Nhiều trẻ em có phản ứng dữ dội với một số âm thanh hoặc kết cấu thực phẩm. Chúng không thể chịu đựng được một số loại quần áo trong một phút, hoặc chúng khó chịu khi ai đó chạm vào chúng, biến những sự kiện đơn giản như giờ tắm, mặc quần áo, ăn tối hoặc tiệc sinh nhật thành thử thách. Thì có thể con bạn đang gặp khó khăn trong xử lý cảm giác.

Tuy nhiên, những hành vi này không nhất thiết có nghĩa là trẻ chỉ hư hỏng, thô lỗ hoặc hiếu động thái quá – trên thực tế, chúng có thể gặp vấn đề trong việc xử lý thông tin cảm giác, nghĩa là não của chúng phải vật lộn để đồng hóa và hiểu thông tin mà chúng nhận được.

Đôi khi, hành vi của trẻ thực sự là phản ứng với cách chúng xử lý thông tin về môi trường xung quanh và cơ thể của chính chúng. Nếu quá trình xử lý này không diễn ra như mong đợi, nó có thể khiến trẻ hành động.

8 giác quan, không phải 5

Xử lý cảm giác đề cập đến cách hệ thần kinh xử lý thông tin từ tám giác quan. (Miller & Lane, 2000)

Trong khi có năm giác quan cơ bản (xúc giác, vị giác, khứu giác, thị giác, thính giác) thì có ba giác quan khác đóng vai trò chính trong chuyển động và nhận thức về môi trường xung quanh và cơ thể chúng ta – tiền đình (cảm giác chuyển động của đầu trong không gian), cảm giác bản thể (cảm nhận chuyển động, hành động và vị trí của cơ thể) và cảm giác nội quan (tín hiệu từ bên trong cơ thể, chẳng hạn như đói, khát hoặc mệt mỏi).

Xử lý cảm giác đề cập đến cách hệ thần kinh thu nhận, giải mã, và phản ứng với thông tin từ các giác quan. Đây là một quá trình phức tạp và liên tục, giúp con người hiểu và thích nghi với môi trường xung quanh cũng như các nhu cầu bên trong cơ thể.

Trong đó, tám giác quan chính đóng vai trò cốt lõi, bao gồm năm giác quan cơ bản (xúc giác, vị giác, khứu giác, thị giác, thính giác) và ba giác quan bổ sung quan trọng, liên quan trực tiếp đến chuyển động và nhận thức không gian.

Ba giác quan bổ sung này bao gồm:

  1. Giác quan tiền đình: Giác quan này liên quan đến cảm nhận chuyển động của đầu và cơ thể trong không gian, đóng vai trò quan trọng trong duy trì thăng bằng và điều chỉnh các chuyển động phức tạp. Hệ thống tiền đình, nằm trong tai trong, cung cấp thông tin cho não bộ về vị trí của cơ thể, giúp con người giữ ổn định trong khi di chuyển.
  2. Cảm giác bản thể (proprioception): Cảm giác này giúp chúng ta nhận biết vị trí, chuyển động, và sự phối hợp giữa các phần của cơ thể mà không cần phải nhìn trực tiếp. Ví dụ, khi nhắm mắt, bạn vẫn có thể xác định vị trí tay hoặc chân của mình trong không gian. Cảm giác bản thể được truyền đạt thông qua các cơ, khớp, và mô liên kết, cho phép con người thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách trôi chảy.
  3. Cảm giác nội quan (interoception): Đây là cảm giác nhận biết các tín hiệu từ bên trong cơ thể, chẳng hạn như đói, khát, hoặc mệt mỏi. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi (homeostasis) và giúp cơ thể phản ứng với các nhu cầu sinh lý.

Các giác quan, dù đến từ môi trường bên ngoài hay bên trong cơ thể, cung cấp một luồng kích thích giác quan liên tục, tạo nền tảng cho mọi hoạt động của con người. Quá trình xử lý thông tin này đòi hỏi sự phối hợp phức tạp giữa các cơ quan cảm giác, hệ thần kinh trung ương, và các cấu trúc liên quan khác trong não bộ.

Một nghiên cứu của Ayres (1972) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của xử lý cảm giác trong việc phát triển các kỹ năng vận động, nhận thức, và xã hội. Khi hệ thống xử lý cảm giác hoạt động hiệu quả, con người có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày như đi lại, học tập, hoặc giao tiếp một cách dễ dàng. Ngược lại, khi có sự rối loạn xử lý cảm giác, các hoạt động này có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, dẫn đến khó khăn trong việc thích nghi với môi trường.

Hơn nữa, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa xử lý cảm giác và sức khỏe tinh thần. Ví dụ, việc không đáp ứng được tín hiệu từ cảm giác nội quan, chẳng hạn như cảm giác đói hoặc căng thẳng, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như rối loạn ăn uống hoặc lo âu (Craig, 2015).

Điều này cho thấy việc hiểu và tối ưu hóa quá trình xử lý cảm giác không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đóng vai trò trong việc điều trị một số rối loạn phát triển và tâm thần.

Các giác quan của chúng ta cung cấp cho chúng ta một luồng kích thích giác quan liên tục từ cả bên ngoài và bên trong cơ thể. Chỉ bằng cách xử lý đúng khối thông tin này, chúng ta mới có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày và theo đuổi những gì chúng ta cho là quan trọng. (Lickliter, 2011; Humphry, 2002)

Một ‘tắc nghẽn giao thông’ trong não

Để hiểu điều gì xảy ra khi các quá trình này không hoạt động bình thường, chúng ta có thể sử dụng phép so sánh với tình trạng tắc đường, vì não của trẻ em đôi khi có thể trải qua tình trạng hỗn loạn giống như một nút cổ chai của những chiếc xe đang dừng lại và bóp còi inh ỏi.

Để hoạt động trong thế giới, não của trẻ phải xử lý và lọc thông tin để quyết định những gì cần chú ý. Điều biến cảm giác là tên gọi của các quá trình điều chỉnh và sắp xếp mức độ, cường độ và phản ứng với luồng dữ liệu vĩnh viễn này. (Miller & Lane, 2000)

Trẻ em mắc chứng rối loạn xử lý cảm giác (SMD) do đó có thể biểu hiện những hành vi không phù hợp với cường độ và bản chất của kích thích cảm giác nhận được (Miller et al., 2007). Những hành vi này có thể được phân loại thành:

  • Phản ứng quá mức : Phản ứng dữ dội hơn hoặc kéo dài hơn bình thường. Ví dụ, trẻ em gặp khó khăn khi đánh răng vì chúng thấy bàn chải đánh răng là một kích thích khó chịu, có thể nói rằng chúng “cảm thấy quá nhiều”.
  • Phản ứng chậm : Phản ứng chậm hơn hoặc chậm hơn dự kiến, thậm chí không có. Điều này có thể bao gồm trẻ em bị dính nhiều thức ăn vào mặt và tay trong giờ ăn mà không hề nhận ra.
  • Tìm kiếm cảm giác : Mong muốn mãnh liệt đối với một loại kích thích giác quan cụ thể và hành vi tích cực để thỏa mãn mong muốn đó. Ở trẻ em, đây thường là cảm giác cơ thể và có thể bao gồm việc liên tục cắn da trên môi hoặc ngón tay, hoặc quần áo hoặc các vật thể khác.

Vậy thì điều đó có nghĩa là một đứa trẻ bị rối loạn xử lý cảm giác vì nhãn mác trên quần áo của chúng làm chúng khó chịu? Hay vì chúng không chịu cởi dép xỏ ngón cho đến khi vào hồ bơi để chân không chạm vào cỏ? Câu trả lời là không.

Rối loạn xử lý cảm giác chỉ được chẩn đoán khi những khó khăn do nó gây ra ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày ở nhiều lĩnh vực. (Miller et al., 2007).

Khái niệm điều biến cảm giác bắt nguồn từ nghiên cứu được thực hiện bởi nhà trị liệu nghề nghiệp và Tiến sĩ Tâm lý giáo dục Anne Jean Ayres vào những năm 1970 và nó tiếp tục phát triển nhờ các nghiên cứu đang diễn ra. (Lane et al., 2019)

Khó khăn trong Xử lý cảm giác ảnh hưởng đến trẻ em như thế nào?

Trẻ em và thanh thiếu niên mắc các khó khăn về xử lý cảm giác gặp phải nhiều trở ngại trong các khía cạnh quan trọng của cuộc sống hàng ngày.

Theo nghiên cứu của Koenig và Rudney (2010), những khó khăn này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc thực hiện các thói quen cơ bản như mặc quần áo, chăm sóc cá nhân, ăn uống, vui chơi, học tập và tham gia các hoạt động xã hội.

Những thách thức này không chỉ gây khó khăn cho trẻ mà còn tạo áp lực lớn lên gia đình và môi trường giáo dục, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời và hiệu quả.

Các nghiên cứu gần đây đã tiếp tục củng cố nhận định trên, nhấn mạnh rằng quá trình xử lý cảm giác có mối liên hệ mật thiết với khả năng gắn kết xã hội, nhận thức, tính khí và mức độ tham gia vào các hoạt động hàng ngày.

Dunn và cộng sự (2016) chỉ ra rằng, khả năng xử lý cảm giác của trẻ không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất cá nhân mà còn tác động sâu sắc đến các mối quan hệ xã hội và khả năng thích nghi trong các tình huống đa dạng.

Điều quan trọng là gia đình, nhà trị liệu và giáo viên cần nhận thức rõ về những thách thức mà trẻ mắc khó khăn xử lý cảm giác (SMD) phải đối mặt. Nghiên cứu của Bar-Shalita và cộng sự (2008) nhấn mạnh rằng, để hỗ trợ trẻ một cách hiệu quả, những người chăm sóc cần học cách nhận diện và điều chỉnh môi trường cũng như các hoạt động hàng ngày sao cho phù hợp với nhu cầu giác quan cụ thể của từng trẻ.

Việc tạo ra một môi trường hỗ trợ và phù hợp không chỉ giúp giảm bớt áp lực cho trẻ mà còn mang lại cơ hội để trẻ tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn hơn.

Quá trình hỗ trợ bắt đầu bằng việc đánh giá cách mỗi trẻ xử lý các cảm giác khác nhau. Điều này bao gồm việc quan sát, phân tích và hiểu rõ những tác động cụ thể của từng loại kích thích giác quan lên hành vi, cảm xúc và hiệu suất của trẻ.

Dựa trên thông tin thu thập được, chúng ta có thể điều chỉnh môi trường xung quanh và các hoạt động hàng ngày để giảm thiểu những kích thích không phù hợp và tăng cường trải nghiệm tích cực. Những chiến lược này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ mà còn tăng cường sự hòa nhập xã hội, sự tự tin và khả năng học hỏi trong suốt quá trình phát triển.

Còn người chăm sóc thì sao?

Không có gì ngạc nhiên khi các gia đình có con mắc chứng khó khăn trong xử lý cảm giác thường có mức độ căng thẳng cao hơn mức trung bình, vì nó có thể khiến cuộc sống hàng ngày của họ trở nên khó khăn. (Gourley et al., 2013)

Cách những người chăm sóc nhận thức về chất lượng cuộc sống của chính họ trong những hoàn cảnh này vẫn chưa được các nhà nghiên cứu khám phá sâu sắc.

Không phải tất cả trẻ em có nhu cầu vận động mạnh đều tăng động, và tính nóng nảy của trẻ cũng không có nghĩa là chúng hư hỏng – danh sách kiểm tra có thể là điểm khởi đầu tốt để giúp hiểu rõ hơn liệu trẻ có vấn đề về giác quan hay không.

Nếu bạn nghĩ con bạn có thể có vấn đề về cảm giác, hoặc nếu bạn nghi ngờ, cách tốt nhất là tìm kiếm sự giúp đỡ của một nhà trị liệu nghề nghiệp. Đây là những chuyên gia có thể đánh giá nghiêm ngặt tình hình và tìm ra cách tốt nhất để cải thiện cuộc sống của con bạn.Cuộc trò chuyện

Một lời từ PSYEZ

Xử lý cảm giác là một khía cạnh thiết yếu trong sự phát triển toàn diện của trẻ em và thanh thiếu niên. Những khó khăn trong xử lý cảm giác có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động hàng ngày, sự hòa nhập xã hội và chất lượng cuộc sống.

Tuy nhiên, với sự hiểu biết đúng đắn, sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường, và các chuyên gia, trẻ em có thể vượt qua các thách thức này để đạt được tiềm năng tốt nhất của mình.

Các nghiên cứu từ Koenig và Rudney (2010) đến Dunn và cộng sự (2016) đã nhấn mạnh vai trò của môi trường và sự điều chỉnh phù hợp trong việc giúp trẻ thích nghi và phát triển.

Việc nhận diện sớm các dấu hiệu rối loạn điều biến cảm giác, kết hợp với sự hỗ trợ từ các chuyên gia trị liệu nghề nghiệp, sẽ giúp trẻ và gia đình xây dựng một nền tảng vững chắc để cải thiện chất lượng cuộc sống.

Quan trọng hơn, việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về rối loạn điều biến cảm giác không chỉ mang lại sự đồng cảm và hỗ trợ cần thiết cho trẻ em mắc khó khăn này mà còn giúp giảm áp lực cho gia đình.

Những hành động đơn giản như điều chỉnh môi trường sống hoặc hiểu rõ hơn về cách trẻ tiếp nhận và xử lý thông tin giác quan có thể mang lại thay đổi tích cực đáng kể.

Với sự hỗ trợ đúng đắn và sự can thiệp kịp thời, trẻ em gặp khó khăn trong xử lý cảm giác có thể học cách quản lý các thách thức này, xây dựng sự tự tin, và tận hưởng một cuộc sống trọn vẹn hơn, đồng thời giúp gia đình họ cũng đạt được cảm giác ổn định và hạnh phúc hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Nguồn tham khảo

Miller, L., & Lane, S. J. (2000). Toward a consensus in terminology in sensory integration theory and practice: Part 1: Taxonomy of neurophysiological processes. Sensory integration special interest section quarterly23(1), 1-4.

Humphry R. (2002). Young children’s occupations: explicating the dynamics of developmental processes. The American journal of occupational therapy : official publication of the American Occupational Therapy Association56(2), 171–179. https://doi.org/10.5014/ajot.56.2.171

Lickliter R. (2011). The integrated development of sensory organization. Clinics in perinatology38(4), 591–603. https://doi.org/10.1016/j.clp.2011.08.007

Miller, L. J., Anzalone, M. E., Lane, S. J., Cermak, S. A., & Osten, E. T. (2007). Concept evolution in sensory integration: a proposed nosology for diagnosis. The American journal of occupational therapy : official publication of the American Occupational Therapy Association61(2), 135–140. https://doi.org/10.5014/ajot.61.2.135

Lane, S. J., Mailloux, Z., Schoen, S., Bundy, A., May-Benson, T. A., Parham, L. D., Smith Roley, S., & Schaaf, R. C. (2019). Neural Foundations of Ayres Sensory Integration®Brain sciences9(7), 153. https://doi.org/10.3390/brainsci9070153

Koenig, K. P., & Rudney, S. G. (2010). Performance challenges for children and adolescents with difficulty processing and integrating sensory information: a systematic review. The American journal of occupational therapy : official publication of the American Occupational Therapy Association64(3), 430–442. https://doi.org/10.5014/ajot.2010.09073

Bar-Shalita, T., Vatine, J. J., & Parush, S. (2008). Sensory modulation disorder: a risk factor for participation in daily life activities. Developmental medicine and child neurology50(12), 932–937. https://doi.org/10.1111/j.1469-8749.2008.03095.x

Dunn, W., Little, L., Dean, E., Robertson, S., & Evans, B. (2016). The State of the Science on Sensory Factors and Their Impact on Daily Life for Children: A Scoping Review. OTJR : occupation, participation and health36(2 Suppl), 3S–26S. https://doi.org/10.1177/1539449215617923

Gourley, L., Wind, C., Henninger, E. M., & Chinitz, S. (2013). Sensory Processing Difficulties, Behavioral Problems, and Parental Stress in a Clinical Population of Young Children. Journal of child and family studies22(7), 912–921. https://doi.org/10.1007/s10826-012-9650-9

Bài viết liên quan

TÂM BỆNH TRẺ EM

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *