Sự suy diễn, dưới góc độ Liệu pháp ý nghĩa (Liệu pháp logo), có thể chính là tiếng vọng từ tâm hồn đang từng bước tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.

Trong thời đại mà mạng xã hội trở thành “nhật ký công cộng”, “Overthinking” hay “Suy nghĩ quá nhiều” – cụm từ phổ biến nhưng mơ hồ – đang dần trở thành “một loại bản sắc” mà nhiều người trẻ gắn lên chính mình. Nhưng liệu đây chỉ là biểu hiện của stress và lo âu? Hay đằng sau đó là một khủng hoảng sâu sắc hơn – khủng hoảng về ý nghĩa?

Bài viết này sẽ đưa bạn đọc nhìn lại hiện tượng “suy diễn” ở giới trẻ dưới một góc độ khác – không phải như một vấn đề nhận thức cần sửa chữa, mà như một tín hiệu hiện sinh, nơi liệu pháp logo (logotherapy) của Viktor Frankl đưa ra một lời mời gọi: hãy tìm kiếm lại điều khiến bạn sống có mục đích.

Giới thiệu chung

Trong những năm gần đây, cụm từ “overthinking” – hay “suy nghĩ quá nhiều” – đã trở thành một trong những từ khóa tâm lý phổ biến trên mạng xã hội. Dù không phải là một khái niệm chính thống trong tâm lý học lâm sàng, nhưng nó phản ánh một thực trạng tâm lý đáng chú ý: sự bối rối hiện sinh của giới trẻ trong xã hội hiện đại.

Bài viết này không chỉ làm rõ bản chất hiện tượng “suy diễn” từ góc nhìn khoa học, mà còn gợi mở cách tiếp cận và lý giải hiện tượng này qua lăng kính của liệu pháp ý nghĩa (logotherapy) – một trường phái trị liệu tâm lý hiện sinh do Viktor Frankl sáng lập.

Khác với các thuật ngữ chẩn đoán chính thức như trầm cảm, rối loạn lo âu tổng quát hay OCD, “overthinking” không xuất hiện trong DSM-5 hay ICD-11 – hai hệ thống phân loại rối loạn tâm thần hiện hành (APA, 2013; WHO, 2019).

Dù vậy, trên thực tế, giới trẻ sử dụng nó như một nhãn dán dễ hiểu để nói về trạng thái tâm trí đầy bối rối, phân tích quá đà, lo âu không lối thoát, đặc biệt là trong các quyết định mang tính cá nhân và xã hội.

liệu pháp ý nghĩa
Các yếu tố cấu thành liệu pháp ý nghĩa

Sự lan truyền rộng rãi của khái niệm này có thể được lý giải bởi Văn hóa đại chúng và mạng xã hội khuyến khích chia sẻ trải nghiệm cá nhân, tạo điều kiện cho các thuật ngữ “phi khoa học” lan tỏa nhanh. Cùng với Nhu cầu ngôn ngữ hóa cảm xúc của giới trẻ, việc gọi tên trạng thái tâm lý bằng từ khóa quen thuộc giúp họ cảm thấy được kết nối, thấu hiểu.

Và quan trọng hơn hết, hiện tượng này phản ánh một trạng thái bối rối sâu xa hơn – khoảng trống hiện sinh (existential vacuum) – như Viktor Frankl từng mô tả (Frankl, 1984).

Frankl tin rằng nhiều bệnh tật hoặc vấn đề sức khỏe tâm thần thực chất là nỗi lo lắng hiện sinh được ngụy trang và mọi người phải đấu tranh với sự thiếu ý nghĩa, mà ông gọi là “khoảng trống hiện sinh”.

Liệu pháp ý nghĩa giải quyết trực tiếp tình trạng thiếu ý nghĩa đó bằng cách giúp mọi người khám phá ý nghĩa đó và giảm bớt cảm giác lo lắng.

Liệu pháp ý nghĩa lý giải về việc suy nghĩ quá nhiều

Trong hệ quy chiếu của Viktor Frankl – nhà sáng lập liệu pháp logo (logotherapy) – con người không chỉ được thúc đẩy bởi dục năng (Freud) hay ý chí quyền lực (Adler), mà bởi một lực động cốt lõi hơn: ý chí hướng tới ý nghĩa (will to meaning).

Frankl (1969) cho rằng: nhu cầu tìm kiếm một mục đích sống vượt lên trên những thôi thúc sinh học hay xã hội – nó là một đặc trưng bản thể của con người, giúp họ đối diện với khổ đau, lựa chọn thái độ sống, và tồn tại một cách có ý nghĩa.

Chính vì vậy, khi con người đánh mất kết nối với ý nghĩa sống, họ không chỉ cảm thấy trống rỗng, mà còn dễ rơi vào trạng thái tự vấn liên tục, suy diễn, hoài nghi và lặp đi lặp lại những suy nghĩ tiêu cực – một hiện tượng được Frankl gọi là “khoảng trống hiện sinh” (existential vacuum).

Khoảng trống này không đơn thuần là “thiếu mục tiêu”, mà là cảm giác mất phương hướng sâu sắc, nơi cá nhân không còn biết mình đang sống vì điều gì, đang làm điều gì có giá trị, hay tại sao mình lại phải tiếp tục nỗ lực mỗi ngày (Frankl, 1984).

Trong trạng thái đó, việc “suy nghĩ quá nhiều” không hẳn là vấn đề về tư duy, mà là một biểu hiện tâm lý phản ánh sự mất định hướng ý nghĩa. Người ta cố gắng kiểm soát tình huống bằng cách suy nghĩ thật kỹ, thật sâu – nhưng càng nghĩ, họ càng lo âu và rối rắm, bởi gốc rễ của khủng hoảng không nằm ở câu trả lời hợp lý, mà ở ý nghĩa mà họ gán cho câu chuyện của chính mình.

Graber (2004) mô tả: khi thiếu vắng ý nghĩa, tâm trí con người có xu hướng bị chiếm lĩnh bởi các hoạt động tư duy mang tính lặp lại, phản chiếu một nỗ lực tiềm thức nhằm lấp đầy sự trống rỗng nội tâm. Những suy diễn, tưởng là biểu hiện của sự sâu sắc, thực chất lại có thể là hệ quả của việc con người đánh mất mối liên kết giữa hành động và mục đích tồn tại.

Một trong những công cụ đặc trưng của liệu pháp logo để xử lý trạng thái này là kỹ thuật “phản xạ ngược” (dereflection). Trái với các phương pháp trị liệu truyền thống thường tập trung vào “giải quyết vấn đề” cá nhân, dereflection đề xuất việc chuyển sự chú ý ra khỏi chính bản thân, sang những điều vượt lên trên bản ngã – chẳng hạn như sáng tạo, phục vụ người khác, hoặc đắm mình trong trải nghiệm có giá trị.

Devoe (2012) cho rằng kỹ thuật này rất hiệu quả với những thân chủ có xu hướng suy nghĩ lặp lại hoặc bị mắc kẹt trong rối loạn ám ảnh (obsessions). Khi tâm trí cá nhân chuyển từ câu hỏi “Tôi phải làm gì với nỗi sợ của tôi?” sang “Tôi có thể mang lại điều gì cho người khác?”, mức độ lo âu sẽ giảm đi một cách tự nhiên.

Logotherapy
Liệu pháp ý nghĩa – Will to meaning

Đây là một chiến lược không nhằm ngắt dòng suy nghĩ, mà là tái định hướng nội dung suy nghĩ vào những giá trị mang tính xây dựng và vượt thoát. Điều đó phản ánh một giả định cốt lõi của logotherapy: ý nghĩa không chỉ giúp con người sống sót – mà còn giúp họ suy nghĩ đúng cách.

Trong bối cảnh đó, suy nghĩ quá nhiều có thể được xem như tín hiệu nội tại rằng con người đang thiếu vắng một lý do đủ lớn để hành động, để lựa chọn, để tiếp tục. Khi ý nghĩa được khôi phục, tâm trí cũng tìm được điểm tựa để lắng lại.

Ý nghĩa của suy diễn: Một góc nhìn nhân văn

Trong khuôn khổ liệu pháp logo (logotherapy), Viktor Frankl không coi những dòng suy nghĩ miên man, dai dẳng – thường bị gắn nhãn là “overthinking” – là một triệu chứng tâm bệnh cần loại bỏ ngay tức thì. Thay vào đó, ông tiếp cận chúng như những “tín hiệu hiện sinh”, phản ánh sự bức thiết trong việc tìm kiếm ý nghĩa và định vị bản thân giữa dòng chảy cuộc sống không ngừng biến động (Frankl, 1969).

Ở góc độ này, việc suy diễn, nếu không bị phán xét như một lỗi nhận thức, hoàn toàn có thể trở thành khởi điểm cho quá trình tự vấn, đối thoại nội tâm và thức tỉnh tinh thần – điều mà liệu pháp logo đặc biệt khuyến khích.

Frankl nhấn mạnh rằng khả năng đặt câu hỏi về bản thân, về cuộc đời, về mục đích sống… chính là biểu hiện cao nhất của tinh thần con người, bởi chỉ con người mới có thể vươn ra ngoài bản năng để đặt câu hỏi: “Tôi sống để làm gì?”. Trong hoàn cảnh đó, việc suy nghĩ quá nhiều có thể không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, mà là một hình thức “kháng cự tinh thần” khi con người chưa tìm thấy một định hướng sống đủ rõ ràng (Frankl, 1984).

Ở cấp độ xã hội, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại nơi cá nhân phải ra quyết định giữa vô vàn lựa chọn – từ nghề nghiệp, học tập, các mối quan hệ cho đến bản sắc cá nhân – sự suy diễn không đơn thuần là “nghĩ nhiều”, mà là hệ quả của sự khủng hoảng giá trị và ý nghĩa.

Con người, trong trạng thái thiếu vắng hệ tọa độ tinh thần rõ ràng, thường rơi vào những vòng xoáy tư duy để cố gắng “hiểu cho ra” bản chất của đời sống – một hành động không sai, nhưng nếu thiếu định hướng, có thể trở thành tiêu hao tinh thần.

Graber (2004) chỉ ra rằng logotherapy không tìm cách dập tắt những suy nghĩ phiền toái, mà giúp cá nhân “làm sáng tỏ ý nghĩa ẩn tàng” bên dưới các hành vi tưởng chừng phi lý. Việc con người liên tục lo lắng, cân nhắc, tưởng tượng các viễn cảnh xấu có thể chỉ đơn giản là biểu hiện của nỗi sợ mất đi sự kiểm soát trước một cuộc đời chưa được định nghĩa bằng giá trị đích thực của riêng mình.

Từ góc nhìn nhân văn của Frankl, việc suy nghĩ nhiều có thể được xem là một “động lực bị trệch hướng” của ý chí tìm kiếm ý nghĩa – tức là khi chưa tìm được mục tiêu sống phù hợp, tâm trí có xu hướng quay vào bên trong và “tái hiện liên tục” những tình huống, mối quan hệ, lựa chọn… như một cách vô thức để gọi tên cái đang thiếu vắng.

Mô hình tổng quát của liệu pháp ý nghĩa và phân tích hiện sinh

Thậm chí, việc một người tự hỏi “liệu mình có đang overthinking không?” cũng là một dấu hiệu quan trọng của năng lực tự phản tỉnh (Frankl, 1969). Tự phản tỉnh (self-reflection) là nền tảng của việc tái xây dựng bản sắc cá nhân và thiết lập ý nghĩa mới cho hành động. Thay vì xem sự tự vấn là yếu tố gây cản trở, logotherapy cho rằng chính qua quá trình này, con người khám phá lại năng lực lựa chọn và chịu trách nhiệm với cuộc sống của mình.

Logotherapy không kêu gọi “nghĩ ít đi”, mà hướng cá nhân chuyển hóa trạng thái suy diễn sang hướng lựa chọn có trách nhiệm, bằng cách:

  • Khám phá lại giá trị sống cá nhân (giá trị sáng tạo, giá trị trải nghiệm, giá trị thái độ – theo Frankl).

  • Đặt lại câu hỏi lớn về sự hiện diện: “Tôi là ai trong hoàn cảnh này?”, “Điều gì sẽ là có ý nghĩa nhất nếu tôi chấp nhận nỗi đau hiện tại?”.

  • Tái kết nối với những điều vượt trên bản thân – con người khác, lý tưởng, niềm tin, hành động nhân văn.

Từ đó, suy diễn không còn là biểu hiện của khủng hoảng, mà trở thành bước đệm để tái sinh tinh thần, nơi con người bắt đầu hành trình “nghe tiếng gọi của ý nghĩa”.

Tóm lại, thay vì xem “suy diễn” là thứ cần loại bỏ, liệu pháp ý nghĩa đề xuất chuyển hóa nó thành cơ hội khai mở câu hỏi hiện sinh – như:

  • Tôi đang thực sự lo lắng vì điều gì?
  • Nỗi sợ của tôi có nói lên điều gì về điều tôi thực sự trân quý không?
  • Tôi đang né tránh điều gì hoặc có thể chọn thái độ nào tốt hơn?

Thảo luận

Trên bề mặt, “suy nghĩ quá nhiều” thường bị xem là một dạng rối loạn nhận thức nhẹ hoặc khuynh hướng lo âu, mang tính phiền toái và cản trở chức năng tâm lý. Tuy nhiên, khi đặt hiện tượng này trong bối cảnh của tâm lý học hiện sinh, đặc biệt là dưới lăng kính của liệu pháp logo (logotherapy), chúng ta bắt đầu thấy rõ một tầng sâu hơn: suy nghĩ quá nhiều không chỉ là một triệu chứng — mà là một phản ứng hiện sinh.

Viktor Frankl (1969) khẳng định rằng con người có một ý chí hướng tới ý nghĩa (will to meaning) – một nhu cầu nền tảng để cảm thấy đời sống mình xứng đáng được sống. Khi ý chí đó bị chặn đứng hoặc đánh mất định hướng, cá nhân sẽ dễ rơi vào trạng thái “khoảng trống hiện sinh” (existential vacuum).

Ở đó, tâm trí không ngừng xoay vòng quanh những câu hỏi như: “Mình đang làm gì ở đây?”, “Liệu điều này có đáng không?”, “Nếu mình chọn sai thì sao?”… Tất cả những điều này có thể bị gán là overthinking, nhưng thực chất, chúng là dấu hiệu của một hệ thống ý nghĩa đang khủng hoảng.

Trong cách tiếp cận của logotherapy, việc suy nghĩ quá nhiều có thể là một cơ chế “gõ cửa tâm lý” của tiềm thức, khi phần linh hồn (noos) đang cố gắng gửi tín hiệu đến phần ý thức rằng: có điều gì đó cần được hiểu sâu hơn, cần được kết nối lại với một mục tiêu sống thực sự. Khi không còn định hướng giá trị rõ ràng, tâm trí dễ lặp lại những suy nghĩ chưa hoàn tất – như một dạng ám ảnh chưa được giải nghĩa (Frankl, 1984).

Điều thú vị là logotherapy không cố gắng làm “giảm suy nghĩ”, mà giúp cá nhân “đọc” lại dòng suy nghĩ đó dưới góc nhìn ý nghĩa. Bằng cách khai thác những gì mà cá nhân thường xuyên bận tâm (ví dụ: các viễn cảnh tồi tệ, các lựa chọn bị bỏ lỡ, nỗi sợ vô hình…), liệu pháp logo có thể giúp truy nguyên các giá trị nền tảng đang bị giằng xé – và từ đó tái thiết lập lại hệ thống định hướng sống của thân chủ.

Mối liên hệ giữa “suy nghĩ quá nhiều” và liệu pháp ý nghĩa không nằm ở mặt triệu chứng, mà ở tầng cấu trúc: nơi tâm trí rối loạn vì thiếu ý nghĩa, liệu pháp logo xuất hiện như một bản đồ định hướng giá trị. Frankl không bác bỏ hiện tượng suy diễn – ông xem nó như một lời mời gọi hành động tinh thần, nơi cá nhân được trao lại quyền lựa chọn, quyền chịu trách nhiệm, và quan trọng nhất – quyền được sống có ý nghĩa.

Kết luận

Suy nghĩ quá nhiều đôi khi không đơn thuần là biểu hiện của lo âu hay rối loạn nhận thức – nó là tiếng gọi tiềm ẩn của tâm hồn khao khát ý nghĩa. Bằng cách tiếp cận hiện tượng này từ góc nhìn của liệu pháp ý nghĩa, chúng ta không còn nhìn thấy nó như một “hội chứng” cần triệt tiêu, mà như một tín hiệu tinh tế của sự sống đang cần được định hướng.

Dưới ánh sáng của logotherapy: đó là lời thì thầm của tâm hồn đang khao khát một điểm tựa để tồn tại. Khi cá nhân bị cuốn vào vòng xoáy của những suy nghĩ không lối thoát, vấn đề không phải là “nghĩ quá nhiều”, mà là “nghĩ trong tình trạng mất kết nối với ý nghĩa sống”.

Liệu pháp ý nghĩa không tìm cách “dừng” dòng suy nghĩ ấy, mà hướng nó về phía câu hỏi đúng: “Giá trị thật sự của tôi là gì?”, “Tôi muốn sống vì điều gì?”, “Tôi có thể trao tặng gì cho cuộc đời này?”. Trong một thế giới quá nhiều lựa chọn và nhiễu loạn, việc quay trở lại với những câu hỏi căn bản về ý nghĩa không chỉ là hành trình trị liệu – mà còn là hành trình trở về chính mình.

Tài liệu tham khảo

Devoe, Daniel. (2012). Viktor Frankl’s Logotherapy: The Search For Purpose and Meaning. Student Pulse. 4. https://www.researchgate.net/publication/302544379_Viktor_Frankl’s_Logotherapy_The_Search_For_Purpose_and_Meaning

Frankl, V. E. (1969). The Will to Meaning: Foundations and Applications of Logotherapy. Meridian.

Frankl, V. E. (1984). Man’s Search for Meaning. Beacon Press.

Graber, A. V. (2004). Viktor Frankl’s logotherapy: Meaning-centered counseling. Wyndham Hall Press.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP MỐI QUAN HỆ SỨC KHOẺ TINH THẦN

SỨC KHOẺ TINH THẦN LIỆU PHÁP

SỨC KHOẺ TINH THẦN THẦN KINH TRẺ ĐẶC BIỆT

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *