Hiệu ứng Papageno cho rằng việc tiếp cận câu chuyện về người có ý định tự tử nhưng vượt qua được sẽ giúp người xem tìm được hy vọng sống.

Trong thời đại mạng xã hội, người dùng thường chia sẻ kinh nghiệm vượt qua khủng hoảng tâm lý, nhưng chưa có nhiều bằng chứng liệu điều đó có thực sự tạo ra hiệu ứng tích cực (Papageno effect) không.

Hiệu ứng Papageno là gì?

Papageno Effect – Hiệu ứng Papageno, là một hiện tượng tâm lý – xã hội chỉ ra cách truyền thông có thể góp phần giảm nguy cơ tự tử, thông qua việc trình bày những câu chuyện của người từng có ý định tự tử nhưng đã vượt qua được khủng hoảng nhờ tìm thấy hy vọng, giải pháp, hay sự hỗ trợ.

Khác với những nội dung tiêu cực, hiệu ứng này cho thấy rằng việc tiếp cận các thông điệp mang tính đối phó tích cực (coping stories) có thể giúp những người đang gặp khó khăn cảm thấy bớt cô đơn, tăng khả năng tự điều chỉnh cảm xúc và nhìn thấy những lựa chọn thay thế cho việc tự tử.

Từ “Papageno Effect” được đặt tên theo nhân vật Papageno trong vở opera “The Magic Flute” của Wolfgang Amadeus Mozart. Trong vở diễn, Papageno rơi vào trạng thái tuyệt vọng và có ý định tự tử. Tuy nhiên, ông đã được các nhân vật khác can ngăn và giúp ông vượt qua cảm xúc tiêu cực đó.

Hiệu ứng Papageno
Hiệu ứng Papageno không nói rằng cơn đau sẽ biến mất – nó nói rằng ta vẫn có thể sống, dù mang theo vết đau ấy

Hiệu ứng này lần đầu tiên được mô tả trong lĩnh vực truyền thông và phòng chống tự tử bởi các nhà nghiên cứu như Niederkrotenthaler và cộng sự (2010), như là một phản đề tích cực với hiệu ứng Werther – hiệu ứng mà các mô tả tiêu cực về tự tử có thể kích thích hành vi tự tử bắt chước.

Papageno, một nhân vật trong vở opera Chiếc sáo thần của Mozart, từng có ý định tự tử khi nhận ra mình đã mất đi tình yêu. Ba linh hồn hiện lên nhắc nhở anh về những lựa chọn khác, và cuối cùng anh đã không tự sát. Việc truyền tải những câu chuyện tương tự được cho là có tác dụng bảo vệ khỏi nguy cơ tự tử.

Lấy ví đụ từ bộ phim All the Bright Places (2020) – chuyển thể từ cuốn sách cùng tên của Jennifer Niven xuất bản năm 2015 – mở đầu bằng cảnh một chàng trai thuyết phục một cô gái bước xuống khỏi thành cầu, ngăn cản cô thực hiện hành vi tự tử (Harness, 2022).

Trong All the Bright Places, nhân vật Violet Markey được đưa ra một lựa chọn không liên quan đến tự tử để đối mặt với nỗi đau vào dịp sinh nhật và ngày giỗ của chị gái – thông qua tình bạn và mối quan hệ lãng mạn với bạn học Theodore Finch. Tuy nhiên, đến cuối cùng, Finch lại không có một lựa chọn thay thế nào như thế để đối diện với những hậu quả tâm lý phức tạp do chấn thương tâm lý từ thời thơ ấu gây ra.

Lẽ ra bộ phim có thể trở thành ví dụ điển hình cho hiệu ứng Papageno kép – nếu cả Violet và Theodore đều được trao cơ hội thay thế cho hành vi tự tử – nhưng cuối cùng nó lại là một sự tiếp nối khác trong chuỗi phim bi kịch hóa việc tự sát ở tuổi vị thành niên. Phương thức tự tử (chết đuối) được gợi mở xuyên suốt bộ phim khi Theodore và Violet cùng nhau đọc các trích dẫn của Virginia Woolf – người đã tự tử bằng cách chết đuối năm 1941.

Sự gợi mở này càng làm tăng yếu tố “vẻ đẹp bi kịch” của hành vi tự tử bằng cách nhấn mạnh nó là lựa chọn của một nhân vật lịch sử. Theodore – khi tái hiện phương pháp của Virginia Woolf – có thể trở thành một “Virginia Woolf” hiện đại đối với khán giả thanh thiếu niên, từ đó góp phần làm lan rộng hiện tượng tự tử bắt chước.

Hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) dành cho các nhà sản xuất truyền thông đã khuyến cáo không nên mô tả chi tiết phương pháp tự tử vì nguy cơ kích hoạt hành vi bắt chước.

Sự đối lập giữa khó khăn của Violet và Theodore trong phim có thể khiến khán giả trẻ rút ra kết luận sai lệch về những loại nghịch cảnh nào dẫn đến tự sát, tạo ra một loạt hệ quả tiêu cực khác. Những thanh thiếu niên từng bị bạo hành thể xác có thể xem phim và cảm thấy số phận mình sẽ kết thúc tương tự. Trong khuôn khổ khái niệm “siêu bạn đồng hành” (super peer) mà truyền thông đóng vai trò như một người bạn lớn ảnh hưởng mạnh đến thái độ và hành vi của giới trẻ, việc họ nhìn thấy Theodore tự tử có thể khiến họ tuyệt vọng.

Cũng giống như việc truyền thông từng “bình thường hóa” ma túy và rượu, nó có thể làm điều tương tự với hành vi tự sát. Hướng dẫn của WHO cũng nhấn mạnh rằng truyền thông không nên bình thường hóa tự tử hoặc trình bày nó như một giải pháp cho các vấn đề trong cuộc sống.

Xem thêm: Tự tử tại Vạn Hạnh Mall: Góc nhìn xã hội học từ Durkheim

Những ảnh hưởng của hiệu ứng Papageno

Một nghiên cứu gần đây của Yuan (2023) đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho thấy Hiệu ứng Papageno có tác động tích cực rõ rệt trong môi trường mạng xã hội, đặc biệt là trên nền tảng Twitter, nơi người dùng thường xuyên chia sẻ và tiếp nhận các thông điệp liên quan đến sức khỏe tâm thần.

Nghiên cứu này đã phân tích hành vi trực tuyến của người dùng Twitter trước và sau khi họ tương tác với các bài đăng chia sẻ câu chuyện cá nhân vượt qua ý định tự tử – một dạng nội dung đặc trưng thể hiện Papageno Effect.

Nghiên cứu đo lường các chỉ số bao gồm:

Affective (Cảm xúc): Đo tần suất dùng từ mang tính cảm xúc (qua LIWC); phát hiện biểu hiện liên quan đến trầm cảm, lo âu bằng AI.

Behavioral (Hành vi): Activity: số lượng bài viết/ngày; Interactivity: tỷ lệ phản hồi thay vì đăng mới; Topic Diversity: đo sự đa dạng nội dung người dùng nói đến.

Cognitive (Nhận thức): Readability (độ dễ đọc), Complexity, Repeatability (từ vựng lặp); Dùng từ khóa tâm lý học (LIWC) để phân tích chiều sâu tư duy.

Kết quả cho thấy rằng, sau khi tiếp xúc với những câu chuyện mang tính đối phó tích cực, người dùng có sự cải thiện đáng kể về sức khỏe tâm lý, thể hiện qua ba khía cạnh chính:

  • Có sự giảm rõ rệt trong các biểu hiện liên quan đến stress và trầm cảm, được thể hiện qua việc người dùng sử dụng ít hơn các từ ngữ tiêu cực, giảm xu hướng biểu đạt cảm xúc tiêu cực hoặc sự cô lập trong ngôn ngữ viết.

  • Có sự gia tăng biểu hiện cảm xúc tích cực, chẳng hạn như sử dụng từ vựng thể hiện sự hy vọng, lòng biết ơn, sự hài lòng hay kết nối xã hội. Họ cũng tăng tần suất đăng bài, phản hồi bình luận nhiều hơn, và tham gia tích cực hơn vào các cuộc trò chuyện cộng đồng.

  • Nội dung họ đăng tải sau khi tương tác với các bài viết tích cực trở nên đa dạng hơn về chủ đề, không chỉ xoay quanh đau khổ cá nhân mà còn mở rộng sang những nội dung đời sống, sở thích, các mối quan tâm xã hội, và thậm chí là sự hỗ trợ tinh thần cho người khác.

Đáng chú ý, những thay đổi này không chỉ mang tính cảm tính mà được lượng hóa bằng các công cụ phân tích ngôn ngữ và hành vi tiên tiến, như phần mềm LIWC (Linguistic Inquiry and Word Count) – vốn dùng để phân tích nội dung văn bản theo chiều sâu tâm lý – và chỉ số Coleman – Liau để đo lường độ phức tạp và đa dạng ngôn ngữ.

Những công cụ này giúp xác định rằng việc tiếp xúc với thông điệp tích cực không chỉ cải thiện thái độ mà còn ảnh hưởng đến nhận thức, hành vi và trạng thái cảm xúc của người dùng một cách rõ rệt và có hệ thống.

Từ đó, nghiên cứu của Yuan đã làm nổi bật bản chất cốt lõi của hiệu ứng Papageno – rằng việc tiếp cận những nội dung mang tính khơi gợi hy vọng và giải pháp thực tế cho khủng hoảng tâm lý có thể đóng vai trò như một yếu tố bảo vệ tâm thần trên không gian mạng.

Trong một môi trường kỹ thuật số nơi các nội dung tiêu cực có xu hướng lan truyền mạnh, việc lan tỏa các câu chuyện sống sót tích cực không chỉ có giá trị truyền cảm hứng mà còn góp phần thúc đẩy sức khỏe tâm thần cộng đồng một cách cụ thể và đo lường được.

Bàn luận về Hiệu ứng Papageno

Hiệu ứng Papageno mở ra một hướng tiếp cận chủ động, nhân văn và đáng kỳ vọng trong nỗ lực phòng chống tự tử – không chỉ trong lĩnh vực y tế tâm thần, mà còn trên phương diện truyền thông đại chúng.

Thay vì tập trung vào những hệ quả bi kịch hay cách mô tả chi tiết hành vi tự tử như hiệu ứng Werther từng gây tranh cãi, Hiệu ứng Papageno nhấn mạnh vào việc lan tỏa những câu chuyện có thật về sự hồi phục, đối mặt và vượt qua khủng hoảng.

Đây là những nội dung mang tính “chữa lành”, khơi gợi niềm hy vọng sống, tinh thần chủ động tìm kiếm trợ giúp và cảm giác được kết nối với cộng đồng – vốn là những yếu tố bảo vệ tâm thần đã được nhiều nghiên cứu xác nhận.

Về mặt giá trị thực tiễn, Hiệu ứng Papageno mang đến những tác động tích cực ở nhiều trường hợp khác nhau.

Đối với cá nhân đang trải qua khủng hoảng tâm lý, việc tiếp cận những câu chuyện sống sót có thể trở thành nguồn đồng cảm sâu sắc, giúp họ cảm thấy mình không đơn độc, đồng thời nhận ra rằng nỗi đau là có thể vượt qua nếu có đủ thời gian, sự giúp đỡ và niềm tin.

Những nội dung này không đưa ra giải pháp “thần kỳ”, mà nhấn mạnh vào hành trình thật – có lúc mệt mỏi, giằng xé – nhưng vẫn còn lối ra.

Hiệu ứng này thúc đẩy văn hóa chia sẻ tích cực, cổ vũ cho một không gian số nơi mọi người ủng hộ nhau, kể chuyện một cách có trách nhiệm và thấu cảm.

Khi người dùng mạng xã hội dám kể câu chuyện của chính mình hoặc lan tỏa các câu chuyện chữa lành, họ góp phần xây dựng một hệ sinh thái cảm xúc an toàn và hỗ trợ lẫn nhau, đối trọng lại các nội dung độc hại, tiêu cực hoặc vô cảm.

Đây là một tác động tích cực đến việc cải thiện nội dung được lan truyền trên cộng đồng mạng được điều hướng một cách nhân văn và tìm kiếm giá trị có ích, giúp đỡ và ít gây hại hơn.

Đối với các nền tảng truyền thông và mạng xã hội, Papageno Effect đặt ra câu hỏi nghiêm túc về trách nhiệm xã hội trong việc điều tiết nội dung.

Các thuật toán không thể chỉ đề xuất những gì “gây chú ý” mà cần hướng đến sự an toàn tâm lý cộng đồng. Điều này đồng nghĩa với việc các nền tảng nên cân nhắc ưu tiên lan tỏa những nội dung thể hiện tính hồi phục, hỗ trợ, đặc biệt là trong các chiến dịch truyền thông về sức khỏe tâm thần.

Tuy nhiên, việc khai thác hiệu ứng Papageno cũng không nên thực hiện một cách hời hợt hay thiếu cân nhắc.

Những câu chuyện vượt qua khủng hoảng tâm lý cần được kể một cách trung thực, không tô hồng hóa, không đơn giản hóa hành trình hồi phục – vì điều đó dễ dẫn đến hiểu lầm hoặc áp lực ngược đối với người đang trong khủng hoảng, khiến họ cảm thấy mình “không đủ mạnh” nếu không hồi phục được như người khác.

Ngoài ra, nội dung cần tránh chi tiết quá mức về hành vi tự tử trong quá khứ để không gây kích hoạt cảm xúc tiêu cực ở người xem.

Bên cạnh đó, hiệu ứng Papageno có thể thay đổi theo từng nền văn hóa, nhóm tuổi, đặc điểm tâm lý và nền tảng công nghệ khác nhau.

Những gì tạo cảm hứng và hy vọng cho người này có thể không có hiệu quả tương tự với người khác. Do đó, các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung khám phá tính bối cảnh của hiệu ứng này, từ đó đưa ra các hướng dẫn truyền thông phù hợp, chính xác và mang tính cá nhân hóa hơn.

Tổng kết

Trong bối cảnh sức khỏe tâm thần ngày càng được quan tâm nhưng cũng dễ bị thương mại hóa hoặc diễn giải lệch lạc, Hiệu ứng Papageno nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kể chuyện đúng cách – những câu chuyện không hời hợt, không tô vẽ, nhưng đủ chân thực để lay động, đủ dịu dàng để chữa lành.

Việc áp dụng hiệu ứng này vào truyền thông – đặc biệt là trên các nền tảng số – cần đi kèm với trách nhiệm, sự hiểu biết và tính phù hợp bối cảnh. Chỉ khi đó, Hiệu ứng Papageno mới phát huy trọn vẹn tiềm năng của nó như một chiếc phao tinh thần cho những ai đang chênh vênh bên bờ vực tuyệt vọng.

Trong tương lai, việc phối hợp chặt chẽ giữa các nhà nghiên cứu, nhà Tâm lý học, nhà báo, người sáng tạo nội dung và các nền tảng công nghệ sẽ là yếu tố then chốt để đảm bảo rằng những thông điệp tích cực không chỉ tồn tại – mà còn thật sự sống, lan tỏa và chạm đến những người cần nó nhất.

Đó cũng là lúc mà Papageno không chỉ là một hiệu ứng – mà trở thành một chiến lược dài hạn cho sức khỏe tâm thần cộng đồng.

Xem thêm: Hiệu ứng Werther: Truyền thông dẫn dắt hành vi tự tử

Tài liệu tham khảo

Harness, Jane. (2022). Connect Corner: Papageno Effect in Media: Fails and Triumphs. JAACAP Connect. 9. 10.62414/001c.92278.

Yuan, Yunhao & Saha, Koustuv & Keller, Barbara & Isometsä, Erkki & Aledavood, Talayeh. (2023). Does Papageno Effect Occur on Social Media?. https://www.researchgate.net/publication/370978361_Does_Papageno_Effect_Occur_on_Social_Media

Niederkrotenthaler, Thomas & Voracek, Martin & Herberth, Arno & Till, Benedikt & Strauss, Markus & Etzersdorfer, Elmar & Eisenwort, Brigitte & Sonneck, Gernot. (2010). Role of Media Reports in Completed and Prevented Suicide: Werther v. Papageno Effects. The British journal of psychiatry : the journal of mental science. 197. 234-43. 10.1192/bjp.bp.109.074633.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP MỐI QUAN HỆ SỨC KHOẺ TINH THẦN

BÀI BÁO NƯỚC NGOÀI BẢN TIN TÂM LÝ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *