Phrenology, hay khoa học về hộp sọ, là một hệ thống hiện đã không còn được công nhận để phân tích điểm mạnh và điểm yếu của một người dựa trên kích thước và hình dạng của các vùng trên hộp sọ.
Nhà sinh lý học người Vienna Franz Joseph Gall đã phát minh ra môn phrenology vào cuối thế kỷ 18. Học trò của ông, Spurzheim, và học trò của Spurzheim, Combe, đã thay đổi và phổ biến môn phrenology trên khắp châu Âu và Hoa Kỳ.
Theo phrenology, có khoảng 26 đến 40 vùng riêng biệt, hay “cơ quan”, trong não liên quan đến các cơ sở tinh thần. Vùng càng lớn so với phần còn lại của hộp sọ, Gall tin rằng nó được sử dụng càng nhiều.
Phrenology, ngay cả khi đạt đến đỉnh cao của sự phổ biến, vẫn gây tranh cãi và nhận được nhiều lời chỉ trích vì nhiều lý do, từ phương pháp thí nghiệm của Gall cho đến việc nó được cho là thúc đẩy chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa vô thần. Các nghiên cứu MRI hiện đại đã đưa ra một lập luận chặt chẽ chống lại phrenology.
Mặc dù Gall tin rằng cấu trúc não phrenological là cố định, những người kế nhiệm ông cho rằng những đặc điểm này có thể uốn nắn được. Điều này cung cấp sự biện minh cho phrenology như một lý thuyết sinh học ban đầu về tội phạm cũng như trong việc giáo dục những người thuộc tầng lớp thấp hơn về vị trí của họ trong xã hội bởi những người ủng hộ thế kỷ 19.
Mặc dù đã không còn tồn tại, nhưng ngành phrenology vẫn có ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển của khoa học thần kinh, đặc biệt là ý tưởng cho rằng một số chức năng nhất định được kiểm soát bởi một số vùng nhất định của não và sự tồn tại của chất trắng.
Phrenology: Lịch sử và Tổng quan
Thuật ngữ phrenology, đôi khi được gọi là craniology, dùng để chỉ một hệ thống hiện đã không còn được công nhận để phân tích điểm mạnh và điểm yếu về mặt tâm lý của một người bằng cách cố gắng liên hệ kích thước và hình dạng của các vùng trên hộp sọ với các chức năng được cho là của các vùng bên dưới não.

Môn tướng số học được Franz Joseph Gall phát minh vào cuối thế kỷ 18 tại Vienna và có tác động sâu rộng đến y học, khoa học và văn hóa trong nửa đầu thế kỷ 19 ở Châu Âu và Bắc Mỹ.
Vào những năm 1790, Gall đã đưa ra bốn chủ đề cơ bản hướng dẫn nghiên cứu của ông về tướng số học:
-
Phẩm chất đạo đức và trí tuệ là bẩm sinh;
-
Hoạt động của hệ thống đạo đức và trí tuệ của một người phụ thuộc vào cơ quan và cấu trúc cơ thể của họ;
-
Bộ não là cơ quan chứa đựng toàn bộ khả năng tinh thần, khuynh hướng và cảm xúc của một người – cái mà ông gọi là “cơ quan của tâm hồn”;
-
Bộ não được tạo thành từ nhiều cơ quan tương ứng với số lượng khả năng, khuynh hướng và cảm xúc.
Bốn luận đề này gây tranh cãi vào thời điểm đó (Greenblatt, 1995). Tuy nhiên, luận đề thứ hai và thứ ba trong số này tương tự như lý thuyết hiện đại về vị trí não.
Gall tuyên bố rằng ông đã quan sát hành vi của con người từ khi còn nhỏ và ông bị ấn tượng bởi đôi mắt nổi bật của các bạn cùng lớp, những người có trí nhớ tốt, đặc biệt là trí nhớ bằng lời nói (Greenblatt, 1995).
Từ quan sát này, ông lý luận rằng hình dạng của hộp sọ có thể được xác định bởi cấu hình của não bên dưới và do đó, các phần cụ thể của não chịu trách nhiệm cho các hành vi được quan sát.
Nếu một số hành vi cụ thể được phóng đại ở nhiều người và hộp sọ của những người đó luôn nổi bật ở cùng một vị trí thì vùng não tương ứng phải lớn hơn bình thường (Greenblatt, 1995).
Phrenology dựa trên nguyên tắc định vị não bộ – cho rằng các vùng khác nhau của não có liên quan đến các quá trình nhận thức khác nhau.
Tại sao khoa tướng số lại phổ biến đến vậy?
Để hiểu lý do tại sao khoa tướng số học lại trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, các học giả cho rằng điều quan trọng là phải xem xét các chủ đề về khoa học và văn hóa vào cuối thế kỷ 18.
Greenblatt (1995) lập luận rằng có hai khía cạnh dẫn đến sự phát triển của ngành tướng số học: thứ nhất, tình trạng của khoa học thần kinh vào thời điểm đó và thứ hai, vai trò trung tâm của thần học Cơ đốc giáo trong tư duy khoa học.
Vào cuối thế kỷ 18, cái gọi là “sinh lý thần kinh” dựa trên những ý tưởng của bác sĩ La Mã Galen xứ Pergamon, người đã viết vào thế kỷ thứ 2. Mặc dù những ý tưởng này không được chấp nhận rộng rãi, nhưng không có lý thuyết nào thay thế chúng (Greenblatt, 1995).
Theo Galen, có một “linh hồn sống” bắt nguồn từ tâm thất trái của tim. Linh hồn này, hay pneuma, được đưa đến gốc não bởi các động mạch cảnh. Vai trò của não, trong lý thuyết này, là làm sạch và lọc pneuma lỏng này, tạo thành dịch não tủy.
Các lý thuyết y học của Galen là về dịch thể – liên quan đến các thành phần chất lỏng của cơ thể. Ông tin rằng các cơ quan rắn chủ yếu là bộ xử lý cho dịch thể và khí.
Một trong những dòng tư tưởng của thế kỷ 18 đi trước ngành phrenology là “tìm kiếm cộng đồng giác quan” (Greenblatt, 1995).
Cộng đồng cảm giác này được cho là phần não kiểm soát mọi giác quan. Phần não này thường được liên hệ với “linh hồn” theo nghĩa thần học.
Ngoài những khó khăn phát sinh từ sự thống trị của học thuyết dịch thể của Galen đối với y học thần kinh thế kỷ 18, còn có sự can thiệp tích cực của chính phủ và tôn giáo vào nghiên cứu khoa học.
Phrenology đã nhận được sự chỉ trích từ giáo hội. Hoàng đế Francis I đã cấm Gall công khai thuyết giảng ở Áo vào năm 1802 trên cơ sở rằng các ý tưởng của phrenology là phá hoại tôn giáo và đạo đức (Morin, 2014).
Kết quả là, Gall và Johann Gaspar Spurzheim, một học trò của Gall, đã chuyển đến Paris, nơi Spurzheim đã hệ thống hóa và mở rộng hệ thống của Gall.
Spurzheim chuyển đến Anh và xuất bản Hệ thống sinh lý học của Tiến sĩ Gall và Spurzheim (Greenblatt, 1995), tác phẩm thúc đẩy phong trào nghiên cứu tướng số học ở Anh và Hoa Kỳ.
Giải thích lý thuyết
Các nhà nghiên cứu về sọ đã đo hộp sọ và sử dụng các vết sưng trên hộp sọ để xác định các đặc điểm về nhận thức và tâm lý của con người. Gall tin rằng mỗi khả năng.
Tâm trí nằm ở một trong 26 vùng riêng biệt, hay “cơ quan” ” với chất trắng liên kết ở giữa. Những người theo Gall sẽ tiếp tục thêm các vùng bổ sung.

Về cơ bản, các nhà nghiên cứu về phrenologist tin rằng một vùng càng lớn hoặc càng nổi bật thì người đó càng có nhiều khả năng có một đặc điểm tính cách cụ thể. Gall tin rằng một cơ quan to ra có nghĩa là bệnh nhân sử dụng cơ quan cụ thể đó rộng rãi.
Để đo kích thước tương đối của các vùng hộp sọ, các nhà nghiên cứu về nhân tướng học sẽ sử dụng kiến thức về hình dạng đầu và vị trí các cơ quan để xác định điểm mạnh và điểm yếu tự nhiên tổng thể của một cá nhân.
Các nhà nghiên cứu về tướng sọ đôi khi sử dụng các thiết bị đo hình đầu. Ví dụ, những người thể hiện tình yêu thương của cha mẹ nhiều sẽ có một cục u nổi bật hơn ở phía sau hộp sọ.
Trong khi đó, một người bị cho là có tính phá hoại sẽ nổi bật trên hộp sọ xung quanh đỉnh tai của họ (Morin, 2014).
Sau đó, Spurzheim đã sửa đổi các lý thuyết của Gall bằng cách loại bỏ mọi khả năng vốn có bản chất xấu xa, chẳng hạn như khả năng giết người và ăn thịt.
Ngoài ra, ông còn thêm sáu tiện nghi nữa và thay đổi nhiều mô tả về các cơ quan còn lại. Spurzheim cũng phân loại các cơ quan thành các loại lớn hơn, dựa trên khuynh hướng, tình cảm và trí tuệ.
Tin rằng các năng lực của một cá nhân có thể được thay đổi trong suốt cuộc đời, Spurzheim đã sửa đổi quan điểm quyết định luận nghiêm ngặt về con người và đưa ra tiềm năng điều trị và thay đổi. Tuy nhiên, những đặc điểm này vẫn có thể di truyền (Morin, 2014).
Ứng dụng Phrenology
Phrenology ở Anh thế kỷ 19
Các hội nghiên cứu về tướng sọ bắt đầu xuất hiện ở London và các thành phố khác vào những năm 1820 và được thảo luận trong nhiều hội y khoa (Greenblatt, 1995).
Greenblatt lập luận rằng khoa tướng số học rất phổ biến ở Anh vào những năm 1820 và 1830 vì nó dường như đưa ra cách tiếp cận thực tế cho một vấn đề xã hội lớn.
Vào thời điểm đó, những tác động tiêu cực của Cách mạng Công nghiệp đã trở nên rất rõ ràng, dẫn đến sự bất bình đẳng lớn giữa người giàu và người nghèo.
Mặc dù chưa bao giờ xảy ra bất kỳ cuộc bạo động đô thị nào có quy mô lớn ở Anh, nhiều người thuộc tầng lớp trung lưu và thượng lưu vẫn lo sợ về khả năng này.
Do nhận thức được mối đe dọa này, các nhà lãnh đạo và nhà hoạt động đã thiết lập các cơ chế để dạy cho tầng lớp thấp hơn về vai trò phục tùng và xã hội phù hợp của họ và giúp họ hoàn thiện bản thân.
Việc thành lập các “viện cơ khí” này, được tổ chức để cung cấp hướng dẫn thực tế và đạo đức cho công nhân lành nghề và thợ thủ công, đã kết hợp môn tướng số học cho đến những năm 1830.
Nhân tướng học trong tội phạm học
Phrenology là một trong những lý thuyết sinh học sớm nhất về tội phạm và đặt nền tảng cho sự phát triển của trường phái tội phạm học sinh học (Morin, 2014).
Sau Gall, các nhà nghiên cứu về phrenologist coi não là dễ uốn nắn và có khả năng thay đổi. Quan điểm này cho phép các nhà nghiên cứu về phrenologist tin rằng tội phạm không phải chịu trách nhiệm cho tội ác của họ và mọi người có thể được chữa khỏi bệnh tội phạm học của họ (Morin, 2014).

Combe, một học trò của Spurzheim, đã phát triển một cách để phân loại ba nhóm người theo trách nhiệm hình sự của họ. Nhóm đầu tiên trong số những nhóm này bao gồm những người có các cơ quan đạo đức và trí tuệ lớn, với các cơ quan có khuynh hướng thấp hơn có kích thước vừa phải hơn.
Những người này, theo Combe, có ý chí tự do và phải bị trừng phạt vì hành vi phạm tội của họ. Nhóm người thứ hai có các cơ quan đều lớn nhưng có kích thước bằng nhau.
Trong khi những người này sở hữu những động lực phạm tội mạnh mẽ, họ vẫn phải chịu trách nhiệm cho hành vi phạm tội của mình. Cuối cùng, nhóm người thứ ba bao gồm những người sở hữu các cơ quan lớn có khuynh hướng thấp hơn và các cơ quan đạo đức và trí tuệ nhỏ.
Theo Combe, những người này là những tội phạm có thói quen bệnh hoạn, những bệnh nhân đạo đức cần bị kiềm chế nhưng không cần bị trừng phạt (Lucie, 2007; Morin, 2014).
Cuối cùng, ngành nhân tướng học tội phạm sẽ đóng vai trò là nền tảng cho sự phát triển của trường phái tội phạm học sinh học thực chứng.
Thuyết tiến hóa của Charles Darwin sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến các nhà nghiên cứu về tướng sọ – và đặc biệt là thuyết thoái hóa, theo đó tội phạm là sự thoái hóa về mặt sinh lý của các giai đoạn tiến hóa trước đó của loài người (Lombroso, 2005; Morin, 2014).
Điều gì làm Phrenology mất uy tín
Ngay cả khi đạt đến đỉnh cao của sự phổ biến vào đầu những năm 1800, phrenology vẫn gây tranh cãi và hiện được coi là mất uy tín bởi khoa học hiện đại. Đến những năm 1840, khoa học giả đã bị mất uy tín chủ yếu như một lý thuyết khoa học.
Vào thời đó, phrenology đã bị chỉ trích vì nhiều lý do. Các nhà phrenology không thể xác định được có bao nhiêu cơ quan tinh thần và gặp khó khăn trong việc xác định vị trí của chúng.
Các thí nghiệm hiện đại trên chim bồ câu cho thấy việc mất một số bộ phận của não không gây mất chức năng hoặc mất chức năng hoàn toàn khác so với những gì được dự đoán bởi khoa tướng số học (Flourens, 1846).
Young (1968) đã đưa ra lời phê bình về dữ liệu gốc của Gall. Ông lập luận rằng Gall thường không thể có được bằng chứng trực tiếp về kích thước của các cơ quan trong não vì ông chủ yếu quan sát các sinh vật sống.
Young tin rằng Gall “có khuynh hướng cực kỳ” nhìn thấy phần lồi ra ở vành não hoặc cơ quan não lớn khi ông đã có bằng chứng về hành vi này.
Về bản chất, Young lập luận rằng phương pháp luận của Gall mang tính tuần hoàn, với mỗi trường hợp mới lại củng cố niềm tin của ông rằng ông đã tìm ra mối tương quan hợp lệ (Young, 1968; Greenblatt, 1995).
Môn tướng số học cũng bị chỉ trích ngay từ khi mới ra đời bởi những người cho rằng nó thúc đẩy chủ nghĩa duy vật – niềm tin rằng mọi hiện tượng đều do các quá trình vật chất gây ra – và chủ nghĩa vô thần, và do đó phá hủy đạo đức (Greenblatt, 1995).
Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu phrenologist vẫn tồn tại cho đến ngày nay. Một số nhà khoa học đã sử dụng các nghiên cứu MRI như một cách để bác bỏ thực hành này bằng các phương pháp khoa học hiện đại. Ví dụ, Parker Jones, Alfaro-Almagro và Jbabdi (2018) đã sử dụng MRI cấu trúc để định lượng độ cong da đầu cục bộ.
Sau đó, những số liệu thống kê về độ cong này được so sánh với các biện pháp về lối sống thu thập được từ cùng một nhóm người, nhằm mục đích khớp một tập hợp các biện pháp về lối sống với các ý tưởng về mặt nhân tướng học về tổ chức não.
Các nhà khoa học phát hiện không có mối tương quan nào giữa các tuyên bố về phrenology và cấu trúc thực tế của hộp sọ.
Ý nghĩa của phrenology của Gall đối với khoa học thần kinh hiện đại
Gall đã định vị các chức năng tâm lý và cảm giác vào bối cảnh não bộ, điều này có hậu quả đối với quan điểm chung của ông về hệ thần kinh. Ông tin rằng vỏ não là phần “cao nhất” của hệ thống não, không có ở “động vật bậc thấp” như giun chỉ có tủy sống.
Một hàm ý quan trọng khác của lý thuyết định vị của Gall là sự hiểu biết về sự khác biệt giữa chất trắng và chất xám. Gall tin rằng nếu các khả năng tinh thần của một người nằm trong chất xám trên bề mặt não, thì chất trắng phải có chức năng kết nối các vùng liên quan đến các chức năng não cụ thể với vỏ não và các trung tâm thấp hơn.
Giống như trong khoa học thần kinh hiện đại, Gall tin rằng chất trắng là tập hợp các sợi kết nối.
Tổng kết
Mặc dù ngày nay phrenology (khoa học về hộp sọ) bị coi là một hình thức giả khoa học, nó từng đóng vai trò quan trọng trong lịch sử tư tưởng và khoa học thần kinh thế kỷ 19.
Xuất phát từ quan sát trực tiếp và niềm tin vào mối liên hệ giữa hình dạng hộp sọ và các năng lực tâm lý, phrenology phản ánh một bước đầu tiên – dù sai lầm – trong nỗ lực định vị các chức năng nhận thức cụ thể trong não bộ. Những đóng góp gián tiếp của phrenology, như ý tưởng về định vị chức năng, vai trò của vỏ não, và sự phân biệt giữa chất xám – chất trắng, đã tạo tiền đề cho sự phát triển của ngành thần kinh học hiện đại.
Tuy nhiên, phương pháp luận thiếu kiểm chứng, suy diễn vòng tròn, và sự lạm dụng học thuyết này trong các lý thuyết xã hội, phân biệt giai cấp hay tội phạm học đã khiến phrenology sụp đổ dưới sức nặng của tiến bộ khoa học thực chứng. Qua đó, lịch sử của phrenology không chỉ là câu chuyện về một khoa học sai lầm, mà còn là lời cảnh báo về việc duy trì tư duy phản biện và tính khách quan trong nghiên cứu khoa học.
Nguồn tham khảo
Anderson, M. L. (2014). After phrenology (Vol. 547). Cambridge, MA: MIT Press.
Flourens, P. (1846). Phrenology examined. Hogan & Thompson.
Gall, F. J. (1818). Anatomie et physiologie du système nerveux en général, et du cerveau en particulier (Vol. 3). Librairie Grecque-Latine-Allemande.
Greenblatt, S. H. (1995). Phrenology in the science and culture of the 19th century. Neurosurgery, 37(4), 790-805.
Lombroso, C. (2005). The criminal atlas of Lombroso. Editorial Maxtor.
Lucie, P. (2007). The sinner and the phrenologist: Davey Haggart meets George Combe. Journal of Scottish Historical Studies, 27(2), 125-149.
Morin, R. (2014). Phrenology and crime. The encyclopedia of theoretical criminology, 1-4.
Rawlings III, C. E., & Rossitch Jr, E. (1994). Franz Josef Gall and his contribution to neuroanatomy with emphasis on the brain stem. Surgical neurology, 42(3), 272-275.
Simpson, D. (2005). Phrenology and the neurosciences: contributions of FJ Gall and JG Spurzhei m. ANZ journal of surgery, 75(6), 475-482.
Spurzheim, J. G. (1826). The anatomy of the brain: with a general view of the nervous system. S. Highley.
Spurzheim G. Appendix to the Anatomy of the Brain Containing
a Paper Read Before the Royal Society on the 14th of May, 1829,
and Some Remarks on Mr. Charles Bell’s Animadvers.Temkin, O. (1947). Gall and the phrenological movement. Bulletin of the History of Medicine, 21(3), 275-321.
Young, R. M. (1968). The functions of the brain: Gall to Ferrier (1808-1886). Isis, 59(3), 250-268.