Loại trừ Xã hội và Sự Nhạy cảm Tâm lý
Loại trừ xã hội, hay còn gọi là sự cô lập, là một trải nghiệm tâm lý mạnh mẽ có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tinh thần và hạnh phúc của cá nhân.
Trải nghiệm này thường dẫn đến cảm giác cô đơn, vô dụng và đau khổ, khiến nó trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong tâm lý học xã hội.
Mặc dù các nghiên cứu trước đây thường tập trung vào tác động ngắn hạn của sự cô lập, ít nghiên cứu xem xét tác động dài hạn và các yếu tố nhân cách có thể làm tăng cảm giác bị loại trừ.
Trong một nghiên cứu mới được đăng trên The Journal of Psychology, Waldeck và các đồng nghiệp đã khám phá cách các đặc điểm nhân cách cụ thể—đặc biệt là “bộ tứ đối kháng” trong nhân cách—và các kiểu gắn bó ảnh hưởng đến khả năng cảm thấy bị loại trừ xã hội của một cá nhân.
Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết quan trọng về ai là người dễ nhạy cảm với sự loại trừ xã hội và tại sao (Waldeck và cộng sự, 2023).
Cơ sở Lý thuyết về Loại Trừ Xã Hội
Bộ Tứ Đối Kháng và Loại trừ Xã hội
The Dark Tetrad, thường được dịch là “bộ tứ đối kháng”, là thuật ngữ chỉ bốn đặc điểm nhân cách mang tính đối nghịch, bao gồm: ái kỷ, chủ nghĩa Machiavelli, thái nhân cách và khuynh hướng bạo lực.
Mỗi đặc điểm này thể hiện các hành vi không lành mạnh có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sự tương tác xã hội và cách mà cá nhân nhìn nhận về các mối quan hệ xung quanh.
Những người sở hữu những đặc điểm này có thể thường xuyên cảm thấy khó khăn khi xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh do xu hướng hành vi ích kỷ, thao túng, hoặc thậm chí là thù địch với người khác (Jones & Paulhus, 2014).
Cụ thể, ái kỷ thường liên quan đến sự tự cao, tập trung vào bản thân và nhu cầu được ngưỡng mộ.
Những cá nhân này thường tìm kiếm sự chú ý và khẳng định từ người khác, làm cho các mối quan hệ của họ dễ bị ảnh hưởng bởi những xung đột hoặc sự thất vọng khi không nhận được sự chú ý mong muốn (Paulhus & Williams, 2002).
Chủ nghĩa Machiavelli, trong khi đó, ám chỉ hành vi thao túng và lừa dối vì lợi ích cá nhân. Những người có đặc điểm này thường đặt mục tiêu cá nhân lên trên hết, bất chấp các ảnh hưởng đến người khác, do đó dễ gây ra cảm giác bị loại trừ xã hội hoặc không chấp nhận trong các mối quan hệ xã hội (Jones & Paulhus, 2014).
Thái nhân cách, đặc điểm tiếp theo trong bộ tứ đối kháng, bao hàm tính bốc đồng và sự thiếu đồng cảm.
Người mang đặc điểm này thường khó khăn trong việc xây dựng lòng tin và mối quan hệ dài hạn, dẫn đến các hành vi chống đối xã hội có thể gây ra cảm giác bị loại trừ xã hội từ người khác.
Cuối cùng, khuynh hướng bạo lực là đặc điểm liên quan đến niềm vui khi gây ra sự đau khổ hoặc khó chịu cho người khác, làm cho các cá nhân này thường tạo ra một môi trường căng thẳng và không an toàn cho người xung quanh.
Nghiên cứu của Waldeck và các đồng nghiệp đã cung cấp một góc nhìn mới về tác động cụ thể của những đặc điểm này đến cảm giác bị loại trừ, khám phá cách mà từng đặc điểm của bộ tứ đối kháng ảnh hưởng đến sự nhạy cảm với sự loại trừ xã hội của cá nhân (Waldeck et al., 2023).
Lý thuyết Gắn bó và Sự Nhạy cảm loại trừ Xã hội
Lý thuyết gắn bó, được phát triển bởi John Bowlby vào năm 1969, giải thích rằng mối quan hệ giữa trẻ và người chăm sóc có ảnh hưởng sâu sắc đến kỳ vọng và cách cá nhân xử lý cảm xúc trong các mối quan hệ sau này.
Theo Bowlby, mối quan hệ sớm trong cuộc đời đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các khuynh hướng gắn bó ở tuổi trưởng thành, qua đó ảnh hưởng đến sự nhạy cảm với sự loại trừ xã hội hoặc chấp nhận trong xã hội (Bowlby, 1969).
Có hai kiểu gắn bó không an toàn được cho là có liên quan đến sự nhạy cảm với loại trừ xã hội
- Gắn bó lo âu
- Gắn bó né tránh
Những người có gắn bó lo âu thường lo sợ bị bỏ rơi và tìm kiếm sự bảo đảm liên tục từ những người xung quanh.
Họ thường rất nhạy cảm với những biểu hiện từ chối hoặc không chấp nhận, dễ dàng cảm thấy bị tổn thương trong các mối quan hệ.
Ngược lại, những người có gắn bó né tránh có xu hướng giữ khoảng cách trong mối quan hệ và tìm kiếm sự độc lập, dễ cảm thấy không thoải mái khi thân mật hoặc bộc lộ cảm xúc.
Họ thường cảm nhận sự tương tác xã hội theo cách dè chừng, đôi khi cảm nhận sự loại trừ xã hội ngay cả khi mối quan hệ không có dấu hiệu từ chối rõ ràng (Ainsworth và cộng sự, 1978; Brennan et al., 1998).
Những kiểu gắn bó không an toàn này có thể làm tăng khả năng cảm nhận sự loại trừ xã hội, tạo ra một sự căng thẳng liên tục khi phải đối mặt với các mối quan hệ xã hội.
Các nghiên cứu của Waldeck và các cộng sự đã chỉ ra rằng cả hai kiểu gắn bó này đều có thể đóng vai trò trong việc tăng cường cảm giác bị loại trừ xã hội.
Phương pháp Nghiên cứu
Nghiên cứu của Waldeck và các đồng nghiệp được thực hiện trên mẫu gồm 604 người trưởng thành thông qua khảo sát trực tuyến.
Các đối tượng tham gia hoàn thành các đánh giá đo lường mức độ của các đặc điểm nhân cách đối nghịch trong bộ tứ đối kháng, cũng như kiểu gắn bó của họ.
Bảng khảo sát sử dụng một thang đo cô lập trong công việc đã được điều chỉnh để đánh giá trải nghiệm cảm giác bị lờ đi hoặc loại trừ xã hội của người tham gia trong sáu tháng qua.
Bằng cách phân loại người tham gia dựa trên điểm số của họ về các đặc điểm nhân cách, các nhà nghiên cứu đã xác định các kiểu nhân cách cụ thể và cách các kiểu này liên quan đến cảm giác bị loại trừ xã hội (Waldeck và cộng sự, 2023).
Kết quả Chính và Phân tích
Bộ tứ đối kháng và Cảm giác Bị loại trừ xã hội
Nghiên cứu cho thấy những cá nhân có mức độ cao trong cả bốn đặc điểm tối (được gọi là “Những Người Phản Kháng Cao”) báo cáo cảm giác bị loại trừ xã hội cao nhất.
Kết quả này gợi ý rằng khi bốn đặc điểm này kết hợp với nhau, chúng tạo nên một kiểu nhân cách đặc biệt nhạy cảm với sự loại trừ xã hội.
Những hành vi xã hội thường đi kèm với các đặc điểm này—như thao túng, ích kỷ và thiếu đồng cảm—có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng người khác sẵn lòng giao tiếp với họ, dẫn đến cảm giác bị cô lập và loại trừ xã hội.
Điều thú vị là nhóm “Người Thao Túng Bất Chấp” (có điểm cao trong Machiavelli và bạo lực nhưng thấp hơn trong tự ái và thái nhân cách) không báo cáo mức độ cảm giác bị loại trừ xã hội cao như nhóm Nhóm Phản Kháng Cao.
Kết quả này cho thấy sự kết hợp của tất cả bốn đặc điểm của bộ tứ đối kháng trong nhân cách dường như làm gia tăng cảm giác bị loại trừ xã hội (Waldeck và cộng sự, 2023).
Các Đặc điểm Cá Nhân và Sự Nhạy cảm với loại trừ xã hội
Trong bộ tứ đối kháng, thái nhân cách nổi bật là một yếu tố dự báo tích cực về cảm giác bị loại trừ xã hội, trong khi tự ái là một yếu tố dự báo tiêu cực.
Điều này cho thấy những người có mức độ thái nhân cách cao, có lẽ do tính bốc đồng và khuynh hướng chống đối xã hội, có khả năng nhạy cảm hơn với sự từ chối.
Ngược lại, những người tự ái có thể bảo vệ bản thân khỏi cảm giác bị loại trừ nhờ vào cái nhìn tự mãn về bản thân.
Tuy nhiên, khi có sự hiện diện của cả bốn bộ tứ đối kháng, những người tự ái dường như lại dễ cảm thấy bị loại trừ hơn, cho thấy nhu cầu được ngưỡng mộ và công nhận xã hội có thể làm tăng cường cảm giác bị loại trừ trong ngữ cảnh của các đặc điểm đối nghịch (Waldeck và cộng sự, 2023).
Kiểu Gắn bó và Sự Nhạy cảm Xã hội
Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tác động của các kiểu gắn bó không an toàn đối với cảm giác bị loại trừ xã hội. Cả gắn bó né tránh và gắn bó lo âu đều được phát hiện có liên hệ tích cực với sự nhạy cảm với loại trừ xã hội.
Những người có gắn bó lo âu, với nỗi sợ bị từ chối, có thể dễ dàng nhận thức các động thái xã hội thông thường là sự loại trừ do nhu cầu được an ủi quá mức.
Những người có gắn bó né tránh, với khuynh hướng giữ khoảng cách, cũng có thể diễn giải các tương tác xã hội là sự loại trừ do thói quen giữ khoảng cách của họ (Brennan và cộng sự, 1998; Waldeck và cộng sự, 2023).
Ý Nghĩa của Nghiên Cứu
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu cách các đặc điểm nhân cách và kiểu gắn bó ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội và nhạy cảm với loại trừ xã hội.
Chẳng hạn, những người có mức độ cao trong các đặc điểm đối nghịch có thể được lợi từ các can thiệp tập trung vào phát triển kỹ năng xã hội và đồng cảm.
Những người có kiểu gắn bó không an toàn cũng có thể hưởng lợi từ liệu pháp giải quyết lo âu và khuynh hướng tránh né, giúp giảm thiểu khả năng cảm nhận sự loại trừ trong các tình huống không có ý định loại trừ.
Những phát hiện này có ý nghĩa trong bối cảnh sức khỏe tinh thần và trị liệu, vì chúng có thể giúp các nhà trị liệu thiết kế các biện pháp can thiệp phù hợp cho những cá nhân dễ bị cảm giác bị loại trừ, qua đó cải thiện hạnh phúc xã hội và khả năng thích nghi của họ.
Kết luận
Nghiên cứu của Waldeck và các đồng nghiệp (2023) mở rộng hiểu biết của chúng ta về sự loại trừ xã hội bằng cách chỉ ra rằng cả bộ tứ đối kháng và các kiểu gắn bó không an toàn đều góp phần vào sự gia tăng cảm giác bị loại trừ xã hội.
Bằng cách xác định các hồ sơ tâm lý cụ thể liên quan đến sự nhạy cảm với loại trừ, nghiên cứu này mở ra các hướng can thiệp phù hợp hơn để hỗ trợ những cá nhân dễ bị cảm giác bị loại trừ xã hội, góp phần cải thiện hạnh phúc và khả năng ứng phó xã hội của họ.
Nguồn Tham Khảo
Waldeck, D., Berman-Roberts, E., Smyth, C., Riva, P., Adie, J., Holliman, A. J., & Tyndall, I. (2023). Unraveling Perceived Ostracism: The Role of Antagonistic Traits and Attachment Orientation. The Journal of Psychology.
Bowlby, J. (1969). Attachment and Loss: Vol. 1. Attachment. Basic Books.
Ainsworth, M. D. S., Blehar, M. C., Waters, E., & Wall, S. (1978). Patterns of Attachment: A Psychological Study of the Strange Situation. Lawrence Erlbaum Associates.
Brennan, K. A., Clark, C. L., & Shaver, P. R. (1998). Self-report measurement of adult attachment: An integrative overview. In J. A. Simpson & W. S. Rholes (Eds.), Attachment theory and close relationships (pp. 46–76).