Hiệu ứng Werther (Werther Effect) mô tả sự gia tăng tỷ lệ tự sát trong cộng đồng sau khi có những vụ tự tử được công khai và thông tin chi tiết.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, truyền thông đại chúng không chỉ đơn thuần phản ánh thực tại mà còn có khả năng định hình hành vi cá nhân và xu hướng xã hội.
Một trong những hiện tượng tâm lý xã hội nổi bật phản ánh mối liên hệ phức tạp này là Hiệu ứng Werther (Werther Effect). Hiệu ứng này chỉ ra rằng việc mô tả chi tiết và lãng mạn hóa các vụ tự tử trong truyền thông có thể dẫn đến sự gia tăng hành vi tự tử mô phỏng.
Hiểu rõ hiệu ứng Werther là điều thiết yếu để xây dựng các chính sách truyền thông có trách nhiệm, góp phần bảo vệ sức khỏe tâm thần cộng đồng.
Lịch sử của Hiệu ứng Werther
Khái niệm về “Hiệu ứng Werther” xuất phát từ sự ra đời của cuốn tiểu thuyết nổi tiếng The Sorrows of Young Werther (1774) của nhà văn Johann Wolfgang von Goethe, một trong những tác phẩm có ảnh hưởng sâu rộng trong nền văn học phương Tây, và hiệu ứng đi kèm của nó ngay sau đó.
Câu chuyện xoay quanh một chàng trai trẻ tên Werther, người rơi vào trạng thái tuyệt vọng vì tình yêu không được đáp lại. Không thể chịu đựng được nỗi đau tinh thần, Werther quyết định tự kết liễu đời mình. Cái chết của Werther không chỉ là một bi kịch cá nhân mà còn là một hành động được lãng mạn hóa một cách đầy nghệ thuật qua ngôn từ của Goethe. Cái chết của anh không đơn thuần chỉ là kết quả của một thất bại tình yêu mà còn là biểu tượng của sự đau đớn tột cùng trong tâm hồn.

Tuy nhiên, điều đáng chú ý là ngay sau khi cuốn tiểu thuyết này được xuất bản, một hiện tượng không thể tưởng tượng trước đã xảy ra.
Các báo cáo thời bấy giờ ghi nhận rằng số vụ tự sát trong giới trẻ, đặc biệt là những người nam, đã gia tăng mạnh mẽ. Những trường hợp này có một điểm chung đáng chú ý: nhiều người trong số họ tự kết liễu theo cách thức giống như Werther, thậm chí mặc quần áo giống nhân vật chính của tiểu thuyết hoặc mang theo cuốn sách khi quyết định kết thúc cuộc đời mình.
Hiện tượng này không chỉ gây xôn xao trong xã hội lúc bấy giờ mà còn khơi dậy một lo ngại về một “dịch tự sát”, như thể cái chết của Werther đã trở thành một mẫu mực mà nhiều người trẻ tìm kiếm để giải thoát khỏi nỗi đau tâm lý.
Được ghi nhận và phân tích qua các báo cáo của truyền thông, hiện tượng này nhanh chóng thu hút sự chú ý của giới học thuật và được gọi là: Hiệu ứng Werther (Werther Effect). Thuật ngữ này được dùng để miêu tả tác động của những hình ảnh và thông điệp trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học, đến hành vi tự sát, khi mà những hành vi này có xu hướng được bắt chước theo cách thức đã được mô tả.
Sau sự xuất hiện của The Sorrows of Young Werther, hiện tượng tự sát mô phỏng này không chỉ giới hạn trong các trường hợp đơn lẻ mà còn trở thành một xu hướng đáng lo ngại (Stack ,2003). Điều này cho thấy tác động mạnh mẽ của truyền thông văn hóa đối với hành vi của con người, đặc biệt là trong những cộng đồng dễ bị ảnh hưởng.
Sự gia tăng những vụ tự sát có liên quan trực tiếp đến việc lãng mạn hóa cái chết của Werther đã làm dấy lên những cuộc tranh luận về trách nhiệm của văn học và truyền thông trong việc hình thành những mô hình hành vi xã hội.
Mới đây, một nghiên cứu quan trọng của Mestas (2023) đã tiếp tục làm sáng tỏ vấn đề này qua việc phân tích các báo cáo từ báo chí lịch sử ở các quốc gia nói tiếng Đức, đặc biệt là Đức, Áo và Thụy Sĩ.
Nghiên cứu của Mestas đã phát hiện rằng sau khi cuốn tiểu thuyết được xuất bản, nhiều vụ tự sát bắt chước đã xảy ra, một số vụ trong số đó không chỉ được ghi nhận qua các tài liệu lịch sử mà còn được báo chí thời đó đề cập với mức độ quan ngại cao.
Mestas đã hệ thống hóa và làm rõ mối liên hệ giữa các vụ việc và ảnh hưởng của tiểu thuyết, đồng thời xác nhận rằng hiện tượng này không chỉ là một giai thoại văn hóa mà thực sự có cơ sở thực tiễn mạnh mẽ. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, ngoài những trường hợp đã được biết đến, có thêm tám vụ tự sát mới có liên quan đến Werther chưa được ghi nhận trước đó, làm tăng thêm sự nghiêm trọng của vấn đề.
Một điểm đặc biệt trong nghiên cứu của Mestas là việc phân tích cách mà báo chí thời kỳ đó đã phản ứng trước hiện tượng này. Những bài báo không chỉ đơn giản là báo cáo các vụ tự sát mà còn tham gia vào các cuộc tranh luận đạo đức, đặt câu hỏi về tác động của việc lãng mạn hóa cái chết trong văn học và nghệ thuật.
Điều này chứng tỏ rằng truyền thông, ngay từ thời kỳ đầu của xã hội hiện đại, đã nhận thức rõ tác động của việc đưa tin về tự sát và cái chết đối với hành vi của công chúng, đặc biệt là trong bối cảnh các tác phẩm văn học có sức ảnh hưởng mạnh mẽ.
Tóm lại, Hiệu ứng Werther không chỉ phản ánh một hiện tượng văn hóa đặc biệt mà còn mở rộng một câu hỏi quan trọng về sự tác động của truyền thông văn hóa đến hành vi con người. Những nghiên cứu đã cho thấy rằng hiện tượng tự sát bắt chước không chỉ là một biểu hiện của sự bất mãn cá nhân mà còn là sự phản chiếu của những tác động mạnh mẽ từ xã hội, văn hóa và truyền thông.
Việc hiểu rõ Hiệu ứng Werther không chỉ giúp giải mã một phần lịch sử văn hóa mà còn giúp chúng ta nhận thức sâu sắc hơn về vai trò của truyền thông trong việc hình thành và điều chỉnh các hành vi xã hội.
Hiệu ứng Werther là gì?
Đây là một cụm từ được đưa ra để mô tả tác động của truyền thông đối với hành vi tự tử, phản ánh một hiện tượng xã hội đặc biệt: sự gia tăng tỷ lệ tự sát trong cộng đồng sau khi có những vụ tự tử được công khai, chi tiết và đôi khi được lãng mạn hóa hoặc thần tượng hóa.
Thuật ngữ này không chỉ liên quan đến các vụ tự sát đơn lẻ mà còn làm nổi bật một xu hướng rộng lớn hơn, nơi mà truyền thông, văn hóa và xã hội tác động lẫn nhau để tạo ra một sự lan truyền hành vi tự sát. Hiệu ứng này là một minh chứng rõ ràng cho sự liên kết giữa truyền thông và hành vi xã hội, đặc biệt là trong những trường hợp nhạy cảm như tự tử.
Sự lan truyền này có thể tác động mạnh mẽ đến cộng đồng, đặc biệt là khi các nạn nhân là những người nổi tiếng hoặc những nhân vật trong văn hóa đại chúng. Truyền thông có thể tạo ra một sự kết nối giữa cái chết và các giá trị cảm xúc, làm cho cái chết trở nên đáng mơ ước hoặc thậm chí là một hành động được thần tượng hóa trong mắt những người dễ bị tổn thương về mặt tâm lý.
Nghiên cứu của Mestas (2023) đã chứng minh rằng ngay từ thế kỷ 18, khi The Sorrows of Young Werther ra đời, sự phổ biến của hình tượng nhân vật Werther đã góp phần đáng kể vào việc gia tăng hành vi tự sát trong cộng đồng.
Mestas đã hệ thống hóa các báo cáo lịch sử từ các quốc gia nói tiếng Đức, như Đức, Áo và Thụy Sĩ, và xác nhận rằng sự gia tăng tự sát bắt chước sau khi cuốn tiểu thuyết được phát hành không chỉ là một giai thoại văn hóa mà có cơ sở thực tiễn vững chắc.
Nghiên cứu này cũng cho thấy rằng hiện tượng này đã tạo ra một tiền lệ quan trọng trong việc hiểu về “lây lan hành vi tự sát” thông qua phương tiện truyền thông văn hóa, mở đường cho việc nghiên cứu sâu hơn về cách mà truyền thông có thể tác động đến hành vi xã hội, đặc biệt là trong các tình huống nhạy cảm như tự tử.
Khái niệm về Hiệu ứng Werther không chỉ dừng lại ở việc miêu tả một hiện tượng văn hóa đơn giản mà còn đã được nghiên cứu sâu rộng trong lĩnh vực Xã hội học và Tâm lý học.
Thuật ngữ này được đưa vào nghiên cứu học thuật lần đầu tiên bởi David P. Phillips trong bài báo kinh điển “The Influence of Suggestion on Suicide: Substantive and Theoretical Implications of the Werther Effect” (1974) trên tạp chí American Sociological Review. Trong bài báo này, Phillips đã chỉ ra rằng việc truyền thông khai thác những vụ tự tử nổi tiếng, đặc biệt khi các vụ tự tử này được mô tả chi tiết và được lãng mạn hóa, có thể dẫn đến sự gia tăng đột biến các vụ tự tử trong cộng đồng.
Phillips đã cung cấp bằng chứng vững chắc cho việc truyền thông có thể tạo ra những hiệu ứng “lan truyền” hành vi tự sát, đặc biệt khi thông tin về những vụ tự tử này được đưa tin rộng rãi, chi tiết và đầy cảm xúc.
Trong bối cảnh hiện đại, nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự lãng mạn hóa hoặc cảm xúc hóa trong việc đưa tin về các vụ tự sát, đặc biệt là những vụ liên quan đến những nhân vật nổi tiếng, có thể dẫn đến một sự gia tăng rõ rệt tỷ lệ tự sát trong cộng đồng (Niederkrotenthaler và cộng sự, 2010).
Khi truyền thông không chỉ đơn thuần là báo cáo sự kiện mà còn lồng ghép yếu tố cảm xúc, thần thoại hoặc lý tưởng hóa, nó có thể vô tình tạo ra một “mô hình” hành vi mà những người dễ bị tổn thương có thể nhìn nhận và bắt chước.

Hiệu ứng Werther không chỉ là một hiện tượng văn hóa hay lịch sử mà còn là một khái niệm sâu sắc trong nghiên cứu hành vi xã hội.
Nó không chỉ miêu tả một hiện tượng xã hội liên quan đến tự tử mà còn đặt ra một câu hỏi quan trọng về trách nhiệm của truyền thông và văn hóa trong việc hình thành và điều chỉnh hành vi xã hội.
Những nghiên cứu gần đây đã củng cố nhận thức rằng truyền thông không chỉ đơn thuần là công cụ thông tin mà còn là một yếu tố quyết định trong việc tác động đến nhận thức và hành vi của công chúng, đặc biệt trong những tình huống liên quan đến sức khỏe tâm lý và hành vi tự hủy hoại.
Xem thêm: Tự tử tại Vạn Hạnh Mall: Góc nhìn Xã hội học từ Emile Durkheim
Những ảnh hưởng của Hiệu ứng Werther
Hiệu ứng Werther không chỉ giới hạn trong việc mô phỏng hành vi tự tử của các cá nhân nổi tiếng mà còn tác động sâu rộng đến các hành vi tự sát trong cộng đồng, đặc biệt là khi các vụ tự tử được đưa tin và lãng mạn hóa một cách chi tiết. Hiệu ứng này phản ánh sự lây lan của hành vi tự tử thông qua sự tác động của truyền thông.
Báo chí châu Âu vào thời kỳ mà tiểu thuyết The Sorrows of Young Werther của Goethe được phát hành, như Mestas (2023) chỉ ra, không chỉ đơn thuần đưa tin về các vụ tự sát mà còn tham gia vào việc bàn luận về những ảnh hưởng đạo đức của việc lãng mạn hóa cái chết.
Điều này tạo ra một cuộc tranh luận xã hội sôi nổi, làm gia tăng sự chú ý và quan tâm của công chúng đối với các vụ tự sát, đặc biệt là khi các nhân vật chính, như Werther, tự kết thúc cuộc sống của mình một cách bi kịch nhưng đầy lãng mạn.
Việc này đã góp phần định hình cách xã hội thời đó nhìn nhận hiện tượng tự tử và sự phổ biến của cái chết trong văn hóa đương thời. Những phân tích này, theo Mestas, chỉ ra rằng tác động của tiểu thuyết Goethe không chỉ giới hạn trong lĩnh vực văn học mà còn có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi xã hội và phản ứng của cộng đồng đối với cái chết.
Một số nghiên cứu hiện đại đã chứng minh rằng việc đưa tin về các vụ tự sát, đặc biệt là của những người nổi tiếng, có thể làm tăng nguy cơ hành vi tự sát trong cộng đồng. Một trong những nghiên cứu nổi bật về vấn đề này là tổng quan nghiên cứu của Steven Stack (2003), người đã phân tích 293 kết quả từ 42 nghiên cứu khác nhau. Các kết quả nghiên cứu của Stack chỉ ra rằng:
- Tác động của cái chết của người nổi tiếng: Các nghiên cứu tập trung vào cái chết của người nổi tiếng có khả năng phát hiện hiệu ứng bắt chước cao hơn 14,3 lần so với các nghiên cứu không đề cập đến người nổi tiếng. Sự nổi bật của người nổi tiếng trong xã hội và sự lan tỏa thông tin về cái chết của họ qua các phương tiện truyền thông có thể tạo ra một “mô hình” hành vi mà những người dễ bị ảnh hưởng có thể nhìn nhận và mô phỏng theo.
- Ảnh hưởng của câu chuyện thực tế và hư cấu: Các nghiên cứu sử dụng câu chuyện thực tế có khả năng phát hiện hiệu ứng bắt chước cao hơn 4 lần so với các nghiên cứu dựa trên các câu chuyện hư cấu.
Điều này cho thấy sự mô phỏng hành vi tự sát có xu hướng mạnh mẽ hơn khi người ta được tiếp xúc với các tình huống tự tử có thật, gần gũi và có tính thuyết phục hơn, so với những tình huống giả tưởng được xây dựng trong các tác phẩm văn học hay phim ảnh. - Sự khác biệt giữa các phương tiện truyền thông: Phương tiện truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc lan tỏa thông tin về các vụ tự sát và tạo nên hiệu ứng Werther.
Tuy nhiên, nghiên cứu của Stack cũng chỉ ra rằng các phương tiện truyền thông có mức độ ảnh hưởng khác nhau. Cụ thể, truyền hình ít có khả năng gây ra hiệu ứng bắt chước hơn 82% so với báo in.
Điều này có thể giải thích bởi sự khác biệt về hình thức và cách thức tiếp cận: trong khi truyền hình mang tính chất trực quan và dễ tiếp cận, báo in có thể tạo ra những ấn tượng sâu sắc hơn về thông tin và chi tiết của các vụ tự sát, từ đó dễ dàng kích thích những người có tâm lý dễ bị ảnh hưởng.
Những phát hiện này của Stack nhấn mạnh rằng sự mô phỏng hành vi tự sát không chỉ giới hạn trong những cá nhân nổi tiếng mà còn có thể lan rộng trong cộng đồng qua các phương tiện truyền thông, đặc biệt khi thông tin được truyền tải một cách chi tiết, cảm xúc, hoặc lãng mạn hóa.

Điều này phản ánh một mối quan hệ phức tạp giữa truyền thông và hành vi tự tử, nơi mà cái chết, đặc biệt khi liên quan đến những người có ảnh hưởng, không chỉ đơn giản là sự kiện đáng tiếc mà còn trở thành yếu tố kích thích hành động tương tự từ những cá nhân khác trong xã hội.
Tổng kết
Hiệu ứng Werther đã chứng minh rằng truyền thông và văn hóa có thể ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi xã hội, đơn cử là các quyết định liên quan đến tự sát. Trong bối cảnh truyền thông ngày nay phát triển mạnh mẽ, việc đưa tin có trách nhiệm, hạn chế chi tiết dễ kích thích hành vi mô phỏng, và thúc đẩy thông điệp hỗ trợ tâm lý là rất quan trọng.
Các nghiên cứu, như của Stack (2003) đã chỉ ra rằng truyền thông có trách nhiệm có thể giảm thiểu nguy cơ tự sát trong cộng đồng. Do đó, nghiên cứu về hiệu ứng Werther không chỉ giúp hiểu thêm về tâm lý con người mà còn thúc đẩy các chính sách truyền thông và can thiệp cộng đồng nhằm bảo vệ sức khỏe tâm thần và giảm thiểu tác động tiêu cực.
Tài liệu tham khảo
Niederkrotenthaler, Thomas & Voracek, Martin & Herberth, Arno & Till, Benedikt & Strauss, Markus & Etzersdorfer, Elmar & Eisenwort, Brigitte & Sonneck, Gernot. (2010). Role of Media Reports in Completed and Prevented Suicide: Werther v. Papageno Effects. The British journal of psychiatry : the journal of mental science. 197. 234-43. 10.1192/bjp.bp.109.074633.
Stack, Steven. (2003). Media coverage as a risk factor in suicide. Journal of epidemiology and community health. 57. 238-40. 10.1136/ip.8.suppl_4.iv30.
Mestas, Manina. (2023). The ‘Werther Effect’ of Goethe’s Werther: Anecdotal Evidence in Historical News Reports. Health Communication. 39. 10.1080/10410236.2023.2211363.
Phillips, D. P. (1974). The influence of suggestion on suicide: Substantive and theoretical implications of the Werther effect. American Sociological Review, 39(3), 340–354. https://doi.org/10.2307/2094294