Giai đoạn cuối trong mối quan hệ không phải là khoảnh khắc chia tay đột ngột, mà là kết quả của một quá trình sa sút âm thầm kéo dài từ trước đó. Nhiều người thường chỉ nhận ra mối quan hệ đã đến “điểm kết thúc” khi xảy ra xung đột lớn, cảm xúc nguội lạnh, hoặc khi một trong hai quyết định rời đi. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây cho thấy quá trình này bắt đầu sớm hơn nhiều – đôi khi từ vài tháng đến vài năm trước khi chia tay thực sự xảy ra.
Điều đáng chú ý là mức độ hài lòng trong mối quan hệ thường suy giảm theo hai giai đoạn: một giai đoạn chậm rãi và âm thầm, rồi đến giai đoạn sa sút nhanh rõ rệt. Mô hình này tương tự như khái niệm “terminal decline” trong tâm lý học – mô tả sự lao dốc cuối cùng trước khi một điều gì đó chấm dứt, như một mối quan hệ tình cảm. Đây là lúc những tín hiệu nhỏ như né tránh trò chuyện, ít cử chỉ thân mật, hoặc thiếu kết nối cảm xúc dần tích tụ và dẫn đến tan vỡ.

Vậy, giai đoạn cuối trong mối quan hệ thực chất bắt đầu khi nào? Có phải khi những cuộc cãi vã nổ ra, hay từ khoảnh khắc người kia bắt đầu trở nên xa cách? Hiểu rõ mốc thời gian và biểu hiện của giai đoạn cuối không chỉ giúp mỗi người nhận diện rạn nứt từ sớm, mà còn tạo cơ hội để phục hồi hoặc buông bỏ một cách chủ động và lành mạnh. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ thời điểm “đoạn kết” thực sự bắt đầu trong tình yêu, dưới ánh sáng của các nghiên cứu tâm lý học mới nhất.
Cơ sở lý thuyết: Giai đoạn cuối trong mối quan hệ dưới góc nhìn khoa học tâm lý
Mô hình “terminal decline”: Sự sa sút hai giai đoạn trước khi chia tay
Một trong những mô hình khoa học nổi bật giúp lý giải giai đoạn cuối trong mối quan hệ là “terminal decline” – thuật ngữ vay mượn từ lão khoa và nghiên cứu quá trình suy giảm nhận thức trước khi qua đời.
Trong ngữ cảnh tình yêu, nó ám chỉ sự sụt giảm mạnh về mức độ hài lòng trong mối quan hệ, thường xảy ra trong khoảng từ 7 tháng đến 2 năm trước thời điểm chia tay. Đây là kết luận nổi bật trong nghiên cứu quy mô lớn được công bố trên Journal of Personality and Social Psychology (Bühler & Orth, 2025), theo dõi dữ liệu hàng năm của hơn 1000 cặp đôi từ Đức trong suốt hơn một thập kỷ.
Điểm độc đáo của mô hình này là chia quá trình tan vỡ thành hai giai đoạn:
-
Giai đoạn 1: Suy giảm chậm – Trong thời gian dài trước chia tay (3–5 năm), sự hài lòng có xu hướng giảm nhẹ nhưng chưa rõ rệt. Các vấn đề nhỏ như bất đồng quan điểm, thiếu sự hỗ trợ cảm xúc, hoặc giảm nhiệt tình thường xuất hiện nhưng không được xem là dấu hiệu nghiêm trọng.
-
Giai đoạn 2: Sụt giảm nhanh (terminal decline) – Trong vòng 24 tháng, đặc biệt là 7–12 tháng trước chia tay, mức độ hài lòng tụt dốc rõ rệt. Đây chính là giai đoạn cuối trong mối quan hệ, nơi một hoặc cả hai người dần mất kết nối, không còn động lực duy trì tình cảm, thậm chí bắt đầu tưởng tượng về cuộc sống sau chia tay.
Đáng lưu ý, sự sụt giảm này không xảy ra đồng đều ở cả hai phía. Theo phân tích của nhóm nghiên cứu, những người chủ động chia tay (initiators) thường có mức hài lòng giảm sớm hơn. Trong khi đó, người bị chia tay (responders) thường trải qua cú sốc lớn hơn và sự suy giảm rõ rệt chỉ diễn ra gần thời điểm tan vỡ.
Điều này đặt ra một vấn đề quan trọng: giai đoạn cuối trong mối quan hệ không nhất thiết xảy ra đồng thời ở cả hai người. Việc một người âm thầm rút lui về mặt cảm xúc trong khi người kia vẫn duy trì kỳ vọng, có thể tạo ra sự lệch pha cảm xúc và gây nên những đổ vỡ đột ngột từ bên ngoài nhìn vào, dù thực tế quá trình đã âm ỉ từ lâu.
Lý thuyết “Uncoupling” của Diane Vaughan: Khi kết thúc bắt đầu từ bên trong
Bổ sung cho mô hình trên là lý thuyết “uncoupling” của nhà xã hội học Diane Vaughan (1986), một khung lý thuyết kinh điển về tiến trình chia tay. Vaughan khẳng định rằng kết thúc của một mối quan hệ không diễn ra đột ngột, mà được mở đầu bằng một “turning point” – khoảnh khắc mà một cá nhân trong mối quan hệ bắt đầu cảm nhận rằng mối liên kết đã thay đổi không thể đảo ngược.
Sau “điểm ngoặt” đó, một chuỗi các giai đoạn diễn ra:
-
Giai đoạn nhận thức cá nhân (intrapsychic stage) – Một bên bắt đầu cảm thấy không hài lòng, nhưng chưa chia sẻ.
-
Giai đoạn trao đổi (dyadic stage) – Bắt đầu thảo luận với đối phương, thường kèm theo tranh cãi, đổ lỗi.
-
Giai đoạn xã hội (social stage) – Tâm sự với bạn bè, người thân; xây dựng câu chuyện về lý do chia tay.
-
Giai đoạn kết thúc (grave-dressing stage) – Chính thức chia tay và định hình lại bản thân.
-
Giai đoạn hồi phục (resurrection stage) – Hình thành lại danh tính cá nhân và mở lòng với mối quan hệ mới.
Điều thú vị là giai đoạn cuối trong mối quan hệ trong lý thuyết này có thể kéo dài khá lâu, từ vài tháng đến vài năm, tùy vào mức độ gắn bó, ràng buộc gia đình – tài chính – xã hội giữa hai người. Theo Vaughan, nhiều người có thể sống trong trạng thái “chia tay bên trong” (emotionally detached) rất lâu trước khi đưa ra quyết định rõ ràng về mặt hành động.
Thêm vào đó, một số người đã “chia tay trong lòng” từ trước nhưng tiếp tục mối quan hệ vì nghĩa vụ, con cái hoặc sợ hãi thay đổi. Điều này lý giải tại sao một số cuộc chia tay có vẻ đột ngột với người ngoài – nhưng thật ra chỉ là bước cuối cùng trong một quá trình “rút lui cảm xúc” dài hơi.
Liên kết hai mô hình
Khi đặt cạnh nhau, mô hình “terminal decline” và “uncoupling theory” cung cấp hai góc nhìn bổ sung:
-
Mô hình terminal decline cung cấp dữ liệu định lượng: khi nào mức độ hài lòng sụt giảm nhanh và chia tay diễn ra.
-
Lý thuyết uncoupling cung cấp chiều sâu định tính: cảm xúc rút lui bắt đầu từ khi nào, tiến trình suy nghĩ và hành vi của người chủ động.
Sự giao thoa giữa hai mô hình cho thấy rằng giai đoạn cuối trong mối quan hệ không chỉ là vấn đề thời gian, mà còn là sự thay đổi bên trong về nhận thức, kỳ vọng và mức độ cam kết. Đây là giai đoạn mà những nỗ lực gắn kết dường như không còn phát huy hiệu quả, và việc duy trì mối quan hệ trở nên nặng nề hơn là dễ chịu.
Giai đoạn cuối trong mối quan hệ không phải là khoảnh khắc bùng nổ mâu thuẫn hay khi một người thu dọn đồ đạc ra đi. Đó là một quá trình có thể bắt đầu từ “turning point” về mặt nhận thức và cảm xúc, sau đó chuyển sang sự suy giảm mạnh về mức độ hài lòng, cuối cùng là quyết định hành động chia tay. Việc hiểu rõ các mô hình này không chỉ giúp ta nhận diện dấu hiệu kết thúc, mà còn mở ra khả năng can thiệp, hàn gắn – nếu phát hiện đủ sớm.
Phân tích giai đoạn cuối: Hai pha sa sút của một mối quan hệ đang rạn vỡ
Trong quá trình đi đến kết thúc, các mối quan hệ lãng mạn thường trải qua một chuỗi thay đổi kéo dài, với những biến chuyển tinh vi nhưng quan trọng.
Theo nghiên cứu của Bühler & Orth (2025), sự tan vỡ tình cảm không phải là sự kiện bộc phát mà là quá trình diễn ra theo hai giai đoạn: một giai đoạn suy giảm chậm kéo dài nhiều năm, và một giai đoạn sụt giảm nhanh chỉ trước chia tay 1–2 năm. Việc hiểu rõ hai giai đoạn này sẽ giúp ta nhận diện chính xác giai đoạn cuối trong mối quan hệ, từ đó có thể đưa ra quyết định đúng đắn – tiếp tục, điều chỉnh, hay kết thúc.
Giai đoạn 1 – Sụt giảm dần (Pre-terminal phase)
Giai đoạn đầu tiên của quá trình tan rã là khi sự hài lòng trong mối quan hệ bắt đầu giảm dần theo thời gian. Điều đặc biệt ở giai đoạn này là nó khó nhận ra, vì các dấu hiệu thường mơ hồ và dễ bị bỏ qua. Mối quan hệ vẫn vận hành, cả hai người vẫn thực hiện các vai trò quen thuộc – trò chuyện, sống chung, cùng chăm sóc con cái, hoặc thậm chí vẫn chia sẻ những khoảnh khắc thân mật. Tuy nhiên, chất lượng cảm xúc đã không còn như trước.
Nhiều biểu hiện đặc trưng cho giai đoạn này gồm:
-
Sự căng thẳng gia tăng nhưng không được xử lý hiệu quả;
-
Giao tiếp trở nên cơ học, không còn chất lượng kết nối cảm xúc;
-
Một hoặc cả hai bên có xu hướng tập trung vào công việc, sở thích riêng để tránh đối diện với vấn đề tình cảm;
-
Cảm giác chán nản hoặc thờ ơ dần thay thế cho sự nhiệt huyết thuở ban đầu.
Đây chưa phải là giai đoạn cuối trong mối quan hệ, nhưng là phần đầu của đường dốc đi xuống. Nếu được nhận diện kịp thời, mối quan hệ vẫn có thể cứu vãn bằng các biện pháp như tham vấn tâm lý, cải thiện giao tiếp, hoặc tái kết nối cảm xúc thông qua hoạt động chung có ý nghĩa.
Giai đoạn 2 – Giai đoạn sụp đổ nhanh (Terminal phase)
Khi không có can thiệp hoặc thay đổi đáng kể, mối quan hệ bước vào giai đoạn cuối – sụp đổ nhanh. Đây là thời kỳ mà sự hài lòng giảm rõ rệt, dẫn đến chia tay hoặc ly hôn. Theo mô hình “terminal decline”, giai đoạn này thường bắt đầu từ 7 tháng đến 2 năm trước chia tay, nhưng cũng có thể rút ngắn chỉ còn vài tháng nếu xung đột căng thẳng hoặc có yếu tố ngoại cảnh kích hoạt (ví dụ: ngoại tình, biến cố tài chính, di cư…).
Một đặc điểm quan trọng trong giai đoạn này là sự chênh lệch nhận thức giữa người rời đi và người bị rời bỏ. Những người khởi xướng chia tay (initiators) thường đã cảm nhận được sự sụp đổ từ sớm, thậm chí đã bắt đầu quá trình “chia tay nội tâm” từ giai đoạn 1. Họ thường trải qua một khoảng thời gian đấu tranh nội tâm, tự hỏi có nên rời bỏ mối quan hệ hay không, và nếu có, làm thế nào để thực hiện điều đó một cách ít gây tổn thương nhất.
Trong khi đó, những người bị chia tay (responders) thường không nhận ra tình trạng nghiêm trọng cho đến rất gần thời điểm kết thúc. Với họ, sự chia tay có thể đến như một cú sốc, dù các dấu hiệu đã âm thầm xuất hiện từ lâu.
Điều này lý giải vì sao giai đoạn cuối trong mối quan hệ có thể rất khác nhau về mặt thời gian và trải nghiệm giữa hai người. Một người đã “rời đi về mặt cảm xúc” từ lâu, trong khi người kia vẫn nghĩ mọi thứ chỉ đang gặp khó khăn tạm thời.
So sánh với các mô hình truyền thống: Vaughan, Knapp và Duck
Các nhà nghiên cứu về tâm lý xã hội và giao tiếp đã đưa ra nhiều mô hình để mô tả quá trình tan vỡ của các mối quan hệ. Một trong những khung phân tích kinh điển là mô hình tan rã theo giai đoạn (stages of relationship dissolution) của Steve Duck và Mark Knapp. Mô hình này bao gồm:
-
Intrapsychic stage – Một người bắt đầu cảm thấy không hài lòng, giữ trong lòng.
-
Dyadic stage – Căng thẳng được đem ra trao đổi với đối phương, xuất hiện tranh cãi.
-
Social stage – Câu chuyện chia tay được chia sẻ với bạn bè, gia đình.
-
Grave-dressing stage – Cả hai người xây dựng câu chuyện riêng để hợp lý hóa sự kết thúc.
-
Resurrection stage – Bắt đầu lại với một bản dạng mới, sẵn sàng cho mối quan hệ khác.
Mô hình này tương thích mạnh mẽ với Uncoupling Theory của Diane Vaughan, đặc biệt là khái niệm “turning point” – thời điểm bước ngoặt, nơi một bên âm thầm nhận ra rằng mối quan hệ “không thể cứu vãn”. Theo Vaughan, đây là lúc mối quan hệ không còn phát triển tích cực, và một bên bắt đầu rút lui khỏi mối liên kết cảm xúc. “Turning point” có thể là một cuộc cãi vã lớn, một hành động gây thất vọng, hoặc đơn giản là sự nhận thức rằng “mình không còn yêu nữa”.

Trong bối cảnh đó, giai đoạn cuối trong mối quan hệ có thể được xem là sự chuyển tiếp từ Intrapsychic sang Dyadic và Social, khi những bất mãn cá nhân bắt đầu lộ rõ và tạo nên rạn nứt có thể thấy được từ bên ngoài.
Ý nghĩa của việc phân định hai giai đoạn
Việc phân tích rõ hai giai đoạn – sụt giảm dần và sụp đổ nhanh – giúp chúng ta hiểu rằng giai đoạn cuối trong mối quan hệ không chỉ là chuyện cảm xúc nguội lạnh, mà là một tiến trình có thể dự đoán và can thiệp. Nếu nhận diện sớm ở giai đoạn 1, ta có thể:
-
Hồi phục sự gắn kết qua trò chuyện chất lượng;
-
Tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia trị liệu cặp đôi;
-
Đánh giá lại giá trị cốt lõi và mục tiêu của cả hai.
Tuy nhiên, khi đã bước vào giai đoạn 2, khả năng phục hồi giảm đáng kể. Lúc này, việc kết thúc mối quan hệ một cách văn minh, tôn trọng, và có trách nhiệm trở thành mục tiêu ưu tiên để giảm tổn thương cho cả hai phía.
Ý nghĩa thực tiễn: Nhận diện để cứu chữa hoặc buông bỏ đúng lúc
Việc hiểu rõ giai đoạn cuối trong mối quan hệ không chỉ có giá trị về mặt học thuật, mà còn mang đến nhiều ứng dụng thực tiễn trong đời sống tình cảm và công tác tham vấn tâm lý. Mỗi mối quan hệ đều có những chu kỳ phát triển, và việc xác định đúng thời điểm “đang trượt dốc” cho phép ta chủ động hơn trong việc điều chỉnh, hàn gắn hoặc đưa ra quyết định chấm dứt.
Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc phân định hai giai đoạn suy giảm – suy giảm dần (pre-terminal) và sụp đổ nhanh (terminal decline) – là khả năng nhận diện sớm mối lo tiềm ẩn. Ở giai đoạn đầu, mặc dù mức độ hài lòng đang giảm nhưng mối quan hệ vẫn có khả năng phục hồi nếu có sự can thiệp phù hợp. Các cặp đôi có thể tìm đến chuyên gia tâm lý để cải thiện kỹ năng giao tiếp, làm rõ mong đợi và hâm nóng lại kết nối cảm xúc. Đây là thời điểm “vàng” để hành động nếu cả hai còn muốn gắn bó.
Tuy nhiên, khi đã bước vào giai đoạn cuối trong mối quan hệ, việc hồi phục trở nên khó khăn hơn. Nghiên cứu cho thấy, người chủ động chia tay (initiators) thường có thời gian chuẩn bị tâm lý lâu hơn, họ đã trải qua quá trình rút lui cảm xúc trong im lặng. Trong khi đó, người bị chia tay (responders) thường phản ứng mạnh hơn về mặt cảm xúc – bởi họ ít có cơ hội chuẩn bị, và cú sốc tâm lý thường đến đột ngột.
Việc hiểu điều này giúp giảm bớt đổ lỗi trong quá trình chia tay. Một người rút lui từ từ không có nghĩa họ vô tâm, mà có thể họ đã mất niềm tin vào khả năng hồi phục – trong khi người kia vẫn chưa nhận ra dấu hiệu rõ ràng. Biết được điều này sẽ tăng sự đồng cảm, đồng thời khuyến khích cả hai bên trung thực hơn trong việc chia sẻ cảm xúc.
Đối với các chuyên gia tâm lý, chuyên viên tư vấn hôn nhân – gia đình, mô hình hai giai đoạn này cung cấp một khung đánh giá hiệu quả để xác định tình trạng mối quan hệ. Khi tiếp cận một cặp đôi, chuyên gia có thể sử dụng câu hỏi định kỳ về sự hài lòng, mức độ gắn bó, và thay đổi hành vi trong vài năm gần đây để nhận diện xem cặp đôi đang ở đâu trên đường cong sụt giảm. Việc phân biệt giữa “rạn nứt có thể hồi phục” và “đang tiến đến tan rã không thể đảo ngược” giúp định hướng chiến lược can thiệp cụ thể hơn.
Cuối cùng, đối với mỗi cá nhân, việc hiểu rõ giai đoạn cuối trong mối quan hệ là lời nhắc nhở quan trọng rằng tình yêu không tự duy trì. Nếu ta không quan sát, không trò chuyện, và không chăm sóc, mối quan hệ sẽ trôi dần vào vùng chết mà không ai kịp nhận ra. Ngược lại, nếu có thể xác định đúng lúc để nỗ lực – hoặc buông tay một cách văn minh – thì ngay cả chia tay cũng có thể trở thành một hành vi đầy nhân bản.
Hạn chế & hướng nghiên cứu tương lai
Dù cung cấp nhiều phát hiện giá trị, các nghiên cứu hiện tại về giai đoạn cuối trong mối quan hệ vẫn còn một số hạn chế cần được xem xét nghiêm túc khi áp dụng vào thực tiễn hoặc mở rộng lý thuyết.
Trước hết, phần lớn dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu của Bühler & Orth (2025) và các mô hình tương tự đều đến từ quốc gia phương Tây, chủ yếu là Đức và Mỹ. Những xã hội này có đặc điểm văn hóa cá nhân cao (high individualism), khuyến khích việc thể hiện cảm xúc và theo đuổi hạnh phúc cá nhân – điều có thể ảnh hưởng đến thời điểm và cách thức một mối quan hệ kết thúc.
Trong khi đó, ở các xã hội phương Đông – nơi coi trọng tập thể, sự ổn định và các chuẩn mực gia đình – quá trình nhận thức và hành động trong giai đoạn cuối của mối quan hệ có thể diễn ra khác biệt đáng kể. Vì vậy, cần thận trọng khi khái quát hóa kết quả sang các nền văn hóa khác, đặc biệt là những nơi có yếu tố tôn giáo, kinh tế hoặc chính trị chi phối mạnh đời sống hôn nhân – gia đình.
Thứ hai, các nghiên cứu hiện tại chủ yếu dựa trên dữ liệu thu thập hàng năm, nghĩa là mỗi người tham gia chỉ được đo lường mức độ hài lòng một lần mỗi năm. Mặc dù điều này cho phép quan sát xu hướng dài hạn, nhưng nó không ghi lại được những biến động tâm lý nhỏ nhưng quan trọng diễn ra theo tuần hoặc tháng – nhất là trong những giai đoạn nhạy cảm gần thời điểm chia tay.
Việc thiếu dữ liệu chi tiết có thể làm lu mờ những dấu hiệu ngắn hạn nhưng mang tính cảnh báo sớm, chẳng hạn như sự gia tăng của các xung đột nhỏ, giảm tần suất giao tiếp thân mật, hoặc thay đổi trong cách hai người nói về nhau.

Do đó, một hướng nghiên cứu quan trọng trong tương lai là tăng tần suất đo lường – chẳng hạn như theo dõi mức độ hài lòng hàng tháng hoặc hàng tuần, kết hợp với công nghệ như nhật ký điện tử (e-diary), ứng dụng tâm trạng hoặc phân tích hành vi giao tiếp trên mạng xã hội. Những công cụ này có thể giúp các nhà khoa học tâm lý xác định rõ hơn khi nào chính xác giai đoạn cuối trong mối quan hệ bắt đầu, cũng như những yếu tố nào dự báo chia tay sớm nhất.
Ngoài ra, cần mở rộng nghiên cứu để so sánh khác biệt cá nhân, ví dụ:
-
Người có kiểu gắn bó lo âu so với người gắn bó an toàn;
-
Ảnh hưởng của giới tính, tuổi tác, độ dài mối quan hệ;
-
Vai trò của yếu tố xã hội như áp lực gia đình, tài chính, con cái.
Những phân tích này sẽ giúp hiểu sâu hơn về cách mỗi người trải nghiệm và phản ứng trong giai đoạn cuối của mối quan hệ, từ đó phát triển các chiến lược can thiệp phù hợp với từng nhóm dân số cụ thể.
Tóm lại, dù các nghiên cứu hiện tại đã đặt nền móng vững chắc, việc hoàn thiện khung lý thuyết và thực tiễn về giai đoạn cuối trong mối quan hệ vẫn cần sự góp sức từ các nhà nghiên cứu đa lĩnh vực, đa văn hóa và sử dụng công cụ đo lường tinh vi hơn trong tương lai.
Tổng kết
Giai đoạn cuối trong mối quan hệ không xảy ra vào khoảnh khắc chia tay, mà thường bắt đầu sớm hơn rất nhiều – từ 1 đến 2 năm trước khi chính thức kết thúc. Đây là thời kỳ được gọi là “giai đoạn sụp đổ nhanh” (terminal decline), nơi mức độ hài lòng trong mối quan hệ tụt dốc rõ rệt, đánh dấu bằng cảm giác mất kết nối, giảm giao tiếp chất lượng và suy giảm động lực gắn bó.
Trước đó, các cặp đôi thường đã trải qua một giai đoạn suy giảm chậm, kéo dài nhiều năm, nhưng không dễ phát hiện. Sự kết hợp giữa hai giai đoạn này khiến cho quá trình tan vỡ không phải là một cú sốc đột ngột, mà là kết quả của chuỗi thay đổi âm thầm, tích tụ theo thời gian. Tuy nhiên, điều đáng lưu tâm là không phải cả hai người trong mối quan hệ đều nhận ra thời điểm sụp đổ đồng thời – người chủ động chia tay thường cảm nhận và chuẩn bị sớm hơn nhiều so với người còn lại.
Nhận diện đúng giai đoạn cuối trong mối quan hệ mang lại lợi ích thiết thực: nó giúp những người trong cuộc can thiệp kịp thời nếu còn hy vọng, hoặc chuẩn bị tâm lý lành mạnh cho việc chia tay nếu không thể cứu vãn. Với các chuyên gia tâm lý, mô hình hai giai đoạn suy giảm và lý thuyết “uncoupling” là những công cụ hữu ích để đánh giá và đồng hành cùng thân chủ trong các ca tư vấn tình cảm.
Quan trọng nhất, việc hiểu rõ rằng tình yêu có chu kỳ – và đôi khi có điểm kết thúc – không làm mất đi giá trị của mối quan hệ. Trái lại, nó giúp ta trân trọng những gì đã có, hành xử văn minh khi phải buông tay, và học cách xây dựng những kết nối chất lượng hơn trong tương lai.
Giai đoạn cuối trong mối quan hệ là lời nhắc: sự kết thúc không luôn đồng nghĩa với thất bại, mà có thể là bước chuyển tiếp cần thiết cho cả hai người được trưởng thành, hiểu mình và yêu đúng hơn.
Nguồn tham khảo
Bühler, L., & Orth, U. (2025). Terminal decline of satisfaction in romantic relationships before breakup. Journal of Personality and Social Psychology. Advance online publication. https://doi.org/10.1037/pspi0000449
Vaughan, D. (1986). Uncoupling: Turning points in intimate relationships. Oxford University Press.
Duck, S. (1994). Meaningful relationships: Talking, sense, and relating. SAGE Publications.
Knapp, M. L., & Vangelisti, A. L. (2009). Interpersonal communication and human relationships (6th ed.). Pearson.
PsyPost. (2025, July 5). Romantic breakups follow a two-stage decline that begins years before the split, study finds.