Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một tình trạng phát triển thần kinh đã được nghiên cứu kỹ lưỡng – nhưng vẫn những lầm tưởng về ADHD vẫn phổ biến và ảnh hưởng đến những người mắc phải rối loạn trên. Những quan niệm sai lầm này có thể gây khó chịu và tổn thương, đặc biệt là đối với những người mắc ADHD và những người thân yêu của họ.
Nếu bạn hoặc người thân của bạn mắc chứng ADHD, bạn có thể đã từng nghe những bình luận như “ADHD không có thật” hoặc “ai cũng bị mất tập trung”.
Những lời đồn đại như vậy không chỉ coi nhẹ những thách thức của ADHD mà còn tạo ra sự kỳ thị khiến mọi người không nhận được sự hỗ trợ cần thiết.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ vạch trần 10 lầm tưởng phổ biến nhất về ADHD bằng sự thật, hiểu biết của chuyên gia và kinh nghiệm liên quan.
Lầm tưởng về ADHD đầu tiên: ADHD không phải là một rối loạn thực sự.”
Làm rõ: Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn phát triển thần kinh hợp pháp được các tổ chức y tế lớn trên toàn thế giới công nhận.
Bất chấp sự hoài nghi liên tục, Rối loạn tăng động giảm chú ý được hỗ trợ bởi nhiều thập kỷ nghiên cứu khoa học. Nó được công nhận bởi Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ, Tổ chức Y tế Thế giới và CDC.
Chuyên gia về ADHD, Tiến sĩ Russell Barkley đã tìm thấy bằng chứng tiềm ẩn về ADHD được ghi lại trong tài liệu y khoa vào năm 1775 (Barkley & Peters, 2012), cho thấy tình trạng này không phải là thứ gì đó bịa ra ở thời hiện đại.
Các nghiên cứu hình ảnh não đã liên tục chỉ ra sự khác biệt về cấu trúc và chức năng trong não của những người mắc ADHD. Nhà tâm lý học Tiến sĩ Michael Manos tuyên bố, “Các nghiên cứu về gen liên tục chỉ ra rằng rối loạn tăng động giảm chú ý là một tình trạng di truyền.” (Hoogman et al., 2017)
Ý tưởng cho rằng ADHD là “bịa đặt” thường xuất phát từ sự hiểu lầm về cách chẩn đoán. Giống như trầm cảm hoặc lo âu, ADHD không có xét nghiệm trong phòng thí nghiệm duy nhất; nó được chẩn đoán dựa trên đánh giá lâm sàng và tiền sử triệu chứng.
Điều này không làm cho nó bớt thực tế hơn. Một người chia sẻ, “Thật nhẹ nhõm khi nghe rằng có một cái tên cho những gì tôi đang trải qua. Tôi không bị hỏng, tôi chỉ bị ADHD.”
Rối loạn tăng động giảm chú ý có tác động thực sự đến sự chú ý, trí nhớ và khả năng tự điều chỉnh. Việc coi nó là giả mạo sẽ làm mất giá trị những nỗ lực của hàng triệu người đang nỗ lực mỗi ngày để kiểm soát các triệu chứng của họ.
Lầm tưởng số 2: “ADHD chỉ ảnh hưởng đến bé trai”
Làm rõ: ADHD ảnh hưởng đến mọi giới tính— trẻ em gái và phụ nữ thường bị chẩn đoán thiếu.
Bé trai có nhiều khả năng được chẩn đoán mắc chứng bệnh này hơn, đặc biệt là khi còn nhỏ, vì các bé trai thường biểu hiện các triệu chứng tăng động rõ ràng hơn.
Ngược lại, các bé gái thường có các triệu chứng mất tập trung như mơ mộng, mất tổ chức và nhạy cảm về mặt cảm xúc – những đặc điểm ít có khả năng gây rối trong lớp học hoặc gây ra cảnh báo.
Như huấn luyện viên ADHD Shanna Pearson giải thích, “Các bé gái mắc rối loạn này có xu hướng ít hiếu động về mặt thể chất hơn; chúng hiếu động về mặt tinh thần và cảm xúc bên trong – ví dụ, sống cả cuộc đời với những khả năng thú vị trong tâm trí chỉ trong một giờ. Điều này ít được chú ý hơn… Các bé gái mắc rối loạn tăng động giảm chú ý có xu hướng thường xuyên bị bỏ qua hơn và các triệu chứng của chúng đôi khi bị nhầm lẫn với lo lắng hoặc trầm cảm.”
Huyền thoại này không chỉ trì hoãn việc chẩn đoán cho nhiều bé gái và phụ nữ mà còn dẫn đến việc bỏ lỡ các cơ hội được hỗ trợ. ADHD không phân biệt giới tính—nó chỉ biểu hiện theo những cách khác nhau. Hiểu được điều này giúp mọi người nhận được sự giúp đỡ mà họ cần.
Lầm tưởng số 3: ADHD chỉ ảnh hưởng đến trẻ em – trẻ em sẽ tự khỏi khi lớn lên.
Làm rõ: ADHD có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành chứ không tự nhiên biến mất.
Nhiều người cho rằng rối loạn tăng động giảm chú ý là tình trạng trẻ em sẽ “tự khỏi” khi lớn lên. Trong khi một số triệu chứng có thể giảm dần khi trưởng thành, nghiên cứu cho thấy 50–80% trẻ em vẫn tiếp tục gặp phải các triệu chứng khi trưởng thành.
Những triệu chứng này thường chuyển từ tăng động rõ ràng sang bồn chồn nội tâm, mất tổ chức và khó khăn trong việc quản lý thời gian và trách nhiệm.
Bác sĩ tâm thần Michael Manos nhấn mạnh, “ADHD không bao giờ biến mất hoàn toàn”. Người lớn có thể gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung khi làm việc, quản lý các mối quan hệ hoặc theo kịp các công việc hàng ngày.
Một người lớn mắc ADHD chia sẻ, “Tôi không được chẩn đoán cho đến năm 28 tuổi. Tôi luôn nghĩ mình lười biếng hoặc chỉ là người lớn kém cỏi. Chẩn đoán đã giải thích rất nhiều điều.”
Rối loạn tăng động giảm chú ý ở người lớn không được điều trị có thể dẫn đến những thách thức trong sự nghiệp, tài chính và sức khỏe tâm thần. Nhận ra rằng ADHD ảnh hưởng đến mọi người ngoài thời thơ ấu là chìa khóa để cung cấp phương pháp điều trị hiệu quả và sự hiểu biết trong suốt cuộc đời.
Lầm tưởng số 4: “Tất cả những người mắc ADHD đều tăng động.”
Làm rõ: Không phải tất cả những người rối loạn này đều tăng động—các triệu chứng mất tập trung cũng phổ biến không kém.
Có ba loại ADHD: không chú ý, hiếu động thái quá-bốc đồng và kết hợp. Nhiều người, đặc biệt là trẻ em gái và người lớn, mắc loại không chú ý. Những người này có vẻ bình tĩnh hoặc im lặng nhưng lại gặp khó khăn trong việc tập trung, hay quên và duy trì sự ngăn nắp.
Chuyên gia trị liệu Teresa Thompson giải thích: “Một đứa trẻ có triệu chứng mất tập trung có thể trông có vẻ bình tĩnh nhưng vẫn gặp khó khăn rất lớn trong việc tập trung và ghi nhớ”.
Tăng động có xu hướng giảm dần theo tuổi tác. Người lớn có thể trải nghiệm nó như sự bồn chồn về tinh thần hoặc khó thư giãn, thay vì bồn chồn về mặt thể chất. Một người mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý đã mô tả nó theo cách này: “Tôi trông có vẻ bình tĩnh bên ngoài, nhưng não tôi ở 12 nơi cùng một lúc.”
Giả định rằng ADHD luôn có vẻ như nảy ra khỏi tường có thể khiến nhiều người—đặc biệt là phụ nữ—bị bỏ qua hoặc chẩn đoán sai. Hiểu đầy đủ các triệu chứng giúp đảm bảo mọi người đều nhận được sự hỗ trợ phù hợp.
Lầm tưởng số 5: “ADHD là do mạng xã hội, thời gian sử dụng màn hình hoặc công nghệ gây ra.”
Làm rõ: Rối loạn tăng động giảm chú ý không phải do công nghệ gây ra; đây là một rối loạn phát triển thần kinh.
Trong thế giới kỹ thuật số của chúng ta, thật dễ dàng để đổ lỗi cho màn hình về các vấn đề về sự chú ý. Nhưng nghiên cứu cho thấy ADHD phần lớn là do di truyền và thần kinh. Tiến sĩ Manos giải thích, “ADHD là một rối loạn di truyền. Nó không có khả năng xuất hiện do thời gian sử dụng màn hình quá nhiều”.
Mặc dù việc sử dụng màn hình quá mức có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng hoặc bắt chước chúng, nhưng nó không gây ra rối loạn. Trên thực tế, trẻ em mắc rối loạn thường bị thu hút bởi nội dung kỹ thuật số nhịp độ nhanh vì nó cung cấp dopamine nhanh chóng – thứ mà não của chúng thèm muốn.
Vì vậy, có lý khi những người mắc ADHD dành nhiều thời gian trên mạng xã hội, có thể là vì mạng xã hội giống như kẹo đối với bộ não của người mắc ADHD, chứ không phải vì ngay từ đầu mạng xã hội đã khiến họ mắc phải rối loạn tăng động giảm chú ý.
Việc sử dụng màn hình quá mức có thể khiến các vấn đề về sự chú ý trở nên rõ ràng hơn và việc quản lý thời gian sử dụng màn hình thường là một phần của kế hoạch điều trị, nhưng đó không phải là nguyên nhân gốc rễ. ADHD đã tồn tại từ rất lâu trước khi điện thoại thông minh được phát minh!
Lầm tưởng số 6: “Rối loạn tăng động giảm chú ý là do cách nuôi dạy con cái không tốt.”

Làm rõ: Nuôi dạy con cái không phải là nguyên nhân gây ra ADHD mà chủ yếu là do di truyền.
Rối loạn tăng động giảm chú ý là một tình trạng phát triển thần kinh có liên quan chặt chẽ đến di truyền. Mặc dù phong cách nuôi dạy con cái có thể ảnh hưởng đến hành vi, nhưng chúng không gây ra rối loạn. “ADHD là di truyền và gen là yếu tố lớn nhất”, huấn luyện viên ADHD Shanna Pearson cho biết.
Đổ lỗi cho cha mẹ chỉ làm tăng thêm cảm giác tội lỗi và xấu hổ mà không giúp ích gì cho trẻ. Việc nuôi dạy con cái có cấu trúc và hỗ trợ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc kiểm soát các triệu chứng, nhưng bản thân tình trạng này không phải là kết quả của việc kỷ luật kém hoặc lựa chọn sai lầm.
Chuyên gia trị liệu Teresa Thompson nói thêm: “Không có bằng chứng mạnh mẽ nào chứng minh cho quan điểm rằng rối loạn này là do bất kỳ hình thức nuôi dạy con cái nào gây ra”.
Cha mẹ xứng đáng được cảm thông và hỗ trợ, không phải bị đổ lỗi. Và trẻ em mắc rối loạn tăng động giảm chú ý xứng đáng được hiểu, không phải bị trừng phạt vì các triệu chứng ngoài tầm kiểm soát của chúng.
Huyền thoại này đã gây ra rất nhiều cảm giác tội lỗi cho các bậc phụ huynh có con mắc phải rối loạn này – và điều đó không đúng . Bạn không “gây ra” ADHD cho con mình do cách nuôi dạy con kém, ăn quá nhiều đường hoặc không thực hiện đủ các quy tắc. Nhiều thập kỷ nghiên cứu đã không tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào cho thấy một phong cách nuôi dạy con cụ thể nào đó gây ra ADHD.
Lầm tưởng số 7: “ADHD bị chẩn đoán quá mức (quá nhiều người bị gắn mác ADHD ngày nay).”
Làm rõ: ADHD có thể chưa được chẩn đoán đầy đủ ở nhiều cộng đồng.
Đúng là tỷ lệ chẩn đoán ADHD đã tăng trong những năm gần đây, nhưng điều đó không có nghĩa là nó đang được chẩn đoán quá mức. Nhận thức được nâng cao, sàng lọc tốt hơn và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc được cải thiện là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng này. Tiến sĩ Manos cho biết, “Sự gia tăng này liên quan đến nhận thức, không phải chẩn đoán quá mức”.
Trên thực tế, ADHD thường bị chẩn đoán thiếu ở trẻ em gái, người lớn và người dân tộc thiểu số. Sự kỳ thị về văn hóa, thiếu nguồn lực và các triệu chứng biểu hiện không điển hình có thể dẫn đến chẩn đoán sai.
Một phụ nữ chia sẻ trên Reddit, “Tôi đã không được chẩn đoán trong nhiều thập kỷ vì tôi trầm tính và có điểm cao. Không ai nghĩ rằng tôi có thể mắc ADHD.”
Tất nhiên, việc chẩn đoán sai có thể xảy ra – một đứa trẻ bốc đồng có thể bị dán nhãn nhầm là ADHD khi thực tế chúng có vấn đề khác (hoặc chỉ nhỏ hơn so với các bạn cùng lớp).
Nhưng tỷ lệ mắc ADHD nói chung vẫn chưa bùng nổ vượt xa những gì mà nhiều thập kỷ nghiên cứu trên toàn thế giới đã phát hiện. Chúng vẫn nằm trong phạm vi phần trăm một chữ số, điều này cho thấy chúng ta chủ yếu tìm thấy những người thực sự mắc bệnh.
Huyền thoại về chẩn đoán quá mức thường bắt nguồn từ việc mọi người hiểu sai về ADHD (“chẳng phải những hành vi đó là bình thường sao?” – không phải ở tần suất và mức độ suy giảm mà chúng ta đang nói đến) hoặc từ việc thấy ngày càng có nhiều người nói chuyện cởi mở về ADHD của họ hơn.
Đương nhiên, bạn sẽ cảm thấy như “mọi người ngày nay đều mắc ADHD” nếu bạn nghĩ rằng trước đây không ai bàn luận về nó và nhiều người âm thầm đấu tranh với nó.
Lầm tưởng số 8: “Những người mắc chứng ADHD chỉ lười biếng hoặc không có động lực.”
Làm rõ: ADHD liên quan đến rối loạn chức năng điều hành , không phải do lười biếng.
Những người mắc chứng ADHD thường muốn làm tốt nhưng lại gặp khó khăn trong việc bắt đầu, tập trung và thực hiện nhiệm vụ. Tiến sĩ Russell Barkley giải thích, “ADHD không phải là chứng rối loạn biết phải làm gì, mà là chứng rối loạn làm những gì bạn biết”.
Sự ngắt kết nối này có thể trông giống như sự trì hoãn hoặc thiếu nỗ lực, nhưng nó bắt nguồn từ cách não bộ ADHD xử lý động lực và phần thưởng. Như một người đã nói, “Không ai muốn ‘chỉ làm’ nhiều hơn một người mắc ADHD cảm thấy bế tắc.”
Việc gắn mác những người mắc ADHD là lười biếng là bỏ qua những cuộc chiến hàng ngày của họ với tổ chức, thời gian và trí nhớ. Họ thường phải làm việc gấp đôi để theo kịp. Điều này rất dễ gây ra những tình trạng khác trong đó có tình trạng kiệt sức do ADHD
Với các công cụ và sự hỗ trợ phù hợp, họ có thể phát triển mạnh mẽ—nhưng sự xấu hổ không phải là một trong những công cụ đó.
Lầm tưởng số 9: “Mọi người đều có một chút ADHD.”
Làm rõ: Các triệu chứng của ADHD thường dữ dội và gây rối loạn hơn so với sự mất tập trung thỉnh thoảng.
Bạn đã bao nhiêu lần nghe ai đó nói rằng, “Đôi khi tôi cũng mất tập trung – chẳng phải ai cũng mắc chứng ADHD ngày nay sao?”
Đúng, ai cũng có lúc mất tập trung. Nhưng ADHD liên quan đến các triệu chứng mãn tính, lan tỏa, ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động hàng ngày. Không chỉ là vấn đề khó tập trung mà còn là vấn đề khó kiểm soát sự chú ý, xung động và tổ chức một cách nhất quán.
Một người mắc chứng ADHD có thể đưa ra một ví dụ tương tự như sau: “Nói rằng mọi người đều mắc chứng ADHD cũng giống như nói rằng mọi người đều bị đau nửa đầu vì họ đã từng bị đau đầu trước đó”.
ADHD là một tình trạng có thể chẩn đoán được liên quan đến thần kinh, không phải là một đặc điểm tính cách kỳ quặc.
Việc coi đó là điều “chúng ta đều mắc phải” sẽ làm giảm đi những thách thức thực sự mà những người thực sự mắc ADHD phải đối mặt.
Điều này có thể khiến người mắc chứng ADHD cảm thấy những khó khăn của họ bị coi là “không có gì to tát” hoặc chỉ là một thất bại cá nhân mà mọi người đều dễ dàng vượt qua (xem Lầm tưởng số 8).
Lầm tưởng số 10: “Thuốc là phương pháp điều trị duy nhất cho ADHD.”
Thật dễ dàng để cho rằng rối loạn tăng động giảm chú ý = dùng Ritalin hoặc Adderall và vấn đề được giải quyết. Thật vậy, thuốc có thể rất hiệu quả đối với nhiều người mắc ADHD và thường là một phần quan trọng của quá trình điều trị. Nhưng đó không phải là lựa chọn duy nhất, cũng không phải lúc nào cũng là giải pháp độc lập.
Phương pháp điều trị ADHD tốt nhất là kết hợp nhiều phương diện, thường bao gồm các chiến lược về hành vi, đào tạo kỹ năng, liệu pháp và hỗ trợ về môi trường ngoài (hoặc đôi khi thay thế) thuốc.
Đối với người lớn, thuốc có thể giúp tăng khả năng tập trung và giảm triệu chứng, nhưng việc kết hợp thêm các biện pháp khác là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) dành riêng cho rối loạn này có thể dạy người lớn các kỹ năng thực tế về tổ chức, quản lý thời gian và xử lý hội chứng kẻ mạo danh về mặt cảm xúc.
Huấn luyện ADHD là một biện pháp can thiệp phi y tế khác, trong đó huấn luyện viên sẽ giúp người bệnh đặt mục tiêu và phát triển thói quen hoặc chiến lược để giải quyết những thách thức liên quan đến ADHD.
Nhiều người thấy lợi ích trong các nhóm hỗ trợ hoặc các hoạt động chánh niệm để kiểm soát căng thẳng. Ngay cả những thay đổi đơn giản trong lối sống – tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, chế độ ăn uống lành mạnh – cũng có thể có tác động tích cực đến các triệu chứng ADHD và chức năng chung.
Chỉ dùng thuốc không thể dạy cho một người cách sắp xếp ngày của mình hoặc đối phó với cảm giác thất vọng lớn, đó là lý do tại sao liệu pháp và hướng dẫn lại có giá trị.
Mặt khác, liệu pháp riêng lẻ có thể không giải quyết được các khía cạnh thần kinh hóa học của rối loạn hiệu quả bằng thuốc.
Một lời từ PSYEZ
Rối loạn tăng động giảm chú ý là một rối loạn phát triển thần kinh có thật, phức tạp và ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc sống của người mắc bệnh—bất kể độ tuổi, giới tính hay nền tảng.
Những quan niệm sai lầm phổ biến không chỉ làm lu mờ thực tế khoa học mà còn gây tổn thương cho những người đang vật lộn để hiểu và quản lý các triệu chứng của mình. Việc xóa bỏ những lầm tưởng này là một bước quan trọng để xây dựng sự đồng cảm, cải thiện chẩn đoán, mở rộng cơ hội tiếp cận điều trị và hỗ trợ toàn diện hơn.
Bằng cách dựa trên hiểu biết khoa học và lắng nghe trải nghiệm thực tế của người trong cuộc, chúng ta có thể góp phần giảm kỳ thị và tạo ra một môi trường mà những người mắc ADHD được công nhận, thấu hiểu và giúp đỡ để phát huy hết tiềm năng của mình.