“Đừng công kích cá nhân!”. Một lời nhắc nhở quá quen thuộc trong các không gian đối thoại, đặc biệt là ở nơi đòi hỏi nghiêm túc và trách nhiệm.
Lời kêu gọi này, thoạt nghe qua, mang một vẻ đẹp lý tưởng và trí tuệ. Nó gợi ý về một không gian đối thoại văn minh, nơi mà sự trao đổi tri thức và ý tưởng được ưu tiên hàng đầu, nơi các bên tham gia duy trì tính học thuật, tuân thủ các nguyên tắc dân chủ và thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau. Mục đích bề ngoài là để giữ cho cuộc thảo luận đi đúng trọng tâm, tránh bị lạc hướng bởi những cảm xúc cá nhân hay những đòn tấn công hạ thấp phẩm giá.
Tuy nhiên, liệu lời kêu gọi “không công kích cá nhân” này có phải lúc nào cũng là biểu hiện chân thực của tinh thần tranh luận văn minh, một lời hiệu triệu vì sự minh bạch và công bằng? Hay đôi khi, ẩn sau vẻ ngoài cao đẹp đó, nó lại biến thành một chiến thuật tinh vi, một dạng ngôn ngữ quyền lực bị chính những người đang nắm giữ đặc quyền, có vị thế cao trong cấu trúc xã hội sử dụng?
Mục đích của chiến thuật này có thể là để tự bảo vệ khỏi sự soi xét kỹ lưỡng, để né tránh trách nhiệm về mặt đạo đức, xã hội, và thậm chí là chính trị, vốn có thể phát sinh từ những lập luận sắc bén nhắm vào bản chất của quyền lực hoặc hành vi của họ.
Bài viết này, với một góc nhìn phản biện và đầy thách thức, mong muốn gợi mở một cuộc đối thoại sâu sắc hơn về câu nói tưởng chừng như hiển nhiên ấy.
Chúng ta cần đặt ra những câu hỏi cốt lõi: Khi nào thì khẩu hiệu “Không công kích cá nhân” thực sự là một chuẩn mực lành mạnh giúp thúc đẩy đối thoại mang tính xây dựng, bảo vệ không gian tranh luận khỏi sự ô nhiễm của những công kích vô nghĩa? Và khi nào, trong những bối cảnh cụ thể nào, nó lại trở thành một thứ ngôn ngữ đạo đức giả, một công cụ bảo vệ những cấu trúc quyền lực bất bình đẳng đang tồn tại, giúp những người có quyền lực tránh được sự phê phán cần thiết, thậm chí là sự lên án chính đáng từ công chúng?

Việc phân tích này không nhằm mục đích khuyến khích công kích cá nhân, mà là để lột trần những ý nghĩa tiềm ẩn và những mục đích thao túng có thể bị che giấu đằng sau một lời kêu gọi thoạt nhìn có vẻ vô hại.
Chuẩn mực hay giới hạn được dựng lên bởi một quyền lực vô hình?
Ngôn ngữ và Quyền lực
Trong các “trường xã hội” khác nhau – từ không gian học thuật nghiêm túc đến diễn đàn chính trị căng thẳng, hay các cuộc thảo luận về những vấn đề xã hội nhạy cảm – luôn tồn tại những chuẩn mực diễn ngôn ngầm định và rõ ràng.
Theo phân tích sắc sảo của Pierre Bourdieu (1991) trong tác phẩm Language and Symbolic Power, những chuẩn mực này không chỉ đơn thuần là các quy tắc về cách thức giao tiếp. Chúng còn ngầm định nghĩa “ai được nói, ai không”, và quan trọng hơn, “nói thế nào mới được công nhận là hợp lý và có giá trị”. Trong môi trường học thuật, ví dụ, việc yêu cầu “không công kích cá nhân” có thể được trình bày như một phần của đạo đức nghề nghiệp, một chuẩn mực ngôn ngữ nhằm đảm bảo tính khách quan và khoa học của cuộc đối thoại.

Tuy nhiên, Bourdieu cũng chỉ rõ một thực tế không thể bỏ qua: “Ngôn ngữ luôn vận hành như một công cụ biểu trưng cho quyền lực – và việc xác định ‘cái gì là đúng mực’ luôn do những người nắm ưu thế quyết định.” Điều này có nghĩa là, các chuẩn mực tranh luận, bao gồm cả nguyên tắc “không công kích cá nhân”, không bao giờ là trung tính hay khách quan hoàn toàn.
Chúng luôn gắn liền một cách hữu cơ với việc duy trì và củng cố quyền lực của những người đang có vị thế thống trị hoặc ưu thế trong một trường xã hội nhất định. Những người này có khả năng thiết lập “luật chơi” về giao tiếp, định nghĩa cái gì là “văn minh”, “hợp lý” hay “đúng mực”, từ đó kiểm soát dòng chảy của diễn ngôn và hạn chế những thách thức đối với vị thế của họ.
Từ đó, một câu hỏi phản biện sâu sắc được đặt ra: Liệu có phải mọi lời nhắc nhở “đừng công kích cá nhân” mà chúng ta thường nghe, thực chất lại là một chiến thuật khéo léo để duy trì một hình ảnh tích cực cho người phát ngôn hoặc cho một hệ thống quyền lực nào đó, hơn là một lời kêu gọi chân thành cho một cuộc đối thoại thật sự mang tính xây dựng và tìm kiếm chân lý? Đây là một nghi vấn quan trọng, buộc chúng ta phải nhìn nhận lại bản chất của giao tiếp trong các cấu trúc quyền lực.
Khi lời nhắc nhở được dùng để ngăn chặn sự phê phán có cơ sở
Thực tiễn cho thấy, không thiếu những trường hợp mà chính lời kêu gọi “không công kích cá nhân” lại bị lợi dụng như một công cụ để ngăn chặn công lý phê phán và bảo vệ những hành vi sai trái. Khi một lời phê phán mang tính chính đáng, có căn cứ rõ ràng về hành vi sai phạm – ví dụ như phân biệt đối xử, thao túng học thuật, lạm dụng hoặc bóc lột quyền lực – được đưa ra, nó lại bất ngờ bị quy kết là công kích cá nhân thiếu văn minh.
Hậu quả là lời phê phán đó bị nhanh chóng loại bỏ khỏi không gian tranh luận công cộng, hoặc bị giảm nhẹ giá trị bằng cách chuyển hướng sự chú ý từ hành vi sai trái sang “thái độ” của người phê phán.
Hãy cùng xem xét một số ví dụ mà tôi đã tự thiết kế để minh họa cho cơ chế thao túng này:
- Gọi tên một cá nhân có hành vi quấy rối: Thay vì đối mặt với cáo buộc và điều tra hành vi quấy rối, người bị cáo buộc hoặc những người ủng hộ họ có thể nhanh chóng lên tiếng yêu cầu “đừng công kích cá nhân”, có thể biến vấn đề nghiêm trọng thành một cuộc tấn công mang tính thù hằn cá nhân.
- Chỉ ra mối liên hệ tài chính mờ ám giữa một cá nhân với một tổ chức tài trợ có lợi ích xung đột với nghiên cứu: Thay vì giải thích hoặc minh bạch về mối quan hệ này, đối tượng hoặc người bênh vực có thể phản bác bằng cách cho rằng đây là hành vi “đừng lôi đời tư vào” hoặc “soi mói cá nhân”, dù mối liên hệ đó có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tính khách quan và uy tín khoa học.
Như nhà logic học Douglas Walton (2004) đã phân tích sâu sắc, điều quan trọng là cần phân biệt rõ ràng giữa ad hominem fallacy (ngụy biện công kích cá nhân) – một lập luận sai lầm tấn công người nói thay vì lập luận của họ – với ad hominem relevant (phê phán cá nhân có liên quan). Khái niệm ad hominem relevant đề cập đến những phê phán mang tính chính đáng và có liên hệ trực tiếp đến tư cách, quyền lợi, động cơ, hoặc tính nhất quán của người phát biểu, đặc biệt khi những yếu tố này có ảnh hưởng đến giá trị của lập luận hoặc hành vi của họ.
Nếu chúng ta cứ khăng khăng sử dụng nguyên tắc “không công kích cá nhân” một cách cứng nhắc, áp dụng nó một cách rập khuôn mà không có sự phân biệt bối cảnh quyền lực, động cơ, hay tính chính đáng của lời phê phán, chúng ta sẽ tự đặt mình vào nguy cơ cực kỳ lớn.
Nguy cơ đó là chúng ta sẽ vô tình bảo vệ những người đang ở vị trí áp chế, những kẻ lạm dụng quyền lực hoặc thực hiện hành vi sai trái, bằng cách biến họ thành “nạn nhân” của công kích cá nhân. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ bịt miệng những tiếng nói phản kháng quan trọng, những lời phê phán cần thiết để duy trì sự minh bạch, công bằng và công lý trong xã hội. Điều này sẽ dẫn đến một môi trường giao tiếp nơi sự thật bị bóp méo, trách nhiệm bị chối bỏ, và những bất công được duy trì dưới vỏ bọc của “văn minh”.
Lý thuyết hành vi hợp lý
Để hiểu sâu hơn về cách thức mà lời kêu gọi “không công kích cá nhân” có thể bị biến tướng trong các cuộc đối thoại, chúng ta có thể quay lại với Lý thuyết Hành vi Hợp lý (Theory of Reasoned Action) của Fishbein và Ajzen (1975).
Theo lý thuyết này, hành vi của con người không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả có tính toán của ba yếu tố chính: niềm tin cá nhân (về hậu quả của hành vi), thái độ (đánh giá tích cực hay tiêu cực về hành vi), và kỳ vọng xã hội hay chuẩn mực chủ quan (áp lực xã hội cảm nhận được để thực hiện hoặc không thực hiện hành vi đó).
Trong một xã hội hiện đại, đặc biệt là trong không gian truyền thông số nơi hình ảnh cá nhân và đạo đức có thể được “đánh bóng” một cách dễ dàng và nhanh chóng, lời kêu gọi “đừng công kích cá nhân” có thể không còn là một chuẩn mực khách quan cho giao tiếp văn minh. Thay vào đó, nó dễ dàng bị biến chất thành một tín hiệu đạo đức giả (moral signaling) – một chiến thuật khéo léo để che giấu động cơ thực sự.
Trong trường hợp này, người phát ngôn sử dụng khẩu hiệu “không công kích cá nhân” như một tấm màn che, ngụy trang cho động cơ bảo vệ cái tôi, bảo vệ lợi ích cá nhân, hoặc bảo vệ vị thế đang bị đe dọa. Họ không thực sự quan tâm đến việc duy trì một cuộc đối thoại công bằng hay tìm kiếm chân lý. Thay vào đó, họ gắn cho hành vi phòng vệ của mình một vẻ ngoài “lịch sự”, “văn minh”, hay “tôn trọng”, nhằm thao túng nhận thức của người khác và chuyển hướng sự chú ý khỏi vấn đề cốt lõi.
Điều này thể hiện rõ qua cách họ tái định nghĩa lời phê phán:
- Thay vì thẳng thắn hỏi: “Tại sao tôi lại bị gọi tên hoặc bị phê phán về hành vi này?”, người ta thường phản ứng bằng cách viện dẫn cảm xúc cá nhân, tuyên bố: “Tôi bị xúc phạm” hoặc “Đây là một cuộc tấn công cá nhân nhắm vào tôi”. Bằng cách này, họ biến một lời phê phán khách quan (dù có thể là gay gắt) thành một vấn đề cá nhân, cảm xúc, nhằm làm mất đi tính hợp lệ của lời phê phán và tự đặt mình vào vị trí “nạn nhân”.
- Thay vì đối diện trực tiếp với chất vấn về tính chính đáng của vị trí hay hành vi của mình, ví dụ: “Vì sao ông có vị trí phát biểu, đại diện cho công chúng trong khi lại đại diện cho một nhóm có lợi ích chồng chéo hoặc xung đột?”, người ta thường nhanh chóng viện dẫn nguyên tắc: “Đây là công kích cá nhân”. Việc này cho phép họ né tránh một cuộc tranh luận khó khăn về tính minh bạch, đạo đức, hoặc xung đột lợi ích, biến vấn đề trở thành một cuộc tấn công vào con người họ thay vì vào hành vi hay vị thế của họ.
Hành vi này, khi được nhìn dưới lăng kính của phân tâm học, đặc biệt là qua công trình của Sigmund Freud (1937) về “Bản ngã và các cơ chế phòng vệ” (The Ego and the Mechanisms of Defence), có thể được hiểu như một dạng cơ chế phòng vệ bản ngã (ego defense mechanism).
Trong bối cảnh này, cá nhân đang cố gắng né tránh một sự thật hoặc một lời phê phán có khả năng gây tổn thương sâu sắc đến hình ảnh bản thân, đến uy tín hay vị thế xã hội của họ. Bằng cách tái định nghĩa lời phê phán đó thành một “hành vi vô đạo đức” (công kích cá nhân) từ phía người khác, họ tự bảo vệ bản ngã khỏi sự khó chịu về mặt nhận thức (cognitive dissonance) và cảm xúc.
Điều này giúp họ duy trì một hình ảnh tích cực về bản thân, dù đó có thể là một hình ảnh được xây dựng trên sự phủ nhận và thao túng. Hành vi này không chỉ là một phản ứng tức thời mà còn là một chiến lược tâm lý sâu xa nhằm duy trì sự ổn định của bản ngã và vị thế xã hội trong mắt công chúng.
Phê phán chính đáng không phải là công kích và cần được bảo vệ
Khi nhìn nhận sâu sắc hơn về lời kêu gọi “không công kích cá nhân” trong các cuộc đối thoại công khai, điều cốt lõi mà chúng ta cần nhận thức không phải lúc nào cũng là việc bảo vệ cá nhân khỏi những lời lẽ xúc phạm. Thay vào đó, vấn đề thường nằm ở việc bảo vệ đặc quyền khỏi bị thách thức – một cơ chế tinh vi nhằm duy trì hiện trạng và quyền lợi của những nhóm người có ưu thế.
Theo lập luận của Albert Bandura (1977) trong Thuyết Học tập Xã hội trứ danh của ông, bất kỳ hành vi nào được củng cố tích cực từ môi trường đều có xu hướng được lặp lại.
Nếu những người đang nắm giữ đặc quyền hoặc có vị thế cao trong xã hội liên tục sử dụng tấm khiên “lịch sự” hay “văn minh” để ngăn chặn người khác đưa ra những phản biện sắc bén, những chất vấn sâu sắc về hành vi, động cơ hay cấu trúc quyền lực mà họ đang đại diện, và nếu chiến lược này nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cộng đồng (dù là do hiểu lầm hay do áp lực xã hội), thì họ sẽ tiếp tục lặp lại hành vi này một cách hiệu quả.
Kết quả đáng báo động là xã hội sẽ dần trở nên ngày càng đạo đức trên bề mặt, với những chuẩn mực giao tiếp có vẻ lịch thiệp và tôn trọng, nhưng lại phi đạo lý sâu sắc trong cấu trúc và vận hành cốt lõi của nó, nơi bất bình đẳng và các hành vi sai trái được che đậy dưới vỏ bọc của sự “văn minh”.
Để phá vỡ vòng luẩn quẩn nguy hiểm này và thúc đẩy một không gian đối thoại thực sự lành mạnh và công bằng, điều cấp thiết là phải thực hiện những thay đổi mang tính nền tảng trong cách chúng ta nhìn nhận và thực hành tranh luận.
Phân biệt rõ ràng giữa công kích cá nhân (Ad Hominem Fallacy) và phê phán chính đáng về vị trí xã hội, động cơ, và hành vi là yếu tố cốt lõi để duy trì tính toàn vẹn của cuộc đối thoại. Công kích cá nhân là hành vi tấn công vào đặc điểm cá nhân (như ngoại hình, giới tính, chủng tộc, quá khứ không liên quan) của đối phương thay vì tập trung vào lập luận của họ.
Ngược lại, phê phán chính đáng là việc chỉ ra những vấn đề có liên quan trực tiếp đến uy tín, năng lực, động cơ tiềm ẩn, xung đột lợi ích hoặc hành vi thực tế của một cá nhân, đặc biệt là khi những yếu tố này có ảnh hưởng đến tính hợp lệ của lập luận hoặc trách nhiệm xã hội của họ.

Ví dụ, việc chất vấn về một học giả nhận tài trợ từ một tập đoàn có lợi ích trực tiếp liên quan đến kết quả nghiên cứu của họ không phải là công kích cá nhân, mà là một phê phán chính đáng về tính khách quan khoa học.
Các nguyên tắc về “đạo đức trong tranh luận” cần phải được hiểu trong bối cảnh các mối quan hệ quyền lực. Chúng không thể được sử dụng như một tấm khiên để bảo vệ những vị thế ưu việt, những lợi ích bất công, hay những hành vi lạm dụng quyền lực khỏi sự phê phán.
Mục đích của đạo đức tranh luận là thúc đẩy một cuộc đối thoại công bằng, không phải là để duy trì sự im lặng hay sự tuân thủ mù quáng từ phía những người bị áp chế. Việc áp dụng các chuẩn mực “văn minh” một cách cứng nhắc mà bỏ qua bối cảnh quyền lực có thể vô tình củng cố chính những bất bình đẳng mà lẽ ra xã hội cần phải đấu tranh để loại bỏ.
Trong một xã hội dân chủ và tiến bộ, quyền được chất vấn, phê phán và thách thức các ý kiến, hành vi, và cấu trúc quyền lực là vô cùng thiết yếu. Phê phán đích thực không phải lúc nào cũng êm tai; nó thường đòi hỏi sự đối diện với những sự thật khó chịu, những khuyết điểm hoặc sai lầm.
Đặc biệt, khi lời phản biện nhắm vào những người có quyền lực, nó có thể gây ra sự khó chịu, thậm chí là sự phẫn nộ. Tuy nhiên, chính những lời phản biện “khó nghe” này lại thường là động lực mạnh mẽ nhất cho sự thay đổi, sự tiến bộ và việc thiết lập công lý xã hội. Việc bảo vệ quyền phản biện là bảo vệ khả năng của xã hội tự sửa chữa, tự hoàn thiện và tự đấu tranh chống lại bất công, ngay cả khi điều đó đòi hỏi sự dũng cảm để đối mặt với những “vùng cấm” do quyền lực thiết lập.
Tổng kết: “Không công kích cá nhân” – Khi đạo đức tranh luận trở thành công cụ quyền lực
Khẩu hiệu “Đừng công kích cá nhân” vốn được xem là nguyên tắc cơ bản trong đối thoại văn minh. Tuy nhiên, khi được phân tích dưới lăng kính xã hội học, tâm lý học và lý thuyết quyền lực, lời nhắc tưởng chừng vô hại này có thể mang những ý nghĩa phức tạp và thậm chí bị lợi dụng để củng cố địa vị, né tránh trách nhiệm, hoặc làm suy yếu quyền phản biện chính đáng.
Từ quan điểm của Pierre Bourdieu, ngôn ngữ không bao giờ trung tính; nó luôn gắn liền với các cấu trúc quyền lực xã hội. Trong môi trường học thuật, chính trị hoặc truyền thông, người nắm đặc quyền có thể sử dụng lời kêu gọi “không công kích cá nhân” như một dạng giàn dựng đạo đức giả để ngăn chặn những lời phê phán có cơ sở nhắm vào hành vi hoặc động cơ thực sự của họ. Điều này tạo nên một không gian đối thoại “giả tạo”, nơi tính lịch sự bề mặt che lấp bất công cấu trúc.
Khi lời phản biện – dù hợp lý và có dẫn chứng – bị gán nhãn là công kích cá nhân một cách vội vàng, xã hội sẽ rơi vào nguy cơ bóp méo chân lý và triệt tiêu khả năng tự sửa sai. Theo lý thuyết hành vi hợp lý của Fishbein và Ajzen, hành vi như vậy là kết quả của các áp lực xã hội, kỳ vọng đạo đức và mong muốn bảo vệ hình ảnh cá nhân. Tâm lý phòng vệ bản ngã (Freud) cũng cho thấy người bị phê phán có thể tái định nghĩa cuộc đối thoại nhằm tránh cảm giác bất an, từ đó biến mình thành “nạn nhân”.
Tuy nhiên, sự phân biệt giữa công kích cá nhân vô căn cứ (ad hominem fallacy) và phê phán chính đáng (relevant ad hominem) là vô cùng quan trọng. Không phải mọi sự nhắm vào cá nhân đều là sai; khi hành vi, lợi ích, xung đột hoặc tư cách đạo đức của người phát biểu ảnh hưởng đến tính khách quan của lập luận, thì việc chỉ ra điều đó là hợp lý và cần thiết.
Bài viết này không nhằm cổ súy cho việc tấn công cá nhân, mà là để khơi mở một cuộc thảo luận sâu sắc và có trách nhiệm về đạo đức đối thoại. Trong một xã hội dân chủ, việc bảo vệ quyền được chất vấn – đặc biệt là quyền được chất vấn những người có quyền lực – chính là nền tảng của sự minh bạch, công lý và tiến bộ.
Do đó, khi đối mặt với lời nhắc “đừng công kích cá nhân”, điều cần thiết không chỉ là kiểm tra thái độ của người phê phán, mà còn là kiểm tra ngữ cảnh quyền lực, động cơ ẩn sau, và mức độ liên quan giữa lời phê phán và vấn đề được thảo luận. Chỉ khi hiểu rõ bản chất của tranh luận, chúng ta mới thực sự bảo vệ được không gian đối thoại lành mạnh – nơi mà cả sự thật lẫn nhân phẩm đều được gìn giữ một cách đúng đắn.
Tài liệu tham khảo
Bandura, A. (1977). Social Learning Theory. Prentice-Hall.
Bourdieu, P. (1986). The Forms of Capital. In J. G. Richardson (Ed.), Handbook of Theory and Research for the Sociology of Education. Greenwood.
Bourdieu, P. (1991). Language and Symbolic Power. Harvard University Press.
Fishbein, M., & Ajzen, I. (1975). Belief, Attitude, Intention and Behavior: An Introduction to Theory and Research. Addison-Wesley.
Freud, A. (1937). The Ego and the Mechanisms of Defence. Hogarth Press.
Walton, D. N. (2004). Argumentation Schemes and Historical Origins of the Circumstantial Ad Hominem Argument. University of Winnipeg. https://www.researchgate.net/publication/226007514_Argumentation_Schemes_and_Historical_Origins_of_the_Circumstantial_Ad_Hominem_Argument
Swartz, D. L. (1997). Culture and Power: The Sociology of Pierre Bourdieu. University of Chicago Press.
Vygotsky, L. S. (1997). The Collected Works of L. S. Vygotsky, Vol. 4. Springer.