Thuyết quy gán là một trong những lý thuyết nền tảng của tâm lý học xã hội, tập trung giải thích cách con người tìm kiếm và lý giải nguyên nhân đằng sau hành vi, sự kiện và kết quả xảy ra trong cuộc sống.

Từ những tình huống đơn giản như “vì sao đồng nghiệp đến muộn” cho đến những vấn đề phức tạp như “nguyên nhân một đội bóng thất bại”, con người luôn có xu hướng đặt câu hỏi “tại sao” và tìm câu trả lời. Thuyết quy gán ra đời để hệ thống hóa quá trình này, giúp lý giải không chỉ chúng ta quy gán nguyên nhân thế nào, mà còn vì sao chúng ta lại quy gán như vậy.

Theo các nhà nghiên cứu như Fritz Heider, Harold Kelley và nhiều học giả khác, con người thường quy gán nguyên nhân dựa trên hai nhóm chính: yếu tố bên trong (nội tại) như tính cách, năng lực, ý chí của cá nhân; và yếu tố bên ngoài (ngoại tại) như hoàn cảnh, áp lực xã hội hoặc yếu tố môi trường.

Sự phân định này không chỉ ảnh hưởng đến cách chúng ta đánh giá hành vi của người khác mà còn chi phối cảm xúc, thái độ và hành vi ứng xử của chính mình. Chẳng hạn, nếu ta cho rằng một học sinh đạt điểm cao là nhờ chăm chỉ, ta có xu hướng khen ngợi; nhưng nếu cho rằng do đề thi quá dễ, phản ứng sẽ khác hẳn.

Tầm quan trọng của thuyết quy gán nằm ở chỗ nó cung cấp một “bản đồ nhận thức” để hiểu và dự đoán phản ứng của con người trong nhiều bối cảnh: từ quan hệ cá nhân, quản trị nhân sự, giáo dục, cho đến marketing hay truyền thông.

Trong xã hội hiện đại, nơi các tương tác diễn ra nhanh chóng và thông tin đa chiều, việc hiểu cơ chế quy gán giúp cá nhân và tổ chức giao tiếp hiệu quả hơn, giảm xung đột, đồng thời tạo môi trường tương tác lành mạnh. Nắm vững thuyết quy gán không chỉ là học một lý thuyết, mà còn là trang bị một công cụ để giải mã hành vi và nâng cao khả năng thấu hiểu con người.

Khái niệm thuyết quy gán

Thuyết quy gán (Attribution Theory) là lý thuyết tâm lý học xã hội nghiên cứu cách con người suy luận, diễn giải và lý giải nguyên nhân của các hành vi hoặc sự kiện. Ý tưởng nền tảng bắt nguồn từ công trình của Fritz Heider (1958) – người đặt nền móng cho “tâm lý học ngây thơ” (naïve psychology).

Theo Heider, con người giống như những “nhà khoa học đời thường”: chúng ta luôn cố gắng tìm kiếm nguyên nhân của hiện tượng để hiểu thế giới và dự đoán hành vi trong tương lai. Heider cho rằng nguyên nhân có thể thuộc về yếu tố bên trong (nội tại) như tính cách, năng lực, động cơ, hay yếu tố bên ngoài (ngoại tại) như hoàn cảnh, tác động xã hội, môi trường.

Theo thuyết quy gán, mỗi khi chứng kiến một hành vi hay sự kiện, con người tự động tìm kiếm nguyên nhân ẩn sau, dù đó là do tính cách hay hoàn cảnh.

Sau Heider, Harold Kelley (1967) và nhiều nhà nghiên cứu khác đã mở rộng lý thuyết, xây dựng các mô hình giải thích chi tiết hơn. Kelley đặc biệt nổi tiếng với mô hình hiệp biến (Covariation Model), cho rằng con người sử dụng ba loại thông tin để quy gán: sự đồng thuận (consensus), tính nhất quán (consistency) và tính đặc thù (distinctiveness) của hành vi. Những thông tin này giúp chúng ta quyết định liệu nguyên nhân thuộc về cá nhân, hoàn cảnh hay sự tương tác của cả hai.

Trong nghiên cứu học thuật, cần phân biệt giữa hai khái niệm:

  • Attribution research: Nghiên cứu về bản thân quá trình và cơ chế quy gán nguyên nhân, tập trung vào “tiền đề → quy gán nguyên nhân” (antecedents → attributions).
  • Attributional research: Nghiên cứu hệ quả của việc quy gán nguyên nhân, tức “quy gán nguyên nhân → hệ quả” (attributions → consequences), bao gồm ảnh hưởng của quy gán đến cảm xúc, thái độ, hành vi và kỳ vọng của con người.

Mô hình khái quát của thuyết quy gán có thể biểu diễn như sau:

Tiền đề (Antecedents) → Quy gán nguyên nhân (Attributions) → Hệ quả (Consequences)

Trong đó:

  • Tiền đề: thông tin, niềm tin, động cơ và bối cảnh mà người quan sát hoặc người trong cuộc tiếp nhận.
  • Quy gán nguyên nhân: kết luận của người quan sát về “vì sao” một hành vi hoặc sự kiện xảy ra.
  • Hệ quả: những thay đổi trong cảm xúc, hành vi, thái độ hoặc dự đoán tương lai dựa trên kết luận đó.

Như vậy, thuyết quy gán không chỉ trả lời câu hỏi “nguyên nhân là gì?”, mà còn giải thích “nguyên nhân được suy luận như thế nào và dẫn đến tác động gì”.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình quy gán

Quá trình quy gán nguyên nhân không phải là một hành vi bộc phát mà chịu sự chi phối của nhiều yếu tố khác nhau. Theo Kelley & Michela (1980), có ba nhóm yếu tố chính tác động mạnh mẽ đến cách con người tiếp nhận dữ kiện, xử lý thông tin và đi đến kết luận về nguyên nhân của một hành vi hay sự kiện, bao gồm: thông tin, niềm tin và động cơ. Mỗi nhóm yếu tố này đóng một vai trò riêng biệt nhưng cũng tương tác lẫn nhau, tạo nên sự đa dạng trong kết quả quy gán.

Thuyết quy gán giải thích cách chúng ta lý giải nguyên nhân của hành vi – đôi khi để hiểu người khác, đôi khi để bảo vệ hình ảnh bản thân.

Thông tin (Information)

Thông tin là nền tảng đầu tiên mà con người dựa vào để suy luận nguyên nhân. Nguyên tắc hiệu ứng không chung, do Jones & Davis (1965) đề xuất, cho rằng ý định của hành vi có thể được suy ra từ những hậu quả không trùng lặp với các lựa chọn khác. Hành vi càng có ít hậu quả không chung, ý định của người thực hiện càng dễ nhận diện.

Một đóng góp quan trọng khác đến từ Harold Kelley (1967) với mô hình hiệp biến (Covariation/ANOVA model). Mô hình này nhấn mạnh rằng nguyên nhân được gán cho yếu tố xuất hiện cùng lúc với kết quả và vắng mặt khi kết quả không xảy ra. Kelley chỉ ra ba loại thông tin chủ chốt cần xem xét: sự đồng thuận (nhiều người khác có hành động tương tự hay không), tính nhất quán (hành vi có lặp lại theo thời gian hay không) và tính đặc thù (hành vi chỉ xảy ra trong tình huống này hay còn xuất hiện ở nhiều tình huống khác).

Bên cạnh đó, con người còn sử dụng các nguyên tắc tương tự và cận kề để quy gán nguyên nhân. Nguyên tắc tương tự khiến chúng ta tin rằng nguyên nhân thường mang những đặc điểm giống với kết quả. Nguyên tắc cận kề về không gian và thời gian lại dẫn đến suy luận rằng nguyên nhân và kết quả thường xảy ra gần nhau, cả về vị trí lẫn thời điểm.

Tính nổi bật cũng là một yếu tố quan trọng: con người có xu hướng gán nguyên nhân cho yếu tố nổi bật nhất trong bối cảnh. Hiệu ứng thông tin sớm (primacy effect) cho thấy những thông tin xuất hiện trước có ảnh hưởng mạnh hơn đến suy luận nguyên nhân so với những thông tin xuất hiện sau, đặc biệt khi người quan sát hình thành ấn tượng ban đầu.

Niềm tin (Beliefs)

Niềm tin sẵn có đóng vai trò định hướng và lọc thông tin khi con người thực hiện quy gán. Trong nhiều trường hợp, người ta mặc định rằng thành công xuất phát từ yếu tố nội tại như năng lực hoặc nỗ lực, trong khi thất bại thường được quy cho yếu tố ngoại tại như hoàn cảnh hay vận rủi. Kỳ vọng về người hành động và bối cảnh cũng tác động đến kết luận: nếu hành vi phù hợp với kỳ vọng, nguyên nhân thường được cho là đặc điểm ổn định của cá nhân; ngược lại, nếu trái kỳ vọng, nguyên nhân dễ bị quy cho yếu tố tạm thời hoặc ngoại cảnh.

Nguyên tắc giảm trừ (discounting) cho rằng khi tồn tại nhiều nguyên nhân khả dĩ, mức độ quy gán cho từng nguyên nhân sẽ giảm xuống vì chúng cạnh tranh lẫn nhau. Ngược lại, nguyên tắc tăng cường (augmentation) khẳng định rằng khi một hành vi diễn ra bất chấp các điều kiện cản trở, nguyên nhân nội tại được suy luận là mạnh mẽ hơn.

Sơ đồ nhân quả (causal schemata) là một dạng khuôn mẫu nhận thức mô tả cách các nguyên nhân kết hợp để tạo ra kết quả. Có thể là sơ đồ nguyên nhân đủ (nhiều nguyên nhân có thể thay thế nhau để tạo ra kết quả) hoặc sơ đồ nguyên nhân cần thiết (cần có nhiều nguyên nhân đồng thời mới tạo ra kết quả). Những sơ đồ này giúp con người xử lý thông tin nhanh hơn nhưng cũng có thể dẫn đến những suy luận sai lệch nếu khuôn mẫu không phù hợp với thực tế.

Động cơ (Motivation)

Động cơ cá nhân là một yếu tố chi phối mạnh mẽ cách con người lựa chọn và giải thích nguyên nhân. Động cơ tự nâng cao (self-enhancement) khiến cá nhân có xu hướng quy gán thành công cho bản thân để củng cố lòng tự trọng. Ngược lại, động cơ tự bảo vệ (self-protection) thúc đẩy việc quy gán thất bại cho yếu tố bên ngoài nhằm giảm tác động tiêu cực đến hình ảnh bản thân. Trong giao tiếp xã hội, động cơ trình bày bản thân (self-presentation) dẫn đến việc điều chỉnh cách quy gán để tạo ấn tượng tốt hoặc bảo vệ mối quan hệ.

Một số người còn chịu ảnh hưởng của niềm tin vào thế giới công bằng (just world hypothesis) – xu hướng tin rằng mọi người nhận được điều họ xứng đáng. Niềm tin này có thể dẫn đến việc quy trách nhiệm cho nạn nhân, ngay cả trong những tình huống mà họ không có lỗi.

Khi động cơ mạnh mẽ, chúng có thể tạo ra thiên lệch quy gán, khiến cá nhân bỏ qua thông tin khách quan và hình thành kết luận chủ quan, chẳng hạn như thiên lệch quy gán cơ bản (fundamental attribution error) – khuynh hướng đánh giá quá cao vai trò của đặc điểm cá nhân và đánh giá thấp tác động của hoàn cảnh.

Khác biệt giữa người quan sát và người trong cuộc (Actor–Observer Differences)

Một trong những phát hiện quan trọng của tâm lý học xã hội là việc quy gán nguyên nhân cho hành vi thường khác nhau tùy thuộc vào vị trí của người thực hiện hành vi hay người quan sát hành vi đó.

Giả thuyết do Jones & Nisbett (1972) đề xuất cho rằng người trong cuộc (actor) – tức người trực tiếp thực hiện hành vi – có xu hướng quy gán nguyên nhân nhiều hơn cho yếu tố tình huống hoặc hoàn cảnh bên ngoài. Ngược lại, người quan sát (observer) – người chứng kiến hành vi – lại thường quy gán nguyên nhân nhiều hơn cho đặc điểm cá nhân hoặc yếu tố nội tại của người thực hiện.

Sự khác biệt này được giải thích trước hết từ yếu tố nhận thức. Người trong cuộc thường tập trung sự chú ý vào hoàn cảnh bao quanh mình, vì họ nhận thức rõ áp lực, điều kiện, hay ràng buộc tình huống đang tác động đến hành vi.

Trong khi đó, người quan sát lại chú ý nhiều hơn đến bản thân người hành động – yếu tố nổi bật nhất trong trường quan sát – và do đó dễ cho rằng hành vi xuất phát từ tính cách, năng lực hoặc động cơ cá nhân.

Bên cạnh đó, yếu tố động cơ cũng đóng vai trò quan trọng. Người trong cuộc có xu hướng giảm thiểu trách nhiệm cá nhân khi hành vi dẫn đến kết quả tiêu cực, bằng cách nhấn mạnh ảnh hưởng của hoàn cảnh. Điều này vừa giúp bảo vệ hình ảnh bản thân, vừa giảm bớt áp lực tâm lý.

Ngược lại, người quan sát thường tìm kiếm sự nhất quán và khả năng dự đoán hành vi, do đó việc quy gán cho đặc điểm cá nhân giúp họ hình thành ấn tượng ổn định về người khác, ngay cả khi hoàn cảnh thực tế đóng vai trò lớn.

Sự khác biệt giữa người trong cuộc và người quan sát cho thấy quy gán nguyên nhân không chỉ là một quá trình xử lý thông tin thuần túy, mà còn là sản phẩm của vị trí, góc nhìn và nhu cầu tâm lý của từng cá nhân. Hiểu rõ hiện tượng này giúp chúng ta giảm bớt những đánh giá vội vàng và cân nhắc nhiều yếu tố hơn khi lý giải hành vi của người khác.

Hệ quả của thuyết quy gán

Thuyết quy gán không chỉ giải thích cách con người lý giải nguyên nhân của hành vi và sự kiện, mà còn cho thấy những hệ quả tâm lý – xã hội quan trọng xuất phát từ quá trình này. Các hệ quả có thể xuất hiện ở nhiều cấp độ: từ cảm xúc, thái độ cá nhân cho đến quyết định hành động và chiến lược giao tiếp.

Quy gán cho cá nhân hay môi trường

Việc quy gán nguyên nhân cho cá nhân hay cho môi trường có ảnh hưởng trực tiếp đến cảm tình, niềm tin và mức độ thuyết phục. Nếu một hành vi tích cực được quy gán cho đặc điểm nội tại của người thực hiện, cảm tình và sự tín nhiệm dành cho họ sẽ gia tăng.

Ngược lại, nếu hành vi đó được cho là do hoàn cảnh thuận lợi, giá trị cá nhân của người thực hiện có thể bị đánh giá thấp hơn. Trong giao tiếp, hiểu được cơ chế này cho phép người thuyết phục điều chỉnh thông điệp sao cho nguyên nhân được quy gán theo hướng có lợi, từ đó nâng cao hiệu quả tác động đến người nghe.

Quy gán động cơ nội tại và ngoại tại

Sự khác biệt giữa động cơ nội tại (intrinsic motivation) và động cơ ngoại tại (extrinsic motivation) mang đến một hệ quả đáng chú ý: hiệu ứng giảm hứng thú nội tại (overjustification effect).

Các nghiên cứu cho thấy khi một hành vi vốn xuất phát từ sự yêu thích hoặc hứng thú cá nhân được gắn thêm phần thưởng bên ngoài, mức độ hứng thú nội tại có thể giảm xuống. Điều này xảy ra vì cá nhân bắt đầu quy gán nguyên nhân cho phần thưởng ngoại tại thay vì cho sở thích hoặc động cơ tự thân. Trong môi trường giáo dục và quản trị nhân sự, hiểu rõ hiệu ứng này giúp thiết kế hệ thống khen thưởng hợp lý, tránh làm mất động lực bền vững.

Quy gán nguyên nhân trạng thái cảm xúc

Theo Schachter & Singer, cảm xúc không chỉ đến từ cơ thể, mà còn từ cách ta lý giải nguyên nhân của trạng thái kích thích

Thuyết quy gán cũng áp dụng trong việc lý giải nguyên nhân của cảm xúc. Nghiên cứu nổi tiếng của Schachter & Singer (1962) cho thấy cảm xúc không chỉ là phản ứng sinh lý mà còn phụ thuộc vào cách cá nhân diễn giải nguyên nhân của trạng thái kích thích (arousal). Khi không rõ nguồn gốc của trạng thái sinh lý, con người có xu hướng sử dụng các tín hiệu từ môi trường để quy gán nguyên nhân và xác định cảm xúc của mình. Điều này giải thích vì sao cùng một trạng thái kích thích có thể dẫn đến cảm xúc khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh nhận thức.

Ứng dụng trong các lĩnh vực khác

Nhờ khả năng giải thích và dự đoán phản ứng con người, thuyết quy gán được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Trong giáo dục, giáo viên có thể sử dụng hiểu biết về quy gán để khuyến khích học sinh quy gán thành công cho nỗ lực và chiến lược học tập, từ đó tăng động lực.

Trong kinh doanh và marketing, các thông điệp thương hiệu có thể được thiết kế để người tiêu dùng quy gán trải nghiệm tích cực cho giá trị cốt lõi của sản phẩm hoặc dịch vụ.

Trong tâm lý trị liệu, nhà trị liệu có thể giúp thân chủ nhận diện và điều chỉnh những quy gán tiêu cực về bản thân hoặc người khác, góp phần cải thiện sức khỏe tinh thần.

Trong quản trị nhân sự, việc hiểu thiên lệch quy gán giúp nhà quản lý đánh giá nhân viên công bằng hơn và xây dựng môi trường làm việc khuyến khích hiệu suất bền vững.

Tóm lại, thuyết quy gán không chỉ là một khung lý thuyết giải thích cách con người tìm kiếm và diễn giải nguyên nhân của hành vi, sự kiện, mà còn là công cụ giúp dự đoán những hệ quả tâm lý – xã hội có thể xảy ra. Việc hiểu rõ cơ chế quy gán cho cá nhân hay môi trường, sự khác biệt giữa động cơ nội tại và ngoại tại, hay cách con người diễn giải nguyên nhân của cảm xúc, cho phép chúng ta ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, trị liệu tâm lý và quản trị nhân sự.

Khi được vận dụng một cách có ý thức và kết hợp với nhận thức về những thiên lệch có thể xảy ra, thuyết quy gán trở thành nền tảng quan trọng để cải thiện giao tiếp, tăng hiệu quả thuyết phục và thúc đẩy sự thấu hiểu trong các mối quan hệ xã hội.

Những phê bình và hạn chế của thuyết quy gán

Mặc dù thuyết quy gán mang lại nhiều giá trị trong việc lý giải hành vi và phản ứng của con người, nó vẫn tồn tại những phê bình và hạn chế đáng lưu ý. Một trong những thách thức lớn nhất là khó đo lường chính xác nguyên nhân thực tế.

Quy gán nguyên nhân là sản phẩm của nhận thức chủ quan, chịu tác động từ nhiều yếu tố tâm lý và xã hội. Do đó, kết luận của người quan sát không nhất thiết phản ánh đúng nguyên nhân khách quan. Trong nhiều tình huống, nguyên nhân thật sự của một hành vi hoặc sự kiện có thể rất phức tạp, liên quan đến sự tương tác giữa nhiều yếu tố, khiến việc xác định rõ ràng trở nên gần như bất khả thi.

Bên cạnh đó, quá trình quy gán chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của thiên lệch nhận thức. Những thiên lệch như thiên lệch quy gán cơ bản (tập trung quá mức vào yếu tố cá nhân và bỏ qua tác động của hoàn cảnh), thiên lệch tự nâng cao hoặc tự bảo vệ (đánh giá thành công và thất bại theo hướng có lợi cho bản thân) có thể dẫn đến những kết luận sai lệch.

Điều này không chỉ làm giảm độ chính xác của việc phân tích hành vi mà còn gây ra hiểu lầm và xung đột trong các mối quan hệ xã hội.

Ngoài ra, yếu tố văn hóa cũng được coi là một hạn chế lớn đối với tính khái quát của thuyết quy gán. Các nghiên cứu chỉ ra rằng ở những nền văn hóa cá nhân chủ nghĩa, con người có xu hướng quy gán nguyên nhân cho yếu tố nội tại nhiều hơn. Ngược lại, ở các nền văn hóa tập thể, yếu tố hoàn cảnh và bối cảnh xã hội lại được nhấn mạnh hơn. Điều này cho thấy các nguyên tắc của thuyết quy gán có thể không áp dụng một cách đồng nhất trên toàn cầu, mà cần được điều chỉnh để phản ánh đặc điểm văn hóa cụ thể.

Vì những lý do trên, dù thuyết quy gán là một công cụ mạnh mẽ để hiểu hành vi con người, việc áp dụng nó đòi hỏi sự thận trọng, đặc biệt khi phân tích những tình huống đa chiều hoặc liên quan đến sự khác biệt văn hóa và các yếu tố thiên lệch nhận thức.

Tổng kết

Thuyết quy gán giữ một vị trí quan trọng trong tâm lý học xã hội, bởi nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách con người lý giải nguyên nhân đằng sau các hành vi, sự kiện và trạng thái cảm xúc.

Bằng việc phân tích cách cá nhân và người quan sát tiếp nhận, xử lý và đưa ra kết luận về nguyên nhân, thuyết quy gán mang lại một khung lý thuyết mạch lạc để giải thích sự đa dạng và phức tạp trong phản ứng của con người. Nó không chỉ giúp làm sáng tỏ cơ chế nhận thức mà còn chỉ ra những yếu tố như thông tin, niềm tin và động cơ có thể định hình cách chúng ta nhìn nhận và đánh giá hành vi.

Giá trị thực tiễn của thuyết quy gán thể hiện ở khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong giáo dục, nó hỗ trợ giáo viên định hướng học sinh quy gán thành công cho nỗ lực và chiến lược học tập, từ đó gia tăng động lực.

Trong kinh doanh và marketing, hiểu được cơ chế quy gán cho phép các nhà quản lý và chuyên gia truyền thông xây dựng thông điệp hiệu quả, tạo dựng niềm tin và thiện cảm từ khách hàng. Trong tâm lý trị liệu, nó giúp nhà chuyên môn nhận diện và điều chỉnh các quy gán tiêu cực, góp phần cải thiện sức khỏe tinh thần của thân chủ. Trong quản trị nhân sự, kiến thức về thuyết quy gán hỗ trợ quá trình đánh giá, tạo môi trường làm việc công bằng và khuyến khích hiệu suất bền vững.

Bên cạnh những đóng góp hiện tại, thuyết quy gán vẫn mở ra nhiều hướng nghiên cứu tiềm năng. Các nhà khoa học có thể tiếp tục khám phá tác động của yếu tố văn hóa, bối cảnh xã hội và công nghệ truyền thông mới đến cách con người thực hiện quy gán. Việc mở rộng nghiên cứu theo hướng liên ngành – kết hợp tâm lý học, kinh tế học hành vi, khoa học dữ liệu – hứa hẹn sẽ giúp lý thuyết này ngày càng gần gũi hơn với thực tiễn, đồng thời nâng cao khả năng dự đoán và tác động tích cực đến hành vi con người.

Nguồn tham khảo

Abramson, L. Y., Seligman, M. E. P., & Teasdale, J. D. (1978). Learned helplessness in humans: Critique and reformulation. Journal of Abnormal Psychology, 87(1), 49–74. https://doi.org/10.1037/0021-843X.87.1.49

Anderson, C. A., Krull, D. S., & Weiner, B. (1996). Explanations: Processes and consequences. In E. T. Higgins & A. W. Kruglanski (Eds.), Social psychology: Handbook of basic principles (pp. 271–296). Guilford Press.

Anderson, C. A., & Jennings, D. L. (1980). When experiences of failure promote expectations of success: The impact of attributing failure to ineffective strategy. Journal of Personality, 48(3), 393–407. https://doi.org/10.1111/j.1467-6494.1980.tb00838.x

Arkin, R. M., & Maruyama, G. M. (1979). Attribution, affect, and college exam performance. Journal of Educational Psychology, 71(1), 85–93. https://doi.org/10.1037/0022-0663.71.1.85

Bandura, A. (1977). Self-efficacy: Toward a unifying theory of behavioral change. Psychological Review, 84(2), 191–215. https://doi.org/10.1037/0033-295X.84.2.191

Bem, D. J. (1967). Self-perception: An alternative interpretation of cognitive dissonance phenomena. Psychological Review, 74(3), 183–200. https://doi.org/10.1037/h0024835

Brehm, J. W. (1966). A theory of psychological reactance. Academic Press.

Brickman, P., Rabinowitz, V. C., Karuza, J., Coates, D., Cohn, E., & Kidder, L. (1982). Models of helping and coping. American Psychologist, 37(4), 368–384. https://doi.org/10.1037/0003-066X.37.4.368

Buss, A. H. (1978). Causes and reasons in attribution theory: A conceptual critique. Journal of Personality and Social Psychology, 36(11), 1311–1321. https://doi.org/10.1037/0022-3514.36.11.1311

Carroll, J. S., & Payne, J. W. (1976). The psychology of the parole decision process: A joint application of attribution theory and information processing psychology. In J. S. Carroll & J. W. Payne (Eds.), Cognition and social behavior (pp. 13–31). Lawrence Erlbaum Associates.

 

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP MỐI QUAN HỆ SỨC KHOẺ TINH THẦN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *