Công kích cá nhân có thể biến một cuộc tranh luận trở thành một buổi tố giác công khai chỉ bằng một câu “Mày cũng vậy”.

cong-kich-ca-nhan-trong-tranh-luan
Không có ai chiến thắng trong một cuộc đấu tố – chỉ có sự hằn học được nuôi lớn.

Từ tranh luận sang công kích – Chỉ với một câu “Mày cũng vậy”

Trong các cuộc tranh luận hàng ngày, dù diễn ra trong không gian trực tuyến đầy biến động hay trong những cuộc trò chuyện mặt đối mặt, hẳn bạn đã từng chứng kiến (hoặc thậm chí từng vô tình tham gia vào) một tình huống mà cuộc tranh luận đang đi vào nội dung chính, tập trung vào các ý tưởng và bằng chứng, thì bất ngờ bị chệch hướng một cách đáng báo động.

Chỉ một giây trước đó, những người tham gia còn đang bàn luận một cách nghiêm túc về các tác động của chính sách kinh tế, một vấn đề có tính vĩ mô và cần phân tích khách quan. Nhưng một giây sau, toàn bộ cuộc trao đổi đã biến thành một màn phơi bày sai phạm cá nhân, một cuộc tấn công vào lịch sử hoặc hành vi trong quá khứ của người đối diện.

Điều đáng nói là, mục đích của việc phơi bày này không phải để làm rõ bản chất của vấn đề đang tranh luận – tức là không để xem xét liệu chính sách kia có thực sự gây tổn thương cho người lao động hay không. Thay vào đó, mục đích duy nhất là để hạ bệ tư cách phát ngôn của người đối diện, làm cho lời nói của họ mất đi giá trị trong mắt công chúng.

Đó chính là lúc lập luận ‘tu quoque’ (phát âm: /tuː ˈkwoʊkwi/, nghĩa đen từ tiếng Latinh là: “mày cũng vậy” hoặc “anh cũng thế”) xuất hiện. Đây là một dạng công kích cá nhân, một ngụy biện logic nhưng lại vô cùng phổ biến, đặc biệt là trong các cuộc tranh luận xã hội và chính trị đầy tính cảm xúc và cạnh tranh.

Bài viết này sẽ đi sâu vào lý giải tại sao kiểu lập luận tu quoque này lại có sức hấp dẫn đến vậy đối với người sử dụng, và vì sao, mặc dù mang lại cảm giác chiến thắng tức thời, nó lại đang làm xói mòn nghiêm trọng khả năng tranh luận lý tính, khách quan trong xã hội hiện đại, biến những cuộc đối thoại có tiềm năng thành những màn “đấu tố” không có hồi kết.

Tu Quoque – Lập luận “Mày cũng vậy”

Để hiểu rõ hơn về cách các cuộc tranh luận bị chệch hướng và trở nên mất đi tính xây dựng, chúng ta cần đi sâu vào một dạng ngụy biện rất phổ biến, thường xuất hiện dưới dạng một lời phản công sắc bén nhưng lại chứa đầy sai lầm: ngụy biện tu quoque (phát âm: /tuː ˈkwoʊkwi/).

Tu quoque là một dạng đặc biệt của ngụy biện ad hominem (công kích cá nhân). Trong đó, người tranh luận không hề phản bác trực tiếp vào nội dung, bằng chứng, hay logic của lập luận mà đối phương đã đưa ra. Thay vào đó, họ chuyển hướng tấn công vào sự không nhất quán giữa lời nói và hành vi của chính người đối diện – như thể việc chỉ ra sự mâu thuẫn đó sẽ tự động khiến cho toàn bộ luận điểm của đối phương trở nên sai lệch, vô giá trị, hoặc đạo đức giả.

Xem xét qua một ví dụ minh họa trong bối cảnh tranh luận về môi trường như sau:

A: “Tôi tin rằng anh cần phải giảm thiểu một cách đáng kể việc tiêu thụ các sản phẩm nhựa dùng một lần để bảo vệ môi trường và hệ sinh thái biển khỏi ô nhiễm.”

B: “Thế mà tôi thấy anh vừa uống trà sữa bằng ly nhựa dùng một lần ngay hôm qua đấy! Anh nói vậy có vẻ không thuyết phục chút nào.”

Trong ví dụ này, người B không hề phản bác lập luận của người A về tác hại của nhựa hay sự cần thiết của việc giảm thiểu tiêu thụ nhựa. Thay vào đó, người B đã ngay lập tức chỉ ra một hành vi cá nhân của người A (“uống trà sữa bằng ly nhựa”) để làm suy yếu tư cách phát ngôn của người A. Ý đồ ngầm là: bởi vì người A không hoàn hảo, không thực hành đúng như điều mình nói, nên lời nói của họ cũng mất đi giá trị.

Theo nhà lý luận về lập luận Douglas Walton (1998), đây là một lỗi lập luận phi lý (fallacy) vì một lý do rất cơ bản: ngay cả khi người nói có hành vi mâu thuẫn với lập luận của họ, điều đó không hề phủ định hay làm sai lệch nội dung của lập luận đó.

Lời khuyên về việc giảm thiểu tiêu dùng nhựa vẫn đúng đắn một cách khách quan dựa trên các bằng chứng khoa học về môi trường, bất kể người đưa ra lời khuyên có phải là một hình mẫu hoàn hảo về bảo vệ môi trường hay không. Tính đúng đắn của một mệnh đề không phụ thuộc vào đạo đức hay sự nhất quán của người nói, mà phụ thuộc vào bằng chứng và logic hỗ trợ nó.

Tuy nhiên, mặc dù tu quoque rõ ràng là một lỗi logic, nhưng trong thực tế, phản ứng này lại vô cùng phổ biến và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ. Điều này cho thấy rằng, trong khi lý thuyết logic là một chuyện, thì phản ứng tâm lý – xã hội khi nghe hoặc sử dụng loại lập luận này lại là một câu chuyện hoàn toàn khác.

Con người thường dễ dàng bị dẫn dắt bởi cảm xúc, bởi ấn tượng về sự “đạo đức giả”, hơn là việc bám sát vào tính khách quan của lập luận, từ đó khiến cho ngụy biện tu quoque trở thành một công cụ hấp dẫn trong các cuộc tranh luận đời thường.

Vì sao Tu Quoque mang lại cảm giác “thắng”?

Mặc dù tu quoque rõ ràng là một lỗi ngụy biện về mặt logic, nhưng trong thực tế, việc sử dụng nó lại thường mang lại cho người phát ngôn một cảm giác “chiến thắng” tức thời, thậm chí là sự hả hê. Lý do cho điều này không nằm ở tính đúng đắn của lập luận, mà nằm ở sức mạnh của nó trong việc thao túng các yếu tố tâm lý và xã hội của cuộc tranh luận.

Từ góc nhìn sâu sắc của Pierre Bourdieu (1986), người tranh luận không chỉ đơn thuần tìm kiếm chân lý khách quan hay sự đúng sai của một vấn đề. Quan trọng hơn, họ còn không ngừng tìm cách bảo vệ và củng cố vốn biểu trưng (symbolic capital) của mình – tức là danh tiếng, uy tín, và đặc biệt là tư cách phát ngôn (legitimacy to speak) trong một “trường” (field) xã hội cụ thể.

Khi một người bị đối phương phê phán, bị chỉ trích về một lập luận hay một hành vi sai trái, họ cảm thấy vốn biểu trưng của mình đang bị đe dọa. Sự tự tin, vị thế và uy tín có thể bị lung lay. Trong khoảnh khắc đó, phản đòn bằng lập luận tu quoque trở thành một chiến thuật biểu trưng nhanh chóng và hiệu quả để đối phó với mối đe dọa này.

Tu quoque hoạt động bằng cách không phản biện lại nội dung lời phê phán, mà thay vào đó là lôi đối phương xuống cùng một mức “mất tư cách” (delegitimization). Nếu người A chỉ trích hành vi của người B, thì người B sẽ phản pháo lại rằng người A cũng đã từng có hành vi tương tự, hoặc có một khuyết điểm tương đương. Bằng cách này, người B ngụ ý rằng: “Anh không có tư cách để chỉ trích tôi, vì anh cũng chẳng hơn gì tôi cả.”

Chiến thuật này có ba tác động chính, tạo ra cảm giác “thắng”:

Tái cân bằng thế đối thoại: Nó ngay lập tức thay đổi động lực của cuộc tranh luận. Thay vì một bên đang “chỉ trích” và một bên đang “bị chỉ trích”, cả hai bên đều trở thành những người “có lỗi” hoặc “không hoàn hảo”. Điều này giúp người bị tấn công ban đầu cảm thấy được “giải oan” hoặc ít nhất là không còn bị đặt ở thế yếu.

Triệt tiêu đối phương bằng hình ảnh cá nhân: Tu quoque không thắng bằng logic, mà thắng bằng cách phá hủy hình ảnh và tư cách phát ngôn của đối thủ. Khi cả hai bên đều bị coi là không có “tư cách” hay “đạo đức giả”, thì toàn bộ cuộc tranh luận sẽ mất đi trọng tâm lý tính. Người nghe có thể cảm thấy “chán nản” và kết luận rằng “ai cũng vậy”, từ đó làm giảm sự tin cậy vào cả hai phía, nhưng người ban đầu bị tấn công lại cảm thấy mình đã “thoát hiểm”.

Sau cuộc tranh luận, nhiều người ủng hộ Biden lo ngại về khả năng tranh cử; trong khi đó đồng minh Trump ra sức khai thác điểm yếu về tuổi tác và phong thái của Biden

Tạo ra sự đồng cảm từ những người chứng kiến: Trong một số trường hợp, người chứng kiến có thể cảm thấy hả hê khi thấy “kẻ chỉ trích” bị “bóc mẽ”. Điều này củng cố cảm giác chiến thắng giả tạo cho người sử dụng tu quoque, khuyến khích họ lặp lại hành vi này trong tương lai.

Tóm lại, tu quoque mang lại cảm giác chiến thắng không phải vì nó chứng minh được sự đúng đắn của lập luận, mà vì nó là một đòn bẩy xã hội mạnh mẽ để tái cân bằng quyền lực biểu trưng, làm chệch hướng sự chú ý khỏi lập luận ban đầu, và làm suy yếu tư cách của đối thủ bằng cách hạ thấp họ xuống cùng một “mức độ không hoàn hảo”.

Khi tranh luận biến thành đấu tố

Ngụy biện Tu Quoque, mặc dù là một lỗi logic cơ bản, lại sở hữu một sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với người sử dụng bởi nó mang lại cảm giác “chiến thắng” tức thì và đầy kịch tính. Cơ chế hoạt động của nó là một sự chuyển vai trò đầy ngoạn mục: thay vì ở vị thế bị động, phải trả lời các chất vấn và bảo vệ lập luận của mình, người sử dụng Tu Quoque ngay lập tức trở thành người chủ động tố cáo, đẩy đối phương vào thế bị động và buộc họ phải tự bào chữa cho hành vi trong quá khứ.

Cảm giác “phản công” thành công này, cùng với sự chú ý và có thể là sự đồng tình từ một bộ phận khán giả, tạo ra một sự củng cố tâm lý mạnh mẽ, khuyến khích hành vi này được lặp lại.

Tuy nhiên, cái giá phải trả cho cảm giác chiến thắng giả tạo này là vô cùng đắt đỏ, dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng, làm suy thoái chất lượng của mọi cuộc đối thoại:

Cuộc thảo luận trượt khỏi chủ đề gốc một cách hoàn toàn và không thể quay lại: Khi một bên sử dụng tu quoque, trọng tâm của cuộc tranh luận ngay lập tức bị chuyển hướng khỏi vấn đề cốt lõi đang được bàn luận. Thay vì tập trung vào việc phân tích chính sách, đánh giá dữ liệu, hay tranh luận về một quan điểm, cuộc đối thoại bị kéo vào một “cuộc chiến” cá nhân về quá khứ, hành vi không liên quan của đối phương.

Điều này làm mất đi mục tiêu ban đầu của việc tranh luận là tìm kiếm sự thật, giải quyết vấn đề hoặc đạt được sự hiểu biết chung, khiến mọi nỗ lực thảo luận trước đó trở nên vô nghĩa.

Cả hai bên không còn tranh luận bằng lý lẽ, mà thay vào đó là đào bới quá khứ để hạ bệ nhau: Khi tu quoque được sử dụng, nó thường châm ngòi cho một vòng luẩn quẩn của sự công kích cá nhân. Bên bị tấn công, thay vì quay lại chủ đề chính, có thể cảm thấy bị xúc phạm và phản công bằng cách tương tự, tìm kiếm những sai sót trong quá khứ của người đã tấn công mình.

Công kích cá nhân: từ tranh luận  trở thành đấu tố
Khi tranh luận biến thành đấu tố, người ta không còn tìm kiếm sự thật – họ chỉ tìm cách chiến thắng

Kết quả là, cuộc tranh luận biến thành một màn “đấu tố” hỗn loạn, nơi hai bên không ngừng “đào bới” lịch sử cá nhân của đối phương để tìm kiếm những khuyết điểm, sai lầm, nhằm mục đích duy nhất là hạ bệ uy tín và tư cách phát ngôn của nhau. Lý lẽ và bằng chứng bị loại bỏ hoàn toàn khỏi cuộc chơi, nhường chỗ cho sự gay gắt và thù địch.

Người ngoài cuộc không còn theo dõi lập luận hay nội dung, mà tập trung vào “drama” cá nhân: Đối với những người chứng kiến, đặc biệt là trên mạng xã hội, một cuộc tranh luận biến thành đấu tố cá nhân thường trở nên hấp dẫn hơn nhiều so với một cuộc đối thoại khô khan về lý lẽ.

Họ không còn chú ý đến tính đúng sai của vấn đề ban đầu, mà thay vào đó bị cuốn hút bởi “drama” cá nhân – những màn cãi vã, vạch trần, và công kích mang tính cảm xúc cao. Điều này không chỉ làm giảm khả năng tiếp thu tri thức mà còn khuyến khích văn hóa “hóng hớt”, tìm kiếm sự giải trí từ sự bất hòa của người khác, thay vì tập trung vào việc hiểu biết và học hỏi, biến không gian công cộng thành một sân khấu giải trí tiêu cực.

Những hệ quả này đặc biệt nguy hiểm trong môi trường số, nơi hành vi được củng cố và lan truyền nhanh chóng. Theo Lý thuyết Học tập Xã hội (Social Learning Theory) của Albert Bandura (1977), con người học hỏi hành vi thông qua việc quan sát và được củng cố.

Tương tự, Lý thuyết của Lev Vygotsky (1997) nhấn mạnh rằng hành vi, bao gồm cả hành vi ngôn ngữ và tranh luận, được học hỏi và nội tâm hóa thông qua quá trình xã hội hóa.

Nếu một người dùng thấy rằng việc sử dụng tu quoque mang lại “lợi ích” (như gây chú ý, nhận được lượt thích, hoặc khiến đối thủ im lặng) và giúp họ “giành thắng lợi” trong mắt cộng đồng mạng, thì hành vi này sẽ được củng cố và lặp lại. Lâu dần, điều này sẽ dẫn đến sự hình thành một văn hóa tranh luận nông cạn, lệch chuẩn và cảm tính.

Trong văn hóa đó, người ta ưu tiên phản đòn cá nhân hơn là phản biện lý trí, đặt cảm xúc và sự kịch tính lên trên chân lý. Điều này làm suy yếu nghiêm trọng khả năng của xã hội trong việc đối thoại hiệu quả, giải quyết vấn đề và tiến bộ dựa trên sự thật và logic.

Tác hại xói mòn văn hóa lý luận và niềm tin xã hội

Khi lập luận “mày cũng vậy” không còn là một lỗi ngẫu nhiên mà trở thành một phản ứng mặc định, một chiến thuật phổ biến trong mọi cuộc tranh luận, hậu quả sẽ vượt xa sự sai lệch logic cá nhân. Nó sẽ dần ăn mòn và hủy hoại nền tảng của văn hóa lý luận và niềm tin xã hội:

Xã hội dần không còn khả năng phân biệt đúng – sai trong nội dung, mà chỉ tập trung vào việc so sánh ai “sai nhiều hơn ai”: Trọng tâm của mọi cuộc đối thoại bị chuyển dịch từ việc tìm kiếm chân lý khách quan sang một cuộc thi xem ai có ít khuyết điểm hay sai lầm cá nhân hơn. Mục tiêu không còn là “Tôi cần đúng” mà biến thành một phương châm nguy hiểm: “Tôi không cần đúng – miễn là anh cũng sai.”

Điều này tạo ra một vòng lặp không hồi kết của sự đổ lỗi và hạ bệ lẫn nhau, nơi không ai thực sự thắng và vấn đề gốc rốt cuộc không được giải quyết. Niềm tin vào khả năng đạt được sự đồng thuận dựa trên lý lẽ bị phá hủy.

Theo Pierre Bourdieu (1991), đây là sự dịch chuyển nguy hiểm từ tranh luận lý tính sang tranh đấu biểu trưng thuần túy, nơi hình ảnh của người nói quan trọng hơn sự đúng sai của lời nói. Bourdieu chỉ ra rằng các “trường” xã hội – những không gian nơi vốn lý trí (như kiến thức, bằng chứng, lập luận chặt chẽ) từng là tiêu chuẩn để giành vị thế – đang bị xâm lấn bởi các dạng quyền lực biểu trưng mang tính cảm xúc và đạo đức giả.

Trong một môi trường như vậy, người ta không còn tranh luận để hiểu vấn đề sâu sắc hơn, để tìm kiếm giải pháp tối ưu, hay để xây dựng tri thức chung. Thay vào đó, mục đích chính là để bảo toàn hình ảnh cá nhân, để tiêu diệt uy tín của người đối diện bằng cách “bóc lỗi” cá nhân của họ, biến họ thành “kẻ đạo đức giả” hoặc “kẻ không có tư cách”.

Điều nguy hiểm tột cùng là: khi những người tử tế, có ý định tốt bị công kích bằng tu quoque, còn những kẻ thao túng, đạo đức giả lại thoát tội hoặc thậm chí được tôn vinh, thì niềm tin vào tính công bằng của các cuộc tranh luận và giá trị của chính việc tranh luận sẽ sụp đổ hoàn toàn.

Một xã hội không còn phân biệt được giữa một lập luận đúng đắn và một lời công kích cá nhân, nơi sự công bằng bị bóp méo bởi những màn “đấu tố”, sẽ mất đi khả năng tự điều chỉnh và phát triển. Mọi nỗ lực đối thoại có tính xây dựng sẽ trở nên vô nghĩa, nhường chỗ cho sự chia rẽ, nghi kỵ, và một không gian công cộng đầy rẫy sự thù địch. Đây là mối đe dọa nghiêm trọng đến nền tảng dân chủ và khả năng hợp tác của một cộng đồng.

Kết luận

Lập luận tu quoque không giúp chúng ta tiến gần đến chân lý – nó chỉ kéo tất cả xuống hố bùn bằng cảm xúc trả đũa. Trong khi tranh luận cần lý trí, tu quoque lại khơi dậy bản năng phòng vệ.

Xã hội muốn học được cách tranh luận lành mạnh thì phải bắt đầu từ việc nhận diện và từ chối phản ứng “mày cũng vậy”, dù nó có thể mang lại cảm giác chiến thắng tức thời. Thay vì hạ bệ người đối diện, hãy đặt lại câu hỏi với chính mình:

Liệu mình đang tranh luận để hiểu vấn đề, hay chỉ để không cảm thấy thua cuộc?

Xem thêm:

[Phân tích] Công kích cá nhân: Định nghĩa và lý giải

Công kích cá nhân: Mặt nạ của sự bất lực lý luận

Tài liệu tham khảo

Bandura, A. (1977). Social Learning Theory. Prentice-Hall.

Bourdieu, P. (1986). The Forms of Capital. In J. G. Richardson (Ed.), Handbook of Theory and Research for the Sociology of Education. Greenwood.

Bourdieu, P. (1991). Language and Symbolic Power. Harvard University Press.

Festinger, L. (1957). A Theory of Cognitive Dissonance. Stanford University Press.

Freud, A. (1937). The Ego and the Mechanisms of Defence. Hogarth Press.

Walton, D. N. (1998). Ad Hominem Arguments. University of Alabama Press.

Walton, D. N. (2004). Argumentation Schemes and Historical Origins of the Circumstantial Ad Hominem Argument. University of Winnipeg. https://www.researchgate.net/publication/226007514_Argumentation_Schemes_and_Historical_Origins_of_the_Circumstantial_Ad_Hominem_Argument

Vygotsky, L. S. (1997). The Collected Works of L. S. Vygotsky, Vol. 4. Springer.

 

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ HIỆU ỨNG TÂM LÝ NHẬN THỨC XÃ HỘI HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *