Những giai đoạn căng thẳng và mệt mỏi về mặt tinh thần thường là lúc mọi người cảm thấy ít khả năng chống lại cám dỗ nhất. Nhưng tại sao lại như vậy?

Nghiên cứu gần đây được công bố trên PNAS Nexus đã chỉ ra rằng sau khi thực hiện các nỗ lực tinh thần mãnh liệt, không chỉ khả năng tự chủ bị suy giảm, mà phần thưởng còn trở nên thỏa mãn hơn (Mejda et al., 2024).

Các nhà nghiên cứu đã tìm cách khám phá mối liên hệ giữa sự mệt mỏi về tinh thần và những thất bại trong việc tự điều chỉnh, đặc biệt là trong giai đoạn căng thẳng hoặc căng thẳng về nhận thức.

Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng sự mệt mỏi về tinh thần làm suy yếu khả năng tự kiểm soát, nhưng những nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào khả năng chống lại sự cám dỗ bị giảm sút.

Người ta vẫn chưa biết liệu sự mệt mỏi có làm tăng thêm sức hấp dẫn của chính phần thưởng hay không.

Bằng cách kiểm tra cơ chế chưa được khám phá này, các nhà nghiên cứu muốn hiểu rõ hơn về các quá trình dẫn đến những hành vi không lành mạnh, chẳng hạn như nghiện ngập và ăn quá nhiều, đồng thời cung cấp những hiểu biết mới về việc quản lý sự tự điều chỉnh.

Thí nghiệm về Căng Thẳng Nhận Thức và Độ Nhạy Cảm Với Phần Thưởng

Thi nghiệm trên chuột

Các nhà nghiên cứu đã thiết kế một loạt thí nghiệm để kiểm tra ảnh hưởng của nỗ lực nhận thức lên độ nhạy cảm với phần thưởng, sử dụng chuột làm đối tượng nghiên cứu. Nhiệm vụ nhận thức được thiết lập ở hai mức độ: nỗ lực cao và nỗ lực thấp.

  • Nhiệm vụ nhóm nỗ lực cao: Những con chuột trong nhóm này được huấn luyện thực hiện một nhiệm vụ chuyển đổi tập trung phức tạp. Nhiệm vụ yêu cầu chúng phải tuân thủ các quy tắc thay đổi liên tục để nhận được phần thưởng là thức ăn. Điều này đòi hỏi sự chú ý chặt chẽ, tính linh hoạt trong nhận thức, và khả năng kiểm soát hành vi ức chế. Đây là một bài tập nhận thức tiêu tốn nhiều năng lượng và đòi hỏi sự tập trung cao độ.
  • Nhiệm vụ nhóm nỗ lực thấp: Trong khi đó, nhóm chuột nỗ lực thấp được nhận phần thưởng thức ăn mà không cần thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, nhằm giảm thiểu nỗ lực nhận thức của chúng.

Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, các nhà nghiên cứu cho phép chuột tự sử dụng cocaine hoặc nước muối thông qua hệ thống tự phân phối. Một số con chuột được nghỉ ngơi vài giờ trước khi tiếp cận với cocaine, trong khi những con khác tiếp cận ngay lập tức sau nhiệm vụ. Lượng cocaine tiêu thụ và hoạt động vận động của chuột được ghi nhận để đánh giá mức độ nhạy cảm với phần thưởng.

Các kết quả từ nghiên cứu này giúp làm sáng tỏ mối quan hệ giữa nỗ lực nhận thức và cảm giác thỏa mãn từ phần thưởng, đồng thời đánh giá vai trò của nghỉ ngơi trong việc điều chỉnh hiệu ứng này.

Nghiên cứu trên người

Để kiểm tra tính tương đồng của hiện tượng này ở con người, các nhà nghiên cứu đã tiến hành thí nghiệm tương tự nhưng thay thế phần thưởng bằng thức ăn, đảm bảo an toàn và tính đạo đức trong nghiên cứu.

  • Thí nghiệm thứ nhất: Người tham gia được phân ngẫu nhiên vào hai nhóm nỗ lực nhận thức khác nhau.
    • Nhóm nỗ lực cao phải thực hiện một nhiệm vụ gây căng thẳng nhận thức. Cụ thể, họ được yêu cầu kìm nén suy nghĩ về “con gấu trắng” trong khi hoàn thành bài tập liệt kê suy nghĩ – một bài tập nổi tiếng trong nghiên cứu tâm lý học nhằm tạo ra áp lực nhận thức cao.
    • Nhóm nỗ lực thấp thực hiện một bài tập tương tự nhưng không cần phải kìm nén suy nghĩ, dẫn đến yêu cầu nhận thức thấp hơn đáng kể.

Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, người tham gia được mời dùng thử khoai tây chiên với lý do đánh giá hương vị và kết cấu. Các nhà nghiên cứu đo lường lượng khoai tây chiên tiêu thụ và mức độ thích thú mà họ báo cáo để đánh giá mối liên hệ giữa nỗ lực nhận thức và cảm nhận phần thưởng.

  • Thí nghiệm thứ hai: Trong thí nghiệm này, mục tiêu là kiểm tra xem nỗ lực nhận thức có làm tăng sức hấp dẫn của phần thưởng cụ thể (như thức ăn) hay có tác động lan rộng đến các đối tượng trung tính khác. Người tham gia được yêu cầu viết bài luận với các mức độ nỗ lực nhận thức khác nhau.
    • Nhóm nỗ lực cao phải tránh sử dụng các chữ cái phổ biến (như “A” và “N”), tạo ra áp lực nhận thức lớn hơn.
    • Nhóm nỗ lực thấp chỉ cần tránh các chữ cái ít phổ biến (như “X” và “Z”), yêu cầu ít nỗ lực hơn.

Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, họ được nếm thử một miếng sô-cô-la và đánh giá mức độ hấp dẫn của nó. Ngoài ra, họ cũng được yêu cầu đánh giá các vật phẩm trung tính như bút và giấy nhớ.

Thí nghiệm này nhằm xác định liệu nỗ lực nhận thức có tác động chọn lọc đến phần thưởng hay không, hay ảnh hưởng chung đến mọi trải nghiệm giác quan.

Kết quả Thí nghiệm về Căng Thẳng Nhận Thức và Độ Nhạy Cảm Với Phần Thưởng

Kết quả nghiên cứu trên chuột

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng nỗ lực nhận thức ảnh hưởng rõ rệt đến hành vi và phản ứng với phần thưởng ở chuột.

  • Tiêu thụ phần thưởng: Những con chuột trong nhóm nỗ lực cao, ngay sau khi hoàn thành nhiệm vụ, tiêu thụ lượng cocaine lớn hơn đáng kể so với nhóm nỗ lực thấp. Điều này cho thấy rằng nỗ lực nhận thức làm tăng cảm giác phần thưởng từ cocaine, khiến chuột tiêu thụ nhiều hơn.
  • Tác động của nghỉ ngơi: Khi những con chuột trong nhóm nỗ lực cao được phép nghỉ ngơi trước khi tiếp cận với cocaine, hiệu ứng tăng cường này giảm đi đáng kể. Trên thực tế, những con chuột này tiêu thụ ít cocaine hơn cả nhóm nỗ lực thấp. Phát hiện này cho thấy rằng nghỉ ngơi có thể giúp phục hồi và điều chỉnh tác động của nỗ lực nhận thức, làm giảm độ nhạy cảm đối với phần thưởng.
  • Hoạt động vận động: Những con chuột trong nhóm nỗ lực cao, không được nghỉ ngơi, thể hiện mức độ hoạt động vận động cao hơn sau khi sử dụng cocaine. Điều này cung cấp bằng chứng cho thấy nỗ lực nhận thức không chỉ làm tăng lượng tiêu thụ phần thưởng mà còn làm gia tăng cảm giác kích thích và hưng phấn do phần thưởng mang lại.

Những kết quả này hỗ trợ giả thuyết rằng nỗ lực nhận thức có thể làm tăng độ nhạy cảm với phần thưởng, và sự gia tăng này không chỉ giới hạn ở mức tiêu thụ mà còn ở phản ứng hành vi liên quan đến phần thưởng (Mejda et al., 2024).

Kết quả nghiên cứu trên người

Kết quả từ nghiên cứu trên người củng cố thêm các phát hiện từ thí nghiệm trên chuột, cho thấy một mô hình tương tự liên quan đến nỗ lực nhận thức và cảm giác thỏa mãn từ phần thưởng.

  • Thí nghiệm đầu tiên – Khoai tây chiên:

Những người tham gia trong nhóm nỗ lực cao, sau khi hoàn thành nhiệm vụ nhận thức đòi hỏi kìm nén suy nghĩ về “con gấu trắng,” tiêu thụ lượng khoai tây chiên nhiều hơn đáng kể so với nhóm nỗ lực thấp.

Không chỉ vậy, họ còn đánh giá khoai tây chiên là thỏa mãn và hấp dẫn hơn so với nhóm nỗ lực thấp. Điều này cho thấy rằng nỗ lực nhận thức làm tăng giá trị cảm nhận từ phần thưởng, dẫn đến mức tiêu thụ nhiều hơn.

  • Thí nghiệm thứ hai – Sô-cô-la và vật phẩm trung tính:

Trong thí nghiệm tiếp theo, người tham gia được yêu cầu thực hiện các nhiệm vụ viết đòi hỏi các mức độ nỗ lực nhận thức khác nhau. Nhóm nỗ lực cao phải tránh sử dụng các chữ cái phổ biến, tạo ra một mức độ căng thẳng và áp lực nhận thức cao hơn.

Sau nhiệm vụ, họ được yêu cầu nếm thử một miếng sô-cô-la và đánh giá độ hấp dẫn của nó. Kết quả cho thấy những người trong nhóm nỗ lực cao đánh giá sô-cô-la hấp dẫn hơn đáng kể so với nhóm nỗ lực thấp.

Tuy nhiên, khi đánh giá các vật phẩm trung tính như bút và giấy nhớ, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm. Điều này cho thấy rằng nỗ lực nhận thức làm tăng sức hấp dẫn và giá trị cảm nhận của các phần thưởng cụ thể, chứ không phải làm thay đổi một cách tổng quát cách con người đánh giá mọi đối tượng giác quan xung quanh.

Các thảo luận liên quan

Kết quả nghiên cứu hỗ trợ mạnh mẽ lý thuyết rằng nỗ lực nhận thức không chỉ làm suy yếu khả năng tự chủ mà còn làm gia tăng độ nhạy cảm đối với các phần thưởng.

Nói một cách khác, quá trình này tạo ra một “cú đánh kép” trong khả năng tự điều chỉnh, trong đó con người không chỉ gặp khó khăn trong việc chống lại cám dỗ mà còn bị thu hút mạnh mẽ hơn bởi phần thưởng (Baumeister, 2022).

Cụ thể, khi con người hoặc động vật trải qua một nhiệm vụ đòi hỏi nỗ lực nhận thức lớn, khả năng kiểm soát hành vi của họ giảm đi, và đồng thời, cảm giác thỏa mãn từ phần thưởng trở nên mạnh mẽ hơn, khiến họ dễ dàng bị lôi cuốn vào việc tiêu thụ các phần thưởng này, dù chúng có thể không có lợi cho sức khỏe.

Các kết quả này không chỉ củng cố lý thuyết về sự mệt mỏi nhận thức, mà còn làm rõ cơ chế sinh lý và tâm lý đằng sau hành vi này. Một trong những khía cạnh quan trọng của nghiên cứu là việc cho thấy sự gia tăng độ nhạy cảm với phần thưởng có thể có lợi trong một số bối cảnh tiến hóa.

Ví dụ, trong điều kiện căng thẳng hoặc khi đối mặt với những tác động mệt mỏi về nhận thức, cơ thể và bộ não cần phục hồi năng lượng và động lực. Sự thu hút mạnh mẽ hơn đối với phần thưởng sau nỗ lực nhận thức có thể giúp khuyến khích hành vi tìm kiếm và tiêu thụ phần thưởng, điều này có thể hỗ trợ phục hồi nhanh chóng và cung cấp năng lượng cho các nhiệm vụ tiếp theo (Mejda et al., 2024).

Tuy nhiên, mặc dù cơ chế này có thể mang lại lợi ích trong bối cảnh tiến hóa, nó cũng có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực trong thế giới hiện đại, khi những phần thưởng có sẵn như thức ăn không lành mạnh, thuốc lá, hoặc các chất kích thích có thể gây nghiện.

Khi nỗ lực nhận thức làm tăng cảm giác thỏa mãn từ các phần thưởng này, nguy cơ phát triển các hành vi không lành mạnh, chẳng hạn như nghiện ngập hoặc ăn uống quá mức, có thể trở nên rõ rệt hơn.

Điều này đặc biệt đúng trong các tình huống căng thẳng hoặc khi con người cảm thấy mệt mỏi về mặt tinh thần, khi khả năng tự kiểm soát bị suy giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho các hành vi tiêu cực.

Các nghiên cứu khác cũng đã chỉ ra mối quan hệ giữa sự mệt mỏi nhận thức và sự gia tăng nhu cầu đối với các phần thưởng gây nghiện.

Một nghiên cứu nổi bật của Gailliot et al. (2007) cho thấy rằng sự cạn kiệt năng lượng tự chủ, khi kết hợp với stress, dẫn đến hành vi ăn uống vô độ và tiêu thụ chất kích thích.

Các nghiên cứu khác cũng ghi nhận rằng khi khả năng tự điều chỉnh bị giảm đi, người ta dễ dàng bị thu hút bởi những phần thưởng dễ dàng và nhanh chóng, như ăn uống hoặc sử dụng chất kích thích, để làm giảm cảm giác căng thẳng và mệt mỏi (Muraven et al., 2006).

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc nghỉ ngơi và phục hồi có thể giúp giảm thiểu những tác động tiêu cực này. Khi cá nhân có thời gian để phục hồi sau một nhiệm vụ nhận thức căng thẳng, họ có thể lấy lại một phần khả năng tự chủ và giảm thiểu mức độ thu hút đối với phần thưởng.

Điều này có thể mở ra các cơ hội cho các chiến lược can thiệp hiệu quả, chẳng hạn như thúc đẩy nghỉ ngơi và phục hồi để giúp ngăn ngừa các hành vi không lành mạnh liên quan đến căng thẳng nhận thức (Baumeister, 2022).

Một lời từ PSYEZ

Nỗ lực nhận thức không chỉ làm giảm khả năng tự chủ mà còn làm tăng giá trị của phần thưởng. Những phát hiện này cung cấp hiểu biết sâu sắc hơn về hành vi liên quan đến căng thẳng nhận thức và mở ra hướng đi mới trong việc phát triển chiến lược quản lý tự điều chỉnh.

Tóm lại, các kết quả nghiên cứu không chỉ làm rõ mối quan hệ giữa nỗ lực nhận thức và độ nhạy cảm với phần thưởng mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách cơ chế này có thể ảnh hưởng đến hành vi của con người trong cả bối cảnh tiến hóa và hiện đại.

Các tác động tiêu cực của nó có thể dẫn đến những hành vi có hại như nghiện ngập và ăn uống quá mức, nhưng sự phục hồi và nghỉ ngơi có thể giúp giảm thiểu những hậu quả này.

Nghiên cứu tiếp theo có thể tiếp tục khám phá các phương pháp hiệu quả để can thiệp và hỗ trợ trong việc duy trì khả năng tự điều chỉnh, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng và mệt mỏi nhận thức (Mejda et al., 2024).

Nguồn tham khảo

Baumeister, R. F. (2022). The self explained: How and why we become who we are. New York: The Guilford Press.

Mejda, W., Mead, N. L., Desmercieres, S., Lardeux, V., Dugast, E., Baumeister, R. F., & Solinas, M. (2024). Cognitive effort increases reward value. PNAS Nexus.

Gailliot, M. T., Baumeister, R. F., DeWall, C. N., Maner, J. K., Plant, E. A., Tice, D. M., Brewer, L. E., & Schmeichel, B. J. (2007). Self-control relies on glucose as a limited energy source: Willpower is more than a metaphor. Journal of Personality and Social Psychology, 92(2), 325–336. https://doi.org/10.1037/0022-3514.92.2.325

Muraven, M., Pogarsky, G., & Shmueli, D. (2006). Self-control Depletion and the General Theory of Crime. Journal of Quantitative Criminology, 22(3), 263–277. https://doi.org/10.1007/s10940-006-9011-1

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP MỐI QUAN HỆ SỨC KHOẺ TINH THẦN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *