Tâm lý học đám đông là một trong những lĩnh vực quan trọng giúp lý giải cách con người hành xử khi bị cuốn vào một tập thể. Khi hòa vào đám đông, cá nhân không còn suy nghĩ như chính mình nữa. Họ trở nên dễ bị kích động, hành xử theo cảm xúc bản năng và có thể làm những việc mà bình thường họ không bao giờ dám làm.
Tư tưởng cốt lõi này được hệ thống hóa lần đầu tiên bởi Gustave Le Bon, nhà bác học người Pháp, trong kiệt tác “Psychologie des Foules” (1895) – dịch sang tiếng Việt là “Tâm lý học quần chúng”. Với Le Bon, việc hiểu tâm lý đám đông không chỉ là nhu cầu học thuật, mà còn là lời cảnh tỉnh sâu sắc về quyền lực nguy hiểm của số đông.
Le Bon viết tác phẩm này trong bối cảnh châu Âu đang rúng động bởi các cuộc cách mạng, phong trào dân túy và sự trỗi dậy của chủ nghĩa quốc gia. Ông nhận thấy rằng quần chúng không hành xử như tập hợp các cá nhân có lý trí, mà giống như một thực thể cảm xúc bị điều khiển bởi ám thị, truyền nhiễm và những thủ lĩnh đầy sức ảnh hưởng. Với góc nhìn khoa học và lịch sử, ông lý giải vì sao những đám đông có thể vừa tạo nên chiến công vĩ đại, lại cũng có thể tàn phá nền văn minh chỉ trong khoảnh khắc.
Hơn một thế kỷ sau, tư tưởng của Le Bon vẫn nguyên giá trị. Trong kỷ nguyên số, nơi thông tin lan truyền với tốc độ ánh sáng, nơi mạng xã hội có thể tạo nên làn sóng cuồng nộ hay thuyết âm mưu trong vài giờ, tâm lý học đám đông trở thành chìa khóa để hiểu những biến động chính trị, xã hội và kinh tế hiện đại. Từ những cuộc biểu tình toàn cầu đến sự lan truyền cảm xúc trên mạng, đám đông chưa bao giờ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thế – nhưng cũng chưa bao giờ nguy hiểm đến thế nếu bị dẫn dắt sai hướng.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ tâm lý học đám đông qua lăng kính của Gustave Le Bon: từ những đặc điểm cơ bản, cơ chế vận hành, vai trò của thủ lĩnh, đến ứng dụng trong truyền thông, chính trị và đời sống hiện đại. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ thấy được những cảnh báo sâu sắc mà Le Bon để lại – rằng nếu không hiểu rõ đám đông, chính chúng ta có thể trở thành nạn nhân của nó.
Tâm lý học đám đông là gì?
Tâm lý học đám đông là ngành nghiên cứu các hiện tượng tâm lý, hành vi và cảm xúc xảy ra khi con người hòa mình vào một tập thể đông người. Theo Gustave Le Bon, cha đẻ của lý thuyết này, đám đông không chỉ là sự tập hợp vật lý của nhiều cá nhân, mà là một thực thể tâm lý mới – nơi mà mỗi cá nhân đánh mất cái “tôi” lý trí để trở thành một phần của cái “chúng ta” đầy bản năng và cảm xúc.
Le Bon phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm:
-
Đám đông vật lý (physical crowd): là một nhóm người cùng hiện diện tại một địa điểm, nhưng chưa chắc hình thành “tâm hồn tập thể”. Họ có thể đang xem hòa nhạc, xếp hàng hoặc cùng đi bộ trên phố – nhưng chưa bị cảm xúc chung chi phối.
-
Đám đông tâm lý (psychological crowd): là trạng thái khi một tập hợp người chia sẻ cùng một cảm xúc, cùng bị tác động bởi một kích thích mạnh (như một sự kiện chính trị, tôn giáo, bạo loạn…). Khi ấy, một “tâm trí tập thể” hình thành, và người trong đám đông sẽ hành xử như một thực thể hoàn toàn khác so với khi họ đứng một mình.
Vậy, đám đông là gì dưới lăng kính tâm lý học? Đó là một tập thể có khả năng “nhập hồn” cá nhân, biến họ thành những bản thể dễ bị ám thị, lây lan cảm xúc và hành động cực đoan. Con người, dù lý trí và giáo dục đến đâu, khi bị cuốn vào một đám đông tâm lý, vẫn có thể trở nên mù quáng, vô thức và hành xử như một người hoàn toàn khác.
Le Bon khẳng định rằng: “Cá nhân trong đám đông bị thôi miên bởi một ý tưởng đang lan truyền. Họ không còn là chính họ, mà là công cụ của tập thể.” Đây chính là bản chất đám đông mà tâm lý học cần vạch rõ: một lực lượng mạnh mẽ có thể tạo nên sự vĩ đại – hoặc dẫn đến thảm họa.
Các đặc điểm tâm lý của đám đông theo Gustave Le Bon
Gustave Le Bon không chỉ phân tích tâm lý học đám đông như một khái niệm trừu tượng, ông còn đi sâu vào lý giải những đặc điểm tâm lý đặc trưng khiến đám đông trở thành một hiện tượng vừa đáng kinh ngạc, vừa nguy hiểm. Theo ông, khi cá nhân gia nhập vào đám đông, họ không còn hành xử như một chủ thể độc lập, mà biến thành một phần của một thực thể tâm lý mới – hành vi của họ bị dẫn dắt bởi bản năng, cảm xúc tập thể và sự mất kiểm soát lý trí. Dưới đây là bốn đặc điểm đám đông nổi bật theo phân tích của Le Bon.
Mất bản ngã và lý trí
Khi một cá nhân bước vào đám đông, bản ngã cá nhân dần tan rã, nhường chỗ cho một cái tôi tập thể đầy cảm xúc và bốc đồng. Le Bon cho rằng: “Cá nhân trong đám đông đánh mất ý thức bản thân, cảm thấy mình là một phần của một thế lực lớn hơn và hành xử không còn theo lương tri thường ngày.”

Hiện tượng này được ông lý giải bằng sự phân rã ý thức, trong đó con người từ bỏ khả năng suy xét logic để thuận theo cảm xúc chung. Giống như một người bị thôi miên, họ không còn kiểm soát hành động của chính mình, mà hành xử theo các tín hiệu cảm xúc từ tập thể.
Ví dụ thực tế:
Trong các vụ bạo loạn thể thao, như thảm họa Hillsborough (Anh, 1989), nhiều cổ động viên vốn dĩ hiền lành, có học thức, lại tham gia vào cảnh xô đẩy, giẫm đạp khiến gần 100 người chết. Một khi đã “hòa nhập” vào dòng người, nỗi sợ, sự kích động và tâm lý đám đông đã khiến họ hành động theo quán tính tập thể, không còn khả năng dừng lại.
Bị cảm nhiễm và ám thị mạnh mẽ
Le Bon cho rằng sự ám thị (suggestion) là một cơ chế trung tâm khiến đám đông hành xử phi lý. Cũng giống như người bị thôi miên, các thành viên trong đám đông rất dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói, biểu tượng hoặc hành động của người khác, đặc biệt là từ những người mà họ cho là lãnh đạo, có uy tín hoặc “hùng biện”.
Hành vi và cảm xúc lan truyền theo cơ chế cảm nhiễm tâm lý – giống như cách một đốm lửa nhỏ có thể lan nhanh thành đám cháy lớn trong một cánh rừng khô. Cảm xúc sợ hãi, giận dữ, cuồng tín hay hưng phấn có thể truyền từ người này sang người khác mà không cần lý do cụ thể.
Ví dụ thực tế:
Trong đại dịch COVID-19 đầu năm 2020, nhiều siêu thị ở Việt Nam, Nhật Bản hay Mỹ đã rơi vào tình trạng người dân đổ xô đi mua giấy vệ sinh. Hiện tượng này không xuất phát từ một nhu cầu thực sự, mà là kết quả của sự lan truyền cảm xúc lo âu, trong đó hành vi của một vài người trở thành “tiêu chuẩn mới” cho toàn đám đông.
Một biểu tượng, một khẩu hiệu (“Tự do hay là chết!”, “Chúng tôi là 99%”) cũng có thể trở thành tâm điểm ám thị, khiến đám đông hành xử như thể họ đang làm điều cao cả – bất chấp hậu quả.
Hành xử cực đoan: Anh hùng hoặc tàn bạo
Le Bon khẳng định: đám đông không hành xử theo mức trung dung, mà luôn nghiêng về hai cực: hoặc cực kỳ anh hùng, hoặc cực kỳ tàn ác. Sự thiếu vắng lý trí khiến họ không thể kiểm soát cường độ cảm xúc, và một khi đã hành động, họ sẽ hành động đến tận cùng.
“Đám đông có thể trở nên dã man hơn thú dữ, nhưng cũng có thể hy sinh tính mạng vì một lý tưởng thiêng liêng.”
Ví dụ về tàn bạo:
Trong Cách mạng Pháp, Đại Khủng bố (La Terreur) đã chứng kiến hàng chục nghìn người bị xử chém dưới guillotine, nhiều người trong số đó là vô tội. Các đám đông tụ tập hò reo, phấn khích trước mỗi cái đầu rơi – đó không phải là ác tâm cá nhân, mà là tính tàn bạo tập thể được chính quyền khôn khéo kích hoạt bằng sợ hãi và niềm tin cách mạng.
Ví dụ về anh hùng:
Ngược lại, trong các phong trào như Thập tự chinh hay Khởi nghĩa chống thực dân, nhiều người dân bình thường đã tự nguyện ra trận, chấp nhận chết vì lý tưởng, dù họ không hiểu sâu sắc về mục tiêu chiến lược. Niềm tin và sự dẫn dắt của đám đông đã kích hoạt những hành động vị tha phi thường.
Tư duy cảm tính, thiếu khả năng phê phán
Một đặc điểm nổi bật khác của hành vi đám đông là thiếu khả năng tư duy lý trí, đánh giá phê phán. Khi đã bị hòa vào cảm xúc chung, con người trở nên dễ tin, dễ ngộ nhận và dễ bị thao túng.
Le Bon nhận định: “Đám đông không suy nghĩ, họ chỉ tin tưởng. Họ không phân tích, họ chỉ cảm thấy.” Đó là lý do vì sao những thuyết âm mưu, lời đồn vô căn cứ, hoặc các lời nói dối lặp lại nhiều lần thường lan truyền cực kỳ mạnh mẽ trong đám đông.
Ví dụ hiện đại:
Hiện tượng anti-vaccine trên mạng xã hội không bắt nguồn từ bằng chứng khoa học, mà từ các video cảm xúc, các nhóm người cùng chia sẻ nỗi sợ hoặc bất mãn. Họ không cần luận cứ vững chắc – chỉ cần một cảm giác “mất niềm tin” được lặp lại đủ nhiều là đủ để tạo ra hiệu ứng đám đông.
Đặc điểm này khiến đám đông rất khó tiếp nhận thông tin phản biện. Khi một đám đông đã tin vào điều gì đó (dù sai), họ thường từ chối mọi bằng chứng ngược lại, thậm chí phản ứng dữ dội với người bất đồng. Đây là nền tảng cho hiện tượng “bong bóng thông tin” và “cộng đồng echo chamber” trên mạng ngày nay.
Vai trò của người lãnh đạo trong tâm lý đám đông
Trong tác phẩm Tâm lý học đám đông, Gustave Le Bon khẳng định một nguyên lý cốt lõi: đám đông không thể tư duy, chỉ có thể bị dẫn dắt. Và chính vì thế, người lãnh đạo (thủ lĩnh đám đông) trở thành trung tâm chi phối toàn bộ tư duy và hành vi của quần chúng. Họ không chỉ là người đứng đầu, mà là biểu tượng tinh thần, là người “thay đám đông suy nghĩ”, là chiếc kim chỉ nam mà mọi cảm xúc tập thể sẽ xoay quanh.
Lãnh đạo đám đông là nghệ sĩ của ám thị, không phải là nhà lý luận
Theo Le Bon, để lãnh đạo quần chúng, không cần khả năng lý luận sắc sảo, không cần tranh biện logic, mà cần ba yếu tố quan trọng hơn gấp bội: niềm tin mạnh mẽ, uy quyền tuyệt đối và sự kiên định không lay chuyển.
Lý do là vì: đám đông không tiếp nhận lý lẽ, họ chỉ phản ứng với hình ảnh, biểu tượng, cảm xúc và lập lại. Lý trí khiến họ hoài nghi, còn ám thị giúp họ tin tưởng. Chính vì thế, người lãnh đạo hiệu quả là người truyền được niềm tin bằng chính xác tín, cảm xúc mãnh liệt và lập trường không bao giờ dao động – ngay cả khi sai.
“Đám đông không bao giờ khao khát sự thật. Họ quay lưng lại với những điều không rõ ràng, thậm chí ưa chuộng ảo tưởng nếu ảo tưởng đó giúp họ cảm thấy an toàn. Ai biết ám thị họ thành công, sẽ trở thành lãnh đạo.” – Gustave Le Bon
Vì sao người lãnh đạo lại cần “sự chắc chắn” hơn là chân lý?
Le Bon lý giải rằng tâm lý đám đông sợ sự mơ hồ. Khi đối mặt với nhiều lựa chọn, họ sẽ tê liệt và không hành động. Do đó, một người lãnh đạo thành công phải xuất hiện như kẻ nắm chân lý tuyệt đối, dù thực tế có thể hoàn toàn ngược lại.
Đám đông không cần vị thủ lĩnh đúng, họ cần một người “không bao giờ nghi ngờ chính mình”. Chính vì vậy, sự kiên định – thậm chí cố chấp – lại thường chiến thắng sự phức tạp và khách quan của sự thật.
Ví dụ thực tế:
-
Một nhà khoa học với luận điểm chặt chẽ, thận trọng nhưng phức tạp, sẽ không bao giờ thuyết phục được một đám đông bằng một chính trị gia khẳng định điều ngược lại nhưng bằng giọng nói mạnh mẽ và ánh mắt quả quyết.
-
Trong một cuộc khủng hoảng, người dân thường không tìm kiếm người giải thích chi tiết vấn đề, mà tìm người hứa hẹn sẽ cứu họ thoát ra nhanh chóng – dù giải pháp đó đầy rủi ro.
Những ví dụ lịch sử về thủ lĩnh đám đông điển hình
Adolf Hitler
Hitler là ví dụ điển hình cho luận điểm của Le Bon. Ông không phải nhà lý luận siêu việt, nhưng sở hữu khả năng ám thị đám đông qua khẩu hiệu, biểu tượng (chữ vạn), nghi lễ (duyệt binh, hô vang) và những bài phát biểu tràn đầy giận dữ và niềm tin vào dân tộc Đức. Hitler không thuyết phục dân Đức bằng logic – ông thuyết phục bằng sự cực đoan, đơn giản hóa, và lặp đi lặp lại.
Martin Luther King Jr.
Ở chiều ngược lại, King không tranh luận với định kiến chủng tộc bằng thống kê, mà truyền cảm hứng bằng giấc mơ (“I have a dream…”), bằng sức mạnh của tình yêu và hy vọng, thông qua tinh thần bất bạo động và sự xuất hiện đầy đạo đức, vững vàng. King không phải “giáo viên” lý giải, mà là người truyền niềm tin tập thể vào tương lai.
Donald Trump
Trump là hình mẫu hiện đại của lãnh đạo đám đông thời kỹ thuật số. Bằng các khẩu hiệu như “Make America Great Again”, ông đánh vào bản năng tự tôn dân tộc, gây dựng hình ảnh “người ngoài cuộc hệ thống”, lặp lại thông điệp đơn giản, và lôi kéo cảm xúc giận dữ lẫn tự hào của người Mỹ. Dù bị chỉ trích là phi lý, ông vẫn duy trì ảnh hưởng mạnh nhờ sự chắc chắn tuyệt đối trong lời nói và hình ảnh biểu tượng.
Khi người lãnh đạo thất bại – Quần chúng rơi vào hỗn loạn
Le Bon cũng cảnh báo: Khi không có người dẫn dắt đủ mạnh, hoặc người dẫn dắt mất uy tín, đám đông trở nên mất phương hướng và có thể tự hủy diệt. Trong những thời điểm như vậy, các phần tử cực đoan sẽ dễ dàng trỗi dậy và lợi dụng cảm xúc tập thể.
Ví dụ:
-
Trong giai đoạn cuối của Cách mạng Pháp, khi các thủ lĩnh dần bị xử tử, quần chúng mất định hướng, hỗn loạn lan rộng, dẫn đến thời kỳ Đại khủng bố (La Terreur) và sau đó là sự lên ngôi của Napoléon – một nhà độc tài quân sự.
Tâm lý học đám đông của Le Bon chỉ rõ rằng: mọi đám đông đều cần một trung tâm dẫn đường – một người lãnh đạo hoặc một biểu tượng ám thị. Và điều đáng chú ý là thủ lĩnh đám đông không cần giỏi lý luận, mà cần giỏi khơi dậy cảm xúc, niềm tin và sự cam kết.
Trong thời đại mạng xã hội, những người có sức ảnh hưởng (influencer, chính trị gia, nhà vận động) đóng vai trò lãnh đạo quần chúng như chưa từng có. Họ không cần tổ chức một quảng trường, chỉ cần một đoạn video, một dòng tweet, một biểu tượng – là đủ để định hình tâm lý tập thể.
Hiểu rõ điều này không chỉ giúp ta phân tích hành vi tập thể, mà còn cảnh tỉnh chính mình: đừng để cảm xúc cá nhân bị cuốn đi mà không rõ mình đang theo ai – và tại sao.
Tâm lý học đám đông và mặt trái của dân chủ, truyền thông đại chúng
Gustave Le Bon, trong tác phẩm kinh điển Tâm lý học đám đông, không chỉ mô tả bản chất hành vi của quần chúng mà còn đưa ra những cảnh báo mang tính tiên tri về sự trỗi dậy của một thời đại mà ông gọi là “kỷ nguyên của quần chúng” – thời đại trong đó quyền lực không còn nằm trong tay cá nhân ưu tú, mà được dẫn dắt bởi tâm lý tập thể, cảm xúc đám đông và sức mạnh số đông.
Dù ấn phẩm ra đời từ cuối thế kỷ 19, những quan sát của Le Bon ngày nay trở nên sống động hơn bao giờ hết – nhất là khi dân chủ đại chúng, truyền thông đại chúng và mạng xã hội đang trở thành mảnh đất màu mỡ cho tâm lý đám đông phát triển theo chiều hướng khó kiểm soát. Nguy cơ đám đông không còn là lý thuyết, mà là một hiện thực nhức nhối của thời đại.
Cảnh báo của Le Bon: Đám đông có thể phá hủy nền văn minh
Le Bon nhìn nhận đám đông không chỉ là một lực lượng hành động, mà là một “tâm hồn tập thể” có thể tạo dựng hoặc hủy diệt nền văn minh. Khi hành xử theo cảm xúc bản năng thay vì lý trí, đám đông dễ dàng bị dẫn dắt bởi những thủ lĩnh cực đoan, bởi các khẩu hiệu mị dân và bởi các lời hứa đơn giản hóa thế giới.
Theo Le Bon, đám đông thường không hiểu giá trị thật sự của tự do, công lý hay tri thức. Thay vào đó, họ dễ bị hấp dẫn bởi:
- Cảm giác công lý mang tính trả thù,
- Thần tượng hóa cá nhân,
- Nhu cầu có kẻ thù chung.
Đó là lý do vì sao ông cảnh báo rằng, trong một xã hội dân chủ mà lý trí bị gạt ra ngoài, chính người dân có thể trở thành công cụ phá hủy những giá trị mà họ đang tưởng rằng bảo vệ.
Ví dụ điển hình:
Trong thế kỷ 20, các chế độ toàn trị như Đức Quốc Xã (Hitler), Phát xít Ý (Mussolini), hay Khmer Đỏ (Pol Pot) đều lên nắm quyền thông qua sự ủng hộ mạnh mẽ từ quần chúng, được nuôi dưỡng bằng niềm tin dân tộc, nỗi sợ kẻ thù và sự hận thù được hợp thức hóa. Đám đông không cần lý lẽ – họ cần cảm giác đang làm điều vĩ đại, và sẵn sàng hủy diệt mọi thứ cản trở điều đó.
Truyền thông đại chúng – kẻ khuếch đại cảm xúc đám đông
Với sự xuất hiện của báo chí, truyền hình và các phương tiện truyền thông đại chúng, Le Bon nhận ra rằng đám đông không còn bị giới hạn trong không gian vật lý. Họ có thể bị cảm nhiễm trên phạm vi quốc gia, thậm chí toàn cầu, thông qua những hình ảnh, ngôn từ được truyền tải lặp đi lặp lại.
Trong mô tả của ông:
- Một biểu tượng đơn giản, một khẩu hiệu, hay một hình ảnh cảm xúc có thể đánh thức cảm giác tập thể mạnh mẽ.
- Càng lặp lại, tín hiệu cảm xúc càng trở thành “chân lý” đối với đám đông.
Nguy cơ đám đông trong truyền thông đại chúng chính là việc:
- Biến tin giả thành sự thật chỉ qua mức độ phủ sóng;
- Đẩy người xem vào trạng thái phản ứng chứ không phản biện;
- Cấu trúc truyền thông hướng đến kích thích bản năng (giận dữ, sợ hãi, thương cảm), hơn là tư duy logic.
Ví dụ hiện đại:
Các cuộc khủng hoảng truyền thông như scandal vaccine, thông tin sai lệch về bầu cử, hay tâm lý hoảng loạn tập thể khi có tin đồn khủng bố đều cho thấy cách truyền thông – nếu không cẩn trọng – có thể thao túng đám đông, thổi bùng cảm xúc, và tạo ra những hành vi ngoài tầm kiểm soát.
Mạng xã hội – đòn bẩy hoàn hảo cho tâm lý đám đông
Le Bon không sống trong thời đại kỹ thuật số, nhưng nếu ông chứng kiến Facebook, Twitter, TikTok, ông hẳn sẽ khẳng định rằng đây chính là đỉnh cao của “đám đông hóa con người”.
Mạng xã hội không chỉ tái hiện các đặc điểm của đám đông vật lý, mà còn khuếch đại chúng một cách liên tục:
- Tính lan truyền cảm xúc: Một video, một dòng trạng thái có thể gây ra phẫn nộ hàng triệu người trong vài giờ.
- Sự mất danh tính cá nhân: Ở trong đám đông ẩn danh, con người dễ buông bỏ đạo đức cá nhân (hiệu ứng “bàn phím chiến binh”).
- Ám thị và lặp lại: Các thuật toán đề xuất nội dung củng cố đức tin đã có, khiến người dùng chìm sâu vào “bong bóng nhận thức”, không còn khả năng tiếp cận sự thật khách quan.
Kết quả:
- Đám đông kỹ thuật số hành xử giống hệt mô tả của Le Bon: cảm xúc cực đoan, thiếu phê phán, tin tưởng tuyệt đối vào thông tin lặp lại.
- Thao túng đám đông trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết – chỉ cần một người có ảnh hưởng, một nội dung viral, một chiến dịch truyền thông ám thị đúng điểm nhạy cảm của tập thể.
Phân loại quần chúng và sự “đám đông hóa” thời đại mới
Le Bon chia quần chúng thành 3 nhóm chính – và cả ba hiện nay đều được tái sinh mạnh mẽ trong môi trường truyền thông hiện đại:
Loại quần chúng | Mô tả của Le Bon | Tái hiện hiện đại |
Đám đông vô thức (tức thời) | Tụ tập tạm thời, cảm xúc bộc phát | Fans bóng đá, biểu tình tự phát, sự kiện nóng |
Đám đông có tổ chức | Được liên kết bởi lý tưởng hoặc tôn giáo | Cộng đồng mạng, fandom, phong trào xã hội |
Quần chúng đồng hóa (quốc gia, dân tộc) | Toàn dân bị lôi kéo vào một cảm xúc tập thể | Chính trị bản sắc, dân tộc chủ nghĩa, populism |
Nguy cơ lớn nhất nằm ở quần chúng đồng hóa, khi cả xã hội bị chi phối bởi một nỗi sợ, một niềm tin hoặc một hình tượng lãnh đạo. Trong thời đại siêu kết nối, những quá trình này diễn ra nhanh hơn và khó kiểm soát hơn trước.
Kỷ nguyên của quần chúng – Khi cá nhân không còn là chính mình
Le Bon từng viết:
“Thế kỷ sắp tới sẽ là thời đại của quần chúng, nơi mà niềm tin, không phải lý trí, sẽ điều khiển thế giới.”
Và ông đã đúng. Từ chính trị đến tiêu dùng, từ văn hóa đến giáo dục – mọi thứ đang được “tối ưu hóa” để phù hợp với tâm lý tập thể: nhanh, mạnh, dễ hiểu, dễ viral, dễ gây xúc động. Những nội dung nuôi dưỡng khả năng phản biện, suy nghĩ độc lập ngày càng yếu thế.
Hệ quả là:
- Cá nhân bị nuốt chửng trong biển thông tin cảm xúc, không còn phân biệt được thật – giả, đúng – sai.
- Đám đông trở thành mục tiêu của các chiến dịch thao túng tinh vi – từ chính phủ, doanh nghiệp đến các nhóm cực đoan.
Ứng dụng thực tiễn của tâm lý học đám đông ngày nay
Tư tưởng của Gustave Le Bon trong Tâm lý học đám đông không chỉ là công trình lý luận mang tính triết học – mà là bản thiết kế hành vi tập thể được ứng dụng sâu rộng trong mọi lĩnh vực xã hội hiện đại. Từ chính trị đến marketing, từ truyền thông đại chúng đến tôn giáo và giáo dục, các cá nhân, tổ chức và thể chế đều đã – hoặc đang – khai thác tâm lý đám đông như một công cụ điều hướng hành vi.
Ngày nay, trong một thế giới được kết nối 24/7, nơi cảm xúc lan truyền nhanh hơn sự thật, việc hiểu và ứng dụng tâm lý học đám đông không còn là lựa chọn – mà là điều bắt buộc, nếu không muốn bị lạc lối giữa dòng chảy xã hội.
Trong chính trị: Kích hoạt đám đông để chiếm lĩnh quyền lực
Chính trị là lĩnh vực khai thác rõ ràng nhất những nguyên lý cốt lõi của Le Bon: thủ lĩnh đám đông không cần lý lẽ, mà cần biểu tượng, khẩu hiệu và cảm xúc.
Các kỹ thuật phổ biến:
- Lặp lại khẩu hiệu đơn giản: “Make America Great Again”, “Yes We Can”, “Người Việt dùng hàng Việt” – lặp lại tạo ám thị.
- Tạo kẻ thù chung: Di dân, tham nhũng, thế lực thù địch… nhằm đánh thức bản năng phòng vệ và liên kết tập thể.
- Tôn sùng biểu tượng cá nhân: Lãnh đạo như “người cha dân tộc”, “đấng cứu rỗi”, làm mờ ranh giới giữa cá nhân và lý tưởng.
Ví dụ: Các chiến dịch vận động tranh cử trên toàn thế giới đều thiết kế hình ảnh lãnh đạo như một biểu tượng đạo đức kiên định, trong khi đối thủ bị vẽ thành kẻ phản bội tập thể.
Trong marketing: Bán hàng bằng tâm lý đám đông
Ngành marketing không còn đơn thuần là phân tích hành vi cá nhân – mà đã chuyển sang tạo cảm giác thuộc về một đám đông đúng đắn.

Các chiến lược dựa trên tâm lý đám đông:
- Social Proof (Hiệu ứng lan truyền): “1 triệu người đã mua sản phẩm này” – càng nhiều người dùng, càng tăng cảm giác an toàn.
- Scarcity (Tâm lý khan hiếm): “Chỉ còn 3 sản phẩm cuối cùng!” – kích hoạt cảm xúc sợ bị bỏ lại.
- Trend-following: Tạo trào lưu TikTok, unboxing, thử thách hashtag… khiến sản phẩm gắn liền với cảm xúc tập thể.
Thành công trong marketing hiện đại nằm ở chỗ: không cần sản phẩm tốt nhất, chỉ cần sản phẩm được cộng đồng tin là tốt nhất.
Trong truyền thông: Điều khiển dòng chảy cảm xúc
Truyền thông đại chúng, đặc biệt là các nền tảng số như TikTok, YouTube, Facebook, sử dụng cơ chế lặp lại – khẳng định – truyền nhiễm như mô hình mặc định để nội dung lan truyền.
Cơ chế ám thị đám đông trong truyền thông:
- Tăng độ lặp của nội dung → Tăng mức độ tin tưởng.
- Lựa chọn khung hình cảm xúc mạnh (giận dữ, thương cảm, sốc).
- Tạo chủ đề “chia phe” để kích hoạt cảm xúc tập thể: ủng hộ vs tẩy chay, yêu vs ghét.
Ví dụ: Một video giảng viên nói nặng lời với học sinh có thể trở thành “biểu tượng của giáo dục bạo lực”, kích hoạt làn sóng chỉ trích. Dù chưa rõ toàn cảnh, đám đông mạng xã hội thường phản ứng theo cảm xúc trước, phán xét sau – như đúng mô hình Le Bon miêu tả.
Trong giáo dục: Định hình hành vi qua tập thể
Trong môi trường giáo dục, tâm lý đám đông cũng được sử dụng để định hướng hành vi và chuẩn mực thông qua:
- Khen thưởng – phê bình trước tập thể để tăng sức lan truyền.
- Tạo “văn hóa trường học” như một cộng đồng chuẩn mực – biến hành vi cá nhân thành “phù hợp đám đông”.
- Sử dụng hình mẫu (role model): Giáo viên, học sinh tiêu biểu, cựu học sinh thành đạt… như “biểu tượng đạo đức”.
Lưu ý: Nếu không hiểu tâm lý đám đông, người dạy dễ dùng tâm lý đám đông để làm nhục, thay vì định hướng – gây hậu quả về tâm lý lâu dài.
Trong tôn giáo: Khai thác niềm tin tập thể
Tôn giáo là hình mẫu cổ điển nhất về việc sử dụng cảm xúc đám đông để định hình niềm tin:
- Nghi thức tập thể: Cầu nguyện, hát thánh ca, lễ hội – tăng cảm giác cộng đồng thiêng liêng.
- Biểu tượng và huyền thoại: Thánh vật, lời tiên tri, câu chuyện truyền đời – giúp niềm tin có tính lan truyền và trường tồn.
- Lặp lại lời dạy: Giáo lý được lặp đi lặp lại theo chu kỳ, làm giảm nghi ngờ cá nhân.
Hiệu ứng đám đông trong tôn giáo không chỉ là kết nối tinh thần, mà còn là hệ thống duy trì ổn định xã hội thông qua sự đồng thuận cảm xúc.
Ba kỹ thuật thao túng đám đông: khẳng định – lặp lại – truyền nhiễm
Được Le Bon mô tả là “bộ ba ám thị kinh điển”, ba kỹ thuật này vẫn được sử dụng rộng rãi trong mọi chiến dịch truyền thông – dù thiện chí hay mưu mô:
Kỹ thuật | Mô tả | Ứng dụng hiện đại |
Khẳng định mạnh mẽ | Phát ngôn chắc nịch, dứt khoát – dù thiếu bằng chứng | “Vaccine giết người”, “Mạng 5G gây ung thư” |
Lặp lại liên tục | Càng nghe nhiều, càng dễ tin | Quảng cáo, chiến dịch chính trị, fake news |
Truyền nhiễm cảm xúc | Cảm xúc lây lan qua video, bình luận, meme | Hashtag lan truyền, video viral, comment trending |
Đám đông trong thời đại AI, deepfake và thông tin sai lệch
Tâm lý học đám đông đang đứng trước một thời kỳ tăng tốc nguy hiểm khi được kết hợp với công nghệ cao:
- AI viết nội dung tự động, tạo hàng trăm bài viết với cảm xúc thống nhất.
- Deepfake video tạo ra hình ảnh giả mạo nhưng thuyết phục đến từng chi tiết.
- Bot truyền thông làm nhiệm vụ “lặp lại cảm xúc” theo kịch bản có sẵn.
- Thuật toán nền tảng mạng tự động thúc đẩy nội dung gây cảm xúc mạnh nhất – bất kể đúng sai.
Hệ quả: Người dùng không còn phân biệt đâu là người thật – cảm xúc thật, đâu là chiến dịch định hướng được lập trình sẵn.
Trong môi trường đó, cá nhân trở thành đơn vị phản xạ cảm xúc, không còn chủ động phán đoán thông tin – đúng như dự báo của Le Bon rằng “cảm xúc của đám đông là mù quáng, không phân biệt thật – giả, đúng – sai”.
Phê phán và giới hạn của lý thuyết tâm lý học đám đông của Gustave Le Bon
Mặc dù được xem là cha đẻ của ngành tâm lý học đám đông hiện đại, tư tưởng của Gustave Le Bon cũng không tránh khỏi những giới hạn do bối cảnh lịch sử, thiên kiến cá nhân và hạn chế phương pháp luận. Như bất kỳ lý thuyết xã hội nào ra đời trong thế kỷ 19, quan điểm của ông chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi thời cuộc: nỗi lo về cách mạng, sự bất ổn của nền quân chủ, và chủ nghĩa duy lý cổ điển đang thoái trào.
Để hiểu đúng giá trị của Tâm lý học đám đông, chúng ta cần tiếp cận nó một cách biện chứng – tức là nhận diện cả sức mạnh khái quát lẫn những điểm mù tri thức mà Le Bon không hoặc chưa thể vượt qua.
Giới hạn lịch sử: Gốc rễ của sự bi quan
Le Bon viết Psychologie des Foules vào năm 1895 – thời điểm châu Âu vẫn còn bị ám ảnh bởi các cuộc cách mạng Pháp (1789), Công xã Paris (1871) và các phong trào công nhân đang trỗi dậy. Chính vì vậy, ông nhìn đám đông như một mối đe dọa đối với trật tự và văn minh, thay vì là một chủ thể tích cực của tiến bộ xã hội.
Những đặc điểm nổi bật của đám đông trong lý thuyết của ông đều mang sắc thái tiêu cực:
- Phi lý trí (hành xử bằng bản năng),
- Dễ bị ám thị (thiếu tư duy phản biện),
- Cực đoan, bạo lực (không có trung dung),
- Dễ dàng bị dẫn dắt bởi thủ lĩnh độc tài.
Đây là cách nhìn thấm đẫm nỗi sợ hãi của tầng lớp ưu tú đương thời, trước khả năng quần chúng lật đổ trật tự cũ.
Tuy nhiên, chính cách tiếp cận này khiến Le Bon thiếu sự công bằng khi đánh giá tiềm năng dân chủ và giải phóng của quần chúng. Ông không phân biệt rõ giữa đám đông bạo loạn và đám đông phản kháng chính đáng, và thường quy mọi hành vi tập thể về bản năng mù quáng, bỏ qua các yếu tố xã hội – kinh tế – chính trị sâu xa.
Thiếu công nhận vai trò tích cực của đám đông trong dân chủ
Một trong những điểm bị phê phán mạnh mẽ nhất là sự phủ nhận hoàn toàn vai trò tích cực của quần chúng trong tiến trình dân chủ. Le Bon dường như không tin vào khả năng tự tổ chức, học hỏi và chuyển hóa của đám đông.
Tuy nhiên, thực tế lịch sử cho thấy:
- Phong trào dân quyền Mỹ, do các nhóm thiểu số khởi xướng, là nền tảng cho cải cách luật pháp và bình đẳng.
- Mùa Xuân Ả Rập, dù có hậu quả lộn xộn, cũng là minh chứng về sức mạnh của khối quần chúng số đông chống lại áp bức.
- Các phong trào vì khí hậu, bình đẳng giới, chống phân biệt chủng tộc đều xuất phát từ cảm xúc đám đông nhưng dựa trên nền tảng đạo đức và lý trí cộng đồng.
Những hiện tượng này không thể chỉ quy giản thành “phi lý trí” như cách Le Bon miêu tả. Thay vào đó, chúng cho thấy đám đông có thể là nền tảng của công lý tập thể nếu được tổ chức và nâng đỡ bởi các thiết chế dân chủ lành mạnh.
So sánh với các lý thuyết hiện đại: Đa chiều, nhân văn và khoa học hơn
Kể từ sau Le Bon, nhiều nhà tư tưởng và nhà khoa học xã hội đã kế thừa – mở rộng – và phản biện mô hình tâm lý đám đông theo cách đa chiều hơn. Dưới đây là một số điểm nổi bật:
Sigmund Freud – Phân tâm học xã hội (1921)
Trong tác phẩm Tâm lý học đám đông và phân tích cái tôi (Group Psychology and the Analysis of the Ego), Freud kế thừa Le Bon nhưng nhấn mạnh rằng đám đông hoạt động theo cơ chế vô thức tập thể, trong đó cá nhân không mất bản ngã hoàn toàn, mà thay thế cái tôi bằng hình ảnh lý tưởng (thủ lĩnh).
Freud cho rằng:
- Quá trình đồng nhất hóa với lãnh đạo là cơ sở tâm lý bền vững,
- Không phải mọi hành vi tập thể đều vô lý – mà là biểu hiện của xung năng bị đè nén.
Ưu điểm: Tiếp cận tâm lý đám đông như một quá trình liên nhân cách phức tạp, không đơn thuần là cảm xúc lây lan.
Serge Moscovici – Tâm lý xã hội hiện đại
Moscovici đưa ra lý thuyết về ảnh hưởng của thiểu số, cho thấy không chỉ đám đông mới ảnh hưởng đến cá nhân, mà các nhóm nhỏ kiên định cũng có thể thay đổi niềm tin tập thể.
Ông phản bác ý tưởng cho rằng chỉ có cảm xúc “lây lan từ trên xuống” – mà chứng minh rằng sự thay đổi xã hội thường bắt đầu từ thiểu số sáng suốt, chứ không phải đám đông mù quáng.
Gợi mở: Đám đông không nhất thiết đồng hóa cá nhân thành bản năng, mà cá nhân có thể phản kháng tập thể – từ đó thay đổi chính đám đông.
Philip Zimbardo – Thí nghiệm nhà tù Stanford (1971)
Zimbardo không nghiên cứu đám đông thuần túy, nhưng khám phá sâu sắc về quá trình cá nhân mất kiểm soát đạo đức khi bị đặt vào môi trường tập thể với vai trò xã hội rập khuôn.
Kết luận: Bối cảnh và cấu trúc quyền lực ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi – chứ không chỉ là yếu tố cảm xúc tức thời như Le Bon từng nhấn mạnh.
Thiếu phương pháp luận khoa học và dữ liệu thực nghiệm
Một giới hạn kỹ thuật quan trọng là Le Bon không sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng hay thực nghiệm, mà dựa phần lớn vào quan sát lịch sử và trực giác xã hội học. Điều này khiến lý thuyết ông dễ bị cảm tính hóa, và thiếu khả năng kiểm chứng khách quan theo chuẩn mực khoa học hiện đại.
Dù có giá trị khai mở lớn, Tâm lý học đám đông đôi khi rơi vào mô tả áp đặt và suy diễn, thay vì phân tích từ dữ liệu cụ thể hoặc mô hình thống kê.
Gustave Le Bon đã đặt nền móng cho một lĩnh vực quan trọng, giúp chúng ta hiểu được sức mạnh lôi cuốn và nguy cơ của đám đông. Tuy nhiên, trong thế kỷ 21, khi xã hội đã phức tạp hóa, khi dữ liệu và tâm lý học thực nghiệm đã tiến bộ, lý thuyết của ông cần được nhìn nhận như một phần của lịch sử tư tưởng, chứ không phải chân lý tuyệt đối.
Tổng kết
Qua toàn bộ bài viết, chúng ta có thể nhận thấy rằng tâm lý học đám đông không chỉ là một lĩnh vực học thuật trừu tượng, mà là một công cụ phân tích sắc bén để giải mã những biến động phức tạp của xã hội hiện đại. Từ phân tích của Gustave Le Bon cách đây hơn một thế kỷ, đến những hiện tượng lan truyền cảm xúc, hành vi bầy đàn trên mạng xã hội ngày nay, các đặc điểm của đám đông vẫn hiện diện rõ nét – thậm chí còn mạnh mẽ hơn nhờ công nghệ.
Những luận điểm chính cần ghi nhớ:
- Đám đông là một thực thể tâm lý khác biệt: Khi hòa vào tập thể, cá nhân đánh mất bản ngã, lý trí và hành xử theo cảm xúc tập thể.
- Đám đông rất dễ bị ám thị và lây nhiễm cảm xúc: Ba kỹ thuật cổ điển – khẳng định, lặp lại, và truyền nhiễm – vẫn là nền tảng thao túng hiệu quả trong chính trị, marketing, truyền thông.
- Người lãnh đạo đám đông không cần lý luận, mà cần niềm tin, uy quyền và sự chắc chắn tuyệt đối.
- Tâm lý học đám đông có thể tạo nên hoặc phá hủy xã hội: Nếu không được hướng dẫn đúng, đám đông có thể trở thành công cụ cho bạo lực, tin giả, và độc tài hóa.
- Lý thuyết của Le Bon mang tính nền tảng, nhưng cần được cập nhật và điều chỉnh theo hướng tiếp cận đa chiều, nhân văn và khoa học hơn.
Trong kỷ nguyên thông tin – nơi mà một dòng tweet có thể châm ngòi cho biểu tình, một video deepfake có thể thao túng bầu cử, một làn sóng tẩy chay có thể hủy diệt thương hiệu, việc hiểu cơ chế vận hành của đám đông trở thành kỹ năng sinh tồn trí tuệ. Nhưng hiểu là chưa đủ.
Cảnh báo cuối cùng – và cũng là thông điệp quan trọng nhất của bài viết này:
Chúng ta đang sống giữa những đám đông liên tục – online và offline. Điều đáng sợ không phải là bị cuốn theo, mà là không nhận ra mình đang bị cuốn theo.
Hiểu tâm lý học đám đông là bước đầu để tỉnh thức trước cảm xúc tập thể, nhưng quan trọng hơn, là học cách:
- Sống chung với đám đông mà không đánh mất chính mình,
- Phát triển khả năng tự phản tỉnh, và
- Biết lúc nào nên thuộc về đám đông, và lúc nào nên đứng ra khỏi nó.
Nguồn tham khảo
Le Bon, G. (n.d.). Tâm lý học quần chúng (Nguyễn Văn Kháng, Người dịch). Nhà xuất bản Khai Trí.
Freud, S. (1921). Group psychology and the analysis of the ego. Leipzig, Vienna, & Zurich: Internationaler Psychoanalytischer Verlag.
Moscovici, S. (1985). The age of the crowd: A historical treatise on mass psychology (J. White, Trans.). Cambridge University Press.
Zimbardo, P. G. (2007). The Lucifer Effect: Understanding how good people turn evil. Random House.
Vosoughi, S., Roy, D., & Aral, S. (2018). The spread of true and false news online. Science, 359(6380), 1146–1151. https://doi.org/10.1126/science.aap9559
Tufekci, Z. (2015). Algorithmic harms beyond Facebook and Google: Emergent challenges of computational agency. Colorado Technology Law Journal, 13(1), 203–218.
Nguyen, C. T. (2020). Echo chambers and epistemic bubbles. Episteme, 17(2), 141–161. https://doi.org/10.1017/epi.2018.32
Cialdini, R. B. (2006). Influence: The psychology of persuasion (Revised ed.). Harper Business.
Postman, N. (1985). Amusing ourselves to death: Public discourse in the age of show business. Viking Penguin.
Haidt, J. (2012). The righteous mind: Why good people are divided by politics and religion. Pantheon.