Một nghiên cứu mới được công bố trên Tạp chí The Journal of Creative Behavior cho thấy rằng mặc dù lo âu có thể giúp tạo ra nhiều ý tưởng hơn, đặc biệt khi suy nghĩ về những khả năng tiêu cực, cùng với đó nghiên cứu cũng chỉ ra ảnh hưởng của lo âu đến sự sáng tạo
Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng những người có xu hướng lo âu, đặc biệt là những người có tiền sử về sức khỏe tâm thần hoặc từng trải qua trị liệu, có xu hướng đưa ra nhiều ý tưởng hơn khi được yêu cầu suy nghĩ về cách mọi thứ có thể diễn ra tồi tệ. Tuy nhiên, những ý tưởng này ít có khả năng mang tính độc đáo hơn so với những ý tưởng được tạo ra khi xem xét các khả năng tích cực.
Mối quan hệ giữa lo âu và sáng tạo
Sáng tạo là khả năng cơ bản của con người cho phép chúng ta tạo ra các giải pháp mới lạ và hữu ích cho các vấn đề phức tạp. Các nhà nghiên cứu từ lâu đã quan tâm đến việc tìm hiểu những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự sáng tạo và cảm xúc được biết là đóng vai trò quan trọng.
Trong khi những cảm xúc tích cực thường được cho là tăng cường sự sáng tạo, thì vai trò của những cảm xúc tiêu cực, như lo lắng, lại không rõ ràng. Một số nghiên cứu cho thấy sự lo lắng có thể thúc đẩy sự sáng tạo, trong khi những nghiên cứu khác chỉ ra rằng nó có thể cản trở sự sáng tạo.

Khái niệm về “lo âu sáng tạo” – lo âu cụ thể đối với tư duy sáng tạo – có liên quan đến ít thực tế hơn thành tựu sáng tạo thế giới (Daker et al., 2023).
Cụ thể, lo âu về sáng tạo không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất nhận thức sáng tạo mà còn tương quan với sự lo âu và nỗ lực ở cấp độ trạng thái trong các nhiệm vụ sáng tạo.
Ngoài ra, sự lo âu về sáng tạo cũng được phát hiện biểu hiện trên nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật đến những lĩnh vực kỹ thuật hơn như khoa học hoặc toán học (Daker et al., 2020); các nhiệm vụ có thành phần tư duy sáng tạo có xu hướng gây ra sự lo âu cao hơn so với các nhiệm vụ tương tự nhưng không có thành phần sáng tạo.
Các công trình khác nhấn mạnh rằng không phải tất cả những cảm xúc tiêu cực đều nâng cao tính sáng tạo; bản chất cụ thể của cảm xúc đóng vai trò quan trọng (Baas et al., 2011).
Ví dụ, tác động của mức độ lo âu đối với sự sáng tạo có thể thay đổi tùy thuộc vào bản chất và yêu cầu của nhiệm vụ trong tầm tay (Daker et al., 2023).
Điều này ngụ ý rằng mặc dù sự lo âu có thể là rào cản đối với sản lượng sáng tạo tối ưu, nhưng nó cũng dẫn đến nỗ lực gia tăng và phản ứng cảm xúc mạnh mẽ hơn, có khả năng được truyền tải hoặc quản lý để cải thiện hiệu suất sáng tạo.
Một nghiên cứu gần đây của Kapoor et al. (2024) cũng cho thấy rằng lo âu có thể giúp gia tăng số lượng ý tưởng được tạo ra nhưng lại làm giảm tính độc đáo của chúng.
Cụ thể, những người có xu hướng lo âu cao, đặc biệt là những người từng trải qua liệu pháp tâm lý hoặc có tiền sử rối loạn tâm lý, thường sản xuất nhiều ý tưởng hơn khi suy nghĩ về các kịch bản tiêu cực. Tuy nhiên, tính sáng tạo độc đáo của những ý tưởng này lại thấp hơn so với khi họ tập trung vào các kịch bản tích cực.
Một phát hiện quan trọng khác là vai trò của sự lạc quan trong việc điều chỉnh tác động của lo âu lên sáng tạo. Những người có mức độ lạc quan cao có xu hướng tạo ra ít ý tưởng tiêu cực hơn, ngay cả khi họ có tiền sử điều trị tâm lý hoặc có rối loạn lo âu. Điều này cho thấy rằng sự lạc quan có thể đóng vai trò như một cơ chế bảo vệ, giúp giảm thiểu xu hướng suy nghĩ tiêu cực và tối ưu hóa khả năng sáng tạo.
Hansika Kapoor, tác giả chính của nghiên cứu và nhà nghiên cứu tại Monk Prayogshala ở Mumbai, đồng thời là cộng tác viên tại Đại học Connecticut, cho biết:
“Lĩnh vực nghiên cứu chính của tôi là ‘sáng tạo đen tối’ – tức là cách mọi người sử dụng sự sáng tạo để làm điều xấu. Thông thường, nghiên cứu này tập trung vào việc những cá nhân sáng tạo có thể sử dụng sự độc đáo của mình để mang lại lợi ích cho bản thân nhưng gây hại cho người khác. Tôi muốn hiểu liệu sự độc đáo cũng có thể được sử dụng để gây hại cho chính mình hay không, có thể thông qua việc tự hủy hoại hoặc những suy nghĩ tiêu cực dẫn đến lo âu.”
“Chúng tôi đã phát triển một nhiệm vụ tư duy phân kỳ phản thực tế – về cơ bản là một nhiệm vụ yêu cầu người tham gia nghĩ về những gì có thể xảy ra theo hướng tốt hoặc xấu trong một tình huống nhất định.”
“Bằng cách cho phép mọi người sử dụng sự sáng tạo để hướng dẫn lối suy nghĩ ‘điều gì sẽ xảy ra nếu’, chúng tôi có thể hiểu được cách lo âu làm gia tăng những suy nghĩ tiêu cực, nhưng một tư duy lạc quan có thể giúp giảm bớt những suy nghĩ này. Nói một cách đơn giản, ý tưởng cho nghiên cứu này xuất phát từ mong muốn hiểu cách chúng ta có thể sáng tạo theo hướng tiêu cực đối với chính mình, từ đó kìm hãm sự phát triển cá nhân.”
Nghiên cứu về ảnh hưởng của lo âu đến sự sáng tạo
Kapoor và các đồng nghiệp đã tiến hành một nghiên cứu trực tuyến với tổng cộng 647 người tham gia, chủ yếu đến từ Ấn Độ và Hoa Kỳ.
Độ tuổi trung bình của nhóm tham gia là khoảng 22 tuổi, bao gồm các đối tượng có nền tảng đa dạng, từ sinh viên đại học, người đã đi làm, đến những cá nhân thất nghiệp hoặc đã nghỉ hưu. Đáng chú ý, hơn một nửa số người tham gia là phụ nữ, phản ánh một mẫu nghiên cứu tương đối cân bằng về giới tính (Kapoor et al., 2023).
Đánh giá tư duy phân kỳ: Ba nhiệm vụ sáng tạo
Để đo lường khả năng tư duy phân kỳ – một yếu tố cốt lõi của sáng tạo, nghiên cứu đã thiết kế ba nhiệm vụ sáng tạo nhằm kiểm tra cách các cá nhân phản ứng với những tình huống khác nhau.
Các nhiệm vụ này được lựa chọn để đại diện cho những khía cạnh khác nhau của tư duy sáng tạo, từ các vấn đề thực tế trong đời sống đến những kịch bản mang tính giả định.
Nhiệm vụ tư duy phân kỳ trong thế giới thực
- Người tham gia được đưa ra một tình huống thực tế: cần tìm cách có được một khoản tiền lớn trong thời gian ngắn.
- Họ được yêu cầu liệt kê càng nhiều giải pháp càng tốt, nhằm đánh giá khả năng suy nghĩ linh hoạt và tạo ra nhiều hướng tiếp cận khác nhau cho một vấn đề thực tế.
Nhiệm vụ tư duy phân kỳ phản thực tế tích cực
- Người tham gia được yêu cầu tưởng tượng rằng họ đang có một buổi hẹn hò đầu tiên.
- Họ phải liệt kê tất cả các điều có thể diễn ra theo hướng tốt đẹp trong kịch bản này.
- Mục tiêu của nhiệm vụ này là đánh giá khả năng sáng tạo khi suy nghĩ về tương lai tích cực và những khả năng lạc quan.
Nhiệm vụ tư duy phân kỳ phản thực tế tiêu cực
- Người tham gia tiếp tục tưởng tượng về buổi hẹn hò đầu tiên, nhưng lần này họ được yêu cầu liệt kê tất cả những điều có thể diễn ra tồi tệ.
- Nhiệm vụ này nhằm kiểm tra xem sự lo âu và xu hướng suy nghĩ tiêu cực có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình sáng tạo.
Những người tham gia được phân ngẫu nhiên vào một trong hai nhiệm vụ phản thực tế (tích cực hoặc tiêu cực), trong khi tất cả đều hoàn thành nhiệm vụ tư duy phân kỳ trong thế giới thực (Kapoor et al., 2023).
Tiêu chí đánh giá sáng tạo
Sau khi thu thập dữ liệu từ các nhiệm vụ sáng tạo, các nhà nghiên cứu đánh giá kết quả theo nhiều tiêu chí khác nhau, đảm bảo rằng nghiên cứu không chỉ tập trung vào số lượng ý tưởng mà còn xem xét chất lượng của chúng. Các tiêu chí đánh giá bao gồm:
- Độ trôi chảy (Fluency): Tổng số ý tưởng mà người tham gia có thể nghĩ ra.
- Độ linh hoạt (Flexibility): Mức độ đa dạng của ý tưởng – tức là các ý tưởng có thuộc về nhiều danh mục khác nhau không.
- Tính độc đáo (Originality): Mức độ hiếm hoặc khác biệt của ý tưởng so với những người tham gia khác.
Ngoài ba tiêu chí cốt lõi này, nhiệm vụ tư duy phân kỳ trong thế giới thực còn có thêm hai tiêu chí đánh giá bổ sung:
- Giá trị đạo đức (Moral Valence): Xác định xem một ý tưởng có được đánh giá là tích cực, tiêu cực hay trung lập về mặt đạo đức hay không.
- Mức độ hướng đến mục tiêu (Goal-Directedness): Mức độ thực tế của một ý tưởng và liệu nó có thực sự giúp giải quyết vấn đề hay không.
Các thang đo tâm lý được sử dụng
Ngoài các nhiệm vụ tư duy phân kỳ, nghiên cứu cũng thu thập thông tin từ người tham gia thông qua một số bảng câu hỏi tâm lý tiêu chuẩn nhằm đánh giá các đặc điểm cá nhân và sức khỏe tinh thần, bao gồm:
- Thang đo Lo Âu Đặc điểm – Trạng thái (State-Trait Anxiety Inventory, STAI): Đánh giá mức độ lo lắng tạm thời (state anxiety) cũng như xu hướng lo âu dài hạn (trait anxiety) của cá nhân (Spielberger et al., 1983).
- Thang đo Các Lĩnh vực Sáng tạo của Kaufman (Kaufman Domains of Creativity Scale, K-DOCS): Đánh giá sự sáng tạo tự nhận thức trong các lĩnh vực khác nhau như đời sống hàng ngày, học thuật, nghệ thuật, khoa học, và biểu diễn (Kaufman, 2012).
- Thang đo Hiệu quả Sáng tạo Cá nhân (Creative Self-Efficacy Scale): Đo mức độ mà một cá nhân tin tưởng vào khả năng sáng tạo của chính mình (Tierney & Farmer, 2002).
- Thang đo Lạc quan (Optimism Scale): Đánh giá mức độ tích cực và lạc quan của người tham gia (Scheier & Carver, 1985).
- Lịch sử sức khỏe tâm thần: Người tham gia cũng được hỏi về bất kỳ chẩn đoán sức khỏe tâm thần nào trong quá khứ cũng như kinh nghiệm trị liệu tâm lý nếu có.
Kết quả chính nghiên cứu về ảnh hưởng của lo âu đến sự sáng tạo

Ảnh hưởng của lo âu đến hiệu suất sáng tạo
- Những người có mức độ lo âu đặc điểm cao kết hợp với tiền sử điều trị tâm lý hoặc chẩn đoán rối loạn tâm thần có xu hướng tạo ra nhiều ý tưởng hơn trong nhiệm vụ CDT tiêu cực, tức là khi được yêu cầu nghĩ về những điều có thể xảy ra sai lầm trong một tình huống.
- Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy những người lo âu thường có xu hướng nhận thức thiên về thông tin tiêu cực, khiến họ nhạy cảm hơn với những mối đe dọa tiềm tàng và do đó tạo ra nhiều kịch bản tiêu cực hơn.
Lo âu không trực tiếp quyết định sự sáng tạo
- Mặc dù lo âu giúp tăng số lượng ý tưởng, nhưng nó không đảm bảo tính độc đáo. Trên thực tế, những người tham gia có mức độ lo âu cao không nhất thiết tạo ra các ý tưởng sáng tạo hơn.
- Phát hiện này thách thức quan điểm rằng lo âu có tác động đơn giản là tốt hoặc xấu đối với sáng tạo. Thay vào đó, nó đóng vai trò như một yếu tố điều tiết phức tạp.
Lạc quan có thể bảo vệ chống lại lo âu trong tư duy phân kỳ tiêu cực
- Những người có mức độ lạc quan cao có xu hướng tạo ra ít ý tưởng hơn trong nhiệm vụ CDT tiêu cực, ngay cả khi họ có tiền sử điều trị tâm lý hoặc chẩn đoán rối loạn tâm thần. Điều này cho thấy rằng lạc quan có thể hoạt động như một yếu tố bảo vệ, giúp giảm xu hướng suy nghĩ phản thực tế tiêu cực.
So sánh giữa các loại nhiệm vụ tư duy phân kỳ
-
- Nhiệm vụ CDT tiêu cực: Người tham gia tạo ra nhiều ý tưởng hơn nhưng ít ý tưởng sáng tạo hơn.
- Nhiệm vụ CDT tích cực: Người tham gia tạo ra ít ý tưởng hơn nhưng có xu hướng sáng tạo hơn.
- Nhiệm vụ tư duy phân kỳ thực tế: Dẫn đến kết quả thấp hơn cả về số lượng và tính sáng tạo so với hai nhiệm vụ CDT
Kapoor kết luận:
“Thật đáng ngạc nhiên khi thấy kết quả lo âu và lạc quan có tác động đối lập rõ ràng đến như vậy! Tôi không nghĩ rằng một cái nhìn lạc quan về cuộc sống lại có thể chống lại những suy nghĩ lo âu mạnh mẽ đến vậy.”
“Những phát hiện của chúng tôi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy tư duy lạc quan thông qua các biện pháp can thiệp phù hợp. Liệu pháp giúp tái cấu trúc suy nghĩ tiêu cực có thể biến chúng thành cơ hội sáng tạo.”
Một lời từ PSYEZ
Nghiên cứu của Kapoor và cộng sự đã làm sáng tỏ mối quan hệ phức tạp giữa lo âu và sáng tạo, cho thấy rằng lo âu không hoàn toàn cản trở sự sáng tạo, mà thay vào đó, nó có thể thúc đẩy số lượng ý tưởng, đặc biệt trong bối cảnh suy nghĩ về các kịch bản tiêu cực. Tuy nhiên, tính độc đáo của những ý tưởng này lại giảm, cho thấy rằng lo âu có thể làm tăng khả năng phân tích nhưng không nhất thiết dẫn đến sáng tạo mang tính đột phá.
Bên cạnh đó, nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của sự lạc quan như một yếu tố điều tiết quan trọng. Những người có mức độ lạc quan cao có xu hướng tạo ra ít ý tưởng tiêu cực hơn, ngay cả khi họ có tiền sử lo âu hoặc từng trải qua trị liệu tâm lý.

Phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh tư duy và cảm xúc trong việc tối ưu hóa sáng tạo. Những phương pháp như trị liệu nhận thức hành vi (CBT) hoặc kỹ thuật tái cấu trúc nhận thức có thể giúp cá nhân chuyển hóa lo âu thành động lực sáng tạo, thay vì để nó trở thành rào cản.
Nguồn tham khảo
2012. “Counting the Muses: Development of the Kaufman Domains of Creativity Scale (K-DOCS).” Psychology of Aesthetics, Creativity, and the Arts 6, no. 4: 298–308. https://doi.org/10.1037/a0029751.
1989. State-Trait Anxiety Inventory: Bibliography. Palo Alto: Consulting Psychologists Press.
Scheier, M. F., & Carver, C. S. (1985). Optimism, coping, and health: assessment and implications of generalized outcome expectancies. Health psychology, 4(3), 219.
Tierney, P., & Farmer, S. M. (2002). Creative self-efficacy: Its potential antecedents and relationship to creative performance. Academy of Management journal, 45(6), 1137-1148.
Spielberger, C. D., Gorsuch, R. L., Lushene, R., Vagg, P., & Jacobs, G. (1983). Consulting psychologists press.
2020. “Creativity Anxiety: Evidence for Anxiety That Is Specific to Creative Thinking, From STEM to the Arts.” Journal of Experimental Psychology: General 149, no. 1: 42–57. https://doi.org/10.1037/XGE0000630. , , , and .
2023. “Investigating Links Between Creativity Anxiety, Creative Performance, and State-Level Anxiety and Effort During Creative Thinking.” Scientific Reports 13, no. 1: 17095. https://doi.org/10.1038/S41598-023-39188-1. , , , , , and .
2011. “Creative Production by Angry People Peaks Early on, Decreases Over Time, and Is Relatively Unstructured.” Journal of Experimental Social Psychology 47, no. 6: 1107–1115. https://doi.org/10.1016/j.jesp.2011.05.009. , , and .