Hệ thần kinh tự chủ (ANS) là một phần của hệ thần kinh ngoại biên (PNS) chịu trách nhiệm điều chỉnh các chức năng cơ thể không tự chủ, chẳng hạn như nhịp tim, tiêu hóa, nhịp hô hấp và phản ứng đồng tử.

Nó bao gồm hai bộ phận chính: hệ thống giao cảm và phó giao cảm, thường hoạt động đối lập với việc duy trì sự cân bằng nội tại hoặc cân bằng nội môi của cơ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy.

  • Hệ thần kinh tự chủ (ANS) kiểm soát các chức năng không tự chủ của cơ thể như nhịp tim, hô hấp, tiêu hóa và phản ứng đồng tử.
  • Nó được chia thành ba nhánh: hệ thống giao cảm (chiến đấu hoặc bỏ chạy), hệ thống phó giao cảm (nghỉ ngơi và tiêu hóa) và hệ thống ruột (dựa trên ruột).
  • ANS duy trì sự cân bằng nội môi bằng cách cân bằng phản ứng với căng thẳng và phục hồi thông qua các nhánh khác nhau của nó.
  • Các trạng thái cảm xúc như lo lắng và chấn thương có thể làm rối loạn ANS, đôi khi dẫn đến các vấn đề sức khỏe mãn tính hoặc tâm lý.
  • Rối loạn chức năng ANS có thể xảy ra do lão hóa, bệnh tật hoặc chấn thương, với các triệu chứng từ ngất xỉu và nhịp tim bất thường đến các vấn đề tiêu hóa.

Hệ thần kinh tự chủ khác với hệ thần kinh cơ thể (một nhánh khác của hệ thần kinh ngoại biên), có liên quan đến việc kiểm soát các chuyển động tự nguyện của cơ thể.

Các hệ thần kinh chính

Mặc dù hầu hết các chức năng của ANS đều tự động, tuy nhiên chúng có thể hoạt động kết hợp với hệ thần kinh soma.

Chức năng của Hệ thần kinh tự chủ (Autonomic Nervous System – ANS)

Hệ thần kinh tự chủ (ANS) là một nhánh quan trọng của hệ thần kinh ngoại biên (PNS), đóng vai trò điều phối và duy trì các chức năng vô thức của cơ thể – những hoạt động mà bạn không cần suy nghĩ hay điều khiển có ý thức. Từ nhịp tim, huyết áp, đến hô hấp và tiêu hóa – tất cả đều chịu sự quản lý tự động của ANS.

Hệ thần kinh tự chủ (ANS)
Cấu trúc hệ thần kinh tự chủ (ANS)

Vai trò của ANS là duy trì trạng thái cân bằng nội môi (homeostasis) – nghĩa là giữ cho các điều kiện nội tại của cơ thể ổn định, bất chấp các thay đổi từ môi trường bên ngoài.

Hệ thần kinh tự chủ (ANS) hoạt động như thế nào?

Hệ thần kinh tự chủ hoạt động liên tục (24/7), để điều chỉnh:

  • Chuyển động cơ trơn (cơ trong thành mạch máu, ruột, khí quản…)

  • Tuyến nội tiết và tuyến ngoại tiết (như tuyến nước bọt, tuyến mồ hôi)

  • Nhịp tim và huyết áp

  • Nhiệt độ và trao đổi chất

  • Phản xạ đồng tử

Khác với hệ thần kinh soma (somatic nervous system), ANS không điều khiển cơ xương mà chỉ ảnh hưởng lên các cơ quan nội tạng và tuyến. Mỗi phản ứng là kết quả của sự cân bằng tinh tế giữa hai nhánh đối lập của ANS.

Hai nhánh chính của Hệ thần kinh tự chủ (ANS): Giao cảm và Phó giao cảm

Hệ thần kinh tự chủ có hai phân hệ chính với chức năng gần như trái ngược:

Phân hệ Vai trò chính Khi nào hoạt động mạnh
Hệ giao cảm (Sympathetic) Kích hoạt cơ thể để đáp ứng với căng thẳng – phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” Khi cơ thể cần hành động, căng thẳng, nguy hiểm
Hệ phó giao cảm (Parasympathetic) Thư giãn, tiêu hóa, phục hồi năng lượng – phản ứng “nghỉ ngơi và tiêu hóa” Khi cơ thể đang nghỉ ngơi hoặc sau bữa ăn

Hai hệ này luôn hoạt động song song để điều hòa lẫn nhau, giúp cơ thể thích nghi với từng tình huống cụ thể.

Các chức năng chính của hệ thần kinh tự chủ

Dưới đây là những chức năng quan trọng nhất mà ANS đảm nhiệm:

Điều hòa huyết áp

ANS điều khiển co và giãn mạch máu, từ đó điều chỉnh huyết áp. Khi cần tăng áp suất máu để vận chuyển oxy nhanh hơn (như khi chạy), hệ giao cảm sẽ co mạch và tăng nhịp tim. Khi thư giãn, hệ phó giao cảm làm giãn mạch để giảm huyết áp.

Điều chỉnh nhịp tim

Tim nhận tín hiệu từ cả hai hệ đối lập:

  • Hệ giao cảm làm tăng nhịp tim khi bạn cần nhiều oxy hơn (ví dụ: tập thể dục, lo lắng).

  • Hệ phó giao cảm làm giảm nhịp tim, giúp tiết kiệm năng lượng khi nghỉ ngơi.

Điều phối tuyến tiết

ANS kiểm soát nhiều tuyến, bao gồm:

  • Tuyến nước bọt: kích hoạt khi bạn nhìn thấy hoặc nghĩ đến thức ăn.

  • Tuyến mồ hôi: tiết mồ hôi để làm mát khi cơ thể quá nóng.

  • Tuyến lệ: điều khiển nước mắt phản ứng với cảm xúc hoặc kích thích.

Điều hòa hô hấp

Mặc dù bạn có thể điều khiển nhịp thở có ý thức, phần lớn thời gian hệ thần kinh tự chủ duy trì hô hấp tự động – tăng khi vận động, giảm khi ngủ.

Phản ứng đồng tử

  • Khi vào chỗ tối, đồng tử giãn (dưới sự điều khiển của hệ giao cảm) để thu nhiều ánh sáng hơn.

  • Khi ở nơi sáng, đồng tử co lại (dưới sự điều khiển của hệ phó giao cảm) để bảo vệ mắt.

Điều chỉnh nhiệt độ cơ thể

ANS duy trì thân nhiệt lý tưởng (khoảng 37°C) bằng các phản ứng như:

  • Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch để làm mát.

  • Co mạch và run cơ để sinh nhiệt khi lạnh.

Hỗ trợ tiêu hóa và chuyển hóa

Sau khi ăn, hệ phó giao cảm kích hoạt hệ tiêu hóa:

  • Tăng nhu động ruột.

  • Kích thích tiết dịch tiêu hóa.

  • Thúc đẩy hấp thụ và lưu trữ năng lượng.

ANS và cảm xúc: Khi cảm xúc điều khiển cơ thể

Một điều thú vị là ANS phản ứng mạnh với cảm xúc, dù chúng không liên quan đến mối đe dọa sinh tồn. Các nghiên cứu thần kinh học cho thấy:

  • Khi sợ hãi, hệ giao cảm khiến tim đập nhanh, lòng bàn tay toát mồ hôi.

  • Khi yêu, hệ phó giao cảm làm bạn cảm thấy thư giãn và dễ chịu.

  • Khi tức giận, ANS có thể tăng huyết áp và co cơ như một phản ứng “sẵn sàng chiến đấu”.

Nghiên cứu tiêu biểu: Một nghiên cứu của Shiota và cộng sự (2011) cho thấy hoạt động của ANS phản ánh rõ trạng thái cảm xúc – tức là, mỗi cảm xúc (vui, buồn, sợ, giận…) đều có “dấu vết sinh lý học” riêng thể hiện qua nhịp tim, nhịp thở, phản ứng da và cơ.

Ví dụ thực tế: Câu chuyện của Jamal

Sau bữa trưa, Jamal cảm thấy buồn ngủ, tim đập chậm lại và bụng bắt đầu kêu “ọc ọc”. Đây là một minh họa điển hình cho sự thống trị của hệ phó giao cảm:

  • Nhịp tim giảm → tiết kiệm năng lượng

  • Máu dồn về hệ tiêu hóa → ưu tiên xử lý thức ăn

  • Cơ thể vào trạng thái “nghỉ ngơi và tiêu hóa”

Nhờ có ANS, cơ thể Jamal tự động chuyển sang chế độ tiêu hóa mà không cần anh suy nghĩ gì cả.

Hệ thần kinh tự chủ là một phần thiết yếu để duy trì sự sống. Nó hoạt động không ngừng nghỉ, đảm bảo rằng mọi chức năng nội tạng, tuyến, nhiệt độ và nhịp sinh học được điều chỉnh ổn định, ngay cả khi bạn đang ngủ.

Không có ANS, bạn sẽ phải tự điều khiển từng nhịp tim, hơi thở và phản ứng nhỏ nhất – điều gần như bất khả thi. ANS chính là người quản gia thầm lặng, giữ cho cơ thể bạn sống, thích nghi và phát triển mỗi ngày.

Chất dẫn truyền thần kinh của hệ thần kinh tự chủ

Để điều phối nhịp tim, huyết áp, tiêu hóa và cảm xúc, hệ thần kinh tự chủ (ANS) cần đến một hệ thống truyền tín hiệu phức tạp và hiệu quả. Trung tâm của hệ thống này chính là các chất dẫn truyền thần kinh – những phân tử hóa học nhỏ có khả năng truyền tải thông điệp giữa các tế bào thần kinh và từ tế bào thần kinh đến cơ quan đích (cơ, tuyến, mạch máu…).

Các tín hiệu thần kinh không thể nhảy qua khoảng trống (synapse) giữa hai tế bào thần kinh nếu không có sự trợ giúp của các chất dẫn truyền. Chính những phân tử này giúp ANS giao tiếp với các cơ quan nội tạng một cách chính xác và nhanh chóng.

Hệ thống điều khiển trung ương: Vùng dưới đồi và hệ limbic

Trước khi đi vào các chất dẫn truyền cụ thể, cần hiểu rằng hoạt động của ANS không ngẫu nhiên. Trung tâm chỉ huy chính của hệ thần kinh tự chủ là vùng dưới đồi (hypothalamus) – một cấu trúc nhỏ nhưng có quyền lực rất lớn nằm ngay phía trên thân não.

Vùng dưới đồi thu thập thông tin từ toàn bộ cơ thể và điều hòa ANS bằng cách:

  • Tiếp nhận tín hiệu cảm xúc và trí nhớ từ hệ limbic – vùng não liên quan đến cảm xúc, sợ hãi, ham muốn và động lực.

  • Truyền tín hiệu xuống tủy sống và hệ thần kinh ngoại biên thông qua các xung động thần kinh và chất dẫn truyền thần kinh.

Ba chất dẫn truyền thần kinh chính trong ANS

Acetylcholine (ACh) – Chất dẫn truyền chủ yếu của hệ phó giao cảm

  • Vai trò: Gây hiệu ứng làm dịu và ức chế.

  • Vị trí hoạt động: Chủ yếu ở hệ phó giao cảm (Parasympathetic Nervous System).

  • Cơ chế hoạt động: ACh được giải phóng từ tế bào thần kinh tiền hạch và hậu hạch, kích thích các thụ thể cholinergic (muscarinic hoặc nicotinic) trên cơ quan đích như tim, phổi và tuyến tiêu hóa.

Ví dụ: Khi bạn đang nghỉ ngơi, ACh giúp giảm nhịp tim, tăng tiết dịch tiêu hóa và tạo cảm giác thư giãn.

Acetylcholine cũng là chất truyền dẫn chính trong hệ thần kinh soma, nơi nó giúp kiểm soát các chuyển động cơ xương.

Norepinephrine (NE) – Chất dẫn truyền chính của hệ giao cảm

  • Tên gọi khác: Noradrenaline

  • Vai trò: Kích thích, tăng cường hoạt động

  • Vị trí hoạt động: Hầu hết các Neuron hậu hạch trong hệ giao cảm sử dụng NE để truyền tín hiệu đến cơ quan đích.

  • Cơ chế hoạt động: NE gắn vào các thụ thể adrenergic (α và β), gây ra các phản ứng như co mạch, tăng nhịp tim, và mở rộng phế quản.

Ví dụ: Khi bạn hoảng sợ, norepinephrine sẽ khiến tim đập nhanh, máu dồn vào cơ bắp và bạn sẵn sàng cho “phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy”.

Epinephrine (Epi) – Chất tăng cường cho phản ứng căng thẳng

  • Tên gọi khác: Adrenaline

  • Vai trò: Tăng cường và kéo dài hiệu ứng của hệ giao cảm.

  • Nguồn tiết: Không giống norepinephrine (do neuron tiết ra), epinephrine được tiết ra chủ yếu từ tuyến thượng thận dưới sự điều khiển của ANS.

  • Tác động: Gây phản ứng toàn thân như: Tăng nhịp tim và sức co bóp tim, Giãn đồng tử, Giảm tiêu hóa, co cơ thắt, Tăng đường huyết (kích thích gan giải phóng glucose)

Điểm đặc biệt: Epinephrine không truyền tín hiệu giữa các neuron thần kinh, mà được tiết vào máu và hoạt động như một hormone thần kinh. Do đó, tác dụng của nó kéo dài hơn norepinephrine.

So sánh tác động của ba chất dẫn truyền chính

Chất dẫn truyền Hệ liên quan Vai trò chính Loại thụ thể tương tác
Acetylcholine Phó giao cảm Ức chế, thư giãn Cholinergic (Muscarinic & Nicotinic)
Norepinephrine Giao cảm Kích thích Adrenergic (Alpha & Beta)
Epinephrine Giao cảm (thông qua tuyến thượng thận) Kích thích toàn thân Adrenergic (Alpha & Beta)

Hệ thống “điều chỉnh thông minh” dựa trên hóa học

Điều làm ANS đặc biệt không chỉ là phản ứng nhanh chóng, mà còn là khả năng điều chỉnh linh hoạt thông qua sự kết hợp của các chất dẫn truyền:

  • ACh và NE không phải lúc nào cũng có tác dụng đối lập. Trong một số tình huống, chúng có thể cùng hoạt động để tạo ra phản ứng phức tạp hơn.
  • Hiệu quả phụ thuộc vào loại thụ thể. Ví dụ, norepinephrine gắn vào thụ thể α1 sẽ gây co mạch, nhưng nếu gắn vào β2 thì lại gây giãn mạch.
  • Một số thuốc điều trị tác động trực tiếp lên các thụ thể hoặc chất dẫn truyền này. Ví dụ: Thuốc chẹn β (Beta-blockers) dùng để giảm nhịp tim trong bệnh tim, Thuốc chủ vận muscarinic giúp tăng tiết dịch tiêu hóa hoặc nước bọt.

Acetylcholine, norepinephrine và epinephrine không chỉ là các phân tử hóa học – chúng là ngôn ngữ mà hệ thần kinh tự chủ dùng để nói chuyện với cơ thể. Qua đó, ANS có thể:

  • Kích hoạt hoặc làm dịu các cơ quan nội tạng
  • Đáp ứng với cảm xúc và căng thẳng
  • Giữ cho cơ thể luôn trong trạng thái cân bằng

Trong kỷ nguyên hiện đại, hiểu về vai trò và cơ chế của các chất dẫn truyền thần kinh không chỉ giúp ta nhận thức tốt hơn về sinh lý học mà còn mở ra con đường điều trị các rối loạn thần kinh, rối loạn lo âu, và bệnh tim mạch.

Các bộ phận của hệ thần kinh tự chủ (ANS)

ANS có ba nhánh: hệ thần kinh giao cảm, hệ thần kinh phó giao cảm và hệ thần kinh ruột:

Hệ thần kinh giao cảm

Hệ thần kinh giao cảm tham gia vào các phản ứng giúp chúng ta đối phó với căng thẳng. Nó làm chậm các quá trình cơ thể ít quan trọng hơn trong trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như tiêu hóa.

Ví dụ, nếu nhiệt độ trong phòng quá nóng, hệ thống giao cảm sẽ khuyến khích cơ thể đổ mồ hôi để đáp ứng với sự thay đổi này.

Chức năng đáng chú ý nhất của nhánh thần kinh giao cảm là trong phản ứng chiến đấu hay bỏ chạy.

Hệ thống giao cảm kích hoạt và giải phóng epinephrine (adrenaline) trong điều kiện đe dọa hoặc căng thẳng, tạo ra phản ứng tự động.

Sarah đi bộ về nhà một mình vào ban đêm. Cô nghe thấy tiếng bước chân phía sau. Tim cô đập nhanh, đồng tử giãn ra và cô bắt đầu đổ mồ hôi. Đây là hệ thần kinh giao cảm đang chuẩn bị cho cô phản ứng—hoặc là chạy trốn hoặc là tự vệ.

Mục đích của việc kích thích những phản ứng cơ thể này là để chuẩn bị cho cá nhân trốn thoát hoặc chiến đấu trong những tình huống nguy hiểm.

Mặc dù hệ thần kinh giao cảm được sử dụng trong các tình huống đe dọa tính mạng nhưng cuộc sống hiện đại, chẳng hạn như căng thẳng trong công việc và các vấn đề về mối quan hệ, cũng có thể kích hoạt phản ứng này.

Tương tự như vậy, những người mắc chứng rối loạn lo âu và ám ảnh sợ hãi sẽ có lượng epinephrine cao, khiến họ có những phản ứng tự chủ giống như trong những tình huống đe dọa tính mạng.

Hệ thần kinh phó giao cảm

Hệ thần kinh phó giao cảm giúp con người thư giãn khi căng thẳng đã qua (ví dụ, làm chậm nhịp tim và giảm huyết áp) và duy trì hoạt động tự nhiên của cơ thể bằng cách giảm/duy trì hoạt động.

Sau đó, Sarah về nhà và khóa cửa. Cô thở ra, nhịp tim chậm lại và các cơ bắp thư giãn. Hệ thống phó giao cảm của cô tiếp quản, giúp cơ thể cô trở lại trạng thái nghỉ ngơi.

Đồng tử sẽ co lại, nhịp tim sẽ trở lại nhịp nghỉ ngơi và mồ hôi sẽ giảm hoặc ngừng tiết. Do đó, hệ phó giao cảm rất quan trọng để đảm bảo chúng ta trở lại bình thường sau một tình huống căng thẳng.

Nếu không có hệ thống này, cơ thể sẽ liên tục cảnh giác, làm cạn kiệt mọi năng lượng và điều này có thể dẫn đến căng thẳng mãn tính. Điều này cho thấy hệ phó giao cảm quan trọng như thế nào trong việc duy trì cân bằng nội môi (sự cân bằng trong cơ thể).

Cơ quan/Hệ thống Hệ thần kinh giao cảm (“Chiến đấu hay bỏ chạy”) Hệ thần kinh phó giao cảm (“Nghỉ ngơi và tiêu hóa”)
Trái tim Tăng nhịp tim Giảm nhịp tim
Phổi Làm giãn phế quản (nhiều không khí hơn) Co thắt phế quản (trở lại bình thường)
Học sinh Làm giãn đồng tử (tầm nhìn tốt hơn khi gặp nguy hiểm) Co đồng tử (tầm nhìn bình thường)
Hệ tiêu hóa Làm chậm quá trình tiêu hóa Kích thích tiêu hóa
Bàng quang Làm giãn bàng quang (ức chế đi tiểu) Co thắt bàng quang (thúc đẩy việc đi tiểu)
Tuyến nước bọt Ức chế sản xuất nước bọt Kích thích sản xuất nước bọt
Tuyến mồ hôi Kích hoạt đổ mồ hôi Không có tác dụng đáng kể
Gan Kích thích giải phóng glucose Thúc đẩy lưu trữ glucose
Tuyến thượng thận Kích thích giải phóng adrenaline Không có sự kích thích trực tiếp
Cơ quan sinh sản Giảm chức năng Kích thích sự hưng phấn

Hệ thần kinh ruột

Hệ thần kinh ruột (ENS) là một nhánh của ANS hoạt động độc lập với hệ thần kinh trung ương. Hệ thống này bao gồm các tế bào thần kinh giới hạn ở đường tiêu hóa (còn gọi là ruột).

Hệ thần kinh ruột
Hệ thần kinh ruột có thể hoạt động độc lập, mặc dù nó tương tác với cả hệ giao cảm và phó giao cảm.

Các tế bào thần kinh tạo nên hệ thống ruột có chức năng kiểm soát các chức năng vận động của hệ thống cũng như tiết ra các enzyme trong đường tiêu hóa.

Các tế bào thần kinh trong hệ thống này giao tiếp thông qua nhiều chất dẫn truyền thần kinh, chẳng hạn như dopamine, serotonin và acetylcholine. Các mạch tế bào thần kinh trong hệ thống này cũng có thể kiểm soát lưu lượng máu cục bộ và điều chỉnh chức năng miễn dịch.

Rối loạn chức năng của hệ thần kinh tự chủ

Các dấu hiệu rối loạn chức năng liên quan đến hệ thần kinh tự chủ bao gồm:

Nếu ai đó tin rằng họ có thể có vấn đề với ANS, họ có thể đang biểu hiện một hoặc nhiều triệu chứng sau đây:

  • Thiếu phản ứng đồng tử
  • Huyết áp cao hoặc thấp bất thường
  • Lo lắng hoặc trầm cảm nghiêm trọng
  • Các vấn đề tiêu hóa
  • Thở
  • Thiếu mồ hôi hoặc quá nhiều mồ hôi
  • Nhịp tim nhanh (nhịp tim nhanh bất thường)
  • Các vấn đề về tiểu không tự chủ
  • Cảm thấy đau nhức hoặc đau đớn
  • Chóng mặt
  • Cảm thấy ngất xỉu hoặc thực sự ngất xỉu

ANS và Căng thẳng cảm xúc

Căng thẳng mãn tính, lo âu và chấn thương có thể phá vỡ quá trình điều hòa tự chủ bình thường bằng cách kích hoạt quá mức hệ thần kinh giao cảm.

Điều này khiến cơ thể ở trạng thái “chiến đấu hoặc bỏ chạy” kéo dài – tăng nhịp tim, tăng cortisol và làm suy yếu quá trình tiêu hóa và giấc ngủ. Theo thời gian, sự mất cân bằng này có thể dẫn đến kiệt sức và các vấn đề về sức khỏe.

Thuyết đa dây thần kinh phế vị do Stephen Porges đề xuất cho rằng dây thần kinh phế vị đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa cảm xúc, nhận thức an toàn và hành vi xã hội.

Nó giải thích cách những trải nghiệm đau thương có thể gây ra tình trạng bất động hoặc tách rời bằng cách kích hoạt phản ứng “tắt máy” nguyên thủy – làm nổi bật vai trò của ANS trong cả sức khỏe sinh lý và tâm lý.

Sự phát triển và lão hóa của ANS

Hệ thần kinh tự chủ phát triển dần dần sau khi sinh và trở nên ổn định hơn trong giai đoạn sau của thời thơ ấu và khi trưởng thành.

Tuy nhiên, khi già đi, ANS có thể kém phản ứng hơn. Người lớn tuổi thường có nhịp tim thay đổi chậm hơn, phản ứng đồng tử chậm hơn và điều hòa nhiệt độ kém hơn, khiến họ dễ bị ngất xỉu, nhiệt độ khắc nghiệt và các vấn đề sức khỏe liên quan đến căng thẳng.

Những thay đổi này phản ánh sự suy giảm tự nhiên về tính linh hoạt của hệ thần kinh tự chủ, điều này cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng phục hồi sau bệnh tật và quá trình hồi phục.

Bệnh lý thần kinh tự chủ/Rối loạn do rối loạn chức năng ANS

Bệnh thần kinh tự chủ là tình trạng tổn thương các dây thần kinh tự chủ. Đây là những rối loạn có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh giao cảm, dây thần kinh phó giao cảm hoặc cả hai.

Các đặc điểm của bệnh lý thần kinh tự chủ bao gồm nhịp tim cố định, táo bón, đổ mồ hôi bất thường, giảm kích thước đồng tử và mất hoặc chậm phản xạ ánh sáng (Bankenahally & Krovvidi, 2016).

Có một số rối loạn khác có thể là kết quả của rối loạn chức năng ANS:

  • Liệt thần kinh tự chủ cấp tính – liên quan đến chấn thương tủy sống, dẫn đến tăng huyết áp cấp tính và không kiểm soát được.
  • Teo hệ thống đa – một tình trạng hiếm gặp gây tổn thương dần dần cho các tế bào thần kinh. Suy giảm chức năng tự chủ thuần túy – rối loạn chức năng của nhiều quá trình do ANS kiểm soát.
  • Rối loạn chức năng hệ thần kinh tự chủ gia đình – còn được gọi là hội chứng Riley-Day. Đây là tình trạng di truyền khiến các sợi thần kinh không hoạt động bình thường, do đó những người này gặp khó khăn trong việc cảm nhận cơn đau, nhiệt độ, áp lực và định vị cánh tay và chân.

Chăm sóc hệ thần kinh tự chủ

Trong khi nhiều quá trình tự động diễn ra tự động, thì lối sống có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của hệ thống.

Kiểm soát căng thẳng là chìa khóa – căng thẳng mãn tính có thể kích hoạt quá mức hệ thống giao cảm và phá vỡ sự cân bằng. Các bài tập như hít thở sâu, thiền chánh niệm và yoga giúp kích hoạt hệ thống phó giao cảm và thúc đẩy sự bình tĩnh.

Hoạt động thể chất thường xuyên giúp cải thiện khả năng thay đổi nhịp tim và hỗ trợ trương lực tự chủ tổng thể.

Ngủ đủ giấc, uống đủ nước và có chế độ ăn cân bằng giàu chất xơ và chất dinh dưỡng cũng hỗ trợ sức khỏe đường ruột và hệ thần kinh ruột.

Việc giảm các chất kích thích như caffeine và rượu có thể giúp ích cho những người bị nhạy cảm hoặc rối loạn chức năng.

Trong một số trường hợp, mọi người sẽ được hưởng lợi từ phản hồi sinh học, kích thích dây thần kinh phế vị hoặc làm việc với chuyên gia trị liệu để kiểm soát tình trạng lo lắng hoặc mất cân bằng ANS liên quan đến chấn thương.

Chăm sóc hệ thần kinh tự chủ có nghĩa là duy trì những thói quen hỗ trợ khả năng phục hồi về thể chất và cảm xúc.

Câu hỏi thường gặp

Bộ phận nào của hệ thần kinh tự chủ giúp cơ thể trở lại trạng thái thư giãn sau tình huống khẩn cấp?

Bộ phận phó giao cảm của hệ thần kinh tự chủ có chức năng đưa cơ thể trở lại trạng thái thư giãn và phục hồi sau tình huống khẩn cấp hoặc căng thẳng.

Nó chống lại tác động của phân hệ giao cảm, khởi động phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” trong trường hợp khẩn cấp. Hệ thống phó giao cảm thúc đẩy chức năng “nghỉ ngơi và tiêu hóa”, khôi phục sự cân bằng và bảo tồn năng lượng.

Bộ phận nào của não có thể hoạt động độc lập mà không cần sự kích thích của hệ thần kinh trung ương?

Phân hệ ruột của hệ thần kinh tự chủ (ANS) có thể hoạt động độc lập mà không cần sự kích thích của hệ thần kinh trung ương. Nó chủ yếu quản lý các chức năng của đường tiêu hóa, bao gồm tiêu hóa và nhu động, và có thể hoạt động tự chủ nhưng cũng giao tiếp với hệ thần kinh trung ương.

Bộ phận nào của hệ thần kinh tự chủ giúp cơ thể chuẩn bị hành động trong tình huống căng thẳng?

Bộ phận giao cảm của hệ thần kinh tự chủ chuẩn bị cho cơ thể hành động trong những tình huống căng thẳng, thường được gọi là phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy“. Nó làm tăng nhịp tim, giãn đường thở và chuyển hướng lưu lượng máu đến cơ, cùng với các phản ứng khác, để cơ thể sẵn sàng hành động ngay lập tức.

Tổng kết

Hệ thần kinh tự chủ đóng vai trò trung gian giữa các trạng thái cảm xúc và phản ứng sinh lý của cơ thể, thông qua hai nhánh đối lập: giao cảm và đối giao cảm. Sự điều hòa của các cấu trúc não như hạch hạnh nhân, vùng dưới đồi và vỏ não trước trán tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa cảm xúc và sinh lý.

Khi hệ thống này mất cân bằng, như trong lo âu mạn tính hay trầm cảm, các phản ứng tự chủ cũng trở nên rối loạn, ảnh hưởng tiêu cực đến cả sức khỏe tâm thần lẫn thể chất. Tuy nhiên, các can thiệp hướng đến tăng cường điều hòa tự chủ – như thiền, hít thở sâu hoặc liệu pháp biofeedback – có thể phục hồi sự ổn định cảm xúc và cải thiện sức khỏe toàn diện.

Cảm xúc không chỉ là trải nghiệm chủ quan mà còn là tác nhân mạnh mẽ ảnh hưởng đến cơ thể thông qua hệ thần kinh tự chủ. Mỗi lần bạn căng thẳng hay tức giận, nhịp tim tăng lên, hơi thở gấp gáp – tất cả đều là phản ứng của hệ giao cảm.

Nhưng khi bạn cảm thấy an toàn và được thư giãn, hệ đối giao cảm được kích hoạt, giúp cơ thể trở lại trạng thái cân bằng. Sự liên kết hai chiều giữa não bộ, cảm xúc và cơ thể này chính là nền tảng cho nhiều phương pháp quản lý cảm xúc hiệu quả. Học cách làm chủ nhịp thở, giảm stress và rèn luyện não bộ có thể giúp bạn điều hòa tốt hơn không chỉ cảm xúc mà cả sức khỏe thể chất.

Nguồn tham khảo

Thayer, J. F., & Lane, R. D. (2000). A model of neurovisceral integration in emotion regulation and dysregulation. Journal of Affective Disorders, 61(3), 201–216. https://doi.org/10.1016/S0165-0327(00)00338-4

Critchley, H. D., & Harrison, N. A. (2013). Visceral influences on brain and behavior. Neuron, 77(4), 624–638. https://doi.org/10.1016/j.neuron.2013.02.008

Porges, S. W. (2007). The polyvagal perspective. Biological Psychology, 74(2), 116–143. https://doi.org/10.1016/j.biopsycho.2006.06.009

McEwen, B. S. (2007). Physiology and neurobiology of stress and adaptation: central role of the brain. Physiological Reviews, 87(3), 873–904. https://doi.org/10.1152/physrev.00041.2006

LeDoux, J. E. (2000). Emotion circuits in the brain. Annual Review of Neuroscience, 23, 155–184. https://doi.org/10.1146/annurev.neuro.23.1.155

Lehrer, P. M., & Gevirtz, R. (2014). Heart rate variability biofeedback: how and why does it work? Frontiers in Psychology, 5, 756. https://doi.org/10.3389/fpsyg.2014.00756

Bài viết liên quan

SỨC KHOẺ TINH THẦN THẦN KINH TRẺ ĐẶC BIỆT

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC THẦN KINH

1 nội dung được đề xuất bởi “Hệ thần kinh tự chủ (ANS): Nó hoạt động như thế nào?

  1. Pingback: Hệ thần kinh giao cảm (SNS): Chức năng và ví dụ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *