Công kích cá nhân là một loại ngụy biện trong tranh luận. Dưới góc nhìn tâm lý học đây có thể là một biểu hiện cho sự bất lực của tư duy.
Trong bất kỳ cuộc tranh luận nào – từ lớp học, hội thảo cho đến một dòng trạng thái trên mạng xã hội – khi một bên dần cạn kiệt lý lẽ, thay vì phản biện, họ quay sang tấn công vào người phát ngôn. Đó là lúc ngôn ngữ chuyển từ công cụ trao đổi lý trí sang vũ khí hạ nhục nhân thân.
Công kích cá nhân (ad hominem) là một loại ngụy biện phổ biến trong tranh luận. Tuy nhiên, dưới góc nhìn sâu hơn từ tâm lý học phân tâm, lý thuyết hành vi xã hội, xã hội học biểu trưng và lý luận hành vi hợp lý, công kích cá nhân không chỉ là lỗi lập luận – mà còn là biểu hiện của sự bất lực tư duy, nỗi lo sợ bị mất vị thế, và một chiến thuật đầy tuyệt vọng để giành quyền nói cuối cùng.
Trong những cuộc tranh luận từ bàn tròn học thuật đến bình luận Facebook, có một điểm chung thú vị: khi lập luận yếu dần, người ta bắt đầu công kích nhau. Điều này không phải ngẫu nhiên. Thực tế cho thấy rằng công kích cá nhân thường không xuất hiện ở đầu cuộc tranh luận, mà lộ diện như “vũ khí cuối cùng” khi lý lẽ đã cạn kiệt. Đó là lúc, thay vì phản biện vấn đề, con người bắt đầu tấn công… con người.

Và trong hầu hết các trường hợp, đó không phải là dấu hiệu của chiến thắng, mà là mặt nạ che đậy cho sự bất lực trong tư duy phản biện.
Khi lập luận không đủ, người ta nhắm vào người phát ngôn
Trong logic học, hành vi tấn công cá nhân thay vì tập trung vào nội dung luận điểm được định danh một cách chính xác là ngụy biện Ad Hominem. Đây là một dạng ngụy biện phi hình thức, trong đó người tranh luận không phản bác luận điểm của đối phương bằng các lý lẽ, chứng cứ, hay lập luận logic mà thay vào đó, họ trực tiếp tấn công vào đặc điểm cá nhân, uy tín, động cơ, hay hoàn cảnh của người đưa ra luận điểm đó (Walton, 1998).
Mặc dù Ad Hominem là một lỗi lập luận cực kỳ phổ biến trong các cuộc tranh luận hàng ngày, từ bàn ăn gia đình đến các diễn đàn chính trị, nhưng ít ai thực sự nhận ra rằng việc sử dụng ngụy biện này thường là một dấu hiệu rõ ràng, một “cờ đỏ” cho thấy người phát ngôn đã không còn nắm giữ một phản luận đủ mạnh mẽ, đủ sức thuyết phục để duy trì tính hợp lý của cuộc tranh luận dựa trên nội dung.
Hãy hình dung một tình huống cụ thể để thấy rõ điều này: thay vì đối thoại một cách xây dựng, một người lại tuyên bố: “Tôi không đồng ý với anh vì anh từng bỏ học giữa chừng.”
Trong ví dụ này, thay vì chỉ ra những điểm sai, thiếu sót, hoặc chưa hợp lý trong luận điểm mà đối phương đưa ra – ví dụ, phân tích dữ liệu sai, lập luận logic không vững, hay thiếu bằng chứng – người này lại cố tình chuyển hướng sự chú ý sang một chi tiết trong quá khứ cá nhân của đối phương (việc từng bỏ học). Mục đích là nhằm phủ nhận tính đúng sai, giá trị hay độ tin cậy của phát biểu, bất kể luận điểm đó có thể hoàn toàn hợp lý và độc lập với lịch sử học vấn của người nói.

Hành vi này không chỉ là một lỗi logic đơn thuần, mà còn phản ánh một chiến thuật tâm lý phòng vệ sâu sắc. Theo lý thuyết bất hòa nhận thức (cognitive dissonance) của Leon Festinger (1957), khi một cá nhân rơi vào trạng thái “dissonance” – tức là một sự bất hòa, căng thẳng tinh thần phát sinh khi họ đồng thời nắm giữ hai hoặc nhiều hơn các nhận thức, niềm tin, giá trị, hoặc thái độ mâu thuẫn với nhau, hoặc khi họ không thể lý giải, phản bác một quan điểm khác biệt một cách logic – họ sẽ dễ bị cuốn vào cảm xúc tiêu cực.
Để giảm bớt trạng thái khó chịu này, họ sẽ có xu hướng chuyển hướng sự tập trung từ việc phân tích luận điểm sang việc hạ thấp uy tín, giá trị của người mang quan điểm đó. Bằng cách này, họ tự “thắng” được một cách giả tạo, tự khẳng định lại bản thân và giảm đi sự căng thẳng nhận thức mà không cần phải đối mặt với những thiếu sót trong lập luận của chính mình.
Douglas Walton (1998) tiếp tục khẳng định rằng Ad Hominem là một dạng ngụy biện tinh vi, nơi trọng tâm của cuộc tranh luận bị chuyển hướng một cách có chủ đích từ nội dung cốt lõi sang nhân thân của người phát biểu. Hành vi này, trong nhiều trường hợp, làm mất đi giá trị của lập luận một cách phi lý và không công bằng.
Một ví dụ khác có thể là: “Tôi không tin ý kiến của anh về chiến lược kinh doanh này vì anh từng phá sản một công ty.” Câu nói này hoàn toàn không đưa ra bất kỳ phản bác nào đối với nội dung của chiến lược kinh doanh được trình bày (ví dụ, phân tích thị trường, mô hình doanh thu, rủi ro cụ thể), nó chỉ dựa vào một sự kiện trong quá khứ cá nhân để phủ định toàn bộ giá trị của người phát ngôn và ý kiến của họ.
Dưới bề ngoài của một đòn tấn công mạnh mẽ, chí mạng, hành vi này thực chất lại phản ánh một sự bất lực sâu sắc trong tư duy phản biện – khi người ta nhận ra mình không thể giành chiến thắng bằng lý trí, bằng lập luận sắc bén và bằng chứng vững chắc, họ sẽ tìm cách giành chiến thắng bằng cách tấn công danh dự, uy tín, hoặc các đặc điểm cá nhân của đối phương.
Và nếu một xã hội dung dưỡng hành vi này như một dấu hiệu của sự “thông minh”, một chiến thuật biện luận được chấp nhận, thậm chí là được tán thưởng, thì đó là một dấu hiệu đáng báo động.
Khi đó, chúng ta không chỉ đang vỗ tay cho sự xuống cấp nghiêm trọng của giao tiếp lý tính – nơi logic và bằng chứng bị coi nhẹ. Nguy hiểm hơn, chúng ta đang trao micro và quyền định đoạt cho những người biết cách công kích, biết cách hạ thấp người khác hơn là những người thực sự có lý lẽ đúng đắn, có khả năng đóng góp giá trị thực sự cho cuộc đối thoại và sự phát triển của xã hội.
Công kích không chứng minh bạn đúng – nó chỉ che giấu bạn sai
Vấn đề nghiêm trọng và đáng báo động nhất của việc sử dụng công kích cá nhân trong các cuộc đối thoại không chỉ nằm ở tính thiếu văn minh hay sự thiếu tôn trọng. Nó nằm ở chỗ: hành vi này, dù có thể tạm thời “đánh bại” người đối thoại bằng cách khiến họ im lặng, nản lòng hoặc mất mặt, nhưng lại hoàn toàn không hề chứng minh được lập luận của bạn là đúng hay có căn cứ.
Thay vì tham gia vào một quá trình phản bác ý tưởng một cách khách quan, dựa trên bằng chứng, logic và lập luận vững chắc, người sử dụng công kích cá nhân đang thay thế toàn bộ quá trình suy luận và phản biện bằng một đòn đánh trực diện vào danh dự, uy tín, hoặc các đặc điểm cá nhân của đối phương. Đây là một sự chuyển hướng chiến thuật, biến cuộc tranh luận từ một sân chơi của ý tưởng thành một đấu trường của nhân phẩm.
Không những vậy, việc công kích cá nhân còn góp phần làm nghèo đi một cách trầm trọng chất lượng của cuộc tranh luận công khai. Trong một xã hội mà các cá nhân ưu tiên “đấu người” hơn là “đấu lý”, nơi trọng tâm chuyển từ việc phân tích luận điểm sang việc công kích người đưa ra luận điểm, chúng ta sẽ chứng kiến sự trỗi dậy của những cuộc đối thoại trống rỗng, vô nghĩa.
Trong những cuộc đối thoại như vậy, tiếng nói có trọng lượng nhất sẽ thuộc về kẻ có khẩu khí mạnh mẽ nhất, kẻ hung hăng nhất, kẻ biết cách hạ thấp và làm tổn thương người khác hiệu quả nhất, chứ không phải là kẻ có lý lẽ sâu sắc, có tầm nhìn xa trông rộng, hay có bằng chứng thuyết phục. Điều này tạo ra một tiền lệ nguy hiểm, khuyến khích sự nông cạn và hung hăng thay vì sự thông thái và trí tuệ.
Theo phân tích của Pierre Bourdieu (1991), trong mọi “trường xã hội” – dù là trường học thuật, chính trị, hay truyền thông – ngôn ngữ luôn là một công cụ then chốt để tạo dựng và củng cố quyền lực biểu trưng.
Ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là phương tiện giao tiếp; nó là phương tiện để xác lập vị thế, thể hiện uy tín và định hình nhận thức xã hội.
Tuy nhiên, một khi ngôn ngữ bị lạm dụng một cách có hệ thống để bôi nhọ, làm mất uy tín cá nhân, hoặc xúc phạm người khác, thì cuộc chơi ngôn ngữ ấy đã chuyển từ không gian học thuật hay thảo luận trí tuệ sang một không gian của sự thao túng và bạo lực biểu trưng.
Khi đó, kết quả thắng-thua trong cuộc tranh luận không còn được quyết định bởi tính ưu việt của lý luận, sự chặt chẽ của lập luận, hay sức mạnh của bằng chứng. Thay vào đó, nó được quyết định bởi khả năng khiến đối phương im lặng – thường là do tổn thương về mặt cảm xúc, bị xúc phạm sâu sắc, bị làm cho mất mặt trước công chúng, hoặc đơn giản là cảm thấy không còn muốn tham gia vào một cuộc đối thoại phi lý trí.
Điều này không chỉ gây hại cho cá nhân bị công kích mà còn làm suy yếu nền tảng của một xã hội công bằng và lý trí, nơi mà sự tôn trọng đối với ý tưởng và lập luận cần phải được đặt lên hàng đầu.
Vị thế biểu trưng và chiến thuật “câu chú ý”
Từ một góc nhìn xã hội học sâu sắc, đặc biệt là thông qua lăng kính phân tích của Pierre Bourdieu (1986, 1991), xã hội không phải là một khối đồng nhất mà là một tập hợp phức tạp của vô số các “trường” (fields) độc lập nhưng lại có tính tương tác. Mỗi “trường” này – có thể là trường học thuật, chính trị, kinh tế, nghệ thuật, hay truyền thông – đều là một không gian cạnh tranh, nơi các cá nhân và nhóm tham gia vào một cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ để tích lũy, bảo vệ và chuyển đổi các loại “vốn” (capital) khác nhau.
Trong số các dạng vốn đó, vốn biểu trưng (symbolic capital), bao gồm danh tiếng, uy tín, sự kính trọng, danh dự, và sự công nhận từ xã hội, đóng một vai trò tối quan trọng trong việc xác lập và duy trì vị thế của một cá nhân trong trường.
Trong kỷ nguyên số, mạng xã hội đã nổi lên như một “trường biểu trưng” hiện đại đầy năng động và khắc nghiệt. Đây là nơi mà giá trị của vốn biểu trưng được đo lường bằng lượt thích, chia sẻ, người theo dõi, và mức độ ảnh hưởng trong các cuộc thảo luận.
Trong “trường” này, việc một cá nhân bị phản bác công khai, bị chất vấn gay gắt, hoặc thậm chí bị tấn công bằng những lời lẽ thách thức có thể không chỉ gây khó chịu về mặt cảm xúc. Nguy hiểm hơn, nó có thể khiến họ cảm thấy vị thế xã hội, uy tín và vốn biểu trưng của mình đang bị đe dọa nghiêm trọng. Bởi lẽ, trong không gian này, sự chấp nhận và công nhận của cộng đồng là thước đo trực tiếp cho quyền lực biểu trưng.

Vì lẽ đó, hành vi công kích cá nhân, dù mang vẻ ngoài của sự bộc phát cảm xúc, thực chất lại trở thành một chiến lược phản ứng có tính toán khi cá nhân cảm thấy quyền lực biểu trưng của mình lung lay hoặc bị thách thức.
Đây là một nỗ lực nhằm duy trì và tái khẳng định vị thế trong cuộc cạnh tranh khốc liệt này, thông qua nhiều chiến thuật.
Khi không thể đưa ra một phản bác có sức thuyết phục về mặt nội dung, chiến lược chuyển hướng sang công kích cá nhân nhằm làm giảm uy tín, sự đáng tin cậy của đối phương. Mục đích là để khiến lời nói của họ không còn trọng lượng, bất kể lập luận có đúng đắn đến đâu. Hành vi này biến người nói từ một đối thủ ngang hàng trong tranh luận thành một kẻ không đáng được lắng nghe.
Nếu không thắng bằng nội dung, hãy gây áp lực bằng cảm xúc: Trong tình thế bí bách về lập luận, người công kích sẽ tìm cách kích động cảm xúc của đối phương hoặc của những người chứng kiến. Bằng cách sử dụng ngôn ngữ khiêu khích, xúc phạm, hoặc hạ thấp, họ cố gắng khiến đối phương mất bình tĩnh, phản ứng lại bằng cảm xúc, từ đó làm giảm đi sự khách quan và tính lý trí của cuộc đối thoại, đồng thời có thể khiến đối phương tự đánh mất hình ảnh của mình.
Và như Swartz (1997) đã phân tích trong nghiên cứu của mình về xã hội học Bourdieu, trong những “trường” xã hội mà sự cạnh tranh quyền lực biểu trưng diễn ra đặc biệt gay gắt, hành vi công kích cá nhân không chỉ là những phản ứng bột phát hay vô thức.
Ngược lại, nó thường là một phản ứng có tính chiến lược sâu sắc, một phương tiện để tái khẳng định vị trí phát ngôn chính đáng của bản thân. Dù cho việc này có phải thực hiện bằng những thủ đoạn phi logic, không tuân thủ các nguyên tắc tranh luận khách quan, thì mục tiêu cuối cùng vẫn là bảo vệ và củng cố vốn biểu trưng cá nhân trong mắt những người khác trong cùng một “trường”.
Điều này cho thấy sự phức tạp và đôi khi tàn khốc của các cuộc đấu tranh giành quyền lực biểu trưng trong không gian xã hội hiện đại.
Từ góc độ Tâm lý học
Công kích như một hành vi học được: Quan sát và củng cố trên mạng
Để lý giải sự phổ biến và dai dẳng của hành vi công kích cá nhân trên các nền tảng trực tuyến, chúng ta có thể quay lại với lý thuyết Albert Bandura (1977) và Thuyết Học tập Xã hội (Social Learning Theory) của ông.
Bandura lập luận rằng con người không chỉ học hỏi thông qua trải nghiệm trực tiếp mà còn thông qua quá trình quan sát (observational learning), mô phỏng (modeling) hành vi của người khác, và sự củng cố (reinforcement) từ môi trường xung quanh. Điều này có nghĩa là, chúng ta học hỏi bằng cách xem xét hành vi của người khác và những hậu quả mà hành vi đó mang lại cho họ.
Áp dụng lý thuyết này vào môi trường mạng xã hội, chúng ta có thể thấy một cách rõ ràng cơ chế củng cố đang vận hành như thế nào để khuyến khích hành vi công kích cá nhân.
Khi một bình luận, bài đăng hoặc một hành động công kích nào đó được thực hiện và nhận được sự tán thưởng nồng nhiệt từ cộng đồng mạng – biểu hiện qua một lượng lớn lượt thích, các bình luận đồng thuận, chia sẻ rộng rãi, hay thậm chí là sự xuất hiện trên các trang tin tức/cộng đồng có lượng tương tác cao – những phản hồi tích cực này đóng vai trò như một cơ chế củng cố mạnh mẽ.
Sự củng cố tích cực này gửi một tín hiệu rõ ràng đến người thực hiện hành vi rằng: “Đây là một chiến lược hiệu quả và được xã hội chấp nhận để đạt được sự chú ý, công nhận, hoặc ‘chiến thắng’ trong tranh luận.” Do đó, hành vi công kích sẽ được lặp lại và trở thành một chiến lược giao tiếp thường xuyên, được xem là một công cụ hữu hiệu trong kho vũ khí tương tác trực tuyến của cá nhân.
Khi hành vi công kích cá nhân được tung hô, được chia sẻ rộng rãi, và lan truyền mạnh mẽ trong không gian số, nó không chỉ đơn thuần là một sự tái hiện hành vi đã quan sát được.
Sự tán thưởng của cộng đồng khiến hành vi công kích, vốn mang tính tiêu cực, trở nên “hợp lý” trong mắt cả người thực hiện lẫn người quan sát. Nó xóa mờ ranh giới giữa tranh luận có lý trí và tấn công cá nhân, khiến nhiều người tin rằng đây là một cách giao tiếp chấp nhận được.
Khi hành vi công kích liên tục được củng cố và lặp lại, nó dần dần được tích hợp vào các chuẩn mực giao tiếp ngầm định của cộng đồng. Điều này dẫn đến việc một kiểu giao tiếp “sai lệch” – vốn nên bị lên án vì tính phi lý trí và hủy hoại – lại trở thành một phần của “bình thường mới”.
Theo thời gian, những người dùng mới tham gia vào mạng xã hội có thể học được và tiếp tục mô phỏng hành vi này, tạo ra một vòng luẩn quẩn khó phá vỡ, làm suy yếu nghiêm trọng chất lượng của các cuộc đối thoại công khai.
Phòng vệ bản ngã và cơ chế giải tỏa cảm xúc
Khi đi sâu vào phân tích hành vi công kích cá nhân từ góc nhìn của phân tâm học, chúng ta có thể tìm thấy những giải thích sâu sắc trong công trình của Sigmund Freud (1937), đặc biệt là về cơ chế phòng vệ bản ngã (ego defense mechanisms).
Khi cái tôi bị tổn thương, bị đe dọa – ví dụ, bởi những lời phản bác sắc bén làm lung lay niềm tin, bởi việc phơi bày những thiếu sót, sai lầm cá nhân, hoặc bởi những chỉ trích làm mất đi hình ảnh tự chủ, hoàn hảo mà cá nhân tự xây dựng – cá nhân sẽ phản ứng một cách mạnh mẽ để khôi phục lại thế cân bằng nội tâm và bảo vệ sự toàn vẹn của bản ngã.
Trong nhiều trường hợp, công kích người khác chính là một hành động “phản công” mang tính tâm lý, một chiến lược nhằm khẳng định lại uy quyền tâm lý của bản thân, đẩy cảm giác tổn thương sang phía đối phương, và khôi phục lại cảm giác kiểm soát.
Festinger cũng chỉ ra rằng, khi một người đối mặt với những thông tin, quan điểm, hoặc bằng chứng trái ngược hoàn toàn với niềm tin, giá trị, hoặc thái độ đã có sẵn của họ, và bản thân họ không đủ khả năng lý luận hoặc bằng chứng để phản bác một cách hợp lý và hiệu quả, họ sẽ trải nghiệm một cảm giác căng thẳng và khó chịu về mặt nhận thức – chính là “bất hòa nhận thức”.
Đây là một trạng thái tâm lý không ổn định mà cá nhân sẽ cố gắng tìm mọi cách để giải tỏa. Một trong những lối thoát tâm lý phổ biến để giảm bớt sự khó chịu này là tấn công người mang thông tin trái ngược đó.
Bằng cách hạ thấp, phỉ báng, hoặc xúc phạm người khác, cá nhân không cần phải đối mặt với sự mâu thuẫn trong niềm tin của chính mình.
Thay vào đó, họ làm mất giá trị của nguồn thông tin, từ đó gián tiếp bảo vệ hình ảnh bản thân và tính hợp lệ của niềm tin cố hữu. Đây là một chiến lược vô thức nhưng hiệu quả để duy trì sự ổn định tâm lý, dù phải trả giá bằng sự bóp méo thực tế và sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp.
Hiểu theo cách này, hành vi công kích cá nhân không chỉ đơn thuần là biểu hiện của sự thiếu hụt trong tư duy logic hay kỹ năng phản biện. Sâu xa hơn, nó là một biểu hiện của sự bất lực về cảm xúc và sự căng thẳng tâm lý.
Khi lý trí không đủ mạnh để đối mặt với thách thức, khi các lập luận không đủ sức thuyết phục để phản bác quan điểm đối lập, thì cảm xúc tiêu cực sẽ trỗi dậy và chiếm lĩnh.
Trong khoảnh khắc đó, ngôn từ không còn là công cụ để lý luận, để trao đổi ý tưởng một cách khách quan, mà trở thành một công cụ để xả nén tâm lý, để giải tỏa sự thất vọng, tức giận, hoặc lo lắng đang tích tụ bên trong. Nó biến cuộc đối thoại thành một chiến trường cảm xúc, nơi mục tiêu không phải là tìm kiếm chân lý mà là giảm bớt áp lực nội tâm thông qua việc gây tổn thương cho người khác.
Một xã hội lý tính không thể tồn tại nếu ngụy biện được tôn vinh
Một trong những hệ lụy đáng báo động và nguy hiểm nhất của sự lên ngôi hành vi công kích cá nhân trên không gian mạng là việc nó đang ngày càng được nhìn nhận và sử dụng như một “đòn đánh hiệu quả” – một chiến thuật thực dụng để giành lợi thế trong các cuộc đối thoại.
Điều này đặc biệt rõ rệt trong các tranh luận chính trị, các vấn đề xã hội nhạy cảm, hoặc những chủ đề mang tính phân cực cao. Hệ quả trực tiếp và nghiêm trọng của xu hướng này là việc nó xói mòn một cách nghiêm trọng môi trường tranh luận lành mạnh, biến các diễn đàn trao đổi ý tưởng thành những đấu trường đầy rẫy sự thù địch và thiếu an toàn.
Trong một môi trường như vậy, nhiều người – kể cả những người có quan điểm sâu sắc, có lý lẽ vững chắc và mong muốn đóng góp một cách xây dựng – sẽ dần né tránh việc phát biểu quan điểm của mình.
Họ không làm vậy vì họ nhận ra rằng lập luận của mình là sai, mà vì họ sợ hãi trở thành mục tiêu của những đòn đánh tàn nhẫn vào đời tư, danh dự hoặc nhân cách. Sự sợ hãi này không chỉ làm câm lặng những tiếng nói quan trọng mà còn tước đi cơ hội để xã hội được hưởng lợi từ sự đa dạng của các góc nhìn và tri thức.
Khi hiện tượng này trở thành phổ biến, chúng ta không còn khuyến khích và thúc đẩy văn hóa tranh luận dựa trên lý lẽ và sự tôn trọng. Thay vào đó, chúng ta đang vô tình thưởng cho sự bắt nạt trí tuệ (intellectual bullying) – nơi quyền lực của lời nói không đến từ tính đúng đắn mà đến từ khả năng áp đảo đối phương bằng sự hung hăng và công kích.
Một xã hội dung dưỡng hành vi này sẽ không thể phát triển tư duy phản biện một cách lành mạnh, bởi lẽ tư duy phản biện đòi hỏi sự cởi mở, khả năng lắng nghe và sẵn lòng thay đổi quan điểm dựa trên lý lẽ. Hơn nữa, nó cũng không thể nuôi dưỡng tri thức một cách bền vững, vì tri thức thực sự được xây dựng trên sự trao đổi thông tin khách quan và sự kiểm chứng chéo của các ý tưởng.
Và điều quan trọng nhất: một xã hội như vậy không thể xây dựng một nền dân chủ học thuật hoặc chính trị bền vững, bởi lẽ dân chủ phụ thuộc vào khả năng của công dân trong việc tham gia vào các cuộc thảo luận lý trí, tôn trọng sự khác biệt và tìm kiếm điểm chung vì lợi ích tập thể.
Nếu một xã hội bắt đầu xem hành vi công kích là một dấu hiệu của sự “mạnh mẽ”, của “bản lĩnh” hay sự “thông minh” trong tranh luận, thì điều đó cho thấy một sự nhầm lẫn tai hại giữa chiến thắng cảm xúc (thỏa mãn khi hạ bệ đối thủ) và thắng lợi lập luận (thuyết phục bằng lý lẽ).
Khi ấy, người có lý trí, có lập luận chặt chẽ sẽ thường xuyên thua thiệt trong các cuộc đối thoại công khai, vì họ từ chối sử dụng các thủ đoạn phi lý. Người có lập trường vững chắc, kiên định với nguyên tắc thường bị đẩy ra rìa, bị coi là yếu đuối hoặc thiếu linh hoạt.
Ngược lại, người có chất giọng hung hăng, biết cách công kích và thao túng cảm xúc của đám đông, lại được cổ vũ và tung hô như người hùng, trở thành hình mẫu được noi theo trong các cuộc đối thoại.
Điều này đặc biệt nguy hiểm khi xét đến lý thuyết của Vygotsky (1997), người đã nhấn mạnh rằng hành vi và ngôn ngữ của con người được hình thành và phát triển một cách sâu sắc thông qua tương tác xã hội.
Nếu trong môi trường tương tác xã hội ấy – cụ thể là trên mạng xã hội – hành vi công kích cá nhân liên tục được củng cố và coi là một ngôn ngữ tranh luận “bình thường”, thậm chí là hiệu quả, thì cá nhân – đặc biệt là thế hệ trẻ đang lớn lên trong môi trường số – sẽ học cách giao tiếp bằng công kích như một mặc định trong quá trình xã hội hóa của mình.
Nó sẽ không còn là một lệch chuẩn tạm thời hay một ngoại lệ, mà trở thành một phần của quy tắc, một phương thức tương tác được “chuẩn hóa” trong nhận thức của họ.
Vì vậy, việc phê phán hành vi công kích cá nhân không chỉ là một vấn đề đạo đức thuần túy hay một lời kêu gọi về giao tiếp lịch sự. Sâu xa hơn, đó là một bước đi cấp thiết và mang tính sống còn để bảo vệ tính minh triết, sự công bằng, và tự do biểu đạt thực sự trong đời sống xã hội hiện đại.
Chỉ khi chúng ta cùng nhau từ chối và lên án mạnh mẽ hành vi công kích, chúng ta mới có thể hy vọng xây dựng một không gian đối thoại nơi lý lẽ lên ngôi, tri thức được nuôi dưỡng và dân chủ được củng cố.
Kết luận
Công kích cá nhân có thể giúp bạn giành phần thắng trong một trận “cãi vã”, nhưng sẽ khiến bạn mất đi sự tôn trọng trí tuệ trong một cộng đồng biết suy nghĩ. Thay vì cố gắng “đánh gục” người khác bằng danh dự, hãy “thuyết phục” họ bằng lý lẽ. Đó không chỉ là một biểu hiện của tri thức, mà còn là biểu hiện cao nhất của sự tôn trọng đối thoại.
Khi một cá nhân dám giữ bình tĩnh, phản biện trên cơ sở lý luận và không hạ thấp người khác – ngay cả khi đối phương làm vậy – người ấy không chỉ giữ cho mình sự thông minh, mà còn giữ cho không gian tranh luận sự trong sạch.
Công kích cá nhân, dưới mọi hình thức, không làm lập luận trở nên hợp lý hơn – nó chỉ tạm thời che giấu sự thiếu kiến thức và bất lực trong tư duy phản biện. Khi lý trí thất bại, cảm xúc trỗi dậy – và nếu không được định hướng đúng, cảm xúc sẽ chuyển hóa thành công cụ bạo lực biểu trưng.
Một xã hội lý tính cần biết phân biệt giữa phản biện và bôi nhọ, giữa phản đối quan điểm và hủy hoại nhân cách. Khi công kích cá nhân trở thành thói quen, chúng ta không còn đang tranh luận – mà chỉ đang chiến đấu vì cái tôi, bằng cách giẫm đạp lên người khác.
Tài liệu tham khảo
Bourdieu, P. (1991). Language and symbolic power. Harvard University Press.
Festinger, L. (1957). A Theory of Cognitive Dissonance. Stanford University Press.
Walton, D. N. (1998). Ad Hominem Arguments. University of Alabama Press.
Walton, D. N. (2004). Argumentation Schemes and Historical Origins of the Circumstantial Ad Hominem Argument. University of Winnipeg. https://www.researchgate.net/publication/226007514_Argumentation_Schemes_and_Historical_Origins_of_the_Circumstantial_Ad_Hominem_Argument
Tindale, C. W. (2007). Fallacies and Argument Appraisal. Cambridge University Press.
Mercier, H., & Sperber, D. (2017). The Enigma of Reason: A New Theory of Human Understanding. Harvard University Press.
Bandura, A. (1977). Social Learning Theory. Prentice-Hall.
Bourdieu, P. (1986). The Forms of Capital. In J. G. Richardson (Ed.), Handbook of Theory and Research for the Sociology of Education (pp. 241–258). Greenwood Press.
Bourdieu, P. (1991). Language and Symbolic Power. Harvard University Press.
Fishbein, M., & Ajzen, I. (1975). Belief, Attitude, Intention and Behavior: An Introduction to Theory and Research. Addison-Wesley.
Festinger, L. (1957). A Theory of Cognitive Dissonance. Stanford University Press.
Freud, A. (1937). The Ego and the Mechanisms of Defence. Hogarth Press.
Swartz, D. (1997). Culture and Power: The Sociology of Pierre Bourdieu. University of Chicago Press.
Vygotsky, L. S. (1997). The Collected Works of L.S. Vygotsky, Vol. 4: The History of the Development of Higher Mental Functions. Springer.
Nguyễn Lan Nguyên. (2020). Ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội Facebook tới hoạt động học tập và đời sống của sinh viên. ĐH KHXH&NV – ĐHQGHN.