Cấu trúc nhận thức trong Liệu pháp Nhận thức – Hành vi (Cognitive Behavioral Therapy) làm một chủ đề quan trọng trong thực hành Tâm lý.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại, sức khỏe tâm thần đang ngày càng được nhận thức như một thành tố cốt lõi của chất lượng cuộc sống.
Tại Việt Nam, cùng với sự phát triển của hệ thống y tế, nhu cầu tiếp cận các phương pháp trị liệu khoa học, hiệu quả và phù hợp với ngữ cảnh văn hóa ngày càng gia tăng rõ rệt.
Đặc biệt, trong lĩnh vực trị liệu tâm lý, việc cập nhật và nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ chuyên viên tâm lý và trị liệu viên đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tinh thần.
Nhằm đáp ứng yêu cầu đó, một chuỗi các hoạt động đào tạo, chuyển giao tri thức và hợp tác học thuật đã được triển khai trong khuôn khổ Chương trình Hợp tác Bệnh viện – một sáng kiến được tài trợ bởi Bộ Hợp tác Kinh tế và Phát triển Liên bang Đức (BMZ) và điều phối bởi tổ chức Hợp tác Quốc tế Đức (GIZ).
Nằm trong chuỗi hoạt động ý nghĩa đó, Workshop trực tuyến với chuyên đề “Cấu trúc nhận thức trong Liệu pháp Nhận thức – Hành vi (CBT)” đã được tổ chức như một sự kiện đào tạo chuyên sâu, quy tụ đông đảo chuyên viên tâm lý, trị liệu viên, nhân viên xã hội cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực trị liệu tâm thần.
Đặc biệt, chương trình có sự tham gia giảng dạy trực tiếp của Giáo sư – Tiến sĩ Linn Kristina Kühl, một chuyên gia uy tín hàng đầu tại Đức trong lĩnh vực tâm lý học lâm sàng và trị liệu nhận thức – hành vi (CBT). Kühl hiện đang giữ vị trí Giáo sư ngành Tâm lý học Lâm sàng và Tâm lý trị liệu tại MSB Medical School Berlin – một trong những trường y khoa tiên tiến của Đức.
Bà cũng là nhà trị liệu được cấp phép với nhiều năm kinh nghiệm lâm sàng, nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực CBT. Sau khi tốt nghiệp Tiến sĩ tại Viện Tâm sinh học (Neuropsychology and Psychobiology) thuộc Đại học Trier, GS. Kühl đã tham gia nhiều dự án nghiên cứu tại các đại học nổi tiếng ở châu Âu như Luxembourg, Leiden và Potsdam.
Bà từng công tác tại Trường Y Charité Berlin – một trong những trung tâm y học hàng đầu Châu Âu – nơi bà đóng góp vào các chương trình nghiên cứu và đào tạo chuyên sâu về trị liệu tâm lý dựa trên bằng chứng (evidence-based psychotherapy).
Với bề dày kinh nghiệm nghiên cứu đa ngành, tư duy hệ thống, cũng như sự gắn kết giữa học thuật và thực hành, GS. Kühl được đánh giá là một trong những diễn giả quốc tế hiếm hoi có khả năng truyền tải chuyên môn sâu sắc, vừa mang tính học thuật cao, vừa phù hợp với nhu cầu ứng dụng trong thực tiễn điều trị tâm lý tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Thông qua buổi workshop, người tham dự không chỉ được tiếp cận các lý thuyết nền tảng về cấu trúc nhận thức trong CBT mà còn có cơ hội thảo luận, thực hành kỹ thuật can thiệp dưới sự hướng dẫn trực tiếp từ chuyên gia.
Đây là cơ hội đặc biệt để kết nối cộng đồng thực hành trị liệu tại Việt Nam với những xu hướng trị liệu hiện đại đang được ứng dụng tại các quốc gia phát triển, đồng thời mở rộng khả năng thích ứng phương pháp với bối cảnh văn hóa – xã hội địa phương.
Cấu trúc nhận thức trong liệu pháp CBT
Một trong những đóng góp lớn nhất của liệu pháp Nhận thức – Hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT) đối với thực hành trị liệu tâm lý hiện đại chính là việc xác lập mối liên hệ có hệ thống giữa suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của con người.
Trong khuôn khổ workshop, diễn giả đã dành phần lớn thời lượng để làm rõ khái niệm “cấu trúc nhận thức” – được xem là nền tảng cốt lõi trong CBT.
Đây là một hệ thống gồm các niềm tin cốt lõi (core beliefs), giả định (assumptions), và sơ đồ nhận thức (schemas) mà mỗi cá nhân hình thành từ quá khứ, thường có tính bền vững và ảnh hưởng sâu sắc đến cách họ diễn giải thông tin, phản ứng với các sự kiện, cũng như hành vi ứng xử trong cuộc sống hàng ngày.
Giáo sư Kühl nhấn mạnh rằng cấu trúc nhận thức không chỉ là một mô hình lý thuyết mà còn là điểm tựa để thực hành trị liệu một cách cụ thể và có thể đo lường.
Những rối loạn tâm lý như lo âu, trầm cảm, rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) thường bắt nguồn hoặc bị duy trì bởi những mô hình nhận thức không phù hợp, bị méo mó hoặc thiếu cơ sở thực tế.
Ví dụ, một cá nhân mang niềm tin cốt lõi rằng “Tôi là người thất bại” có thể dẫn đến các suy nghĩ tự động như “Tôi sẽ không bao giờ làm tốt việc này”, từ đó tạo ra cảm xúc bất lực, hành vi tránh né và vòng luẩn quẩn bệnh lý tiếp tục được duy trì.
Trong phần trình bày, GS. Kühl đi sâu vào tam giác CBT cổ điển, mô tả mối tương tác qua lại giữa suy nghĩ (thoughts) – cảm xúc (emotions) – hành vi (behaviors). Đây là cấu trúc lý thuyết cơ bản giúp nhà trị liệu nhận diện vấn đề và xác định điểm can thiệp ưu tiên trong trị liệu.
Một ví dụ đơn giản được đưa ra: “Khi nhìn thấy một ly nước, người lạc quan sẽ thấy ly đầy một nửa, trong khi người bi quan lại thấy ly vơi một nửa”. Nhận thức quyết định cảm xúc, và từ đó ảnh hưởng đến hành vi ứng xử.
Một phần then chốt trong workshop là hướng dẫn kỹ năng nhận diện và can thiệp vào các suy nghĩ tự động tiêu cực (Negative Automatic Thoughts – NATs) – là những suy nghĩ thoáng qua nhưng mạnh mẽ, thường có tính tiêu cực, phi lý và không được kiểm tra tính đúng sai.
Ví dụ như: “Không ai hiểu tôi”, “Mình không đủ tốt”, “Tôi chắc chắn sẽ thất bại”. Những suy nghĩ này thường mang tính chất rập khuôn, khái quát hóa cực đoan, hoặc thiên lệch cảm xúc. Việc nhận diện các NATs là bước đầu tiên trong quá trình tái cấu trúc nhận thức – một trong những kỹ thuật trung tâm của CBT.
Kỹ thuật CBT và ứng dụng lâm sàng
Workshop không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn chú trọng đến việc chuyển hóa tri thức thành kỹ năng trị liệu cụ thể, phù hợp với từng cá nhân và bối cảnh trị liệu. Các kỹ thuật được trình bày được minh họa sinh động, có tính thực hành cao và có thể áp dụng ngay trong can thiệp lâm sàng.
Tái cấu trúc nhận thức (Cognitive Restructuring)
Tái cấu trúc nhận thức là quy trình có hệ thống nhằm nhận diện, thách thức và thay thế các suy nghĩ sai lệch bằng những nhận thức chính xác, hỗ trợ và thích nghi hơn. Quá trình này thường diễn ra theo 5 bước chính:
- Nhận diện suy nghĩ không phù hợp: Thân chủ được hướng dẫn ghi lại suy nghĩ nổi bật trong các tình huống gây cảm xúc mạnh, thông qua các công cụ như nhật ký suy nghĩ, mô hình 5 phần hoặc thẻ ABC.
- Xác định niềm tin nền tảng: Các suy nghĩ tự động thường là biểu hiện bề mặt của các niềm tin cốt lõi tiêu cực về bản thân, người khác hoặc thế giới (VD: “Tôi vô dụng”, “Thế giới là nơi nguy hiểm”).
- Chất vấn suy nghĩ tiêu cực: Thân chủ và nhà trị liệu cùng thực hiện quá trình biện luận bằng các câu hỏi kiểu Socrates, ví dụ: “Bạn có bằng chứng nào cho điều đó?”, “Đã có tình huống nào chứng minh ngược lại chưa?”…
- Phát triển suy nghĩ thay thế: Cùng nhau tạo ra các nhận thức mới tích cực hơn, thực tế hơn nhưng không ảo tưởng.
- Kiểm tra và điều chỉnh: Những suy nghĩ thay thế được kiểm nghiệm thông qua hành vi thực tế, phản ứng cảm xúc và sự thích nghi trong cuộc sống.
Một nguyên tắc quan trọng trong CBT là không áp đặt nhận thức thay thế từ nhà trị liệu, mà phải hỗ trợ để chính thân chủ phát triển nhận thức mới thông qua khám phá, trải nghiệm và tự thuyết phục.
Mô hình ABC và phiên bản mở rộng ABCDE
Mô hình ABC là công cụ cổ điển trong CBT giúp phân tích và hiểu rõ mối quan hệ giữa sự kiện – nhận thức – phản ứng:
- A (Activating Event): Sự kiện kích hoạt – điều gì đã xảy ra?
- B (Belief): Niềm tin hoặc suy nghĩ tại thời điểm đó là gì?
- C (Consequence): Cảm xúc và hành vi phát sinh từ suy nghĩ đó.
Phiên bản mở rộng ABCDE đưa thêm hai bước quan trọng:
- D (Disputation): Chất vấn và phản biện suy nghĩ.
- E (Effect): Hiệu quả sau khi suy nghĩ mới được áp dụng.
Mô hình này không chỉ có giá trị lâm sàng mà còn phù hợp cho thân chủ thực hành ngoài giờ trị liệu, như một cách “huấn luyện tư duy” thường nhật.
Kỹ thuật thí nghiệm hành vi (Behavioral Experiments)
Đây là kỹ thuật cho phép thân chủ kiểm chứng giả định, suy nghĩ hoặc niềm tin thông qua hành vi cụ thể trong thực tế. Workshop trình bày hai hình thức chính:
- Thí nghiệm chủ động: Thân chủ được hướng dẫn thực hiện hành vi cụ thể để kiểm nghiệm một giả định (VD: Gửi tin nhắn trước để kiểm tra liệu người bạn có đang “ghét mình” như suy nghĩ hay không).
- Thí nghiệm quan sát: Ghi nhận các phản ứng, kết quả trong các tình huống thực tế mà không cần can thiệp trực tiếp (VD: Quan sát cách người khác phản ứng khi mình trình bày sai một ý kiến).
Một ví dụ điển hình: một thân chủ tin rằng nếu họ từ chối lời mời từ bạn bè, họ sẽ bị loại bỏ. Nhà trị liệu có thể khuyến khích thân chủ từ chối một lời mời nhỏ và quan sát phản ứng của bạn bè. Kết quả thực tế thường mâu thuẫn với giả định ban đầu và mang lại trải nghiệm điều chỉnh nhận thức sâu sắc.
Các yếu tố điều kiện và chống chỉ định
- Kühl nhấn mạnh rằng việc áp dụng CBT cần phù hợp với trạng thái nhận thức và đặc điểm cá nhân của từng thân chủ. Một số trường hợp chống chỉ định gồm:
- Rối loạn loạn thần cấp tính
- Thân chủ có mức độ tách biệt quá lớn giữa nhận thức và thực tại
- Trường hợp thân chủ đang ở trạng thái kích động hoặc khủng hoảng cần xử lý trước khi tiến hành tái cấu trúc nhận thức
Khi đó, nhà trị liệu cần cân nhắc sử dụng các kỹ thuật ổn định cảm xúc trước hoặc phối hợp với các liệu pháp khác như phơi nhiễm, trị liệu thân thể, hoặc liệu pháp hỗ trợ.
Ngoài ra, CBT thường được kết hợp với các liệu pháp khác như liệu pháp phơi bày (exposure therapy), đặc biệt trong các trường hợp rối loạn lo âu và PTSD.
Đóng góp của workshop cho cộng đồng chuyên môn
Workshop “Cấu trúc nhận thức trong Liệu pháp Nhận thức – Hành vi (CBT)” không chỉ là một sự kiện chuyên môn thuần túy mà còn mang ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển của cộng đồng thực hành trị liệu tâm lý tại Việt Nam.
Trong bối cảnh chuyên ngành trị liệu tâm lý tại nước ta còn đang trong giai đoạn phát triển và chuẩn hóa, việc tiếp cận trực tiếp với tri thức quốc tế, đặc biệt là từ các chuyên gia có nền tảng học thuật và lâm sàng vững chắc như Giáo sư Linn Kristina Kühl, là cơ hội quý giá để mở rộng tầm nhìn, nâng cao năng lực chuyên môn và thúc đẩy sự hội nhập học thuật.
Một trong những đóng góp nổi bật nhất của workshop là việc cung cấp một cái nhìn toàn diện và có chiều sâu về trị liệu nhận thức – hành vi như một phương pháp trị liệu dựa trên bằng chứng, có hệ thống lý thuyết rõ ràng, được xác nhận bởi nhiều nghiên cứu thực nghiệm và có khả năng ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn.
Các kỹ thuật được giới thiệu không chỉ mang tính khái quát lý thuyết mà còn được diễn giải cụ thể bằng các ví dụ lâm sàng thực tiễn, giúp người học dễ dàng hình dung và vận dụng linh hoạt trong các ca trị liệu đa dạng.
Khả năng ứng dụng rộng rãi trong các nhóm rối loạn
CBT, như được trình bày trong workshop, là một mô hình linh hoạt và hiệu quả, có thể được triển khai trong điều trị nhiều nhóm rối loạn tâm lý khác nhau.
Từ các rối loạn phổ biến như trầm cảm, lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), đến những vấn đề phức tạp hơn như PTSD, rối loạn ăn uống, rối loạn tâm thể và thậm chí là các biểu hiện hành vi lệch chuẩn ở trẻ em và vị thành niên – CBT đều đã cho thấy hiệu quả lâm sàng đáng kể.
Việc trang bị kỹ năng phân tích cấu trúc nhận thức và triển khai các can thiệp như mô hình ABCDE, tái cấu trúc nhận thức, hay thí nghiệm hành vi giúp nhà trị liệu có thể thiết kế kế hoạch can thiệp cá nhân hóa cho từng thân chủ, thay vì áp dụng một công thức trị liệu cứng nhắc.
Tính cá nhân hóa và khả năng thích ứng với văn hóa bản địa
Một điểm nhấn đặc biệt trong workshop là cách Giáo sư Kühl nhấn mạnh tính linh hoạt của CBT trong việc thích ứng với ngữ cảnh văn hóa – xã hội. Mặc dù CBT có nguồn gốc từ phương Tây, nhưng nếu được chuyển ngữ và điều chỉnh hợp lý, nó hoàn toàn có thể ứng dụng hiệu quả trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Điều này đặc biệt quan trọng tại Việt Nam – nơi các đặc trưng văn hóa như tinh thần cộng đồng, khái niệm “giữ thể diện”, và vai trò gia đình có ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc nhận thức và hành vi của cá nhân. Việc cá nhân hóa kỹ thuật CBT – từ lựa chọn ngôn ngữ trị liệu, cách đặt câu hỏi Socrates cho đến xây dựng ví dụ minh họa – là điều kiện cần để tăng cường hiệu quả can thiệp và thúc đẩy sự chấp nhận từ phía thân chủ.
Workshop không chỉ cung cấp kiến thức, mà còn nhấn mạnh kỹ năng lâm sàng quan trọng: biết lắng nghe ngữ cảnh và điều chỉnh phương pháp phù hợp với thực tại thân chủ đang trải qua. Điều này thể hiện rõ trong phần hướng dẫn cách xử lý những suy nghĩ tự động tiêu cực có liên quan đến niềm tin văn hóa sâu xa – ví dụ như niềm tin về sự hy sinh bản thân, vai trò giới, hay nghĩa vụ đối với gia đình – những yếu tố thường không được nói đến trong các mô hình lý thuyết phương Tây.
Thúc đẩy tư duy phản biện và phát triển nhận thức nội tại
Một trong những giá trị cốt lõi của CBT được tái khẳng định trong workshop chính là việc khuyến khích thân chủ phát triển tư duy phản biện và khả năng tự khám phá.
Thay vì đóng vai trò là người đưa ra lời khuyên, nhà trị liệu CBT hoạt động như một người bạn đồng hành, đặt ra các câu hỏi mang tính khai phá – đặc biệt là các câu hỏi kiểu Socrates – để thân chủ tự đối chiếu, nhận diện mâu thuẫn, và từ đó tự xây dựng nhận thức thay thế phù hợp hơn với thực tế.
Cách tiếp cận này không chỉ giúp tăng hiệu quả can thiệp trong ngắn hạn mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững về mặt tư duy, cảm xúc và hành vi của thân chủ trong dài hạn.
Trong bối cảnh chuyên môn Việt Nam, nơi mà các hình thức trị liệu còn đang chuyển mình từ mô hình thụ động (dựa vào lời khuyên hoặc sự hướng dẫn trực tiếp) sang mô hình chủ động (trao quyền cho thân chủ), thì việc thúc đẩy tư duy phản biện và nội tâm hóa quá trình trị liệu là một bước tiến mang tính chiến lược.
Workshop đã góp phần định hình lại vai trò của nhà trị liệu như một người “kích hoạt nhận thức” hơn là một người “sửa chữa vấn đề”.
Tổng kết
Cuối cùng, workshop không chỉ là một buổi đào tạo đơn lẻ mà còn là một mắt xích trong nỗ lực hình thành mạng lưới cộng đồng trị liệu học thuật tại Việt Nam.
Với sự tham gia của các chuyên viên, trị liệu viên và nhà nghiên cứu đến từ nhiều tỉnh thành và cơ sở khác nhau, sự kiện đã mở ra một diễn đàn kết nối thực hành và học thuật, giúp chia sẻ kinh nghiệm, thảo luận tình huống trị liệu cụ thể và cùng nhau phát triển phương pháp phù hợp với thực tế trong nước.
Sự kiện cũng góp phần thúc đẩy văn hóa phản tư (reflective practice) trong cộng đồng trị liệu – nơi mỗi nhà chuyên môn không chỉ là người thực hành, mà còn là người học hỏi liên tục, biết đặt câu hỏi với chính phương pháp mình đang sử dụng, và từ đó nâng cao năng lực tự điều chỉnh trong công việc trị liệu.
Workshop “Cấu trúc nhận thức trong CBT” là một minh chứng cho sự kết nối hiệu quả giữa tri thức quốc tế và thực hành tại Việt Nam.
Dưới sự hướng dẫn của GS. Kühl, người tham dự đã có cơ hội nâng cao hiểu biết về CBT từ lý thuyết đến thực tiễn, đồng thời xây dựng nền tảng vững chắc để áp dụng các kỹ thuật trị liệu hiệu quả trong bối cảnh văn hóa – xã hội Việt Nam.
Thông qua các nội dung được truyền tải, workshop khẳng định vị thế của trị liệu nhận thức – hành vi như một liệu pháp khoa học, có bằng chứng rõ ràng và phù hợp với nhu cầu đa dạng trong thực hành tâm lý lâm sàng hiện đại. Đây cũng là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình chuyên nghiệp hóa lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tâm thần tại Việt Nam – một hành trình cần sự đồng hành của tri thức, cộng đồng và lòng tận tâm.
Xem thêm: Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT)
Xem thêm: 13 biến dạng nhận thức trong CBT
Pingback: Tâm lý học tôn giáo: Khái niệm, Lịch sử và Ứng dụng trong đời sống - PSYEZ MEDIA