Trong quá trình tìm hiểu về trí nhớ và hành vi nhận thức của con người, một hiện tượng tâm lý đặc biệt đã thu hút sự chú ý của giới nghiên cứu từ rất sớm – đó là Hiệu ứng Zeigarnik.

Lần đầu tiên được quan sát bởi nhà tâm lý học người Nga Bluma Zeigarnik vào năm 1927, hiệu ứng này chỉ ra rằng con người có xu hướng ghi nhớ tốt hơn những nhiệm vụ chưa hoàn thành hoặc bị gián đoạn so với những nhiệm vụ đã hoàn tất. Phát hiện này không chỉ góp phần làm sâu sắc thêm hiểu biết của chúng ta về cấu trúc trí nhớ mà còn mở ra nhiều ứng dụng trong giáo dục, quản trị, và truyền thông.

Nguồn gốc của Hiệu ứng Zeigarnik

Hiệu ứng Zeigarnik là xu hướng ghi nhớ những nhiệm vụ bị gián đoạn và chưa hoàn thành tốt hơn những nhiệm vụ đã hoàn thành.

Bluma Zeigarnik (1927) là người đầu tiên nhìn thấy hiệu ứng này ở những người phục vụ, những người dường như chỉ nhớ các đơn hàng khi đơn hàng đang được phục vụ và nhanh chóng quên ngay khi hoàn tất.

Quan sát nhỏ này đối với những người phục vụ đã trở thành điểm khởi đầu cho một loạt các thí nghiệm của Zeigarnik (Đan Mạch, 2009).

Bluma Zeigarnik

Vào thời điểm Zeigarnik nghiên cứu hiệu ứng Zeigarnik, bà được nhà lý thuyết Gestalt nổi tiếng Kurt Lewin hướng dẫn và thường xuyên tiếp xúc với các tác phẩm của các nhà tâm lý học Gestalt như Wolfgang Köhler, Kurt Koffka và Max Wertheimer (MacLeod, 2020).

Tóm lại, tâm lý học Gestalt là một trường phái tâm lý xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, nhấn mạnh rằng toàn bộ hành vi của con người không thể suy ra được từ việc phân tích từng phần của hành vi đó một cách riêng lẻ.

Zeigarnik chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ lý thuyết trường của người giám sát của bà, Kurt Lewin, trong các nghiên cứu về Hiệu ứng Zeigarnik. Lewin đã đưa ra một lý thuyết về căng thẳng tâm lý trong đó căng thẳng là các dạng năng lượng (Marrow, 1969).

Những “căng thẳng về mặt tâm lý” này cung cấp cho mọi người năng lượng tinh thần để chuẩn bị và thực hiện hành vi, và hành vi này giải phóng sự căng thẳng.

Zeigarnik cho rằng nguyên nhân gây ra hiệu ứng Zeigarnik chính là nguyên nhân đó, và luận án của bà cuối cùng đã kết nối lý thuyết trường tâm linh của Lewin với các quan sát về hành vi ở những người phục vụ.

Những thí nghiệm ban đầu của Zeigarnik

Trong các thí nghiệm về hiệu ứng Zeigarnik, Zeigarnik (1927) đã yêu cầu những người tham gia hoàn thành một loạt từ 15 đến 22 nhiệm vụ.

Một số liên quan đến các nhiệm vụ xúc giác (như xâu hạt), trong khi những nhiệm vụ khác liên quan đến việc áp dụng khả năng trí óc để, ví dụ, giải câu đố.

Zeigarrnik cho phép một nửa số người tham gia hoàn thành nhiệm vụ của họ và ngắt lời nửa số người tham gia còn lại giữa chừng, yêu cầu họ chuyển sang việc khác.

Bà đã loại bỏ các nhiệm vụ khỏi tầm nhìn của đối tượng và sau một giờ trì hoãn, yêu cầu những người tham gia nhớ lại các hoạt động mà họ đã tham gia. Ví dụ, trong thí nghiệm đầu tiên của mình, Zeigarnik đã giao cho 32 người lớn 22 nhiệm vụ, chẳng hạn như quấn chỉ, gấp giấy, nhân, vẽ và đếm ngược.

Các nhiệm vụ này dự kiến ​​sẽ kéo dài từ 3-5 phút và sẽ bị gián đoạn khi bệnh nhân “tập trung nhất” vào nhiệm vụ.

Các nghiên cứu ban đầu của Zeigarnik đã xác nhận giả thuyết ban đầu của bà. Zeigaarnik đã tiến hành bốn thí nghiệm như vậy.

Trong thí nghiệm đầu tiên, mà bà coi là thí nghiệm chính của mình, bà đã kiểm tra từng người tham gia và số lượng nhiệm vụ chưa hoàn thành (được gọi là I) mà người tham gia nhớ lại cao hơn đáng kể so với số lượng nhiệm vụ mà người tham gia đã hoàn thành (được gọi là C).

Trên thực tế, những người tham gia có khả năng nhớ những nhiệm vụ chưa hoàn thành gấp đôi so với những nhiệm vụ đã hoàn thành (Zeigarnik, 1927; Đan Mạch, 2009). Bà đã lặp lại thí nghiệm này với 15 người lớn riêng lẻ và trong các tình huống nhóm với 47 người lớn và 45 trẻ vị thành niên.

Trong các thí nghiệm tiếp theo, Zeigarnik đã kiểm tra tỷ lệ nhớ lại đối với các nhiệm vụ bị gián đoạn vào những thời điểm khác nhau và phát hiện ra rằng các nhiệm vụ bị gián đoạn ở giữa hoặc gần cuối có nhiều khả năng được nhớ lại hơn so với các nhiệm vụ bị gián đoạn gần đầu công việc A.

Cơ chế hiệu ứng Zeigarnik
Khi một thông tin bị “ngắt quãng” hoặc đưa ra mà không có hồi kết (cliffhanger), khán giả sẽ bị thôi thúc phải theo dõi tiếp

Khi những người tham gia tiến gần hơn đến việc hoàn thành mỗi nhiệm vụ mà họ bị gián đoạn, họ ngày càng có khả năng nhớ những nhiệm vụ chưa hoàn thành này hơn là những nhiệm vụ đã hoàn thành.

Theo giả thuyết của Zeigarnik, những người tham gia có nhiều khả năng nhớ những nhiệm vụ chưa hoàn thành vì chúng gây ra “căng thẳng về mặt tâm lý”.

Khi ai đó hoàn thành nhiệm vụ, điều này sẽ giải tỏa căng thẳng về mặt tâm lý, do đó, họ có thể giải phóng nhiệm vụ khỏi trí nhớ và không còn phải nỗ lực nhận thức đáng kể để ghi nhớ nhiệm vụ nữa (Zeigarnik, 1927).

Zeigarnik cũng phát hiện ra rằng những người thể hiện mức độ tham vọng cao có nhiều khả năng nhớ những nhiệm vụ chưa hoàn thành (tức là tỷ lệ I/C cao) hơn những người có mức độ tham vọng trung bình (tỷ lệ I/C thấp).

Nếu người tham gia tin rằng một nhiệm vụ chưa hoàn thành đại diện cho sự thất bại, họ cũng có nhiều khả năng nhớ những nhiệm vụ chưa hoàn thành hơn những người không tin.

Zeigarnik đã tiến hành thêm hai thí nghiệm nhỏ (với 12 người lớn) để thách thức các cách giải thích thay thế cho lý thuyết của bà, ví dụ, ngắt quãng nhiệm vụ nhưng sau đó cho phép người tham gia tiếp tục hoàn thành một nửa số nhiệm vụ đó ngay lập tức.

Một lần nữa, bà quan sát thấy rằng những người tham gia cuối cùng có nhiều khả năng nhớ lại những nhiệm vụ mà bà không bao giờ cho phép họ hoàn thành.

Trong thí nghiệm nhỏ thứ hai, bà đã nói với sáu người tham gia rằng sáu nhiệm vụ bị gián đoạn sẽ được tiếp tục và sáu nhiệm vụ khác thì không, mặc dù không có nhiệm vụ nào được tiếp tục.

Một lần nữa, Zeigarnik nhận thấy rằng, bất kể bà có nói rằng các nhiệm vụ sẽ được tiếp tục hay không, tất cả các nhiệm vụ bị gián đoạn đều có nhiều khả năng được người tham gia nhớ hơn so với những nhiệm vụ mà người tham gia có thể hoàn thành (MacLeod, 2020).

Khả năng sao chép

Các nhà tâm lý học nhìn chung đều đồng ý rằng hiệu ứng Zeigarnik nhạy cảm với một số yếu tố khó kiểm soát trong thí nghiệm.

Ví dụ, hiệu ứng Zeigarnik ít có khả năng xuất hiện nếu người tham gia có sự tham gia của bản ngã vào nhiệm vụ, hiệu ứng này có nhiều khả năng xuất hiện hơn nếu việc gián đoạn nhiệm vụ dường như không phải là một phần cố ý của thí nghiệm và hiệu ứng này có nhiều khả năng xuất hiện hơn nếu người tham gia chưa đi đến kết luận rằng nhiệm vụ là bất khả thi hoặc vượt quá khả năng của họ (Đan Mạch, 2009).

Có hai đặc điểm trong phương pháp luận của Zeigarnik ít được thảo luận nhưng có thể có ý nghĩa quan trọng.

Trong nghiên cứu của mình, Zeigarnik chỉ ghi lại những phản hồi được tạo ra trước khi người tham gia do dự, vì bà chỉ coi phần hồi tưởng đó có liên quan đến giả thuyết căng thẳng của mình. Zeigarnik cũng quan sát thấy rằng các nhiệm vụ chưa hoàn thành có xu hướng được nhớ lại đầu tiên (MacLeod, 2020).

Căng thẳng chưa được giải phóng thì chưa thể kết thúc

Phương pháp luận đặc biệt này có thể là một lý do tại sao một số nhà nghiên cứu, bắt đầu với công trình của Schlote (1930), đã không ủng hộ hiệu ứng Zeigarnik.

Một loạt các nhà tâm lý học đã chỉ trích khả năng sao chép của hiệu ứng Zeigarnik. Ví dụ, Hovland (1951) đã tuyên bố rằng “ít nhà điều tra nào có thể tái tạo một cách rõ ràng những phát hiện của Zeigarnik” và lập luận rằng những phát hiện này khác nhau đáng kể tùy thuộc vào tính cách của người tham gia.

Một bài đánh giá của Butterfield (1964) kết luận rằng hiệu ứng Zeigarnik không phải là kết quả bất biến trong ITP [mô hình nhiệm vụ bị gián đoạn].

Thông thường, người ta nhớ lại những nhiệm vụ hoàn thành nhiều hơn những nhiệm vụ chưa hoàn thành”, và nhiều nhà tâm lý học kể từ đó (chẳng hạn như Atkinson (1953) đã tuyên bố rằng không có “mô hình chung” nào về việc liệu những người tham gia có nhớ lại những nhiệm vụ chưa hoàn thành nhiều hơn những nhiệm vụ đã hoàn thành hay không và loại người nào nhớ lại những nhiệm vụ đó (MacLeod, 2020).

Bất chấp những lời giải thích trái ngược nhau về tính hợp lệ của hiệu ứng Zeigarnik, hiện tượng này vẫn là một chủ đề được nghiên cứu rộng rãi, với các nghiên cứu nhằm đo lường hiệu ứng đối với những người khuyết tật trí tuệ và những người mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế, cũng như các nghiên cứu phân tích mối quan hệ với trí nhớ và trạng thái bản ngã (Heinz, 1997; House và McIntosh, 2000; Mantyla và Sgaramella, 1997).

Ý nghĩa hiệu ứng Zeigarnik đối với cuộc sống hàng ngày

Năng suất và Học tập

Các nhà tâm lý học đã xem xét những hàm ý của hiệu ứng Zeigarnik đối với việc học. Nhìn chung, các nhà giáo dục tin rằng nếu một nhiệm vụ học tập bị gián đoạn và tiếp tục sau đó, thì thông tin học được trong nhiệm vụ đó có nhiều khả năng được ghi nhớ hơn.

Ví dụ, một nhà giáo dục có thể khuyên học sinh nên học một môn học theo từng khoảng thời gian ngắn và nghỉ giải lao giữa chừng khi đang ghi nhớ một khái niệm có thể giúp nhớ lại tốt hơn.

Ví dụ, những người khác có thể gợi ý rằng để tránh trì hoãn, chúng ta có thể thực hiện bước đầu tiên để hoàn thành nhiệm vụ càng sớm càng tốt trước khi tiếp tục làm sau.

Các ứng dụng đã trải dài từ lời khuyên chung về việc chuẩn bị cho kỳ thi đến thiết kế các trải nghiệm lớp học ngoài trời. Ví dụ, Hiramatsu và cộng sự (2014) kể lại quá trình phát triển hệ thống học tập cho các chuyến đi dã ngoại của trường ở các trường tiểu học và trung học Nhật Bản.

Các nhà nghiên cứu đã phát triển một ứng dụng di động cung cấp cho học sinh các bài kiểm tra trong chuyến đi thực tế về các chủ đề mà các em không biết trước là mình sẽ được kiểm tra nhưng lại là những chủ đề mà các em đã học ở trường.

Những người trả lời câu đố tỏ ra hứng thú và nhớ rõ hơn về các đồ vật được hiển thị trong câu đố so với những người không được hiển thị trong câu đố.

Những người được nghe bài giảng chuẩn bị chưa đầy đủ có khả năng nhớ lại và trả lời đúng các câu hỏi trắc nghiệm cao hơn những người không được nghe.

Marketing

Các nhà quảng cáo từ lâu đã sử dụng hiệu ứng Zeigarnik như một phương pháp thu hút sự chú ý và trí nhớ của người xem. Ví dụ, trong một nghiên cứu về tiềm năng của hiệu ứng Zeigarnik trong quảng cáo, Heimbach (1972) đã tiến hành một loạt các thử nghiệm.

Trong một thử nghiệm như vậy, các nhà nghiên cứu đã chuẩn bị các chương trình truyền hình dài 30 phút với bốn bài kiểm tra và năm quảng cáo lấp đầy, mỗi quảng cáo đều có trong các giờ nghỉ giải lao. Một số quảng cáo được phát toàn bộ, trong khi một số khác bị ngắt quãng.

Ngay sau khi kết thúc chương trình truyền hình, các nhà nghiên cứu đã yêu cầu những người tham gia xác định loại sản phẩm, tên thương hiệu của sản phẩm và mô tả chi tiết về nội dung của mỗi trong chín quảng cáo được chiếu cho họ.

Chiến dịch gây tranh cãi (controversial marketing), chiến dịch cộng đồng “gây sốc – chưa trả lời ngay” lại giữ chân dư luận cực lâu.

Nhìn chung, bất chấp giả thuyết của nhà nghiên cứu, có rất ít bằng chứng ủng hộ việc áp dụng hiệu ứng Zeigarnik vào quảng cáo phát sóng.

Tuy nhiên, một thí nghiệm được kiểm soát chặt chẽ hơn do Heimbach tiến hành sau đó đã chỉ ra rằng, quả thực, những quảng cáo bị ngắt quãng có nhiều khả năng được ghi nhớ hơn những quảng cáo không bị ngắt quãng (Heimbach, 1972).

Nguồn tham khảo

Atkinson, J. W. (1953). The achievement motive and recall of interrupted and completed tasks. Journal of Experimental Psychology, 46(6), 381.

Butterfield, E. C. (1964). The interruption of tasks: Methodological, factual, and theoretical issues. Psychological Bulletin, 62(5), 309.

Denmark, F. L. (2010). Zeigarnik effect. The Corsini encyclopedia of psychology, 1-1.

Hartmann, H. (1933). An Experimental contribution to the psychology of obsessive-compulsive neurosis: on remembering completed and uncompleted tasks.”. Essays on Ego Psychology, 404-418.

Heimbach, J. T., & Jacoby, J. (1972). The Zeigarnik effect in advertising. ACR Special Volumes.

Hiramatsu, Y., Ito, A., Fujii, M., & Sato, F. (2014). Development of the learning system for outdoor study using Zeigarnik effect. Paper presented at the International Conference on Learning and Collaboration Technologies.

House, R. D., & McIntosh, E. G. (2000). The Zeigarnik effect in a sample of mentally retarded persons. Perceptual and motor skills, 90(2), 702-702.

Hovland, C. I., & Stevens, S. (1951). Handbook of experimental psychology.

MacLeod, C. M. (2020). Zeigarnik and von Restorff: The memory effects and the stories behind them. Memory & cognition, 48(6), 1073-1088.

Mäntylä, T., & Sgaramella, T. (1997). Interrupting intentions: Zeigarnik-like effects in prospective memory. Psychological Research, 60(3), 192-199.

Marrow, A. J. (1977). The practical theorist: The life and work of Kurt Lewin: Teachers College Press.

Schlote, W. (1930). Über die Bevorzugung unvollendeter Handlungen: JA Barth.

Zeigarnik, B. (1927). Das Behalten erledigter und unerledigter Handlungen [On finished and unfinished tasks]. Psychologische Forschung, 9, 1-85.

Zeigarnik, B. (1938). On finished and unfinished tasks.

Bài viết liên quan

HIỆU ỨNG TÂM LÝ BẢN TIN TÂM LÝ

HIỆU ỨNG TÂM LÝ BẢN TIN TÂM LÝ

HIỆU ỨNG TÂM LÝ MỐI QUAN HỆ NHẬN THỨC PHÁT TRIỂN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *