Bản năng nghệ thuật là gì? Khám phá góc nhìn tâm lý học về sáng tạo như một bản năng tự nhiên của con người, và cách văn học và nghệ thuật giúp nuôi dưỡng, chữa lành nội tâm qua hành vi sáng tạo.

Đã bao giờ ta nhớ lại về tuổi thơ hay thử quan sát một đứa trẻ nhỏ, thì trước khi biết đọc, biết viết, ta đã biết cầm bút vẽ nguệch ngoạc lên tường, hát lẩm nhẩm những giai điệu không đầu không cuối, tưởng tượng ra một thế giới huyền ảo chỉ mình ta thấy. Quả thật, không ai lúc đấy dạy ta làm thơ hay bảo ta vẽ mây bằng màu tím hay mặt trời biết nhảy múa. Nhưng ta vẫn làm điều đó theo một cách tự nhiên.

Bản năng nghệ thuật đầu đời
Bản năng nghệ thuật khởi sinh từ những đường nét nguệch ngoạc đầu đời – nơi tâm trí tự do vẽ nên thế giới riêng.

Chính vì điều đó, ta đã tự đặt câu hỏi rằng: điều gì khiến con người chúng ta, ngay từ rất sớm, đã có khả năng sáng tạo ra cái đẹp, kể chuyện, hay sắp đặt thế giới bằng hình ảnh, âm thanh, màu sắc và ngôn từ? Phải chăng nghệ thuật vốn từng có định kiến là một năng khiếu bẩm sinh chỉ dành cho số ít? Hay đó là điều đã được cài đặt sẵn trong mọi chúng ta như một bản năng sinh tồn tinh thần?

Trong hành trình đi tìm hiểu về con người, các nhà tâm lý học, triết gia và nghệ sĩ đã đặt ra một câu hỏi quan trọng: “Bản năng nghệ thuật” có thật không? Nếu có, nó đến từ đâu? Và vai trò của nó là gì trong đời sống cá nhân và xã hội?

Bài viết này sẽ theo bạn khám phá về khái niệm bản năng nghệ thuật dưới góc nhìn tâm lý học, cụ thể là phân tâm học (Freud và Jung) và khái niệm “flow” của Mihaly. Từ đó, dẫn đến việc lý giải tại sao văn học và nghệ thuật không chỉ là lĩnh vực của nghệ sĩ, mà là không gian sống còn cho mỗi con người, nơi bản năng ấy được nuôi dưỡng, chuyển hóa và chữa lành.

Bản năng nghệ thuật là gì?

Định nghĩa cơ bản

“Bản năng nghệ thuật” là một khuynh hướng tự nhiên và bẩm sinh trong con người, thúc đẩy chúng ta biểu đạt thế giới nội tâm thông qua hình ảnh, âm thanh, biểu tượng và ngôn ngữ giàu cảm xúc. Nó không nhất thiết phải được học, cũng không phụ thuộc vào năng khiếu theo nghĩa thông thường. Trước cả khi biết lý luận hay tuân thủ quy tắc, con người đã hát, vẽ, kể chuyện như một cách tự tồn tại về mặt tâm lý.

Khác với hành vi mang tính bản năng sinh tồn như ăn, ngủ hay sinh sản, bản năng nghệ thuật không nhằm duy trì thể xác mà nuôi dưỡng đời sống tinh thần, giúp con người xử lý cảm xúc, thăng hoa nỗi đau, lưu giữ ký ức và kết nối với người khác bằng hình thức gián tiếp nhưng sâu sắc.

Từ góc nhìn tâm lý học, bản năng nghệ thuật không chỉ là công cụ làm đẹp cho cuộc sống, mà còn là một phần của cơ chế thích nghi tinh thần, cho phép cá nhân: Biểu đạt những cảm xúc khó gọi tên; Chuyển hóa trải nghiệm tiêu cực; Tái cấu trúc thế giới nội tâm thông qua hình tượng nghệ thuật.

Chính vì thế, nghệ thuật không phải là “xa xỉ phẩm” dành cho tầng lớp trí thức hay người có năng khiếu, mà là một nhu cầu bản thể, một bản năng im lặng nhưng bền bỉ, tồn tại trong mỗi chúng ta từ lúc sinh ra, và chỉ chờ được đánh thức.

Nguồn gốc của bản năng nghệ thuật

Để hiểu sâu hơn bản năng nghệ thuật là gì, ta cần đi ngược lại câu hỏi nền tảng: vì sao con người sáng tạo? Những khám phá đầu tiên về nguồn gốc của hành vi sáng tạo không đến từ nghệ thuật học, mà từ phân tâm học, đặc biệt qua hai đại diện quan trọng: Sigmund FreudCarl Gustav Jung.

1. Quan điểm của Freud: Nghệ thuật là sự thăng hoa của xung năng

Theo Freud, cha đẻ của phân tâm học, cho rằng con người là một sinh thể bị chi phối bởi những xung năng vô thức, đặc biệt là bản năng dục tính (libido) và bản năng gây hấn. Những xung năng này nếu bị kìm nén bởi xã hội hoặc đạo đức, sẽ tìm đường “thoát ra” bằng các hình thức thay thế. Một trong những con đường ấy chính là nghệ thuật.

bản năng nghệ thuật freud
Bản năng nghệ thuật là cách cái tôi chuyển hóa xung năng thành sáng tạo – để chữa lành thay vì bị hủy hoại.

Freud gọi quá trình đó là sự thăng hoa (sublimation). Khi năng lượng tâm lý của những ham muốn không thể chấp nhận được (theo chuẩn mực xã hội) được chuyển hóa thành những hành vi cao hơn, như viết văn, làm thơ, sáng tác nhạc, vẽ tranh. Nghệ sĩ vì thế không chỉ là người tài hoa, mà còn là người biết chuyển hóa nội loạn thành hình tượng có giá trị thẩm mỹ.

Ví dụ, một người không thể giải tỏa cảm xúc giận dữ trong đời thực có thể biến nó thành nhân vật phẫn nộ trong tiểu thuyết; một nỗi khát khao không thể nói thành lời có thể trở thành một khúc nhạc da diết. Trong cái nhìn của Freud, nghệ thuật là hình thức phòng vệ tinh vi nhất của tâm trí để ta vừa sống với xung năng, vừa không bị xung năng hủy hoại.

2. Quan điểm của Jung: Nghệ thuật đến từ tiềm thức tập thể

Nếu Freud nhìn nghệ thuật từ xung năng cá nhân, thì Carl Jung, người học trò sau này trở thành đối thủ học thuật của ông, lại mở rộng biên độ trong nghệ thuật. Theo Jung, nghệ thuật không chỉ là chuyện riêng của từng cá nhân, mà còn là tiếng nói của tiềm thức tập thể (collective unconscious).

bản năng nghệ thuật nguyên mẫu
Bản năng nghệ thuật giúp con người kết nối với những nguyên mẫu sâu xa trong tiềm thức tập thể.

Tiềm thức tập thể là lớp sâu hơn của vô thức, nơi chứa đựng những hình ảnh nguyên mẫu (archetypes) như Mẹ, Anh hùng, Bóng tối, Lữ khách… đã được tích lũy từ hàng ngàn năm tiến hóa tâm linh của nhân loại. Jung cho rằng, khi nghệ sĩ thật sự sáng tạo, họ không chỉ nói lên nỗi lòng riêng của mình, mà kích hoạt những hình ảnh mang tính phổ quát, khiến tác phẩm vang vọng với nhiều người ở nhiều thời đại khác nhau.

Một nhân vật như Hamlet, Don Quixote hay Chí Phèo có sức ám ảnh lớn không chỉ vì câu chuyện cụ thể, mà vì họ chạm vào những hình ảnh nguyên mẫu sâu xa trong tâm trí tập thể: kẻ lạc loài, kẻ nổi loạn, kẻ mất phương hướng. Trong mắt Jung, nghệ thuật là một hành vi tâm linh cổ xưa, cho phép con người giao tiếp với phần sâu thẳm nhất của mình và với cả nhân loại.

Có thể thấy, dù tiếp cận của hai người khác nhau nhưng đều đồng thuận rằng: nghệ thuật không phải là sản phẩm của lý trí đơn thuần, mà là biểu hiện của một bản năng tâm lý sâu xa. Nó vừa mang tính bản thể, vừa mang tính biểu tượng. Đây cũng là lý do vì sao con người ở mọi nền văn hóa, mọi thời đại, đều cảm thấy thôi thúc muốn kể chuyện, khắc họa, sáng tạo – như một nhu cầu tự nhiên không thể cưỡng lại.

Dẫn chứng từ văn học – nghệ thuật

Nếu bản năng nghệ thuật là một khuynh hướng tự nhiên có sẵn trong con người, thì bằng chứng rõ ràng nhất chính là ở chính những dấu vết mà loài người để lại từ thuở sơ khai cho đến hiện đại. Trong mọi thời đại, mọi nền văn hóa, nghệ thuật luôn hiện diện không phải chỉ vì nó như một thứ xa xỉ, mà đóng vai trò như một nhu cầu thiết yếu, một cách con người diễn giải thế giới và chính mình.

1. Những bức tranh trong hang động

Cách đây hàng chục ngàn năm, tổ tiên chúng ta đã vẽ lên những vách đá trong hang động Altamira (Tây Ban Nha), Lascaux (Pháp), hay ở Sơn Đồng (Việt Nam) đều là những hình ảnh về đàn thú, bàn tay, cảnh săn bắt. Những bức vẽ đó không chỉ để trang trí, mà còn mang tính ghi nhớ, giao tiếp, và có thể cả nghi lễ tâm linh. Khi chưa có chữ viết, con người đã có nhu cầu kể chuyện bằng hình ảnh trong trí tưởng tượng.

bản năng nghệ thuật tranh hang
Tranh hang động cổ xưa là minh chứng đầu tiên cho bản năng nghệ thuật – cách con người kể chuyện trước cả khi biết viết.

Đó là biểu hiện rõ rệt nhất của bản năng nghệ thuật nguyên thủy: ghi lại đời sống, gợi mở thế giới vô hình, biểu đạt nỗi sợ, khát vọng, và cả niềm vui. Tất cả đều bằng phương tiện có tính thẩm mỹ. Vì vậy, ta có thể nói con người vẽ trước khi biết nói, và sáng tạo trước khi biết lý giải.

2. Bước tiếp giai đoạn thần thoại và sử thi

Khi các xã hội phát triển hơn, bản năng nghệ thuật chuyển hóa thành thần thoại, sử thi, ca dao, tục ngữ. Đó là những hình thức ngôn ngữ giàu biểu tượng, phản ánh trí tưởng tượng tập thể và hệ thống niềm tin sâu xa. Những truyện kể như Sáng thế, Odyssey, Ramayana… không chỉ có giá trị tôn giáo hay triết học, mà còn là sản phẩm của bản năng kể chuyện với mục đích để hiểu mình, ghi nhớ và kết nối.

Ở đó, bản năng nghệ thuật vừa là hành vi cá nhân vừa trở thành kho tàng văn hóa của cả cộng đồng, là ký ức tập thể được mã hóa trong lời kể, hình tượng, biểu tượng.

3. Cá nhân trong văn học tự sự hiện đại

Đến thời hiện đại, khi cá nhân tách khỏi cộng đồng một cách rõ rệt hơn, bản năng nghệ thuật không mất đi, mà chuyển hướng vào chiều sâu tâm lý cá nhân. Văn học hiện đại và hậu hiện đại chứng kiến sự bùng nổ của các tác phẩm tự sự: tiểu thuyết, nhật ký, tự truyện. Ở đây, con người kể lại chính mình để đối thoại, để hiểu và để chữa lành.

Ví dụ, Một nỗi đau riêng (Oe Kenzaburo) là sự viết ra nỗi đau mất mát đứa con dị tật như một cách tìm lại tư cách làm người; Nhật ký Anne Frank là nỗ lực giữ lại nhân tính giữa những ngày đen tối nhất của chiến tranh; The Bell Jar (Sylvia Plath) là tiếng nói đứt đoạn của một tâm hồn bị vây bủa bởi trầm cảm và xã hội hóa nữ tính.

Ngay cả khi không viết để xuất bản, nhiều người vẫn viết nhật ký, vẽ nguệch ngoạc, hát một mình, tạo những thế giới tưởng tượng… Đó là bản năng nghệ thuật đang âm thầm hoạt động như một cơ chế sinh tồn tinh thần mà mỗi người mang theo, dù có tự nhận mình là “nghệ sĩ” hay không.

Trải qua hàng chục ngàn năm, từ vách đá đến trang sách, từ truyền miệng đến sân khấu, bản năng nghệ thuật vẫn tiếp tục vận hành trong từng cá nhân, từng cộng đồng. Dù hình thức có thay đổi, nhu cầu sáng tạo để biểu đạt, để hiểu mình và để kết nối với thế giới vẫn là một phần không thể tách rời khỏi con người.

Và có lẽ, đó là lý do tại sao, dù ta là ai, một đứa trẻ, một người trưởng thành, hay một cụ già, thì trong ta, bản năng ấy vẫn chưa bao giờ mất đi. Chỉ cần một lý do đủ sâu sắc, một không gian đủ lặng, và một ngọn lửa nhỏ bên trong khơi gợi, nghệ thuật sẽ lại lên tiếng.

Tâm lý học sáng tạo và bản năng nghệ thuật

Nhiều người thường nghĩ sáng tạo là đặc quyền của thiên tài hoặc những người theo đuổi con đường nghệ thuật chuyên nghiệp. Tuy nhiên, từ góc nhìn tâm lý học, sáng tạo không chỉ là kỹ năng, mà là một bản năng, một phản xạ sâu xa để giúp con người tồn tại về mặt tinh thần. Đó chính là nơi tâm lý học và nghệ thuật gặp nhau: ở khả năng chuyển hóa rối loạn, lo âu và đau thương thành hình tượng có thể nhìn thấy, cảm được, và được sẻ chia.

Sáng tạo như một hành vi sinh tồn tâm lý

Trong nhiều tình huống, con người rơi vào trạng thái cảm xúc dồn nén, khủng hoảng, không thể diễn đạt bằng ngôn ngữ lý trí thông thường. Những lúc ấy, bản năng nghệ thuật có thể trỗi dậy như một cơ chế tự nhiên để bảo vệ và làm dịu nội tâm. Việc viết nhật ký, vẽ linh tinh, ngân nga một giai điệu, hay thậm chí là tưởng tượng ra một thế giới khác đều là những biểu hiện của sáng tạo như một hành vi trị liệu bản thể.

Tâm lý học gọi đây là biến đau thương thành biểu tượng. Quá trình trong đó cảm xúc thô (lo âu, mất mát, ám ảnh…) được chuyển thành hình ảnh, câu chuyện hoặc chuyển động mang tính nghệ thuật, từ đó được “tiêu hóa” và hiểu ra bởi chính người trải nghiệm.

Sáng tạo nghệ thuật trong trạng thái “flow”

Nhà tâm lý học Mihaly Csikszentmihalyi đã mô tả một khái niệm quan trọng: trạng thái “flow”, hay còn gọi là “dòng chảy”. Đây là trạng thái tinh thần tối ưu khi con người hoàn toàn đắm chìm trong một hoạt động sáng tạo, đến mức quên thời gian, không gian, và cả bản ngã. Người ở trong “flow” không làm việc vì phần thưởng bên ngoài, mà vì chính niềm vui nội tại khi được sáng tạo.

Đây chính là lúc bản năng nghệ thuật hoạt động mạnh mẽ nhất: không bị giới hạn bởi lý trí hay áp lực thành tích, mà là một sự hiện diện trọn vẹn với hành vi biểu đạt của mình. Những người thường xuyên trải qua “flow” được chứng minh là có mức độ hài lòng với cuộc sống và sức khỏe tâm thần cao hơn.

Giấc mơ và mơ mộng tích cực cho việc sáng tạo

Tâm lý học cũng cho thấy rằng sáng tạo không chỉ diễn ra khi tỉnh táo, mà còn trong giấc mơ hoặc trạng thái “mơ mộng tích cực” (positive constructive daydreaming). Đây là lúc tiềm thức vận hành theo lối riêng của nó, không theo logic tuyến tính, mà bằng biểu tượng, ẩn dụ và hình ảnh giàu cảm xúc.

Nhiều nghệ sĩ lớn đã lấy cảm hứng sáng tác từ giấc mơ như Salvador Dalí, Mary Shelley (Frankenstein), hoặc Samuel Taylor Coleridge. Nhưng ngay cả những người không làm nghệ thuật, khi mơ hay tưởng tượng, họ vẫn đang kích hoạt những nguồn lực sáng tạo vô thức, giúp bản thân sắp xếp lại thế giới nội tâm và tìm ra những cách hiểu mới về cuộc sống.

Vai trò của bản năng nghệ thuật trong phát triển và chữa lành

Từ trẻ nhỏ cho đến người lớn, từ người khỏe mạnh đến người đang trải qua khủng hoảng tinh thần, nghệ thuật dưới bất kỳ hình thức nào đều có thể trở thành một kênh phát triển bản thân và chữa lành. Việc tham gia vào các hoạt động nghệ thuật giúp:

  • Phát triển trí tưởng tượng và trí cảm xúc (emotional intelligence).

  • Giải phóng những cảm xúc bị dồn nén.

  • Tái cấu trúc các ký ức tổn thương thông qua biểu tượng.

  • Tăng khả năng tự nhận thức và kết nối với người khác.

Trong liệu pháp tâm lý, nghệ thuật thường được sử dụng như một hình thức trị liệu không lời, nơi mà ngôn ngữ của màu sắc, hình ảnh, nhịp điệu có thể nói lên những điều không thể nói.

Tâm lý học sáng tạo cho thấy rằng con người không sáng tạo vì muốn trở thành nghệ sĩ, mà vì đó là cách để sinh tồn trong thế giới phức tạp, để chạm vào cảm xúc, và để được là chính mình. Bản năng nghệ thuật là một phần của trí tuệ cảm xúc và tâm lý, nó giúp ta đối diện với đời sống không chỉ bằng logic, mà bằng trực giác, biểu tượng, và sự cảm thông.

Đó là lý do vì sao, dù ta có vẽ đẹp hay không, viết hay hay chưa, thì việc tạo ra điều gì đó bằng tay, bằng tâm, bằng trí tưởng tượng vẫn là một hành động sâu sắc để sống thật với bản thân. Và điều ấy, suy cho cùng, chính là mục tiêu cốt lõi của mọi sáng tạo.

Văn học và nghệ thuật như nơi trú ẩn của bản năng

Nếu bản năng nghệ thuật là một phần nguyên sơ trong cấu trúc tâm lý con người, thì văn học và nghệ thuật chính là nơi trú ẩn bền vững và chân thực nhất của bản năng ấy. Trong thế giới mà ngôn ngữ lý trí thường bất lực trước nỗi đau, cô đơn, lo âu hay mất mát, nghệ thuật trở thành nơi con người nương tựa để nói điều không thể nói, để cảm nhận điều không thể diễn đạt, và để sống sót một cách trọn vẹn.

Những tác phẩm văn học và nghệ thuật sâu sắc thường được sinh ra không phải từ sự bình yên, mà từ những vết nứt của đời sống, nơi bản năng nghệ thuật lên tiếng mạnh mẽ nhất.

Một nỗi đau riêng – Viết để vượt qua nỗi đau làm cha

Tác phẩm nổi tiếng của Oe Kenzaburo, Một nỗi đau riêng, không chỉ là một tiểu thuyết, mà là một hành vi sáng tạo mang tính sinh tồn tinh thần. Nhân vật chính, Điểu, rơi vào khủng hoảng hiện sinh khi đối mặt với sự ra đời của đứa con dị tật. Thay vì câm lặng hay đầu hàng, nhân vật và cũng là chính tác giả chọn cách viết. Viết để chất vấn lương tri. Viết để nhìn thẳng vào nỗi sợ hãi. Viết để đi đến sự chấp nhận và cứu rỗi.

Ở đây, bản năng nghệ thuật không chỉ giúp Oe “nói về” nỗi đau, mà còn giúp ông “đi qua” nó và chuyển hóa nó thành hành động đạo đức, thành một lời khẳng định đầy nhân tính: “Tôi vẫn muốn làm cha. Tôi vẫn có thể yêu. Tôi vẫn sống tiếp.”

Nhật ký Anne Frank – Viết để sống giữa bóng tối

Anne Frank, cô bé người Do Thái ẩn náu cùng gia đình trong thời kỳ Đức Quốc xã, đã viết nên một trong những tác phẩm nhật ký nổi tiếng nhất thế giới chính là Nhật ký Anne Frank. Trong không gian chật hẹp, dưới bóng tối của cái chết luôn rình rập, Anne vẫn viết bằng tất cả khát vọng sống, sự trưởng thành và nhân tính mãnh liệt của mình.

Với Anne, viết không chỉ là hành động kể lại sự kiện, mà là một cách để giữ lấy phần người, giữ lấy ánh sáng bên trong, giữa một thế giới bị bao phủ bởi bạo lực và phi lý. Bản năng nghệ thuật ở đây xuất hiện trong hình thức giản dị nhất nhưng cũng mạnh mẽ nhất: viết để được sống, viết để không bị lãng quên.

Hội họa của Van Gogh – Đối thoại với rối loạn tâm thần

Nếu có một nghệ sĩ tiêu biểu cho sự trỗi dậy của bản năng nghệ thuật từ khủng hoảng tâm thần, thì đó chính là Vincent van Gogh. Mắc nhiều rối loạn cảm xúc suốt đời, sống trong nghèo túng, bị xã hội xa lánh, nhưng Van Gogh đã để lại hơn 2.000 bức tranh và bản vẽ, hầu hết được thực hiện trong những giai đoạn tinh thần mong manh nhất.

Từ Đêm đầy sao đến Hoa hướng dương, mỗi tác phẩm của ông không đơn thuần là phong cảnh, mà là một trạng thái cảm xúc mãnh liệt được phóng chiếu lên toan vẽ, đó là nơi màu sắc, đường nét và ánh sáng trở thành ngôn ngữ thay cho ngôn từ bị vỡ vụn. Van Gogh không vẽ vì danh vọng hay thị trường. Ông vẽ như thể nếu không vẽ, ông sẽ tan vỡ.

Đối với các tác phẩm thơ, truyện ngắn, âm nhạc

Không chỉ ở những tác phẩm kinh điển, bản năng nghệ thuật còn sống động trong thơ viết lúc nửa đêm, trong những bản nhạc không lời ta ngân nga khi buồn, trong những truyện ngắn chưa bao giờ công bố… Đó là lúc con người không “sáng tạo” theo nghĩa cao siêu, mà đáp lại thế giới bằng ngôn ngữ của bản thể.

Khi trải nghiệm đời sống vượt khỏi khả năng phân tích như khi ta đau, ta mơ, ta mất mát, hoặc hạnh phúc đến vô ngôn, thì nghệ thuật là nơi trú ẩn sâu nhất. Thơ xuất hiện khi nỗi buồn không chịu đóng khung bằng lý trí. Nhạc đến khi lòng cần một tiết điệu để tựa vào. Và những câu chuyện được kể ra không để thuyết phục, mà để không cô độc nữa.

Từ các tác phẩm vĩ đại đến những hành vi sáng tạo bình dị hằng ngày, ta thấy rõ một điều: văn học và nghệ thuật là nơi trú ẩn tự nhiên của bản năng nghệ thuật, đồng thời cũng là nơi trú ẩn của chính con người.

Trong nghệ thuật, ta không cần phải giỏi hay có lý do trong việc sáng tạo, miễn trong ta cần có sự chân thật và giàu cảm xúc. Và như vậy, mỗi người đều có thể bắt đầu từ một câu chữ, một đường nét, một âm thanh, để lắng nghe tiếng nói thầm lặng bên trong mình, và biết rằng: mình vẫn còn sống, vẫn còn nguyên vẹn nhân tính.

Bản năng nghệ thuật trong đời sống hôm nay

Trong nhịp sống hiện đại, nơi con người bị cuốn vào công việc, công nghệ và áp lực thành tích, bản năng nghệ thuật tưởng chừng đã bị lãng quên. Chúng ta thường nghĩ nghệ thuật là chuyện của “người có năng khiếu”, của hoạ sĩ, nhạc sĩ, nhà văn… Còn những người bình thường thì chỉ nên chiêm ngưỡng, tiêu thụ chứ không tạo ra.

Nhưng từ góc nhìn tâm lý học và nhân học, điều này hoàn toàn sai lầm. Nghệ thuật không dành riêng cho nghệ sĩ. Đó không phải đặc quyền, mà là một bản năng phổ quát mà ai cũng sở hữu. Vấn đề chỉ là: ta có cho phép mình biểu đạt, hay đang tự kiểm duyệt bản thân vì sợ sai, sợ dở, sợ không giống ai?

Trong một thế giới đang ngày càng xa rời cảm xúc cá nhân, việc nuôi dưỡng bản năng nghệ thuật không chỉ mang lại niềm vui, mà còn là một hành động chữa lành và phục hồi bản thể sâu sắc. Dưới đây là vài phương pháp tiếp cận nhẹ nhàng để giúp ta nuôi dưỡng bản năng nghệ thuật:

nuôi dưỡng bản năng nghệ thuật
Bản năng nghệ thuật không cần hoàn hảo, chỉ cần chân thật – vì nó nuôi dưỡng phần người sâu thẳm nhất trong ta.

Lợi ích của việc nuôi dưỡng bản năng nghệ thuật

Khi ta dành thời gian cho những hành vi sáng tạo nhỏ mỗi ngày, ta không chỉ “làm nghệ thuật” mà đang trở về với bản thân, đang giữ lại phần người mong manh và đẹp đẽ nhất trong chính mình.

Một vài lợi ích rõ rệt gồm:

  • Giảm căng thẳng và lo âu

  • Kích hoạt tiềm thức và khả năng trực giác

  • Tăng cường tự hiểu và khả năng biểu đạt cảm xúc

  • Cảm nhận sâu sắc hơn với thế giới và người khác

  • Khơi lại cảm hứng sống, ngay cả trong những giai đoạn u tối

Ta không cần vẽ đẹp, viết hay hay nhảy giỏi để đánh thức bản năng nghệ thuật. Ta chỉ cần cho phép mình thể hiện, cho phép bản năng ấy cất tiếng trong một thế giới đã quá quen với im lặng lý trí.

Tổng kết

Có một điều kỳ lạ nhưng phổ quát ở loài người: ai cũng từng muốn kể một câu chuyện, vẽ một giấc mơ, hay gọi tên một nỗi buồn không nói được thành lời. Dù là trẻ nhỏ hay người trưởng thành, dù trong khoảnh khắc chơi đùa hay lúc tuyệt vọng nhất, con người luôn tìm cách biểu đạt điều bên trong bằng một hình thức nào đó – hình ảnh, âm thanh, từ ngữ, chuyển động. Đó không phải là ngẫu nhiên. Đó là biểu hiện của một bản năng sâu xa, âm thầm nhưng mạnh mẽ: bản năng nghệ thuật.

Bản năng nghệ thuật không đòi hỏi tài năng, mà đòi hỏi sự lắng nghe chính mình. Nó là cầu nối giữa cảm xúc và ý nghĩa, giữa những gì ta trải qua và cách ta sống tiếp sau đó. Khi không thể lý giải cuộc đời bằng lý trí, ta kể chuyện. Khi đau đến không còn lời, ta hát, ta vẽ. Khi không còn tin vào thế giới bên ngoài, ta dựng nên một thế giới bên trong. Đó chính là cách nghệ thuật trở thành ngôn ngữ của phần người sâu nhất trong mỗi chúng ta.

Trong một thế giới ngày càng ồn ào và tốc độ, đôi khi điều ta cần không phải là học thêm điều mới, mà là trở về với điều rất cũ – rất người – rất lặng: khả năng tạo ra cái đẹp từ chính mảnh vụn của đời sống mình.

Hãy cho phép bản thân được viết, được vẽ, được tưởng tượng – không phải để trở thành nghệ sĩ, mà để trở lại làm người một cách trọn vẹn hơn.

Vì bản năng nghệ thuật không phải là đặc ân của ai, mà là ngọn lửa âm thầm mà ai cũng mang theo, chỉ chờ được nhóm lên – bằng một câu chữ, một nét màu, hay đơn giản chỉ là một khoảnh khắc sống thật với cảm xúc của mình. Và biết đâu, từ ngọn lửa ấy, bạn sẽ tìm lại chính mình.

Nguồn tham khảo

Art Therapy Blog. (2019). What is art therapy?. Retrieved July 6, 2025, from https://www.arttherapyblog.com/what-is-art-therapy/

Csikszentmihalyi, M. (1990). Flow: The psychology of optimal experience. New York: Harper & Row.

Frank, A. (1993). The diary of a young girl (Definitive edition, O. Frank & M. Pressler, Eds.; S. Massotty, Trans.). Bantam Books. (Original work written 1942–1944)

Freud, S. (1961). Civilization and its discontents (J. Strachey, Trans.). New York: W. W. Norton. (Original work published 1930)

Jung, C. G. (1966). The spirit in man, art, and literature (R. F. C. Hull, Trans.). Princeton University Press.

Kenzaburo, O. (1995). A personal matter (J. Nathan, Trans.). Grove Press. (Original work published 1964)

The School of Life. (n.d.). Why we all need art in our lives. Retrieved July 6, 2025, from https://www.theschooloflife.com/article/why-we-all-need-art-in-our-lives/

Van Gogh, V. (2009). The letters of Vincent van Gogh (M. Roskill, Trans.). Penguin Classics

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP NGHỆ THUẬT

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *