Cách trẻ tự kỷ chỉ tay là một chỉ dấu quan trọng trong việc nhận biết sớm những khó khăn về giao tiếp và tương tác xã hội.

Ngay từ giai đoạn sơ sinh, cử chỉ chỉ tay đã là một công cụ giao tiếp phi ngôn ngữ quan trọng, giúp thiết lập chú ý chung – nền tảng cho phát triển ngôn ngữ, nhận thức và học hỏi.

Ở trẻ phát triển điển hình, chỉ tay được sử dụng linh hoạt để yêu cầu, chia sẻ sự quan tâm hoặc biểu lộ cảm xúc.

Tuy nhiên, ở trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASD) – một tình trạng phát triển thần kinh đặc trưng bởi những khó khăn trong giao tiếp xã hội và hành vi lặp lại – hành vi chỉ tay thường bị suy giảm cả về tần suất lẫn chức năng sử dụng.

Trẻ tự kỷ không chỉ có xu hướng sử dụng cử chỉ chỉ tay ít hơn so với trẻ phát triển bình thường, mà còn thiếu sự linh hoạt trong mục đích sử dụng, đặc biệt là trong các tình huống đòi hỏi chia sẻ trải nghiệm hoặc thể hiện sự quan tâm xã hội.

Một điểm nổi bật là dạng chỉ tay khai báo (declarative pointing) – loại chỉ tay thường được dùng để thu hút sự chú ý của người khác đến một đối tượng nhằm chia sẻ trải nghiệm – lại chính là dạng bị suy giảm rõ rệt nhất ở trẻ tự kỷ (Butterworth, 2003; Mundy, Sigman, & Kasari, 1990).

Những khác biệt này không chỉ phản ánh khó khăn giao tiếp đặc trưng của trẻ tự kỷ mà còn có thể được xem là dấu hiệu cảnh báo sớm, mang giá trị chẩn đoán quan trọng trong việc phát hiện và can thiệp sớm các vấn đề phát triển.

Cách trẻ tự kỷ chỉ tay
Ngôn ngữ của trẻ tự kỷ không chỉ nằm ở lời nói, mà còn trong ánh mắt và hành động nhỏ bé

Do đó, việc tìm hiểu sâu về vai trò và hình thái của chỉ tay ở trẻ tự kỷ không chỉ giúp giải mã quá trình phát triển giao tiếp mà còn mở ra hướng tiếp cận hiệu quả cho các chương trình can thiệp hành vi và ngôn ngữ trong những năm đầu đời của trẻ.

Chỉ tay ở trẻ tự kỷ đã được nghiên cứu rộng rãi dưới góc nhìn chức năng giao tiếp, với hệ thống phân loại kinh điển được đề xuất bởi Bates, Camaioni và Volterra (1975). Theo đó, cử chỉ chỉ tay được chia thành hai loại chính:

  • Chỉ tay mệnh lệnh (imperative pointing): được sử dụng nhằm yêu cầu người khác cung cấp một vật thể cụ thể hoặc giúp đạt được một mục tiêu vật lý nhất định.

  • Chỉ tay khai báo (declarative pointing): nhằm mục đích chia sẻ sự chú ý, thể hiện sự quan tâm hoặc truyền đạt thông tin về một đối tượng hay sự kiện đến người đối thoại.

Trong bối cảnh phát triển điển hình, cả hai loại chỉ tay này đều xuất hiện từ sớm và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ năng giao tiếp xã hội và phát triển ngôn ngữ.

Tuy nhiên, ở trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASD), các nghiên cứu đã liên tục ghi nhận sự mất cân đối rõ rệt giữa hai loại cử chỉ này.

Cụ thể, chỉ tay mệnh lệnh thường vẫn được duy trì tương đối tốt, trong khi chỉ tay khai báo lại suy giảm đáng kể về tần suất lẫn mức độ tinh vi (Baron‐Cohen, 1989; Camaioni et al., 2003; Stone et al., 1997).

Sự mất cân bằng này được xem là biểu hiện của hạn chế trong động lực chia sẻ xã hội – một trong những đặc điểm cốt lõi của chứng tự kỷ, phản ánh việc trẻ kém quan tâm đến việc thu hút sự chú ý của người khác vì mục đích tương tác xã hội thuần túy, thay vì đạt được lợi ích vật chất.

Tuy vậy, các nghiên cứu gần đây đã mở rộng hiểu biết về mối liên hệ giữa các loại chỉ tay và sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ tự kỷ, đồng thời làm nổi bật những quan điểm trái ngược.

Özçalışkan, Adamson và Dimitrova (2016) cho rằng cả hai loại chỉ tay – mệnh lệnh và khai báo – đều có khả năng dự đoán sự phát triển vốn từ vựng ở cả trẻ phát triển điển hình và trẻ ASD, bất kể sự khác biệt về chức năng giao tiếp.

Ngược lại, nghiên cứu của Ökcün‐Akçamuş và cộng sự (2017) lại nhấn mạnh rằng chỉ tay khai báo mới là chỉ báo đáng tin cậy cho sự phát triển từ vựng đa dạng – một yếu tố phản ánh năng lực ngôn ngữ phong phú và khả năng biểu đạt linh hoạt ở trẻ tự kỷ.

Những kết quả trái ngược này cho thấy tầm quan trọng của việc đánh giá cử chỉ chỉ tay ở trẻ tự kỷ một cách toàn diện, không chỉ dựa trên tần suất xuất hiện mà còn phải tính đến chức năng giao tiếp và vai trò dự báo sự phát triển ngôn ngữ trong dài hạn.

Đồng thời, việc phân biệt giữa chỉ tay vì nhu cầu vật chất và chỉ tay vì nhu cầu chia sẻ xã hội có thể cung cấp những chỉ dấu lâm sàng quan trọng để phân loại đặc điểm cá nhân và thiết kế các chương trình can thiệp phù hợp với từng trẻ.

Chỉ tay và sự phát triển chú ý chung

Chỉ tay, đặc biệt là chỉ tay khai báo (declarative pointing), được xem là một trong những hành vi giao tiếp phi ngôn ngữ sớm nhất và quan trọng nhất trong quá trình phát triển của trẻ nhỏ.

Hành vi này cho phép trẻ hướng sự chú ý của người khác đến một đối tượng cụ thể đang hiện diện trong môi trường chung, qua đó hình thành nên cái gọi là chú ý chung (joint attention) – một năng lực phát triển xã hội thiết yếu, đóng vai trò trung gian giữa trải nghiệm cá nhân và tri thức xã hội.

Nói cách khác, khi trẻ sử dụng chỉ tay để chia sẻ sự chú ý, chúng không chỉ đơn thuần phản ứng với thế giới xung quanh mà đang chủ động mời gọi người khác cùng tham gia vào trải nghiệm của mình, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học hỏi và tiếp thu ngôn ngữ.

Đừng ép trẻ phải nói như mọi người, hãy giúp trẻ được lắng nghe theo cách của riêng mình

Nhiều nghiên cứu đã xác nhận mối liên hệ mật thiết giữa chỉ tay và khả năng thiết lập chú ý chung. Baldwin (1995) nhấn mạnh rằng hành vi chỉ tay có vai trò trung tâm trong việc định hướng sự chú ý xã hội, giúp hình thành nền tảng cho việc hiểu ý định của người khác – một kỹ năng cốt lõi trong lý thuyết tâm trí (theory of mind).

Tương tự, Butterworth (2003) cho rằng sự xuất hiện của chỉ tay khai báo đánh dấu bước chuyển quan trọng từ hành vi điều khiển sang hành vi chia sẻ, điều này không chỉ giúp mở rộng cơ hội tương tác mà còn tạo tiền đề cho sự phát triển ngôn ngữ biểu đạt.

Đặc biệt, theo Werner và Kaplan (1963), cử chỉ chỉ tay ở trẻ sơ sinh có thể được xem là dấu mốc đầu tiên của sự phát triển khả năng biểu tượng – một trong những nền tảng nhận thức quan trọng nhất của con người.

Khi trẻ chỉ vào một vật và kỳ vọng người khác cũng nhìn vào cùng một vật thể ấy, hành vi đó không còn đơn thuần là phản ứng vận động mà đã mang tính biểu tượng sơ khai. Nó thể hiện năng lực đại diện cho một đối tượng hoặc trải nghiệm trong tâm trí và chia sẻ điều đó với người khác, từ đó mở ra khả năng sử dụng từ ngữ như những ký hiệu có ý nghĩa trong tương tác xã hội.

Trong bối cảnh này, việc đánh giá hành vi chỉ tay ở trẻ – đặc biệt là chỉ tay khai báo – có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển chú ý chung, cũng như khả năng tham gia vào các quá trình học hỏi xã hội phức tạp hơn.

Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với trẻ tự kỷ, nhóm trẻ thường được ghi nhận có khó khăn trong việc khởi xướng và duy trì chú ý chung, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tiếp thu ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp xã hội trong giai đoạn đầu đời.

Chỉ tay ở trẻ tự kỷ và sự phát triển chú ý chung

Chỉ tay ở trẻ tự kỷ không chỉ là một hành vi giao tiếp bị suy giảm về mặt tần suất mà còn liên quan sâu sắc đến những khó khăn trong việc thiết lập và duy trì chú ý chung – một kỹ năng xã hội nền tảng cho sự phát triển ngôn ngữ và nhận thức xã hội.

Trong quá trình phát triển bình thường, trẻ sử dụng hành vi chỉ tay để chủ động hướng sự chú ý của người khác tới một đối tượng, từ đó chia sẻ trải nghiệm, cảm xúc và thông tin. Tuy nhiên, ở trẻ tự kỷ, khả năng sử dụng hành vi này thường bị gián đoạn.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ tự kỷ gặp khó khăn ở cả hai dạng chú ý chung: khởi xướng chú ý chung (Initiating Joint Attention – IJA) và phản hồi chú ý chung (Responding to Joint Attention – RJA).

Trong đó, việc khởi xướng chú ý chung – thường được thể hiện qua cử chỉ chỉ tay khai báo – bị suy giảm rõ rệt hơn (Chawarska et al., 2007; Nyström et al., 2019). Điều này phản ánh không chỉ sự thiếu hụt trong kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ, mà còn cho thấy hạn chế trong động lực chia sẻ xã hội, vốn là một đặc điểm nổi bật trong hồ sơ hành vi của trẻ tự kỷ.

Mặc dù khả năng phản ứng với chú ý chung, như nhìn theo ánh mắt hay hướng chỉ tay của người khác, có thể được cải thiện theo thời gian, nhất là khi có can thiệp phù hợp (Mundy et al., 2016), thì việc trẻ không chủ động tạo ra các hành vi chỉ tay giao tiếp lại tiếp tục là một rào cản nghiêm trọng đối với sự phát triển ngôn ngữ và xã hội.

Trẻ không thực hiện các hành vi như chỉ tay khai báo sẽ ít có cơ hội tham gia vào các tương tác mang tính chia sẻ, từ đó hạn chế việc học hỏi từ ngữ, khái niệm và quy tắc xã hội trong môi trường sống hàng ngày.

Do đó, việc quan sát và đánh giá kỹ lưỡng hành vi chỉ tay ở trẻ tự kỷ, đặc biệt là chỉ tay nhằm khởi xướng chú ý chung, có thể cung cấp thông tin quan trọng để phát hiện sớm rối loạn phổ tự kỷ và định hướng các can thiệp phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội trong giai đoạn vàng của sự phát triển.

Hình thái cử chỉ và sự khác biệt trong chỉ tay ở trẻ tự kỷ

Chỉ tay ở trẻ tự kỷ không chỉ khác biệt về tần suất và mục đích giao tiếp mà còn thể hiện ở hình dạng bàn tay khi chỉ.

Ở trẻ phát triển điển hình (TD), chỉ ngón trỏ thường dùng để chia sẻ thông tin (chỉ tay khai báo), trong khi chỉ lòng bàn tay mở chủ yếu để yêu cầu (chỉ tay mệnh lệnh) (Cochet & Vauclair, 2010). Hình thái này phản ánh ý định giao tiếp và được trẻ sử dụng linh hoạt tùy theo ngữ cảnh (Liszkowski et al., 2012).

Ngược lại, ở trẻ tự kỷ, các nghiên cứu còn hạn chế về cấu trúc hình thái của chỉ tay. LeBarton và Iverson (2016) ghi nhận rằng trẻ có nguy cơ ASD ít sử dụng chỉ tay bằng lòng bàn tay và cử chỉ chạm hơn, cho thấy sự khác biệt trong quá trình phát triển cử chỉ sớm.

Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện tại chưa tập trung cụ thể vào cách trẻ tự kỷ sử dụng ngón trỏ hay duy trì khoảng cách với đối tượng khi chỉ tay.

Một khía cạnh hình thái quan trọng khác của chỉ tay ở trẻ tự kỷ là sự hiện diện hay vắng mặt của tiếp xúc với đối tượng tham chiếu. Bates và cộng sự (1979) đã chỉ ra rằng cử chỉ chỉ tay bắt đầu từ hành vi thao tác – như chạm vào đối tượng – trước khi phát triển thành hành vi giao tiếp ở khoảng 9 đến 13 tháng tuổi.

Ngôn ngữ không chỉ đến từ miệng, mà từ trái tim và sự kiên nhẫn của người đồng hành

Việc chạm vào vật thể bằng ngón trỏ có thể được xem là tiền thân của chỉ tay xa – tức chỉ vào vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý trực tiếp (Drew et al., 2007). Dữ liệu cho thấy chỉ tay không tiếp xúc (distal pointing) xuất hiện muộn hơn so với chỉ tay có tiếp xúc, và liên quan đến cơ chế nhận thức tinh vi hơn như năng lực biểu tượng và khả năng lý thuyết tâm trí (Butterworth, 2003).

Ở trẻ tự kỷ, các nghiên cứu đã ghi nhận tỷ lệ chỉ tay xa thấp hơn, ngay cả ở những trẻ có nguy cơ ASD nhưng chưa có chẩn đoán chính thức (Toth et al., 2007).

Điều này cho thấy sự suy giảm chỉ tay không tiếp xúc có thể là một chỉ báo sớm cho nguy cơ mắc ASD, phân biệt với các rối loạn phát triển khác.

Tuy nhiên, các định nghĩa, tiêu chí phân loại và cách đo lường cử chỉ chỉ tay vẫn còn thiếu nhất quán giữa các nghiên cứu.

Một đánh giá tổng quan gần đây ghi nhận sự khác biệt đáng kể về mặt phương pháp trong 19 nghiên cứu, khiến cho việc xác định đâu là đặc điểm cử chỉ chỉ tay đặc trưng của trẻ tự kỷ trở nên khó khăn (Manwaring et al., 2018).

Nguồn tham khảo

Baldwin, D. A. (1995). Understanding the link between joint attention and language. In C. Moore & P. J. Dunham (Eds.), Joint attention: Its origins and role in development (pp. 131–158). Hillsdale, NJ: Lawrence Erlbaum Associates.

Baron‐Cohen, S. (1989). Perceptual role taking and protodeclarative pointing in autism. British Journal of Developmental Psychology, 7(2), 113–127. https://doi.org/10.1111/j.2044-835X.1989.tb00793.x

Bates, E., Benigni, L., Bretherton, I., Camaioni, L., & Volterra, V. (1979). The emergence of symbols: Cognition and communication in infancy. New York: Academic Press.

Bates, E., Camaioni, L., & Volterra, V. (1975). The acquisition of performatives prior to speech. Merrill-Palmer Quarterly of Behavior and Development, 21(3), 205–226.

Butterworth, G. (2003). Pointing is the royal road to language for babies. In S. Kita (Ed.), Pointing: Where language, culture, and cognition meet (pp. 9–33). Mahwah, NJ: Lawrence Erlbaum Associates.

Camaioni, L., Perucchini, P., Muratori, F., Parrini, I., & Cesari, A. (2003). The communicative use of pointing in autism: Developmental profile and diagnosis. Autism, 7(3), 295–305. https://doi.org/10.1177/1362361303007003005

Chawarska, K., Macari, S., & Shic, F. (2007). Context modulates attention to social scenes in toddlers with autism. Journal of Child Psychology and Psychiatry, 48(10), 1105–1113. https://doi.org/10.1111/j.1469-7610.2007.01786.x

Cochet, H., & Vauclair, J. (2010). Pointing gestures produced by toddlers from 15 to 30 months: Different functions, hand shapes and laterality patterns. Infant Behavior and Development, 33(4), 431–441. https://doi.org/10.1016/j.infbeh.2010.04.009

Drew, A., Baird, G., Taylor, E., Milne, E., & Charman, T. (2007). Predictive validity of instruments assessing joint attention in the second year of life: A review. International Journal of Developmental Neuroscience, 25(8), 641–649. https://doi.org/10.1016/j.ijdevneu.2007.08.001

LeBarton, E. S., & Iverson, J. M. (2016). Gesture development in toddlers with an older sibling with autism. International Journal of Language & Communication Disorders, 51(5), 551–563. https://doi.org/10.1111/1460-6984.12235

Liszkowski, U., Brown, P., Callaghan, T., Takada, A., & de Vos, C. (2012). A prelinguistic gestural universal of human communication. Cognitive Science, 36(4), 698–713. https://doi.org/10.1111/j.1551-6709.2011.01228.x

Manwaring, S. S., Stevens, A. L., Mowdood, A., & Lackey, M. E. (2018). Pointing in toddlers at risk for autism spectrum disorder: A meta-analysis. Autism Research, 11(5), 674–685. https://doi.org/10.1002/aur.1923

Mundy, P., Sigman, M., & Kasari, C. (1990). A longitudinal study of joint attention and language development in autistic children. Journal of Autism and Developmental Disorders, 20(1), 115–128. https://doi.org/10.1007/BF02206861

Mundy, P., Sullivan, L., & Mastergeorge, A. M. (2006). A parallel and distributed-processing model of joint attention, social-cognition and autism. Autism Research, 1(1), 2–21. https://doi.org/10.1002/aur.4

Nyström, P., Thorup, E., Bölte, S., & Falck-Ytter, T. (2019). Joint attention in infancy and the emergence of autism symptoms: A prospective study of infants at risk. Journal of Autism and Developmental Disorders, 49, 213–224. https://doi.org/10.1007/s10803-018-3699-3

Ökcün-Akçamuş, N., Acarlar, F., & Matthews, D. (2017). Declarative pointing and vocabulary development in Turkish children with autism. International Journal of Language & Communication Disorders, 52(4), 480–493. https://doi.org/10.1111/1460-6984.12302

Özçalışkan, Ş., Adamson, L. B., & Dimitrova, N. (2016). Early deictic but not other gestures predict later vocabulary in both typical development and autism. Autism, 20(6), 754–763. https://doi.org/10.1177/1362361315605921

Stone, W. L., Ousley, O. Y., Yoder, P. J., Hogan, K. L., & Hepburn, S. L. (1997). Nonverbal communication in two- and three-year-old children with autism. Journal of Autism and Developmental Disorders, 27(6), 677–696. https://doi.org/10.1023/A:1025854816091

Toth, K., Dawson, G., Meltzoff, A. N., Greenson, J., & Fein, D. (2007). Early social, imitation, play, and language abilities of young non-autistic siblings of children with autism. Journal of Autism and Developmental Disorders, 37(1), 145–157. https://doi.org/10.1007/s10803-006-0336-2

Werner, H., & Kaplan, B. (1963). Symbol formation: An organismic-developmental approach to language and the expression of thought. New York: Wiley.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ HIỆU ỨNG TÂM LÝ NHẬN THỨC XÃ HỘI HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *