Cảm xúc của con người là một khái niệm phức tạp, nhưng chúng ta luôn muốn hiểu được nó, và Tâm lý học vẫn không ngừng nghiên cứu về khái niệm này.
Cảm xúc của con người là kết quả của các phản ứng sinh lý: Lý thuyết James-Lange
Lý thuyết James-Lange cho rằng cảm xúc là kết quả của các phản ứng sinh lý đối với các kích thích từ bên ngoài. Điều này có nghĩa là cơ thể chúng ta phản ứng trước (ví dụ: sợ hãi, run, nhịp tim tăng, đổ mồ hôi,..) và sau đó chúng ta diễn giải những phản ứng sinh lý này thành cảm xúc (Coleman và Snarey, 2011).
Trước khi có lý thuyết James-Lange, mọi người cho rằng phải nhận thức trước rồi đến các phản ứng vật lý sau đó xảy ra như một phản ứng với suy nghĩ đó. Thay vào đó, cách tiếp cận James-Lange cho rằng những phản ứng sinh lý này xảy ra trước quá trình nhận thức và chúng đóng vai trò chính trong những trải nghiệm cảm xúc
Đây là lý thuyết đầu tiên tập trung mạnh vào vai trò của phản ứng sinh lý trong việc hình thành cảm xúc của con người. James và Lange cho rằng không có phản ứng sinh lý, chúng ta không thể cảm nhận được cảm xúc.
Người ta cho rằng lý thuyết này dựa nhiều vào quan sát nội tâm hơn là bằng chứng thí nghiệm. Các nghiên cứu sau này đã cho thấy rằng con người vẫn có thể trải nghiệm cảm xúc ngay cả khi không có các phản ứng sinh lý điển hình.
Hơn nữa, các nghiên cứu cho thấy các phản ứng sinh lý giống nhau có thể dẫn đến các cảm xúc khác nhau tùy theo bối cảnh và sự diễn giải cá nhân, cho thấy sự phức tạp hơn so với lý thuyết này mô tả.
Cảm xúc của con người là sự kết hợp giữa kích thích sinh lý và diễn giải nhận thức: Lý thuyết Schachter-Singer (Thuyết hai nhân tố)
Theo lý thuyết Schachter-Singer, một kích thích gây ra một phản ứng sinh lý, tiếp theo, người đó diễn giải nguyên nhân của phản ứng sinh lý này dựa trên bối cảnh xung quanh để quyết định cảm xúc của người nào đang được trải nghiệm (Reisenzein, 1983).
Vai trò của nhận thức: Lý thuyết này nhấn mạnh tầm quan trọng của các quá trình nhận thức trong việc hình thành cảm xúc của con người, cho rằng sự diễn giải về bối cảnh xung quanh là yếu tố quyết định cụ thể.
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng phản ứng sinh lý không đủ để xác định cảm xúc nếu thiếu bối cảnh nhận thức; các trạng thái cảm xúc xuất phát từ cùng một kích thích sinh lý có thể khác nhau tùy theo diễn giải nhận thức, làm phức tạp quá trình nghiên cứu.
Các nghiên cứu cho thấy nguồn kích thích lạ có thể làm tăng cường cảm xúc khi được diễn giải theo một bối cảnh cụ thể. Lý thuyết cũng đã khẳng định sự phức tạp của quá trình cảm xúc, bao gồm cả yếu tố sinh lý và nhận thức.
Cảm xúc của con người được điều hướng bởi sinh lý thần kinh: Lý thuyết sinh lý học thần kinh (Neurobiological theories)
Các lý thuyết này tập trung vào cách các cấu trúc não bộ và các chất dẫn truyền thần kinh (như dopamine, serotonin) ảnh hưởng đến cảm xúc của con người (Daum và cộng sự, 2009).
Cấu Trúc Não (Daum và cộng sự, 2009)
- Hạch hạnh nhân (Amygdala): Đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và phản ứng với các kích thích cảm xúc, đặc biệt là các tình huống nguy hiểm hoặc đe dọa.
- Vùng hồi hải mã (Hippocampus): Liên quan đến việc hình thành và lưu trữ ký ức cảm xúc. Nó giúp kết nối các trải nghiệm với bối cảnh xung quanh.
- Vỏ não trước trán (Prefrontal Cortex): Chịu trách nhiệm cho việc điều tiết cảm xúc và quyết định hành vi dựa theo đó. Vùng này giúp kiểm soát các phản ứng quá mức và đưa ra các quyết định hợp lý.
Cơ Chế Thần Kinh (Daum và cộng sự, 2009)
- Hoạt Động của Não: Các nghiên cứu hình ảnh học như fMRI và PET scan đã chỉ ra rằng các cảm xúc khác nhau kích hoạt các vùng não khác nhau. Ví dụ, niềm vui và phần thưởng thường liên quan đến hoạt động ở vùng nhân caudate và vỏ não trước trán.
- Hệ Thống Thần Kinh Trung Ương: Hệ thống này bao gồm các mạch thần kinh phức tạp kết nối các vùng não khác nhau, cho phép chúng phối hợp và phản hồi lại các kích thích.
Tuy vậy, vẫn có những phê bình cho rằng một số lý thuyết này có thể quá tập trung vào các quá trình sinh lý mà bỏ qua vai trò của các yếu tố xã hội và nhận thức.
Cảm xúc của con người là tự nhiên và có thể nhận diện ở hầu hết mọi người trên toàn Thế giới: Lý thuyết về cảm xúc cơ bản (Basic Emotions Theory)
Lý thuyết của Paul Ekman: Một trong những nhà nghiên cứu nổi bật về cảm xúc cơ bản, Paul Ekman đã xác định và nghiên cứu sự biểu hiện của chúng trên khuôn mặt. Ekman đã chỉ ra rằng vui vẻ, sợ hãi, giận dữ, buồn, kinh tởm, và ngạc nhiên đều có các biểu hiện đặc trưng và phổ quát (Piórkowska và Wrobel, 2017; Stein và Oatley, 1992).
Lý thuyết của Robert Plutchik: Ông đã phát triển mô hình “bánh xe cảm xúc” để thể hiện các cảm xúc cơ bản và các biến thể của chúng. Mô hình này giúp hiểu các mối liên hệ và sự tương tác giữa các cảm xúc khác nhau (Piórkowska và Wrobel, 2017; Stein và Oatley, 1992).
Các cảm xúc của con người cơ bản thường được xác định là những cảm xúc phổ quát và bẩm sinh mà mọi người trải qua, không phụ thuộc vào văn hóa hay bối cảnh xã hội. Điều này có nghĩa là các cảm xúc này là tự nhiên và có thể nhận diện được ở hầu hết mọi người trên toàn thế giới (Piórkowska và Wrobel, 2017; Stein và Oatley, 1992).
- Vui vẻ: Được xem là cảm xúc tích cực nhất, liên quan đến sự hài lòng, niềm hạnh phúc, và sự thỏa mãn. Cảm xúc này thúc đẩy sự hòa nhập xã hội và sự gắn bó với người khác.
- Buồn: Một cảm giác tiêu cực, thường xảy ra khi có sự mất mát, thất bại hoặc tổn thương, có thể dẫn đến sự phản ánh nội tâm và cần thời gian để hồi phục.
- Sợ hãi: Xuất hiện khi có sự đe dọa hoặc nguy hiểm, cảm xúc này có thể kích thích phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy”, giúp con người bảo vệ bản thân khỏi các mối nguy hiểm.
- Giận dữ: Được kích hoạt khi người ta cảm thấy bị xúc phạm, bị đối xử không công bằng, hoặc khi nhu cầu của mình không được đáp ứng, cảm xúc này có thể dẫn đến hành động để giải quyết sự bất công hoặc xung đột.
- Kinh tởm: Xuất hiện khi người ta gặp phải điều gì đó mà họ cảm thấy ghê tởm hoặc không chấp nhận được, đây là một cảm xúc có thể giúp bảo vệ người ta khỏi các chất độc hại hoặc các đối tượng không mong muốn.
- Ngạc nhiên: Cảm xúc này xảy ra khi người ta gặp phải điều gì đó bất ngờ hoặc không mong đợi. Ngạc nhiên có thể dẫn đến sự chú ý và học hỏi từ những trải nghiệm mới.
Cảm xúc của con người cơ bản đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống con người:
- Điều chỉnh hành vi: Cảm xúc cơ bản ảnh hưởng đến cách mà con người điều chỉnh hành vi của mình. Ví dụ, cảm giác sợ hãi có thể dẫn đến việc tránh các tình huống nguy hiểm, trong khi cảm giác vui vẻ có thể khuyến khích sự tham gia vào các hoạt động xã hội.
- Tương tác xã hội: Những cảm xúc này giúp con người giao tiếp và hiểu nhau tốt hơn. Cảm xúc cơ bản là ngôn ngữ chung của cảm xúc mà mọi người có thể nhận diện và phản ứng.
- Ra quyết định: Cảm xúc cơ bản có thể ảnh hưởng đến quyết định của con người, đặc biệt trong các tình huống không chắc chắn hoặc đầy cảm xúc.
Một số nhà khoa học cho rằng danh sách các cảm xúc cơ bản có thể khác nhau giữa các nghiên cứu và không đồng ý về số lượng cảm xúc cơ bản.
Cảm xúc của con người có được từ học tập xã hội: Lý thuyết học tập xã hội (Social Constructivist Theories)
Trong khi các lý thuyết như của Paul Ekman hay Robert Plutchik thường xem cảm xúc là những phản ứng bẩm sinh hoặc sinh học, lý thuyết học tập xã hội tập trung vào cách cảm xúc được hình thành và hiểu biết qua các tương tác xã hội và bối cảnh văn hóa, chứ không chỉ là kết quả của các quá trình sinh lý hoặc nhận thức cá nhân. Các chuẩn mực xã hội và văn hóa quyết định cách chúng ta biểu lộ và diễn giải cảm xúc.
Lý thuyết học tập xã hội dựa trên quan điểm rằng việc học là một quá trình xã hội và được xây dựng thông qua tương tác với người khác (Zydney và cộng sự, 2012; Saleem và cộng sự, 2021).
- Học tập là quá trình xã hội: Học tập không chỉ là việc tiếp nhận thông tin mà còn là quá trình tương tác và xây dựng kiến thức qua giao tiếp và hợp tác với người khác.
- Vai trò của bối cảnh xã hội: Học tập xảy ra trong một bối cảnh xã hội cụ thể và được hình thành bởi các yếu tố văn hóa, lịch sử và xã hội.
- Tương tác và hợp tác: Việc học tập được hỗ trợ và thúc đẩy thông qua tương tác và hợp tác với người khác, đặc biệt là với những người có nhiều kinh nghiệm hơn, như giáo viên hoặc bạn học.
Có thể kể đến một số nhà lý thuyết chính liên quan đến học tập xây dựng xã hội:
- Lev Vygotsky: Vygotsky là một trong những nhà lý thuyết nổi bật trong học tập xây dựng xã hội. Ông đề xuất khái niệm “vùng phát triển gần nhất” (zone of proximal development, ZPD), nơi mà học sinh có thể đạt được kiến thức mới thông qua sự hướng dẫn và hỗ trợ từ người khác.
- Jean Piaget: Mặc dù Piaget chủ yếu được biết đến với lý thuyết phát triển nhận thức của mình, ông cũng có ảnh hưởng đến lý thuyết xây dựng xã hội với sự nhấn mạnh vào quá trình xây dựng kiến thức qua kinh nghiệm và tương tác.
Cảm xúc của con người có thể được hình thành thông qua các quy chuẩn văn hóa và xã hội. Các xã hội khác nhau có thể có các cách hiểu và biểu hiện cảm xúc khác nhau. Điều này có nghĩa là cảm xúc của con người không phải là một khái niệm đơn lẻ mà được xây dựng và định hình bởi các quy ước xã hội. Tương tác xã hội giúp phát triển khả năng đồng cảm, nơi mà cá nhân học cách nhận diện và phản ứng với cảm xúc của người khác. Quá trình này góp phần vào việc hình thành cảm xúc của chính cá nhân.
Xem thêm: “Inside Out 2”: Một lổ hổng nghiêm trọng và sức mạnh lớn
Cảm xúc của con người trong bối cảnh Xã hội và Văn hóa
Lý thuyết học tập xã hội cũng nhấn mạnh vai trò của bối cảnh xã hội và văn hóa trong việc hình thành cảm xúc của con người.
Cảm xúc có thể được xây dựng và phát triển qua các trải nghiệm xã hội, chẳng hạn như cách mà cá nhân phản ứng với các sự kiện xã hội, các mối quan hệ và các tình huống giao tiếp.
Các cảm xúc cũng được định hình bởi văn hóa nơi cá nhân sống. Một số cảm xúc có thể được khuyến khích hoặc hạn chế tùy thuộc vào các quy tắc văn hóa và xã hội.
Lý thuyết học tập xã hội cũng nhận những phê bình từ một số nhà khoa học cho rằng các yếu tố sinh lý và nhận thức cũng đóng vai trò quan trọng và không thể bị bỏ qua.
Cảm xúc của con người được điều chỉnh mà không cần sự can thiệp ý thức của cá nhân: Lý thuyết cảm xúc tự động (Automatic Emotion Theories)
Lý thuyết cảm xúc tự động nghiên cứu các cơ chế mà qua đó cảm xúc được điều chỉnh mà không cần sự can thiệp ý thức của cá nhân (Mauss và cộng sự, 2007).
- Điều Chỉnh Cảm Xúc (Emotion Regulation): Đây là quá trình mà cá nhân điều chỉnh sự trải nghiệm và biểu hiện cảm xúc của mình để đạt được các mục tiêu cá nhân hoặc xã hội. Quá trình này có thể diễn ra qua các phương pháp có ý thức hoặc tự động.
- Điều Chỉnh Tự Động: Các tác giả nghiên cứu các cơ chế điều chỉnh cảm xúc mà không cần sự can thiệp ý thức, tức là các quá trình mà cá nhân không cần phải cố gắng hay suy nghĩ nhiều. Điều này có thể bao gồm các phản ứng sinh lý hoặc các phản ứng tự động khác.
Các cơ chế sinh lý (như sự thay đổi trong hoạt động của hệ thần kinh tự chủ) và các cơ chế tâm lý (như sự điều chỉnh tự động của suy nghĩ hoặc sự chú ý) có thể đóng vai trò trong việc điều chỉnh cảm xúc mà không cần sự can thiệp ý thức.
Các cơ chế điều chỉnh cảm xúc tự động có thể được phát triển qua kinh nghiệm và trở nên tự động hóa, cho phép cá nhân phản ứng nhanh chóng với các kích thích mà không cần phải suy nghĩ hay kiểm soát ý thức.
Lý thuyết trên cũng nhận lại những phản bác, rằng không phải tất cả các cảm xúc đều có thể xảy ra một cách tự động và các quá trình nhận thức có ý thức cũng quan trọng.
Các lý thuyết trên cung cấp những góc nhìn khác nhau để hiểu về cách cảm xúc được hình thành và ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta. Mỗi lý thuyết có những điểm mạnh và hạn chế riêng, và các nhà nghiên cứu vẫn đang tiếp tục khám phá và kết hợp các lý thuyết này để có cái nhìn toàn diện hơn về khái niệm này.
Nguồn tham khảo
Coleman, A., Snarey, J.. (2011). James-Lange Theory. Encyclopedia of Child Behavior and Development. 2. 844-846.
Daum, I., Markowitsch, H. J., Vandekerckhove, M.. (2009). Neurobiological Basis of Emotions. 10.1007/978-0-387-09546-2_6.
Mauss, I. B., Bunge, S. A., Gross, J. J.. (2007). Automatic Emotion Regulation. Social and Personality Psychology Compass. 1. 146 – 167. 10.1111/j.1751-9004.2007.00005.x.
Piórkowska, M., Wrobel, M.. (2017). Basic Emotions. 10.1007/978-3-319-28099-8_495-1.
Reisenzein, R.. (1983). The Schachter Theory of Emotion: Two Decades Later. Psychological Bulletin, 1983, Vol. 94, No. 2, 239-264
Saleem, A., Kausar, H., Deeba, F.. (2021). Social Constructivism: A New Paradigm in Teaching and Learning Environment. PERENNIAL JOURNAL OF HISTORY. 2. 403-421. 10.52700/pjh.v2i2.86.
Stein, N. L., Oatley, K.. (1992). Basic emotions: Theory and measurement. Cognition & Emotion. 6. 161-168. 10.1080/02699939208411067.
Zydney, J. M., Hai-Jew, S., Renninger, K. A., List, A., Hardy, I., Koerber, S., Lattal, K., Seel, N. M., Farrell, J., Fretwell, H., Reiss, N., Pezzulo, G., Butz, M., Marshall, S., Lee, J., Kesteren, M., Rijpkema, M., Ruiter, D., Fernández, G., Blumschein, P.. (2012). Social-Constructivist Learning Theory. 10.1007/978-1-4419-1428-6_5787.