Tương tác xã hội là một đặc trưng trung tâm trong đời sống con người. Từ những biểu cảm khuôn mặt đến các hành vi hợp tác, từ sự đồng cảm đến khả năng hiểu suy nghĩ người khác – tất cả đều đòi hỏi một nền tảng thần kinh phức tạp.
Khoa học thần kinh xã hội, thông qua các công cụ hiện đại và cách tiếp cận liên ngành, đã dần khám phá được cách thức các vùng não và hệ thống sinh hóa trong cơ thể điều phối các hoạt động xã hội này.
Việc hiểu rõ cơ sở thần kinh của tương tác xã hội không chỉ giúp lý giải hành vi con người mà còn mở ra các hướng tiếp cận điều trị hiệu quả đối với các rối loạn phát triển thần kinh như tự kỷ hay trầm cảm xã hội, vốn là những chủ đề nổi bật trong Tâm lý học.
Các vùng não tham gia vào tương tác xã hội
Tương tác xã hội là một tiến trình thần kinh phức tạp, không thể quy về hoạt động của một vùng não đơn lẻ. Thay vào đó, nó là kết quả của sự tương tác đồng thời giữa nhiều vùng não, tạo thành một mạng lưới thần kinh xã hội (social neural network) chịu trách nhiệm xử lý, điều phối và điều chỉnh hành vi xã hội trong thời gian thực.

Mỗi vùng não đóng vai trò chuyên biệt trong việc xử lý thông tin cảm xúc, suy luận tâm lý, phân biệt bản thân – người khác, và hình thành phản ứng thích nghi với hoàn cảnh xã hội cụ thể.
Hệ thống neuron gương (Mirror Neuron System – MNS)
Hệ thống neuron gương là một trong những phát hiện đột phá trong khoa học thần kinh xã hội. Hệ thống này bao gồm các vùng như vùng tiền vận động (premotor cortex), vỏ não trước trung gian (inferior frontal gyrus – IFG), và vỏ não đỉnh dưới (inferior parietal lobule – IPL).
Các neuron gương được kích hoạt không chỉ khi một người thực hiện hành vi, mà còn khi người đó quan sát người khác thực hiện hành vi tương tự. Điều này cho phép cá nhân “mô phỏng” hành vi và trạng thái cảm xúc của người khác, tạo nền tảng cho các quá trình như thấu cảm, học qua quan sát và hiểu ngữ cảnh xã hội (Gallese, 2006; Rizzolatti & Craighero, 2004; Shamay-Tsoory, 2011).
MNS được cho là có vai trò quan trọng trong sự phát triển của khả năng đồng cảm cảm xúc và nhận thức xã hội ngay từ giai đoạn đầu đời, đồng thời là yếu tố then chốt trong các rối loạn xã hội như tự kỷ – nơi hệ thống gương có thể hoạt động kém hiệu quả hoặc sai lệch.
Vùng vỏ não trước trán giữa (Medial Prefrontal Cortex – mPFC)
mPFC là một vùng não quan trọng trong việc xử lý nhận thức cấp cao liên quan đến bản thân và người khác. Vùng này đặc biệt tích cực khi cá nhân tham gia vào các nhiệm vụ yêu cầu lý thuyết tâm trí (theory of mind) – khả năng suy luận về niềm tin, mong muốn và ý định của người khác (Frith & Frith, 2006).
mPFC cũng tham gia vào các chức năng như tự suy nghiệm (self-referential thinking), ra quyết định đạo đức và đánh giá xã hội, cho phép cá nhân điều chỉnh hành vi sao cho phù hợp với bối cảnh giao tiếp (Bernhardt & Singer, 2012).
Ngoài ra, mPFC đóng vai trò như một “bộ lọc” xã hội giúp cá thể duy trì sự phân biệt giữa trải nghiệm cá nhân và cảm xúc của người khác, từ đó hỗ trợ khả năng điều tiết cảm xúc và kiểm soát xung động xã hội.
Giao điểm thái dương – đỉnh (Temporo-Parietal Junction – TPJ)
TPJ nằm tại ngã ba giữa thùy thái dương và thùy đỉnh, là trung tâm xử lý các quá trình phân biệt bản thân với người khác và là một trong những vùng cốt lõi cho lý thuyết tâm trí (ToM). Khi một người đánh giá quan điểm, cảm xúc hay ý định của người khác, TPJ thường cho thấy sự kích hoạt mạnh mẽ (Saxe & Kanwisher, 2003).
TPJ đặc biệt quan trọng trong việc giúp cá thể không “đồng hóa” quá mức cảm xúc của người khác vào bản thân, đồng thời giúp duy trì ranh giới xã hội lành mạnh. Những rối loạn trong hoạt động của TPJ có thể dẫn đến các hiện tượng như quá đồng cảm (hyper-empathy) hoặc vô cảm xã hội (social apathy).
Hạch hạnh nhân (Amygdala)
Amygdala là cấu trúc dưới vỏ có liên quan mật thiết đến việc xử lý thông tin cảm xúc, đặc biệt là các kích thích mang tính đe dọa như sợ hãi, giận dữ và phản xạ sinh tồn. Trong tương tác xã hội, amygdala giúp phát hiện tín hiệu nguy hiểm từ biểu cảm khuôn mặt hoặc giọng nói, từ đó điều chỉnh phản ứng cảm xúc và hành vi phòng vệ (Adolphs, 2002).
Hoạt động của amygdala cũng có liên hệ với thiên kiến xã hội – ví dụ như phản ứng mạnh hơn với hình ảnh khuôn mặt từ nhóm ngoại lai, phản ánh cơ chế tiến hóa bảo vệ nhóm (ingroup bias).
Vùng đảo trước (Anterior Insula) và Vùng vỏ não vành trước (Anterior Cingulate Cortex – ACC)
Hai vùng này tạo thành “mạng lưới đồng cảm cảm xúc” (affective empathy network). Insula chịu trách nhiệm xử lý cảm xúc nội tại (interoception) như đau, ghê tởm, và sợ hãi; đồng thời cũng được kích hoạt khi cá nhân quan sát cảm xúc của người khác, tạo ra phản ứng cảm xúc tương đồng (Wicker et al., 2003).
ACC, trong khi đó, liên quan đến xung đột cảm xúc và điều chỉnh hành vi xã hội, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu ra quyết định dưới áp lực đạo đức hoặc cảm xúc (Singer et al., 2004).
Cả hai vùng này hoạt động mạnh trong những hoàn cảnh có tính đồng cảm cao – ví dụ khi chứng kiến người khác bị đau hoặc chịu tổn thương – và bị suy giảm hoạt động ở những người mắc rối loạn nhân cách chống đối xã hội (ASPD) hoặc rối loạn phổ tự kỷ (ASD).
Hippocampus
Hippocampus – trung tâm lưu trữ và xử lý ký ức – cũng có vai trò quan trọng trong tương tác xã hội thông qua ký ức xã hội (social memory). Đây là khả năng ghi nhớ gương mặt, tên gọi, ngữ cảnh và đặc điểm hành vi của người khác để điều chỉnh phản ứng trong tương lai. Nó giúp hình thành các mối quan hệ bền vững và cải thiện kỹ năng giao tiếp (Eichenbaum, 2017).
Bên cạnh đó, hippocampus còn tương tác chặt chẽ với vùng dưới đồi và amygdala để tích hợp thông tin cảm xúc trong quá khứ với hoàn cảnh hiện tại, từ đó dự đoán kết quả xã hội dựa trên kinh nghiệm trước đó (Insel & Fernald, 2004).
Con đường thần kinh của tương tác xã hội
Tương tác xã hội không phải là một hành động đơn tuyến mà là kết quả của một loạt các quá trình xử lý thần kinh có tổ chức, diễn ra theo trình tự từ tiếp nhận tín hiệu bên ngoài, suy luận trạng thái tinh thần của người khác, đồng cảm cảm xúc, đến điều chỉnh hành vi xã hội phù hợp.
Những quá trình này được thực hiện thông qua sự phối hợp chặt chẽ giữa các vùng vỏ não và dưới vỏ, tạo thành một mạng lưới xử lý xã hội đa tầng (Frith & Frith, 2006; Bernhardt & Singer, 2012).
Tiếp nhận và mã hóa tín hiệu xã hội
Tương tác xã hội bắt đầu bằng việc tiếp nhận các tín hiệu xã hội từ môi trường xung quanh, như ánh mắt, biểu cảm khuôn mặt, ngữ điệu giọng nói hoặc hành động cơ thể.
Những tín hiệu này được xử lý sơ cấp tại vỏ thị giác (visual cortex) hoặc vỏ thính giác (auditory cortex), trước khi được chuyển tiếp đến các trung tâm xử lý bậc cao hơn như TPJ và mPFC để giải mã ý nghĩa xã hội (Adolphs, 2002; Saxe & Kanwisher, 2003).
Đặc biệt, các nghiên cứu fMRI cho thấy TPJ hoạt động mạnh khi cá nhân cần phân biệt đâu là hành động vô tình và đâu là hành động có chủ đích – một chức năng nền tảng cho khả năng suy luận tâm lý (theory of mind). mPFC, đồng thời, điều phối việc so sánh thông tin mới với tri thức xã hội sẵn có để tạo ra những đánh giá đạo đức hoặc chiến lược phản ứng (Frith & Frith, 2006).
Suy luận tâm lý và hình thành bản đồ xã hội
Sau khi các tín hiệu được mã hóa, não bộ sẽ tiến hành suy luận về các yếu tố như cảm xúc, niềm tin, mục đích và kỳ vọng của người khác. Quá trình này chủ yếu diễn ra tại mPFC và TPJ, cùng với sự hỗ trợ của vùng precuneus và posterior cingulate cortex, tạo nên “mạng lưới mặc định xã hội” (social default network) – nơi não tự động suy nghĩ về người khác trong trạng thái nghỉ ngơi (Shamay-Tsoory, 2011).
Thông tin này sau đó được chuyển đến hippocampus, nơi lưu giữ ký ức xã hội và liên kết các kinh nghiệm hiện tại với trải nghiệm trong quá khứ. Việc liên hệ với ký ức cũ giúp cá nhân điều chỉnh phản ứng xã hội dựa trên ngữ cảnh, ví dụ như biết nên tin tưởng ai, nên giữ khoảng cách với ai (Eichenbaum, 2017; Insel & Fernald, 2004).
Đồng cảm và phản ứng cảm xúc
Trong quá trình tương tác xã hội, cảm xúc đóng vai trò trung gian giữa tri giác và hành vi. Khi cá nhân chứng kiến người khác trải qua đau khổ hoặc hạnh phúc, các vùng như insula và anterior cingulate cortex (ACC) sẽ được kích hoạt, tạo nên phản ứng cảm xúc tương đồng – còn gọi là đồng cảm cảm xúc (emotional empathy).
Insula đặc biệt nhạy cảm với các trạng thái nội cảm như đau, ghê tởm, hay căng thẳng; trong khi ACC điều phối việc so sánh cảm xúc bản thân và cảm xúc quan sát được, từ đó dẫn đến các hành vi xã hội thích hợp như giúp đỡ hoặc chia sẻ (Wicker et al., 2003; Singer et al., 2004).
Ở cấp độ sinh học, các phản ứng đồng cảm này thường đi kèm với sự gia tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và sự phóng thích oxytocin – chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến sự gắn kết và niềm tin.
Mô phỏng và điều chỉnh hành vi
Một bước quan trọng trong con đường thần kinh của tương tác xã hội là khả năng mô phỏng hành động và trạng thái tâm lý của người khác, được thực hiện thông qua hệ thống neuron gương (MNS). Hệ thống này cho phép cá nhân “trải nghiệm” hành vi của người khác như thể mình đang thực hiện chính hành vi đó.
Nhờ đó, con người có thể cảm nhận cảm xúc của người khác, học hành vi qua quan sát và điều chỉnh phản ứng một cách phù hợp với bối cảnh, tối ưu sự tương tác xã hội (Gallese, 2006; Shamay-Tsoory, 2011).
Hoạt động của MNS thường song hành với mPFC và TPJ, đảm bảo rằng việc mô phỏng không dẫn đến “nhập vai” quá mức – tức là cá nhân vẫn giữ được sự phân biệt giữa cảm xúc bản thân và cảm xúc của người khác.
Hồi tiếp và học tập xã hội
Sau mỗi tương tác xã hội, não bộ không chỉ dừng lại ở việc phản ứng, mà còn đánh giá kết quả và lưu trữ thông tin để phục vụ cho những lần tương tác trong tương lai. Hippocampus và vùng vỏ não trước trán bụng giữa (vmPFC) chịu trách nhiệm đánh giá giá trị của trải nghiệm xã hội, từ đó hình thành mô hình dự đoán giúp cải thiện kỹ năng xã hội (Bernhardt & Singer, 2012).
Chẳng hạn, nếu một hành vi hợp tác dẫn đến phản hồi tích cực (khen ngợi, chấp nhận), hệ thống phần thưởng xã hội sẽ ghi nhận trải nghiệm đó và tăng cường khả năng tái lặp hành vi tương tự. Ngược lại, nếu phản ứng nhận được là từ chối hoặc xung đột, não bộ sẽ có xu hướng ức chế hành vi tương ứng trong tương lai.
Các vùng như TPJ, mPFC, ACC, insula, hippocampus và hệ thống neuron gương không hoạt động độc lập, mà tương tác theo thời gian thực để tạo nên trải nghiệm xã hội phong phú, linh hoạt và có khả năng thích nghi. Sự hiểu biết về chuỗi xử lý này mang lại nền tảng cho các can thiệp y khoa, giáo dục và tâm lý xã hội, đặc biệt trong bối cảnh ngày càng gia tăng các rối loạn liên quan đến khả năng tương tác xã hội.
Vai trò của chất dẫn truyền thần kinh trong tương tác xã hội
Chất dẫn truyền thần kinh không chỉ là “thông điệp hóa học” giữa các tế bào thần kinh mà còn đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa hoạt động của các vùng não liên quan đến nhận thức xã hội, cảm xúc và hành vi ứng xử xã hội. Qua đó, chúng góp phần định hình các phản ứng xã hội đa dạng từ sự tin tưởng, hợp tác đến phòng thủ và căng thẳng.

Oxytocin – được mệnh danh là “hormone của tình yêu và gắn kết xã hội” – đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy cảm giác thân thuộc và kết nối giữa các cá thể. Oxytocin tăng cường sự tin tưởng lẫn nhau, thúc đẩy khả năng thấu cảm và hợp tác xã hội, đồng thời giúp giảm bớt các trạng thái lo âu xã hội.
Về mặt thần kinh, oxytocin hoạt động mạnh mẽ tại vùng amygdala – trung tâm xử lý cảm xúc sợ hãi và cảnh báo nguy hiểm – cũng như vùng dưới đồi, nơi kiểm soát các phản ứng sinh lý liên quan đến stress và hành vi xã hội (Insel & Fernald, 2004; Meyer-Lindenberg et al., 2011). Nhờ oxytocin, các tương tác xã hội trở nên nhẹ nhàng, hiệu quả hơn, góp phần duy trì mối quan hệ bền vững trong nhóm xã hội.
Vasopressin là chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong điều chỉnh các hành vi bảo vệ lãnh thổ, gắn kết xã hội và thể hiện sự thống trị, đặc biệt ở nam giới và một số loài linh trưởng.
Vasopressin thúc đẩy hành vi bảo vệ, cảnh giác, đồng thời củng cố các liên kết xã hội thông qua việc hình thành các cặp đôi và duy trì sự trung thành trong quan hệ xã hội (Bartochowski et al., 2018). Chất này hoạt động chủ yếu ở các vùng não liên quan đến cảm xúc và động lực như vùng hạ đồi và amygdala, góp phần tạo nên các biểu hiện hành vi xã hội có tính cạnh tranh và bảo vệ.
Dopamine là nhân tố chủ đạo trong hệ thống phần thưởng não bộ, giữ vai trò quan trọng trong việc củng cố các hành vi xã hội tích cực thông qua cảm giác hài lòng và động lực.
Khi cá thể nhận được sự chấp thuận, khen ngợi hay các tín hiệu xã hội tích cực khác, nồng độ dopamine tăng lên, thúc đẩy hành vi đó được lặp lại nhằm duy trì mối quan hệ xã hội lành mạnh. Dopamine tác động mạnh đến các vùng vỏ não trước trán (PFC) và hạch nền, nơi điều chỉnh các quyết định và hành vi có mục tiêu trong bối cảnh xã hội (Montag et al., 2019).
Glutamate là chất dẫn truyền kích thích chính trong não, đặc biệt tại vùng vỏ não trước trán – trung tâm điều hòa nhận thức và hành vi phức tạp.
Glutamate điều chỉnh các phản ứng stress xã hội và giúp định hướng hành vi theo mục tiêu trong các tình huống giao tiếp và tương tác xã hội. Sự cân bằng của glutamate góp phần đảm bảo cá thể có thể phản ứng linh hoạt, thích nghi với môi trường xã hội đa dạng, đồng thời duy trì khả năng học hỏi từ các trải nghiệm xã hội (Moghaddam, 2002).
Serotonin và cortisol là hai chất dẫn truyền thần kinh và hormone có ảnh hưởng sâu sắc đến các khía cạnh khác nhau của hành vi xã hội.
Serotonin liên quan mật thiết đến việc kiểm soát các hành vi gây hấn, giúp duy trì sự ổn định và hợp tác trong nhóm xã hội. Đồng thời, serotonin còn hỗ trợ điều chỉnh cảm xúc và ngăn ngừa các trạng thái lo âu hoặc trầm cảm, từ đó thúc đẩy các tương tác xã hội tích cực (Meneses & Liy, 2012).
Trong khi đó, cortisol – hormone đặc trưng của phản ứng stress – tác động mạnh đến khả năng đồng cảm và điều chỉnh cảm xúc xã hội, nhất là trong các tình huống căng thẳng hoặc đe dọa. Mức cortisol tăng cao trong các hoàn cảnh áp lực có thể làm giảm khả năng thấu cảm, đồng thời làm suy giảm hiệu quả của các phản ứng xã hội phù hợp (McEwen, 2007).
Tóm lại, sự phối hợp tinh tế và đa dạng của các chất dẫn truyền thần kinh như oxytocin, vasopressin, dopamine, glutamate, serotonin và cortisol tạo nên nền tảng sinh học phức tạp cho các hành vi xã hội.
Chính chúng giúp não bộ vận hành linh hoạt trong môi trường xã hội đa chiều, từ việc xây dựng kết nối, thúc đẩy hợp tác đến xử lý các mối đe dọa xã hội, góp phần duy trì sự cân bằng và phát triển bền vững của cộng đồng.
Bàn luận
Những phát hiện mới nhất trong lĩnh vực thần kinh xã hội đã hé lộ một bức tranh phức tạp hơn rất nhiều về bản chất của hành vi xã hội. Hành vi xã hội không còn được xem đơn thuần là kết quả của lý trí thuần túy hay ảnh hưởng từ môi trường xung quanh.
Thay vào đó, nó là sản phẩm của sự phối hợp nhịp nhàng và chặt chẽ giữa các mạng lưới thần kinh xã hội – bao gồm các vùng não chịu trách nhiệm xử lý thông tin xã hội, cảm xúc, và nhận thức về bản thân và người khác – cùng với hệ thống hóa sinh nội sinh, tức là các cơ chế sinh học bên trong như hormone và chất dẫn truyền thần kinh.
Chính sự giao thoa này tạo nên nền tảng cho những hành vi xã hội đa dạng và tinh tế mà con người thể hiện hàng ngày.
Điều này không chỉ đơn thuần là một phát hiện khoa học thú vị mà còn mở ra những hướng tiếp cận đầy tiềm năng trong lĩnh vực y học và tâm lý học, đặc biệt trong việc can thiệp và điều trị các rối loạn xã hội phức tạp như rối loạn phổ tự kỷ, rối loạn nhân cách hay rối loạn lo âu xã hội.
Những căn bệnh này vốn là hệ quả của sự gián đoạn trong các cơ chế thần kinh điều phối nhận thức và cảm xúc xã hội – tức là khi những mạng lưới này không còn hoạt động hài hòa như bình thường (Dvash & Shamay-Tsoory, 2014).
Ví dụ, ở người mắc tự kỷ, sự tương tác giữa các vùng não chịu trách nhiệm về đồng cảm, nhận diện biểu cảm khuôn mặt và xử lý ngôn ngữ xã hội bị rối loạn, khiến họ khó khăn trong việc kết nối và giao tiếp xã hội.
Hiểu rõ hơn về cách các chất dẫn truyền thần kinh như oxytocin hay dopamine điều chỉnh các mạng lưới này không chỉ giúp phát triển thuốc men mà còn góp phần tạo ra các phương pháp trị liệu tâm lý cá nhân hóa, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Hơn nữa, việc nhận thức rõ mối quan hệ hai chiều – giữa não bộ và môi trường xã hội – là một bước tiến quan trọng trong nghiên cứu về sự phát triển thần kinh xã hội. Những trải nghiệm xã hội, đặc biệt trong thời kỳ nhạy cảm của tuổi thơ ấu, đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và tái cấu trúc các mạng lưới thần kinh này.
Các trải nghiệm tích cực như được yêu thương, bảo vệ, và cảm nhận sự an toàn sẽ thúc đẩy phát triển những vùng não liên quan đến sự đồng cảm, kiểm soát cảm xúc và kỹ năng xã hội.
Ngược lại, các trải nghiệm tiêu cực như bạo lực, bỏ rơi hoặc căng thẳng kéo dài có thể gây ra những biến đổi lâu dài, làm tổn thương cấu trúc và chức năng của hệ thống thần kinh xã hội, dẫn đến những bất ổn tâm lý và hành vi phức tạp khi trưởng thành (McEwen, 2007; Insel & Fernald, 2004). Đây là những thành quả có vai trò quan trọng cho nghiên cứu Tâm lý học, hành vi xã hội, nhận thức xã hội,…
Điều này cũng gợi ý rằng các chiến lược can thiệp sớm, tập trung vào việc cải thiện môi trường xã hội và hỗ trợ phát triển các kỹ năng xã hội từ nhỏ, sẽ có tác động lớn trong việc bảo vệ và tăng cường sức khỏe thần kinh xã hội suốt cuộc đời. Không những thế, nó còn nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố xã hội – từ gia đình, nhà trường đến cộng đồng – trong việc thúc đẩy một hệ thống thần kinh xã hội khỏe mạnh, từ đó giúp cá thể phát triển một cách toàn diện cả về mặt cảm xúc lẫn hành vi.
Trong y học, đặc biệt là lĩnh vực tâm thần học và tâm lý trị liệu, những khám phá này giúp các nhà nghiên cứu và bác sĩ phát triển các phương pháp điều trị nhắm đúng “đích” thần kinh, nâng cao hiệu quả can thiệp đối với các rối loạn xã hội như tự kỷ, rối loạn lo âu xã hội, hoặc các dạng rối loạn nhân cách.
Trong giáo dục, hiểu biết về cách bộ não xử lý và học hỏi các kỹ năng xã hội có thể giúp thiết kế những chương trình đào tạo và can thiệp phù hợp để phát triển tối ưu các kỹ năng mềm như giao tiếp, đồng cảm và hợp tác cho học sinh, từ đó nâng cao chất lượng tương tác trong môi trường học đường và xã hội.
Ngoài ra, trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo và robot xã hội, việc mô phỏng và tích hợp cơ chế thần kinh xã hội giúp phát triển các hệ thống tương tác thông minh, biết “thấu hiểu” và phản ứng linh hoạt với cảm xúc và hành vi con người, mở ra kỷ nguyên mới cho công nghệ hỗ trợ và tương tác xã hội.
Kết luận
Thành tựu của khoa học thần kinh xã hội về tương tác xã hội không chỉ là một thành tựu khoa học thuần túy mà còn có tác động rộng lớn và sâu sắc đối với nhiều lĩnh vực nghiên cứu như Tâm lý học, xã hội học,…
Những hiểu biết này còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các chính sách xã hội và can thiệp cộng đồng hiệu quả hơn, dựa trên việc thấu hiểu sâu sắc bản chất của các hành vi xã hội cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và mối quan hệ xã hội của cá thể trong cộng đồng.
Nghiên cứu về cơ sở thần kinh của tương tác xã hội không chỉ giúp chúng ta “bóc tách” những bí ẩn của bộ não con người mà còn cung cấp nền tảng vững chắc để cải thiện chất lượng cuộc sống, từ y tế, giáo dục đến công nghệ và xã hội – tất cả đều xoay quanh một điểm chung: sự kết nối và thấu hiểu giữa người với người.
Xem thêm: [Phân tích] Tâm lý học của truyền thông xã hội
Tâm lý học Xã hội (Social Psychology)
Lý thuyết hành động xã hội của Max Weber (Social Action Theory)
Tài liệu tham khảo
Adolphs, R. (2002). Neural systems for recognizing emotion. Current Opinion in Neurobiology, 12(2), 169–177. https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S095943880200301X
Bartochowski, Z. A., Paciorek, R., & Krukow, P. (2018). Oxytocin and vasopressin—The social neuropeptides: Their role in the development of social functioning in autism spectrum disorder. Psychiatria Polska, 52(6), 1039–1052.
Bernhardt, B. C., & Singer, T. (2012). The neural basis of empathy. Annual Review of Neuroscience, 35, 1–23.
Cacioppo, J. T., & Decety, J. (2009). Social neuroscience: Challenges and opportunities in the study of complex behavior. Annals of the New York Academy of Sciences, 1156(1), 1–14.
Dvash, J., & Shamay-Tsoory, S. G. (2014). Theory of mind and empathy as multidimensional constructs. Topics in Language Disorders, 34(4), 282–295.
Eichenbaum, H. (2017). Memory: Organization and control. Annual Review of Psychology, 68, 19–45.
Frith, C. D., & Frith, U. (2006). The neural basis of mentalizing. Neuron, 50(4), 531–534.
Gallese, V. (2006). Embodied simulation: From mirror neuron systems to interpersonal relations. In G. Bock & J. Goode (Eds.), Empathy and fairness (Vol. 278, pp. 3–19). John Wiley & Sons.
Insel, T. R., & Fernald, R. D. (2004). How the brain processes social information: Searching for the social brain. Annual Review of Neuroscience, 27, 697–722.
McEwen, B. S. (2007). Physiology and neurobiology of stress and adaptation: Central role of the brain. Physiological Reviews, 87(3), 873–904.
Meneses, A., & Liy-Salmeron, G. (2012). Serotonin and emotion, learning and memory. Reviews in the Neurosciences, 23(5–6), 543–553.
Meyer-Lindenberg, A., Domes, G., Kirsch, P., & Heinrichs, M. (2011). Oxytocin and vasopressin in the human brain: Social neuropeptides for translational medicine. Nature Reviews Neuroscience, 12(9), 524–538.
Moghaddam, B. (2002). Stress activation of glutamate neurotransmission in the prefrontal cortex: Implications for dopamine-associated psychiatric disorders. Biological Psychiatry, 51(10), 775–787.
Montag, C., Sindermann, C., Lester, D., & Davis, K. L. (2019). The role of dopamine in social behavior. Neuroscience & Biobehavioral Reviews, 107, 59–69.
Rizzolatti, G., & Craighero, L. (2004). The mirror-neuron system. Annual Review of Neuroscience, 27, 169–192.
Saxe, R., & Kanwisher, N. (2003). People thinking about thinking people: The role of the temporo-parietal junction in “theory of mind.” NeuroImage, 19(4), 1835–1842.
Shamay-Tsoory, S. G. (2011). The neural bases for empathy. The Neuroscientist, 17(1), 18–24.
Singer, T., Seymour, B., O’Doherty, J., Kaube, H., Dolan, R. J., & Frith, C. D. (2004). Empathy for pain involves the affective but not sensory components of pain. Science, 303(5661), 1157–1162.
Wicker, B., Keysers, C., Plailly, J., Royet, J. P., Gallese, V., & Rizzolatti, G. (2003). Both of us disgusted in My insula: The common neural basis of seeing and feeling disgust. Neuron, 40(3), 655–664.