Các Lý thuyết trong Tâm lý học cung cấp nhiều cách tiếp cận khác nhau để hiểu về khó khăn tâm lý và cách chúng ảnh hưởng đến con người.

Phân tâm học – Sigmund Freud

Khó khăn tâm lý theo quan điểm của các lý thuyết (Phần 1)

Theo quan điểm của Freud, Phân tâm học là một lý thuyết về tâm lý học con người, tập trung vào việc khám phá các động lực vô thức, mối quan hệ giữa các yếu tố trong tâm lý cá nhân, và cách những yếu tố này ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc. Freud cho rằng những vấn đề tâm lý không chỉ đơn giản là kết quả của những sự kiện hiện tại, mà còn liên quan đến những trải nghiệm sâu sắc từ quá khứ, đặc biệt là trong giai đoạn thơ ấu, khi các cơ chế tâm lý chưa được phát triển hoàn toàn.

Cấu trúc tâm lý: Id, Ego và Superego

Freud chia cấu trúc tâm lý con người thành ba phần chính, mỗi phần có chức năng và ảnh hưởng khác nhau đến hành vi và sự phát triển tâm lý.

Id (bản năng): Đây là phần vô thức của tâm lý con người, chịu trách nhiệm cho các bản năng cơ bản nhất, chẳng hạn như nhu cầu

 sinh lý, mong muốn tình dục, và sự thỏa mãn ngay lập tức.

Id hoạt động theo nguyên tắc khoái lạc (pleasure principle), nghĩa là nó tìm cách thỏa mãn những nhu cầu này mà không quan tâm đến hậu quả xã hội hay đạo đức. Nếu những bản năng này không được giải quyết một cách lành mạnh, chúng có thể dẫn đến những hành vi không kiểm soát hoặc rối loạn tâm lý.

Ego (bản ngã): Ego là phần của tâm lý có thể nhận thức được và có khả năng quyết định hành động. Nó làm việc theo nguyên tắc thực tế (reality principle), nghĩa là tìm cách thỏa mãn những yêu cầu của Id trong giới hạn có thể chấp nhận được trong thực tế, đồng thời cân nhắc những tiêu chuẩn xã hội và đạo đức.

Ego có nhiệm vụ điều hòa giữa các đòi hỏi của Id và Superego, giúp duy trì sự ổn định tâm lý của con người. Tuy nhiên, nếu Ego không thể xử lý tốt sự xung đột giữa Id và Superego, có thể dẫn đến các vấn đề như lo âu, căng thẳng hoặc trầm cảm.

Superego (siêu ngã): Superego đại diện cho các giá trị đạo đức và tiêu chuẩn xã hội mà con người đã học được từ gia đình và xã hội. Superego thúc đẩy hành động đúng đắn và tuân theo quy tắc đạo đức.

Tuy nhiên, nếu Superego quá nghiêm khắc, nó có thể tạo ra cảm giác tội lỗi hoặc sự tự trách, khiến con người cảm thấy không đủ tốt hoặc không xứng đáng. Những cảm giác này có thể dẫn đến các rối loạn tâm lý, chẳng hạn như cảm giác tự ti, lo âu hoặc các vấn đề liên quan đến tự đánh giá bản thân.

Xung đột giữa Id, Ego và Superego

Freud cho rằng vấn đề tâm lý xuất hiện khi có xung đột giữa các phần này trong tâm lý. Khi Id thúc đẩy các hành động theo bản năng mà Ego không thể kiểm soát hoặc khi Superego quá khắt khe, dẫn đến một sự mất cân bằng trong tâm lý, con người sẽ cảm thấy lo âu hoặc căng thẳng.

Chẳng hạn, khi một người cảm thấy có một ham muốn mạnh mẽ (Id) nhưng lại biết rằng hành động đó là không thể chấp nhận (Superego), thì Ego sẽ phải cố gắng điều hòa những mâu thuẫn này.

Khi sự xung đột này trở nên quá mức hoặc không thể giải quyết được, nó có thể dẫn đến rối loạn lo âu (khi Ego cảm thấy bị áp lực giữa những yêu cầu từ Id và Superego) hoặc cảm giác tội lỗi (khi Superego quá nghiêm khắc). Vì vậy, Freud tin rằng nhiều rối loạn tâm lý có nguồn gốc từ sự không hài hòa giữa ba phần này.

Đời sống tình dục và sự dồn nén

Freud đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của đời sống tình dục trong sự phát triển tâm lý. Ông cho rằng từ khi còn rất nhỏ, trẻ em đã có những xung đột và cảm xúc liên quan đến tình dục. Những trải nghiệm trong các giai đoạn phát triển tình dục của Freud, chẳng hạn như giai đoạn ấu thơ, giai đoạn dậy thì, là rất quan trọng trong việc hình thành nhân cách và các vấn đề tâm lý sau này.

Sự dồn nén (Repression) là một cơ chế phòng vệ quan trọng mà Ego sử dụng để đối phó với những cảm xúc hoặc suy nghĩ mà nó không thể chấp nhận. Freud cho rằng khi một người phải đối mặt với những ký ức đau buồn hoặc những mong muốn tình dục không thể thực hiện được, họ sẽ dồn nén những cảm xúc đó vào tiềm thức.

Tuy nhiên, những cảm xúc này vẫn có thể ảnh hưởng đến hành vi và cảm giác của người đó mà họ không nhận ra. Nếu quá trình dồn nén diễn ra mạnh mẽ và lâu dài, nó có thể dẫn đến các rối loạn như lo âu, trầm cảm hoặc các hành vi bất thường khác.

Các cơ chế phòng vệ

Freud đề xuất rằng để bảo vệ bản thân khỏi cảm giác đau đớn hoặc sự xung đột giữa các phần trong tâm lý, con người sử dụng các cơ chế phòng vệ như:

  • Phủ nhận: Từ chối chấp nhận sự thật về một tình huống hay cảm giác.
  • Lý trí hóa: Tìm cách giải thích hợp lý cho những cảm xúc khó chịu.
  • Chuyển hóa: Chuyển hướng cảm xúc từ đối tượng này sang đối tượng khác. Những cơ chế này đôi khi có thể giúp con người vượt qua những vấn đề tạm thời, nhưng nếu sử dụng quá mức hoặc không phù hợp, chúng có thể dẫn đến những vấn đề tâm lý nghiêm trọng hơn.

Xem thêm: Liệu pháp phân tâm học của Freud

Thuyết Hành vi – B.F. Skinner

Khó khăn tâm lý theo quan điểm của các lý thuyết (Phần 1)

Theo thuyết hành vi của B.F. Skinner, các vấn đề tâm lý không phải là kết quả của những xung đột nội tâm hay tiềm thức như trong các lý thuyết của Freud, mà chúng xuất phát từ các hành vi có thể quan sát được và tác động của môi trường đối với các hành vi này.

Skinner nhấn mạnh rằng tất cả các hành vi của con người, bao gồm những hành vi không thích hợp, đều là kết quả của quá trình học hỏi qua phản ứng có điều kiện (operant conditioning) và phản xạ có điều kiện (classical conditioning).

Phản xạ có điều kiện (Operant Conditioning)

Skinner cho rằng hành vi được học qua quá trình phản xạ có điều kiện. Trong đó, hành vi được củng cố bởi các hậu quả môi trường. Các hành vi có thể được tăng cường (thưởng) hoặc giảm đi (phạt) dựa trên sự phản hồi từ môi trường:

  • Củng cố tích cực (Positive reinforcement): Hành vi được củng cố bởi một phần thưởng, ví dụ như một lời khen hay một món quà.
  • Củng cố tiêu cực (Negative reinforcement): Hành vi được củng cố bằng cách loại bỏ một yếu tố không mong muốn, như giảm bớt sự đau đớn hoặc phiền phức.
  • Phạt tích cực (Positive punishment): Hành vi bị giảm bớt khi có một yếu tố tiêu cực được thêm vào, ví dụ như bị chỉ trích hoặc phạt.
  • Phạt tiêu cực (Negative punishment): Hành vi giảm bớt khi một yếu tố tích cực bị loại bỏ, chẳng hạn như mất quyền lợi.

Khi một hành vi không nhận được củng cố đúng cách, hoặc nếu hành vi liên tục gặp phải hậu quả tiêu cực, người ta có thể phát triển các vấn đề tâm lý như lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn hành vi.

Quá trình học hỏi và môi trường

Skinner tin rằng những hành vi không mong muốn, ví dụ như lo âu hay hành vi xấu, không phải là do bản chất con người mà là kết quả của môi trường không cung cấp các củng cố đúng đắn hoặc gây ra sự củng cố sai lầm. Những hành vi tiêu cực có thể được học từ các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như gia đình, bạn bè hoặc xã hội.

Ví dụ, trẻ em có thể học hành vi tiêu cực từ sự phản hồi của cha mẹ, như sự la mắng hay phạt nặng khi làm sai, điều này có thể dẫn đến việc trẻ em phát triển lo âu hoặc hành vi tội lỗi.

Vai trò của sự củng cố trong các khó khăn tâm lý

Skinner lập luận rằng những hành vi không mong muốn hay vấn đề tâm lý xảy ra khi môi trường không cung cấp đủ củng cố tích cực hoặc củng cố sai lầm. Khi một người không nhận được sự khích lệ, sự động viên, hay phần thưởng khi họ thực hiện hành vi tích cực, họ có thể từ bỏ hành vi đó hoặc phát triển các hành vi tiêu cực thay thế.

Ví dụ, một người bị trầm cảm có thể không nhận được bất kỳ sự củng cố tích cực nào từ môi trường, khiến họ trở nên mất động lực và có xu hướng cô lập bản thân. Các hành vi như vậy sẽ trở thành một vòng luẩn quẩn, vì sự thiếu củng cố tích cực càng làm trầm trọng thêm trạng thái cảm xúc tiêu cực.

Điều chỉnh hành vi trong điều trị

Trong điều trị theo lý thuyết hành vi, mục tiêu là thay đổi các hành vi không mong muốn bằng cách sử dụng các kỹ thuật củng cố tích cực và tiêu cực. Một số phương pháp phổ biến trong trị liệu hành vi bao gồm:

  • Thực hành phơi bày (Exposure therapy): Đưa bệnh nhân tiếp xúc dần với tình huống g ây lo âu để giảm bớt sự sợ hãi.
  • Tăng cường hành vi tích cực: Khuyến khích bệnh nhân thực hiện các hành vi tích cực và thưởng cho họ khi làm vậy.
  • Cắt giảm hành vi tiêu cực: Tìm cách giảm bớt các hành vi không mong muốn thông qua phạt hoặc không chú ý đến chúng.

Xem thêm: Lý thuyết của B.F. Skinner trong Tâm lý học

Thuyết Thân chủ trọng tâm – Carl Rogers

Khó khăn tâm lý theo quan điểm của các lý thuyết (Phần 1)

Thuyết thân chủ trọng tâm (Client-Centered Therapy) của Carl Rogers tập trung vào sự phát triển và tự thể hiện của con người trong môi trường hỗ trợ và không phán xét. Theo Rogers, bản chất của con người là tích cực, và mỗi cá nhân có khả năng tự nhận thức và tự điều chỉnh để đạt được sự phát triển tối ưu.

Các vấn đề tâm lý và khó khăn thường xuất hiện khi có sự mất cân bằng trong mối quan hệ giữa con người thật (real self) và con người lý tưởng (ideal self), hoặc khi cá nhân không cảm thấy được chấp nhận hoặc thấu hiểu trong môi trường xung quanh.

Bản chất của con người và sự phát triển

Theo Rogers, mỗi con người có một xu hướng phát triển tự nhiên, được gọi là xu hướng tự hoàn thiện (self-actualization), đó là khả năng phát triển tiềm năng của bản thân. Con người có khả năng tìm kiếm sự an lạc, sự thấu hiểu và sự kết nối trong các mối quan hệ với người khác. Tuy nhiên, những yếu tố bên ngoài, đặc biệt là từ gia đình và xã hội, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tự thể hiện này.

Mối quan hệ giữa con người thật và con người lý tưởng

Rogers cho rằng các vấn đề tâm lý thường xuất hiện khi có sự không hòa hợp giữa con người thật (self-concept) và con người lý tưởng (ideal self). Con người thật là cách mà cá nhân cảm nhận về bản thân mình, trong khi con người lý tưởng là hình ảnh mà họ mong muốn trở thành. Khi hai hình ảnh này quá khác biệt, cá nhân sẽ cảm thấy căng thẳng và lo âu, dẫn đến những vấn đề tâm lý như trầm cảm, tự ti, hoặc lo âu.

  • Khó khăn tâm lý có thể xuất hiện khi có sự mâu thuẫn nội tâm giữa những gì một người nghĩ rằng mình là và những gì họ cảm thấy mình phải trở thành theo yêu cầu của xã hội, gia đình hay những kỳ vọng bên ngoài.
  • Khi con người lý tưởng quá xa vời so với con người thật, cá nhân có thể cảm thấy không thể đạt được những tiêu chuẩn này, dẫn đến cảm giác bất lực, trầm cảm, hoặc tự ti.

Sự quan trọng của sự chấp nhận vô điều kiện (Unconditional Positive Regard)

Rogers tin rằng một trong những yếu tố quan trọng nhất trong quá trình điều trị và phát triển cá nhân là sự chấp nhận vô điều kiện (unconditional positive regard). Đây là sự chấp nhận và yêu thương bệnh nhân một cách đầy đủ, không điều kiện, không phán xét.

Khi cá nhân cảm nhận được sự yêu thương và tôn trọng từ người khác, họ có thể phát triển khả năng tự nhận thức và tự điều chỉnh, từ đó giảm thiểu các vấn đề tâm lý.

Ngược lại, nếu một người không nhận được sự chấp nhận này, họ có thể hình thành những vỏ bọc cảm xúc, tránh né những cảm giác thực sự của mình và chỉ thể hiện những gì được xã hội hoặc gia đình chấp nhận. Điều này có thể dẫn đến sự rối loạn nhận thức và mất phương hướng trong cuộc sống, tạo ra các vấn đề như lo âu, trầm cảm, hoặc khó khăn trong việc tự thể hiện bản thân.

Tự nhận thức và tự thể hiện

Trong thuyết thân chủ trọng tâm, Rogers cho rằng tự nhận thức và tự thể hiện là yếu tố then chốt để đạt được sự phát triển cá nhân và giải quyết các vấn đề tâm lý. Khi con người nhận ra và thấu hiểu cảm xúc thật của mình, họ có thể đối diện và điều chỉnh những cảm giác tiêu cực, giúp giảm thiểu các triệu chứng tâm lý.

  • Tự nhận thức: Khi cá nhân có thể nhận ra và thừa nhận cảm xúc thật của mình, họ sẽ dễ dàng đối diện và giải quyết các vấn đề tâm lý.
  • Tự thể hiện: Khi cá nhân cảm thấy tự do thể hiện bản thân mà không sợ bị đánh giá hay phán xét, họ có thể đạt được sự bình an nội tâm.

Tầm quan trọng của môi trường hỗ trợ

Môi trường hỗ trợ có thể giúp bệnh nhân cảm thấy được hiểu và tôn trọng, tạo cơ hội để họ mở lòng và giải quyết các xung đột nội tâm. Một môi trường điều trị tốt, nơi bệnh nhân cảm thấy an toàn và không bị phán xét, sẽ giúp họ phát triển sự tự nhận thức và giảm thiểu cảm giác bất an.

Xem thêm: Lý Thuyết Nhân vị trọng tâm Của Carl Rogers và Đóng góp cho Tâm lý học

Thuyết Phát triển Tâm lý Xã hội – Erik Erikson

Khó khăn tâm lý theo quan điểm của các lý thuyết (Phần 1)

Theo lý thuyết 8 giai đoạn phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson, các vấn đề tâm lý có thể phát sinh từ các xung đột tâm lý xảy ra trong mỗi giai đoạn phát triển của con người. Erikson cho rằng con người trải qua tám giai đoạn phát triển từ khi sinh ra cho đến khi già yếu, mỗi giai đoạn đều có một xung đột tâm lý đặc trưng mà nếu không được giải quyết, sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý và khả năng hòa nhập xã hội trong tương lai.

Bản chất của lý thuyết 8 giai đoạn

Erikson tin rằng mỗi giai đoạn phát triển liên quan đến một xung đột tâm lý xã hội cụ thể mà cá nhân phải đối mặt. Việc giải quyết thành công xung đột này dẫn đến sự phát triển một đức tính tâm lý tích cực (ví dụ: sự tin tưởng, tự tin, khả năng yêu thương, v.v.). Nếu không giải quyết được xung đột, cá nhân sẽ gặp phải khó khăn tâm lý và không thể phát triển đầy đủ các phẩm chất cần thiết để đạt được sự hài hòa xã hội và cá nhân.

Các giai đoạn phát triển và xung đột tâm lý

Mỗi giai đoạn phát triển theo Erikson có một xung đột tâm lý đặc trưng:

  • Giai đoạn 1: Niềm tin so với sự không tin tưởng (0-1 tuổi)
    Xung đột: Niềm tin vào thế giới xung quanh. Nếu trẻ không cảm nhận được sự chăm sóc và bảo vệ, có thể dẫn đến sự mất niềm tin vào người khác và thế giới.
    Vấn đề tâm lý: Lo âu, sợ hãi khi trưởng thành, thiếu niềm tin vào xã hội và con người.

  • Giai đoạn 2: Tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ (1-3 tuổi)
    Xung đột: Khả năng kiểm soát cơ thể và hành vi. Nếu trẻ không được khuyến khích hoặc bị chỉ trích quá mức, có thể phát triển cảm giác xấu hổ và nghi ngờ về khả năng của mình.
    Vấn đề tâm lý: Lo âu về khả năng tự quyết định, thiếu tự tin.

  • Giai đoạn 3: Sáng tạo so với cảm giác tội lỗi (3-6 tuổi)
    Xung đột: Khám phá khả năng sáng tạo và làm chủ thế giới. Nếu trẻ cảm thấy bị chỉ trích về sự sáng tạo hoặc hành động của mình, có thể cảm thấy tội lỗi và thiếu tự tin.
    Vấn đề tâm lý: Mất tự trọng, cảm giác không xứng đáng hoặc tội lỗi.

  • Giai đoạn 4: Năng lực so với sự thiếu năng lực (6-12 tuổi)
    Xung đột: Phát triển năng lực học tập và khả năng xã hội. Nếu trẻ không đạt được thành tích hoặc không nhận được sự khuyến khích từ môi trường, họ có thể cảm thấy mình thiếu năng lực.
    Vấn đề tâm lý: Cảm giác bất lực, thiếu khả năng và năng lực.

  • Giai đoạn 5: Nhận dạng so với sự lẫn lộn về vai trò (12-18 tuổi)
    Xung đột: Tìm kiếm bản sắc và vai trò xã hội. Nếu không thể giải quyết được vấn đề về bản sắc cá nhân, người trẻ có thể gặp phải cảm giác lẫn lộn và không biết mình thực sự là ai.
    Vấn đề tâm lý: Mất phương hướng, khó khăn trong việc xác định mình là ai trong xã hội.

  • Giai đoạn 6: Tạo dựng mối quan hệ yêu thương so với cô đơn (18-40 tuổi)
    Xung đột: Khả năng tạo dựng các mối quan hệ yêu thương, gắn kết. Nếu không thể phát triển mối quan hệ thân mật, họ có thể cảm thấy cô đơn và thiếu kết nối.
    Vấn đề tâm lý: Cô đơn, lo âu về các mối quan hệ và cảm giác bị cô lập.

  • Giai đoạn 7: Sự sáng tạo và đóng góp so với sự trì trệ (40-65 tuổi)
    Xung đột: Cảm giác đóng góp cho xã hội và sự sáng tạo. Nếu không cảm thấy mình đóng góp được cho xã hội, họ có thể cảm thấy trì trệ và thiếu động lực.
    Vấn đề tâm lý: Khó khăn trong việc tìm thấy mục đích và cảm giác trì trệ trong cuộc sống.

  • Giai đoạn 8: Tự do và toàn vẹn so với sự thất vọng (65+ tuổi)
    Xung đột: Đánh giá cuộc sống và cảm giác hài lòng với những gì đã đạt được. Nếu cảm thấy không hài lòng với cuộc sống đã qua, có thể cảm thấy thất vọng và hối tiếc.
    Vấn đề tâm lý: Lo âu về cái chết, cảm giác thất vọng và không có sự hài lòng.

Nguyên nhân dẫn đến khó khăn, vấn đề tâm lý

Các vấn đề tâm lý theo Erikson phát sinh khi xung đột của một giai đoạn không được giải quyết đầy đủ. Điều này có thể dẫn đến việc thiếu sự phát triển về các đức tính tâm lý tích cực (ví dụ, niềm tin, tự tin, khả năng yêu thương, sáng tạo, v.v.) và khó khăn trong việc hòa nhập xã hội.

Khi một cá nhân không thể giải quyết được xung đột trong các giai đoạn phát triển, điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng đối mặt với các thử thách trong tương lai và hình thành các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu, rối loạn nhận dạng, cô đơn và mất phương hướng.

Xem thêm: 8 giai đoạn phát triển tâm lý xã hội của Erikson

Lý thuyết Gắn bó – John Bowlby, Mary Ainsworth

Khó khăn tâm lý theo quan điểm của các lý thuyết (Phần 1)

Lý thuyết Gắn bó (Attachment Theory) của John Bowlby và Mary Ainsworth tập trung vào mối quan hệ giữa trẻ em và người chăm sóc chính (thường là mẹ), và cách thức mối quan hệ này ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý và các mối quan hệ xã hội trong suốt cuộc đời. Theo học thuyết này, các vấn đề tâm lý và khó khăn có thể phát sinh nếu một cá nhân không có được sự gắn bó an toàn trong giai đoạn đầu đời.

Bản chất của Thuyết Gắn bó

Bowlby tin rằng gắn bó là một phần quan trọng trong sự phát triển của trẻ em, giúp trẻ cảm thấy an toàn và có thể khám phá thế giới xung quanh. Mối quan hệ gắn bó giữa trẻ và người chăm sóc tạo ra một mối liên kết tình cảm mạnh mẽ, mà trẻ có thể dựa vào khi cảm thấy sợ hãi hoặc cần sự an ủi. Học thuyết này cho rằng những trải nghiệm gắn bó ban đầu sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến cách thức mà một cá nhân hình thành các mối quan hệ và phản ứng với những tình huống xã hội trong suốt cuộc đời.

Bowlby phân tích gắn bó như là một quá trình tiến hóa nhằm đảm bảo sự sống sót của trẻ em, thông qua việc duy trì mối quan hệ gần gũi với người chăm sóc. Ainsworth mở rộng lý thuyết này qua các nghiên cứu thực nghiệm, đặc biệt là Thử nghiệm phòng thí nghiệm “Strange Situation”, để xác định các kiểu gắn bó khác nhau ở trẻ em và tác động của chúng đến sự phát triển sau này.

Các kiểu gắn bó và tác động đến khó khăn tâm lý

Ainsworth phân loại các kiểu gắn bó thành ba loại chính, với một kiểu phụ:

  • Gắn bó an toàn (Secure Attachment): Trẻ cảm thấy an toàn khi người chăm sóc có mặt, và yên tâm khi khám phá thế giới xung quanh. Khi người chăm sóc rời đi, trẻ cảm thấy buồn, nhưng dễ dàng được an ủi khi họ quay lại. Trẻ có xu hướng phát triển các mối quan hệ lành mạnh trong tương lai và có thể đối diện với căng thẳng, cảm giác không an toàn trong các tình huống khác.

  • Gắn bó không an toàn – Né tránh (Avoidant Attachment): Trẻ không biểu lộ nhiều cảm xúc khi người chăm sóc rời đi và cũng không tìm kiếm sự an ủi khi người đó quay lại. Trẻ có thể phát triển một phong cách sống tự lập mạnh mẽ, tránh các mối quan hệ thân mật và có thể cảm thấy khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc trong các mối quan hệ khi trưởng thành.

  • Gắn bó không an toàn – Lo lắng (Ambivalent/Anxious Attachment): Trẻ không thể quyết định giữa việc tìm kiếm sự an ủi hay phản ứng tiêu cực với người chăm sóc khi họ quay lại. Trẻ có thể cảm thấy bất an, lo lắng và không chắc chắn trong các mối quan hệ, dẫn đến cảm giác phụ thuộc quá mức vào người khác khi trưởng thành.

  • Gắn bó không an toàn – Mơ hồ (Disorganized Attachment): Trẻ có hành vi mâu thuẫn, vừa tìm kiếm sự gần gũi, vừa tránh xa người chăm sóc. Kiểu gắn bó này thường xuất hiện ở những đứa trẻ trải qua các tình huống căng thẳng như lạm dụng hoặc bỏ rơi. Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ an toàn và có xu hướng phát triển các vấn đề tâm lý nghiêm trọng trong suốt cuộc đời.

Nguyên nhân gây ra khó khăn tâm lý

Khó khăn tâm lý theo quan điểm của các lý thuyết (Phần 1)

Theo Bowlby và Ainsworth, các vấn đề tâm lý phát sinh khi trẻ không nhận được sự chăm sóc đầy đủ và đáp ứng nhu cầu cảm xúc từ người chăm sóc trong những năm tháng đầu đời. Những yếu tố sau đây có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý:

  • Thiếu gắn bó an toàn: Trẻ em không nhận được sự hỗ trợ cần thiết từ người chăm sóc (do người chăm sóc không ổn định, thiếu quan tâm hoặc vắng mặt) sẽ có xu hướng phát triển kiểu gắn bó không an toàn. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng tâm lý, lo âu và khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ khi trưởng thành.

  • Bối cảnh gia đình không ổn định: Các tình huống như ly hôn, lạm dụng hoặc bỏ rơi có thể dẫn đến gắn bó không an toàn. Những trẻ em này có thể cảm thấy mất an toàn và không đáng tin cậy, và điều này có thể kéo dài suốt đời.

  • Cảm giác bị bỏ rơi hoặc bị lạm dụng: Trẻ em không được người chăm sóc đáp ứng nhu cầu cảm xúc có thể phát triển cảm giác lo âu về sự bỏ rơi hoặc mất niềm tin vào mối quan hệ. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu hoặc rối loạn nhân cách.

  • Khó khăn trong việc quản lý cảm xúc: Trẻ em không học được cách quản lý cảm xúc và phản ứng với căng thẳng do thiếu sự hỗ trợ từ người chăm sóc sẽ gặp khó khăn trong việc điều chỉnh cảm xúc trong các mối quan hệ sau này.

Tác động lâu dài của gắn bó đến sức khỏe tâm lý

Các kiểu gắn bó ảnh hưởng đến sự hình thành mối quan hệ yêu đương, sự tự tin và khả năng xử lý căng thẳng khi trưởng thành. Các vấn đề tâm lý có thể phát triển trong suốt cuộc đời nếu những khó khăn trong giai đoạn gắn bó không được giải quyết. Trẻ em với gắn bó không an toàn có thể gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ, dẫn đến cảm giác cô đơn, trầm cảm hoặc rối loạn lo âu.

Xem thêm: Lý thuyết Gắn bó của John Bowlby

Nguồn tham khảo

Ainsworth, M. D. S., Blehar, M. C., Waters, E., & Wall, S. (1978). Patterns of Attachment: A Psychological Study of the Strange Situation. Erlbaum.

Bowlby, J. (1969). Attachment and Loss: Volume I. Attachment. Basic Books.

Bowlby, J. (1982). Attachment and Loss: Volume III. Loss: Sadness and Depression. Basic Books.

Erikson, E. H. (1950). Childhood and Society. Norton & Company.

Erikson, E. H. (1963). Youth: Change and Challenge. Basic Books.

Erikson, E. H. (1982). The Life Cycle Completed. W.W. Norton & Company.

Freud, S. (1917). Introductory Lectures on Psychoanalysis. W.W. Norton & Company.

Freud, S. (1923). The Ego and the Id. SE, 19: 12-66.

Rogers, C. R. (1951). Client-Centered Therapy: Its Current Practice, Implications, and Theory. Houghton Mifflin.

Rogers, C. R. (1961). On Becoming a Person: A Therapist’s View of Psychotherapy. Houghton Mifflin.

Skinner, B.F. (1953). Science and Human Behavior. Free Press.

Skinner, B.F. (1971). Beyond Freedom and Dignity. Knopf.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP MỐI QUAN HỆ SỨC KHOẺ TINH THẦN

SỨC KHOẺ TINH THẦN LIỆU PHÁP

SỨC KHOẺ TINH THẦN THẦN KINH TRẺ ĐẶC BIỆT

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *