Một loạt nghiên cứu mới được công bố trên Journal of Social Issues cho thấy rằng sự tức giận – mong muốn làm hại người khác ngay cả khi phải trả giá – có thể giúp giải thích tại sao một số người bị thu hút bởi các thuyết âm mưu.
Nghiên cứu do các nhà tâm lý học tại Đại học Staffordshire và Đại học Birmingham thực hiện đã phát hiện ra rằng cảm giác bất lợi về mặt cạnh tranh có thể kích hoạt tư duy thù hằn, từ đó khiến mọi người dễ tiếp thu các thuyết âm mưu hơn, đặc biệt là những thuyết liên quan đến việc phủ nhận khoa học.
Trong ba nghiên cứu đã đăng ký trước liên quan đến các mẫu người lớn đại diện ở Vương quốc Anh, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các động cơ tâm lý nổi tiếng – chẳng hạn như cảm thấy không chắc chắn, bất lực hoặc bị xã hội coi thường – đều có liên quan đến việc tăng cường suy nghĩ về âm mưu. Nhưng kết quả của họ cũng chỉ ra rằng sự tức giận có thể là sợi chỉ tâm lý chung gắn kết những động cơ này lại với nhau.
Các thuyết âm mưu rất phổ biến và gây ra hậu quả nghiêm trọng. Chúng có thể làm suy yếu lòng tin vào khoa học, thúc đẩy sự chia rẽ xã hội và cản trở hành động tập thể về các vấn đề như biến đổi khí hậu hoặc sức khỏe cộng đồng.
“Thuyết âm mưu là mối quan tâm lâu dài của tôi, từ khi còn là một đứa trẻ 10 tuổi xem X-files cho đến khi quan sát sự bùng nổ của các thuyết âm mưu sau ngày 11/9. Là một nhà tâm lý học, tôi đã theo kịp các nghiên cứu mới nhất và giảng dạy về chủ đề này trong nhiều năm, và từ đó tôi cảm thấy mình đã tìm thấy một lĩnh vực chưa được khám phá của chủ đề này”, tác giả nghiên cứu David Gordon, một giảng viên cao cấp tại Đại học Staffordshire cho biết.
Các nghiên cứu trước đây đã xác định ba lý do chính khiến mọi người có thể tìm đến thuyết âm mưu: nhu cầu hiểu các sự kiện phức tạp (động cơ nhận thức), nhu cầu cảm thấy an toàn hoặc kiểm soát được (động cơ hiện sinh) và nhu cầu cảm thấy được coi trọng hoặc tôn trọng trong xã hội (động cơ xã hội).

Nhưng những động cơ này thường được nghiên cứu riêng biệt, và các nhà nghiên cứu muốn khám phá xem liệu chúng có thể chia sẻ một nguồn gốc tâm lý sâu xa hơn hay không. Họ đề xuất rằng cảm giác bị bất lợi – cho dù về mặt nhận thức, xã hội hay chính trị – có thể kích hoạt một tư duy độc ác khiến cho suy nghĩ âm mưu trở nên hấp dẫn hơn.
Sự tức giận là động lực thúc đẩy niềm tin vào thuyết âm mưu
Nghiên cứu tâm lý mới làm sáng tỏ vai trò của cảm xúc tiêu cực trong tư duy âm mưu
Một nghiên cứu nổi bật được công bố trên Tạp chí Các vấn đề xã hội (Journal of Social Issues) năm 2025, do các nhà tâm lý học David Gordon và Megan Birney thực hiện, đã hé lộ mối liên hệ chặt chẽ giữa sự tức giận, đặc biệt là sự hằn học (spitefulness), và niềm tin vào các thuyết âm mưu.
Nghiên cứu chỉ ra rằng những người có cảm giác bất lợi về mặt nhận thức, hiện sinh hoặc xã hội – chẳng hạn như cảm thấy thiếu kiểm soát, không được coi trọng hoặc không chắc chắn – thường trải qua một trạng thái cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ. Trạng thái này có thể khơi dậy tư duy chống đối và khiến họ dễ bị hấp dẫn bởi thuyết âm mưu như một hình thức phản kháng mang tính biểu tượng đối với các hệ thống quyền lực hoặc các diễn ngôn chính thống.
Sự hằn học là cầu nối giữa bất mãn và niềm tin âm mưu
Theo Gordon và Birney, hằn học được hiểu là mong muốn làm tổn thương người khác, ngay cả khi điều đó gây thiệt hại cho chính bản thân mình. Đây là một loại động lực xã hội tiêu cực nhưng lại có thể phục vụ mục tiêu cạnh tranh trong môi trường bất bình đẳng. Các thuyết âm mưu, trong trường hợp này, trở thành “lối thoát tâm lý” cho những người cảm thấy bị gạt ra ngoài lề xã hội.
Nghiên cứu ba phần với hơn 1.000 người trưởng thành tại Vương quốc Anh đã xác nhận rằng những cá nhân trải qua cảm xúc thù hằn, đặc biệt trong bối cảnh bị coi thường, có xu hướng cao hơn trong việc tin vào thuyết âm mưu COVID-19, phủ nhận khoa học, hoặc các giả thuyết mang tính chống đối xã hội.
Trong bối cảnh này, sự hằn học được định nghĩa là mong muốn làm hại người khác ngay cả khi việc làm đó phải trả giá bằng chính bản thân họ. Mặc dù hành vi này có vẻ phi lý trên bề mặt, các nhà lý thuyết tiến hóa lập luận rằng sự hằn học đôi khi có thể phục vụ cho chức năng cạnh tranh – làm giảm lợi thế tương đối của các đối thủ hoặc nhóm có địa vị cao.
Các nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết rằng các thuyết âm mưu có thể hoạt động như một lối thoát văn hóa cho động cơ hằn học này: bằng cách bác bỏ thẩm quyền hoặc chuyên môn của các tổ chức quyền lực, những người tin tưởng có thể tượng trưng cho việc “cân bằng sân chơi”.
Cảm xúc tiêu cực củng cố tư duy âm mưu ra sao?
Một trong những phát hiện quan trọng từ nghiên cứu của Gordon và Birney (2025) là vai trò then chốt của sự tức giận trong việc kết nối các động cơ tâm lý sâu xa dẫn đến niềm tin vào thuyết âm mưu. Tức giận không chỉ đơn thuần là một phản ứng nhất thời trước sự bất công, mà là chất xúc tác mạnh mẽ khiến cho những niềm tin phi lý trở nên hấp dẫn và hợp lý hóa trong nhận thức người tin.
Theo mô hình nghiên cứu, ba động cơ cơ bản thúc đẩy tư duy âm mưu bao gồm:
-
Động cơ nhận thức: xuất phát từ nhu cầu hiểu thế giới, đặc biệt khi người ta đối mặt với sự không chắc chắn, mơ hồ hoặc thông tin mâu thuẫn. Khi trí óc không thể giải mã điều gì đang xảy ra, thuyết âm mưu xuất hiện như một “giải pháp nhanh” giúp hợp lý hóa thực tại.
-
Động cơ hiện sinh: liên quan đến cảm giác bị mất quyền kiểm soát, cảm thấy bị đe dọa hoặc bất lực trước các thế lực lớn (như chính phủ, tập đoàn, giới khoa học). Niềm tin vào một âm mưu ngầm hoạt động đằng sau bức màn có thể giúp con người cảm thấy mình hiểu rõ nguyên nhân thật sự, từ đó lấy lại một phần cảm giác an toàn.
-
Động cơ xã hội: bắt nguồn từ việc bị gạt ra ngoài lề xã hội, không được lắng nghe hoặc cảm thấy bị đối xử bất công. Niềm tin âm mưu trong trường hợp này trở thành phương tiện để chống lại “những kẻ trên cao”, tạo ra cảm giác mình là người đặc biệt, sở hữu thông tin mà số đông đang bị che giấu.
Điểm chung của cả ba động cơ này là cảm giác bị đẩy vào thế yếu. Và chính ở điểm giao nhau đó, sự tức giận – đặc biệt là sự thù hằn (spitefulness) – nổi lên như một phản ứng tâm lý mãnh liệt, thôi thúc con người tìm cách phản kháng. Trong trường hợp không thể hành động trực tiếp, việc tin vào các thuyết âm mưu trở thành một hình thức trả đũa biểu tượng đối với các hệ thống quyền lực hoặc chuẩn mực xã hội mà họ không kiểm soát được.
Nói cách khác, tư duy âm mưu không chỉ là biểu hiện của sự nghi ngờ, mà còn là kết quả của cảm xúc bị tổn thương và mong muốn khôi phục cảm giác có giá trị và chủ động trong một thế giới đầy biến động.
Trong hai nghiên cứu đầu tiên, các nhà nghiên cứu đã tuyển dụng hơn 700 người tham gia trên hai mẫu riêng biệt bằng cách sử dụng nền tảng Prolific. Những người tham gia đại diện cho dân số Vương quốc Anh về độ tuổi, giới tính và dân tộc.
Họ đã hoàn thành một số thang đo tâm lý được thiết kế để đo lường:
- Niềm tin chung vào thuyết âm mưu
- Niềm tin vào các thuyết âm mưu cụ thể liên quan đến COVID-19
- Sự căm ghét (sử dụng thang đo sự căm ghét gồm 17 mục)
- Không khoan dung với sự không chắc chắn (động cơ nhận thức)
- Sự bất lực về chính trị (động cơ hiện sinh)
- Sự tự luyến trong nhóm và mối đe dọa thực tế (động cơ xã hội)
Kết quả cho thấy điểm số cao hơn ở cả ba loại động cơ đều có liên quan đến niềm tin lớn hơn vào các thuyết âm mưu – và sự bất bình đóng vai trò trung gian đáng kể trong các mối quan hệ này. Nói cách khác, những người cảm thấy không chắc chắn, bất lực hoặc bị đe dọa về mặt xã hội có nhiều khả năng báo cáo thái độ bất bình, từ đó dự đoán mức độ suy nghĩ về thuyết âm mưu cao hơn.
Sức mạnh của sự hòa giải thay đổi tùy thuộc vào động cơ. Sự tức giận chiếm một phần đặc biệt lớn trong mối quan hệ giữa sự không khoan dung với sự không chắc chắn và niềm tin vào các thuyết âm mưu. Điều này cho thấy rằng khi mọi người cảm thấy bối rối hoặc mất kiểm soát, sự tức giận có thể cung cấp một lối thoát về mặt tâm lý – từ chối các giải thích chính thống hoặc các tổ chức đáng tin cậy trở thành một cách để khẳng định lại quyền tự quyết.
Nghiên cứu thứ hai đã lặp lại những phát hiện của nghiên cứu đầu tiên, mặc dù một sự thao túng được thiết kế để tăng cường những động cơ này bằng cách cho người tham gia tiếp xúc với những viễn cảnh tương lai hậu COVID đe dọa đã không thành công. Mặc dù vậy, các mô hình tương quan và hòa giải một lần nữa ủng hộ ý tưởng rằng sự bất chấp liên kết ba động cơ này với niềm tin âm mưu.
Để kiểm tra xem sự thù hằn có thể gây ra suy nghĩ âm mưu hay không, các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu thứ ba với 405 cá nhân, trong đó họ thực nghiệm gây ra cảm giác thù hằn. Những người tham gia được phân công ngẫu nhiên để tưởng tượng một kịch bản trong đó một nhân vật mà họ đồng cảm bị xã hội từ chối để ủng hộ một đối thủ nổi tiếng hơn. Sau đó, họ được yêu cầu mô tả cách họ sẽ “trả thù” người này mà không bị phát hiện.
Những người tham gia vào nhiệm vụ và viết một kế hoạch trả thù chi tiết đạt điểm cao hơn trên thang đo sự tức giận so với những người tham gia trong nhóm đối chứng. Tuy nhiên, sự gia tăng sự tức giận này không trực tiếp dẫn đến niềm tin về âm mưu cao hơn đáng kể. Tuy nhiên, các phân tích về hòa giải đã gợi ý một con đường gián tiếp: sự thao túng làm tăng sự tức giận và sự tức giận cao hơn có liên quan đến suy nghĩ về âm mưu mạnh hơn.
Mặc dù những kết quả này không chắc chắn bằng các nghiên cứu trước đó, nhưng chúng vẫn cung cấp sự hỗ trợ tạm thời cho ý tưởng rằng việc kích hoạt sự tức giận có thể gián tiếp ảnh hưởng đến ý tưởng về âm mưu.
Sự hằn học: Khi người ta muốn làm tổn thương người khác để cảm thấy công bằng
Trong bối cảnh tâm lý học xã hội hiện đại, sự hằn học (spitefulness) được hiểu là xu hướng muốn gây tổn hại cho người khác, ngay cả khi hành động đó khiến bản thân chịu thiệt hại. Đây không chỉ là một cảm xúc tiêu cực thuần túy, mà còn là biểu hiện của một động lực xã hội mạnh mẽ: mong muốn thiết lập lại cảm giác công bằng khi cá nhân cảm thấy bị xúc phạm, xem thường hoặc bất lực trong hệ thống hiện tại.

Theo Gordon và Birney (2025), sự hằn học có thể là cầu nối cảm xúc giữa cảm giác bất lực và tư duy âm mưu. Khi một người tin rằng họ đang sống trong một xã hội bất công – nơi quyền lực, tiền bạc hay kiến thức bị kiểm soát bởi “giới tinh hoa” – họ có thể chuyển hóa sự bất mãn thành hành vi chống đối mang tính biểu tượng, điển hình là niềm tin vào thuyết âm mưu.
Niềm tin âm mưu như một hành vi “trả đũa biểu tượng”
Việc từ chối chấp nhận khoa học chính thống, truyền thông dòng chính, hay chính phủ không đơn thuần là hành động nhận thức – mà còn là hành động xã hội và cảm xúc. Người tin vào thuyết âm mưu không chỉ muốn “biết sự thật” mà còn muốn khẳng định mình không phải nạn nhân của hệ thống, thậm chí trả đũa bằng cách tin vào điều trái ngược với những gì chính thống tuyên bố.
Trong trường hợp này, sự hằn học giúp con người cảm thấy họ đã “cân bằng lại cán cân quyền lực”, dù chỉ trên phương diện tâm lý. Tin vào một âm mưu chống lại mình có thể khiến họ cảm thấy có lý do chính đáng để từ chối tuân thủ, phản bác chuẩn mực, hoặc chia sẻ những thông tin “bên lề” mà người khác không biết – từ đó tạo ra cảm giác kiểm soát và ưu thế cá nhân.
Sự hằn học và thuyết âm mưu: Liên kết nguy hiểm
Sự kết nối giữa spitefulness và thuyết âm mưu đặt ra một câu hỏi xã hội quan trọng: phải chăng các niềm tin phi lý không chỉ bắt nguồn từ thiếu hiểu biết, mà còn từ nỗi đau tâm lý chưa được giải quyết? Khi người ta cảm thấy mình không được lắng nghe, không có tiếng nói, và liên tục bị loại khỏi cuộc chơi – hành vi tiêu cực có thể được hợp lý hóa như một phản ứng công bằng.
Do đó, để hiểu và giải quyết hiện tượng lan rộng của tư duy âm mưu, chúng ta không thể bỏ qua gốc rễ cảm xúc và trải nghiệm xã hội tiêu cực, đặc biệt là cảm xúc thù hằn đang ngày càng được hợp lý hóa và chia sẻ trong không gian mạng.
Hệ quả xã hội: Tại sao niềm tin vào thuyết âm mưu lại nguy hiểm?
Niềm tin vào thuyết âm mưu không đơn thuần là một ý kiến cá nhân. Khi lan rộng, chúng trở thành mối đe dọa đối với sự vận hành lành mạnh của xã hội, gây ra những hậu quả nghiêm trọng về khoa học, chính trị và lòng tin cộng đồng.
Phủ nhận khoa học và chối bỏ dữ liệu thực nghiệm
Một trong những hệ quả rõ ràng nhất là sự phủ nhận các bằng chứng khoa học. Từ việc chống vắc-xin, phủ nhận biến đổi khí hậu, đến việc lan truyền tin giả về COVID-19, thuyết âm mưu thúc đẩy tâm lý hoài nghi mù quáng đối với những kết luận được xác nhận bằng dữ liệu thực nghiệm.
Việc từ chối khoa học không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân, mà còn đe dọa sức khỏe cộng đồng và làm trì hoãn hành động khẩn cấp trong các vấn đề toàn cầu như đại dịch hay khủng hoảng môi trường.
Gia tăng phân cực chính trị và chia rẽ xã hội
Thuyết âm mưu thường chia thế giới thành “chúng ta” và “bọn họ”, làm trầm trọng thêm xung đột nhóm, tư duy cực đoan, và sự mất đoàn kết xã hội. Người tin vào thuyết âm mưu có xu hướng coi đối lập chính trị là kẻ thù hoặc tay sai của thế lực đen tối, từ đó khoét sâu hố ngăn cách và triệt tiêu đối thoại dân chủ.
Trong thời đại hậu sự thật (post-truth), việc mỗi nhóm có một “bộ sự thật riêng” khiến sự đồng thuận xã hội trở nên mong manh hơn bao giờ hết.
Làm suy yếu niềm tin vào thể chế công và hành động tập thể
Khi người dân tin rằng chính phủ, truyền thông hoặc giới khoa học đều dối trá hoặc thao túng, niềm tin vào các thể chế công – vốn là nền tảng của xã hội dân chủ – sẽ sụp đổ. Điều này cản trở việc triển khai các chính sách cộng đồng, huy động nguồn lực tập thể, và ứng phó với khủng hoảng.
Một xã hội thiếu lòng tin là một xã hội dễ bị chia rẽ, khó đạt đồng thuận và dễ trở thành mảnh đất màu mỡ cho chủ nghĩa dân túy hoặc các hình thức kiểm soát cực đoan.
Làm sao để giảm niềm tin vào thuyết âm mưu?
Niềm tin âm mưu không thể dập tắt bằng chế giễu
Niềm tin vào thuyết âm mưu là một cơ chế tâm lý phức tạp, bắt nguồn từ cảm xúc tiêu cực, cảm giác bất công, và sự đứt gãy niềm tin vào xã hội. Nhiều chiến dịch phản bác hoặc châm biếm thường không hiệu quả, thậm chí khiến người tin vào âm mưu càng bám chặt hơn vào niềm tin của họ.
Theo nghiên cứu của Gordon và Birney (2025), ba chiến lược dưới đây là then chốt để làm giảm tư duy âm mưu một cách bền vững.
Cảm thông thay vì lên án
Nhiều người tin vào thuyết âm mưu không phải vì họ thiếu hiểu biết, mà bởi vì họ:
-
Cảm thấy bị gạt ra bên lề xã hội
-
Không còn tin tưởng vào truyền thông, chính phủ hoặc khoa học chính thống
-
Tìm kiếm cách để giành lại quyền kiểm soát cuộc sống
Thay vì lên án hoặc chế giễu, điều quan trọng là tạo ra không gian lắng nghe, đối thoại. Bằng cách gợi mở câu hỏi thay vì tranh luận, chúng ta giúp họ tự nhìn nhận lại niềm tin mà không làm tổn thương bản ngã.
Xây dựng niềm tin xã hội
Một trong những yếu tố dự báo mạnh mẽ nhất của tư duy âm mưu là sự thiếu niềm tin vào xã hội và thể chế. Khi người dân cảm thấy không ai bảo vệ họ, họ có xu hướng tìm đến những câu chuyện thay thế – dù sai lệch – để lấp đầy khoảng trống.

Để làm giảm điều này, xã hội cần:
-
Minh bạch trong truyền thông và chính sách
-
Khuyến khích sự tham gia của người dân vào các quyết định ảnh hưởng đến họ
-
Tái thiết lập cảm giác thuộc về cộng đồng thông qua các hoạt động tập thể
Sự kết nối xã hội là “vaccine” mạnh mẽ chống lại cảm giác cô lập và nghi ngờ – hai mảnh đất màu mỡ cho thuyết âm mưu nảy mầm.
Giáo dục truyền thông và khoa học
Kỹ năng nhận diện thông tin sai lệch không còn là “kỹ năng phụ”, mà là nền tảng sống còn trong xã hội kỹ thuật số. Nếu không được trang bị kiến thức khoa học cơ bản và tư duy phản biện, bất kỳ ai cũng có thể trở thành nạn nhân của tin giả hoặc các lý thuyết sai lệch.
Ba định hướng giáo dục chính:
-
Giáo dục truyền thông trong trường học: giúp học sinh nhận biết sự thiên lệch, thao túng và định kiến trong các nguồn tin.
-
Dạy phân biệt giữa bằng chứng và ý kiến cá nhân: làm rõ đâu là dữ liệu khách quan, đâu là diễn giải chủ quan.
-
Trang bị công cụ kiểm tra thông tin: hướng dẫn cách sử dụng fact-checkers, AI, hoặc công cụ Google Search hiệu quả.
Megan Birney, đồng tác giả từ Đại học Birmingham, nói thêm: “Chúng tôi không ám chỉ rằng mọi người cố tình chọn cách trở nên độc ác khi tin và truyền bá các thuyết âm mưu. Thay vào đó, những phát hiện của chúng tôi cho thấy rằng cảm giác bất lợi trong ba lĩnh vực đó có thể gây ra phản ứng tâm lý chung – độc ác – khiến mọi người dễ tin vào các thuyết âm mưu hơn”.
Mặc dù các nghiên cứu được thiết kế tốt và đã đăng ký trước, nhưng chúng không phải là không có hạn chế. Phần lớn dữ liệu là dữ liệu cắt ngang, nghĩa là các tuyên bố về nguyên nhân phải được đưa ra một cách thận trọng. Thao tác thử nghiệm trong Nghiên cứu 3, mặc dù đầy hứa hẹn, nhưng không hiệu quả như các nhà nghiên cứu hy vọng.
“Những kết quả rõ ràng nhất trong công trình đã công bố là từ các nghiên cứu liên kết chứ không phải từ công trình thử nghiệm, chúng tôi đã không chứng minh được nguyên nhân và kết quả như chúng tôi hy vọng,” Gordon lưu ý. “Và đây là bằng chứng đầu tiên cho giả thuyết ‘ác ý’ của chúng tôi về niềm tin vào thuyết âm mưu chứ không phải là bằng chứng cuối cùng.”
Ngoài ra, nhiều người tham gia không tham gia đầy đủ vào nhiệm vụ và niềm tin trung bình vào thuyết âm mưu COVID-19 tương đối thấp trong toàn bộ mẫu. Gordon cho biết: “Sự hoài nghi chung về thuyết âm mưu COVID-19 là điều đáng an tâm”. “Những người theo thuyết âm mưu chắc chắn rất ồn ào, trực tiếp và đặc biệt là trực tuyến, nhưng khả năng hiển thị đó không phản ánh sự chấp nhận thực tế của những quan điểm đó trong công chúng rộng rãi”.
Các nhà nghiên cứu cho rằng các nghiên cứu trong tương lai có thể sử dụng các mô hình kinh tế học hành vi – chẳng hạn như các trò chơi cạnh tranh khơi gợi hành vi ác ý thực sự – để kiểm tra các giả thuyết của họ một cách nghiêm ngặt hơn. Họ cũng đề xuất thêm công trình để làm rõ liệu thang đo ác ý có nắm bắt được trạng thái tạm thời hay đặc điểm tính cách ổn định.
“Như chúng tôi kết luận trong bài báo, niềm tin vào thuyết âm mưu có thể được coi là triệu chứng của những lo ngại xã hội và kinh tế rộng lớn hơn”, Gordon nói thêm. “Nếu chúng ta muốn giải quyết sự lan truyền của thuyết âm mưu và sự phủ nhận khoa học nói chung, thì những vấn đề rộng lớn hơn này cần được giải quyết”.
Kết luận: Thuyết âm mưu là triệu chứng, không phải nguyên nhân
Niềm tin vào thuyết âm mưu không đơn thuần là hệ quả của sự nhẹ dạ, thiếu hiểu biết hay tính cố chấp cá nhân. Thay vào đó, nó phản ánh những vết nứt sâu xa trong cấu trúc xã hội: mất niềm tin vào thể chế, cảm giác bị gạt ra bên lề, và khủng hoảng về ý nghĩa.
Theo Gordon và Birney (2025), thuyết âm mưu không phải là căn bệnh, mà là triệu chứng của một xã hội đang bất ổn, bất lực và bất công. Khi con người không còn cảm thấy mình được lắng nghe, tôn trọng hay kiểm soát cuộc sống, họ dễ bị hấp dẫn bởi những câu chuyện thay thế – dù là sai lệch – để tìm lại cảm giác kiểm soát và công lý biểu tượng.
Thay vì chỉ cố gắng chứng minh rằng thuyết âm mưu là sai, chúng ta cần tiếp cận hiện tượng này như một lời cảnh báo:
-
Lắng nghe: Mỗi niềm tin âm mưu là một lời cầu cứu – một biểu hiện của nỗi đau xã hội chưa được thừa nhận.
-
Giải quyết bất bình đẳng: Phục hồi niềm tin bằng cách giảm thiểu sự chênh lệch về cơ hội, tiếng nói và sự tham gia.
-
Tái thiết lòng tin xã hội: Tạo ra môi trường nơi khoa học, dữ liệu và đối thoại chân thành có giá trị.
Nguồn tham khảo
2011. “The Moral Costs of Nastiness.” Economic Inquiry 49, no. 2: 631–633. , and
2020. “Between Belief and Fear-Reinterpreting Prone Burials During the Middle Ages and Early Modern Period in German-Speaking Europe.” PLoS ONE 15, no. 8: e0238439. , , , , and
2012. “The Personal Sense of Power.” Journal of Personality 80, no. 2: 313–344. , , and
2017. “Altruism Predicts Mating Success in Humans.” British Journal of Psychology 108, no. 2: 416–435. , , , , and
2012. “Distributional Preferences and Competitive Behavior.” Journal of Economic Behavior & Organization 83, no. 1: 125–135. , , and
2011. Payback: Why We Retaliate, Redirect Aggression, and Take Revenge. Oxford University Press. , and
2016. “Local Competition Increases People’s Willingness to Harm Others.” Evolution and Human Behavior 37, no. 4: 315–322. , and
2014. “Local Competition Sparks Concerns for Fairness in the Ultimatum Game.” Biology Letters 10, no. 5: 20140213. , and
2013. A Culture of Conspiracy: Apocalyptic Visions in Contemporary America (Vol. 15). Univ of California Press.
2018. “The Effect of Ad Hominem Attacks on the Evaluation of Claims Promoted by Scientists.” PLOS ONE 13, no. 1: e0192025. , , , , and
2022. “Associations Between Adverse Childhood Experiences, Attitudes Towards COVID-19 Restrictions and Vaccine Hesitancy: A Cross-Sectional Study.” BMJ Open 12, no. 2: e053915. , , , , , and
2021. “Do Conspiracy Beliefs Form a Belief System? Examining the Structure and Organization of Conspiracy Beliefs.” Journal of Social and Political Psychology 9, no. 1: 255–271. , , , et al.
1954. “A Theory of Social Comparison Processes.” Human Relations 7, no. 2: 117–140.
2022. “Climate Change as a National Security Issue: Examining Framing Effects Across Party.” American Politics Research 50, no. 2: 199–212. , and
2024. “Self-reported Spite Predicts Spiteful Behavior in an Online Crowd-sourced Sample.” Journal of Personality Assessment: 1–10. , and
2021. “Paradoxes of Reactance During the COVID-19 Pandemic: A Social-Psychological Perspective.” Javnost—The Public 28, no. 3: 1–16. , and
2024. “Scars for Survival: High Cost Male Initiation Rites Are Strongly Associated With Desert Habitat in Pama-Nyungan Australia.” Evolution and Human Behavior 45, no. 2: 193–202. , , and
2021. “ The Seductions of Clarity.” Royal Institute of Philosophy Supplements 89: 227–255.
2013. “Evolution of Fairness in the One-Shot Anonymous Ultimatum Game.” Proceedings of the National Academy of Sciences 110, no. 7: 2581–2586. , , , and