Bạn có thường xuyên tỉnh giấc trong hoảng sợ sau những cơn ác mộng? Bạn có từng tự hỏi tại sao những hình ảnh đáng sợ ấy cứ lặp đi lặp lại, dù cuộc sống hiện tại có vẻ ổn định? Nhiều người cho rằng ác mộng chỉ là sản phẩm của stress ngắn hạn, hoặc do xem phim kinh dị trước khi ngủ. Nhưng thực tế sâu xa hơn thế: ác mộng có thể là biểu hiện muộn của những tổn thương tâm lý thời thơ ấu, đặc biệt là các dạng lạm dụng cảm xúc (emotional abuse) và thiếu thốn tình cảm (emotional neglect).
Một nghiên cứu gần đây của Lin và cộng sự (2024), công bố trên ResearchGate đã mở ra cái nhìn hoàn toàn mới về hiện tượng này. Qua khảo sát hơn 800 sinh viên trẻ tuổi (17–22 tuổi), nhóm nghiên cứu phát hiện rằng những người từng trải qua lạm dụng cảm xúc và bị thiếu thốn tình cảm trong quá khứ có xu hướng mơ thấy ác mộng thường xuyên hơn.
Nhưng điều đặc biệt nằm ở chỗ: mối liên hệ giữa tổn thương thời thơ ấu và ác mộng được trung gian bởi yếu tố tâm lý mang tên “rumination” – tức thói quen suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại, và đồng thời bị điều tiết bởi mức độ hỗ trợ xã hội cảm nhận được.
Nói cách khác, nếu một người có xu hướng suy nghĩ luẩn quẩn sau sang chấn, họ dễ bị mắc kẹt trong vòng lặp cảm xúc tiêu cực – và khi ngủ, tâm trí họ tiếp tục diễn lại những bất an ấy qua các cơn ác mộng. Ngược lại, những người cảm nhận được sự đồng hành, hỗ trợ và thấu hiểu từ xã hội – như bạn bè, người thân, chuyên gia – có khả năng giảm đáng kể tần suất gặp ác mộng, ngay cả khi họ từng có tuổi thơ không êm đềm.
Mơ thấy ác mộng, vì thế, không chỉ là trải nghiệm rối loạn giấc ngủ tạm thời. Nó có thể là một dạng “ký ức cảm xúc” chưa được giải phóng, là lời nhắn nhủ của tâm trí rằng còn có điều gì đó trong quá khứ chưa được chữa lành.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu hơn vào nghiên cứu của Lin et al. (2024), tìm hiểu cách các vết sẹo tinh thần thời thơ ấu in dấu trong giấc mơ, vai trò của suy nghĩ lặp lại tiêu cực (rumination) và tác động bảo vệ của sự hỗ trợ xã hội. Nếu bạn từng băn khoăn về những giấc mơ ám ảnh mình nhiều đêm liền, đây có thể là lời giải đáp đầu tiên – và là bước khởi đầu để hiểu và chữa lành chính mình.
Những khái niệm tâm lý ẩn sau việc mơ thấy ác mộng
Khi bạn mơ thấy ác mộng lặp đi lặp lại, đặc biệt là những giấc mơ có cảm giác bị bỏ rơi, xúc phạm hoặc mất kiểm soát, rất có thể tâm trí bạn đang “gợi lại” những trải nghiệm tổn thương thời thơ ấu. Nhưng để hiểu rõ hơn điều này, chúng ta cần làm rõ một số khái niệm tâm lý học quan trọng, đã được nhóm nghiên cứu Lin et al. (2024) sử dụng trong quá trình phân tích.
Lạm dụng cảm xúc (Emotional abuse)
Đây là một dạng sang chấn tâm lý không để lại dấu vết bên ngoài nhưng tổn thương sâu sắc bên trong. Lạm dụng cảm xúc bao gồm các hành vi như mắng nhiếc, nhục mạ, chế giễu, hạ thấp nhân phẩm một cách thường xuyên, có hệ thống. Nạn nhân – đặc biệt là trẻ em – khi lớn lên có thể phát triển cảm giác vô giá trị, sợ bị từ chối và luôn nghi ngờ chính mình. Những cảm xúc bị dồn nén này rất dễ quay trở lại trong giấc ngủ, trở thành các cơn ác mộng dai dẳng.
Thiếu thốn tình cảm (Emotional neglect)
Không giống như lạm dụng – nơi có hành vi rõ rệt – thiếu thốn tình cảm là sự vắng mặt của các hành động yêu thương, bảo vệ và hỗ trợ tinh thần từ cha mẹ hoặc người chăm sóc. Trẻ em không được ôm ấp, lắng nghe, hay được công nhận sẽ lớn lên trong cảm giác trống rỗng và cô lập. Nghiên cứu cho thấy, kiểu tổn thương “im lặng” này có mối liên hệ đáng kể với việc mơ thấy ác mộng thường xuyên trong tuổi trưởng thành.
Rumination – Suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại
Một trong những cơ chế trung gian quan trọng mà nghiên cứu Lin et al. chỉ ra là rumination. Đây là thói quen tâm lý tiêu cực, khi một người cứ mãi nghiền ngẫm về tổn thương, sai lầm, hoặc sự kiện đau buồn trong quá khứ mà không thể thoát ra. Rumination giống như việc tua lại một đoạn ký ức nhiều lần mà không có hướng giải quyết – điều này làm tăng đáng kể nguy cơ gặp ác mộng sống động, đặc biệt khi cơ thể chìm vào giấc ngủ sâu nhưng tâm trí vẫn hoạt động trong trạng thái bất an.
Perceived Social Support – Cảm nhận về sự hỗ trợ xã hội
Không phải ai từng tổn thương cũng mơ thấy ác mộng. Một yếu tố làm nên sự khác biệt là mức độ perceived social support – tức là cảm nhận chủ quan của cá nhân về việc họ có được người khác quan tâm, lắng nghe và đồng hành hay không. Những người cảm thấy được kết nối, dù chỉ một chút, có khả năng vượt qua nỗi đau tốt hơn và ít bị giấc mơ quấy rối hơn vào ban đêm.
Dữ liệu nghiên cứu gốc: Vì sao tổn thương tuổi thơ dẫn đến mơ thấy ác mộng?
Để lý giải hiện tượng mơ thấy ác mộng một cách khoa học và khách quan, nghiên cứu của Lin và cộng sự (2024) đã tiến hành khảo sát một mẫu lớn gồm 847 sinh viên đại học từ Trung Quốc, trong độ tuổi từ 17 đến 22 tuổi. Đây là nhóm tuổi dễ chịu ảnh hưởng bởi các trải nghiệm thời thơ ấu, đồng thời cũng là giai đoạn mà rối loạn giấc ngủ, đặc biệt là ác mộng, có thể bùng phát rõ rệt do áp lực học tập, quan hệ xã hội và sự chuyển tiếp tâm lý sang tuổi trưởng thành.
Tần suất ác mộng – Những con số biết nói
Nghiên cứu sử dụng thang đo Dreaming Frequency Questionnaire để đánh giá mức độ gặp ác mộng. Kết quả cho thấy:
-
28% số người tham gia không gặp ác mộng trong khoảng thời gian khảo sát.
-
23% trải qua ác mộng 1–2 lần mỗi tháng.
-
2% thừa nhận rằng họ mơ thấy ác mộng hàng đêm.
Những con số này cho thấy ác mộng không phải là hiện tượng hiếm gặp – đặc biệt khi nhìn vào nguyên nhân sâu xa như sang chấn tâm lý.
Phân tích thống kê – Mối liên hệ 3 tầng
Thông qua phân tích hồi quy tuyến tính và kiểm định mô hình trung gian (mediation model), nhóm nghiên cứu đã rút ra mối quan hệ nhân quả ba tầng có ý nghĩa thống kê:
-
Lạm dụng cảm xúc và thiếu thốn tình cảm (emotional abuse/neglect) trong thời thơ ấu có mối liên hệ tích cực với mức độ rumination – thói quen suy nghĩ tiêu cực không dứt.
-
Rumination sau đó đóng vai trò trung gian, khiến người trải nghiệm tổn thương dễ mơ thấy ác mộng với tần suất cao hơn.
-
Tuy nhiên, mức độ perceived social support – tức cảm nhận được hỗ trợ từ người khác – có thể giảm thiểu tác động của rumination lên ác mộng.
Điều này có nghĩa là: nếu một người từng bị tổn thương nhưng cảm thấy mình đang được thấu hiểu, đồng hành, họ có khả năng tránh được việc rơi vào vòng lặp ác mộng do rumination gây ra.
Một phát hiện quan trọng
Điểm nổi bật của nghiên cứu là việc không chỉ dừng lại ở mối liên hệ giữa sang chấn và ác mộng, mà còn giải mã cơ chế trung gian và điều tiết. Đây là điều mà ít nghiên cứu trước đó đề cập đầy đủ. Nó cho thấy rằng, mơ thấy ác mộng không phải chỉ do “vô thức” hoạt động ngẫu nhiên, mà có thể được lý giải qua cấu trúc tâm lý rất cụ thể và hoàn toàn có khả năng can thiệp.
Cơ chế tâm lý & tác động: Vì sao giấc mơ ác lại dai dẳng?
Khi bạn mơ thấy ác mộng thường xuyên, đặc biệt là những giấc mơ mang tính lặp lại – như bị truy đuổi, rơi vào khoảng tối, hoặc cảm giác bị bỏ rơi – thì điều đó không đơn giản là do căng thẳng tạm thời hay những yếu tố ngẫu nhiên. Theo nghiên cứu của Lin et al. (2024), đây là kết quả của những cơ chế tâm lý ngầm ẩn, mà trong đó rumination và perceived social support đóng vai trò trung tâm.
Rumination – Khi suy nghĩ tiêu cực không chịu ngủ yên
Rumination là thuật ngữ chỉ thói quen nghiền ngẫm lại những điều tiêu cực, đặc biệt là các trải nghiệm tổn thương, thất bại, hoặc cảm giác bị bỏ rơi. Người rơi vào trạng thái rumination thường không thể “tắt” dòng suy nghĩ của mình, ngay cả khi đã tắt đèn và nằm xuống giường. Những mảnh ký ức hoặc cảm xúc tiêu cực ấy tiếp tục được não bộ xử lý một cách vô thức trong giấc ngủ, và đó chính là nơi ác mộng hình thành.

Giấc mơ – đặc biệt là ác mộng – trong trường hợp này không chỉ đơn thuần là phản ứng sinh học, mà là sự tiếp nối của chuỗi suy tư ban ngày. Một người bị lạm dụng cảm xúc hoặc thiếu thốn tình cảm thời nhỏ, nếu không được chữa lành, sẽ dễ hình thành mô thức rumination – và điều đó tạo điều kiện lý tưởng cho những giấc mơ đầy sợ hãi, rối loạn, ám ảnh quay lại vào ban đêm.
Hỗ trợ xã hội – “Liều thuốc tâm lý” giảm ác mộng
Ngược lại, perceived social support – tức là cảm nhận được rằng mình có người đồng hành, lắng nghe, và thấu hiểu – lại là yếu tố giảm đáng kể rumination. Khi một người có mối liên hệ xã hội an toàn, họ dễ thoát khỏi mô thức suy nghĩ tiêu cực lặp lại, từ đó giảm tần suất mơ thấy ác mộng.
Nghiên cứu cho thấy: người cảm thấy được hỗ trợ về mặt tinh thần có thể ngủ sâu hơn, hồi phục nhanh hơn sau ác mộng, và ít bị kéo vào vòng xoáy cảm xúc tiêu cực.
Tác động tiêu cực: Khi giấc mơ trở thành gánh nặng tâm lý
Nếu không được can thiệp, ác mộng kéo dài sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng giấc ngủ, làm giảm năng lượng ban ngày, tăng lo âu, và thậm chí dẫn đến các rối loạn tâm thần như trầm cảm hoặc PTSD. Người thường xuyên mơ thấy ác mộng cũng dễ hình thành cảm giác bất lực, dễ kích động và suy giảm khả năng tập trung trong công việc hay học tập.
Hậu quả đời thường: Khi ác mộng len lỏi vào cuộc sống ban ngày
Việc mơ thấy ác mộng không chỉ dừng lại ở những giây phút hoảng loạn trong giấc ngủ. Đối với nhiều người, nó kéo theo hàng loạt hệ lụy tâm lý và thể chất vào ban ngày – âm thầm nhưng nghiêm trọng. Những cơn ác mộng lặp lại là dấu hiệu của hệ thần kinh đang bị quá tải, đồng thời phản ánh một đời sống nội tâm đầy bất an và tổn thương chưa được giải quyết.
Mệt mỏi mãn tính và giảm hiệu suất
Sau mỗi giấc mơ dữ, bạn có thể tỉnh dậy giữa đêm, tim đập nhanh, đổ mồ hôi hoặc cảm thấy kiệt sức dù chỉ mới ngủ vài giờ. Việc mơ thấy ác mộng thường xuyên khiến chu kỳ ngủ sâu bị gián đoạn, dẫn đến hiện tượng thiếu ngủ kinh niên – từ đó làm giảm khả năng phục hồi về cả thể chất lẫn tinh thần.
Hậu quả là người trải qua ác mộng dễ rơi vào trạng thái mệt mỏi vào ban ngày, mất tập trung, và giảm năng suất trong học tập hoặc công việc. Một số người còn trở nên dễ cáu gắt, có phản ứng quá mức với những tình huống tưởng chừng nhỏ nhặt.
Tăng lo âu và bất an nội tâm
Không chỉ là rối loạn giấc ngủ, việc thường xuyên mơ thấy ác mộng có thể góp phần làm gia tăng lo âu và cảm giác bất an thường trực. Người trải qua ác mộng dễ hình thành một nỗi sợ vô hình đối với việc đi ngủ – vì họ lo rằng giấc mơ xấu sẽ lại quay lại. Chính điều này khiến họ mất ngủ, ngủ không sâu hoặc lo lắng cả ngày về những gì mình đã mơ thấy.
Nguy cơ kéo dài thành rối loạn tâm thần
Nếu không được can thiệp hoặc hỗ trợ kịp thời, ác mộng có thể trở thành dấu hiệu cảnh báo sớm của trầm cảm, lo âu lan tỏa (GAD), hoặc thậm chí là rối loạn căng thẳng hậu sang chấn (PTSD). Điều đáng lo là không phải ai cũng nhận ra mối liên hệ này – vì chúng thường bị xem nhẹ như “chuyện mộng mị”.
Giải pháp đề xuất: Làm gì khi bạn thường xuyên mơ thấy ác mộng?
Nếu bạn mơ thấy ác mộng lặp đi lặp lại, đặc biệt là những giấc mơ có nội dung tương tự nhau – như bị rượt đuổi, rơi vào bóng tối, hoặc cảm giác bất lực – thì đó có thể là lời cảnh báo từ bên trong: tổn thương cảm xúc chưa được chữa lành đang trỗi dậy mỗi đêm. May mắn là, bạn không đơn độc và hoàn toàn có thể làm điều gì đó để thay đổi. Dưới đây là ba hướng tiếp cận hiệu quả được đề xuất từ chính nghiên cứu của Lin et al. (2024):
1. Trị liệu tâm lý – Phá vỡ vòng lặp rumination → ác mộng
Một trong những nguyên nhân chính khiến bạn mơ thấy ác mộng thường xuyên là rumination – thói quen suy nghĩ tiêu cực không dứt. Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT – Cognitive Behavioral Therapy) đã được chứng minh là phương pháp hiệu quả giúp:
-
Nhận diện suy nghĩ tiêu cực lặp lại.
-
Tái cấu trúc cách nhìn nhận vấn đề.
-
Giảm lo âu nền – từ đó cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Đặc biệt, CBT-I (liệu pháp hành vi nhận thức dành cho mất ngủ) hiện được sử dụng rộng rãi để điều trị ác mộng kéo dài hoặc rối loạn giấc ngủ do chấn thương tâm lý.
2. Gia tăng hỗ trợ xã hội – Đừng chữa lành một mình
Theo nghiên cứu, cảm nhận được sự hỗ trợ từ người khác (perceived social support) có thể làm giảm ảnh hưởng tiêu cực của rumination, đồng thời giúp ổn định cảm xúc trong giấc ngủ. Bạn có thể:
-
Tâm sự với người thân, bạn bè đáng tin cậy.
-
Tham gia nhóm chia sẻ tâm lý hoặc cộng đồng hỗ trợ tinh thần.
-
Kết nối với chuyên gia nếu bạn cảm thấy mình đang bị quá tải.
Việc “nói ra” không chỉ giúp giải tỏa, mà còn là bước đầu để nhìn lại và hiểu sâu chính mình.
3. Thói quen trước khi ngủ – Chuẩn bị cho một giấc mơ lành
Thay vì để bản thân “trôi nổi” vào giấc ngủ với tâm trí bất ổn, hãy xây dựng các nghi thức ngủ lành mạnh:
-
Viết nhật ký giấc mơ: Ghi lại nội dung ác mộng, cảm xúc đi kèm và suy nghĩ trong ngày để tìm ra mẫu hình lặp lại.
-
Thực hành mindfulness: Thiền chánh niệm hoặc quét cơ thể (body scan) giúp làm dịu tâm trí.
-
Kỹ thuật thở sâu (deep breathing): Kích hoạt hệ phó giao cảm, làm chậm nhịp tim và tăng cảm giác an toàn.
Khi ác mộng là tiếng vọng từ ký ức tổn thương
Nếu bạn thường xuyên mơ thấy ác mộng, đó không chỉ là một rối loạn giấc ngủ đơn thuần. Ngày càng nhiều nghiên cứu – như của Lin et al. (2024) – cho thấy rằng ác mộng có thể là tiếng vọng từ những tổn thương cảm xúc thời thơ ấu, đặc biệt là khi bạn từng trải qua lạm dụng tinh thần hoặc thiếu thốn tình cảm. Những cơn mơ dữ, lặp lại, đầy cảm xúc tiêu cực chính là cách tâm trí nói lên điều chưa được thấu hiểu và chữa lành.
Đáng chú ý, các cơ chế như rumination (suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại) có thể khiến ký ức đau buồn “ngấm ngầm” xâm nhập vào giấc ngủ. Tuy nhiên, hỗ trợ xã hội và kỹ thuật quản lý cảm xúc hoàn toàn có thể làm dịu tác động này. Như nghiên cứu đã chỉ ra, khi bạn cảm thấy được quan tâm, kết nối, và có ai đó lắng nghe – tần suất mơ thấy ác mộng sẽ giảm rõ rệt.
Đừng bỏ qua những giấc mơ của bạn. Thay vì sợ hãi hoặc xem nhẹ, hãy học cách quan sát, ghi chép, và hiểu chúng như một “ngôn ngữ của tâm trí”. Hãy thử:
-
Ghi lại giấc mơ ngay sau khi thức dậy.
-
Xác định cảm xúc chính xuất hiện trong giấc mơ.
-
Liên hệ chúng với những trải nghiệm trong đời thực mà bạn có thể đã lãng quên hoặc né tránh.
“Bạn mơ thấy cánh cửa khóa chặt?
Hãy ghi lại giấc mơ gần đây và chia sẻ –
biết đâu, đó là bước đầu để bạn tìm về sự bình yên.”
Giấc mơ là tấm gương phản chiếu thế giới nội tâm. Và mỗi giấc mơ – dù đáng sợ đến đâu – đều mang theo một thông điệp. Chữa lành không bắt đầu từ lý trí, mà bắt đầu từ việc lắng nghe những gì bạn đang cảm nhận trong vô thức.
Nguồn tham khảo
Lin, B., Ye, Z., Ye, Y., Wang, K., & Zhang, Y. (2024). The effect of childhood emotional abuse and neglect on disturbed dreaming frequency: The important role of rumination and perceived social support. ResearchGate. https://www.researchgate.net/publication/379383851
PsyPost. (2024, June 13). Childhood emotional abuse linked to more frequent nightmares in young adults. PsyPost.