụng hình ảnh để dạy kỹ năng giao tiếp và từ vựng cho trẻ em.

Trẻ em, làm việc với một bộ thẻ có hình ảnh về thực phẩm hoặc các đồ vật khác, đưa cho nhà trị liệu một hình ảnh về một đồ vật mong muốn. Để đổi lại, nhà trị liệu cung cấp đồ vật được hiển thị trong hình ảnh.

Kỹ thuật này có thể được sử dụng với những trẻ em không có kỹ năng nói như một cách để chúng giao tiếp nhu cầu của mình.

Liệu pháp hành vi ứng dụng ABA
Thẻ PECS

Nhưng nó cũng được sử dụng để mở rộng kỹ năng giao tiếp của những người có thể nói và dạy chúng cách thể hiện mong muốn và nhu cầu của mình theo những cách thích ứng với xã hội khi chúng tiến bộ thông qua vốn từ vựng và cấu trúc câu ngày càng phức tạp.

Liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA) toàn diện

Phương pháp này cung cấp các phương pháp điều trị thường kéo dài trong nhiều giờ mỗi ngày.

Một nhà trị liệu hoặc kỹ thuật viên hành vi làm việc với cá nhân ít nhất là nhiều giờ mỗi tuần và thường trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như ở cả môi trường gia đình và trường học.

Các nhà trị liệu làm việc trực tiếp với từng cá nhân nhưng cũng có thể làm việc với cha mẹ và người chăm sóc để dạy các kỹ năng có thể sử dụng bên ngoài các buổi trị liệu ABA.

Liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA) tập trung

Loại điều trị này có thể tập trung vào việc giúp đỡ một cá nhân trong một tình huống cụ thể mà họ đang gặp khó khăn.

Nó cũng có thể tập trung vào các kỹ năng cụ thể mà một cá nhân cần rèn luyện. Cá nhân thường làm việc một kèm một với một nhà trị liệu, nhưng họ cũng có thể thực hành các kỹ năng này trong các nhóm nhỏ hoặc trong các bối cảnh cộng đồng

Các kỹ thuật được sử dụng trong liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA)

Liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng thường bao gồm một vài bước khác nhau. Các kế hoạch điều trị được điều chỉnh theo nhu cầu của từng cá nhân.

Đánh giá

Đánh giá là bước đầu tiên của Liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA). Trong giai đoạn này, trẻ em hoặc cá nhân sẽ gặp một nhà trị liệu, người sẽ hỏi những câu hỏi về điểm mạnh, điểm yếu, nhu cầu và mục tiêu. Từ thông tin này, chuyên gia sẽ xây dựng một kế hoạch điều trị.

Sự đối đãi

Việc điều trị sẽ bao gồm việc sử dụng các kỹ thuật khác nhau để hướng tới mục tiêu của từng cá nhân. Các buổi điều trị đôi khi có thể chỉ kéo dài một giờ, nhưng thường kéo dài trong nhiều giờ liền.

Đào tạo người chăm sóc

Đào tạo người chăm sóc bao gồm việc cung cấp hỗ trợ và đào tạo cho cha mẹ và những người chăm sóc khác và các thành viên gia đình.

Các nhà trị liệu dạy cho cha mẹ và các thành viên gia đình các kỹ năng và chiến lược giúp duy trì các hành vi mong muốn trong môi trường gia đình, trường học và cộng đồng.

Liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA) có thể giúp gì?

Mặc dù liệu pháp phân tích Hành vi Ứng dụng (ABA) thường được biết đến như một phương pháp can thiệp hiệu quả cho rối loạn phổ tự kỷ (ASD), nhưng nó cũng có tiềm năng hỗ trợ điều trị nhiều tình trạng khác.

Các kỹ thuật của liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA) được xây dựng trên nguyên tắc củng cố hành vi và học tập thông qua phân tích hành vi có thể được áp dụng linh hoạt để can thiệp trong nhiều tình trạng tâm lý và hành vi.

Dưới đây là một số tình trạng cụ thể mà ;iệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA) có thể giúp cải thiện:

  • Rối loạn lo âu
  • Rối loạn thiếu chú ý/tăng động (ADHD)
  • Rối loạn phổ tự kỷ
  • Rối loạn nhân cách ranh giới (BPD)
  • Rối loạn phát triển
  • Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)
  • Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD)
  • Vấn đề về giấc ngủ
  • Rối loạn sử dụng chất

Ứng dụng của liệu pháp hành vi phân tích ứng dụng (ABA)

Liệu pháp Phân tích Hành vi Ứng dụng (Applied Behavior Analysis – ABA) có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong việc can thiệp, điều trị các vấn đề liên quan đến hành vi và phát triển kỹ năng. Dưới đây là những ứng dụng chính của liệu pháp ABA:

  • Điều trị cho trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASD)
  • Giáo dục đặc biệt
  • Can thiệp hành vi (Behavioral Intervention
  • Phát triển kỹ năng xã hội (Social Skills Development)
  • Phục hồi chức năng và cải thiện kỹ năng sống hàng ngày
  • Tăng cường kỹ năng học tập (Academic Skills Enhancement)
  • Điều trị rối loạn hành vi ở trẻ em và người lớn
  • Can thiệp trong lĩnh vực lão khoa và chăm sóc sức khỏe
  • Ứng dụng trong quản lý hành vi nơi làm việc
  • Ứng dụng trong việc cai nghiện và phục hồi

Hiệu quả của liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA)

Liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA) đã trở thành phương pháp điều trị được sử dụng rộng rãi trong điều trị chứng tự kỷ và các tình trạng khác.

Nó có liên quan đến sự cải thiện trong các lĩnh vực chính bao gồm ngôn ngữ, kỹ năng xã hội và kỹ năng thích ứng.

  • Nghiên cứu của Lovaas chỉ ra rằng ABA có thể mang lại những cải thiện đáng kể về nhận thức, hành vi và kỹ năng xã hội ở trẻ tự kỷ, đặc biệt khi được can thiệp sớm và với cường độ cao. (Lovaas, 1987)
  • Theo Reichow và cộng sự (2012) cho thấy ABA là một phương pháp điều trị hiệu quả, đặc biệt trong việc cải thiện các kỹ năng giao tiếp, hành vi và nhận thức. Trẻ em nhận được liệu pháp ABA có xu hướng có tiến bộ đáng kể so với những trẻ không tham gia hoặc tham gia vào các phương pháp khác .
  • Một nghiên cứu cho thấy rằng phương pháp điều trị ABA toàn diện lâu dài có thể giúp trẻ tự kỷ cải thiện các kỹ năng sống hàng ngày, phát triển ngôn ngữ, khả năng xã hội và chức năng trí tuệ.
  • Một nghiên cứu khác cho thấy rằng trẻ được điều trị bằng ABA có sự cải thiện đáng kể về các kỹ năng trí tuệ, khả năng ngôn ngữ và hành vi so với các nhóm đối chứng hoặc các phương pháp can thiệp khác. (Peters-Scheffer et al, 2011)
  • Một đánh giá năm 2011 về 27 nghiên cứu cho thấy các can thiệp ABA có hiệu quả trong việc cải thiện các kỹ năng xã hội, hành vi thích ứng, khả năng ngôn ngữ và kỹ năng nhận thức. Các can thiệp này cũng hữu ích trong việc giảm sự hung hăng và lo lắng ở trẻ em và thanh thiếu niên.

Nhược điểm của liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA)

Tuy nhiên, liệu pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA) cũng có những nhược điểm cần cân nhắc.

Những người chỉ trích cho rằng liệu pháp này tập trung quá nhiều vào việc thay đổi những hành vi được coi là vấn đề thay vì tập trung vào việc giúp mọi người phát triển điểm mạnh và kỹ năng của họ.

Các phương pháp ABA, đặc biệt là phương pháp học từng thử rời rạc (DTT), có thể rất lặp lại và khắt khe, yêu cầu trẻ thực hiện cùng một nhiệm vụ nhiều lần.

Điều này có thể gây ra căng thẳng, nhàm chán, và cảm giác không thoải mái cho trẻ, đặc biệt là khi liệu pháp diễn ra trong thời gian dài (nhiều giờ mỗi ngày, nhiều ngày mỗi tuần).

Bên cạnh đó, ABA thường tập trung vào việc thay đổi các hành vi quan sát được mà không giải quyết triệt để các yếu tố tinh thần và cảm xúc bên trong, như cảm giác lo âu, căng thẳng hay nỗi sợ hãi của trẻ.

Điều này có thể dẫn đến việc trẻ bị buộc phải thay đổi hành vi mà không có sự thấu hiểu đầy đủ về lý do sâu xa của hành vi đó.

Bên cạnh đó, mặc dù ABA có thể mang lại kết quả tích cực trong việc thay đổi hành vi trong ngắn hạn, nhưng một số nghiên cứu chỉ ra rằng những kết quả này có thể không bền vững khi trẻ không còn tham gia vào liệu pháp nữa.

Hành vi có thể quay trở lại trạng thái ban đầu nếu không có sự củng cố liên tục.

Những điều cần cân nhắc

ABA không phải là phương pháp điều trị duy nhất, vì vậy, điều quan trọng là phải lắng nghe và quan sát phản ứng của người bệnh để xác định phương pháp điều trị nào phù hợp với nhu cầu của họ.

Mặc dù ABA được sử dụng rộng rãi ngày nay, nhưng nó vẫn gây tranh cãi. Trước đây, loại điều trị này liên quan đến nhiều giờ điều trị mỗi ngày, thường được thực hiện trong môi trường nghiêm ngặt.

Việc không tạo ra được hành vi mong muốn thường được giải quyết bằng những hình phạt khắc nghiệt, được coi là vừa thiếu tôn trọng những người trong quá trình điều trị vừa thường vô nhân đạo.

Các phương pháp tiếp cận gần đây hơn tập trung vào việc áp dụng hoặc không áp dụng sự củng cố và không liên quan đến hình phạt.

Thay vì ngồi ở bàn làm việc để thực hiện các thử nghiệm riêng biệt trong nhiều giờ mỗi ngày, việc điều trị hiện nay thường được thực hiện trong các bối cảnh tự nhiên, bao gồm gia đình, trường học và cộng đồng.

Liệu pháp ABA thường tập trung vào việc khiến mọi người tham gia vào các hành vi “điển hình”. Ngày nay, sự đánh giá cao và coi trọng sự đa dạng thần kinh được nâng cao hơn.

Nguồn tham khảo 

Broderick, A. A., & Ne’eman, A. (2008). Autism as metaphor: Narrative and counter-narrative. International Journal of Inclusive Education.

Dawson, G., & Burner, K. (2011). Behavioral interventions in children and adolescents with autism spectrum disorder: A review of recent findings. Current Opinion in Pediatrics, 23(6), 616-620. doi: 10.1097/MOP.0b013e32834cf082

Devita-Raeburn, E. (2016). The controversy over autism’s most common therapy. Spectrum News.

Eldevik, S., Hastings, R. P., Hughes, J. C., Jahr, E., Eikeseth, S., & Cross, S. (2009). Meta-analysis of early intensive behavioral intervention for children with autism. Journal of Clinical Child & Adolescent Psychology, 38(3), 439-450.

Gresham, F.M., & Elliot, S.N. (1990). Social Skills Rating System. American Guidance Service.

Kupferstein, H. (2018). Evidence of increased PTSD symptoms in autistics exposed to applied behavior analysis. Advances in Autism, 4(1), 19-29. doi: 10.1108/AIA-08-2017-0016

Leaf, J. B., Cihon, J. H., Ferguson, J. L., & Weinkauf, S. M. (2017). An introduction to applied behavior analysis. In Matson, J. L. (Ed.), Handbook of Childhood Psychopathology and Developmental Disabilities Treatment (pp. 25-42). Springer International Publishing. doi: 10.1007/978-3-319-71210-9_3

Leaf, J. B., et al. (2017). Concerns about ABA-based intervention: An evaluation and recommendations. Journal of Autism and Developmental Disorders.

Lilley, R. (2011). It’s about the whole child: The function of ABA in the lives of parents of children with autism. Disability & Society.

Lovaas, O. I. (1987). Behavioral treatment and normal educational and intellectual functioning in young autistic children. Journal of Consulting and Clinical Psychology, 55(1), 3-9.

Luiselli, J. K. (2021). Applied behavior analysis measurement, assessment, and treatment of sleep and sleep‐related problems. Journal of Applied Behavior Analysis, 54(2), 654-667. doi: 10.1002/jaba.774

Maglione, M. A., Gans, D., Das, L., Timbie, J., Kasari, C., Technical Expert Panel, & HRSA Autism Intervention Research – Behavioral (AIR-B) Network. (2012). Nonmedical interventions for children with ASD: Recommended guidelines and further research needs. Pediatrics, 130(Suppl 2), S169-S178. doi: 10.1542/peds.2012-0900O

Makrygianni, M. K., Gena, A., Katoudi, S., & Galanis, P. (2018). The effectiveness of applied behavior analytic interventions for children with Autism Spectrum Disorder: A meta-analytic study. Research in Autism Spectrum Disorders, 51, 18-31.

Mohammadzaheri, F., Koegel, L. K., Rezaee, M., & Rafiee, S. M. (2014). A randomized clinical trial comparison between Pivotal Response Treatment (PRT) and structured Applied Behavior Analysis (ABA) intervention for children with autism. Journal of Autism and Developmental Disorders, 44(11), 2769-2777.

Peters-Scheffer, N., Didden, R., Korzilius, H., & Sturmey, P. (2011). A meta-analytic study on the effectiveness of comprehensive ABA-based early intervention programs for children with Autism Spectrum Disorders. Research in Autism Spectrum Disorders, 5(1), 60-69.

Reichow, B., Barton, E. E., Boyd, B. A., & Hume, K. (2012). Early intensive behavioral intervention (EIBI) for young children with autism spectrum disorders (ASD). Cochrane Database of Systematic Reviews.

Schreibman, L., Dawson, G., Stahmer, A. C., et al. (2015). Naturalistic developmental behavioral interventions: Empirically validated treatments for autism spectrum disorder. Journal of Autism and Developmental Disorders, 45(8), 2411-2428. doi: 10.1007/s10803-015-2407-8

Smith, T., & Eikeseth, S. (2011). Ivar Lovaas: Pioneer of applied behavior analysis and intervention for children with autism. Journal of Autism and Developmental Disorders, 41(3), 375-378. doi: 10.1007/s10803-010-1162-0

Smith, T. (2001). Discrete Trial Training in the treatment of autism. Focus on Autism and Other Developmental Disabilities, 16(2), 86-92.

Sundberg, M. L., & Partington, J. W. (1998). Teaching Language to Children with Autism or Other Developmental Disabilities. Behavior Analysts, Inc.

Virués-Ortega, J. (2010). Applied behavior analytic intervention for autism in early childhood: Meta-analysis, meta-regression and dose-response meta-analysis of multiple outcomes. Clinical Psychology Review, 30(4), 387-399. doi: 10.1016/j.cpr.2010.01.008

Bài Viết Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *