Thuyết mục tiêu của hành vi của House là một trong những lý thuyết lãnh đạo có ảnh hưởng sâu rộng trong lĩnh vực quản trị và hành vi tổ chức. Được phát triển bởi Robert J. House vào đầu những năm 1970, lý thuyết này không chỉ đơn thuần mô tả hành vi của nhà lãnh đạo mà còn tập trung vào vai trò điều phối, “dọn đường” để nhân viên đạt được mục tiêu công việc, từ đó nâng cao hiệu quả cá nhân và tổ chức.
Điểm nổi bật của thuyết mục tiêu hành vi (Path-Goal Theory) nằm ở khả năng tích hợp giữa phong cách lãnh đạo và lý thuyết kỳ vọng về động lực, cho thấy mối quan hệ mật thiết giữa cách lãnh đạo và cách con người phản ứng với mục tiêu – phần thưởng – nỗ lực.
Theo House, lãnh đạo hiệu quả là người giúp nhân viên nhận thấy con đường dẫn đến thành công bằng cách làm rõ vai trò, loại bỏ chướng ngại và cung cấp sự hỗ trợ hoặc phần thưởng phù hợp với kỳ vọng cá nhân. Thuyết nhấn mạnh rằng không có một kiểu lãnh đạo “hoàn hảo” nào cho mọi tình huống; thay vào đó, hiệu quả lãnh đạo phụ thuộc vào sự phù hợp giữa hành vi của lãnh đạo, đặc điểm của người lao động và tính chất công việc.
Trong bối cảnh ngày nay, khi tổ chức phải đối mặt với môi trường làm việc không ngừng biến động, sự khác biệt về thế hệ lao động, nhu cầu cá nhân hóa trong quản trị nhân sự, thuyết mục tiêu của hành vi của House càng chứng tỏ giá trị thực tiễn. Nó không chỉ là một lý thuyết hàn lâm mà còn là kim chỉ nam giúp các nhà quản lý linh hoạt lựa chọn phong cách lãnh đạo phù hợp, từ lãnh đạo chỉ đạo (directive) đến lãnh đạo hỗ trợ (supportive), lãnh đạo tham gia (participative) hoặc hướng đến thành tích (achievement-oriented), tùy theo từng cá nhân và hoàn cảnh.
Sự tồn tại bền bỉ của lý thuyết này trong các chương trình đào tạo quản trị cũng cho thấy sức sống học thuật lâu dài của nó. Bằng cách nhấn mạnh vai trò trung gian của động lực cá nhân, thuyết mục tiêu hành vi đã mở ra một hướng tiếp cận nhân văn, sâu sắc và phù hợp với bản chất đa dạng của hành vi con người trong tổ chức – nơi mà lãnh đạo không chỉ là người chỉ đường, mà còn là người “gỡ rối” và đồng hành cùng đội ngũ.
Nguồn gốc và bối cảnh ra đời của lý thuyết
Thuyết mục tiêu hành vi của House (Path-Goal Theory) ra đời trong một giai đoạn đặc biệt của lịch sử nghiên cứu về hành vi tổ chức – thời kỳ cuối những năm 1960 đến đầu thập niên 1970. Đây là giai đoạn mà các nhà nghiên cứu bắt đầu chuyển hướng từ việc xem lãnh đạo như một “phong cách cố định” sang cách tiếp cận linh hoạt, chú trọng đến sự tương tác giữa lãnh đạo – nhân viên – môi trường làm việc.
Nền tảng lý thuyết cốt lõi cho sự hình thành của thuyết này là thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) do Victor Vroom đề xuất năm 1964. Thuyết kỳ vọng cho rằng động lực làm việc của con người phụ thuộc vào ba yếu tố: (1) kỳ vọng rằng nỗ lực sẽ dẫn đến hiệu suất tốt, (2) niềm tin rằng hiệu suất tốt sẽ đem lại phần thưởng mong muốn, và (3) mức độ người đó coi trọng phần thưởng đó. Cách nhìn này mở ra một hướng tiếp cận mới trong quản lý – không còn đơn thuần dựa vào phần thưởng hay hình phạt, mà cần hiểu sâu về tâm lý động lực của từng cá nhân.
Từ nền tảng đó, Martin G. Evans là người đầu tiên vận dụng thuyết kỳ vọng để lý giải mối quan hệ giữa hành vi của người lãnh đạo và kết quả công việc của cấp dưới. Năm 1968 và 1970, ông công bố hai công trình quan trọng, cho rằng hành vi của người lãnh đạo có thể “định hình” kỳ vọng của nhân viên, từ đó ảnh hưởng đến động lực và kết quả công việc.
Dựa trên các nghiên cứu này, Robert J. House đã phát triển đầy đủ thuyết mục tiêu hành vi vào năm 1971 và tiếp tục hoàn thiện cùng Mitchell vào năm 1974. Điểm đột phá của House là đưa ra bốn kiểu hành vi lãnh đạo linh hoạt, nhấn mạnh vai trò của nhà quản lý trong việc “mở đường” (path) để nhân viên đạt được mục tiêu (goal), thay vì áp đặt hay kiểm soát.
Về mặt bối cảnh, thuyết mục tiêu hành vi ra đời trong thời kỳ các tổ chức Mỹ và phương Tây đối mặt với hàng loạt thách thức: sự phức tạp ngày càng tăng của công việc, áp lực cải tiến sau chiến tranh, và làn sóng thay đổi văn hóa doanh nghiệp hướng đến tính linh hoạt và cá nhân hóa.
Các nhà quản trị lúc bấy giờ cần một mô hình lãnh đạo giúp họ thích ứng với sự đa dạng trong đội ngũ lao động – nơi mỗi cá nhân có động lực, nhu cầu và kỳ vọng khác nhau. Và thuyết của House đã trả lời được nhu cầu đó: lãnh đạo không phải là khuôn mẫu bất biến, mà là một tiến trình điều chỉnh linh hoạt để dẫn dắt con người đến thành công.
Thuyết mục tiêu của hành vi của House là gì?
Thuyết mục tiêu hành vi của House, hay còn gọi là Path-Goal Theory, là một trong những lý thuyết kinh điển trong lĩnh vực hành vi tổ chức và lãnh đạo. Được phát triển bởi Robert J. House vào năm 1971, lý thuyết này dựa trên nền tảng của thuyết kỳ vọng, nhằm lý giải cách nhà lãnh đạo có thể tác động đến động lực và hiệu suất làm việc của nhân viên thông qua việc hỗ trợ và định hướng họ đạt được mục tiêu.
Định nghĩa cốt lõi của thuyết mục tiêu hành vi là: một nhà lãnh đạo hiệu quả là người giúp nhân viên xác định con đường (path) rõ ràng để đạt được mục tiêu (goal) bằng cách làm sáng tỏ nhiệm vụ, loại bỏ các trở ngại và cung cấp các phần thưởng phù hợp với nỗ lực của họ.
Trong mô hình này, lãnh đạo không còn là người ra lệnh hay kiểm soát cứng nhắc, mà trở thành người “dọn đường” – hỗ trợ nhân viên vượt qua các rào cản tâm lý và tổ chức, đồng thời tăng cường niềm tin rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến thành công. Cụ thể, người lãnh đạo sẽ:
- Làm rõ mục tiêu công việc và các bước thực hiện.
- Tăng kỳ vọng rằng nỗ lực của nhân viên sẽ tạo ra kết quả tốt.
- Liên kết kết quả với phần thưởng có giá trị.
- Cung cấp môi trường làm việc và hỗ trợ phù hợp để nâng cao hiệu quả.
Thuyết mục tiêu hành vi cũng nhấn mạnh rằng không có một phong cách lãnh đạo “chuẩn” cho mọi tình huống. Thay vào đó, lãnh đạo phải linh hoạt thay đổi hành vi tùy thuộc vào đặc điểm cá nhân của nhân viên (như nhu cầu, kinh nghiệm, trình độ) và đặc điểm công việc (độ rõ ràng, tính lặp lại, mức độ thử thách).
Nhờ đó, thuyết này trở thành một mô hình lãnh đạo tình huống, nơi nhà quản trị đóng vai trò điều phối và khơi gợi động lực thay vì chỉ đạo đơn thuần. Nó tạo nền tảng cho các lý thuyết lãnh đạo sau này như lãnh đạo chuyển hóa (transformational leadership) và lãnh đạo truyền cảm hứng (inspirational leadership).
Các kiểu hành vi lãnh đạo trong thuyết mục tiêu của hành vi của House
Một trong những đóng góp nổi bật của thuyết mục tiêu hành vi của House là việc xác định rõ bốn kiểu hành vi lãnh đạo linh hoạt, phù hợp với các tình huống và đối tượng khác nhau trong tổ chức. Mỗi kiểu hành vi đều có tác động khác nhau đến động lực, hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên. Việc lựa chọn đúng phong cách lãnh đạo không chỉ giúp nhân viên “thấy rõ con đường” mình cần đi mà còn tiếp thêm niềm tin để họ chinh phục mục tiêu một cách chủ động và hiệu quả.

Lãnh đạo chỉ đạo (Directive Leadership)
Đây là phong cách lãnh đạo trong đó nhà quản lý đưa ra hướng dẫn rõ ràng, mạch lạc và cụ thể về cách thức thực hiện công việc, phân công nhiệm vụ, chuẩn mực hành vi, thời hạn hoàn thành cũng như các bước cần tuân thủ. Lãnh đạo đóng vai trò như một “bản đồ hành trình”, giúp nhân viên tránh lạc hướng trong công việc.
Phù hợp với:
- Nhân viên mới, thiếu kinh nghiệm, cần sự định hướng rõ ràng.
- Công việc có mức độ phức tạp cao hoặc cấu trúc không rõ ràng.
- Môi trường làm việc thay đổi nhanh, nhiệm vụ chưa có tiền lệ rõ ràng.
Ví dụ thực tế mở rộng:
Trong một dự án xây dựng, giám sát công trình không chỉ yêu cầu công nhân phải hoàn thành đúng tiến độ mà còn hướng dẫn cụ thể các tiêu chuẩn an toàn lao động, cách phối hợp nhóm và quy trình vận hành máy móc. Sự chỉ dẫn chi tiết giúp giảm thiểu rủi ro, tránh hiểu lầm, và tăng độ chính xác trong từng thao tác kỹ thuật.
Kiểu lãnh đạo này phát huy tác dụng tốt nhất khi nhân viên cần được “cầm tay chỉ việc” và môi trường làm việc tiềm ẩn nhiều bất định.
Lãnh đạo hỗ trợ (Supportive Leadership)
Lãnh đạo hỗ trợ là người thể hiện sự quan tâm chân thành đến cảm xúc, nhu cầu và phúc lợi của cấp dưới. Phong cách này chú trọng đến xây dựng mối quan hệ gần gũi, thân thiện, tạo môi trường làm việc an toàn về mặt tinh thần. Thay vì nhấn mạnh vào hiệu suất hay kết quả, lãnh đạo chú trọng đến trải nghiệm và cảm nhận của nhân viên.
Phù hợp với:
- Môi trường làm việc áp lực cao, dễ gây mệt mỏi về tinh thần.
- Nhân viên có cảm giác không được quan tâm hoặc thiếu gắn kết với tổ chức.
- Nhiệm vụ đơn điệu, lặp lại hoặc thiếu yếu tố sáng tạo.
Ví dụ thực tế mở rộng:
Một trưởng nhóm tổng đài viên nhận thấy các nhân viên thường xuyên phải xử lý cuộc gọi căng thẳng từ khách hàng. Thay vì chỉ giám sát chất lượng phục vụ, trưởng nhóm này thường xuyên tổ chức trò chuyện nhóm, cho phép nghỉ giữa ca linh hoạt, và ghi nhận từng nỗ lực nhỏ của nhân viên. Kết quả là tinh thần làm việc cải thiện rõ rệt, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng sự hài lòng nội bộ.
Lãnh đạo hỗ trợ giống như “người bạn đồng hành” giúp nhân viên cảm thấy được lắng nghe và thấu hiểu trong mọi hoàn cảnh.
Lãnh đạo tham gia (Participative Leadership)
Lãnh đạo theo phong cách tham gia chủ động mời gọi và khuyến khích nhân viên đóng góp ý kiến, đặc biệt trong các quyết định liên quan đến công việc của họ. Sự tham gia này không mang tính hình thức, mà thực sự tạo ra ảnh hưởng đến kết quả quyết định. Mục tiêu là xây dựng sự đồng thuận và gia tăng tính sở hữu công việc từ nhân viên.
Phù hợp với:
- Nhân viên có kiến thức chuyên môn tốt và mong muốn được thể hiện vai trò.
- Môi trường làm việc cần sự sáng tạo, cải tiến hoặc đổi mới liên tục.
- Văn hóa doanh nghiệp đề cao dân chủ, bình đẳng và chia sẻ trách nhiệm.
Ví dụ thực tế mở rộng:
Tại một công ty truyền thông đang chuẩn bị ra mắt chiến dịch mới, giám đốc sáng tạo không áp đặt ý tưởng từ trên xuống mà tổ chức phiên “brainstorming” mở, nơi mọi thành viên từ biên tập viên, thiết kế, đến bộ phận marketing đều được chia sẻ đề xuất. Nhóm cuối cùng chọn được phương án tối ưu nhờ tổng hợp ý kiến từ nhiều góc độ, giúp tăng cảm giác đồng sở hữu và nhiệt huyết thực hiện.
Thích hợp nhất khi tổ chức muốn phát huy trí tuệ tập thể và xây dựng văn hóa hợp tác.
Lãnh đạo hướng đến thành tích (Achievement-Oriented Leadership)
Đây là kiểu lãnh đạo nhấn mạnh vào việc đặt ra những mục tiêu cao, đầy thách thức và thúc đẩy nhân viên vươn tới tiêu chuẩn vượt trội. Đồng thời, lãnh đạo thể hiện niềm tin mạnh mẽ vào năng lực và tiềm năng phát triển của nhân viên. Mục tiêu không chỉ là hoàn thành nhiệm vụ, mà còn là tạo đà phát triển cá nhân và chuyên môn cho nhân viên.
Phù hợp với:
- Nhân viên có năng lực cao, thích chinh phục, và cần môi trường thử thách.
- Công việc mang tính đổi mới, sáng tạo, hoặc liên quan đến nghiên cứu và phát triển.
- Văn hóa doanh nghiệp đề cao kết quả và khát vọng bứt phá.
Ví dụ thực tế mở rộng:
Tại một công ty công nghệ khởi nghiệp, giám đốc kỹ thuật giao cho nhóm R&D nhiệm vụ tạo ra một nguyên mẫu sản phẩm AI mới trong vòng 2 tuần – thời hạn ngắn gấp đôi so với thông thường. Dù áp lực lớn, nhóm vẫn hoàn thành đúng hạn, thậm chí vượt mong đợi, nhờ được tạo niềm tin, được hỗ trợ tài nguyên và cảm thấy đây là cơ hội để khẳng định bản thân.
Tóm lại, bốn kiểu hành vi trong thuyết của House không mang tính loại trừ nhau, mà có thể kết hợp linh hoạt tùy từng hoàn cảnh, từng nhân viên và từng giai đoạn phát triển của công việc. Một người lãnh đạo giỏi là người không chỉ hiểu rõ bản thân mà còn thấu hiểu người mình đang dẫn dắt – từ đó áp dụng hành vi phù hợp vào đúng thời điểm, giúp mở lối, khơi dậy động lực và truyền cảm hứng để cả tập thể cùng tiến về phía trước.

Yếu tố trung gian và điều kiện ảnh hưởng
Trong thuyết mục tiêu hành vi của House, động lực làm việc được xem là yếu tố trung gian then chốt quyết định hiệu quả của hành vi lãnh đạo đối với sự hài lòng và thành tích của nhân viên. Tuy nhiên, mức độ tác động của hành vi lãnh đạo không phải lúc nào cũng giống nhau – nó còn phụ thuộc vào nhiều điều kiện tình huống cụ thể như đặc điểm công việc, cá nhân người lao động và bối cảnh tổ chức.
Vai trò trung gian của động lực
House kế thừa nền tảng từ thuyết kỳ vọng của Vroom, trong đó động lực được hình thành qua ba yếu tố chính:
- Expectancy (kỳ vọng): Nhân viên tin rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến hiệu suất cao.
- Instrumentality (công cụ): Hiệu suất cao sẽ dẫn đến phần thưởng xứng đáng.
- Valence (giá trị): Mức độ người lao động coi trọng phần thưởng đó.
Theo đó, hành vi của lãnh đạo có hiệu quả khi nó nâng cao kỳ vọng, tăng niềm tin vào phần thưởng và làm phần thưởng trở nên có ý nghĩa với nhân viên. Ví dụ, một người lãnh đạo hỗ trợ tốt có thể giảm bớt lo lắng, từ đó giúp nhân viên tin rằng mình có thể hoàn thành tốt nhiệm vụ (tăng expectancy); trong khi một người lãnh đạo chỉ đạo rõ ràng sẽ giúp nhân viên hiểu cụ thể điều gì sẽ được thưởng khi hoàn thành nhiệm vụ (tăng instrumentality và valence).
Các điều kiện ảnh hưởng đến hiệu quả lãnh đạo
Đặc điểm công việc
- Độ rõ vai trò: Nếu nhiệm vụ không rõ ràng, lãnh đạo kiểu chỉ đạo sẽ phát huy hiệu quả.
- Mức độ tự chủ: Với công việc có độ tự do cao, lãnh đạo tham gia hoặc hỗ trợ sẽ thích hợp hơn.
- Tính chất công việc: Những công việc lặp đi lặp lại, khô khan dễ khiến nhân viên chán nản, khi đó phong cách lãnh đạo hỗ trợ có thể tạo động lực và giảm áp lực.
Đặc điểm người lao động
- Trình độ, kỹ năng: Nhân viên mới, ít kinh nghiệm thường cần sự chỉ dẫn cụ thể (directive); trong khi người có năng lực cao lại thích sự tin tưởng và giao quyền (participative, achievement-oriented).
- Nhu cầu cá nhân: Người đề cao sự ổn định cần lãnh đạo hỗ trợ; người yêu thích thử thách cần lãnh đạo thúc đẩy thành tích.
- Tính cách cá nhân: Người tự tin, chủ động thường hưởng lợi từ phong cách lãnh đạo linh hoạt và có tính mời gọi tham gia.
Bối cảnh tổ chức
- Văn hóa doanh nghiệp: Văn hóa cởi mở, khuyến khích sáng tạo thường phù hợp với lãnh đạo tham gia; văn hóa tuân thủ, kỷ luật cao thường ưu tiên lãnh đạo chỉ đạo.
- Cấu trúc tổ chức: Tổ chức phân cấp mạnh sẽ có ranh giới rõ ràng trong hành vi lãnh đạo; trong khi tổ chức linh hoạt cần nhà lãnh đạo đa dạng phong cách.
- Khối lượng công việc và áp lực: Trong môi trường áp lực cao, vai trò “giảm tải” của lãnh đạo hỗ trợ là rất cần thiết.
Hiệu quả của hành vi lãnh đạo không phụ thuộc hoàn toàn vào bản thân người lãnh đạo, mà là kết quả của một quá trình tương tác phức tạp giữa người – việc – môi trường. Thuyết mục tiêu hành vi của House khẳng định rằng: để lãnh đạo hiệu quả, cần hiểu nhân viên muốn gì, công việc đòi hỏi gì và tổ chức đang vận hành ra sao – từ đó chọn đúng hành vi, đúng thời điểm, đúng đối tượng.
Ưu điểm và hạn chế của thuyết mục tiêu hành vi của House
Thuyết mục tiêu hành vi của House (Path-Goal Theory) là một trong những lý thuyết nổi bật trong lĩnh vực lãnh đạo vì khả năng kết nối giữa hành vi của nhà quản lý và động lực làm việc của nhân viên. Tuy nhiên, giống như bất kỳ lý thuyết quản trị nào, nó cũng tồn tại song song những ưu điểm rõ nét và một số hạn chế cần lưu ý.
Ưu điểm của thuyết mục tiêu hành vi
Tính linh hoạt cao
Không giống như nhiều mô hình lãnh đạo mang tính “đóng khung”, Path-Goal Theory cho phép lãnh đạo linh hoạt thay đổi phong cách tùy vào từng tình huống cụ thể. Tùy thuộc vào đặc điểm cá nhân của nhân viên, tính chất công việc và môi trường tổ chức, nhà quản lý có thể lựa chọn hành vi chỉ đạo, hỗ trợ, tham gia hoặc định hướng thành tích để đạt hiệu quả cao nhất.
Tập trung vào động lực – yếu tố cốt lõi của hiệu suất
Lý thuyết này dựa trên nền tảng thuyết kỳ vọng, vì vậy nó đi thẳng vào “trái tim” của hành vi tổ chức: động lực làm việc. Việc hiểu được nhân viên cần gì, muốn gì và cảm nhận thế nào về mối liên hệ giữa nỗ lực – kết quả – phần thưởng giúp lãnh đạo có thể điều chỉnh hành vi phù hợp để thúc đẩy hiệu suất.
Thích ứng tốt với các tình huống phức tạp, đa dạng
Trong môi trường làm việc hiện đại – nơi có sự đa dạng về thế hệ, năng lực và kỳ vọng – việc áp dụng một phong cách lãnh đạo duy nhất thường không hiệu quả. Thuyết của House cung cấp một công cụ lý thuyết giúp cá nhân hóa phong cách lãnh đạo, từ đó đáp ứng tốt nhu cầu của từng cá nhân trong tổ chức.
Hạn chế của thuyết mục tiêu hành vi
Thiếu kiểm nghiệm thực nghiệm rộng rãi và toàn diện
Dù được đánh giá cao về mặt lý thuyết, nhiều nghiên cứu thực nghiệm chỉ kiểm định một phần nhỏ các biến số hoặc chỉ tập trung vào vài kiểu hành vi lãnh đạo phổ biến (như chỉ đạo và hỗ trợ). Các yếu tố trung gian như động lực, kỳ vọng hay giá trị phần thưởng – vốn là nền tảng lý thuyết – lại ít được đo lường trực tiếp. Điều này khiến mức độ xác tín khoa học của lý thuyết chưa thực sự mạnh mẽ.
Khó triển khai đồng bộ trong tổ chức lớn
Việc lãnh đạo phải thay đổi hành vi tùy theo từng nhân viên hoặc tình huống tuy hay về lý thuyết, nhưng trong thực tế lại khó thực hiện đồng loạt ở quy mô tổ chức lớn. Việc này đòi hỏi nhà quản lý phải có khả năng quan sát, đánh giá, phản ứng linh hoạt – điều không phải ai cũng làm được.
Thiếu sự rõ ràng về mối quan hệ nhân – quả cụ thể
Một số khía cạnh của lý thuyết còn mang tính khái quát, khiến người áp dụng khó xác định rõ “hành vi nào sẽ dẫn đến kết quả nào” trong từng tình huống. Ngoài ra, việc phối hợp nhiều hành vi đôi khi cũng tạo nên mâu thuẫn trong thực tế triển khai.
Dù còn hạn chế, thuyết mục tiêu hành vi vẫn là một nền tảng quý giá cho sự phát triển của nhiều lý thuyết lãnh đạo hiện đại như:
- Lãnh đạo chuyển hóa (Transformational Leadership): tập trung vào truyền cảm hứng và tạo ra thay đổi tích cực trong cấp dưới.
- Lãnh đạo truyền cảm hứng (Inspirational or Visionary Leadership): đặt mục tiêu cao, khơi dậy lý tưởng và sự tận tâm.
Cả hai mô hình này đều kế thừa tinh thần “mở đường – định hướng – hỗ trợ” từ Path-Goal Theory, nhưng phát triển thêm chiều sâu về cảm xúc, giá trị và tầm nhìn lãnh đạo.
Thuyết mục tiêu hành vi của House là một bước ngoặt quan trọng trong tư duy lãnh đạo hiện đại, mở rộng hiểu biết từ lãnh đạo dựa trên mệnh lệnh sang lãnh đạo dựa trên sự thấu hiểu động lực và hoàn cảnh cá nhân. Dù chưa hoàn hảo, lý thuyết này vẫn là “viên gạch nền” quý báu cho các nhà quản trị muốn nâng cao hiệu quả đội ngũ bằng cách trở thành người “dọn đường” đúng nghĩa cho sự thành công của người khác.
Ứng dụng thực tiễn của thuyết mục tiêu của hành vi của House
Thuyết mục tiêu hành vi của House không chỉ dừng lại ở một mô hình lý thuyết trên giấy, mà đã được vận dụng một cách linh hoạt và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực của quản trị hiện đại, đặc biệt là trong quản lý nhân sự, thiết kế chính sách tạo động lực và quản lý nhóm làm việc đa dạng. Với triết lý cốt lõi là “lãnh đạo phải giúp nhân viên tìm được con đường rõ ràng để đạt mục tiêu”, lý thuyết này mở ra nhiều hướng ứng dụng thiết thực trong môi trường doanh nghiệp ngày nay.
Quản lý nhân sự: Lãnh đạo theo nhu cầu cá nhân

Trong doanh nghiệp hiện đại, lực lượng lao động không còn đồng nhất về tuổi tác, trình độ hay kỳ vọng. Việc áp dụng một kiểu lãnh đạo cứng nhắc dễ dẫn đến mất động lực hoặc hiểu lầm.
Path-Goal Theory giúp các nhà quản lý cá nhân hóa phong cách lãnh đạo dựa trên đặc điểm từng nhân viên:
- Với nhân viên mới, thiếu kinh nghiệm → Lãnh đạo chỉ đạo rõ ràng từng bước.
- Với người làm việc độc lập, nhiều ý tưởng → Lãnh đạo tham gia để khơi gợi sáng kiến.
- Với nhóm chịu nhiều áp lực → Lãnh đạo hỗ trợ để tạo sự an tâm, giảm căng thẳng.
- Với nhân viên năng lực cao, thích chinh phục → Lãnh đạo hướng đến thành tích để khích lệ họ “vượt giới hạn”.
Sự linh hoạt này giúp doanh nghiệp duy trì động lực cá nhân mà không cần thay đổi hệ thống quản trị tổng thể.
Thiết kế chính sách tạo động lực
Thuyết mục tiêu hành vi nhấn mạnh rằng động lực được hình thành khi nhân viên thấy rõ mối liên kết giữa nỗ lực – kết quả – phần thưởng. Đây chính là nguyên lý nền tảng để xây dựng:
- Chính sách thưởng minh bạch, có điều kiện rõ ràng.
- Cơ chế phản hồi cụ thể, kịp thời và tích cực.
- Hệ thống mục tiêu cá nhân phù hợp với mục tiêu tổ chức.
Thay vì chỉ “động viên chung”, các nhà quản trị có thể tùy chỉnh hệ thống động lực cá nhân hóa, giúp nhân viên thấy giá trị của nỗ lực và cam kết với tổ chức dài lâu.
Quản lý nhóm làm việc và dự án đa dạng
Trong môi trường làm việc nhóm – đặc biệt là các dự án liên phòng ban, đa văn hóa hoặc có tính chất đổi mới cao – mỗi thành viên sẽ có vai trò, năng lực và kỳ vọng khác nhau.
Lúc này, nhà lãnh đạo phải đóng nhiều vai trò cùng lúc:
- Vừa chỉ đạo để giữ tiến độ và quy trình,
- Vừa hỗ trợ để giữ không khí làm việc tích cực,
- Vừa tham gia để tạo sự gắn kết,
- Vừa đặt mục tiêu cao để duy trì cảm hứng và hiệu quả.
Thuyết của House cho phép lãnh đạo “điều chỉnh trong lúc hành động”, tùy thuộc vào sự thay đổi của nhiệm vụ và phản ứng của nhân viên – một kỹ năng cực kỳ cần thiết trong quản lý dự án và điều hành nhóm sáng tạo.
Đối phó với môi trường bất định và công việc phức tạp
Trong thời đại biến động liên tục như hiện nay (VUCA: Volatility – Uncertainty – Complexity – Ambiguity), thách thức không chỉ nằm ở chuyên môn mà còn ở khả năng thích nghi và dẫn dắt người khác vượt qua sự không chắc chắn.
Path-Goal Theory giúp nhà lãnh đạo:
- Làm rõ mục tiêu trong bối cảnh mơ hồ,
- Loại bỏ rào cản tâm lý và tổ chức,
- Cung cấp phần thưởng tinh thần hoặc vật chất hợp lý,
- Truyền niềm tin rằng “mình có thể đạt được kết quả tốt đẹp”.
Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành như công nghệ, startup, giáo dục sáng tạo, hoặc các tổ chức đang chuyển đổi số – nơi mà mục tiêu luôn dịch chuyển và con người luôn cần được “truyền động lực mới”.
Thuyết mục tiêu hành vi của House là một công cụ chiến lược giúp lãnh đạo không chỉ quản lý con người mà còn “mở đường” để họ tỏa sáng.
Khi được áp dụng đúng cách, lý thuyết này không chỉ nâng cao hiệu suất cá nhân mà còn tạo ra một môi trường làm việc chủ động, linh hoạt, và lấy con người làm trung tâm – điều mà bất kỳ tổ chức hiện đại nào cũng đang hướng tới.
Tổng kết
Thuyết mục tiêu hành vi của House là một trong những mô hình lãnh đạo có sức sống bền vững và giá trị thực tiễn sâu sắc trong lĩnh vực quản trị hiện đại. Với cốt lõi xoay quanh việc “dọn đường” để nhân viên đạt được mục tiêu, lý thuyết này đã tạo ra một bước chuyển quan trọng từ tư duy lãnh đạo áp đặt sang lãnh đạo hỗ trợ, đồng hành và định hướng.
Giá trị lớn nhất của thuyết nằm ở khả năng kết nối hành vi lãnh đạo với động lực cá nhân và hiệu quả tổ chức. Không chỉ cung cấp bộ công cụ phong cách linh hoạt (chỉ đạo, hỗ trợ, tham gia, định hướng thành tích), thuyết còn nhấn mạnh vai trò trung gian của động lực – yếu tố cốt lõi để cá nhân nỗ lực và gắn bó lâu dài với mục tiêu chung.
Trong bối cảnh các tổ chức ngày nay phải đối mặt với môi trường làm việc đa dạng, không chắc chắn và đầy biến động, Path-Goal Theory mang đến một cách tiếp cận đầy nhân văn và thích ứng: thay vì kiểm soát, người lãnh đạo cần hiểu rõ từng nhân viên, từng nhiệm vụ và từng trở ngại – từ đó vẽ bản đồ và dọn đường cho họ đến đích thành công.
Lãnh đạo hiệu quả, theo House, không chỉ là người ra lệnh hay tạo động lực bề nổi. Đó là người hiểu rõ điều gì đang cản trở nhân viên, điều gì đang thúc đẩy họ, và điều gì khiến họ tin vào chính mình. Và chính ở điểm này, thuyết mục tiêu hành vi của House vẫn giữ nguyên giá trị vượt thời gian – như một kim chỉ nam cho những nhà lãnh đạo biết đặt con người làm trung tâm cho mọi chuyển động của tổ chức.
Nguồn tham khảo
Evans, M. G. (1970). The effects of supervisory behavior on the path-goal relationship. Organizational Behavior and Human Performance, 5, 277–298. https://doi.org/10.1016/0030-5073(70)90021-8
House, R. J. (1971). A path-goal theory of leader effectiveness. Administrative Science Quarterly, 16(3), 321–339. https://doi.org/10.2307/2391905
House, R. J., & Mitchell, T. R. (1974). Path-goal theory of leadership. Journal of Contemporary Business, 9, 81–97.
Bass, B. M. (1985). Leadership and performance beyond expectations. New York, NY: Free Press.
Vroom, V. H. (1964). Work and motivation. New York, NY: Wiley.
Burns, J. M. (1978). Leadership. New York, NY: Harper & Row.
Hackman, J. R., & Porter, L. W. (1968). Expectancy theory predictions of work motivation. Organizational Behavior and Human Performance, 3, 417–426.
Kerr, S., & Jermier, J. M. (1978). Substitutes for leadership: Their meaning and measurement. Organizational Behavior and Human Performance, 22, 375–403.