Khoa học thần kinh xã hội là một lĩnh vực tiên phong trong việc giải mã các hiện tượng xã hội bằng cách tiếp cận từ sinh lý học thần kinh.

Khoa học thần kinh xã hội (social neuroscience), với sự hỗ trợ của các công nghệ như fMRI, EEG, VR hay AI, các nhà khoa học có thể “nhìn thấy” cách não bộ hoạt động trong lúc con người trải nghiệm cảm xúc, đồng cảm hoặc hợp tác (Singer & Lamm, 2009).

Trong bối cảnh xã hội hiện đại ngày càng phức tạp và đa dạng, lĩnh vực này không chỉ mang lại hiểu biết sâu sắc về bản chất con người, mà còn mở ra những tiềm năng ứng dụng vào giáo dục, y tế, công nghệ và chính sách xã hội. Tuy nhiên, những tiến bộ ấy cũng đặt ra nhiều thách thức đạo đức và xã hội cần được xem xét một cách thấu đáo.

Ý nghĩa đạo đức của nghiên cứu khoa học thần kinh trong hành vi xã hội

Câu hỏi về “tự do ý chí” trong thời đại thần kinh học

Một trong những chủ đề triết học và đạo đức gây tranh cãi sâu sắc nhất khi khoa học thần kinh tiến bộ là vấn đề “tự do ý chí”. Truyền thống triết học phương Tây từ thời Aristotle đến Kant vẫn đề cao năng lực lý trí và lựa chọn tự do của con người như nền tảng cho trách nhiệm đạo đức, pháp lý và cả sự tự nhận thức về bản thân.

Tuy nhiên, khi các nghiên cứu thần kinh hiện đại cho thấy những hành vi phức tạp – từ đồng cảm đến ra quyết định – đều có thể truy vết đến các hoạt động điện sinh học trong não bộ, người ta buộc phải đặt câu hỏi: liệu những quyết định mà chúng ta tưởng là “của mình” thật ra có thể đã được não bộ lập trình sẵn từ trước khi ta ý thức được điều đó?

Nếu hành vi, kể cả hành vi sai trái, phần lớn được quy định bởi các đặc điểm cấu trúc hoặc chức năng thần kinh (ví dụ như tổn thương vùng vỏ trán, mất cân bằng dẫn truyền thần kinh hay rối loạn phát triển thần kinh), thì các nền tảng hiện tại của trách nhiệm đạo đức và hình sự có thể cần được xem xét lại.

Khoa học thần kinh xã hội
Ý chí tự do là khả năng lựa chọn con đường mà ta biết có thể đầy rẫy khó khăn, chỉ vì đó là con đường của lương tri.

Ta không thể tiếp tục xử lý tội phạm bằng cách chỉ dựa trên sự giả định rằng ai cũng có năng lực chọn lựa hoàn toàn tự do. Điều này có thể dẫn đến một bước ngoặt lớn trong cách tiếp cận tư pháp hình sự – thay vì chỉ trừng phạt, xã hội có thể chuyển hướng sang giáo dục lại, trị liệu, hoặc can thiệp thần kinh để thay đổi hành vi.

Nhưng ở đây lại nảy sinh một vấn đề mới: nếu ai cũng có thể “được tha thứ” vì não bộ của họ, liệu còn chỗ cho công lý hay không?

Neuroprivacy – khi não bộ không còn là nơi riêng tư cuối cùng

Song song với những câu hỏi triết học là các vấn đề thực tiễn nóng hổi về quyền riêng tư thần kinh (neuroprivacy) – một lĩnh vực mới nổi trong đạo đức học thần kinh. Các công nghệ như chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI), ghi điện não đồ (EEG), hay thậm chí thiết bị đọc sóng não có thể đeo trên đầu đã không còn là khoa học viễn tưởng.

Vấn đề là: não bộ không giống như dữ liệu sinh trắc học khác. Nếu một ai đó lấy trộm dấu vân tay của bạn, bạn vẫn có thể đổi mật khẩu. Nhưng nếu một chính phủ, công ty, hoặc tổ chức truy xuất được các mẫu hành vi thần kinh sâu thẳm nhất – thứ phản ánh bạn là ai, bạn tin gì, bạn đang nghĩ gì – thì liệu còn không gian nào cho sự riêng tư cá nhân nữa?

Đồng cảm nhân tạo và ranh giới đạo đức giữa hỗ trợ và thao túng

Đặc biệt đáng lo ngại là khi khoa học thần kinh phát hiện rằng sự đồng cảm không phải lúc nào cũng là bản năng bẩm sinh, mà có thể được kích hoạt, giảm thiểu hoặc thậm chí lập trình lại tùy theo bối cảnh xã hội, trải nghiệm, hoặc động lực cá nhân (Weisz & Zaki, 2018).

Điều này mở ra tiềm năng to lớn trong việc xây dựng các chương trình can thiệp thần kinh hoặc xã hội để nâng cao kỹ năng thấu cảm – từ giáo dục đạo đức trong trường học đến huấn luyện lãnh đạo vị tha trong doanh nghiệp.

Tuy nhiên, chính ở nơi có tiềm năng cứu rỗi cũng tồn tại nguy cơ thao túng. Một hệ thống giáo dục có thể “dạy đồng cảm” để xây dựng cộng đồng tốt đẹp – nhưng cũng có thể bị lạm dụng để tạo ra các cá nhân phục tùng, không phản biện.

Một chính phủ có thể sử dụng công nghệ não để phát hiện dấu hiệu của chủ nghĩa cực đoan – nhưng cũng có thể dùng nó để truy lùng và đàn áp bất đồng chính kiến. Vấn đề không chỉ là “có thể làm được”, mà là nên hay không nên làm, làm đến mức nào, và ai được phép làm điều đó.

Vấn đề về tự do ý chí, quyền riêng tư thần kinh và tính chất điều chỉnh của đồng cảm đang đưa khoa học thần kinh xã hội đến ranh giới mong manh giữa giải phóng con người và kiểm soát con người.

Sự phát triển thần tốc của các công nghệ thần kinh không nên khiến ta quên đi điều cốt lõi: não bộ không chỉ là cỗ máy sinh học – nó còn là nơi trú ngụ của nhân phẩm, bản sắc và quyền tự quyết. Và một khi não bộ có thể bị đọc, bị ghi, bị thao túng – thì việc bảo vệ phẩm giá con người trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Những thách thức trong việc chuyển kết quả nghiên cứu sang các ứng dụng trong thế giới thực

Mặc dù khoa học thần kinh xã hội (social neuroscience) đã đạt được nhiều bước tiến đáng kể trong việc làm sáng tỏ các cơ chế thần kinh nền tảng của hành vi xã hội, đặc biệt là đồng cảm, niềm tin, hợp tác và xung đột giữa người với người, thì con đường từ phòng thí nghiệm đến ứng dụng thực tiễn vẫn đầy rẫy những rào cản.

Việc “dịch chuyển tri thức” – tức là chuyển hóa các phát hiện khoa học thành các chương trình can thiệp, đào tạo, hay chính sách có thể áp dụng trong giáo dục, y tế, công nghệ hoặc môi trường làm việc – không phải là một quá trình tuyến tính hay đơn giản (Zhou & Fishbach, 2024).

Một trong những rào cản đầu tiên là sự khác biệt giữa điều kiện nghiên cứu và môi trường thực tiễn. Các thí nghiệm thần kinh xã hội thường được thực hiện trong môi trường có kiểm soát cao, ví dụ như trong phòng thí nghiệm sử dụng máy chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI), hoặc trong các bài kiểm tra với thiết kế nhiệm vụ cụ thể nhằm cô lập một biến số thần kinh – xã hội nào đó.

Trong khi đó, hành vi xã hội trong đời sống thực lại diễn ra trong bối cảnh phức hợp, nhiều biến động, và có sự tham gia của các yếu tố môi trường, văn hóa, lịch sử và động lực cá nhân. Do đó, việc áp dụng kết quả nghiên cứu từ môi trường phòng thí nghiệm vào thế giới thực đòi hỏi phải có các mô hình dịch chuyển phức tạp, kiểm nghiệm lặp đi lặp lại và thích ứng với từng nhóm đối tượng cụ thể.

Thứ hai, giới hạn công nghệ và chi phí tiếp tục là rào cản lớn trong việc ứng dụng rộng rãi các phương pháp thần kinh hiện đại. Các thiết bị như fMRI, TMS (Transcranial Magnetic Stimulation) và tDCS (Transcranial Direct Current Stimulation) đòi hỏi hạ tầng kỹ thuật cao, chi phí đầu tư và vận hành lớn, cùng với đội ngũ chuyên môn được đào tạo chuyên sâu.

Đây là một thách thức đối với các tổ chức giáo dục công lập, hệ thống y tế ở các nước thu nhập thấp và trung bình, hoặc các tổ chức cộng đồng phi lợi nhuận. Việc thiếu khả năng tiếp cận với công nghệ cao có thể dẫn đến bất bình đẳng trong việc tiếp cận lợi ích từ khoa học thần kinh, từ đó làm sâu sắc thêm các khoảng cách xã hội vốn đã tồn tại.

Thứ ba, có một khoảng cách đáng kể giữa tốc độ phát triển nhanh chóng của lý thuyết và công nghệ trong khoa học thần kinh xã hội và sự thiếu hụt các nghiên cứu thực nghiệm quy mô lớn, kiểm soát chặt chẽ, có tính lặp lại và khả năng khái quát cao. Nhiều nghiên cứu ban đầu chỉ được thực hiện trên các mẫu nhỏ, thiếu tính đại diện, hoặc thiếu dữ liệu theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả thực sự của các can thiệp thần kinh – xã hội.

Điều này khiến cho các nhà thực hành, nhà quản lý và cả cộng đồng gặp khó khăn trong việc đánh giá mức độ đáng tin cậy và hiệu lực của các chương trình can thiệp dựa trên thần kinh học. Hệ quả là các ứng dụng có thể bị diễn giải sai lệch, thổi phồng tiềm năng, hoặc sử dụng không phù hợp với bối cảnh thực tiễn.

Cuối cùng, cần nhấn mạnh rằng sự chuyển giao thành công từ khoa học thần kinh xã hội sang ứng dụng thực tế không thể chỉ dựa trên chuyên môn khoa học mà còn cần sự hợp tác liên ngành – giữa các nhà nghiên cứu, nhà giáo dục, chuyên gia y tế, kỹ sư công nghệ, chuyên gia đạo đức và nhà hoạch định chính sách.

Nếu thiếu sự phối hợp này, những phát hiện có giá trị về mặt khoa học vẫn có thể bị “chôn vùi” trong các tạp chí học thuật, không đến được với người dân hoặc những nhóm yếu thế vốn cần được hỗ trợ nhất.

Tóm lại, tiềm năng ứng dụng của khoa học thần kinh xã hội là rất lớn, nhưng để hiện thực hóa tiềm năng đó, cần giải quyết đồng thời các thách thức về phương pháp, công nghệ, tài nguyên và đạo đức – thông qua cách tiếp cận hệ thống, liên ngành và nhạy cảm với bối cảnh xã hội cụ thể.

Tầm quan trọng của việc tôn trọng đa dạng thần kinh

Trong nhiều thập kỷ, các trạng thái phát triển thần kinh không điển hình như rối loạn phổ tự kỷ (ASD), rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), lo âu xã hội, hoặc các biến thể về xử lý giác quan đã thường bị nhìn nhận chủ yếu dưới lăng kính y học bệnh lý – tức là bị xem như những “rối loạn” cần được điều chỉnh hoặc “chữa trị” nhằm đưa cá nhân trở về trạng thái chức năng “bình thường”.

Tuy nhiên, các phong trào đương đại trong đạo đức học và nhân học thần kinh, đặc biệt là phong trào đa dạng thần kinh (neurodiversity), đã đặt ra một thách thức căn bản đối với mô hình tiếp cận truyền thống này.

Jaarsma và Welin (2012) là một trong những nhóm học giả tiên phong đưa ra luận điểm rằng tự kỷ và các tình trạng thần kinh tương tự nên được hiểu là các biến thể tự nhiên trong phổ phát triển của loài người, thay vì là những rối loạn chức năng thuần túy.

Các nhân vật quan trọng trong khoa học thần kinh hiện đại

Họ phân tích rằng việc gán nhãn bệnh lý cho các cá nhân thần kinh khác biệt không những hạn chế sự phát triển cá nhân của họ, mà còn củng cố các cấu trúc bất bình đẳng trong xã hội thông qua việc chuẩn hóa một mô hình thần kinh duy nhất làm “tiêu chuẩn”.

Thay vào đó, họ đề xuất cần tiếp cận những cá nhân có cấu trúc thần kinh khác biệt như một nhóm xã hội thiểu số yếu thế, tương tự như cách mà các phong trào quyền LGBTQ+ hay phong trào nữ quyền đã yêu cầu xã hội công nhận sự khác biệt như một dạng hiện hữu chính đáng, không cần phải “sửa chữa”.

Khía cạnh then chốt ở đây là sự chuyển dịch từ mô hình y học sang mô hình công bằng xã hội. Mô hình y học tập trung vào khiếm khuyết, trong khi mô hình công bằng xã hội tập trung vào môi trường và quyền con người.

Điều này có nghĩa là thay vì cố gắng “sửa” con người để phù hợp với xã hội, chúng ta nên cải tổ xã hội để trở nên bao trùm hơn với các dạng thần kinh khác nhau. Điều này bao gồm cả việc thiết kế hệ thống giáo dục, chính sách lao động và chăm sóc sức khỏe theo hướng tôn trọng sự khác biệt, thay vì áp đặt chuẩn mực đơn tuyến.

Tuy nhiên, những nỗ lực thúc đẩy đa dạng thần kinh cũng đối diện với những nguy cơ nội tại nếu bị diễn giải theo hướng chức năng hóa quá mức. Stenning và Bertilsdotter-Rosqvist (2021) đã cảnh báo rằng việc mô tả sự khác biệt thần kinh – như tự kỷ chức năng cao – theo tiêu chí “giá trị sử dụng xã hội” có thể vô tình duy trì tư tưởng Darwin xã hội dưới hình thức mới.

Khi giá trị của một cá nhân được đánh giá dựa trên khả năng lao động, sáng tạo hoặc đóng góp kỹ thuật, thì chính những người thần kinh khác biệt có mức hỗ trợ cao (như tự kỷ chức năng thấp) lại có nguy cơ tiếp tục bị loại trừ.

Thay vào đó, các tác giả nhấn mạnh rằng cần xây dựng một mô hình khoa học thần kinh xã hội thực sự phản tư và bao trùm, trong đó tri thức không chỉ được tạo ra bởi các nhà nghiên cứu bên ngoài, mà còn được đồng kiến tạo bởi chính cộng đồng người tự kỷ và các nhóm thần kinh không điển hình khác.

Điều này đòi hỏi phải công nhận tính hợp pháp của tri thức “từ bên trong” (insider knowledge), bao gồm các kinh nghiệm sống, diễn ngôn văn hóa và các hình thức tự tổ chức của cộng đồng.

Cùng quan điểm này, Botha và cộng sự (2024) lập luận rằng việc xóa bỏ hoặc làm mờ lịch sử tri thức của cộng đồng tự kỷ – thông qua việc đơn giản hóa các câu chuyện nguồn gốc (oversimplified origin stories) – chính là một hình thức tái sản xuất bất bình đẳng tri thức.

Thay vì chỉ nhìn nhận người tự kỷ như đối tượng nghiên cứu, khoa học thần kinh xã hội cần định vị họ như chủ thể tri thức, có quyền tham gia vào quá trình xác định khái niệm, đặt câu hỏi nghiên cứu và lựa chọn phương pháp tiếp cận. Đây là một bước chuyển quan trọng từ tính khách quan khoa học sang tính phản xạ xã hội, từ sự quan sát sang sự cộng tác.

Cuối cùng, như Walker (2021) nhấn mạnh, tôn trọng đa dạng thần kinh không chỉ đơn thuần là việc “chấp nhận sự khác biệt”, mà còn là việc tái cấu trúc tri thức và đạo đức của khoa học theo hướng dân chủ hơn, nơi các hệ tiêu chuẩn không bị chi phối bởi một kiểu nhận thức duy nhất. Khi điều đó xảy ra, khoa học thần kinh xã hội sẽ không chỉ trở thành công cụ để hiểu con người, mà còn là nền tảng để xây dựng một xã hội công bằng, hòa nhập và giàu tính nhân văn hơn.

Bàn luận

Khoa học thần kinh xã hội (social neuroscience) đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng hiểu biết về nền tảng sinh học của các hành vi xã hội, từ đồng cảm, tin tưởng, hợp tác đến xung đột và kỳ thị. Khác với các ngành truyền thống trong khoa học thần kinh vốn chủ yếu tập trung vào chức năng cá nhân, khoa học thần kinh xã hội đưa vào trọng tâm nghiên cứu các hiện tượng liên cá nhân, từ đó tạo nên một khung lý thuyết liên ngành mạnh mẽ kết nối tâm lý học, xã hội học, đạo đức học và công nghệ thần kinh.

Một trong những đóng góp quan trọng của lĩnh vực này là khả năng cung cấp cơ sở khoa học cho các can thiệp nhân văn – tức là những phương pháp ứng xử, giáo dục hoặc trị liệu nhằm tăng cường khả năng hiểu người khác, chia sẻ cảm xúc, và cải thiện chất lượng quan hệ xã hội.

Thay vì chỉ lý giải hành vi dưới dạng hiện tượng mô tả, khoa học thần kinh xã hội giúp chúng ta “đi vào” bên trong cơ chế thần kinh của sự đồng cảm và kết nối – từ đó hỗ trợ thiết kế các chương trình can thiệp dựa trên bằng chứng.

Đặc biệt, các tiến bộ công nghệ trong những năm gần đây như hyperscanning – kỹ thuật quét đồng thời nhiều não bộ khi các cá nhân đang tương tác trong thời gian thực – đã mở ra khả năng nghiên cứu đồng bộ hóa thần kinh liên cá thể (brain-to-brain synchrony) trong giao tiếp, hợp tác, hay cảm thông (Dumas et al., 2012).

Đồng thời, công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality – VR) đã được sử dụng như một công cụ để mô phỏng các tình huống xã hội phức tạp, từ đó giúp huấn luyện kỹ năng xã hội hoặc tăng cường khả năng đồng cảm ở những đối tượng có nhu cầu đặc biệt (Slater & Sanchez-Vives, 2016). Những công nghệ này không chỉ có giá trị trong nghiên cứu mà còn hứa hẹn ứng dụng trong giáo dục cảm xúc xã hội, trị liệu tâm lý, và đào tạo nhân sự trong môi trường doanh nghiệp.

Tuy nhiên, chính những tiến bộ nhanh chóng và đầy hứa hẹn này lại mang theo một nguy cơ tiềm ẩn: sự thần thánh hóa công nghệ và niềm tin mù quáng vào khả năng cải biến con người của khoa học. Việc xem các kỹ thuật như fMRI, TMS hay VR như những công cụ toàn năng để “cải thiện đồng cảm” hoặc “đo lường đạo đức” có thể dẫn đến những kỳ vọng phi thực tế, làm sai lệch mục tiêu thực sự của nghiên cứu hoặc thậm chí gây tổn thương cho các nhóm dễ bị tổn thương khi áp dụng không phù hợp.

Hơn thế nữa, trong điều kiện thiếu vắng khung đạo đức rõ ràng, các công nghệ thần kinh hoàn toàn có thể bị lạm dụng: VR có thể trở thành công cụ để thao túng cảm xúc; dữ liệu não bộ có thể bị trích xuất và khai thác mà không có sự đồng thuận đầy đủ; các mô hình “dự đoán hành vi xã hội” có thể bị áp dụng vào giám sát, phân loại hoặc kỳ thị một cách vô thức.

Trong trường hợp như vậy, thay vì giúp xã hội trở nên nhân văn hơn, khoa học thần kinh xã hội có thể vô tình trở thành công cụ phục vụ cho quyền lực hoặc tái sản xuất bất công xã hội dưới hình thức “trung lập khoa học”.

Chính vì thế, việc kết nối khoa học với nhân văn là yêu cầu cấp thiết trong định hướng tương lai của ngành. Farah (2012) đã nhấn mạnh rằng bất kỳ tiến bộ nào trong nghiên cứu não bộ, đặc biệt là những nghiên cứu có ảnh hưởng đến hành vi xã hội và đạo đức, đều phải được đặt trong mối liên hệ chặt chẽ với các nguyên tắc về phẩm giá con người, quyền tự chủ cá nhân, và công lý tri thức.

Phẩm giá không thể được đo bằng chỉ số hoạt hóa của một vùng não; quyền tự chủ không thể bị đánh đổi để lấy hiệu quả can thiệp; và tri thức không thể chỉ được sản sinh từ một chiều – đó phải là tri thức đối thoại, trong đó người nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu cùng nhau xác định giá trị và giới hạn của hiểu biết.

Trong bối cảnh xã hội đang ngày càng bị chi phối bởi các công nghệ tự động, trí tuệ nhân tạo (AI), và giám sát dữ liệu lớn, thì chính khoa học thần kinh xã hội – nếu được xây dựng trên nền tảng đạo đức và nhân văn vững chắc – có thể trở thành một trong những trụ cột giúp con người giữ vững nhân tính, sự cảm thông, và khả năng cùng tồn tại một cách có trách nhiệm.

Nhưng để đạt được điều đó, ngành này cần vượt ra khỏi tham vọng kiểm soát, và thay vào đó hướng tới một mục tiêu lớn hơn: làm sâu sắc thêm sự hiểu biết và khả năng đồng hành giữa người với người, trong tất cả sự khác biệt và phức tạp của họ.

Kết luận

Khoa học thần kinh xã hội, với sứ mệnh giải mã hành vi xã hội từ cấp độ thần kinh, đang giữ vai trò then chốt trong việc xây dựng một xã hội thấu cảm, hòa nhập và phát triển bền vững.

Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của lĩnh vực này đòi hỏi chúng ta phải liên tục đặt ra câu hỏi đạo đức, chính trị và tri thức. Tôn trọng đa dạng thần kinh, đảm bảo quyền riêng tư, và xây dựng các ứng dụng có trách nhiệm là những bước đi không thể thiếu.

Tương lai của khoa học thần kinh xã hội không chỉ nằm ở công nghệ, mà còn ở sự thấu hiểu và cam kết vì một xã hội công bằng hơn cho tất cả mọi người.

Xem thêm: Khoa học thần kinh trong tâm lý học nhận thức

Xem thêm: Chất dẫn truyền thần kinh: Các loại, chức năng và ví dụ

Tài liệu tham khảo

Botha, M., Dibb, B., & Frost, D. M. (2024). Neurodivergence and epistemic justice.

Decety, J., & Cowell, J. M. (2014). The complex relation between morality and empathy. Trends in Cognitive Sciences, 18(7), 337–339.

Dumas, G., Nadel, J., Soussignan, R., Martinerie, J., & Garnero, L. (2012). Inter-brain synchronization during social interaction. PLoS One, 7(8), e44406.

Farah, M. J. (2012). Neuroethics: The ethical, legal, and societal impact of neuroscience. Annual Review of Psychology, 63, 571–591.

Jaarsma, P., & Welin, S. (2012). Autism as a natural human variation: Reflections on the claims of the neurodiversity movement. Health Care Analysis, 20(1), 20–30.

Singer, T., & Lamm, C. (2009). The social neuroscience of empathy. Annals of the New York Academy of Sciences, 1156(1), 81–96. https://www.researchgate.net/publication/281218239_The_Social_Neuroscience_of_Empathy

Slater, M., & Sanchez-Vives, M. V. (2016). Enhancing our lives with immersive virtual reality. Frontiers in Robotics and AI, 3, 74.

Stenning, A., & Bertilsdotter-Rosqvist, H. (2021). Neurodiversity studies: A new critical paradigm. Disability Studies Quarterly, 41(1).

Walker, N. (2021). Neurodiversity and social inclusion. In The Palgrave Handbook of Research Methods and Ethics in Neurodiversity Studies.

Weisz, E., & Zaki, J. (2018). The social neuroscience of empathy and its implications for business ethics. Journal of Business Ethics, 152(1), 27–40.

Zhou, H., & Fishbach, A. (2024). Translating neuroscience to social policy: Opportunities and pitfalls. Nature Human Behaviour, 8, 320–328.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ HIỆU ỨNG TÂM LÝ NHẬN THỨC XÃ HỘI HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *