ABA cung cấp nhiều chiến lược khác nhau để giúp người học phát triển các kỹ năng mới. Hệ thống phân cấp nhắc nhở trong ABA là một trong những chiến lược cơ bản nhất, nhưng có thể khó sử dụng hiệu quả.
Gợi ý là một kích thích được thêm vào nhằm hỗ trợ việc tạo ra phản ứng đúng khi có mặt kích thích phân biệt (SD – discriminative stimulus) (Cooper, Heron, & Heward, 1987). Khi sử dụng gợi ý, các chuyên gia phải lập kế hoạch làm mờ dần gợi ý để xây dựng phản ứng độc lập. Sự mờ dần này xảy ra theo một chuỗi liên tục được gọi là hệ thống phân cấp gợi ý.
Mặc dù các chuyên gia thường gọi hệ thống phân cấp nhắc nhở này là một chuỗi các nhắc nhở có thể được tuân theo theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần của mức độ xâm phạm, nhưng trên thực tế, có 3 hệ thống phân cấp riêng biệt cung cấp các chiến lược nhắc nhở ở các mức độ xâm phạm khác nhau.
Các nhắc nhở có thể được làm mờ dần trong hoặc giữa các hệ thống phân cấp để thúc đẩy phản hồi độc lập.
Hệ thống phân cấp nhắc nhở trong ABA là gì?
Trong lĩnh vực Phân tích hành vi ứng dụng (ABA), hệ thống phân cấp nhắc nhở đóng vai trò quan trọng trong việc dạy những cá nhân có nhiều khả năng và rối loạn học tập khác nhau.
Lời nhắc ABA được coi là hoạt động chính được sử dụng để giúp cá nhân học các kỹ năng mới hướng tới thực hành độc lập. Những lời nhắc này được sử dụng để hiểu rõ hơn các phản ứng đúng, tăng khả năng củng cố và phát triển các hành vi mong muốn khi kết hợp với Kích thích phân biệt hoặc tín hiệu hướng dẫn.

Lời nhắc ABA là công cụ thiết yếu được các nhà trị liệu ABA sử dụng để hướng dẫn cá nhân tiếp thu các kỹ năng mới và đạt được mục tiêu của họ. Những lời nhắc này cung cấp sự hỗ trợ và trợ giúp cần thiết cho người học, giúp họ hiểu và thực hiện các hành vi mong muốn.
Bằng cách sử dụng lời nhắc hiệu quả, các nhà trị liệu có thể giảm lỗi, nâng cao kết quả học tập và tạo ra trải nghiệm học tập tích cực.
Mức độ xâm nhập của gợi ý
Mặc dù hệ thống phân cấp nhắc nhở thường được mô tả dưới dạng một kim tự tháp đơn, nhưng mức độ xâm nhập (intrusiveness) của các gợi ý thực tế linh hoạt hơn so với hình ảnh đó thể hiện. Hãy cùng xem xét điều này từ một góc nhìn hơi khác.
Trước khi đi sâu vào các hệ thống phân cấp khác nhau, hãy cùng làm rõ về khái niệm mức độ xâm nhập. Mức độ xâm nhập đề cập đến mức độ hỗ trợ được cung cấp cho người học. Ví dụ, việc hướng dẫn người học bằng cách cầm tay là hành động xâm nhập nhiều hơn so với chỉ đơn giản là chỉ tay vào một kích thích.
Việc xem xét mức độ xâm nhập giúp bạn xác định thứ tự các gợi ý sẽ sử dụng khi giảm dần hỗ trợ. Người can thiệp sẽ điều chỉnh tăng hoặc giảm mức hỗ trợ dựa trên các tiêu chí đã xác định trước.
Tùy thuộc vào người học, bạn có thể chọn cách nhắc nhở ít nhất đến nhiều nhất hoặc nhiều nhất đến ít nhất, điều này quyết định hướng đi trong suốt quá trình. Mặc dù có nhiều yếu tố tác động đến quyết định về việc sử dụng chiến lược nhắc nhở nào, sau đây là một cách đơn giản hóa để bạn bắt đầu:
Sử dụng phương pháp nhắc nhở từ ít đến nhiều cho người học:
- Với một số kỹ năng nền tảng vững chắc
- Ai dễ dàng trở nên phụ thuộc
- Những người không biểu hiện cường độ cao hoặc tỷ lệ cao của hành vi trốn thoát duy trì
Sử dụng phương pháp nhắc nhở từ nhiều đến ít cho người học:
- Những người học được kỹ năng mới một cách chậm rãi
- Với ít kỹ năng tiên quyết
- Những người thể hiện hành vi trốn tránh với cường độ cao hoặc tỷ lệ cao
Lời nhắc mờ dần
Làm mờ lời nhắc là quá trình giảm dần hoặc xóa dần lời nhắc khi người học thành thạo một kỹ năng. Điều này được thực hiện để giúp người học trở nên độc lập hơn và ngăn họ trở nên phụ thuộc vào lời nhắc.
Có một số cách khác nhau để làm mờ lời nhắc trong chương trình tiếp thu kỹ năng ABA. Một số phương pháp phổ biến nhất bao gồm:
- Làm mờ dần từ nhiều đến ít: Đây là phương pháp làm mờ dần lời nhắc phổ biến nhất. Nó bao gồm việc bắt đầu bằng lời nhắc xâm phạm nhất và sau đó làm mờ dần lời nhắc cho đến khi không còn cần thiết nữa. Ví dụ, bạn có thể bắt đầu bằng cách hướng dẫn người học thực hiện nhiệm vụ, sau đó làm mờ dần lời nhắc bằng cách cung cấp lời nhắc bằng lời nói, lời nhắc bằng cử chỉ và cuối cùng là không có lời nhắc nào cả.
- Làm mờ dần từ ít nhất đến nhiều nhất: Phương pháp này bao gồm bắt đầu bằng lời nhắc ít xâm phạm nhất và sau đó tăng dần mức độ nhắc nhở khi cần thiết. Ví dụ, bạn có thể bắt đầu bằng cách đưa ra lời nhắc bằng lời nói, sau đó nếu người học không phản hồi, bạn có thể đưa ra lời nhắc bằng cử chỉ, và cuối cùng là lời nhắc bằng hành động.
- Trì hoãn thời gian: Phương pháp này bao gồm trì hoãn việc đưa ra lời nhắc trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, bạn có thể đợi 1 giây sau khi đưa ra lời nhắc bằng lời nói trước khi đưa ra lời nhắc bằng cử chỉ, sau đó đợi 2 giây trước khi đưa ra lời nhắc bằng hành động.
Phương pháp tốt nhất để làm mờ lời nhắc cho một người học cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng người học và nhiệm vụ được dạy. Tuy nhiên, nguyên tắc chung là bắt đầu với lời nhắc xâm phạm nhất và sau đó làm mờ dần lời nhắc khi người học trở nên độc lập hơn.
Tổng quan lịch sử về việc sử dụng gợi ý trong ABA
Khái niệm về thang phân cấp nhắc nhở (prompt hierarchy) có nguồn gốc sâu xa trong ngành phân tích hành vi (ABA), được phát triển qua nhiều thập kỷ nghiên cứu và thực hành lâm sàng.
Những người tiên phong trong lĩnh vực này sớm nhận ra tầm quan trọng của việc cung cấp cho người học một hệ thống hỗ trợ có cấu trúc, từ đó dẫn đến sự hình thành của mô hình thang gợi ý truyền thống.

Trong mô hình này, các gợi ý được sắp xếp theo trình tự tuyến tính, bắt đầu từ mức xâm nhập nhiều nhất (ví dụ: hướng dẫn thể chất) và dần dần tiến tới mức xâm nhập ít nhất (ví dụ: gợi ý bằng lời nói).
Mô hình truyền thống này đã được áp dụng rộng rãi và chứng minh hiệu quả trong việc dạy nhiều kỹ năng khác nhau cho người có khuyết tật phát triển. Tuy nhiên, khi lĩnh vực ABA ngày càng phát triển, có một sự chuyển dịch mạnh mẽ sang việc áp dụng phương pháp linh hoạt và cá nhân hóa hơn trong sử dụng thang gợi ý.
Thực hành ABA hiện đại nhấn mạnh đánh giá cá nhân hóa và thiết kế chiến lược gợi ý phù hợp với từng người học. Điều này bao gồm việc xem xét kỹ lưỡng phong cách học tập của người học, sở thích cá nhân cũng như đặc điểm cụ thể của kỹ năng đang được dạy.
Cách tiếp cận thích ứng này giúp đảm bảo gợi ý được sử dụng hiệu quả và tiết kiệm, góp phần tối ưu hóa kết quả học tập và giúp người học đạt được sự độc lập một cách bền vững.
Hệ thống phân cấp nhắc nhở ABA
Việc triển khai Hệ thống phân cấp nhắc nhở ABA bao gồm việc sử dụng các loại nhắc nhở khác nhau để hướng dẫn những người mắc chứng tự kỷ trong việc tiếp thu các kỹ năng mới.
Hệ thống phân cấp nhắc nhở bao gồm nhiều loại nhắc nhở khác nhau, bao gồm nhắc nhở bằng lời nói, bằng hành động và bằng hình ảnh. Các nhắc nhở này được triển khai dựa trên trình độ kỹ năng, độ khó của nhiệm vụ và môi trường học tập của cá nhân.
Chúng ta hãy cùng khám phá từng loại nhắc nhở này chi tiết hơn:
Gợi ý thể chất (Physical Prompts)
Gợi ý thể chất bao gồm một hình thức hướng dẫn trực tiếp về mặt thể chất từ người can thiệp. Do tính chất của chúng, những loại gợi ý này cho phép áp dụng các kỹ thuật giảm gợi ý một cách đơn giản, chẳng hạn như di chuyển tay của người can thiệp đến vị trí ít xâm nhập hơn hoặc giảm dần lực tác động khi hướng dẫn.
Theo thứ tự từ mức xâm nhập nhiều nhất đến ít nhất, các loại gợi ý thể chất bao gồm:
-
Hỗ trợ toàn phần (Full): Người can thiệp di chuyển cơ thể của trẻ để hoàn thành hành vi.
-
Hỗ trợ một phần (Partial): Người can thiệp sử dụng ít lực hoặc ít hỗ trợ hơn trong quá trình thực hiện hành vi, cho phép trẻ và người can thiệp cùng nhau hoàn thành hành vi.
-
Chạm nhẹ và theo sát (Light touch and shadow): Người can thiệp chỉ áp dụng áp lực rất nhẹ hoặc chỉ theo sát chuyển động của trẻ mà không chạm vào.
Mỗi cấp độ trong gợi ý thể chất có thể được giảm dần từ từ, tạo thành một chuỗi liên tục thay vì một hệ thống phân cấp cố định. Sự chuyển đổi mượt mà giữa các mức gợi ý càng tốt thì khả năng thành công khi giảm gợi ý càng cao — đặc biệt là đối với những trẻ dễ trở nên phụ thuộc vào gợi ý.
Gợi ý bằng lời nói (Verbal Prompts)
Gợi ý bằng lời xảy ra khi bạn cung cấp một dạng tín hiệu âm thanh nhằm hướng dẫn người học thực hiện phản ứng đúng. Mặc dù gợi ý bằng lời thường được sử dụng để dạy các kỹ năng ngôn ngữ, nhưng chúng cũng có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, gợi ý bằng lời thường khó giảm và cần được sử dụng cẩn thận.
Theo thứ tự từ mức xâm nhập cao nhất đến thấp nhất, gợi ý bằng lời bao gồm:
-
Hỗ trợ toàn phần (Full): Người can thiệp đưa ra đầy đủ câu trả lời mà người học cần nói.
-
Hỗ trợ một phần (Partial): Người can thiệp cung cấp một phần câu trả lời.
-
Âm tiết đầu (Phonemic): Người can thiệp chỉ phát âm âm đầu tiên trong từ hoặc câu trả lời mà người học cần nói.
Gợi ý bằng lời có thể được xem như một chuỗi liên tục tương tự như gợi ý thể chất, tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các mức gợi ý bằng lời rõ ràng hơn so với gợi ý thể chất.
Gợi ý bằng hình ảnh/thị giác (Visual Prompts)
Như tên gọi, gợi ý bằng hình ảnh cung cấp một tín hiệu trực quan giúp người học nhận biết phản ứng đúng. Gợi ý thị giác là loại gợi ý đa dạng nhất, mặc dù có thể cần thời gian để tạo ra. Mức độ xâm nhập của gợi ý thị giác khá linh hoạt và có thể thay đổi tùy vào từng người học cụ thể.
Theo thứ tự từ xâm nhập nhiều nhất đến ít nhất, các loại gợi ý bằng hình ảnh bao gồm:
-
Làm mẫu (Model): Người can thiệp thực hiện hành vi mẫu mà người học cần làm theo.
-
Tác động lên vật liệu (Stimulus): Tác động hoặc thay đổi vật kích thích để làm nổi bật câu trả lời đúng.
-
Vị trí (Positional): Sắp xếp vị trí vật kích thích để tăng khả năng đưa ra câu trả lời đúng.
-
Cử chỉ (Gestural): Người can thiệp thực hiện một hành động (ví dụ: chỉ tay, liếc mắt…) để gợi ý đáp án đúng.
Khi chọn gợi ý bằng hình ảnh, bạn thường cần xây dựng một hệ thống riêng để giảm dần gợi ý phù hợp với cách bạn đã thiết kế. Hiếm khi người can thiệp sẽ giảm gợi ý theo đúng thứ tự từ làm mẫu → thay đổi vật kích thích → vị trí → cử chỉ.
Thay vào đó, họ thường kết hợp gợi ý thị giác như một phần của chiến lược giảm gợi ý cùng với các dạng gợi ý khác (thể chất, lời nói, v.v.).
Tại sao nên sử dụng gợi ý (Prompts)?
Gợi ý là một công cụ có giá trị trong các chương trình phát triển kỹ năng theo phương pháp Phân tích Hành vi Ứng dụng (ABA). Gợi ý giúp người học:
Học kỹ năng mới hiệu quả hơn
Gợi ý mang lại cho người học sự hỗ trợ cần thiết để tiếp thu kỹ năng mới nhanh chóng và dễ dàng hơn. Ví dụ, nếu một trẻ gặp khó khăn trong việc buộc dây giày, người hỗ trợ có thể sử dụng gợi ý bằng cách hướng dẫn trực tiếp tay trẻ thực hiện các bước. Khi trẻ đã quen dần, mức độ gợi ý sẽ được giảm dần, từ đó trẻ có thể tự buộc dây giày một cách độc lập.
Thông qua việc sử dụng gợi ý, người học có cơ hội nhận được phần thưởng (reinforcement) thường xuyên hơn trong quá trình học, điều này giúp thúc đẩy động lực tiếp tục luyện tập kỹ năng đó.
Nếu không sử dụng đúng gợi ý và không giảm dần gợi ý đúng cách, trẻ có thể hình thành các chuỗi hành vi không mong muốn.
Ví dụ thực tế:
Một bé gái 9 tuổi rất thích bảng chữ cái bằng xốp. Mỗi lần chơi, bé đều bắt đầu từ chữ A đến Z. Tuy nhiên, sau một thời gian, bé hình thành thói quen liếm từng chữ cái trước khi lắp vào đúng vị trí. Bé học được rằng việc liếm chữ là một phần trong trình tự lắp bảng vì trước đây hành vi đó đã từng được củng cố. Nếu có một chiến lược gợi ý và giảm gợi ý hợp lý, hành vi không mong muốn này có thể tránh được.
Giúp trẻ trở nên độc lập hơn
Giảm dần gợi ý là cách giúp người học tiến tới sự độc lập một cách từ từ, nhưng vẫn đảm bảo có sự hỗ trợ phù hợp khi cần thiết. Khi gợi ý được loại bỏ từng bước, người học có thể nắm vững kỹ năng một cách thực sự, đồng thời tăng sự tự tin và lòng tự trọng khi biết rằng mình có thể làm được.
Ví dụ, khi dạy trẻ rửa tay:
-
Ban đầu, người hỗ trợ có thể hướng dẫn tay trẻ thực hiện từng bước (gợi ý thể chất toàn phần).
-
Sau đó, chuyển sang chạm nhẹ vào tay hoặc cổ tay (gợi ý thể chất nhẹ).
-
Tiếp đến là gợi ý bằng lời (verbal), cử chỉ (gestural).
-
Cuối cùng, sự hiện diện của bồn rửa tay sẽ trở thành một tín hiệu tự nhiên để thực hiện hành vi rửa tay.
Chiến lược giảm dần gợi ý theo cách cá nhân hóa này giúp trẻ kiểm soát kỹ năng của bản thân, tăng tính độc lập và khả năng tự chăm sóc trong cuộc sống hàng ngày.
Giảm sự thất vọng (frustration)
Học kỹ năng mới thường đi kèm với cảm giác thất vọng. Nếu trẻ quá khó khăn hoặc bị bỏ mặc khi chưa đủ kỹ năng, điều này có thể cản trở quá trình học. Hệ thống phân cấp nhắc nhở (prompt hierarchy) được thiết kế để giải quyết vấn đề này.
Hệ thống phân cấp nhắc nhở bao gồm các mức độ từ gợi ý xâm nhập nhiều (ví dụ như hướng dẫn tay) đến ít xâm nhập hơn (như chỉ tay hoặc nhìn). Ban đầu, trẻ sẽ được hỗ trợ nhiều hơn để hiểu hành vi mong đợi, sau đó các gợi ý sẽ được giảm dần khi trẻ đã nắm vững kỹ năng.

Cách tiếp cận này cho phép ABA therapist (nhà phân tích hành vi) điều chỉnh mức độ hỗ trợ phù hợp với từng người học. Việc cá nhân hóa này giúp:
-
Tránh gây quá tải cho trẻ.
-
Đảm bảo trẻ không bị bỏ lại phía sau với những nhiệm vụ quá khó.
-
Đảm bảo mỗi bước đều thành công, tạo cảm giác đạt được thành tựu và động lực tiếp tục học.
Nguồn tham khảo
Cengher, M., Budd, A., Farrell, N., & Fienup, D. (2017). A Review of Prompt-Fading Procedures: Implications for Effective and Efficient Skill Acquisition. Journal of Developmental and Physical Disabilities, 155-173.
Cooper, J. O., Heron, T. E., & Heward, W. L. (1987). Applied behavior analysis Columbus: Merrill Pub.
DiCarlo, C. F., Baumgartner, J. I., Caballero, J. O., & Powers, C. (2017). Using least-to-most assistive prompt hierarchy to increase child compliance with teacher directives in preschool classrooms. Early Childhood Education Journal, 45, 745-754.
Libby, M. E., Weiss, J. S., Bancroft, S., & Ahearn, W. H. (2008). A comparison of most-to-least and least-to-most prompting on the acquisition of solitary play skills. Behavior analysis in practice, 1, 37-43.
MacDuff, G. S., Krantz, P. J., & McClannahan, L. E. (2001). Prompts and prompt-fading strategies for people with autism.
McDonnell, J., & Ferguson, B. (1989). A comparison of time delay and decreasing prompt hierarchy strategies in teaching banking skills to students with moderate handicaps. Journal of Applied Behavior Analysis, 22(1), 85-91.
McKay, J. A., Weiss, J. S., Dickson, C. A., & Ahearn, W. H. (2014). Comparison of prompting hierarchies on the acquisition of leisure and vocational skills. Behavior Analysis in Practice, 7, 91-102.
Myrna, L. E., Weiss, J. S., Bancroft, S., & Ahearn, W. H. (2008). A Comparison of Most-to-Least and Least-to-Most Prompting on the Acquisition of Solitary Play Skills. Behavior Analysis in Practice, 37-43.
Neitzel, J., & Wolery, M. (2009, October). Septs for Implementation: Least-to-Most Prompts. Retrieved from National Professional Development Center on Autism Spectrum Disorders: https://autismpdc.fpg.unc.edu/sites/autismpdc.fpg.unc.edu/files/Prompting_Steps-Least.pdf
Repp, A. C., Karsh, K. G., & Lenz, M. W. (1990). Discrimination training for persons with developmental disabilities: A comparison of the task demonstration model and the standard prompting hierarchy. Journal of Applied Behavior Analysis, 23(1), 43-52.
Weeks, M., & Gaylord-Ross, R. (1981). Task Difficulty and Abberrant Behavior in Severely Handicapped Students. Journal of Applied Behavior Analysis, 449-463.