ADHD dạng thiếu chú ý được đặc trưng bởi tình trạng mất chú ý dai dẳng , bao gồm khó khăn trong việc duy trì sự tập trung, bỏ qua các chi tiết, gặp khó khăn trong việc sắp xếp, dễ bị mất tập trung và hay quên .
Sự vắng mặt của các triệu chứng tăng động và bốc đồng đáng kể giúp phân biệt nó với các loại tăng động/ bốc đồng và các loại kết hợp của ADHD .
Biểu hiện mất tập trung được cho là dạng phổ biến nhất ở những người ADHD mặc dù nhiều người thường được chẩn đoán ở giai đoạn sau của cuộc đời do các dấu hiệu không rõ ràng.
Dấu hiệu của ADHD dạng thiếu chú ý
Mặc dù một số triệu chứng hiếu động thái quá và bốc đồng có thể xuất hiện, nhưng chúng không đáng kể như ở ADHD dạng thiếu chú ý. Sau đây là phân tích các dấu hiệu:

- Khó khăn trong việc tập trung vào các nhiệm vụ đòi hỏi sự chú ý liên tục
- Thiếu chi tiết có thể dẫn đến sai lầm bất cẩn
- Rắc rối khi thực hiện theo hướng dẫn nhiều bước
- Những khó khăn về mặt tổ chức như lịch trình không có cấu trúc và không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn
- Dễ bị phân tâm bởi các kích thích bên ngoài hoặc suy nghĩ bên trong (ví dụ, mơ mộng)
- Hay quên như quên cuộc hẹn hoặc để nhầm đồ
- Khó khăn với trí nhớ làm việc và tốc độ xử lý
Các đặc điểm liên quan bao gồm nhịp độ nhận thức chậm chạp , đặc trưng bởi sự chậm chạp liên tục, tinh thần “mờ mịt” và giảm hoạt động.
Về mặt xã hội, sự thiếu quan tâm thường dẫn đến sự thờ ơ của bạn bè do tính nhút nhát, khép kín và tương tác thụ động.
ADHD dạng thiếu chú ý khác gì so với loại người hiếu động/bốc đồng?
ADHD (Rối loạn tăng động giảm chú ý) bao gồm ba dạng chính: dạng thiếu chú ý, dạng Tăng động-Bốc đồng và dạng Kết hợp.
Mặc dù nằm trong cùng một rối loạn, ADHD dạng thiếu chú ý và dạng Tăng động-Bốc đồng có các biểu hiện triệu chứng, thách thức và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày khác nhau.
Dưới đây là một cái nhìn tổng quan chi tiết về sự so sánh giữa hai dạng này, dựa trên các phát hiện từ các nghiên cứu hiện nay.

Khác biệt về Triệu Chứng Chính
ADHD dạng thiếu chú ý và Tăng động-Bốc đồng khác nhau chủ yếu ở các triệu chứng cốt lõi.
- ADHD dạng thiếu chú ý nổi bật với các khó khăn về chú ý, tập trung và trí nhớ. Những người mắc dạng này gặp khó khăn trong việc duy trì nỗ lực tinh thần và thường dễ bị phân tâm bởi các yếu tố xung quanh hoặc suy nghĩ bên trong (Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ, 2013). Dạng này thường không liên quan đến mức độ hoạt động thể chất cao hay hành vi bốc đồng, mà thay vào đó là một mô hình mơ màng và đãng trí.
- ADHD dạng Tăng động-Bốc đồng, ngược lại, được đặc trưng bởi mức độ hoạt động thể chất cao, ra quyết định bốc đồng và khó kiểm soát bản thân (Barkley, 2015). Những người mắc dạng này thường có các hành vi như bồn chồn, ngắt lời người khác, nói quá nhiều và không thể ngồi yên, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu sự yên tĩnh (như lớp học hoặc các buổi họp).
Hành Vi và Thách Thức
Các kiểu hành vi trong ADHD dạng thiếu chú ý và Tăng động-Bốc đồng dẫn đến những thách thức khác nhau.
- Những người ADHD dạng thiếu chú ý: thường gặp khó khăn trong học tập và công việc do các vấn đề về sự tập trung và tổ chức. Họ có thể trông có vẻ thiếu động lực hoặc không quan tâm do thường xuyên mơ màng hoặc bị phân tâm, nhưng thực chất là gặp khó khăn lớn trong việc lọc các yếu tố kích thích cạnh tranh (Willcutt và cộng sự, 2012).
- Đối với ADHD dạng Tăng động-Bốc đồng, các thách thức thường rõ ràng hơn trong môi trường xã hội. Hành vi bốc đồng có thể dẫn đến khó khăn trong các mối quan hệ và xung đột thường xuyên, vì họ có thể ngắt lời khi trò chuyện hoặc hành động mà không suy nghĩ đến hậu quả (Wehmeier và cộng sự, 2010). Sự tăng động cũng khiến họ khó ngồi yên, điều này gây ra khó khăn trong học tập, công việc hoặc các sự kiện xã hội.
Tác Động đến Nhận Thức và Cảm Xúc
Chức năng nhận thức cũng có thể khác nhau giữa các dạng ADHD này, mỗi dạng đều có các thách thức về cảm xúc riêng biệt.
- ADHD dạng thiếu chú ý có liên quan đến các hạn chế về trí nhớ làm việc và tốc độ xử lý thông tin chậm hơn (Biederman và cộng sự, 2004). Những người này có thể trải qua cảm giác thiếu tự tin hoặc thất vọng do những khó khăn trong việc đáp ứng kỳ vọng học tập hoặc công việc, dẫn đến các triệu chứng lo âu và trầm cảm cao hơn (Jarrett & Ollendick, 2008).
- Ở ADHD dạng Tăng động-Bốc đồng, kiểm soát hành vi bốc đồng và điều chỉnh cảm xúc là những thách thức lớn. Những cơn bùng phát cảm xúc, dễ cáu gắt và thay đổi tâm trạng nhanh chóng có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội và công việc của họ (Barkley, 2015). Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nhóm này có xu hướng tham gia các hành vi mạo hiểm và sử dụng chất kích thích cao hơn, một phần do khó kiểm soát bốc đồng (Chang và cộng sự, 2020).
Biến Đổi theo Độ Tuổi và Giới Tính
Dạng biểu hiện của ADHD có thể thay đổi theo độ tuổi và giới tính, đặc biệt là giữa các dạng Không chú ý và Tăng động-Bốc đồng.
- ADHD dạng thiếu chú ý phổ biến hơn ở nữ giới và thường bị chẩn đoán sai, vì thiếu các hành vi tăng động rõ rệt nên triệu chứng ít bị chú ý (Quinn & Madhoo, 2014). Triệu chứng của dạng ADHD Không chú ý thường kéo dài đến tuổi trưởng thành, có khả năng làm trầm trọng thêm các vấn đề trong công việc hoặc quan hệ do các thách thức không được xử lý về tập trung và tổ chức (Biederman và cộng sự, 2004).
- ADHD dạng Tăng động-Bốc đồng, ngược lại, phổ biến hơn ở nam giới và dễ nhận ra hơn trong thời thơ ấu do bản chất dễ thấy của hành vi tăng động và bốc đồng (Willcutt và cộng sự, 2012). Các triệu chứng này thường giảm bớt theo độ tuổi, khi sự tăng động thể chất có thể giảm, nhưng khó khăn trong kiểm soát hành vi bốc đồng và điều chỉnh cảm xúc vẫn có thể tiếp tục.
Kết Quả Chức Năng và Phản Ứng với Điều Trị
Cả hai dạng ADHD đều liên quan đến những khó khăn trong chức năng cuộc sống, mặc dù những khó khăn này thể hiện theo cách khác nhau.
- ADHD dạng thiếu chú ý thường liên quan đến các vấn đề học tập và công việc do sự tập trung kém và thiếu chú ý, và những người này có thể hưởng lợi từ các liệu pháp tập trung vào các chiến lược giúp xây dựng kỹ năng tổ chức và quản lý thời gian (Murray và cộng sự, 2014). Phương pháp điều trị cho chứng mất tập trung tập trung vào việc cải thiện khả năng tổ chức và chú ý đến chi tiết
- ADHD Tăng động-Bốc đồng thường cần các phương pháp tập trung vào kiểm soát hành vi bốc đồng và điều chỉnh cảm xúc, chẳng hạn như các kỹ thuật sửa đổi hành vi và huấn luyện kỹ năng xã hội (Chronis-Tuscano và cộng sự, 2013). Các loại thuốc như thuốc kích thích và không kích thích cũng được sử dụng cho cả hai loại và có thể giảm bớt các triệu chứng ADHD cốt lõi, nhưng phản ứng với thuốc thay đổi theo từng cá nhân và phân nhóm ADHD (Cortese và cộng sự, 2018).
Kết Quả Xã Hội và Học Tập
Cả hai loại đều đối mặt với các thách thức xã hội và học tập riêng biệt, mặc dù con đường dẫn đến những khó khăn này khác nhau.
- Các học sinh mắc ADHD dạng thiếu chú ý thường gặp khó khăn trong việc hoàn thành bài tập, tập trung trong giờ học và quên nhiệm vụ, điều này có thể ảnh hưởng đến điểm số và lòng tự trọng trong học tập. Những khó khăn trong học tập này có thể tiếp diễn đến tuổi trưởng thành, ảnh hưởng đến hiệu suất công việc (Faraone và cộng sự, 2015).
- Những người mắc ADHD dạng Tăng động-Bốc đồng có thể gặp thách thức trong các môi trường học tập hoặc làm việc nơi cần sự tập trung lâu dài và yên tĩnh. Hành vi bốc đồng và dễ thay đổi cảm xúc có thể dẫn đến xung đột với bạn bè, đồng nghiệp hoặc cấp trên, có thể hạn chế sự phát triển xã hội và nghề nghiệp (Wehmeier và cộng sự, 2010).
Ảnh hưởng của ADHD dạng thiếu chú ý
ADHD dạng thiếu chú ý gây ra những khó khăn độc đáo, thường làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày, các mối quan hệ xã hội và sức khỏe tinh thần.
Dạng này đặc trưng bởi các vấn đề kéo dài về chú ý, dễ bị phân tâm và mất tổ chức, mà không có triệu chứng tăng động như các dạng ADHD khác.
Những người ADHD dạng thiếu chú ý dễ trì hoãn công việc, thường xuyên mắc lỗi, gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội, lo âu gia tăng, lòng tự trọng thấp, và kiệt sức. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng tác động này, dựa trên các nghiên cứu khoa học về ADHD.

Trì Hoãn Công Việc
Trì hoãn công việc là một thử thách phổ biến với những người ADHD dạng thiếu chú ý. Hành vi này thường xuất phát từ khó khăn với chức năng điều hành, bao gồm các kỹ năng như lập kế hoạch, tổ chức và hoàn thành nhiệm vụ.
Theo nghiên cứu của Sibley và cộng sự (2017), trì hoãn thường xảy ra vì những nhiệm vụ đòi hỏi sự chú ý cao có thể khiến người bệnh cảm thấy quá sức và dẫn đến né tránh.
Hành vi trì hoãn càng trầm trọng hơn do các vấn đề về trí nhớ làm việc, khiến người bệnh khó giữ thông tin trong đầu và hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn (Kofler và cộng sự, 2011). Điều này dẫn đến áp lực vào phút cuối và công việc vội vã, gây ra căng thẳng và lo âu.
Thường Xuyên Mắc Lỗi
Người ADHD dạng thiếu chú ý thường mắc lỗi bất cẩn trong các nhiệm vụ học tập, công việc, và cá nhân.
Những lỗi này không phải do thiếu kiến thức hay kỹ năng, mà là do khó khăn trong việc duy trì sự chú ý và quản lý các chi tiết (Willcutt và cộng sự, 2012).
Theo Biederman và cộng sự (2004), các lỗi thường do sự gián đoạn trong chú ý, có thể dẫn đến một mô hình hoạt động kém, đặc biệt là trong các môi trường chuyên nghiệp và học tập. Những lỗi lặp đi lặp lại này có thể làm tổn hại lòng tự trọng và làm mất cơ hội thăng tiến.
Khó Khăn Trong Giao Tiếp Xã Hội
ADHD dạng thiếu chú ý cũng ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội, khi người bệnh có thể trông giống như không quan tâm, hay quên, hoặc không chú ý trong các cuộc trò chuyện.
Họ có thể mất dấu câu chuyện, “mất tập trung” hoặc không phản hồi đúng mực, điều này dễ bị hiểu lầm là thiếu sự quan tâm hay tôn trọng (Wehmeier và cộng sự, 2010).
Các hành vi này không phải là cố ý mà là do khó khăn trong việc duy trì tập trung và trí nhớ làm việc. Những tương tác xã hội kém có thể dẫn đến sự cô lập, và lâu dài có thể làm gia tăng cảm giác cô đơn, trầm cảm và lo âu.
Gia Tăng Lo Âu
ADHD dạng thiếu chú ý có liên quan mật thiết đến mức độ lo âu cao.
Các nghiên cứu cho thấy rằng lên đến 50% người mắc ADHD cũng gặp phải rối loạn lo âu đi kèm, thường xuất phát từ áp lực khi phải quản lý các triệu chứng ADHD dạng thiếu chú ý trong một thế giới đòi hỏi sự chú ý và tổ chức cao (Jarrett & Ollendick, 2008).
Lo âu thường phát sinh từ những thất bại lặp đi lặp lại, nỗi sợ quên nhiệm vụ và áp lực phải hoàn thành công việc chính xác dù gặp khó khăn trong chú ý.
Willcutt và cộng sự (2012) phát hiện ra rằng căng thẳng kéo dài khi đối mặt với các nhiệm vụ và kỳ vọng xã hội tạo ra một vòng lặp luẩn quẩn, trong đó lo âu làm trầm trọng thêm các triệu chứng ADHD và ngược lại, gây suy giảm sức khỏe tinh thần tổng thể.
Lòng Tự Trọng Thấp
Lòng tự trọng thấp là một tác động đáng kể của ADHD dạng thiếu chú ý.
Bởi vì những người ADHD dạng thiếu chú ý thường xuyên gặp thất bại hoặc hạn chế trong môi trường học tập và xã hội, họ thường cảm thấy bản thân kém cỏi hoặc không đủ khả năng.
Biederman và cộng sự (2004) nhận thấy rằng việc nhận phản hồi tiêu cực từ giáo viên, cha mẹ và bạn bè về việc “không cố gắng đủ” hoặc “bất cẩn” làm xói mòn giá trị bản thân.
Tình trạng này có thể dẫn đến cảm giác vô dụng và tuyệt vọng, đặc biệt khi những nỗ lực cải thiện không mang lại kết quả như mong muốn. Lòng tự trọng thấp cũng có thể dẫn đến tránh né các tình huống thử thách, hạn chế cơ hội phát triển và củng cố cảm giác thiếu tự tin.
Kiệt Sức và Mất Sức
Những người mắc ADHD dạng thiếu chú ý thường xuyên cảm thấy kiệt sức và mất sức do nỗ lực tinh thần cần thiết để quản lý các triệu chứng và đáp ứng kỳ vọng hàng ngày.
Việc duy trì sự tập trung, tổ chức nhiệm vụ và đáp ứng trách nhiệm có thể tiêu hao năng lượng tinh thần, dẫn đến cảm giác mệt mỏi liên tục. Theo nghiên cứu của Murray và cộng sự (2014), việc phải dùng nỗ lực tinh thần bổ sung để bù đắp cho thiếu hụt về chú ý có thể gây ra tình trạng kiệt sức về cảm xúc và thể chất theo thời gian.
Tình trạng kiệt sức này thường càng nặng thêm khi các nhiệm vụ chồng chất do trì hoãn, gây ra cảm giác choáng ngợp. Vòng luẩn quẩn của mệt mỏi và giảm năng suất càng làm suy giảm sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống, khi người bệnh có thể cảm thấy mình đang trong tình trạng “đuổi theo” trách nhiệm liên tục.
Quản lý ADHD dạng thiếu chú ý
Quản lý ADHD dạng thiếu chú ý đòi hỏi sự kết hợp giữa các phương pháp nhằm giải quyết những khó khăn đặc thù trong việc tập trung, tổ chức và điều tiết cảm xúc.
Những người ADHD dạng thiếu chú ý thường gặp khó khăn về khả năng chú ý, trì hoãn công việc và thường xuyên mắc lỗi mà không có các triệu chứng tăng động hoặc bốc đồng như ở các dạng ADHD khác.
Phương pháp điều trị thường kết hợp thuốc, trị liệu hành vi, các chiến lược tổ chức và thay đổi lối sống. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phương pháp điều trị đa phương thức mang lại hiệu quả cao nhất trong việc giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Trị Liệu Hành Vi
Trị liệu hành vi là một thành phần quan trọng trong quản lý ADHD dạng thiếu chú ý, đặc biệt cho những người gặp khó khăn trong tổ chức, lập kế hoạch và hoàn thành nhiệm vụ.
Trị liệu Hành vi Nhận thức (CBT), một trong những phương pháp trị liệu phổ biến nhất, tập trung vào việc thay đổi các suy nghĩ và hành vi tiêu cực góp phần làm trầm trọng thêm các triệu chứng ADHD (Safren và cộng sự, 2005).
Đào tạo Hành vi cho Phụ huynh (BPT) và các can thiệp trong lớp học cũng đã cho thấy hiệu quả đối với trẻ ADHD dạng thiếu chú ý, khi những phương pháp này cung cấp cho phụ huynh và giáo viên các công cụ hỗ trợ trẻ một cách có cấu trúc.
Theo Pelham và Fabiano (2008), các can thiệp hành vi như củng cố tích cực, thiết lập thói quen rõ ràng và áp dụng hậu quả nhất quán giúp cải thiện sự chú ý, giảm trì hoãn và tăng cường tính độc lập ở trẻ.
Các Chiến Lược Quản Lý Thời Gian và Tổ Chức
Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức rất quan trọng trong việc quản lý ADHD dạng thiếu chú ý, khi những người mắc phải thường gặp khó khăn với việc mất tổ chức, đãng trí và ưu tiên nhiệm vụ.
Nghiên cứu cho thấy rằng dạy người bệnh chia nhỏ nhiệm vụ thành các bước nhỏ, thiết lập lời nhắc và sử dụng lịch hay công cụ kỹ thuật số có thể giảm cảm giác quá tải và cải thiện năng suất (Evans và cộng sự, 2014).
Các ứng dụng như Trello, Google Calendar và các công cụ quản lý công việc khác có thể giúp người bệnh ưu tiên nhiệm vụ và thiết lập lời nhắc, hỗ trợ quản lý trách nhiệm hàng ngày.
Nghiên cứu cũng ủng hộ việc áp dụng các chương trình đào tạo tổ chức như mô hình “Sẵn sàng, Thực hiện, Hoàn thành” (Get Ready, Do, Done), giúp người bệnh lập kế hoạch, khởi đầu và hoàn thành nhiệm vụ một cách có tổ chức (Pfiffner và cộng sự, 2007).
Phương pháp này đã cho thấy hiệu quả trong việc giúp trẻ em và người lớn ADHD dạng thiếu chú ý cải thiện khả năng hoàn thành bài tập và dự án đúng thời hạn.
Giáo Dục Tâm Lý và Mạng Lưới Hỗ Trợ
Giáo dục tâm lý và mạng lưới hỗ trợ là những thành phần quan trọng trong quản lý ADHD dạng thiếu chú ý, vì chúng cung cấp cho người bệnh và gia đình thông tin về tình trạng, các lựa chọn điều trị và chiến lược đối phó.
Giáo dục tâm lý giúp người bệnh hiểu rõ về bản chất của ADHD dạng thiếu chú ý, xóa tan các hiểu lầm và giảm sự tự trách móc (Barkley, 2014).
Liệu pháp gia đình và các nhóm hỗ trợ cũng cung cấp nền tảng để chia sẻ kinh nghiệm, nhận sự động viên và học hỏi các chiến lược mới để đối phó với các thử thách hàng ngày (Chronis-Tuscano và cộng sự, 2012).
Mạng lưới hỗ trợ, bao gồm gia đình, bạn bè và các chuyên gia, giúp người bệnh cảm thấy được thấu hiểu và hỗ trợ, điều này rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
Tham gia vào các nhóm hỗ trợ, trực tiếp hoặc trực tuyến, mang lại cảm giác cộng đồng và cho phép chia sẻ các chiến lược đối phó đã thành công với những người khác gặp phải các thử thách tương tự.
Nguồn tham khảo
American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). Washington, DC.
Barkley, R. A. (2014). Defining ADHD in adults: The importance of symptoms, impairment, and history. Journal of the American Academy of Child & Adolescent Psychiatry, 53(1), 3-6.
Barkley, R. A. (2015). Attention-Deficit Hyperactivity Disorder: A Handbook for Diagnosis and Treatment. Guilford Publications.
Biederman, J., et al. (2004). Functional impairments in females with ADHD: Findings from a large, controlled study. Journal of the American Academy of Child and Adolescent Psychiatry, 43(8), 930-938.
Bramham, J., Young, S., & Bickerdike, A. (2009). Evaluation of group cognitive behavioral therapy for adults with ADHD. Journal of Attention Disorders, 12(5), 434-441.
Chang, Z., et al. (2020). The risks and benefits of ADHD medications in substance use disorders: A systematic review. Journal of Child Psychology and Psychiatry, 61(3), 214-226.
Chronis-Tuscano, A., et al. (2013). Evidence-based psychosocial treatments for children and adolescents with attention-deficit/hyperactivity disorder. Journal of Clinical Child & Adolescent Psychology, 40(4), 482-491.
Chronis-Tuscano, A., Wang, C. H., & Strickland, J. (2012). ADHD and family support networks: Implications for treatment and education. Family Relations, 61(2), 210-221.
Cortese, S., et al. (2018). Comparative efficacy and tolerability of medications for ADHD in children, adolescents, and adults: A systematic review and network meta-analysis. The Lancet Psychiatry, 5(9), 727-738.
Faraone, S. V., et al. (2015). The World Federation of ADHD International Consensus Statement: 208 Evidence-based conclusions about the disorder. Neuroscience & Biobehavioral Reviews, 68, 4-34.
Jarrett, M. A., & Ollendick, T. H. (2008). A review and reconceptualization of the comorbidity of depression and ADHD in children and adolescents. Clinical Psychology Review, 28(5), 763-780.
Kofler, M. J., et al. (2011). Working memory deficits and social problems in children with ADHD. Journal of Abnormal Child Psychology, 39(6), 805-817.
Murray, A. L., et al. (2014). ADHD and academic functioning: The role of working memory and academic performance. Learning and Individual Differences, 33, 14-21.
Quinn, P. O., & Madhoo, M. (2014). A review of attention-deficit/hyperactivity disorder in women and girls: Uncovering this hidden diagnosis. The Primary Care Companion for CNS Disorders, 16(3), PCC.13r01596.
Sibley, M. H., et al. (2017). Functional impairments in children with ADHD: Applying the impairment criterion of DSM-5 in relation to ADHD dimensions. Journal of Attention Disorders, 21(11), 960-970.
Wehmeier, P. M., et al. (2010). Social and emotional impairment in children and adolescents with ADHD and the impact on quality of life. Journal of Adolescent Health, 46(3), 209-217.
Willcutt, E. G., et al. (2012). Validity of DSM-IV attention-deficit/hyperactivity disorder symptom dimensions and subtypes. Journal of Abnormal Psychology, 121(4), 991-1010.

Pingback: Cẩn thận với #adhdtest: Thông tin sai lệch về ADHD đang thống trị TikTok
Pingback: 10 lầm tưởng về ADHD (Rối loạn tăng động giảm chú ý) - PSYEZ Media