Trong thời đại mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, mỗi hành vi sai trái của người nổi tiếng đều có khả năng trở thành một “biến cố truyền thông” quy mô lớn. Trong số đó, các vụ ngoại tình của người nổi tiếng luôn là chủ đề đặc biệt nhạy cảm, dễ kích hoạt phản ứng dữ dội từ công chúng. Từ những bình luận chỉ trích gay gắt đến làn sóng tẩy chay hàng loạt, hiện tượng này được gọi là flaming incidents – trạng thái “bùng nổ giận dữ” tập thể, thường thấy trên nền tảng như Twitter, Facebook hay TikTok.
Tuy nhiên, một điểm đáng chú ý là không phải tất cả mọi người đều phản ứng theo cách giống nhau. Trước cùng một thông tin rằng một diễn viên hay ca sĩ nổi tiếng bị phát hiện ngoại tình, có người lập tức phẫn nộ, chỉ trích và yêu cầu họ “biến khỏi ngành giải trí”; trong khi người khác lại thản nhiên, cho rằng “chuyện đời tư là chuyện cá nhân”, hoặc thậm chí cảm thấy không có gì đáng để quan tâm.
Sự khác biệt này đặt ra một câu hỏi then chốt: Điều gì khiến công chúng có phản ứng trái chiều trước hành vi vi phạm luân lý của người nổi tiếng, đặc biệt là ngoại tình?
Các nhà tâm lý học xã hội đã bắt đầu tìm hiểu hiện tượng này từ góc nhìn khoa học, với trọng tâm là các yếu tố tâm lý bên trong mỗi cá nhân. Một trong những lý thuyết được quan tâm là niềm tin vào thế giới công bằng (Belief in a Just World – BJW), tức niềm tin rằng mọi người đều nhận được điều họ xứng đáng.

Ngoài ra, cảm xúc đạo đức như giận dữ và ghê tởm cũng được xem là động lực thúc đẩy hành vi kết án đạo đức. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp lý giải tại sao một số người sẵn sàng tha thứ, còn số khác lại chọn “đóng đinh” nhân vật công chúng.
Ngoại tình của người nổi tiếng và phản ứng xã hội
Ngoại tình từ lâu đã bị coi là hành vi vi phạm nghiêm trọng chuẩn mực đạo đức trong nhiều nền văn hóa, nhưng khi người nổi tiếng – những nhân vật sống trong ánh đèn sân khấu – dính đến chuyện này, mức độ phản ứng từ công chúng có xu hướng tăng mạnh, đặc biệt trong môi trường mạng xã hội. Hiện tượng này thường được gọi là “flaming incidents” – các vụ bùng nổ giận dữ tập thể, đi kèm với bình luận gay gắt, lan truyền chóng mặt và yêu cầu trừng phạt.
Ví dụ thực tế có thể kể đến vụ ngoại tình của diễn viên Nhật Bản Higashide Masahiro với bạn diễn trong thời gian vợ đang mang thai, hay trường hợp Adam Levine (Maroon 5) bị cáo buộc nhắn tin tán tỉnh phụ nữ khác dù đã có gia đình. Cả hai vụ việc đều dẫn đến làn sóng chỉ trích dữ dội, mất hợp đồng quảng cáo và ảnh hưởng sự nghiệp. Trên mạng xã hội, những hashtag như #CancelLevine hay #BoycottHigashide trở thành tâm điểm, phản ánh xu hướng công kích đạo đức và đòi hỏi trừng phạt.
Phản ứng của công chúng trước những vụ việc này có thể được phân loại thành ba nhóm chính:
-
Công kích đạo đức (moral condemnation): Đây là nhóm phản ứng chiếm đa số, với các bình luận thể hiện sự giận dữ, thất vọng hoặc khinh bỉ. Người trong nhóm này thường cho rằng người nổi tiếng có trách nhiệm làm gương, và hành vi ngoại tình là không thể chấp nhận được dưới bất kỳ hoàn cảnh nào.
-
Thờ ơ hoặc bênh vực: Một nhóm khác cho rằng đời tư của nghệ sĩ là vấn đề cá nhân, không nên bị phán xét quá mức. Một số còn bênh vực hoặc đưa ra lý do thông cảm (stress, hoàn cảnh, hôn nhân rạn nứt…). Đây là nhóm có xu hướng ít phản ứng cảm xúc tiêu cực, và theo nghiên cứu của Huang et al. (2024), họ có thể là những người có niềm tin mạnh vào thế giới công bằng (BJW), tin rằng mọi người sẽ nhận quả báo hoặc giải quyết qua luật pháp, không cần công chúng xen vào.
-
Tẩy chay/cancel culture: Khi phản ứng công kích đạo đức trở nên tập thể và có tổ chức hơn, nó có thể dẫn đến hành động cụ thể như kêu gọi tẩy chay, yêu cầu các nhãn hàng hủy hợp đồng, hoặc buộc nghệ sĩ phải rút lui khỏi hoạt động nghệ thuật. Cancel culture không chỉ là sự phẫn nộ, mà còn mang tính trừng phạt xã hội, tạo áp lực công khai lên cả cá nhân lẫn tổ chức liên quan.
Phản ứng xã hội trước ngoại tình của người nổi tiếng không chỉ là biểu hiện cảm xúc tức thời mà còn phản ánh giá trị đạo đức, niềm tin xã hội và văn hóa truyền thông của thời đại. Việc hiểu rõ sự đa dạng trong phản ứng công chúng là bước đầu để tiếp cận chủ đề một cách cân bằng và khoa học hơn.
Niềm tin vào thế giới công bằng (Belief in a Just World – BJW)
Niềm tin vào thế giới công bằng (Belief in a Just World – BJW) là một khái niệm tâm lý học xã hội do Melvin Lerner đề xuất vào những năm 1960, nhằm giải thích lý do con người có xu hướng tin rằng thế giới vận hành theo các quy tắc công lý: người tốt sẽ được thưởng, kẻ xấu sẽ bị trừng phạt. Theo quan điểm này, BJW không chỉ là một niềm tin triết lý mà còn là một cơ chế bảo vệ tâm lý, giúp con người duy trì cảm giác rằng cuộc sống có trật tự, công bằng và đáng sống.
Trong bối cảnh các scandal đạo đức của người nổi tiếng – đặc biệt là ngoại tình – bùng nổ trên mạng xã hội, BJW đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành phản ứng công chúng. Những người có mức độ BJW cao thường tin rằng sự công bằng sẽ được thiết lập thông qua pháp luật, xã hội hoặc quy luật nhân quả. Do đó, họ ít có xu hướng phản ứng thái quá hoặc lao vào công kích đạo đức, vì tin rằng “rồi ai cũng sẽ phải chịu trách nhiệm trước công lý”.
Nghiên cứu của Huang et al. (2024), công bố trên Behavioral Sciences, đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm rõ ràng cho giả thuyết này. Nghiên cứu khảo sát hơn 1.000 người trưởng thành tại Nhật Bản, cho họ tiếp cận một vụ ngoại tình giả định của một diễn viên nổi tiếng, và đo lường mức độ BJW, cảm xúc đạo đức (giận dữ, ghê tởm) và ý định kết án đạo đức. Kết quả cho thấy: càng có niềm tin mạnh vào thế giới công bằng, người tham gia càng ít cảm thấy giận dữ hoặc ghê tởm, từ đó ít có xu hướng kết án, chỉ trích hoặc đòi hỏi trừng phạt người nổi tiếng.

Hơn nữa, mô hình phân tích trung gian (structural equation modeling – SEM) cho thấy ảnh hưởng của BJW chủ yếu gián tiếp thông qua việc điều tiết cảm xúc đạo đức. Điều này có nghĩa là BJW không làm thay đổi quan điểm đạo đức của người xem, mà làm giảm cường độ cảm xúc tiêu cực, qua đó kềm hãm phản ứng phán xét, tẩy chay hoặc công kích.
Tóm lại, BJW hoạt động như một bộ lọc tâm lý giúp cá nhân kiểm soát phản xạ đạo đức mang tính cảm tính, và góp phần lý giải vì sao không phải ai cũng phản ứng giống nhau khi người nổi tiếng ngoại tình.
Vai trò của cảm xúc đạo đức trong phản ứng
Khi người nổi tiếng vướng vào scandal ngoại tình, phản ứng của công chúng không đơn thuần là ý kiến lý trí, mà chủ yếu được dẫn dắt bởi cảm xúc đạo đức – những cảm xúc phát sinh khi một người chứng kiến hành vi bị cho là vi phạm giá trị đạo đức xã hội. Trong số đó, giận dữ (anger) và ghê tởm (disgust) là hai cảm xúc chủ đạo, có khả năng thúc đẩy hành vi phán xét và kết án mạnh mẽ nhất.
Giận dữ thường xuất hiện khi công chúng cảm thấy người nổi tiếng đã lạm dụng niềm tin của xã hội, phá vỡ hình ảnh mẫu mực hoặc lợi dụng quyền lực và danh tiếng để phản bội người khác. Ghê tởm lại liên quan đến cảm giác vi phạm sâu sắc về đạo đức, luân lý – nhất là trong những tình huống có yếu tố “phản bội trong hôn nhân”, “ngoại tình khi vợ mang thai”, hoặc “thái độ dửng dưng sau scandal”. Hai cảm xúc này thường đi kèm với ngôn ngữ mạnh như “kinh tởm”, “không thể tha thứ”, hoặc “đáng bị đào thải”.
Vậy, ai là người dễ bị đánh động bởi những cảm xúc đạo đức này? Theo nghiên cứu của Huang et al. (2024), phụ nữ và người trẻ tuổi có xu hướng phản ứng cảm xúc mạnh hơn nam giới và người lớn tuổi. Tuy nhiên, khi kiểm soát yếu tố cảm xúc, những khác biệt giới tính không còn có ý nghĩa thống kê, cho thấy cảm xúc – chứ không phải giới tính hay tuổi tác – mới là yếu tố trung gian quyết định phản ứng.
Cảm xúc đạo đức không chỉ dừng lại ở trải nghiệm nội tâm, mà dẫn đến hành vi công khai. Trên mạng xã hội, điều này được thể hiện qua việc chia sẻ bài viết, bình luận chỉ trích, tham gia các chiến dịch tẩy chay hoặc ký tên kêu gọi hủy hợp đồng với nghệ sĩ. Theo tâm lý học hành vi, khi cảm xúc đạo đức được kích hoạt, con người có xu hướng hành động để “khôi phục lại trật tự xã hội”, ngay cả khi chỉ là một cú nhấn nút “share” hay hashtag #boycott.
Cảm xúc đạo đức chính là “nhiên liệu tâm lý” của phản ứng công chúng, và càng mạnh mẽ bao nhiêu thì phản ứng hành vi (công kích, lan truyền, kêu gọi trừng phạt) càng gay gắt bấy nhiêu.
Các yếu tố cá nhân ảnh hưởng phản ứng công chúng
Không phải tất cả mọi người đều phản ứng giống nhau trước scandal ngoại tình của người nổi tiếng. Ngoài niềm tin đạo đức hay cảm xúc nhất thời, các yếu tố cá nhân như giới tính, độ tuổi, học vấn, mức độ sử dụng mạng xã hội và trải nghiệm riêng cũng góp phần định hình mức độ và cách thức phản ứng.
1. Giới tính, độ tuổi và học vấn:
Nghiên cứu của Huang et al. (2024) cho thấy phụ nữ và người trẻ tuổi có xu hướng phản ứng cảm xúc mạnh hơn, đặc biệt là giận dữ và ghê tởm, khi tiếp xúc với hành vi ngoại tình. Điều này có thể liên quan đến mức độ nhạy cảm đạo đức hoặc sự kỳ vọng cao hơn đối với hành vi chuẩn mực từ người nổi tiếng.
Tuy nhiên, khi các nhà nghiên cứu kiểm soát yếu tố cảm xúc trong mô hình phân tích, sự khác biệt giới tính không còn có ý nghĩa đáng kể – cho thấy cảm xúc mới là yếu tố trung gian quyết định phản ứng, không phải bản thân giới tính hay độ tuổi.
Trình độ học vấn cũng có thể ảnh hưởng cách công chúng tiếp cận thông tin. Người có học vấn cao hơn có xu hướng đánh giá sự kiện trong bối cảnh rộng hơn (ví dụ: quyền riêng tư, cơ chế truyền thông, mặt tối của văn hóa thần tượng), từ đó ít rơi vào phản ứng cực đoan hoặc mang tính đám đông.
2. Mức độ sử dụng mạng xã hội: Người sử dụng mạng xã hội với tần suất cao – đặc biệt là các nền tảng như Twitter, TikTok hoặc Facebook – dễ tiếp xúc với nội dung giật gân, bình luận cảm tính và các hashtag kêu gọi tẩy chay. Tiếp xúc thường xuyên với nội dung cảm xúc có thể làm tăng khả năng bị lôi kéo vào phản ứng đạo đức tập thể, từ việc chia sẻ bài viết đến việc công kích người nổi tiếng một cách công khai.
3. Trải nghiệm cá nhân liên quan đến ngoại tình: Những người từng trải qua hoặc chứng kiến ngoại tình trong gia đình, bạn bè hoặc chính bản thân có thể có phản ứng mạnh mẽ hơn khi gặp các tình huống tương tự trên truyền thông. Trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ có thể kích hoạt cảm xúc chưa được giải tỏa, khiến họ đồng cảm với “người bị phản bội” trong câu chuyện, và từ đó công kích người nổi tiếng như một cách tái khẳng định chuẩn mực đạo đức cá nhân.
Phản ứng của công chúng không chỉ xuất phát từ một hệ giá trị đạo đức cố định, mà còn chịu ảnh hưởng rõ rệt bởi đặc điểm cá nhân, bối cảnh xã hội và trải nghiệm riêng biệt của mỗi người.
Truyền thông và hiệu ứng khuếch đại dư luận
Khi một người nổi tiếng vướng vào scandal ngoại tình, bản thân hành vi đó chỉ là khởi đầu. Điều thực sự tạo nên phản ứng công chúng dữ dội chính là cách truyền thông và mạng xã hội diễn giải, khuếch đại và duy trì làn sóng dư luận. Trong bối cảnh hiện nay, truyền thông không còn là người quan sát trung lập, mà trở thành một phần của quá trình hình thành cảm xúc và định hình phản ứng tập thể.
Báo lá cải và truyền thông giật gân đóng vai trò trung tâm trong việc “thổi phồng” sự kiện. Các tiêu đề như “Bị phản bội khi đang mang thai” hay “Nam diễn viên nổi tiếng phản bội vợ sau hậu trường” không chỉ cung cấp thông tin mà còn kích hoạt cảm xúc đạo đức mạnh mẽ – thường là giận dữ, ghê tởm và thất vọng. Những bài viết này được thiết kế để gây sốc, thu hút sự chú ý, và thúc đẩy lượt xem bằng cách kích thích bản năng phán xét đạo đức của người đọc.
Mạng xã hội, trong khi đó, đóng vai trò khuếch đại phản ứng. Một khi tin tức được lan truyền, hàng loạt người dùng sẽ chia sẻ lại với bình luận cá nhân, thường mang tính cảm xúc cao. Cơ chế echo chamber – tức người dùng chỉ tiếp xúc với các ý kiến tương đồng với mình – khiến quan điểm chỉ trích hoặc tẩy chay được lặp đi lặp lại, trở nên cực đoan hơn, và tạo cảm giác rằng “ai cũng phẫn nộ như mình”.

Quan trọng hơn, công chúng không phản ứng trong môi trường trung tính, mà trong một không gian đã được “kích hoạt cảm xúc trước” bởi các yếu tố truyền thông. Từ hình ảnh, tiêu đề, nhạc nền video TikTok đến bình luận lan truyền – tất cả đều góp phần định hình cách một người nhìn nhận và cảm nhận về scandal. Điều này lý giải vì sao cùng một vụ việc, khi đọc qua truyền thông chính thống thì người ta cảm thấy “thất vọng vừa phải”, nhưng khi tiếp xúc qua mạng xã hội, phản ứng lại trở nên “phẫn nộ không kiểm soát”.
Công chúng không chỉ là phản ứng cá nhân, mà là sản phẩm của một hệ thống truyền thông được thiết kế để kích thích cảm xúc, thúc đẩy chia sẻ và gia tăng mức độ lan truyền. Muốn hiểu phản ứng xã hội, không thể tách rời bối cảnh truyền thông tạo nên nó.
Công lý đạo đức hay phản xạ tập thể?
Khi công chúng ồ ạt phản đối hành vi ngoại tình của người nổi tiếng, câu hỏi được đặt ra là: Liệu đó có phải là hành động nhằm bảo vệ giá trị đạo đức, hay đơn thuần là một phản xạ xã hội mang tính bầy đàn? Đằng sau những làn sóng tẩy chay, hashtag kêu gọi trừng phạt, và những bình luận gay gắt trên mạng xã hội là một quá trình phức tạp, nơi đạo đức và tâm lý đám đông đan xen với nhau.
Một mặt, nhiều người tin rằng việc lên án người nổi tiếng ngoại tình là cách thể hiện cam kết xã hội với chuẩn mực đạo đức, như trung thực, thủy chung, và trách nhiệm với gia đình. Trong cách nhìn này, phản ứng công chúng là một hình thức công lý đạo đức (moral justice) – nơi mỗi cá nhân đóng vai trò như người “canh gác xã hội”, lên tiếng để bảo vệ những giá trị đang bị vi phạm. Đây là lý do khiến người bình thường cảm thấy có quyền phán xét đời tư của người nổi tiếng – vì họ cho rằng danh tiếng đi kèm trách nhiệm làm gương.
Tuy nhiên, nhiều bằng chứng từ tâm lý học xã hội lại cho thấy: phần lớn những phản ứng này không mang tính lý trí mà là phản xạ cảm xúc tập thể, dễ bị chi phối bởi hiệu ứng lan truyền, kích thích từ truyền thông và tâm lý đám đông. Trong môi trường mạng, nơi cảm xúc lan tỏa nhanh hơn lý trí, việc một người bị cuốn vào làn sóng công kích không phải vì họ thật sự tin vào giá trị đạo đức, mà vì họ cảm thấy bị thôi thúc phản ứng như mọi người xung quanh.
Chính trong bối cảnh này, niềm tin vào thế giới công bằng (BJW) đóng vai trò như một “bộ lọc cảm xúc”, giúp một số cá nhân kiềm chế phản ứng bộc phát. Người có mức BJW cao thường tin rằng sự bất công rồi cũng sẽ được sửa chữa – thông qua hệ thống pháp lý, nhân quả hoặc xã hội – nên họ không cảm thấy cần thiết phải “ra tay” công kích cá nhân. Họ có xu hướng đánh giá hành vi một cách tách biệt khỏi cảm xúc tức thời, và nhờ đó tránh rơi vào phản ứng mang tính bầy đàn.
Phản ứng của công chúng trước scandal người nổi tiếng không phải lúc nào cũng xuất phát từ lý tưởng đạo đức. Nhiều khi, đó là sự phản chiếu của tâm lý đám đông, được khuếch đại bởi mạng xã hội và truyền thông cảm tính. Khả năng giữ vững niềm tin vào công lý dài hạn như BJW có thể giúp cá nhân hành động ít cảm tính hơn và giàu nhận thức hơn trong thời đại “phán xét tức thời”.
Tổng kết
Những vụ ngoại tình của người nổi tiếng không chỉ là câu chuyện cá nhân, mà thường trở thành sự kiện công cộng, kéo theo phản ứng xã hội rộng lớn. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhận thức là: không phải ai cũng phản ứng giống nhau. Trong khi một bộ phận công chúng thể hiện sự giận dữ, chỉ trích và kêu gọi tẩy chay, thì một số khác lại giữ thái độ thờ ơ, khoan dung, hoặc trung lập.
Nghiên cứu của Huang et al. (2024) đã chỉ ra rằng sự khác biệt này không ngẫu nhiên, mà có thể được lý giải bằng hai yếu tố tâm lý học chính: (1) Niềm tin vào thế giới công bằng (BJW) – niềm tin rằng người xấu sẽ phải trả giá, và (2) cường độ cảm xúc đạo đức, đặc biệt là giận dữ và ghê tởm. Người có mức BJW cao thường không bị cảm xúc chi phối mạnh, do tin rằng công lý rồi sẽ được thực thi, trong khi người có cảm xúc tiêu cực cao lại có xu hướng phản ứng bộc phát và kịch liệt.
Từ đó, truyền thông – đặc biệt là các nền tảng báo chí và mạng xã hội – cần có trách nhiệm tránh việc giật tít, khai thác cảm xúc hay định khung đạo đức một chiều, nhằm câu tương tác. Những tiêu đề gây sốc, hình ảnh cường điệu hay các hashtag mang tính “đóng đinh” có thể làm lệch hướng nhận thức và khơi gợi phản ứng tập thể không cần thiết. Truyền thông nên hướng đến cách đưa tin cân bằng, nhấn mạnh bối cảnh, không hô hào tẩy chay khi chưa có đánh giá chính thức.
Về phía công chúng, mỗi cá nhân cần phát triển khả năng tự nhận thức cảm xúc – đặt câu hỏi: “Tại sao mình thấy giận? Mình đang phản ứng vì vi phạm đạo đức hay vì bị truyền thông dẫn dắt?” Việc nhận diện cảm xúc là bước đầu để tránh bị cuốn vào làn sóng đám đông và góp phần xây dựng một môi trường thảo luận tỉnh táo hơn.
Tóm lại, trong kỷ nguyên của truyền thông xã hội và scandal lan nhanh, hiểu rõ cơ chế tâm lý đằng sau phản ứng công chúng là bước thiết yếu để cá nhân và xã hội phản ứng một cách nhân văn, có lý trí và có trách nhiệm.
Nguồn tham khảo
Huang, H., Komiya, A., & Kusumi, T. (2024). What drives public condemnation of celebrities involved in infidelity? The role of belief in a just world and moral emotions. Behavioral Sciences, 14(10), 893. https://doi.org/10.3390/bs14100893
PsyPost. (2024, October 15). Not bothered by celebrity infidelity? This psychological trait might be why. https://www.psypost.org/not-bothered-by-celebrity-infidelity-this-psychological-trait-might-be-why/
Lerner, M. J. (1980). The belief in a just world: A fundamental delusion. New York: Plenum Press.