Tâm lý học, nếu muốn tiếp tục giữ vai trò như một khoa học về con người chỉ bằng Khoa học thực chứng thôi liệu có đủ?

Vào Thứ 4, 02/07/2025, tại không gian Doxa Cafe (TP.HCM), chương trình Doxa Day với chủ đề “Tâm lý học lãng quên Triết học: Tìm kiếm chiều sâu trong Tâm lý học hiện đại” đã diễn ra trong không gian đối thoại đầy tính học thuật và gợi mở. 

Tâm lý học đã lãng quên Triết học? Chiều sâu trong Tâm lý học hiện đại
Đông đảo khán thính giả quan tâm đến tham dự chương trình. Ảnh: Huỳnh Hưởng
Tâm lý học đã lãng quên Triết học? Chiều sâu trong Tâm lý học hiện đại
Đông đảo khán thính giả quan tâm đến tham dự chương trình. Ảnh: Huỳnh Hưởng

 

Với sự dẫn dắt của ThS. Nguyễn Hồng Ân – Giảng viên Tâm lý học tại Đại học Hoa Sen và Giám đốc Chuyên môn Saigon Psychub – buổi thảo luận đã đặt ra một câu hỏi then chốt: Tâm lý học hiện đại đã đi quá xa khỏi cội nguồn triết học của mình đến mức nào, và điều gì đang bị bỏ lại phía sau?

Tâm lý học đã lãng quên Triết học? Chiều sâu trong Tâm lý học hiện đại
Diễn giả khách mời, Thạc sĩ Nguyễn Hồng Ân. Ảnh: Huỳnh Hưởng

Trong một thời đại mà các tiêu chuẩn thực chứng và kỹ thuật hoá trị liệu tâm lý được xem là trung tâm, Doxa Day khơi mở một hướng tư duy phản tư sâu sắc: liệu sự thành công trong việc đo lường, mô hình hoá, và xử lý triệu chứng có đồng nghĩa với việc Tâm lý học đã hiểu đúng và đủ về con người? 

Hay ngược lại, chính quá trình khoa học hoá này lại khiến Tâm lý học đánh mất cái nhìn nhân văn và bản thể luận – những gì từng là linh hồn trong các tiếp cận hiện sinh, hiện tượng học, và triết học cổ điển?

Mối quan hệ giữa Tâm lý học và Triết học

Tâm lý học, trong những bước khởi thủy của nó, không phải là một ngành khoa học độc lập, mà từng là một nhánh trong Triết học – cụ thể là Triết học về con người (philosophical anthropology) và triết học về tâm trí (philosophy of mind). 

Trước khi có bất kỳ thí nghiệm nào về hành vi, trước khi có những bảng trắc nghiệm đo lường trí nhớ hay sự lo âu, con người đã tự hỏi: “Tôi là ai?”, “Điều gì là thật?”, “Làm thế nào để hiểu chính mình?” – và chính các câu hỏi ấy đã đặt nền móng cho cả hai lĩnh vực.

Nhận thức như điểm giao ban đầu

Mối liên hệ đầu tiên và dễ nhận thấy nhất giữa Tâm lý học và Triết học chính là mối quan tâm chung đến nhận thức – tức cách con người hiểu thế giới, hiểu người khác và hiểu chính mình. Từ Socrates, Plato đến Descartes và Kant, nhận thức luôn được xem là “cửa sổ của linh hồn” – nơi mà tư duy, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân hòa quyện.

Tâm lý học hiện đại với các nhánh như Tâm lý học nhận thức, Tâm lý học phát triển hay Tâm lý học hiện sinh thực chất đều là những cách tiếp nối, cụ thể hóa và hệ thống hóa những gì Triết học đã đặt nền từ hàng ngàn năm trước. 

Ví dụ, khái niệm “sơ đồ nhận thức” (schemas) trong CBT có thể được xem là hiện đại hóa từ ý niệm “hình thức tiên nghiệm” (a priori forms) trong triết học Kant, vốn cho rằng nhận thức của con người không đơn thuần là phản chiếu thế giới khách quan mà luôn mang tính cấu trúc và định hình trước bởi trí tuệ.

Triết học cổ đại: Gợi mở những hình ảnh nền tảng cho tâm lý trị liệu

Một phần quan trọng của buổi chia sẻ tại Doxa Day là việc làm sống lại những hình ảnh triết học cổ điển – vốn là biểu tượng tâm lý học trước khi trở thành ngành khoa học thực chứng.

Socrates: Với kỹ thuật đối thoại Socrates (Socratic dialogue) hay “đỡ đẻ tư tưởng” (maieutics), ông cho rằng chân lý không nằm ngoài mà tồn tại trong chính con người, và chỉ cần người đối thoại giỏi sẽ giúp người khác khai mở nó.

Đây chính là nền tảng cho nhiều kỹ thuật trong trị liệu đương đại, đặc biệt là các câu hỏi Socrates trong CBT, vốn giúp thân chủ thách thức và kiểm tra tính đúng đắn của suy nghĩ tiêu cực.

Plato: Hình ảnh nổi tiếng “cỗ xe ngựa” trong tác phẩm Phaedrus mô tả linh hồn như một người đánh xe đang điều khiển hai con ngựa – một con đại diện cho lý trí, một con đại diện cho ham muốn bản năng. 

Người đánh xe – tức bản ngã có ý thức – phải giữ sự cân bằng giữa hai con ngựa để không bị kéo lệch. Hình ảnh này có sự tương đồng sâu sắc với lý thuyết cái tôi – cái nó – siêu tôi trong Phân tâm học của Freud, cho thấy sự tiếp nối ẩn tàng giữa triết học và tâm lý học lâm sàng.

Aristotle: Quan niệm về khả thể (potentiality) và thực thể (actuality) của Aristotle trở thành một triết lý nền tảng cho khái niệm tự hiện thực hóa (self-actualization) trong Tâm lý học Nhân văn, đặc biệt là qua công trình của Carl Rogers. 

Theo đó, con người mang trong mình một lực thúc đẩy nội tại để phát triển – từ tiềm năng trở thành thực thể đầy đủ – với điều kiện môi trường phải nuôi dưỡng được sự chấp nhận vô điều kiện và sự an toàn tâm lý.

Từ ba ví dụ tiêu biểu này, có thể thấy rằng Tâm lý học đã từng là Triết học được thể hiện bằng những câu chuyện sống động và đầy chất ẩn dụ – một sự biểu đạt giàu sức tưởng tượng mà sau này khoa học thực nghiệm đã dần thay thế bằng biểu đồ và dữ liệu.

Xem thêm: Liệu pháp Hiện sinh và Triết học – Chủ nghĩa Hiện sinh

Một mối liên hệ thú vị khác là giữa chủ nghĩa Khắc Kỷ (Stoicism) và Liệu pháp Nhận thức – Hành vi (CBT). 

Những nhà tư tưởng như Epictetus, Marcus Aurelius từng nhấn mạnh rằng: “Không phải sự việc làm ta khổ đau, mà là cách ta nghĩ về sự việc ấy.” Đây chính là tinh thần nền tảng của CBT – liệu pháp khẳng định rằng cảm xúc và hành vi của con người phần lớn bị chi phối bởi cách diễn giải sự kiện hơn là bản thân sự kiện.

CBT hiện đại, do Aaron T. Beck và Albert Ellis phát triển, đã khoa học hóa quan điểm Khắc Kỷ bằng các mô hình nhận thức như Tam giác CBT, mô hình ABC hay kỹ thuật nhận diện suy nghĩ tự động. 

Tuy nhiên, “cái lõi triết học” vẫn còn đó, và chính nó tạo nên nền tảng nhân bản sâu sắc cho liệu pháp vốn thường bị xem là khô khan này.

Sự tách rời và thể chế hóa từ thế kỷ XIX

Một trong những bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển của Tâm lý học hiện đại chính là quá trình chuyển dịch từ mô hình nội quan chủ quan sang hành vi khách quan có thể đo lường. 

Diễn giả đã khéo léo lật lại giai đoạn này như một cách nhìn nhận lại “bản đồ phát triển học thuật” của ngành, cho thấy những điểm rẽ đầy tính chính trị tri thức và hệ tư tưởng.

Trước thế kỷ XX, Tâm lý học, như được định hình bởi Wilhelm Wundt – người được xem là đã đặt nền móng cho Tâm lý học thực nghiệm – vẫn giữ mối liên hệ chặt chẽ với các phương pháp nội quan (introspection). 

Nội quan được hiểu là việc cá nhân quay vào bên trong để quan sát, mô tả trải nghiệm chủ thể của chính mình như cảm xúc, suy nghĩ, cảm giác… 

Mặc dù Wundt có công trong việc chuẩn hóa và định lượng hóa phần nào kỹ thuật nội quan, song phương pháp này nhanh chóng bộc lộ những giới hạn mang tính triết học và khoa học: thiếu khả năng kiểm chứng độc lập, khó tái lập kết quả, và mang tính chủ quan cao.

Tại Hoa Kỳ – môi trường học thuật đặc biệt chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của chủ nghĩa thực dụng (pragmatism) và chủ nghĩa chức năng (functionalism) – Tâm lý học nội quan bị xem là xa rời thực tế, không hữu ích cho giáo dục, công nghiệp hay quân sự. 

Tâm lý học, để tiếp tục tồn tại như một ngành học độc lập và có tính ứng dụng, bắt buộc phải thích nghi theo hướng đo lường được, hiệu quả được và tái lập được.

Trong bối cảnh ấy, chủ nghĩa hành vi (Behaviorism) xuất hiện như một giải pháp cứu rỗi mang tính triệt để. 

Người tiên phong cho làn sóng này là John B. Watson, người kêu gọi từ bỏ hoàn toàn việc nghiên cứu tâm trí – thứ mà ông xem là “không thể quan sát và không thể kiểm nghiệm một cách khách quan” – để thay vào đó là tập trung nghiên cứu hành vi bên ngoài như một phản ứng có thể quan sát, đo lường và thao tác được.

Quan điểm nổi tiếng của Watson – “Hãy cho tôi một tá trẻ sơ sinh khỏe mạnh và tôi sẽ tạo ra từ chúng một bác sĩ, một luật sư, một nghệ sĩ… hay thậm chí là một tên trộm – bất kể năng khiếu, xu hướng hay chủng tộc” – cho thấy niềm tin tuyệt đối vào khả năng định hình con người thông qua môi trường và kích thích bên ngoài. 

Với ông, hành vi con người không phải là kết quả của bản chất cố hữu hay nội giới bí ẩn, mà là sản phẩm của sự học hỏi có hệ thống.

Watson không chỉ là một nhà khoa học; ông là một nhà cải cách triết học theo nghĩa thực dụng nhất. 

Ông chủ trương rằng nếu Tâm lý học muốn có chỗ đứng trong xã hội hiện đại, nó cần hành xử giống như các ngành khoa học tự nhiên, tức là có định nghĩa rõ ràng, giả thuyết kiểm nghiệm được, và tính ứng dụng thực tiễn cao. 

Xem thêm: Lý thuyết Hành vi của Watson: Lịch sử, Thí nghiệm Little Albert

Ở đây, “khoa học” không còn là con đường đi tìm chân lý siêu hình, mà là hệ thống tổ chức thông tin hữu ích, có thể tiên đoán và kiểm soát hành vi.

Tâm lý học đã lãng quên Triết học? Chiều sâu trong Tâm lý học hiện đại
Nội dung được trình chiếu trong chương trình. Ảnh: Huỳnh Hưởng

Tuy nhiên, như được chỉ ra trong buổi thảo luận, sự cực đoan của chủ nghĩa hành vi đã dẫn đến hệ quả nghiêm trọng: con người bị giản lược thành một tập hợp các phản ứng có điều kiện. Những yếu tố như cảm xúc sâu sắc, động cơ nội tại, suy tư hiện sinh, sự tự nhận thức – những điều không dễ đo lường – đều bị loại khỏi phạm vi nghiên cứu khoa học nghiêm ngặt.

Watson, chịu ảnh hưởng từ các nhà sinh lý học như Carl Lange, đã chọn hướng đi thiên về thực nghiệm hơn là triết lý, từ chối mọi kiến tạo nội tâm. Cái mà ông hướng đến là một Tâm lý học “không có tâm trí”. Đây không chỉ là một lập trường học thuật, mà là một tuyên bố bản thể luận: chỉ những gì có thể quan sát mới tồn tại – còn lại là suy đoán vô dụng.

“Nếu cái nền tảng của Tâm lý học hiện đại được dựa trên hành vi, dựa trên những thứ mà chúng ta quan sát, có thể đo đếm được; Nếu nền tảng đó không đủ vững, nếu nền tảng đó có thể được phản biện thì nó còn đủ vững chắc hay không?”

-Chia sẻ của Thạc sĩ Nguyễn Hồng Ân-

Vấn đề triết học trong Tâm lý học hiện đại

Trong phần trung tâm của buổi chia sẻ, diễn giả Nguyễn Hồng Ân đã đưa ra ba trục phân tích triết học then chốt nhằm chất vấn nền tảng mà Tâm lý học hiện đại đang dựa vào để khẳng định tính khoa học và hiệu quả thực tiễn.

Bản thể luận: Khi con người bị lược giản thành mô hình quan sát

Một trong những vấn đề lớn nhất trong Tâm lý học hiện đại là việc xác định “con người là gì” – tức đối tượng tồn tại mà ngành này đang cố gắng hiểu và can thiệp. 

Triết gia Immanuel Kant từng cảnh báo rằng nếu khoa học chỉ xây dựng sự hiểu biết dựa trên cái nhìn duy lý thuần túy và những gì có thể đo đạc được, thì nó chỉ đang mô hình hóa thực tại chứ không thật sự tiếp cận thực tại.

“Nhân cách là những biểu hiện về cảm xúc, hành vi, suy nghĩ bền vững theo thời gian, bền vững qua nhiều hoàn cảnh.

Vậy thế nào là hoàn cảnh, thế nào là thời gian?”

-Chia sẻ của Thạc sĩ Nguyễn Hồng Ân-

Tâm lý học hiện đại, theo cách đó, chỉ có thể kể một “lịch sử mô tả” của các biểu hiện tâm thần, tức là các hiện tượng có thể quan sát, đo lường hoặc trắc nghiệm được. 

Các yếu tố như vô thức, bản ngã, trạng thái hiện sinh, khủng hoảng ý nghĩa – những yếu tố vốn mang tính nội tại sâu sắc – lại thường xuyên bị xem là “ngoài phạm vi nghiên cứu” hoặc “khó kiểm chứng”.

Diễn giả cũng nhắc đến Jean-Paul Sartre, người từng đặt vấn đề triệt để trong cuốn “Phác thảo một lý thuyết về cảm xúc”: nếu Tâm lý học là ngành nghiên cứu con người, vậy trước hết nó phải có một định nghĩa rõ ràng và đầy đủ về con người là gì. 

Nếu không, mọi lý thuyết xây dựng sau đó sẽ chỉ là những cấu trúc khái niệm chồng chất lên một nền móng chưa ổn định.

Đồng thời, diễn giả trích dẫn quan điểm của Martin Heidegger, người cho rằng: chính trong sự hiện hữu giữa thế giới – tức trạng thái sống, trải nghiệm, ý thức về thời gian, không gian và người khác – thì con người mới được hiểu một cách “đích thực”. 

Trải nghiệm ấy là thứ không thể quy giản thành dữ liệu; nó luôn chứa đựng tính cá nhân, tính lịch sử và tính liên chủ thể. Vì thế, mọi diễn ngôn về con người nếu chỉ dựa trên biểu hiện được mô tả sẽ luôn bị lệch khỏi bản chất phong phú của tồn tại người.

Tri thức luận: Những giới hạn không thể tránh khỏi

Về mặt phương pháp, Tâm lý học hiện đại vận hành phần lớn theo mô hình khoa học thực chứng – nghĩa là kiến tạo tri thức dựa trên những gì có thể quan sát, đo lường và kiểm nghiệm được. 

Mục tiêu là giảm thiểu sai số, tăng độ chính xác và lặp lại, nhằm tiến gần hơn đến sự thật khách quan về con người.

Tuy nhiên, như diễn giả phân tích, mô hình này sớm bộc lộ giới hạn. 

Thứ nhất, con người không tồn tại trong môi trường phòng thí nghiệm thuần túy như các hạt nguyên tử hay hợp chất hóa học. 

Không gian xã hội, lịch sử, bối cảnh văn hóa, động lực cá nhân, mối quan hệ liên cá nhân… luôn đan xen phức tạp, tạo ra vô số “nhiễu” mà thực nghiệm không thể kiểm soát hoàn toàn.

Thứ hai, nhiều nghiên cứu tâm lý hiện nay được thiết kế xoay quanh các lý thuyết đã định hình sẵn. Người nghiên cứu không “tự do khám phá” mà thường có xu hướng tìm kiếm bằng chứng củng cố lý thuyết nền. 

Điều này dẫn đến hiệu ứng vòng lặp xác nhận (confirmation loop) – nơi các phát hiện khoa học chỉ lặp lại hoặc mở rộng một cách tuyến tính các giả thuyết có sẵn, mà thiếu đi sự đổi mới triệt để.

Điều đáng nói là, khả năng sai và bị thay thế là một đặc trưng của khoa học – nhưng trong Tâm lý học, sai số thường không được chấp nhận như một phần tất yếu của khám phá tri thức, mà lại bị xem như “thiếu chuẩn hóa” hay “kém tin cậy”. 

Kết quả là nhiều công trình tâm lý học chỉ có giá trị trong một thời gian ngắn, trong một mẫu nhỏ, hoặc trong một nền văn hóa cụ thể – điều này khiến diễn giả đặt ra lời nhắn mạnh mẽ:

Tâm lý học đã lãng quên Triết học? Chiều sâu trong Tâm lý học hiện đại
Nội dung được trình chiếu trong chương trình. Ảnh: Huỳnh Hưởng

“Điều này không có nghĩa là nghiên cứu Tâm lý không có giá trị. Nó vẫn có giá trị của nó. Nhưng, nó đòi hỏi ở nơi người làm một sự khiêm tốn thực sự về mặt khoa học, về mặt triết học, rằng: những gì tôi làm chỉ gói gọn trong nghiên cứu này thôi”

-Chia sẻ của Thạc sĩ Nguyễn Hồng Ân-

Về Đạo đức và Xã hội: Tâm lý học vô tình trở thành công cụ thể chế

Điểm cuối cùng được đề cập là tác động xã hội và đạo đức của Tâm lý học khi nó trở thành một ngành khoa học ứng dụng. 

Khi các bảng chẩn đoán như DSM-V hay ICD được sử dụng như công cụ phân loại bệnh lý, định danh rối loạn và làm căn cứ hành chính, thì Tâm lý học không chỉ đơn thuần là mô tả – mà trở thành công cụ quyền lực.

Ở góc nhìn triết học, điều này dẫn đến một nguy cơ nghiêm trọng: “gắn nhãn người” – tức đánh giá một con người thông qua các tập hợp triệu chứng quan sát được, mà bỏ qua hoàn cảnh xã hội, các yếu tố lịch sử, và cả tiểu sử hiện sinh của cá nhân ấy.

Michel Foucault từng phê phán việc các ngành tri thức hiện đại – trong đó có Tâm lý học – góp phần vào việc duy trì các cấu trúc giám sát xã hội thông qua cơ chế định danh, chuẩn hóa và phân loại. 

Khi con người bị quan sát như “vật thể lâm sàng”, họ sẽ dần mất đi năng lực tự định nghĩa bản thân, và thay vào đó là sống theo những gì người khác chẩn đoán về mình.

Diễn giả còn nhắc đến Hannah Arendt, với phát biểu: “Modern Psychology is Desert Psychology” – tức Tâm lý học hiện đại là một hình thức trị liệu trong sa mạc: nó giúp con người thích nghi với sa mạc, chứ không thay đổi điều kiện khiến con người đau khổ. 

Nói cách khác, Tâm lý học trở thành công cụ thích nghi với xã hội kỹ trị, thay vì là tiếng nói phản tư và giải phóng khỏi các điều kiện phi nhân bản.

Lấy ví dụ một người đau khổ vì áp lực cạnh tranh khắc nghiệt trong xã hội: nếu trị liệu tâm lý chỉ giúp họ bình tĩnh lại, ngủ ngon hơn, làm việc hiệu quả hơn – mà không chất vấn hệ thống đã tạo ra sự cạnh tranh vô nhân tính đó – thì phải chăng Tâm lý học đang tiếp tay cho một trật tự không công bằng?

Ba trục phân tích trên cho thấy Tâm lý học hiện đại, dù đạt được nhiều thành tựu đáng kể, vẫn cần một tư duy triết học đồng hành. 

Bởi nếu không, ngành học này sẽ dễ đánh mất đi phương hướng tồn tại của chính mình: không phải để “chữa” con người cho phù hợp với xã hội, mà để “hiểu” con người trong tính đầy đủ, sai lạc, nghịch lý và khả năng vượt thoát.

Tâm lý học, một lần nữa, cần quay về với Triết học – không phải để phủ định những gì khoa học đã xây dựng, mà để mở rộng viễn tượng: con người không chỉ là chủ thể có hành vi, mà là chủ thể có ý thức, tự do, giá trị và khả năng tự diễn giải chính mình.

Tổng kết

Tâm lý học đã lãng quên Triết học? Chiều sâu trong Tâm lý học hiện đại
Chương trình diễn ra thuận lợi trong không gian học thuật đầy gợi mở. Ảnh: Huỳnh Hưởng

“Nếu thiếu những căn bản, những câu hỏi về triết học, nếu thiếu một tư duy triết học, một người làm tâm lý có thể đi trên những con đường mà không có lối ra”

-Chia sẻ của Thạc sĩ Nguyễn Hồng Ân-

Buổi chia sẻ kết thúc bằng một thông điệp mạnh mẽ: nếu thiếu đi tư duy triết học, người làm tâm lý học có thể đi lạc trong chính ngành học của mình mà không có một điểm tựa tư tưởng vững chắc. 

Triết học không chỉ là lịch sử tư tưởng mà còn là năng lực đặt câu hỏi đúng, chất vấn giả định nền tảng và mở rộng tầm nhìn – những điều cần thiết hơn bao giờ hết trong bối cảnh phức hợp ngày nay.

Tâm lý học đã lãng quên Triết học? Chiều sâu trong Tâm lý học hiện đại
Ảnh: Huỳnh Hưởng

Tâm lý học mang chiều sâu triết học sẽ không tự mãn với bảng câu hỏi, trắc nghiệm hay kỹ thuật can thiệp nhanh, mà sẽ học cách lắng nghe, diễn giải, suy tư và đặt lại câu hỏi về điều “bình thường”, “bất thường”, “hạnh phúc”, “bản ngã”, “đau khổ”, “ý nghĩa sống” – những khái niệm vừa phổ quát vừa riêng biệt với từng cá nhân.

Chương trình Doxa Day không mang đến một phương pháp trị liệu mới, cũng không đề xuất một lý thuyết thay thế. 

Thay vào đó, nó đóng vai trò như một “tình huống khơi mở” – nơi người học, người hành nghề và người quan tâm đến tâm lý học có thể tạm dừng, nhìn lại hành trình tri thức và đặt câu hỏi về tính đầy đủ – hoặc thiếu vắng – trong cách tiếp cận con người.

Trong một thế giới ngày càng bị kỹ trị hóa, nơi sự hiệu quả và khả năng đo lường trở thành chuẩn mực, buổi thảo luận là một lời nhắc rằng con người không chỉ là một hệ thống phản xạ hay một tập hợp hành vi, mà còn là một thực thể mang chiều sâu ý thức, cảm xúc, mâu thuẫn và khát vọng vượt lên khỏi hiện tại. 

Tâm lý học, nếu muốn tiếp tục giữ vai trò như một khoa học về con người, không thể tiếp tục quay lưng với triết học – nơi mà những câu hỏi nền tảng về sự sống, hiện hữu và tự do luôn hiện diện như một phần bản thể.

Xem thêm: Tâm lý học là gì? 150 năm Phát triển và Ứng dụng

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ HIỆU ỨNG TÂM LÝ NHẬN THỨC XÃ HỘI HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *