Ảo giác thị giác là hiện tượng con người nhìn thấy hình ảnh, vật thể hoặc chuyển động mà trong thực tế không hề tồn tại. Đây là một dạng rối loạn tri giác, trong đó não bộ tạo ra cảm nhận hình ảnh mà không có kích thích thật từ bên ngoài. Khác với ảo tưởng (illusion) – khi người ta nhận thức sai lệch về một đối tượng có thật, ảo giác thị giác hoàn toàn xuất phát từ bên trong tâm trí, không có nguồn gốc vật lý trong môi trường.

Hiện tượng này phản ánh mối liên hệ phức tạp giữa não bộ, nhận thức và cảm giác thị giác, cho thấy não không chỉ ghi nhận mà còn “diễn giải” thế giới xung quanh. Ảo giác thị giác có thể mang nhiều hình thức khác nhau – từ những hình ảnh mờ nhạt, thoáng qua cho đến cảnh tượng sống động, chân thực như thật.

Điều thú vị là, ảo giác không chỉ xuất hiện ở người mắc bệnh lý thần kinh hay tâm thần như Parkinson, Alzheimer hay tâm thần phân liệt, mà còn có thể xảy ra ở người hoàn toàn khỏe mạnh trong trạng thái mệt mỏi, căng thẳng, thiếu ngủ hoặc sau thời gian dài cô lập cảm giác. Hiểu đúng về ảo giác thị giác không chỉ giúp nhận diện các dấu hiệu bất thường của não bộ, mà còn mở ra góc nhìn sâu sắc về cách con người nhìn, cảm nhận và tái tạo thế giới trong tâm trí mình.

Ảo giác thị giác là gì?

Ảo giác thị giác (Visual hallucination) là hiện tượng con người nhìn thấy hình ảnh, vật thể hoặc chuyển động không hề tồn tại trong thực tế, nhưng lại cảm nhận chúng như thật. Nói cách khác, đây là cảm giác nhìn mà không có kích thích thật từ môi trường bên ngoài. Hình ảnh có thể đơn giản như ánh sáng, hình bóng thoáng qua, hoặc phức tạp hơn như khuôn mặt người, con vật, cảnh vật chuyển động sống động.

Ảo giác là tấm gương phản chiếu hoạt động sâu thẳm nhất của tâm trí, nơi cảm giác và ký ức giao thoa thành hình ảnh.

Để hiểu rõ hơn, cần phân biệt giữa ảo giác (hallucination) và ảo tưởng (illusion) – hai hiện tượng thường dễ bị nhầm lẫn. Ảo tưởng là khi một kích thích có thật trong môi trường bị nhận thức sai lệch do ảnh hưởng của ánh sáng, tâm lý hoặc hoàn cảnh (ví dụ: nhìn bóng cây thành hình người trong đêm). Trong khi đó, ảo giác hoàn toàn không có nguồn kích thích thật, nhưng người trải nghiệm vẫn tin chắc rằng điều họ thấy là có thật.

Trong tâm lý học và thần kinh học, các chuyên gia còn phân biệt giữa ảo giác thật (true hallucination) và giả ảo giác (pseudohallucination). Ở ảo giác thật, người bệnh tin tưởng tuyệt đối rằng hình ảnh họ thấy là có thật và thường phản ứng theo chúng. Còn trong giả ảo giác, người trải nghiệm ý thức được rằng những gì họ nhìn thấy chỉ là sản phẩm của trí óc – ví dụ, người bị rối loạn giấc ngủ có thể nhìn thấy hình ảnh mờ ảo khi thức dậy nhưng biết rằng đó không phải thực tế.

Như vậy, ảo giác thị giác không chỉ là rối loạn cảm giác, mà còn là minh chứng cho cách não bộ con người kiến tạo thực tại – đôi khi vượt ra khỏi giới hạn của thế giới vật lý, tạo nên những “bức tranh” chỉ tồn tại trong tâm trí.

Nguyên nhân gây ra ảo giác thị giác

Ảo giác thị giác có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trải dài từ những trạng thái sinh lý bình thường đến các rối loạn thần kinh, tâm thần hoặc tổn thương giác quan. Theo nghiên cứu của Barodawala & Mulley (1997), có thể chia các nguyên nhân gây ảo giác thị giác thành sáu nhóm chính:

Ảo giác trong điều kiện bình thường

Không phải mọi ảo giác đều là dấu hiệu bệnh lý. Trong nhiều trường hợp, ảo giác thị giác có thể xuất hiện tạm thời ở người hoàn toàn khỏe mạnh. Một số người có thể gặp hình ảnh sống động khi thiếu ngủ kéo dài, quá mệt mỏi, hoặc trong giai đoạn chuyển tiếp giữa tỉnh và ngủ — được gọi là ảo giác khi ngủ (hypnagogic) và ảo giác khi thức dậy (hypnopompic).

Ngoài ra, ảo giác có thể xuất hiện sau thời gian cô lập giác quan dài (sensory deprivation), chẳng hạn như ở những người sống một mình, ít tiếp xúc xã hội hoặc trong môi trường yên tĩnh kéo dài. Một hiện tượng khác là ảo giác khi mất người thân (bereavement hallucinations) — người vừa trải qua tang thương có thể nhìn thấy hình ảnh hoặc cảm nhận sự hiện diện của người đã khuất, như một cách tâm trí xoa dịu nỗi đau.

Ảo giác do bệnh lý thần kinh

Khi não bộ, đặc biệt là vùng thùy chẩm (occipital lobe) – trung tâm xử lý thị giác – bị tổn thương, các tín hiệu hình ảnh có thể bị “lỗi” và tạo nên ảo giác. Hiện tượng này cũng thường gặp trong các bệnh Parkinson, động kinh, migraine (chứng đau nửa đầu) hoặc tổn thương cuống não (peduncular hallucinosis).

Ví dụ, bệnh nhân Parkinson có thể nhìn thấy những hình ảnh người hoặc vật nhỏ, màu sắc rực rỡ, chuyển động nhẹ nhàng. Dù họ biết chúng không có thật, cảm giác ấy vẫn rất rõ ràng và khó kiểm soát. Những trường hợp này cho thấy ảo giác là hệ quả của sự kích hoạt bất thường trong mạng lưới thị giác của não.

Ảo giác do bệnh mắt

Một số người bị suy giảm thị lực hoặc mắc các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa hoàng điểm, tăng nhãn áp (glaucoma) có thể gặp hội chứng Charles Bonnet. Đây là hiện tượng người mất thị lực nhìn thấy những hình ảnh rất chi tiết – khuôn mặt, hoa văn, cảnh vật – dù mắt không còn khả năng tiếp nhận rõ ràng.

Điểm đặc trưng là người bệnh nhận thức được đó chỉ là hình ảnh ảo, không phải thật. Ảo giác này không liên quan đến bệnh tâm thần mà là phản ứng tự nhiên của não khi thiếu dữ liệu thị giác — giống như “bộ não đang cố gắng bù đắp khoảng trống” trong tầm nhìn.

Ảo giác do thuốc và chất kích thích

Một số loại thuốc điều trị như digoxin, corticosteroid, levodopa (dùng trong Parkinson) có thể gây ra ảo giác thị giác như tác dụng phụ. Ngoài ra, các chất kích thích như LSD, cocaine, amphetamine, rượu hoặc thuốc gây ảo giác có thể làm thay đổi dẫn truyền thần kinh, khiến người dùng nhìn thấy hình ảnh méo mó, vật thể biến dạng hoặc các cảnh tượng đầy màu sắc chuyển động.

Những ảo giác này thường mang tính ngắn hạn, xuất hiện trong trạng thái hưng phấn hoặc ảo giác do thuốc, nhưng nếu lặp lại thường xuyên có thể gây tổn thương não và dẫn đến rối loạn tri giác kéo dài.

Ảo giác trong rối loạn tâm thần

Trong các bệnh như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, trầm cảm nặng, ảo giác thị giác là một trong những triệu chứng phổ biến. Người bệnh tin chắc rằng hình ảnh họ thấy là thật, không thể phân biệt giữa thực và ảo.

Ảo giác thường xuất hiện kèm ảo thanh (nghe tiếng nói) hoặc ảo xúc giác (cảm nhận bị chạm), tạo ra trải nghiệm sống động và đôi khi đáng sợ. Đây là loại ảo giác cần được điều trị chuyên sâu bằng thuốc an thần kinh và hỗ trợ tâm lý.

Ảo giác ở người sa sút trí tuệ

Ở người cao tuổi mắc Alzheimer, sa sút trí tuệ thể Lewy hoặc đa nhồi máu não, ảo giác thị giác xảy ra khá thường xuyên. Người bệnh có thể nhìn thấy người, động vật hoặc cảnh vật xuất hiện đột ngột, nhất là vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu.

Những hình ảnh này đôi khi khiến họ hoảng sợ hoặc bối rối, song trong nhiều trường hợp, người bệnh không nhận ra mình đang trải qua ảo giác. Nguyên nhân là do suy giảm chức năng não và rối loạn dẫn truyền thần kinh dopamine, làm méo mó quá trình xử lý hình ảnh.

Tóm lại, ảo giác thị giác có thể bắt nguồn từ não bộ, giác quan, thuốc hoặc tâm lý, chứ không chỉ riêng rối loạn tâm thần. Việc xác định chính xác nguyên nhân giúp chẩn đoán đúng bệnh lý nền, hỗ trợ điều trị hiệu quả và giúp người bệnh hiểu rằng ảo giác không luôn đồng nghĩa với “mất trí” hay “ảo tưởng”, mà là tín hiệu cho thấy não bộ đang gặp trục trặc trong việc xử lý thực tại.

Phân loại ảo giác thị giác trong y học

Theo nghiên cứu kinh điển của Barodawala & Mulley (1997), ảo giác thị giác trong y học được chia thành hai nhóm chính dựa trên mức độ nhận thức của người bệnh đối với tính thực của hình ảnh mà họ nhìn thấy. Việc phân loại này giúp các bác sĩ xác định nguyên nhân — liệu ảo giác xuất phát từ rối loạn tâm thần, tổn thương thần kinh hay chỉ là rối loạn cảm giác tạm thời.

Não người không thụ động ghi nhận hình ảnh — nó chủ động diễn giải và đôi khi sáng tạo ra chúng.

1. Ảo giác được xem là thật (True Visual Hallucination)

Đây là loại ảo giác mà người bệnh tin chắc rằng hình ảnh họ nhìn thấy là có thật, dù không có bất kỳ kích thích hay vật thể nào tồn tại trong thực tế. Họ có thể nhìn thấy người, vật thể, cảnh vật hoặc chuyển động sống động, và thậm chí còn phản ứng, nói chuyện hoặc tránh né những hình ảnh này.

Loại ảo giác này thường xuất hiện trong các rối loạn tâm thần và thần kinh nặng, bao gồm:

  • Tâm thần phân liệt: người bệnh tin rằng mình đang bị theo dõi, nhìn thấy “người lạ” xuất hiện quanh mình.
  • Bệnh Parkinson: thường thấy hình ảnh nhỏ, màu sắc rực rỡ, chuyển động nhẹ.
  • Sa sút trí tuệ (đặc biệt thể Lewy): người bệnh thấy người hoặc động vật xuất hiện trong phòng.
  • Mê sảng hoặc sử dụng thuốc gây ảo giác: hình ảnh xuất hiện nhanh, thay đổi liên tục.

Điểm đặc trưng là mức độ tin tưởng tuyệt đối của người bệnh vào hình ảnh họ thấy. Họ không thể nhận ra đó chỉ là sản phẩm của trí óc, do não bộ tạo ra mà không có kích thích thực tế.

2. Giả ảo giác (Pseudohallucination)

Khác với loại trên, giả ảo giác là hiện tượng người bệnh nhìn thấy hình ảnh ảo nhưng vẫn ý thức được rằng chúng không có thật. Họ thường mô tả rằng “mình biết đó chỉ là do trí tưởng tượng” hoặc “hình ảnh hiện lên trong đầu chứ không phải ở ngoài không gian thật”.

Giả ảo giác thường xuất hiện trong các tình huống có cơ sở sinh lý rõ ràng hoặc liên quan đến rối loạn cảm giác tạm thời, chẳng hạn như:

  • Bệnh mắt: như hội chứng Charles Bonnet, khi người bị suy giảm thị lực vẫn nhìn thấy hình ảnh rõ nét.
  • Động kinh thùy chẩm: tạo ra hình ảnh lóe sáng, hình dạng hình học hoặc chuyển động chớp nhoáng.
  • Migraine (đau nửa đầu): người bệnh có thể thấy hình zigzag, vòng tròn sáng, hoặc vùng tối loang lổ.

Những người trải qua giả ảo giác thường ít hoảng sợ hơn, vì họ hiểu rằng hình ảnh không thật, nhưng hiện tượng này vẫn có thể gây bối rối, mệt mỏi hoặc rối loạn giấc ngủ nếu kéo dài.

Như vậy, sự khác biệt giữa ảo giác thật và giả ảo giác nằm ở mức độ nhận biết của người bệnh. Nếu người bệnh tin hình ảnh là thật, đó là ảo giác thật; ngược lại, nếu họ nhận ra đó chỉ là hình ảnh trong tâm trí, thì được xem là giả ảo giác. Việc phân biệt hai loại này có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán — giúp xác định liệu nguyên nhân đến từ tâm lý – thần kinh trung ương hay rối loạn giác quan ngoại vi.

Ảo giác thị giác trong cuộc sống hiện đại

Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, ảo giác thị giác không chỉ còn là một hiện tượng y học hay tâm lý học, mà đã trở thành nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho nghệ thuật, điện ảnh và công nghệ hiện thực ảo (VR). Con người ngày nay có thể “trải nghiệm ảo giác” một cách an toàn và có kiểm soát thông qua những mô phỏng hình ảnh, ánh sáng và chuyển động được thiết kế tinh vi, giúp não bộ “tin” rằng mình đang nhìn thấy một thế giới khác.

Trong nghệ thuật thị giác, nhiều họa sĩ và nhà thiết kế đã khai thác nguyên lý hoạt động của mắt và não để tạo ra ảo ảnh thị giác (optical illusion) — hiện tượng mà người xem nhìn thấy hình ảnh méo mó, biến dạng hoặc chuyển động dù thực tế bức tranh hoàn toàn tĩnh. Ví dụ, các tác phẩm của họa sĩ M.C. Escher hay nghệ sĩ Op Art (Optical Art) đã khiến người xem cảm giác như không gian đang uốn cong, xoay tròn hoặc di chuyển liên tục.

Khi con người học cách lý giải ảo giác, họ không chỉ hiểu thêm về bệnh lý, mà còn hiểu sâu hơn về chính bản chất của nhận thức.

Tương tự, trong công nghệ VR (Virtual Reality) hay AR (Augmented Reality), người dùng được “đánh lừa” thị giác bằng các hình ảnh ba chiều và hiệu ứng không gian thực tế ảo. Dù về mặt kỹ thuật không phải là ảo giác bệnh lý, những trải nghiệm này vẫn mô phỏng cơ chế hoạt động của ảo giác – đó là não bộ tin vào điều mắt thấy, dù thế giới thật không hề như vậy.

Tuy nhiên, cần phân biệt rõ giữa ảo giác bệnh lý và ảo ảnh thị giác. Ảo ảnh thị giác là hiện tượng bình thường của nhận thức, phản ánh cách não xử lý thông tin thị giác dựa trên ánh sáng, góc nhìn và bối cảnh. Trong khi đó, ảo giác thị giác bệnh lý xuất hiện khi não tự tạo ra hình ảnh mà không có kích thích thật, thường liên quan đến rối loạn thần kinh hoặc tâm thần.

Như vậy, trong cuộc sống hiện đại, dù ảo giác thị giác từng được xem là dấu hiệu bất thường, thì nay nó cũng trở thành chìa khóa để con người hiểu sâu hơn về cách bộ não kiến tạo thực tại — đồng thời mở ra cánh cửa sáng tạo vô tận cho nghệ thuật, công nghệ và khoa học nhận thức.

Tổng kết

Ảo giác thị giác là một hiện tượng hết sức phức tạp, nằm ở giao điểm giữa tâm lý học, thần kinh học và sinh lý cảm giác. Nó không chỉ phản ánh sự rối loạn trong quá trình xử lý thông tin của não bộ mà còn cho thấy não người có khả năng tái tạo thực tại ngay cả khi không có kích thích thật. Việc hiểu rõ cơ chế và nguyên nhân của ảo giác giúp các bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn các bệnh lý liên quan đến thần kinh, tâm thần hoặc giác quan, đồng thời hỗ trợ người bệnh bình tĩnh và hợp tác trong điều trị.

Về mặt xã hội, nhận thức đúng về ảo giác thị giác cũng giúp xóa bỏ những định kiến gắn với người mắc rối loạn tri giác, mở ra cái nhìn nhân văn và khoa học hơn. Bên cạnh đó, nghiên cứu về ảo giác còn mang lại giá trị to lớn trong nghiên cứu não bộ, nghệ thuật và công nghệ, bởi chính từ hiện tượng “ảo mà thật” này, con người hiểu rõ hơn cách bộ não kiến tạo nên thế giới mà ta cảm nhận mỗi ngày.

Nguồn tham khảo

Barodawala, S., & Mulley, G. P. (1997). Visual hallucinations. Journal of the Royal College of Physicians of London, 31(1), 42–47.

Asaad, G., & Shapiro, B. (1986). Hallucinations: Theoretical and clinical overview. American Journal of Psychiatry, 143(9), 1088–1097.

Berrios, G. E., & Brook, P. (1982). The Charles Bonnet syndrome and the problem of visual perceptual disorders in the elderly. Age and Ageing, 11(1), 17–23.

Cogan, D. G. (1973). Visual hallucinations as release phenomena. Albrecht von Graefes Archiv für Klinische und Experimentelle Ophthalmologie, 188(2), 139–150.

Critchley, M. (1951). The hallucinations of Charles Bonnet. Proceedings of the Royal Society of Medicine, 44(7), 507–520.

ffytche, D. H., Howard, R. J., Brammer, M. J., David, A., Woodruff, P., & Williams, S. (1998). The anatomy of conscious vision: An fMRI study of visual hallucinations. Nature Neuroscience, 1(8), 738–742.

Manford, M., & Andermann, F. (1998). Complex visual hallucinations: Clinical and neurobiological insights. Brain, 121(10), 1819–1840.

Teunisse, R. J., Cruysberg, J. R. M., Verbeek, A., & Zitman, F. G. (1995). The Charles Bonnet syndrome: A large prospective study in the Netherlands. British Journal of Psychiatry, 166(2), 254–257.

Lishman, W. A. (1998). Organic psychiatry: The psychological consequences of cerebral disorder (3rd ed.). Blackwell Science.

Podoll, K., & Robinson, D. (2002). Hallucinations in migraine: Historical and clinical perspectives. Cephalalgia, 22(1), 56–62.

Bài viết liên quan

HIỆU ỨNG TÂM LÝ NHẬN THỨC

BẢN TIN TÂM LÝ HIỆU ỨNG TÂM LÝ NHẬN THỨC XÃ HỘI HỌC

HIỆU ỨNG TÂM LÝ BẢN TIN TÂM LÝ

HIỆU ỨNG TÂM LÝ BẢN TIN TÂM LÝ

HIỆU ỨNG TÂM LÝ MỐI QUAN HỆ NHẬN THỨC PHÁT TRIỂN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *