Thông qua việc lý giải về khó khăn tâm lý, các lý thuyết là cơ sở để nhà trị liệu đi sâu vào khó khăn của thân chủ và đưa ra chiến lược trị liệu.

Lý thuyết hệ thống sinh thái của Bronfenbrenner

Khó khăn tâm lý theo quan điểm của các lý thuyết

Lý thuyết hệ thống sinh thái của Urie Bronfenbrenner là một trong những lý thuyết quan trọng trong tâm lý học phát triển, đặc biệt là trong việc phân tích ảnh hưởng của môi trường đối với sự phát triển tâm lý và hành vi của con người. Bronfenbrenner đưa ra một cách tiếp cận hệ thống để hiểu và giải thích sự phát triển tâm lý của trẻ em và những khó khăn mà họ có thể gặp phải.

Bản chất của lý thuyết hệ thống sinh thái

Lý thuyết của Bronfenbrenner nhấn mạnh rằng sự phát triển của con người không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố cá nhân (gen di truyền, bản chất) mà còn bị chi phối mạnh mẽ bởi môi trường xung quanh, bao gồm gia đình, trường học, cộng đồng và các yếu tố xã hội rộng lớn khác.

Lý thuyết này tập trung vào tương tác giữa cá nhân và môi trường, và cách các yếu tố bên ngoài tác động đến quá trình phát triển tâm lý của con người.

Lý thuyết hệ thống sinh thái của Bronfenbrenner chia môi trường thành nhiều tầng lớp khác nhau, mỗi tầng lớp có ảnh hưởng tương tác lên sự phát triển của cá nhân. Cụ thể, có năm hệ thống chính:

  • Microsystem (Hệ thống vi mô): Là môi trường gần gũi nhất với cá nhân, bao gồm gia đình, bạn bè, trường học, nơi làm việc. Đây là các yếu tố trực tiếp tác động đến hành vi và cảm xúc của một người.
  • Mesosystem (Hệ thống trung mô): Là mối quan hệ giữa các yếu tố trong microsystem, chẳng hạn như mối quan hệ giữa gia đình và trường học, hay giữa gia đình và cộng đồng.
  • Exosystem (Hệ thống ngoại mô): Là các yếu tố bên ngoài mà cá nhân không trực tiếp tham gia vào nhưng lại ảnh hưởng gián tiếp đến họ, ví dụ như chính sách của chính phủ, môi trường làm việc của cha mẹ, truyền thông, v.v.
  • Macrosystem (Hệ thống vĩ mô): Là các giá trị, niềm tin, văn hóa, hệ thống pháp lý và các yếu tố xã hội lớn hơn có ảnh hưởng đến các hệ thống khác.
  • Chronosystem (Hệ thống thời gian): Là yếu tố thời gian, bao gồm các sự kiện thay đổi theo thời gian như sự thay đổi xã hội, chuyển tiếp trong cuộc sống cá nhân, và những thay đổi lịch sử có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cá nhân.
  • 2. Nguyên nhân dẫn đến các khó khăn và vấn đề tâm lý

Theo lý thuyết hệ thống sinh thái, các vấn đề tâm lý của con người, đặc biệt là trẻ em, có thể phát sinh từ sự tương tác không lành mạnh giữa các yếu tố trong các hệ thống môi trường khác nhau. Bronfenbrenner cho rằng sự phát triển tâm lý của con người bị ảnh hưởng bởi môi trường đa chiều và nhiều yếu tố tác động, do đó, vấn đề tâm lý có thể xuất phát từ các nguyên nhân sau:

Ảnh hưởng của microsystem (Môi trường gần gũi)

Gia đình: Nếu trẻ em lớn lên trong một gia đình thiếu sự hỗ trợ, tình cảm, hoặc có xung đột gia đình, điều này có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý như lo âu, trầm cảm, vấn đề hành vi. Môi trường gia đình là yếu tố quan trọng trong việc hình thành khả năng xã hội và sự tự tin của trẻ.

Trường học và bạn bè: Một môi trường học đường không thân thiện, thiếu sự hỗ trợ từ thầy cô, hoặc các vấn đề liên quan đến bắt nạt và tẩy chay xã hội có thể khiến trẻ em gặp phải các vấn đề tâm lý nghiêm trọng như rối loạn hành vi, trầm cảm, hoặc stress.

Ảnh hưởng của mesosystem (Mối quan hệ giữa các môi trường)

Mối quan hệ gia đình – trường học: Nếu có sự không thống nhất giữa gia đình và nhà trường, hoặc nếu gia đình không hỗ trợ trẻ về mặt học tập và phát triển xã hội, điều này có thể tạo ra sự bất ổn trong cuộc sống của trẻ và dẫn đến các vấn đề như khó khăn trong học tập, thiếu tự tin, hoặc rối loạn cảm xúc.

Ảnh hưởng của exosystem (Môi trường ngoại mô)

Chính sách xã hội và môi trường làm việc của cha mẹ: Những thay đổi trong công việc của cha mẹ, những vấn đề kinh tế gia đình hoặc những chính sách xã hội ảnh hưởng đến gia đình có thể tạo ra căng thẳng cho trẻ em. Ví dụ, việc cha mẹ thất nghiệp hoặc làm việc quá giờ có thể dẫn đến lo âu, tự ti, hoặc cảm giác thiếu sự hỗ trợ tình cảm.

Ảnh hưởng của macrosystem (Môi trường vĩ mô)

Văn hóa và giá trị xã hội: Các giá trị văn hóa và xã hội có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý của cá nhân. Chẳng hạn, trong những nền văn hóa yêu cầu thành công và hoàn hảo cao, trẻ em có thể cảm thấy áp lực, gây ra lo âu và stress. Các yếu tố như phân biệt chủng tộc, bất bình đẳng giới cũng có thể tạo ra các vấn đề tâm lý trong cộng đồng.

Ảnh hưởng của chronosystem (Thời gian và sự thay đổi)

Các sự kiện cuộc đời và thay đổi xã hội: Những thay đổi lớn trong cuộc đời như ly hôn, chuyển nhà, mất người thân, hoặc những thay đổi lớn trong xã hội như khủng hoảng kinh tế, thiên tai có thể tác động mạnh đến cảm xúc và hành vi của cá nhân, dẫn đến trầm cảm, lo âu, hoặc khó khăn trong điều chỉnh hành vi.

Giải quyết vấn đề tâm lý theo lý thuyết hệ thống sinh thái

Lý thuyết hệ thống sinh thái của Bronfenbrenner khuyến khích một cách tiếp cận toàn diện để giải quyết các vấn đề tâm lý. Theo đó, việc can thiệp phải nhằm cải thiện môi trường xã hội xung quanh cá nhân, bao gồm gia đình, trường học, cộng đồng và các yếu tố xã hội lớn hơn. Các giải pháp có thể bao gồm:

  • Can thiệp gia đình: Cung cấp sự hỗ trợ cho gia đình để tạo ra môi trường ổn định và yêu thương cho trẻ em.
  • Thay đổi trong môi trường học đường: Tạo môi trường học đường lành mạnh, nơi học sinh cảm thấy an toàn và được hỗ trợ.
  • Tạo cơ hội phát triển cộng đồng: Xây dựng các chương trình hỗ trợ cộng đồng để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các yếu tố ngoại mô.
  • Thúc đẩy thay đổi trong chính sách xã hội: Tạo ra các chính sách và chương trình hỗ trợ các gia đình gặp khó khăn về kinh tế, giáo dục, và các vấn đề xã hội.

Xem thêm: Lý thuyết hệ thống sinh thái của Bronfenbrenner

Lý thuyết Quy kết của Fritz Heider

Khó khăn tâm lý theo quan điểm của các lý thuyết

Lý thuyết Quy kết (Attribution Theory) của Fritz Heider là một lý thuyết quan trọng trong tâm lý học xã hội, giải thích cách mà con người lý giải nguyên nhân của hành vi của mình và của người khác.

Heider đưa ra những quan điểm về cách mà cá nhân giải thích các sự kiện và hành vi trong cuộc sống của họ, từ đó có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý nếu những quy kết này không hợp lý hoặc gây ra cảm giác không công bằng.

Bản chất của lý thuyết Quy kết

Fritz Heider (1958) đưa ra lý thuyết quy kết, theo đó, con người có xu hướng giải thích nguyên nhân của hành vi của mình và của người khác bằng cách quy kết những hành vi đó vào hai loại chính:

  • Quy kết nội bộ (internal attribution): Là khi người ta cho rằng hành vi của một người được quyết định bởi những yếu tố nội tại như tính cách, năng lực, hay cảm xúc của họ.
  • Quy kết ngoại bộ (external attribution): Là khi người ta cho rằng hành vi của một người là kết quả của những yếu tố bên ngoài như tình huống, môi trường, hay sự tác động của người khác.

Heider cho rằng khi một người gặp một sự kiện hoặc hành vi, họ sẽ tự động quy kết nguyên nhân của hành vi đó. Tuy nhiên, các quy kết này có thể đúng hoặc sai, và ảnh hưởng lớn đến cảm giác tự tin, hành vi, và sức khỏe tâm lý của người đó.

Nguyên nhân dẫn đến các khó khăn, vấn đề tâm lý theo Lý thuyết Quy kết

Quy kết sai lệch (Attributional Biases)

Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến các vấn đề tâm lý là sự sai lệch trong quy kết. Con người không phải lúc nào cũng có những quy kết hợp lý, và những sai lệch trong việc giải thích hành vi của mình và người khác có thể dẫn đến sự hình thành của các vấn đề tâm lý.

Hiệu ứng lỗi nhân cách (Fundamental Attribution Error) là khi người ta quy kết hành vi của người khác là do tính cách của họ, mà không xét đến hoàn cảnh hoặc yếu tố ngoại cảnh.

Ví dụ, khi một người làm điều gì đó không tốt, chúng ta có xu hướng cho rằng họ là một người tồi, thay vì xem xét các yếu tố môi trường hoặc hoàn cảnh mà họ đang phải đối mặt. Điều này có thể gây ra sự thiếu hiểu biết và đánh giá sai về người khác, dẫn đến căng thẳng xã hội và các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu xã hội, hoặc khó khăn trong mối quan hệ.

Hiệu ứng tự bảo vệ (Self-serving Bias) là khi một người giải thích thành công của mình là do nỗ lực hoặc khả năng cá nhân (quy kết nội bộ), nhưng khi thất bại, họ lại đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc các yếu tố bên ngoài (quy kết ngoại bộ).

Sự lệch lạc này giúp duy trì lòng tự trọng, nhưng nếu quá mức, có thể dẫn đến mất tự tin, lo âu khi đối mặt với thất bại, và không nhận thức được những yếu tố nội tại cần phải thay đổi.

Quy kết thiên lệch (Attributional Style)là khi một người có thể phát triển một phong cách quy kết tiêu cực hoặc tích cực. Ví dụ, những người có phong cách quy kết tiêu cực thường quy kết thất bại của mình vào các yếu tố nội tại và không thể thay đổi, dẫn đến cảm giác bất lực và trầm cảm.

Ngược lại, những người có phong cách quy kết tích cực có xu hướng nhìn nhận mọi việc theo hướng lạc quan hơn, điều này có thể giúp họ duy trì sức khỏe tâm lý tốt hơn.

Ảnh hưởng của quy kết đối với mối quan hệ

Quy kết không chỉ ảnh hưởng đến hành vi cá nhân mà còn có thể tác động đến các mối quan hệ. Những sai lệch trong quy kết có thể dẫn đến các vấn đề trong mối quan hệ, chẳng hạn như:

  • Mối quan hệ trong gia đình hoặc hôn nhân: Nếu một người quy kết hành vi của vợ/chồng mình là do thiếu quan tâm (quy kết nội bộ), họ có thể cảm thấy bị tổn thương và không thấu hiểu. Điều này có thể dẫn đến sự căng thẳng, tranh cãi, và cuối cùng là sự đổ vỡ trong mối quan hệ.
  • Quan hệ xã hội: Quy kết sai lệch đối với hành vi của bạn bè hoặc đồng nghiệp có thể gây ra hiểu lầm và dẫn đến xung đột hoặc cách biệt trong quan hệ.
Quy kết và cảm giác tự ti

Khi con người thường xuyên quy kết thất bại của mình vào những yếu tố nội tại không thể thay đổi (như thiếu năng lực, kém cỏi), họ có thể cảm thấy tự ti và mất đi động lực. Điều này có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu và sự bất mãn trong cuộc sống. Ví dụ, một học sinh thất bại trong một kỳ thi và quy kết thất bại đó vào việc mình không đủ thông minh, có thể dẫn đến cảm giác bất lực và từ bỏ các cơ hội sau này.

Sự tác động của hoàn cảnh và ngoại cảnh

Khi con người gặp phải những sự kiện xấu, họ có thể không hiểu rằng các yếu tố ngoại cảnh (chẳng hạn như dịch bệnh, khủng hoảng tài chính, thiên tai) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các sự kiện đó.

Nếu người ta không nhận thức đúng về nguyên nhân, họ có thể tự trách bản thân mình và phát triển các vấn đề tâm lý như trầm cảm hoặc lo âu.

Ví dụ, một người mất việc có thể quy kết thất bại của mình vào việc không đủ khả năng, thay vì nhận ra rằng đó là một quyết định từ phía công ty, dẫn đến cảm giác bất lực.

Giải pháp và can thiệp

Lý thuyết quy kết có thể giúp phát triển các phương pháp trị liệu tâm lý, đặc biệt là trong tâm lý học nhận thức hành vi (CBT). Các chiến lược can thiệp có thể bao gồm:

  • Giáo dục về quy kết hợp lý: Hướng dẫn người bệnh nhận ra và sửa chữa các sai lệch trong quy kết, giúp họ hiểu rằng thất bại có thể là do yếu tố ngoại cảnh và không phải lúc nào cũng là kết quả của bản thân họ.
  • Xây dựng quy kết tích cực: Khuyến khích bệnh nhân quy kết thành công của mình vào các yếu tố nội tại tích cực như nỗ lực và khả năng, đồng thời học cách đối mặt với thất bại mà không cảm thấy thất vọng quá mức.
  • Thực hành nhận thức: Giúp người bệnh nhận thức rõ hơn về các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của họ, từ đó giảm thiểu cảm giác tự trách.

Xem thêm: Lý thuyết Quy kết (Attribution Theory) của Fritz Heider

Tâm lý học Gestalt

Khó khăn tâm lý theo quan điểm của các lý thuyết

Tâm lý học Gestalt là một trường phái trong tâm lý học tập trung vào việc nghiên cứu cách mà con người nhận thức và tổ chức các đối tượng, sự kiện và trải nghiệm xung quanh mình thành những hình thức có ý nghĩa, thay vì chỉ đơn giản là tổng hợp các yếu tố riêng biệt.

Gestalt nhấn mạnh rằng “cái toàn thể lớn hơn tổng các phần” (the whole is greater than the sum of its parts), tức là con người có xu hướng nhìn nhận và hiểu các sự vật, hiện tượng trong bối cảnh tổng thể, không phải chỉ từ những yếu tố riêng biệt.

Bản chất và nguyên nhân dẫn đến các khó khăn, vấn đề tâm lý theo quan điểm của Tâm lý học Gestalt

Tâm lý học Gestalt đưa ra một cách tiếp cận đặc biệt trong việc giải thích các vấn đề tâm lý. Các vấn đề tâm lý thường được coi là kết quả của sự “mất cân bằng” trong cách con người nhận thức và xử lý các trải nghiệm, hoặc do sự không hài hòa trong quá trình “hoàn thành” các mẫu nhận thức và cảm xúc của mình.

Mất cân bằng trong quá trình nhận thức

Gestalt tin rằng các vấn đề tâm lý có thể phát sinh khi con người không thể hoàn thành các “mẫu” nhận thức mà họ đang trải qua. Một trong các khái niệm trung tâm trong Gestalt là “quá trình hoàn thành” (Gestalt closure), tức là xu hướng của con người để hoàn thiện những hình ảnh hay mẫu nhận thức chưa đầy đủ.

Khi một trải nghiệm, cảm xúc hoặc mối quan hệ không được hoàn tất hay giải quyết một cách trọn vẹn, con người có thể cảm thấy bất an, lo lắng hoặc căng thẳng, vì họ bị “bị ám ảnh” bởi những phần còn thiếu hoặc không hoàn chỉnh trong nhận thức của mình.

Ví dụ, trong trường hợp một người chưa hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng hoặc một cuộc trò chuyện chưa được giải quyết, họ có thể cảm thấy lo âu hoặc stress, bởi bộ não của họ cố gắng để “hoàn thành” những phần chưa rõ ràng đó. Cảm giác này có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý như lo âu, trầm cảm, hoặc cảm giác không thỏa mãn trong cuộc sống.

Mất kết nối với thực tại

Gestalt cho rằng một trong những nguyên nhân của các vấn đề tâm lý là khi con người không kết nối đầy đủ với thực tại hoặc cảm xúc của bản thân. Ví dụ, khi một người cố gắng tránh né hoặc phủ nhận cảm xúc thật của mình (chẳng hạn như sự giận dữ, nỗi buồn hay sự sợ hãi), họ có thể tạo ra một “mặt nạ” để bảo vệ bản thân.

Tuy nhiên, sự thiếu kết nối với cảm xúc thật có thể dẫn đến cảm giác mất cân bằng, cô lập và có thể tạo ra các vấn đề tâm lý nghiêm trọng như trầm cảm hoặc rối loạn lo âu.

Khi một người không thừa nhận hoặc không xử lý những cảm xúc của mình, họ có thể gặp phải cảm giác bức xúc, mất kiểm soát, và những cảm giác này sẽ tích tụ lâu dài, dẫn đến các vấn đề tâm lý.

Sự phân tách giữa “self” và “other”

Một nguyên nhân khác được Gestalt chỉ ra là sự phân tách không lành mạnh giữa bản thân (self) và những người xung quanh (others). Nếu một người cảm thấy bị xa lánh, không được thấu hiểu hoặc không được liên kết với xã hội, họ có thể cảm thấy cô đơn và tách biệt, điều này có thể dẫn đến rối loạn cảm xúc và khó khăn trong mối quan hệ.

Tâm lý học Gestalt nhấn mạnh rằng những sự phân tách này có thể xảy ra khi một người không thể nhận thức được bản thân trong bối cảnh của các mối quan hệ xã hội. Điều này có thể gây ra cảm giác mất đi ý nghĩa trong cuộc sống, từ đó gây ra các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu hoặc khó khăn trong giao tiếp xã hội.

Không thể “sống trong hiện tại”

Một khái niệm cốt lõi của Gestalt là “sống trong hiện tại” (living in the present). Khi con người không thể sống và tập trung vào thời điểm hiện tại, họ sẽ dễ dàng rơi vào trạng thái lo lắng về quá khứ hoặc lo sợ tương lai. Những cảm giác này có thể làm tăng nguy cơ phát triển các vấn đề tâm lý như lo âu và stress.

Khi người ta tập trung quá nhiều vào những sai lầm trong quá khứ hoặc lo lắng về những điều chưa xảy ra trong tương lai, họ có thể cảm thấy không thể kiểm soát cuộc sống của mình và bị mắc kẹt trong cảm giác bất lực.

Can thiệp và điều trị trong Tâm lý học Gestalt

Tâm lý học Gestalt sử dụng phương pháp trị liệu chủ yếu là trị liệu Gestalt, với mục tiêu giúp bệnh nhân kết nối lại với cảm xúc và nhận thức của mình, để họ có thể hoàn thành các mẫu chưa hoàn chỉnh trong cuộc sống của mình và “sống trong hiện tại.”

Sử dụng kỹ thuật “empty chair”

Một kỹ thuật nổi bật trong trị liệu Gestalt là kỹ thuật “empty chair,” nơi bệnh nhân tưởng tượng rằng người hoặc phần bản thân đang gặp khó khăn (như một người thân, bạn bè, hoặc chính cảm xúc của họ) đang ngồi trên một chiếc ghế trống. Bằng cách trò chuyện và giải quyết những cảm xúc chưa hoàn thành này, bệnh nhân có thể giảm bớt cảm giác lo âu hoặc stress, và tiến tới việc hòa nhập với cảm xúc và trải nghiệm của chính mình.

Khuyến khích sự nhận thức về bản thân

Trị liệu Gestalt cũng tập trung vào việc giúp bệnh nhân nhận thức được cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của mình trong thời điểm hiện tại. Bệnh nhân sẽ được khuyến khích để sống trọn vẹn với những gì họ đang trải qua, thay vì phớt lờ hoặc phủ nhận cảm xúc. Điều này có thể giúp họ giải quyết các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu và stress.

Xem thêm: Tâm lý học Gestalt: Lý thuyết và Nguyên tắc

Lý thuyết Hoạt động của Leontiev

Khó khăn tâm lý theo quan điểm của các lý thuyết

Lý thuyết hoạt động của Alexei Leontiev là một trường phái trong tâm lý học hoạt động, tập trung vào mối quan hệ giữa hành động, hoạt động và ý thức trong sự phát triển của con người. Theo Leontiev, hành động của con người luôn được kết nối với các mục tiêu cụ thể và được định hình trong bối cảnh xã hội, có tính chất sinh lý, tâm lý và xã hội.

Bản chất và nguyên nhân dẫn đến các khó khăn, vấn đề tâm lý theo Lý thuyết Hoạt động của Leontiev

Leontiev cho rằng các vấn đề tâm lý phát sinh từ sự không phù hợp hoặc mâu thuẫn giữa các mục tiêu cá nhân, xã hội, và các nguồn lực cần thiết để đạt được những mục tiêu đó. Những xung đột này có thể làm mất cân bằng trong quá trình phát triển của cá nhân, dẫn đến khó khăn và vấn đề tâm lý.

Mâu thuẫn trong hoạt động

Theo Leontiev, mỗi hành động đều được xây dựng trên nền tảng của một hoạt động có mục đích. Một khi có sự mâu thuẫn trong các mục tiêu hoặc thiếu sự thống nhất giữa các hoạt động, cá nhân sẽ cảm thấy khó khăn, không thỏa mãn và có thể xuất hiện các vấn đề tâm lý.

Mâu thuẫn có thể đến từ các mục tiêu không rõ ràng, không thể đạt được hoặc không phù hợp với các giá trị cá nhân của người đó.

Ví dụ, một người có thể cảm thấy căng thẳng khi phải lựa chọn giữa việc theo đuổi sự nghiệp và chăm sóc gia đình, điều này có thể dẫn đến các cảm giác bất an và lo âu khi không thể đạt được mục tiêu trong cả hai lĩnh vực.

Xung đột giữa các nhu cầu cá nhân và yêu cầu xã hội

Leontiev nhấn mạnh rằng con người không thể tồn tại một cách độc lập mà luôn phải tương tác và chịu sự chi phối của các yếu tố xã hội. Các vấn đề tâm lý có thể phát sinh khi một cá nhân cảm thấy sự khác biệt lớn giữa các yêu cầu xã hội và nhu cầu cá nhân. Sự thiếu đồng bộ giữa các yêu cầu xã hội và mong muốn cá nhân có thể tạo ra cảm giác căng thẳng, mệt mỏi, hoặc cảm giác bị thất bại.

Ví dụ, trong môi trường làm việc, một người có thể bị áp lực phải đáp ứng các tiêu chuẩn công việc cao mà không được sự hỗ trợ đủ từ gia đình hoặc các mối quan hệ xã hội. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề như trầm cảm và rối loạn lo âu.

Thiếu sự phát triển đầy đủ của các chức năng tâm lý

Leontiev cho rằng con người phát triển các chức năng tâm lý trong suốt quá trình tham gia vào các hoạt động có mục đích. Khi một cá nhân không tham gia vào những hoạt động đầy đủ hoặc không có cơ hội phát triển các chức năng tâm lý của mình, họ có thể gặp phải các vấn đề tâm lý.

Điều này thường xảy ra khi môi trường xung quanh không tạo ra các cơ hội để phát triển hoặc khuyến khích các hành động có ý nghĩa đối với cá nhân.

Một ví dụ điển hình là khi một người không có cơ hội để phát triển bản thân trong môi trường học tập hoặc công việc, họ có thể cảm thấy thiếu tự tin, bất mãn, hoặc mất động lực, điều này có thể dẫn đến các vấn đề như trầm cảm hoặc cảm giác thất bại trong cuộc sống.

Rối loạn trong quá trình chuyển đổi giữa các giai đoạn phát triển

Lý thuyết hoạt động của Leontiev cũng nhấn mạnh rằng sự thay đổi trong các giai đoạn phát triển của cá nhân có thể gây ra khó khăn. Khi một người không thể thích nghi với các giai đoạn phát triển mới, chẳng hạn như chuyển từ giai đoạn học sinh sang người trưởng thành, họ có thể cảm thấy bối rối, lo lắng hoặc mất phương hướng trong cuộc sống.

Can thiệp và điều trị trong Lý thuyết Hoạt động của Leontiev

Lý thuyết hoạt động của Leontiev gợi ý rằng việc can thiệp và điều trị các vấn đề tâm lý cần phải tập trung vào việc giúp cá nhân xác định lại các mục tiêu của họ và tìm cách hòa hợp các mục tiêu cá nhân với các yêu cầu xã hội. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc tham gia vào các hoạt động có mục tiêu rõ ràng và có sự hỗ trợ xã hội.

Định hướng lại mục tiêu và hoạt động

Can thiệp có thể tập trung vào việc giúp người bệnh xác định lại các mục tiêu của mình trong cuộc sống, xem xét lại các hoạt động đang tham gia và cách chúng liên kết với các giá trị cá nhân. Việc làm rõ các mục tiêu có thể giúp cá nhân tìm lại sự động viên và giải quyết những vấn đề tâm lý phát sinh từ sự mâu thuẫn trong mục tiêu.

Tạo ra sự phát triển đầy đủ các chức năng tâm lý

Leontiev nhấn mạnh việc phát triển các chức năng tâm lý thông qua các hoạt động có mục đích. Tham gia vào các hoạt động giúp phát triển bản thân sẽ giúp bệnh nhân cảm thấy thỏa mãn và có động lực, giảm bớt cảm giác không thể kiểm soát trong cuộc sống.

Xem thêm: Lý thuyết Hoạt động của A. N. Leontiev

Lý thuyết Phát triển Xã hội Lev Vygotsky

Khó khăn tâm lý theo quan điểm của các lý thuyết

Lý thuyết phát Triển Xã hội của Lev Vygotsky tập trung vào vai trò của tương tác xã hội và văn hóa trong quá trình phát triển tâm lý của con người.

Vygotsky cho rằng các quá trình tâm lý cao cấp, như suy nghĩ, học tập và giải quyết vấn đề, phát triển thông qua các mối quan hệ xã hội và sự tương tác với người khác, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục và văn hóa.

Theo ông, con người học hỏi và phát triển thông qua việc sử dụng các công cụ xã hội và văn hóa (chẳng hạn như ngôn ngữ, ký hiệu, công cụ), và môi trường xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức.

Bản chất và nguyên nhân của các khó khăn, vấn đề tâm lý theo lý thuyết phát triển xã hội của Vygotsky

Vygotsky tin rằng các vấn đề tâm lý có thể phát sinh khi cá nhân không có đủ sự hỗ trợ từ môi trường xã hội. Mối quan hệ giữa trẻ em và người lớn (hoặc các bạn đồng trang lứa) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nhận thức.

Khi sự hỗ trợ này không có sẵn hoặc không đầy đủ, trẻ em có thể gặp khó khăn trong việc phát triển các khả năng tâm lý cần thiết để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý như rối loạn học tập, rối loạn cảm xúc, và khó khăn trong việc tương tác xã hội.

Khả năng và giới hạn của “vùng phát triển gần” (ZPD)

Theo Vygotsky, có một khái niệm quan trọng là “vùng phát triển gần” (Zone of Proximal Development – ZPD), tức là khoảng cách giữa khả năng hiện tại của trẻ và khả năng có thể đạt được với sự hỗ trợ từ người khác (chẳng hạn như thầy cô, bạn bè, hoặc người lớn).

Nếu trẻ không được hỗ trợ trong phạm vi này, các vấn đề tâm lý như thiếu tự tin, khó khăn trong việc học hỏi, hoặc lo âu có thể phát sinh, vì trẻ không thể phát triển các kỹ năng cần thiết để giải quyết các vấn đề.

Ví dụ, khi một đứa trẻ chưa nhận được sự giúp đỡ cần thiết từ người lớn hoặc giáo viên, chúng có thể cảm thấy bối rối, lo lắng và cảm giác bất lực, điều này có thể dẫn đến việc từ chối học hỏi hoặc phát triển các kỹ năng xã hội.

Thiếu sự tương tác xã hội phù hợp

Vygotsky cho rằng ngôn ngữ và sự tương tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các quá trình nhận thức. Khi thiếu các cơ hội tương tác xã hội tích cực, cá nhân có thể gặp phải những khó khăn tâm lý.

Ví dụ, trẻ em sống trong môi trường thiếu thốn sự giao tiếp hoặc không được tham gia vào các hoạt động xã hội đầy đủ có thể gặp phải các vấn đề như rối loạn giao tiếp, khó khăn trong việc giải quyết xung đột xã hội, và thậm chí trầm cảm.

Văn hóa và công cụ tâm lý

Vygotsky nhấn mạnh rằng các công cụ tâm lý (như ngôn ngữ, hệ thống ký hiệu, văn hóa) giúp con người nhận thức và giải quyết các vấn đề. Khi các công cụ này không được sử dụng đúng cách hoặc không có sẵn trong môi trường của cá nhân, họ có thể gặp khó khăn trong việc xử lý các vấn đề tâm lý.

Chẳng hạn, thiếu ngôn ngữ để diễn đạt cảm xúc hoặc không có sự hiểu biết về các chuẩn mực văn hóa có thể dẫn đến cảm giác bị cô lập, lo âu hoặc khó khăn trong việc hiểu bản thân và người khác.

Can thiệp và điều trị theo lý thuyết phát triển xã hội của Vygotsky

Vygotsky cho rằng việc phát triển các quá trình tâm lý cần phải được hỗ trợ qua tương tác xã hội. Do đó, can thiệp tâm lý theo lý thuyết này sẽ tập trung vào việc:

  • Cung cấp môi trường xã hội hỗ trợ: Tạo ra những tình huống mà trong đó cá nhân có thể nhận được sự hỗ trợ từ người khác (cha mẹ, giáo viên, bạn bè) để phát triển các kỹ năng và khả năng nhận thức. Điều này giúp cá nhân vượt qua những khó khăn tâm lý như lo âu, cảm giác bất lực và cải thiện khả năng học hỏi.
  • Tạo cơ hội học hỏi trong “vùng phát triển gần” (ZPD): Đảm bảo rằng các cá nhân nhận được sự giúp đỡ khi cần thiết để vượt qua các thử thách mà họ chưa thể tự mình giải quyết, từ đó thúc đẩy sự tự tin và sự phát triển kỹ năng.
  • Khuyến khích tương tác xã hội: Thúc đẩy sự tham gia của cá nhân vào các hoạt động xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh học tập và phát triển cảm xúc. Điều này giúp cá nhân học hỏi từ người khác và phát triển các kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và xây dựng các mối quan hệ xã hội lành mạnh.

Xem thêm: Lý thuyết phát triển xã hội Vygotsky: Ngôn ngữ và học tập

Nguồn tham khảo

Bronfenbrenner, U. (1979). The Ecology of Human Development: Experiments by Nature and Design. Harvard University Press.

Bronfenbrenner, U. (1986). Ecology of the Family as a Context for Human Development: Research Perspectives. Developmental Psychology, 22(6), 723-742.

Heider, F. (1958). The Psychology of Interpersonal Relations. John Wiley & Sons.

Kelley, H. H. (1973). The Processes of Causal Attribution. American Psychologist, 28(2), 107-128.

Leontiev, A. N. (1975). Activity, consciousness, and personality. Prentice-Hall.

Leontiev, A. N. (1981). The development of mind. Progress Publishers.

Perls, F. (1969). Gestalt therapy verbatim. Real People Press.

Vygotsky, L. S. (1978). Mind in society: The development of higher psychological processes. Harvard University Press.

Vygotsky, L. S. (1986). Thought and language. MIT Press.

Yontef, G. M. (1993). Awareness, Dialogue, and Process: Essays on Gestalt Therapy. The Gestalt Journal Press.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP MỐI QUAN HỆ SỨC KHOẺ TINH THẦN

SỨC KHOẺ TINH THẦN LIỆU PHÁP

SỨC KHOẺ TINH THẦN THẦN KINH TRẺ ĐẶC BIỆT

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *