Công kích cá nhân có mối liên hệ như thế nào với Vốn xã hội và lời nói? Góc nhìn của Xã hội học về Công kích Cá nhân trên khái niệm Vốn xã hội.
Trong vô số các cuộc tranh luận, đặc biệt là trên các nền tảng mạng xã hội bùng nổ hiện nay, không ít người vẫn tin rằng việc tung ra “một câu chửi thật mạnh” hay một lời công kích cá nhân gay gắt là đủ để giành được thế thượng phong, để chứng minh “bản lĩnh” của mình, hay đơn giản là để khẳng định lập trường một cách “dứt khoát”. Họ thường cảm thấy thỏa mãn với chiến thắng tức thời đó, với những lượt thích, những bình luận đồng tình từ một bộ phận khán giả.
Tuy nhiên, điều mà rất ít người nhắc đến, hoặc thường bị bỏ qua một cách nguy hiểm, chính là cái giá thực sự phải trả cho hành vi công kích cá nhân. Cái giá này không chỉ dừng lại ở đối tượng bị tấn công – người phải chịu tổn thương về mặt danh dự, tinh thần. Quan trọng hơn, hành vi đó còn có thể làm lung lay, xói mòn, thậm chí là sụp đổ toàn bộ cấu trúc vốn xã hội của chính người phát ngôn.
Vốn xã hội (social capital), theo định nghĩa của các nhà xã hội học như Pierre Bourdieu (1986), không chỉ đơn thuần là số lượng bạn bè hay người theo dõi trên mạng xã hội. Nó là tổng hòa của những mối quan hệ cá nhân mà một người có được, những niềm tin và sự tín nhiệm mà họ đã gầy dựng được với người khác, uy tín trong một cộng đồng hay lĩnh vực cụ thể, và khả năng gây ảnh hưởng lên người khác.
Đây là một dạng vốn vô hình nhưng cực kỳ giá trị, được tích lũy dần theo thời gian thông qua các tương tác tích cực, sự hợp tác, và việc tuân thủ các chuẩn mực xã hội. Khi một lời công kích được tung ra, nó không chỉ là một hành vi giao tiếp đơn lẻ; nó là một hành động có thể gây ra những “sóng ngầm” hủy hoại trong mạng lưới quan hệ phức tạp này.

Dưới góc nhìn sâu sắc của lý thuyết xã hội học về “vốn xã hội”, đặc biệt là những tư tưởng nền tảng của Pierre Bourdieu (1986) về các dạng thức vốn và sự vận hành của chúng trong các “trường” xã hội, bài viết này sẽ đi sâu phân tích cách một phát ngôn thiếu kiềm chế, một lời công kích cá nhân hung hăng có thể kích hoạt sự sụp đổ ngầm trong mạng lưới quan hệ của chính người phát ngôn.
Chúng ta sẽ khám phá cách mà hành vi tưởng chừng như “chiến thắng” trong một cuộc tranh cãi lại có thể dẫn đến những tổn thất vô hình nhưng sâu xa hơn rất nhiều so với một cuộc tranh luận thua cuộc, ảnh hưởng đến khả năng hợp tác, sự tín nhiệm và vị thế lâu dài của cá nhân trong xã hội.
Vốn xã hội là gì và vì sao lời nói lại liên quan đến nó?
Để hiểu rõ hơn về tác động sâu sắc của công kích cá nhân đối với các mối quan hệ và vị thế xã hội, chúng ta cần nắm vững khái niệm vốn xã hội (social capital), một trong những đóng góp lý thuyết nổi bật của nhà xã hội học người Pháp Pierre Bourdieu.
Tùy thuộc vào lĩnh vực mà nó vận hành, và với cái giá của những sự chuyển hóa ít nhiều tốn kém là điều kiện tiên quyết cho hiệu quả của nó trong lĩnh vực đang xét, vốn có thể biểu hiện dưới ba hình thái cơ bản:
là vốn kinh tế, có thể chuyển đổi ngay lập tức và trực tiếp thành tiền tệ và có thể được thể chế hóa dưới dạng quyền sở hữu tài sản; là vốn văn hóa, có thể chuyển đổi, trong những điều kiện nhất định, thành vốn kinh tế và có thể được thể chế hóa dưới dạng bằng cấp giáo dục; và là vốn xã hội, được tạo thành từ các nghĩa vụ xã hội (“mối quan hệ”), có thể chuyển đổi, trong những điều kiện nhất định, thành vốn kinh tế và có thể được thể chế hóa dưới dạng tước hiệu quý tộc.
(Bourdieu, P. (1986). The Forms of Capital, tr.243)
Điều này có nghĩa là, vốn xã hội không chỉ đơn thuần là việc có nhiều “bạn bè” trên mạng xã hội hay một danh bạ điện thoại dài dằng dặc với các “mối quan hệ”. Nó là một dạng tài sản vô hình nhưng cực kỳ giá trị, được xây dựng và duy trì thông qua các tương tác xã hội.
Vốn xã hội bao gồm sự tín nhiệm (credibility) mà bạn đã tạo dựng được trong mắt người khác, khả năng nhận được sự hỗ trợ ngầm (implicit support) khi cần thiết, và năng lực huy động sự đồng thuận xã hội (social consensus) hoặc sự hợp tác từ mạng lưới của mình.

Vốn xã hội vận hành theo một logic đặc thù, dựa trên nền tảng của niềm tin và trao đổi biểu trưng (symbolic exchange). Bạn càng được những người khác trong mạng lưới của mình tôn trọng, càng được nhìn nhận là đáng tin cậy, có năng lực, và có đạo đức, thì bạn càng dễ dàng:
- Được lắng nghe: Ý kiến của bạn sẽ có trọng lượng hơn, dễ dàng nhận được sự chú ý và cân nhắc từ người khác.
- Được giúp đỡ: Khi bạn cần sự hỗ trợ, từ thông tin, lời khuyên cho đến sự hợp tác trong công việc, những người trong mạng lưới của bạn sẽ sẵn lòng cung cấp.
- Được bảo vệ: Trong các “trường” xã hội (field) – những không gian cạnh tranh cụ thể như môi trường học thuật, kinh doanh, hay chính trị – vốn xã hội có thể là một “tấm khiên” bảo vệ bạn khỏi những lời chỉ trích vô căn cứ hoặc các cuộc tấn công không công bằng. Những người có vốn xã hội cao thường có khả năng nhận được sự ủng hộ, bênh vực từ mạng lưới của họ khi gặp khó khăn.
Và chính vì vốn xã hội vận hành mạnh mẽ trên nền tảng của ngôn ngữ, hình ảnh, và các hành vi biểu hiện ra bên ngoài – tức là cách chúng ta giao tiếp, cách chúng ta thể hiện mình, cách chúng ta tương tác với người khác – nên lời nói có thể củng cố hoặc phá vỡ vốn xã hội một cách mạnh mẽ.
Mỗi lời nói, mỗi bài đăng, mỗi bình luận không chỉ là một thông điệp; nó còn là một tín hiệu biểu trưng về con người bạn, về giá trị của bạn, và về cách bạn đối xử với người khác. Một lời nói tử tế, tôn trọng, có lý lẽ có thể củng cố niềm tin và sự tín nhiệm.
Ngược lại, một lời công kích thô bạo, thiếu tôn trọng, hoặc phi lý có thể nhanh chóng xói mòn những gì đã được xây dựng, gây ra những vết rạn nứt nghiêm trọng trong mạng lưới vốn xã hội, thậm chí dẫn đến sự “thất thoát” đáng kể của dạng vốn vô hình nhưng cực kỳ giá trị này.
Công kích cá nhân: Đòn tấn công trả giá bằng uy tín
Khi một cá nhân lựa chọn công khai công kích người khác – đặc biệt là thay vì tham gia vào một cuộc phản biện có tính lý trí, dựa trên lập luận và bằng chứng – họ không chỉ đang mắc một lỗi logic hay thể hiện sự thiếu kiềm chế nhất thời. Sâu xa hơn, hành vi này đang trực tiếp phá vỡ một chuẩn mực đạo đức mềm (soft moral norm) vốn là nền tảng, là yếu tố bảo vệ tính chất xây dựng và sự tin cậy trong các không gian xã hội, từ diễn đàn trực tuyến đến các cuộc họp chuyên môn.
Theo quan điểm của Douglas Walton (1998), nhà lý luận về lập luận, công kích cá nhân (Ad Hominem) là một dạng ngụy biện có tính phá hoại cực kỳ cao, không chỉ đối với bản thân luận điểm đang được tranh luận, mà còn với toàn bộ cấu trúc quan hệ phức tạp giữa người tranh luận và cộng đồng tiếp nhận thông điệp. Nó gieo rắc sự hoài nghi và phá vỡ niềm tin cơ bản cần có trong mọi tương tác xã hội.
Từ góc độ xã hội học, đặc biệt là khi áp dụng các khái niệm về vốn xã hội và trường xã hội của Pierre Bourdieu, hành vi công kích cá nhân đặt người phát ngôn vào nguy cơ đối mặt với ba hệ quả nghiêm trọng sau đây, ảnh hưởng trực tiếp đến vốn xã hội và vị thế của họ:
1. Đánh mất liên minh ngầm (Implicit Alliances) và sự tín nhiệm: Trong mọi môi trường có tính tổ chức cao như học thuật, chính trị, hoặc doanh nghiệp, rất nhiều liên kết hợp tác, sự hỗ trợ ngầm và cơ hội được xây dựng không phải trên các hợp đồng pháp lý cứng nhắc, mà dựa trên niềm tin ngầm (implicit trust) rằng đối tác, đồng nghiệp, hay những người cùng mạng lưới biết kiềm chế, tôn trọng ranh giới xã hội, và hành xử một cách chuyên nghiệp.
Một lời lỡ miệng mang tính công kích cá nhân, một hành vi xúc phạm công khai có thể phá vỡ ngay lập tức niềm tin mong manh ấy. Nó gửi đi một tín hiệu rằng người phát ngôn là kẻ khó lường, không đáng tin cậy, hoặc sẵn sàng phá vỡ các quy tắc ngầm để đạt được mục đích, từ đó làm tan rã các liên minh và mạng lưới hỗ trợ quý giá.
2. Bị tách ra khỏi mạng lưới ảnh hưởng (Network Exclusion) và các cơ hội: Hành vi công kích cá nhân có thể khiến người phát ngôn bị nhìn nhận là “không an toàn để hợp tác” (unsafe to collaborate with) hoặc “không đáng tin cậy để làm việc cùng”. Khi một người thường xuyên sử dụng những lời lẽ cay nghiệt, thiếu tôn trọng, hoặc gây tổn thương, họ sẽ dần bị cô lập. Hậu quả là họ có thể mất đi những vị trí quan trọng trong các ủy ban, hội đồng, hoặc nhóm làm việc mà ở đó họ có thể phát huy ảnh hưởng.
Các cơ hội phát biểu trước công chúng, đóng góp ý kiến trong các dự án quan trọng, hay tham gia vào các quá trình ra quyết định cũng sẽ dần mai một. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự nghiệp cá nhân mà còn làm suy yếu khả năng đóng góp của họ vào các mục tiêu chung của cộng đồng
3. Làm suy giảm uy tín biểu trưng (Symbolic Capital Erosion) và quyền lực diễn ngôn: Như Bourdieu (1991) đã phân tích rất chi tiết trong Language and Symbolic Power, uy tín và quyền lực trong không gian xã hội không chỉ đơn thuần đến từ kiến thức chuyên môn hay năng lực thực tế.
Nó còn đến từ “phong thái diễn ngôn” (discursive style) – tức là cách một người sử dụng ngôn ngữ, cách họ thể hiện mình, và cách họ tương tác trong các cuộc đối thoại. Khi lời nói, thay vì là công cụ của lý lẽ và sự tôn trọng, lại bị biến thành công cụ để hạ nhục, bôi nhọ, hoặc xúc phạm cá nhân, người phát ngôn sẽ dần mất đi quyền lực biểu trưng.
Họ bị xem là thiếu chuyên nghiệp, thiếu kiểm soát cảm xúc, hoặc thiếu đạo đức. Điều này làm xói mòn vốn biểu trưng của họ, khiến lời nói của họ dần mất đi trọng lượng, và làm giảm khả năng thuyết phục, gây ảnh hưởng của họ trong bất kỳ “trường” xã hội nào.
Ngay từ ban đầu, định nghĩa về vốn con người (human capital), bất chấp những hàm ý nhân văn của nó, cũng không vượt ra ngoài chủ nghĩa kinh tế (economism) và bỏ qua, trong số những điều khác, một thực tế rằng hiệu quả học tập từ hành động giáo dục phụ thuộc vào vốn văn hóa đã được gia đình đầu tư trước đó. Hơn nữa, hiệu quả kinh tế và xã hội của bằng cấp giáo dục lại phụ thuộc vào vốn xã hội, cũng là một dạng vốn kế thừa, có thể được sử dụng để hỗ trợ và củng cố nó.
(Bourdieu, P. (1986). The Forms of Capital, tr.243)
Một lời công kích lấy đi nhiều thứ hơn một lập luận
Việc tham gia vào hành vi công kích cá nhân, dù có vẻ như mang lại chiến thắng tức thời trong một cuộc tranh luận, thực chất lại ẩn chứa những chi phí sâu xa và hệ lụy lâu dài, đặc biệt là trong không gian mạng xã hội phức tạp hiện nay. Những chi phí này không chỉ giới hạn ở việc làm tổn thương người khác, mà còn gây ra những thiệt hại đáng kể cho chính vốn biểu trưng và vốn xã hội của người phát ngôn.
Vỡ Vốn biểu trưng (Symbolic Capital Fracturing Effect)
Trong môi trường mạng xã hội – một “trường biểu trưng” (symbolic field) nơi mọi phát ngôn, mọi tương tác đều được ghi lại, lưu trữ và có thể bị truy hồi – một câu công kích cá nhân, dù chỉ là một khoảnh khắc bộc phát cảm xúc, có thể nhanh chóng bị trích dẫn, phóng đại, gán nhãn (như “kẻ hung hăng”, “kẻ bắt nạt”, “kẻ thiếu văn minh”) và lan truyền vượt ngoài tầm kiểm soát của người phát ngôn.
Nó không chỉ đơn thuần là một bình luận, mà trở thành một “vết đen” vĩnh viễn trong hồ sơ biểu trưng của một cá nhân trên không gian số.
Điều đáng nói là, bất kể bạn có đúng hay sai trong nội dung lập luận của mình tại thời điểm đó, hành vi công kích sẽ luôn ám ảnh uy tín cá nhân của bạn theo thời gian. Ngay cả khi bạn đã rút lại lời nói hay thay đổi quan điểm, “dấu vết” của hành vi công kích vẫn tồn tại, có thể được tìm thấy và sử dụng lại bất cứ lúc nào.

Điều này đặc biệt đúng trong bối cảnh môi trường số ngày càng ưa chuộng những hình ảnh cá nhân được xây dựng dựa trên sự văn minh, bình tĩnh, tử tế và khả năng đối thoại có tính xây dựng. Một hình ảnh tích cực, được chăm chút, có thể bị sụp đổ chỉ vì một khoảnh khắc mất kiểm soát. Hiệu ứng “vỡ vốn biểu trưng” này khiến bạn mất đi sự công nhận, tôn trọng, và uy tín vốn là nền tảng cho quyền lực và ảnh hưởng trong các “trường” xã hội.
Niềm tin bị xói mòn
Theo lý thuyết của Lev Vygotsky (1997), mọi hành vi cá nhân đều mang tính xã hội hóa (socialization) và tái xã hội hóa (resocialization). Điều này có nghĩa là, hành vi của chúng ta không chỉ ảnh hưởng đến bản thân và người trực tiếp tương tác, mà còn lan tỏa và định hình nhận thức của những người chứng kiến.
Khi bạn công khai công kích một ai đó trên mạng xã hội, không chỉ người bị tổn thương trực tiếp phải chịu đựng, mà những người chứng kiến – những thành viên trong mạng lưới xã hội của bạn và của đối phương – cũng sẽ âm thầm định hình lại đánh giá của họ về bạn.
Họ có thể không bày tỏ ý kiến công khai, không phản ứng ngay lập tức bằng một bình luận tiêu cực. Tuy nhiên, họ sẽ âm thầm điều chỉnh mức độ tin tưởng dành cho bạn, mức độ sẵn lòng hợp tác trong tương lai, hoặc mức độ ủng hộ những quan điểm hay hoạt động của bạn.
Đây là một sự xói mòn ngầm của Vốn xã hội, diễn ra mà người phát ngôn khó có thể nhận ra ngay lập tức. Những mối quan hệ có thể trở nên lỏng lẻo hơn, sự hỗ trợ tiềm năng bị rút lại, và vị thế trong mạng lưới bị suy yếu.
Hành vi này cũng được lý giải sâu sắc thông qua mô hình Hành vi Hợp lý (Theory of Reasoned Action) của Fishbein và Ajzen (1975). Mô hình này chỉ ra rằng, con người có xu hướng chọn hành động dựa trên kỳ vọng xã hội (subjective norms) – tức là những áp lực xã hội mà họ cảm nhận được từ những người quan trọng trong cuộc đời mình.
Nếu một người nhận thấy rằng việc công khai công kích người khác khiến họ bị tách rời khỏi cộng đồng, bị đánh giá tiêu cực, hoặc mất đi sự chấp nhận từ mạng lưới của mình, họ sẽ có xu hướng thay đổi hành vi để duy trì sự thuộc về và tránh bị cô lập.
Ngược lại, nếu hành vi công kích được cộng đồng “tung hô” bằng lượt thích, chia sẻ, và bình luận đồng thuận, họ sẽ nhận được sự củng cố tích cực và tiếp tục công kích. Trong trường hợp này, họ đang làm mòn vốn xã hội của chính mình một cách không nhận thức được, vì những “chiến thắng” tức thời về cảm xúc hay sự chú ý bề mặt che lấp đi sự mất mát về uy tín và niềm tin lâu dài.
Sự cô lập sau khi “thắng” tranh luận
Trong nhiều môi trường, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu sự hợp tác và trao đổi tri thức như học thuật, nghiên cứu khoa học, hoặc các ngành nghề chuyên nghiệp, chúng ta không khó để bắt gặp những cá nhân được mệnh danh là “tranh luận giỏi”.
Họ sở hữu khả năng phản biện sắc bén, có thể nhanh chóng phát hiện ra những điểm yếu trong lập luận của đối thủ và đưa ra những lời lẽ đanh thép đến mức hạ gục mọi đối thủ trong một cuộc tranh biện. Những “chiến thắng” này có thể mang lại cảm giác thỏa mãn tức thời và khiến họ được ca ngợi về khả năng tư duy hoặc hùng biện.
Tuy nhiên, điều đáng báo động là, khi chiến lược tranh luận của họ chủ yếu dựa vào sự công kích, hạ bệ, hoặc làm tổn thương người khác, thì một hệ quả âm thầm nhưng nghiêm trọng sẽ dần xuất hiện: họ dần trở thành những người không ai còn muốn làm việc cùng.
Mỗi phát ngôn sắc bén của họ, dù về mặt lý thuyết có thể chính xác đến đâu về nội dung, lại trở thành một “vũ khí” vô hình làm người khác cảm thấy bị đe dọa, tổn thương sâu sắc về mặt cá nhân, hoặc không được tôn trọng. Sự xuất hiện của họ trong các cuộc thảo luận thường mang theo một bầu không khí căng thẳng, khiến những người khác chọn cách im lặng hoặc rút lui để tránh trở thành mục tiêu.
Đó chính là thời điểm mà sự thắng thế về lý trí (khả năng bác bỏ lập luận của người khác) lại song hành một cách bi kịch với sự thua thiệt biểu trưng (symbolic defeat) – sự xói mòn về danh tiếng, uy tín, và hình ảnh trong mắt cộng đồng – và mất mát xã hội (social loss) – sự suy giảm nghiêm trọng vốn xã hội.
Khi vốn xã hội bị tổn hại nghiêm trọng – tức là mạng lưới quan hệ, sự tín nhiệm, khả năng nhận được sự hỗ trợ và hợp tác từ những người xung quanh bị sứt mẻ – hệ quả là không ai còn muốn kết nối, chia sẻ thông tin, hay cộng tác với bạn nữa.
Những cơ hội hợp tác, những lời mời tham gia dự án, những cuộc trao đổi thân mật để xây dựng tri thức chung sẽ dần biến mất. Bạn có thể tự hào rằng mình đã “đúng” trong mọi cuộc tranh luận, rằng bạn đã “thắng” tất cả mọi người. Nhưng cái giá phải trả là bạn sẽ phải đối mặt với thực tế nghiệt ngã: bạn đứng một mình.
Và đây chính là hình thức phá sản xã hội nguy hiểm nhất mà một người có thể tự dẫn đến bằng chính lời nói của mình. Khác với phá sản kinh tế có thể có cơ hội làm lại, sự phá sản vốn xã hội khó khăn hơn rất nhiều để phục hồi.
Khi niềm tin bị đánh mất, mối quan hệ bị rạn nứt, và uy tín bị hủy hoại, việc gây dựng lại chúng đòi hỏi một quá trình dài và bền bỉ của sự thay đổi hành vi, sự khiêm tốn và sự xây dựng lại lòng tin từ đầu. Một cá nhân dù tài giỏi đến đâu, nếu không có vốn xã hội, không có sự hợp tác, sẽ khó lòng đạt được những thành tựu lớn lao hay tạo ra tác động tích cực bền vững trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Cuối cùng, “chiến thắng” trong tranh luận bằng cách công kích chỉ là một thắng lợi rỗng tuếch, đổi lấy sự cô độc và giới hạn nghiêm trọng tiềm năng phát triển của bản thân.
Kết luận
Công kích cá nhân không chỉ làm tổn thương người khác – mà còn mài mòn chính mạng lưới vốn xã hội mà người phát ngôn từng dày công gây dựng. Một lời chửi có thể khiến bạn được vỗ tay trong khoảnh khắc – nhưng khi tàn cuộc, bạn sẽ thấy mình bị đẩy ra rìa các cấu trúc quan hệ, mất đi tiếng nói trong những nơi thật sự quan trọng.
Từ góc nhìn của vốn xã hội, mỗi lời nói nên được xem là một khoản đầu tư biểu trưng. Hãy chọn đầu tư khôn ngoan: vì giữ được mối quan hệ – dù trong bất đồng – luôn có giá trị lâu dài hơn bất kỳ chiến thắng ngắn hạn nào trong tranh luận.
Xem thêm:
Tài liệu tham khảo
Bourdieu, P. (1986). The Forms of Capital. In J. G. Richardson (Ed.), Handbook of Theory and Research for the Sociology of Education. Greenwood.
Bourdieu, P. (1991). Language and Symbolic Power. Harvard University Press.
Swartz, D. L. (1997). Culture and Power: The Sociology of Pierre Bourdieu. University of Chicago Press.
Fishbein, M., & Ajzen, I. (1975). Belief, Attitude, Intention and Behavior: An Introduction to Theory and Research. Addison-Wesley.
Vygotsky, L. S. (1997). The Collected Works of L. S. Vygotsky, Vol. 4: The History of the Development of Higher Mental Functions. Springer.
Walton, D. N. (1998). Ad Hominem Arguments. University of Alabama Press.
Walton, D. N. (2004). Argumentation Schemes and Historical Origins of the Circumstantial Ad Hominem Argument. University of Winnipeg. https://www.researchgate.net/publication/226007514_Argumentation_Schemes_and_Historical_Origins_of_the_Circumstantial_Ad_Hominem_Argument