Tại sao đôi khi chúng ta lại trở thành người mình ghét trước đó? Làm thế nào sự không nhất quán trong tâm lý có thể dẫn đến điều này?

Bạn có bao giờ giật mình nhận ra mình đang hành xử giống hệt với kiểu người mà trước đây bạn từng khinh thường? Có phải bạn từng thề rằng sẽ không bao giờ giống “người đó”, nhưng rồi lại lặp lại đúng hành vi, thái độ, thậm chí là cách sống của họ? Liệu đây có phải là sự trớ trêu của cuộc sống, hay là một biểu hiện sâu xa từ những xung đột trong tâm lý con người?

Bài viết này sẽ cùng bạn đi sâu vào cơ chế tâm lý đằng sau hiện tượng “trở thành người mình ghét” – một quá trình tưởng như mâu thuẫn, nhưng lại rất phổ biến. Dưới góc nhìn của tâm lý học phát triển bản thân, đặc biệt là thông qua lý thuyết của Carl Rogers, chúng ta sẽ tìm hiểu về:

  • Sự khác biệt giữa bản thân lý tưởng và bản thân thực tế;

  • Những cơ chế phòng vệ tâm lý khiến chúng ta phủ nhận hoặc chuyển hóa các giá trị của chính mình;

  • Và làm sao sự không nhất quán nội tâm lại có thể dẫn ta đi chệch khỏi con đường mình từng tin là đúng.

Từ đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn về chính mình – và có thể, học được cách trở thành một phiên bản trung thực hơn với giá trị thật sự bên trong bạn.

Xu hướng “trở thành người mình ghét”: Phân tích từ góc độ tâm lý học

 

Quan điểm nhân vị trọng tâm của Carl Rogers

Trong đời sống cá nhân cũng như xã hội, không hiếm người phải đối diện với sự giằng xé nội tâm khi nhận ra: “Tôi đã trở thành người mình ghét.” Đó không chỉ là một nỗi bối rối thoáng qua, mà là biểu hiện của một quá trình tâm lý sâu sắc, thường diễn ra âm thầm nhưng bền bỉ. Từ góc nhìn tâm lý học, đây là một hiện tượng phức hợp được hình thành từ nhiều yếu tố như sự mâu thuẫn giữa bản thân lý tưởng và bản thân hiện tại, các cơ chế phòng vệ, áp lực xã hội và sự phát triển nhân cách trong môi trường sống.

Hiện tượng này là gì?

Xu hướng trở thành người mình từng ghét mô tả một quá trình trong đó cá nhân dần hành xử, suy nghĩ hoặc sống giống với những hình mẫu mà trước đây họ từng lên án, từ chối hoặc coi thường. Sự đối lập này có thể xảy ra ở nhiều khía cạnh:

  • Người từng khinh thường chủ nghĩa vật chất nhưng dần đặt tiền bạc lên hàng đầu;

  • Người từng phản kháng cách nuôi dạy hà khắc của cha mẹ, sau lại áp dụng cùng kiểu dạy dỗ với con cái;

  • Người từng đề cao tự do và phê phán sự kiểm soát, sau lại thể hiện hành vi kiểm soát khi có quyền lực trong tay.

Vì sao điều này xảy ra?

a) Ảnh hưởng của môi trường xã hội và vai trò xã hội

Những thay đổi trong vai trò xã hội (trở thành cha mẹ, lãnh đạo, người trụ cột…) khiến cá nhân phải thích nghi với những chuẩn mực mới. Sự thích nghi này đôi khi buộc họ phải tạm gác giá trị cũ, hoặc dần quên mất các nguyên tắc ban đầu trong quá trình hòa nhập. Như Berger và Luckmann (1966) trong The Social Construction of Reality từng chỉ ra, con người hình thành tri thức xã hội thông qua nội tại hóa các quy tắc và kỳ vọng tập thể. Khi người từng phản kháng lại một lối sống nhất định phải sống trong môi trường đó đủ lâu, họ dễ “nội hóa” chính lối sống ấy.

b) Cơ chế phòng vệ: Phóng chiếu và chối bỏ

Freud và các nhà phân tâm học chỉ ra rằng con người thường sử dụng cơ chế projection (phóng chiếu) để xử lý những khía cạnh bản thân mà họ không muốn thừa nhận. Thay vì nhìn nhận rằng mình có xu hướng ích kỷ, gia trưởng hay kiểm soát, cá nhân sẽ “thấy” điều đó ở người khác và chỉ trích gay gắt. Tuy nhiên, trong điều kiện nhất định (quyền lực, căng thẳng, vai trò mới…), chính họ lại hành xử đúng như vậy – do thiếu quá trình tự nhận thức và phản tư đủ sâu.

c) Sự không nhất quán giữa “actual self” và “ideal self” (Carl Rogers)

Carl Rogers – trong học thuyết nhân vị trọng tâm – cho rằng mỗi con người đều có hai hình ảnh về bản thân: bản thân hiện thực (actual self) và bản thân lý tưởng (ideal self). Khi khoảng cách giữa hai hình ảnh này quá xa, cá nhân rơi vào trạng thái incongruence – tức sự không đồng nhất nội tâm. Điều này dẫn đến:

  • Mâu thuẫn giữa cách họ nghĩ về bản thân và cách họ hành xử;

  • Xu hướng duy trì ảo tưởng “tôi là người tốt, tôi khác biệt” để bảo vệ cái tôi, trong khi hành vi thực tế lại trái ngược;

  • Thiếu khả năng điều chỉnh hành vi vì không đủ can đảm hoặc nhận thức để đối diện sự thật nội tâm.

Chẳng hạn, một người tin rằng mình “rất dân chủ và cởi mở”, nhưng khi có quyền lực thì lại ra lệnh, bác bỏ phản biện, và thao túng người khác – là ví dụ điển hình của incongruence trong hành động.

Lý tưởng có thực sự đáng tin?

Rogers cũng nhấn mạnh rằng “ideal self” không phải lúc nào cũng tích cực hay đáng tin. Lý tưởng có thể là sản phẩm của những ảnh hưởng từ cha mẹ, xã hội, hoặc sự phản kháng quá khứ – chứ không hoàn toàn xuất phát từ bản thân thật sự. Khi cá nhân xây dựng một hình tượng quá lý tưởng, họ có thể:

  • Tự gây áp lực và cảm giác tội lỗi khi không đạt được lý tưởng đó;

  • Duy trì hình ảnh “tôi khác biệt, tôi không giống họ” – một dạng phản ứng quá khích (reaction formation);

  • Trở nên cực đoan và phán xét, từ đó không nhận ra mình đang rơi vào chính cái bẫy mà họ từng khước từ.

Lý giải từ góc độ tâm lý học: Carl Rogers và khái niệm “incongruence”

Carl Rogers và học thuyết nhân vị trọng tâm

Carl Rogers (1902 – 1987), một trong những người sáng lập tâm lý học nhân văn, cho rằng mỗi cá nhân đều có xu hướng nội tại hướng tới sự phát triển, trưởng thành và “tự thực hiện hóa” (self-actualization)—khái niệm trung tâm trong lý thuyết của ông. Tuy nhiên, quá trình này không diễn ra một cách suôn sẻ nếu con người đánh mất tính chân thực với chính mình.

Nhà tâm lý học Carl Rogers

Trong hệ thống lý thuyết của Rogers, cái gọi là “bản thân” (self) gồm hai thành tố chính:

  • Actual Self (Bản thân thực tại): Là cái tôi đích thực – chứa đựng những cảm xúc, trải nghiệm, mong muốn và nỗi sợ mà cá nhân đang thực sự sống và cảm nhận.

  • Ideal Self (Bản thân lý tưởng): Là hình ảnh mà cá nhân muốn trở thành – thường chịu ảnh hưởng bởi kỳ vọng xã hội, chuẩn mực đạo đức gia đình, hoặc là phản ứng cực đoan với quá khứ từng đau đớn (Rogers, 1959).

Căng thẳng nội tâm bắt đầu xuất hiện khi khoảng cách giữa hai cái tôi này quá lớn – điều Rogers gọi là “incongruence” (sự không nhất quán nội tại).

Incongruence – Khi bản thân thực và lý tưởng xung đột

“Incongruence” là trạng thái mà cá nhân nhận thức một điều, cảm nhận một điều khác và hành xử lại theo cách hoàn toàn khác nữa. Đây là mảnh đất màu mỡ cho sự tự mâu thuẫn và bất ổn tâm lý. Rogers mô tả nó như một dạng rạn nứt hiện sinh (existential rupture) – nơi con người đánh mất sự gắn kết giữa cảm xúc và nhận thức (Rogers, 1961).

Ví dụ:

  • Một người muốn được yêu thương (actual self), nhưng lại lý tưởng hóa hình ảnh lạnh lùng, vô cảm (ideal self) vì từng bị tổn thương khi mở lòng → Họ hành xử như người vô tâm, nhưng bên trong luôn khao khát kết nối.

  • Một người ghét sự kiểm soát (actual self), nhưng lý tưởng hóa bản thân là “người cha/mẹ lý tưởng” có trách nhiệm cao (ideal self) → Trong nỗi sợ con cái đi sai đường, họ kiểm soát y hệt như cha mẹ từng làm với họ.

Khi actual self và ideal self xung đột nghiêm trọng, con người có xu hướng:

  • Tự đánh giá thấp bản thân vì không đạt được hình mẫu lý tưởng;

  • Mất phương hướng trong các lựa chọn đạo đức;

  • Tái hiện các hành vi bị từ chối trong quá khứ, nhưng với lý do mới (ví dụ: “tôi làm vậy vì thương con”, thay vì “vì tôi sợ hãi mất kiểm soát”).

Theo nghiên cứu của Sheldon & Kasser (1995), những người có mức độ incongruence cao thường có mức trầm cảm và lo âu cao hơn, vì họ phải liên tục “đóng vai” theo hình mẫu mà bản thân không thực sự sở hữu.

Ảo tưởng về bản thân lý tưởng: Khi lý tưởng là sản phẩm của tổn thương

Một điểm tinh tế trong học thuyết của Rogers là cảnh báo về sự lý tưởng hóa bản thân (idealization) – hiện tượng phổ biến ở những người từng bị tổn thương, kiểm soát hoặc thiếu tình yêu thương thực chất. Những người này có thể tự tạo ra một “phiên bản tốt đẹp tuyệt đối”, chẳng hạn như:

  • Người luôn “hy sinh vì người khác” để bù đắp cho cảm giác bị bỏ rơi thời thơ ấu;

  • Người “không bao giờ nổi giận” vì từng bị xem là đứa trẻ “xấu” mỗi khi giận dữ;

  • Người “sống thật khác biệt với bố mẹ” – đến mức không nhận ra mình đang bị phản ứng thay vì lựa chọn.

Tuy nhiên, ideal self không phải lúc nào cũng là phiên bản trưởng thành. Nó có thể là sản phẩm của cơ chế phòng vệ hoặc bù trừ tâm lý, mang nhiều ảo tưởng hơn là thực tế (Shahar, 2001).

Việc gắn bó quá mức với một hình mẫu “người tốt”, “người khác biệt”, “người chữa lành” dễ khiến cá nhân:

  • Phủ nhận những phần tự nhiên của chính mình (như giận dữ, ích kỷ, nhu cầu kiểm soát);

  • Không thể đồng cảm với người khác, vì luôn tin rằng “mình sẽ không bao giờ như họ”;

  • Và cuối cùng, vô thức rơi vào những hành vi giống hệt điều mình từng ghét.

Tái kết nối và tích hợp bản thân: Con đường thoát khỏi “incongruence”

Giải pháp mà Rogers đề xuất không nằm ở việc “trở thành người tốt hơn” một cách máy móc, mà là trở nên trung thực hơn với bản thân. Điều này bao gồm:

  • Ý thức rõ đâu là cảm xúc thực của mình, dù khó chịu, giận dữ hay ích kỷ;

  • Chấp nhận những phần “tối” trong bản thân mà trước đây từng bị phủ nhận;

  • Làm hòa giữa actual self và ideal self, thay vì tiếp tục kéo căng khoảng cách giữa hai cực.

Một khi cá nhân chấp nhận sự phức tạp của chính mình, họ có thể hành động một cách nhất quán hơn, không phải vì sợ quá khứ hay vì bám víu lý tưởng, mà vì thấu hiểu chính mình một cách đầy đủ hơn.

Phản ứng ngược và vòng lặp của sự tự phản bội

Phản ứng ngược (reaction formation) – khi ghét chính là cách phòng vệ

Vòng lặp của sự tự phản bội
Vòng lặp của sự tự phản bội theo nhân vị trọng tâm Carl Rogers

Trong phân tâm học cổ điển, reaction formation (phản ứng ngược) là một cơ chế phòng vệ được Sigmund Freud mô tả, khi cá nhân biểu hiện một cảm xúc trái ngược hoàn toàn với cảm xúc thật bên trong – như một cách để đè nén điều không thể chấp nhận.

Ví dụ:

  • Một người cực kỳ ghét kẻ độc tài vì trong sâu thẳm, họ bị hấp dẫn bởi cảm giác quyền lực mà kẻ đó có.

  • Một người lên án sự ích kỷ quá mức có thể là người đang kìm nén sự khao khát được ưu tiên chính mình.

  • Những người thường xuyên tuyên bố “Tôi không bao giờ như vậy” lại là những người có nguy cơ hành xử giống hệt nhất – vì họ chưa từng thực sự hiểu hoặc tiêu hóa phần bóng tối trong mình.

Nghiên cứu liên quan: Baumeister, Dale, & Sommer (1998) nhấn mạnh rằng nhiều hành vi đạo đức cực đoan trong xã hội là kết quả của sự phòng vệ tâm lý hơn là sự hiểu biết thật sự. Người càng ghét điều gì mãnh liệt mà thiếu quá trình nhận thức bản thân thường dễ tái hiện chính điều đó dưới một hình thức khác.

Vòng lặp “từ chối – lý tưởng hóa – phản bội”

Cơ chế này tạo nên một vòng xoáy quen thuộc:

Từ chối những đặc điểm, hành vi hoặc lối sống nào đó (thường là do từng bị tổn thương, bị áp đặt hoặc chứng kiến hậu quả).

Giai đoạn đầu của vòng lặp thường bắt đầu bằng một hành vi chối bỏ – một cách tâm lý để bảo vệ bản thân khỏi những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ. Carl Jung gọi đây là “bóng tối” (the shadow), phần bị dồn nén trong vô thức vì xã hội, gia đình hoặc cá nhân cho rằng nó “không thể chấp nhận được”.

Ví dụ: Một người từng bị cha mẹ kiểm soát nghiêm khắc có thể ghét cay ghét đắng sự độc đoán, xem nó là nguồn gốc của mọi nỗi đau. Cảm xúc này không chỉ là phản ứng tự nhiên, mà còn là cách thức bảo vệ bản sắc cá nhân đang hình thành: “Tôi sẽ không bao giờ như họ.”

Tuy nhiên, từ chối ở mức tuyệt đối khiến cá nhân không còn không gian để tích hợp một phần thực tế của đời sống: đôi khi kiểm soát là cần thiết, như khi dạy con tránh nguy hiểm. Khi phần bóng bị dồn nén, nó sẽ tìm cách “quay trở lại” trong các hình thức mới.

Lý tưởng hóa một hình ảnh đối lập hoàn toàn (ví dụ: từ bỏ cha mẹ kiểm soát, mình trở thành người cha/mẹ “cực kỳ tự do”).

Sau khi từ chối phần mình không muốn, con người thường đi đến cực đoan ngược lại: tạo ra một hình mẫu lý tưởng hóa đối nghịch hoàn toàn với hình mẫu cũ. Quá trình này có thể xem là cơ chế phản ứng (reaction formation) trong phân tâm học Freud – khi cái ta không chấp nhận được sẽ bị đảo ngược để thành một biểu tượng “đúng đắn” hơn.

Ví dụ: Một người từng bị áp đặt sẽ xây dựng hình ảnh bản thân là người “cha/mẹ tự do tuyệt đối”, không bao giờ ép con cái học bài, ra giới nghiêm, hay kiểm soát lựa chọn. Họ tin rằng “mình khác” và điều đó củng cố cảm giác tự chủ, đạo đức, vượt lên trên quá khứ.

Vấn đề là lý tưởng hóa quá mức thường không dựa trên thực tế. Nó thiếu sự linh hoạt, và thường chỉ là một phản ứng tạm thời để tránh chạm vào nỗi đau cũ. Rogers (1961) cho rằng những hình ảnh tự lý tưởng hóa này càng khác biệt với con người thực, thì sự bất đồng nội tâm (incongruence) càng lớn.

Phản bội bản thân, khi hoàn cảnh buộc ta hành xử giống với điều từng từ chối, nhưng dưới cái tên khác (ví dụ: “mình làm vậy vì yêu con”, nhưng thực chất là đang kiểm soát con giống như bố mẹ từng làm với mình).

Đây là phần đau đớn nhất trong vòng lặp – khi người ta bắt đầu hành xử giống như người mình từng ghét, nhưng dưới một ngữ cảnh mới và với lớp ngụy trang đạo đức.

Ví dụ: Người cha/mẹ “tự do tuyệt đối” nhận ra con mình ngày càng hỗn loạn, thiếu kỷ luật. Trong nỗi sợ con hư, họ bắt đầu ra quy định, giới hạn, cấm đoán—và chính xác rơi vào kiểu hành vi kiểm soát mà họ từng từ chối. Họ có thể tự an ủi rằng: “Mình làm vậy vì yêu con”, nhưng thực chất họ đang phản bội hệ giá trị ban đầu của mình.

Đây không chỉ là sự thất vọng, mà là sự rạn nứt bản sắc. Theo Festinger (1957), điều này dẫn đến bất hòa nhận thức (cognitive dissonance) – khi hành vi thực tế không còn phù hợp với niềm tin sâu xa. Nếu không được ý thức hóa và hòa giải, cá nhân dễ rơi vào khủng hoảng bản thân, tự phán xét, hoặc trở nên hoài nghi mọi lý tưởng.

Tại sao vòng lặp này cứ lặp đi lặp lại?

Vòng lặp này tồn tại vì con người có xu hướng phát triển bản thân dựa trên sự đối lập, hơn là trên sự tích hợp. Thay vì đối mặt và hòa giải với quá khứ, người ta thường:

  • Phủ nhận những gì đã làm tổn thương mình (nhưng không hiểu rõ bản chất nó),

  • Phản ứng lại bằng cực đoan ngược lại (nhưng thiếu trải nghiệm thực tế),

  • Tái hiện điều cũ trong bối cảnh mới (mà không nhận ra sự lặp lại này là hệ quả của phần vô thức chưa được xử lý).

Jung gọi đây là “projective identification” – ta thấy phần bị chối bỏ của mình ở người khác, nhưng không nhận ra nó cũng tồn tại trong chính mình.

Carl Rogers cho rằng một người trưởng thành và tự do thật sự là người có thể “hoàn toàn sống với chính mình”, bao gồm cả những phần mình từng phủ nhận. Khi ta chấp nhận rằng mình cũng có thể trở thành người mình từng ghét, ta có cơ hội để:

  • Nhận diện và phân biệt hoàn cảnh (kiểm soát trong yêu thương khác với kiểm soát vì sợ hãi),

  • Tái định nghĩa lại các giá trị sống, thay vì bám víu vào hình mẫu tuyệt đối,

  • Phát triển bản sắc linh hoạt, trưởng thành và trung thực hơn với chính mình.

Tâm lý học hiện sinh: khi ta sợ chính tự do của mình

Từ góc nhìn hiện sinh (existential psychology), con người không chỉ sợ bị kiểm soát, mà còn sợ chính sự tự do và trách nhiệm đi kèm với việc chọn lựa con đường riêng. Nhà phân tâm học hiện sinh Rollo May từng nói:

“Tự do là khả năng tạm dừng giữa kích thích và phản ứng – và trong sự tạm dừng đó, để lựa chọn.”
– Rollo May, The Courage to Create

Vấn đề là, trong cái “pause” đó, nhiều người không chịu nổi sự bất định. Họ chọn con đường quen thuộc, dù nó trái với điều họ từng ghét, chỉ vì:

  • Nó an toàn.

  • Nó dễ hơn việc tự thiết kế một con người mới.

  • Nó đỡ khiến họ cảm thấy lạc lõng giữa thế giới không chắc chắn.

Làm sao để không trở thành người mình ghét?

Việc nhận ra rằng ta đang có nguy cơ trở thành người mình từng ghét không phải là điểm kết thúc – mà là khởi đầu của một hành trình tự nhận thức (self-awareness). Không có công thức nhanh, nhưng có những lối đi đã được minh chứng bởi tâm lý học và triết học sống đích thực.

Chấp nhận tính hai mặt của bản thân: Không ai là hoàn toàn “tốt” hoặc “xấu”

Carl Jung gọi phần vô thức bị từ chối trong mỗi người là “cái bóng” (the shadow) – những phần ta không muốn thấy, không dám thừa nhận. Khi ta càng cố phủ nhận cái bóng, nó càng kiểm soát ta từ trong vô thức.

Giải pháp:

  • Viết nhật ký hoặc tự vấn: “Mình ghét điều này – vì sao?”, “Có gì trong điều đó làm mình cảm thấy không an toàn?”

  • Thừa nhận mình cũng có thể ích kỷ, cũng có thể thèm quyền lực, cũng có thể yếu đuối. Không phải để biện minh, mà để hiểu.

Trở thành người quan sát – thay vì chỉ là người phản ứng

Trong thực hành chánh niệm (mindfulness), ta học cách không đồng hóa mình với suy nghĩ, cảm xúc hay hình ảnh lý tưởng nào. Tâm trí sẽ nói: “Mình không bao giờ như họ!” – hãy học cách quan sát câu nói đó, thay vì tin nó ngay.

Thực hành gợi ý:

  • 5 phút mỗi ngày ngồi yên, chỉ quan sát suy nghĩ trôi qua mà không can thiệp.

  • Khi thấy mình phản ứng mạnh (ghét, tức giận, khinh thường ai đó), tự hỏi: “Phản ứng này đang bảo vệ điều gì trong mình?”

Tâm lý học hiện sinh nhấn mạnh: tự do đi cùng trách nhiệm. Chỉ khi bạn không còn bị ràng buộc bởi những hình mẫu cũ (dù là hình mẫu lý tưởng hay hình mẫu cần ghét bỏ), bạn mới thực sự sống thật.

Gợi ý:

  • Xác định giá trị cốt lõi (core values) của bản thân – điều gì khiến mình thấy sống có ý nghĩa?

  • Thay vì “tôi sẽ không như họ”, hãy hỏi “Tôi muốn là ai – và mình có dám sống điều đó, mỗi ngày không?”

Cho phép bản thân được “trưởng thành lộn xộn” (messy growth)

Trưởng thành không phải là một đường thẳng. Có những lúc bạn sẽ thấy mình hành xử y hệt như người từng làm tổn thương bạn. Nhưng nếu bạn nhận ra điều đó, dừng lại, tự điều chỉnh, thì bạn đang trên đường phá bỏ vòng lặp. Quan trọng không phải là “mình đã từng trở thành điều mình ghét chưa”, mà là:
“Mình có đang sống tỉnh thức và dám chịu trách nhiệm không?”

Tổng kết: Trưởng thành là đối diện với nghịch lý trong chính mình

Sự mâu thuẫn giữa hình ảnh bản thân lý tưởng và hiện thực nội tâm là điều không thể tránh khỏi trong hành trình sống và phát triển cá nhân. Việc nhận ra rằng chính ta có lúc trở thành người mình từng ghét không phải là thất bại – mà là một dấu hiệu của sự chuyển hóa nội tâm. Nó cho thấy rằng ta đang đi từ một cái nhìn trắng-đen sang một nhận thức phức tạp, toàn vẹn và sâu sắc hơn về con người.

Tâm lý học nhân văn và hiện sinh không hứa hẹn một bản ngã hoàn hảo, mà là một cái tôi đích thực (authentic self) – nơi bạn dám nhìn vào bóng tối của mình, nhưng không để nó định nghĩa mình. Nơi bạn ngưng việc chạy trốn khỏi những điều từng làm mình tổn thương, mà thay vào đó, chọn sống một đời sống có trách nhiệm, tự do và ý nghĩa.

“Trưởng thành là khả năng mang trong mình hai tư tưởng trái ngược mà vẫn giữ được sự cân bằng.”
— F. Scott Fitzgerald

Vậy nên, nếu hôm nay bạn phát hiện mình đang hành xử giống ai đó mà bạn từng phán xét, đừng vội phủ nhận. Hãy dừng lại. Nhìn thẳng vào phản ứng đó. Biến nó thành một chiếc gương – không phải để tự trách, mà để tự hiểu. Và trong khoảnh khắc hiểu đó, bạn có cơ hội chọn trở thành phiên bản tử tế hơn của chính mình.

Nguồn tham khảo

Rogers, C. R. (1961). On Becoming a Person: A Therapist’s View of Psychotherapy. Houghton Mifflin.

Jung, C. G. (1953). Psychology and Alchemy (Collected Works of C. G. Jung, Vol. 12). Princeton University Press.

Festinger, L. (1957). A Theory of Cognitive Dissonance. Stanford University Press.

Freud, S. (1923). The Ego and the Id. Standard Edition of the Complete Psychological Works of Sigmund Freud.

Brown, B. (2010). The Gifts of Imperfection. Hazelden Publishing.

Nietzsche, F. (1886). Beyond Good and Evil. (Walter Kaufmann, Trans., 1966). Vintage Books.

Rogers, C. R. (1959). “A Theory of Therapy, Personality, and Interpersonal Relationships as Developed in the Client-Centered Framework.” In S. Koch (Ed.), Psychology: A Study of a Science. Vol. 3: Formulations of the Person and the Social Context (pp. 184–256). McGraw Hill.

Beck, A. T., & Freeman, A. (1990). Cognitive Therapy of Personality Disorders. Guilford Press.

Sheldon, K. M., & Kasser, T. (1995). Coherence and Congruence: Two Aspects of Personality Integration. Journal of Personality and Social Psychology, 68(3), 531–543.

Shahar, G. (2001). Ideal self-discrepancy and self-esteem in borderline and depressive disorders: The moderating role of attachment style. Journal of Social and Clinical Psychology, 20(3), 357–376.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP MỐI QUAN HỆ SỨC KHOẺ TINH THẦN

BÀI BÁO NƯỚC NGOÀI BẢN TIN TÂM LÝ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *