Trường hợp của Anna O (tên thật là Bertha Pappenheim) đánh dấu bước ngoặt trong sự nghiệp của một nhà thần kinh học trẻ người Vienna tên là Sigmund Freud. Nó thậm chí còn ảnh hưởng đến hướng đi tương lai của phân tâm học.

Anna O. là một người phụ nữ rất thông minh và trực giác nhạy bén, bà đã lâm bệnh trong thời gian cha bà lâm bệnh và sau khi ông qua đời.

Bà tìm cách điều trị nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm rối loạn thị giác, ảo giác, liệt một phần và vấn đề về giọng nói.

Bác sĩ của bà (và cũng là giáo viên của Freud), Josef Breuer, đã chẩn đoán bà mắc chứng cuồng loạn, trong đó bệnh nhân biểu hiện các triệu chứng về thể chất (ví dụ như tê liệt, co giật, ảo giác, mất khả năng nói) mà không có nguyên nhân thực thể rõ ràng.

Josef Breuer, đã thành công trong việc điều trị cho Anna (từ tháng 12 năm 1880 đến tháng 6 năm 1882) bằng cách giúp cô nhớ lại những ký ức đã quên về các sự kiện đau thương. Quá trình này sau này được gọi là phân tâm học.

Quá trình phân tâm học, thường được gọi là “phương pháp chữa bệnh bằng lời nói”, bao gồm việc tạo ra một câu chuyện mạch lạc từ các triệu chứng, sự kiện, ký ức và suy nghĩ rời rạc. Quá trình này diễn ra trong bối cảnh mối quan hệ với một nhà trị liệu giàu lòng trắc ẩn và chu đáo. Một cách tiếp cận như vậy có thể dẫn đến những thay đổi rõ rệt ở cấp độ thần kinh.

Việc điều trị của Breuer đối với Anna O. phát triển qua ba giai đoạn. Ban đầu, ông nhận thấy rằng bà có thể giải tỏa nỗi đau khổ của mình bằng cách cho phép Pappenheim nói thoải mái về bất cứ điều gì xuất hiện trong tâm trí bà, mà bà gọi là “quét ống khói” hoặc “phương pháp chữa bệnh bằng cách nói chuyện”.

Lúc đầu, cô ấy chỉ nói trong truyện cổ tích, bịa ra những câu chuyện về suy nghĩ và cảm xúc của mình. Đây được coi là nguồn gốc của thuật ngữ này cho tất cả các hình thức trị liệu tâm lý và tư vấn sau này.

Ở giai đoạn thứ hai, Breuer đã thôi miên Anna O. mỗi sáng để giúp cô nhớ lại một số cảm xúc đau đớn mà cô đã trải qua khi cha cô qua đời.

Ở giai đoạn cuối, Anna đã nói chuyện thoải mái về những sự kiện khác nhau đã gây ra từng triệu chứng cuồng loạn của cô trong năm trước. Khi cô làm như vậy, bản thân triệu chứng liên quan sẽ biến mất.

Việc điều trị cho Anna O được coi là khởi đầu của phân tâm học. Breuer nhận thấy các triệu chứng của cô có vẻ giảm bớt khi Anna được khuyến khích nói chuyện thoải mái về những trải nghiệm và cảm xúc của mình.

Trong quá trình thảo luận với cô ấy, rõ ràng là cô ấy sợ uống khi một con chó mà cô ấy ghét uống từ cốc của cô ấy. Các triệu chứng khác của cô ấy bắt nguồn từ việc chăm sóc người cha bị bệnh của cô ấy.

Cô ấy không biểu lộ sự lo lắng của mình về căn bệnh của mình nhưng đã biểu lộ nó sau đó trong quá trình phân tâm học. Ngay khi cô ấy có cơ hội để biến những suy nghĩ vô thức này thành ý thức, chứng tê liệt của cô ấy đã biến mất.

Trường hợp của Anna O ảnh hưởng đến Phân tâm học

Breuer đã thảo luận vụ án với người bạn Freud của mình. Những cuộc thảo luận này đã hé lộ mầm mống của một ý tưởng mà Freud sẽ theo đuổi trong suốt quãng đời còn lại.

Điều quan trọng cần lưu ý là Freud chưa bao giờ thực sự điều trị cho Anna O., nhưng trường hợp của cô đã ảnh hưởng rất lớn đến công trình nghiên cứu và sự phát triển các lý thuyết của ông. Freud tin rằng các triệu chứng của cô là kết quả của những ký ức và chấn thương bị kìm nén, một lý thuyết hình thành nên cơ sở của phân tâm học.

Freud và Breuer đồng sáng tác một cuốn sách, Nghiên cứu về chứng cuồng loạn (1895), trong đó họ thảo luận chi tiết về trường hợp của Anna O. Freud đề xuất rằng các triệu chứng vật lý thường là biểu hiện bề mặt của những xung đột bị kìm nén sâu sắc.

Tuy nhiên, Freud không chỉ đưa ra lời giải thích về một căn bệnh cụ thể. Ông ngầm đề xuất một lý thuyết mới mang tính cách mạng về chính tâm lý con người.

Freud tin rằng các triệu chứng của Anna O, bao gồm ảo giác, liệt một phần và vấn đề về giọng nói, là kết quả của những ký ức bị kìm nén và chấn thương.

Lý thuyết này hình thành nên cơ sở của phân tâm học. Freud đặc biệt quan tâm đến việc các triệu chứng của bà dường như giảm bớt khi Anna O. được khuyến khích nói chuyện thoải mái về những trải nghiệm và cảm xúc của mình.

Phương pháp này, mà Anna O. gọi là “quét ống khói”, là tiền thân của phương pháp mà ngày nay chúng ta gọi là liên tưởng tự do, một thành phần quan trọng của liệu pháp phân tâm học.

Trường hợp của Anna cũng đưa ra khái niệm chuyển giao, trong đó tình cảm của bệnh nhân dành cho một người quan trọng trong cuộc đời họ được chuyển hướng đến nhà trị liệu.

Trong quá trình điều trị, Anna nảy sinh tình cảm với Breuer, tưởng tượng mình đang mang thai đứa con của anh ta. Điều này dẫn đến việc kết thúc quá trình điều trị của cô với Breuer.

Diễn giải của Freud

Freud chỉ trích Breuer vì đã bỏ qua cảm xúc tình dục rõ ràng của Anna đối với bác sĩ của cô. Breuer dường như đã bị cuốn vào một loại ‘folie à deux’, chấp nhận hành vi của cô và cách chữa bệnh tự kê đơn của cô theo giá trị bề ngoài và không tính đến tác động của sự quan tâm mãnh liệt của anh đối với hiệu suất của cô.

Freud khẳng định rằng nỗi đau khổ của Bertha vì cái chết của cha cô thực chất là do mặc cảm Electra, những tưởng tượng loạn luân về tình dục mà cô có với cha mình.

Cô ấy chuyển những tưởng tượng này cho Breuer như một nhân vật có thẩm quyền mới trong cuộc đời cô. Theo Freud, Breuer đã kể cho ông về một tập sau đó trong quá trình điều trị, khi ông đã bỏ trốn khỏi nhà cô sau khi phát hiện bệnh nhân của mình đang trong cơn đau đớn vì sinh con giả và cuồng loạn. Cô đã tin rằng mình đang mang thai đứa con của Breuer.

Chuyện gì đã xảy ra với Anna O?

Mặc dù ban đầu người ta tin rằng Bertha đã được chữa khỏi thông qua “phương pháp chữa bệnh bằng trò chuyện”, nhưng hồ sơ ghi chép lại rằng tình trạng của bà ngày càng tệ hơn và cuối cùng phải vào viện.

Tuy nhiên, cuối cùng bà đã bình phục sau cơn bệnh và có những đóng góp đáng kể cho công tác xã hội ở Đức. Năm 1954, Đức đã phát hành một con tem bưu chính mang hình ảnh của bà để ghi nhận nhiều thành tựu của bà.

Tóm lại, Freud đã sử dụng trường hợp của Anna O. làm nền tảng cho các lý thuyết của ông về phân tâm học, đặc biệt là các khái niệm về liên tưởng tự do và chuyển giao. Ông tin rằng các triệu chứng của cô là kết quả của những ký ức và chấn thương bị kìm nén và việc nói về những trải nghiệm này có thể làm giảm các triệu chứng.

Trong khi Breuer và Freud có thể đã vẽ nên bức tranh rằng phương pháp điều trị của Breuer đã chữa khỏi các triệu chứng của Anna O., hồ sơ ghi lại rằng tình trạng của bà ngày càng tệ hơn và cuối cùng phải vào viện.

“Vì vậy, trường hợp đầu tiên nổi tiếng mà ông điều trị cùng với Breuer và được ca ngợi rộng rãi là một thành công điều trị xuất sắc không phải như vậy”, Carl Jung, một học trò cũ của Freud, đã lưu ý vào năm 1925.

Pappenheim cuối cùng đã hồi phục sau cơn bệnh và trở thành một thế lực quan trọng trong công tác xã hội Đức. Bà cũng xuất bản một số văn bản dưới bút danh cũng như tên của mình, bao gồm các vở kịch, bài thơ và truyện ngắn.

Năm 1954, Đức đã phát hành một con tem bưu chính mang hình ảnh của bà để ghi nhận nhiều thành tựu của bà.

Nhà nghiên cứu Mark J. Blechner cho rằng Pappenheim cuối cùng đã được chữa khỏi nhờ ba phương pháp chữa trị: phương pháp nói, phương pháp viết và phương pháp xã hội. “Bà đã được chữa khỏi không chỉ bằng phương pháp điều trị phân tâm học, mà còn bằng cách nhận ra năng khiếu trí tuệ của mình thông qua việc viết và bằng cách thay đổi xã hội khiến bà bị bệnh”, ông viết.

Không rõ Pappenheim có cảm thấy phương pháp điều trị của Breur có hữu ích hay thành công hay không. Bà không để lại bất kỳ hồ sơ nào về phương pháp điều trị của Breuer. Tuy nhiên, trong công việc của riêng mình với bệnh nhân với tư cách là một nhân viên xã hội, bà được cho là phản đối bất kỳ việc sử dụng phương pháp điều trị phân tâm học nào cho những người được bà chăm sóc.

Quan điểm đương đại

Tình trạng của Anna O. sẽ được chẩn đoán và điều trị như thế nào ngày nay? Hysteria không còn được coi là một tình trạng hợp lệ nữa. Ngày nay, những người biểu hiện các triệu chứng như vậy có thể được chẩn đoán mắc một số loại rối loạn phân ly hoặc rối loạn cơ thể. Các rối loạn như vậy bao gồm rối loạn nhân cách phân ly hoặc rối loạn triệu chứng cơ thể.

Tuy nhiên, một số chuyên gia cho rằng tình trạng của cô không phải là do tâm lý, mà thay vào đó có thể là kết quả của một số loại bệnh lý về thể chất hoặc thần kinh. Một số người cho rằng cô có thể đã mắc bệnh lao thần kinh 12 hoặc một số loại viêm não. Những người khác cho rằng các triệu chứng của cô bắt nguồn từ một cơn động kinh cục bộ phức tạp trở nên tồi tệ hơn do nghiện chất.

Trường hợp của Anna O đã tác động như thế nào đến tâm lý học hiện đại

Đặt nền móng cho Phân tâm học

Mặc dù Sigmund Freud không trực tiếp điều trị cho Anna O., nhưng ông đã dựa vào trường hợp này để phát triển những lý thuyết quan trọng về phân tâm học:

  • Khái niệm vô thức: Freud tin rằng các triệu chứng của Anna O. không có nguyên nhân thực thể mà bắt nguồn từ những ký ức và xung đột vô thức bị kìm nén.
  • Phương pháp liên tưởng tự do (Free Association) được phát triển từ “phương pháp quét ống khói” (chimney sweeping) của Anna O., trong đó bệnh nhân nói tự do về những suy nghĩ, ký ức mà không bị cản trở.
  • Chuyển giao (Transference): Cảm xúc của bệnh nhân đối với một người quan trọng trong quá khứ (ví dụ: cha, mẹ) có thể được chuyển hướng sang nhà trị liệu. Trường hợp của Anna O. với Breuer đã minh chứng rõ ràng cho hiện tượng này.

Những nguyên lý trên đã trở thành trụ cột của phân tâm học, có ảnh hưởng đến cách điều trị bệnh nhân rối loạn tâm lý trong suốt thế kỷ 20.

Sự ra đời của Liệu pháp Nói chuyện (Talking Cure)

  • Phương pháp trị liệu của Josef Breuer với Anna O. là một trong những trường hợp đầu tiên cho thấy rằng nói về cảm xúc và ký ức đau thương có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng tâm lý.
  • Điều này mở đường cho các phương pháp tâm lý trị liệu hiện đại, chẳng hạn như:

Thay đổi cách tiếp cận đối với Rối loạn Tâm thần

  • Loại bỏ khái niệm “cuồng loạn” (Hysteria): Ngày nay, cuồng loạn không còn là một chẩn đoán y khoa hợp lệ. Thay vào đó, các triệu chứng mà Anna O. gặp phải có thể được phân loại thành:

    • Rối loạn phân ly (Dissociative Disorders): Như rối loạn đa nhân cách hoặc rối loạn trí nhớ.
    • Rối loạn triệu chứng cơ thể (Somatic Symptom Disorder): Khi các triệu chứng thể chất xuất hiện mà không có nguyên nhân y học rõ ràng.
    • Rối loạn lo âu hoặc trầm cảm.
  • Cách tiếp cận của Freud và Breuer giúp đặt nền móng cho nghiên cứu về tâm thể học (psychosomatic medicine), tức là mối liên hệ giữa tâm lý và sức khỏe thể chất.

Tạo động lực cho nghiên cứu về Ký ức và Chấn thương

  • Trường hợp của Anna O. cho thấy ký ức bị kìm nén có thể ảnh hưởng đến hành vi và sức khỏe tâm thần.
  • Điều này ảnh hưởng đến nhiều nghiên cứu sau này về chấn thương tâm lý (trauma), bao gồm:
    • Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD – Post-Traumatic Stress Disorder).
    • Trị liệu chấn thương (Trauma Therapy): Giúp bệnh nhân xử lý ký ức đau thương thay vì kìm nén nó.

Gây tranh cãi và Phê phán trong Tâm lý học Hiện đại

Mặc dù có nhiều đóng góp, nhưng trường hợp của Anna O. cũng bị chỉ trích từ các nhà khoa học hiện đại:

  • Liệu phân tâm học có thực sự hiệu quả?
    Một số nghiên cứu sau này chỉ ra rằng Breuer và Freud có thể đã phóng đại kết quả điều trị. Trong thực tế, Anna O. không hề được “chữa khỏi” và tình trạng của bà thậm chí còn xấu đi sau đó.

  • Thiếu bằng chứng khoa học
    Phương pháp của Freud dựa nhiều vào diễn giải chủ quan hơn là các phương pháp khoa học kiểm chứng. Ngày nay, các nhà tâm lý học ưu tiên phương pháp dựa trên bằng chứng (evidence-based practice), chẳng hạn như CBT.

  • Bệnh lý thần kinh thay vì rối loạn tâm lý?
    Một số chuyên gia hiện đại cho rằng Anna O. không bị rối loạn tâm thần, mà có thể mắc bệnh thần kinh thực thể, như:

    • Động kinh thùy thái dương (Temporal Lobe Epilepsy).
    • Bệnh lao thần kinh (Neurological Tuberculosis).
    • Hội chứng viêm não (Encephalitis).

Di sản của Anna O. trong Công tác Xã hội

  • Sau khi hồi phục, Bertha Pappenheim không theo đuổi phân tâm học mà dành cả cuộc đời để làm nhà hoạt động xã hội.
  • Bà thành lập nhiều tổ chức bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em ở Đức.
  • Đức phát hành một con tem bưu chính vào năm 1954 để ghi nhận những đóng góp của bà.

Kết luận

Trường hợp của Anna O. có ảnh hưởng to lớn đến tâm lý học hiện đại, đặc biệt là trong:

✔ Sự phát triển của phân tâm học
✔ Sự ra đời của liệu pháp tâm lý nói chuyện
✔ Thay đổi cách tiếp cận với rối loạn tâm thần
✔ Nghiên cứu về chấn thương và ký ức bị kìm nén

Tuy nhiên, cách tiếp cận của Freud và Breuer cũng bị đặt dấu hỏi, và ngày nay các nhà khoa học dựa trên bằng chứng thực nghiệm hơn là các diễn giải chủ quan. Dù vậy, những khái niệm như vô thức, chuyển giao và trị liệu tâm lý vẫn có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực tâm lý học lâm sàng.

Nguồn tham khảo

Borch-Jacobsen, M., 1996.  Remembering Anna O.  A Century of Mystification.  New York:  Routledge.

Brentzel, M., 2002.  Sigmund Freud’s Anna O.  Das Leben der Bertha Pappenheim.  Leipzig:  Reclam.

Breuer, J. and Freud, S., 1895.  Studies on Hysteria.  Standard Edition, Volume 2.  London: Vintage The Hogarth Press.

Ellenberger, H.F., 1970.  The Discovery of the Unconscious: The History and Evolution of Dynamic Psychiatry.  New York:  Basic Books.  A Member of the Perseus Books Group.

Freud, S., 1916-1917.  Introductory Lectures on Psycho-Analysis.  Standard Edition, Volume 15-16.  London: Vintage The Hogarth Press.

Freud, S., 1923.  Two Encyclopaedia Articles.  Psychoanalysis.  Standard Edition, Volume 18.  London: Vintage The Hogarth Press.

Gay, P., 1998 / 1988.  Freud: A Life for Our Time.  New York: W W Norton & Company.

Guttmann, M.G., 2001. The enigma of Anna O.: A Biography of Bertha Pappenheim.  London:  Moyer Bell.

Hirschmüller, A., 1978/1989.  The Life and Work of Josef Breuer:  Physiology and Psychoanalysis.  New York:  New York University Press.

Schweighofer, F., 1987.  Das Privattheater der Anna O.:  Ein psychoanalytisches Lehrstück.  Ein Emanzipationsdrama.  München: Ernst Reinhardt Verlag.

Skues, R.A., 2006.  Sigmund Freud and the History of Anna O.: Reopening a Closed Case.  Basingstoke: Palgrave Macmillan.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ HIỆU ỨNG TÂM LÝ NHẬN THỨC XÃ HỘI HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *