Chủ nghĩa thực chứng tin rằng xã hội nên được nghiên cứu một cách khoa học. Xã hội học nên tiếp cận nghiên cứu theo cùng cách như khoa học tự nhiên. Nó phải khách quan và hợp lý và tuân theo phương pháp suy diễn giả thuyết.

Cách tiếp cận thực chứng ưu tiên thu thập dữ liệu định lượng bằng các phương pháp nghiên cứu khách quan, chẳng hạn như bảng câu hỏi đóng, phỏng vấn có cấu trúc và thí nghiệm.

Điều này sẽ cho phép họ khám phá và đo lường các mô hình hành vi, điều này sẽ dẫn họ đến việc tạo ra các sự kiện xã hội chi phối xã hội. Các sự kiện xã hội là những thứ như thể chế, chuẩn mực và giá trị tồn tại bên ngoài cá nhân và hạn chế cá nhân. Ví dụ, thực tế tội phạm được đo lường theo Thống kê chính thức.

Comte gọi nghiên cứu khoa học về các mô hình xã hội là chủ nghĩa thực chứng và cho rằng việc sử dụng các phương pháp khoa học để khám phá các quy luật mà xã hội và cá nhân tương tác sẽ tạo ra một thời đại lịch sử “thực chứng”.

Ngoài ra, bằng cách sử dụng dữ liệu định lượng, những người theo chủ nghĩa thực chứng tin rằng họ có thể khám phá ra nguyên nhân và kết quả quyết định hành vi của con người.

Việc tìm kiếm nhân quả xuất phát từ mong muốn có thể thay đổi mọi thứ theo hướng tốt hơn. Nhân quả có nghĩa là mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Cách một kích thích có thể dẫn đến một hành động nhất định.

Vì vậy, những người theo chủ nghĩa thực chứng xã hội học cho rằng, bằng cách áp dụng các nguyên tắc khoa học nghiên cứu vào việc nghiên cứu xã hội, các nhà xã hội học sẽ có thể đưa ra các đề xuất thay đổi xã hội, từ đó dẫn đến một xã hội tốt đẹp hơn.

Những người theo chủ nghĩa thực chứng tin rằng nghiên cứu nên tách khỏi cảm xúc và diễn giải chủ quan. Người ta cho rằng niềm tin và giá trị của nhà khoa học không ảnh hưởng đến phát hiện của họ và các nhà xã hội học cũng vậy.

Chủ nghĩa thực chứng trong xã hội học nhấn mạnh việc áp dụng phương pháp khoa học vào nghiên cứu xã hội, tập trung vào việc thu thập dữ liệu thực nghiệm và sự kiện khách quan để khám phá ra các quy luật phổ quát chi phối hành vi con người và sự phát triển xã hội

Chủ nghĩa thực chứng là gì?

Chủ nghĩa thực chứng là thuật ngữ dùng để mô tả cách tiếp cận nghiên cứu xã hội dựa cụ thể vào bằng chứng khoa học thực nghiệm, chẳng hạn như các thí nghiệm có kiểm soát và thống kê.

Chủ nghĩa thực chứng là niềm tin rằng chúng ta không nên vượt ra ngoài ranh giới của những gì có thể quan sát được. Đối với một người theo chủ nghĩa thực chứng, khoa học là con đường quan trọng nhất dẫn đến kiến ​​thức và chỉ những câu hỏi có thể tiếp cận bằng cách áp dụng phương pháp khoa học mới đáng quan tâm.

Thực tại tồn tại bên ngoài và độc lập với tâm trí, và do đó, nó có thể được nghiên cứu một cách khách quan và như một sự vật có thật. Họ tin rằng có những sự kiện xã hội tạo nên các quy tắc của xã hội, tách biệt và độc lập với các cá nhân.

Sự thật xã hội là những thứ như thể chế, chuẩn mực và giá trị tồn tại bên ngoài cá nhân và hạn chế cá nhân đó.

Sách “Le Cours de philosophie positive” là một cuốn sách của triết gia và nhà nhận thức luận người Pháp Auguste Comte. Đây là bản chép lại sáu tập của khóa học chính của ông về lịch sử khoa học và triết học chính trị, từ năm 1830 đến năm 1842

Chủ nghĩa thực chứng xã hội học cho rằng xã hội, giống như thế giới vật chất, hoạt động dựa trên một tập hợp các quy luật chung. Chủ nghĩa thực chứng dựa trên giả định rằng bằng cách quan sát đời sống xã hội, các nhà khoa học có thể phát triển kiến ​​thức đáng tin cậy và nhất quán về hoạt động bên trong của nó.

Vì vậy, những người theo chủ nghĩa thực chứng xã hội học cho rằng bằng cách áp dụng các nguyên tắc khoa học nghiên cứu vào việc nghiên cứu xã hội, các nhà xã hội học có thể đưa ra các đề xuất thay đổi xã hội nhằm hướng tới một xã hội tốt đẹp hơn.

Do niềm tin này, những người theo chủ nghĩa thực chứng tin rằng xã hội có thể được nghiên cứu theo cùng một cách như thế giới tự nhiên và các mô hình có thể được quan sát và phân tích để tạo ra các sự kiện xã hội chi phối xã hội.

Phương pháp này được gọi là suy luận quy nạp, bao gồm việc tích lũy dữ liệu về thế giới thông qua quan sát và đo lường cẩn thận. Một lý thuyết có thể được hình thành và xác minh từ dữ liệu này thông qua nghiên cứu sâu hơn.

Những người theo chủ nghĩa thực chứng tin rằng xã hội học nên tuân theo các phương pháp thực nghiệm khách quan mà khoa học tự nhiên tuân theo để nghiên cứu không bị ràng buộc bởi giá trị và có thể thiết lập được các mô hình và quan hệ nhân quả.

Những người theo chủ nghĩa thực chứng thích dữ liệu định lượng và, trong khả năng có thể, nên tuân theo phương pháp thực nghiệm của khoa học tự nhiên. Điều này sẽ cho phép họ khám phá và đo lường các mô hình hành vi, dẫn họ đến việc tạo ra các sự kiện xã hội chi phối xã hội.

Ngoài ra, bằng cách sử dụng dữ liệu định lượng, những người theo chủ nghĩa thực chứng tin rằng họ có thể khám phá ra nguyên nhân và kết quả quyết định hành vi của con người.

Chủ nghĩa thực chứng, như một thuật ngữ chung, có ít nhất ba nghĩa. Nó có thể mô tả cách Auguste Comte và Emile Durkheim mô tả sự tiến hóa xã hội, truyền thống triết học của chủ nghĩa thực chứng logic hoặc một tập hợp các phương pháp nghiên cứu khoa học (Riley, 2007).

Nguyên tắc chính

Chủ nghĩa thực chứng đã chuyển từ lĩnh vực triết học sang xã hội học. Tuy nhiên, chủ nghĩa thực chứng trong triết học và xã hội học chia sẻ, theo Kolakowski (1972) bốn quy tắc chính:

Quy luật của chủ nghĩa hiện tượng

Đối với những người theo chủ nghĩa thực chứng, kinh nghiệm là nền tảng của kiến ​​thức con người, theo quy tắc của chủ nghĩa hiện tượng. Các nhà khoa học chỉ nên quan sát và ghi lại những gì họ thực sự cảm nhận được thông qua kinh nghiệm của mình.

Kolaski (1966) nhấn mạnh rằng những người theo chủ nghĩa thực chứng không nhất thiết phải bỏ qua các sự kiện và hiện tượng ban đầu vô hình; tuy nhiên, họ phản đối việc giải thích các sự kiện và thực thể “siêu nhiên” mà theo định nghĩa, con người không thể biết được kiến ​​thức.

Đối với các nhà xã hội học, quy luật của chủ nghĩa hiện tượng mang lại ba khó khăn chính.

Đầu tiên, trong khi quy tắc này rõ ràng khuyến khích các nhà xã hội học sử dụng các phương pháp nghiên cứu thực nghiệm, nhiều người đã cáo buộc các nhà xã hội học sử dụng các phương pháp này là trừu tượng hóa quá mức thế giới xã hội (Mills, 2000; Willer và cộng sự, 1973).

Thứ hai, trong xã hội học, quy tắc của chủ nghĩa hiện tượng đòi hỏi phải có một cách chung để quan sát các trải nghiệm mà không thêm vào tính chủ quan. Tuy nhiên, ngoài công trình của Durkheim trong The Rules of the Sociological Method (1938), các nhà xã hội học vẫn chưa nhấn mạnh vào việc tìm ra một “ngôn ngữ quan sát trung lập” (Bryant, 1985).

Thứ ba, như chính Kolakowski đã lưu ý, rất khó để chắc chắn chính xác điều gì có thể quan sát được và điều gì không thể. Ví dụ, các cuộc thảo luận xung quanh ‘chủ nghĩa hiện thực’ trong xã hội học đã quan sát thấy các cấu trúc và cơ chế ẩn mà Comte có thể gọi là không thể quan sát được (Keat và Urry, 1975; Bryant, 1985).

Quy luật của chủ nghĩa danh nghĩa

Theo quy tắc của chủ nghĩa duy danh, khoa học là một cách ghi lại các trải nghiệm, và việc ghi lại các trải nghiệm không thể tạo ra kiến ​​thức về các phần của thực tế mà trước đây không thể tiếp cận được bằng nghiên cứu thực nghiệm (Kolakowski, 1966).

Điều này đã tạo ra tranh cãi trong xã hội học, đặc biệt là xung quanh việc liệu các sự kiện xã hội có giống với các sự kiện cá nhân hay không. Trong lịch sử, sự chia rẽ về câu hỏi này đã tạo ra sự chia rẽ giữa các trường phái thực chứng (Bryant, 1985).

Quy tắc từ chối gọi các phán đoán giá trị và các tuyên bố chuẩn mực là kiến ​​thức

Xã hội học đặt ra vấn đề liệu những đánh giá mà nhà xã hội học đưa ra về thế giới xã hội có thể được đánh giá một cách khoa học hoặc hợp lý hay không.

Những người theo chủ nghĩa thực chứng tin rằng nghiên cứu phải tách khỏi những cảm xúc và diễn giải chủ quan; người ta cho rằng niềm tin và giá trị của nhà khoa học không ảnh hưởng đến những phát hiện của họ, và các nhà xã hội học cũng vậy.

Đối với một số người, chẳng hạn như Giddens (1974), những phán đoán về giá trị không dựa trên bằng chứng thực nghiệm, nghĩa là chúng không thể được chứng minh là hợp lệ hay không hợp lệ thông qua kinh nghiệm, thì không phải là kiến ​​thức.

Niềm tin vào sự thống nhất cốt lõi của phương pháp khoa học

Cuối cùng, Kolakowski nói rằng phương pháp khoa học có thể áp dụng cho mọi cách hiểu biết. Những người theo chủ nghĩa thực chứng khác nhau diễn giải ý nghĩa của Kolakowski về sự thống nhất theo những cách khác nhau.

Ví dụ, một số người theo chủ nghĩa thực chứng cho rằng tính thống nhất của khoa học bắt nguồn từ một định luật cơ bản duy nhất mà tất cả các định luật khác đều có thể bắt nguồn từ đó – chẳng hạn như Saint – Simon, người cho rằng định luật cơ bản này là định luật hấp dẫn).

Tuy nhiên, bản thân Kolaski cho rằng các loại khoa học khác nhau có những nguyên tắc và thực hành chung nhất định (Kolakowski, 1972; Bryant, 1985).

Phương pháp suy diễn giả thuyết

Phương pháp suy diễn giả thuyết là một quá trình khoa học được sử dụng trong chủ nghĩa thực chứng, trong đó các bước logic nhất định được thực hiện để đi đến chân lý.

Phương pháp này thường được khái niệm hóa là bao gồm một loạt các giai đoạn:

  • Quan sát: Nhà nghiên cứu quan sát một hiện tượng được coi là đáng để điều tra.
  • Giả thuyết: Nghiên cứu nghĩ ra một lời giải thích hợp lý.
  • Hình thành giả thuyết: Phỏng đoán được đưa ra dưới dạng một tuyên bố mang tính dự đoán có thể được kiểm tra bằng thực nghiệm.
  • Kiểm tra: Một thử nghiệm thực nghiệm nghiêm ngặt được thiết kế và thực hiện trong điều kiện được kiểm soát, với tất cả các quan sát và phép đo được ghi lại một cách khách quan.
  • Phân tích dữ liệu: Dữ liệu kết quả được phân tích cẩn thận, sử dụng lý luận logic ứng dụng.
  • Kết luận: Dựa trên kết quả, nhà nghiên cứu quyết định giả thuyết có được ủng hộ, bác bỏ hay cần phải kiểm tra thêm.

Các lý thuyết của chủ nghĩa thực chứng

Thông thường, các học giả cho rằng nhà triết học người Pháp Auguste Comte là người đặt ra thuật ngữ chủ nghĩa thực chứng trong cuốn Cours de Philosophie Positive (1933) của ông.

Điều này không hoàn toàn chính xác, vì Comte không viết về thuật ngữ chủ nghĩa thực chứng mà về cái gọi là “triết học tích cực” và “phương pháp tích cực”, và nhà triết học Henri de Saint – Simon đã viết về những ý tưởng này trước ông (Bryant, 1985).

Chủ nghĩa thực chứng có lịch sử lâu đời trong xã hội học, bắt đầu từ truyền thống của Pháp. Sau khi Saint – Simon áp dụng chủ nghĩa thực chứng vào ngành công nghiệp và khoa học và bình luận của Comte về khoa học và tôn giáo, Emile Durkheim đã đưa ra những gì mà các học giả coi là cách diễn giải thực chứng về xã hội học và giáo dục.

Tuy nhiên, bản thân Durkheim lại là người phê phán chủ nghĩa thực chứng, kết nối chủ nghĩa thực chứng với quan niệm quá đơn giản về khoa học xã hội và sự phóng đại những thành tựu của lĩnh vực này, cả hai đều được ông coi là nguy hiểm đối với các ngành khoa học xã hội ứng dụng mới.

Durkheim bác bỏ những nỗ lực nhằm thu gọn sự phức tạp của nhân loại thành một định luật hay công thức duy nhất.

Ông chỉ trích Comte vì cho rằng “nhân loại trong tổng thể của nó cấu thành nên một xã hội duy nhất luôn luôn và ở mọi nơi đều phát triển theo cùng một cách” trong khi “những gì tồn tại, trên thực tế, là những xã hội cụ thể (các bộ lạc, quốc gia, thành phố, nhà nước các loại, v.v.), được sinh ra và chết đi, tiến bộ và thoái bộ, mỗi xã hội theo cách riêng của mình, theo đuổi các mục tiêu khác nhau” (Durkheim, 1915).

Bất chấp những lời chỉ trích này, Durkheim lập luận rằng xã hội học chỉ nghiên cứu các sự kiện xã hội và các sự kiện xã hội (1895), rằng con người chịu sự kiểm soát của một số yếu tố có thể thấy được thông qua cách các cá nhân hành động và rằng bằng cách quan sát cách mọi người hành động, các nhà xã hội học có thể tìm ra các sự kiện xã hội.

Tiếp nối Durkheim, Comte và Saint – Simon, chủ nghĩa thực chứng đã phát triển thành nhiều nhánh khác nhau ở Đức, Áo và Hoa Kỳ.

Các cuộc thảo luận xung quanh chủ nghĩa thực chứng bắt đầu ở Đức và Áo về kinh tế; nói chung là về sự khác biệt giữa khoa học tự nhiên và khoa học lịch sử, văn hóa và xã hội.

Một cuộc tranh cãi về vị trí của các giá trị trong khoa học xã hội và hàn lâm, được gọi là tranh cãi về giá trị-tự do, và một cuộc tranh cãi khác về việc liệu xã hội học có nên nằm trong các khoa của trường đại học hay không (Bryant, 1985).

Nhóm Vienna và Trường phái Frankfurt đã định hình nên chủ nghĩa thực chứng Đức – Áo sau Thế chiến thứ nhất. Nhóm Vienna là một nhóm các nhà triết học và nhà khoa học đến từ các ngành khoa học tự nhiên và xã hội, logic và toán học, họp từ năm 1924 đến năm 1936 tại Đại học Vienna.

Vienna Circle

Nhóm Vienna Circle quan niệm thế giới là kinh nghiệm và thực chứng – rằng chỉ có kiến ​​thức từ kinh nghiệm. Và thứ hai, rằng phân tích logic có thể được sử dụng để thu thập kiến ​​thức về thế giới.

Khái niệm phân tích logic này phân biệt Vòng tròn Vienna với các chủ nghĩa thực chứng trước đó. Theo phân tích logic, có hai loại phát biểu: loại có thể quy giản thành các phát biểu đơn giản hơn về những gì được cho theo kinh nghiệm và loại không thể quy giản thành các phát biểu về kinh nghiệm thực nghiệm.

Những tuyên bố thứ hai, chẳng hạn như những tuyên bố trong lĩnh vực siêu hình học, là vô nghĩa đối với Nhóm Vienna và phát sinh từ những sai lầm về mặt logic hoặc có thể được hiểu là những tuyên bố thực nghiệm trong lĩnh vực khoa học (Bryant, 1985).

Nhóm Vienna cũng theo đuổi mục tiêu về một nền khoa học thống nhất, nghĩa là một hệ thống khoa học trong đó mọi phát biểu hợp lý, hợp lý đều có thể được rút gọn thành những khái niệm đơn giản hơn liên quan trực tiếp đến trải nghiệm.

Điều này đã truyền cảm hứng cho việc tìm kiếm cái gọi là “ngôn ngữ tượng trưng” có thể loại bỏ sự mơ hồ của ngôn ngữ tự nhiên (Bryant, 1985).

Trường phái Frankfurt

Ngược lại, trường phái Frankfurt đã chỉ trích chủ nghĩa thực chứng sau Thế chiến II. Horkheimer, một nhân vật chính trong trường phái Frankfurt, tin rằng các phương pháp điều tra được sử dụng trong khoa học xã hội không thể bắt chước phương pháp khoa học được sử dụng trong khoa học tự nhiên.

Horkheimer lập luận rằng điều này là do việc liên tục tìm kiếm các định luật phổ quát – một định kiến ​​về mặt logic và toán học – đã đơn giản hóa quá mức và tách biệt lý thuyết khỏi cách mọi người tương tác trên thế giới.

Horkheimer đưa ra giả thuyết rằng “chúng ta nên xem xét lại không chỉ nhà khoa học mà cả cá nhân hiểu biết nói chung” (Horkheimer, 1972).

Những lập luận chính của Horkheimer và các thành viên khác của trường phái này bao gồm:

Sự bác bỏ các nhà khoa học: trường phái Frankfurt bác bỏ ý tưởng rằng những gì không thể biết được về mặt khoa học thì không thể biết được. Horkheimer (1972) lập luận rằng điều này là do “khoa học và cách diễn giải khoa học là hai thứ khác nhau”, đưa ra lập luận rằng phương trình khoa học với kiến ​​thức bác bỏ siêu khoa học, đây là cách duy nhất để khoa học có thể bị phê phán và phơi bày những hạn chế của nó.

Trớ trêu thay, theo Trường phái Frankfurt, những người theo chủ nghĩa thực chứng đã sai lầm khi tuyên bố rằng họ đã xác định được bản chất của kiến ​​thức trong khoa học (Bryant, 1985). Sự bác bỏ quan niệm thực chứng về khoa học: Theo cái mà Keat gọi là “quan niệm thực chứng về khoa học”, khoa học cố gắng giải thích và dự đoán các hiện tượng có thể quan sát được bằng cách tạo ra các định luật phổ quát áp dụng trong mọi vùng không gian và thời gian (Keat, 1981).

Trường phái Frankfurt đưa ra những phản đối lên tới ý tưởng rằng có nhiều cách các hiện tượng được kết nối với nhau và do đó có nhiều lý giải hợp lệ về chúng và rằng việc thu hẹp các lý giải này thành một là sai. Đối với các nhà lý thuyết phê phán phản bác lại các nhà thực chứng, có những cấu trúc và quá trình bị giới hạn bởi lịch sử gây ra các hiện tượng có thể quan sát được nhưng sự tồn tại của chúng chỉ có thể suy ra được (Bryant, 1985).

Sự bác bỏ bất kỳ ngôn ngữ quan sát trung lập về lý thuyết nào: Trường phái Frankfurt bác bỏ nỗ lực của Nhóm Vienna trong việc tìm kiếm một ngôn ngữ quan sát trung lập về lý thuyết cho khoa học, nói rằng bất kỳ ai làm khoa học đều tìm hiểu về thế giới theo cách luôn liên quan đến các ý tưởng của riêng họ xung quanh sự hiểu biết, các tiền đề của nền văn hóa của họ và các lý thuyết mà họ thừa nhận rõ ràng (Bryant, 1985).

Sự bác bỏ chủ nghĩa kinh nghiệm: Theo Trường phái Frankfurt, những gì các nhà khoa học coi là kinh nghiệm thực chất là quan điểm phổ biến của các nhà khoa học vào thời điểm đó (Adorno, 2000).

Lý thuyết không thể giải thích hoàn toàn các phát hiện lý thuyết vì việc kiểm tra các lý thuyết liên quan đến việc làm biến dạng và phá vỡ các phần của lý thuyết, và tất cả các nghiên cứu thực nghiệm đều diễn ra trong một thế giới mà lý thuyết và thực tế không ăn nhập với nhau theo cách mà mọi người có thể lựa chọn thay đổi thế giới để nó phù hợp hơn với những gì có thể (Bryant, 1985).

Sự bác bỏ mọi quan niệm về tính thống nhất của các ngành khoa học: sự phê phán chủ nghĩa thực chứng của Trường phái Frankfurt cũng bác bỏ ý tưởng cho rằng mọi ngành khoa học đều hoạt động theo cùng một cách bằng cách lập luận rằng có sự khác biệt giữa các đối tượng vật lý được khoa học tự nhiên nghiên cứu và sự khách thể hóa của tâm trí được khoa học xã hội nghiên cứu (Bryant, 1985).

Sự bác bỏ một lý do chỉ mang tính công cụ: Trường phái Frankfurt tiếp tục chỉ trích chủ nghĩa thực chứng bằng cách lập lờ giữa lý trí và lý trí công cụ. Việc coi lý trí chỉ là sự tính toán về phương tiện thích hợp nhất cho các mục đích được đưa ra trước là nguy hiểm vì nó đe dọa thoái hóa thành triết lý “quyền lực là đúng” (Bryant, 1985).

Sự bác bỏ tính nhị nguyên của sự kiện và giá trị: cuối cùng, Trường phái Frankfurt bác bỏ rằng có tính nhị nguyên của sự kiện và giá trị. Theo quan điểm này, khoa học xã hội phải có giá trị (Bryant, 1985).

Chủ nghĩa thực chứng công cụ

Chủ nghĩa thực chứng cũng đã có một số hình thức trong Xã hội học Hoa Kỳ. Đặc biệt nhất trong số này, cái mà Bryant (1985) gọi là “Chủ nghĩa thực chứng công cụ”, đã nổi lên vào cuối những năm 1920 trước khi phải chịu những lời chỉ trích gay gắt hơn từ những năm 1960 và 1970 trở đi.

Ngược lại với chủ nghĩa thực chứng truyền thống của Pháp và của Vòng tròn Vienna, chủ nghĩa thực chứng công cụ của Mỹ chịu ảnh hưởng bởi cái mà Hinkle gọi là lý thuyết sáng lập của xã hội học Mỹ (2020) – rằng hành vi của con người là hành vi tiến hóa – và các cuộc khảo sát và công trình thực nghiệm về các điều kiện xã hội ảnh hưởng đến xã hội học trong giai đoạn đầu.

Chủ nghĩa thực chứng công cụ có một số đặc điểm chính (Bryant, 1985):

Sự bận tâm với việc tinh chỉnh các kỹ thuật thống kê và công cụ nghiên cứu: Các nhà xã hội học người Mỹ như Giddings đã giới thiệu những phát triển trong thống kê từ các quốc gia khác vào xã hội học Mỹ cũng như tự mình tạo ra các kỹ thuật thống kê mới (Bryant, 1985).

Sự chứng thực của một quan niệm duy danh hoặc cá nhân về xã hội: theo Hinkle và Hinkle (Andrews, 1955), xã hội học Mỹ cho rằng cấu trúc của tất cả các nhóm xã hội là hậu quả của các cá nhân trong các nhóm đó và rằng tất cả các hiện tượng xã hội đều xuất phát từ động cơ của những cá nhân này. Theo quan điểm này, các cá nhân là “đối tượng” chính của nghiên cứu xã hội học (Bryant, 1985).

Sự tương đồng với quy nạp, kiểm chứng và gia tăng: Xã hội học Mỹ được phát triển chủ yếu dựa trên các bảng câu hỏi và khảo sát (Horowitz, 1964), nên chủ nghĩa thực chứng công cụ là quy nạp, kiểm chứng và gia tăng.

Điều này có nghĩa là các sự kiện về đời sống xã hội có thể được xác minh bằng nghiên cứu được tiến hành đúng đắn và tất cả các sự kiện có thể xác minh đều góp phần vào sự phát triển tích lũy của khoa học xã hội. Hơn nữa, theo quan điểm này, các quy luật về hành vi xã hội có thể được xác minh bằng kinh nghiệm, mặc dù các nhà tư tưởng sau này, chẳng hạn như Hempel, đã lập luận rằng các quy luật thu được bằng quy nạp cũng có thể hợp lệ (Hempel, 1958).

Sự liên kết của sự phân đôi giữa các sự kiện và giá trị với một khái niệm về giá trị – tự do: chủ nghĩa thực chứng công cụ được xác định là khách quan, dẫn đến quyết tâm loại trừ các phán đoán giá trị khỏi các yêu sách về kiến ​​thức (Gouldner, 1962). Đối với những người theo chủ nghĩa thực chứng công cụ của Mỹ, không chỉ các giá trị của những người tiến hành xã hội học có thể tách biệt khỏi các sự kiện và nghiên cứu xã hội học, mà sự tách biệt này còn là điều cần thiết đối với một khoa học khách quan (Bryant, 1985).

Sự nổi bật của nghiên cứu nhóm và sự gia tăng của các trung tâm hoặc viện nghiên cứu xã hội ứng dụng: cuối cùng, những người theo chủ nghĩa thực chứng công cụ có xu hướng tập hợp các nhóm nghiên cứu tại các trung tâm thường thực hiện nghiên cứu theo hợp đồng. Điều này dẫn đến hậu quả là những người thực hiện nghiên cứu xã hội học ở Mỹ là những người có khả năng có một nhóm được thành lập và có vị trí tốt (Bryant, 1985).

Phê bình chủ nghĩa thực chứng

Những nguyên tắc thực chứng quan trọng này ẩn chứa một số điểm gây tranh cãi.

Đầu tiên, chủ nghĩa thực chứng cho rằng các phương pháp của các nhà khoa học trong khoa học tự nhiên cũng có thể áp dụng vào xã hội học.

Điều này có nghĩa là bản chất chủ quan của trải nghiệm và hành vi của con người, đối với những người theo chủ nghĩa thực chứng, không tạo ra rào cản trong việc coi hành vi của con người là một đối tượng theo cùng cách mà một tảng đá rơi là một đối tượng trong thế giới tự nhiên (Giddens, 1974).

Tuy nhiên, cũng có rất nhiều cuộc tranh luận về việc các nhà xã hội học có thể khái quát hóa hành vi con người đến mức nào trước khi nó không còn thực sự đại diện cho hành vi con người nữa và liệu những kết luận rút ra từ cái gọi là sự thích nghi của hành vi con người này có phải là chủ nghĩa thực chứng hay không (Bryant, 1985).

Do đó, các học giả đồng ý rằng có rất ít sự nhất trí về việc xã hội học cần phải điều chỉnh hoặc áp dụng những gì từ khoa học tự nhiên khi nghiên cứu hành vi con người.

Chủ nghĩa thực chứng cũng cho rằng kết quả cuối cùng của các cuộc điều tra xã hội học là một tập hợp các quy luật, giống như các quy luật mà các nhà khoa học tự nhiên đã thiết lập, có thể mô tả hành vi của con người.

Theo quan điểm của một số nhà xã hội học, giả định này có vấn đề vì trong khi chủ nghĩa thực chứng cho rằng các quy luật tự nhiên luôn đúng bất kể thời gian hay địa điểm thì các quy luật xã hội lại có thể bị ràng buộc bởi giai đoạn lịch sử và nền văn hóa nơi chúng được tạo ra.

Ngoài ra, giả định rằng xã hội học có bản chất kỹ thuật do những người theo chủ nghĩa thực chứng đưa ra đã gây ra nhiều tranh cãi.

Giả định này dẫn đến hậu quả là kiến ​​thức xã hội học có hình thức “có tính công cụ” và nghiên cứu xã hội học thu được những phát hiện “không mang lại bất kỳ hàm ý hợp lý nào cho chính sách thực tiễn nhằm theo đuổi các giá trị” (Giddens, 1974).

Nguồn tham khảo

Adorno, T. W. (2000). Sociology and empirical research.

Andrews, H. L. (1955). Hinkle and Hinkle: The Development of Modern Sociology: Its Nature and Growth in the United States. Edited by Eugene A. Wilkening (Book Review). Rural Sociology, 20(1), 72.

Bryant, C. G. (1985). Positivism in social theory and research. Macmillan International Higher Education.

Comte, A., & Lemaire, P. (1933). Cours de philosophie positive: 1re et 2me leçons.

Durkheim, E. (1938). The Rules of the Sociological Method. Trans. Sarah A. Solovay and John H. Mueller. Ed. George EG Catlin. Glencoe, Ill.: The Free Press, 1893.

Giddens, A. (Ed.). (1974). Positivism and sociology. London: Heinemann.

Gouldner, A. M. (1962). The Myth of a Value-Free Sociology, 9 SOC.

Hempel, C. G. (1958). The theoretician’s dilemma: A study in the logic of theory construction.

Hinkle, R. C. (2020). Founding Theory of American Sociology 1881–1915. Routledge.

Horkheimer, M. (1972). The latest attack on metaphysics. Critical theory: Selected essays, 132-187.

Horowitz, I. L. (1964). Max Weber and the spirit of American sociology. The Sociological Quarterly, 5(4), 344-354.

Keat, R. (1981). The politics of social theory Habermas, Freud and the critique of positivism.

Keat, R., & Urry, J. (1975). Social Theory as. Science. London: Routledge and Kegan Paul, 83.

Kołakowski, L. (1972). Positivist philosophy from Hume to the Vienna Circle.

Mills, C. W. (2000). The sociological imagination. Oxford University Press.

Riley, D. (2007). The paradox of positivism. Social Science History, 31(1), 115-126.

Willer, D., & Willer, J. (1973). Systematic empiricism: critique of a pseudoscience. Prentice Hall.

Wolff, K. H., & Durkheim, E. (1960). Emile Durkheim, 1858-1917: a collection of essays, with translations and a bibliography. The Ohio State University Press.

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *