Bạo lực tình dục trong thể thao là vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến các vận động viên ở mọi cấp độ, từ các chương trình dành cho thanh thiếu niên đến các giải đấu chuyên nghiệp. Thời gian vừa qua vụ việc Nữ vận động viên cầu lông 14 tuổi ở Hà Nội bị xâm hại tình dục nhiều lần đang dấy lên nhiều bức xúc. Tại Việt Nam chưa có số liệu chính thức nhưng các vụ việc thương tâm trên vẫn đang diễn ra.

Mặc dù nhận thức được nâng cao nhờ các phong trào như #MeToo và các vụ bê bối gây chú ý, nhưng sự thay đổi mang tính hệ thống rộng hơn vẫn còn hạn chế trong không gian thể thao .

Phòng ngừa hiệu quả bạo lực tình dục trong thể thao đòi hỏi nhiều hơn là các chính sách phản ứng; nó đòi hỏi một sự thay đổi văn hóa được hỗ trợ bởi chương trình dựa trên bằng chứng, sự tham gia của cộng đồng và trách nhiệm giải trình của tổ chức.

Phạm vi của vấn đề

Thời gian vừa qua vụ việc Nữ vận động viên cầu lông 14 tuổi ở Hà Nội bị xâm hại tình dục nhiều lần đang dấy lên nhiều bức xúc. Tại Việt Nam chưa có số liệu chính thức nhưng các vụ việc thương tâm trên vẫn đang diễn ra.

Một nghiên cứu khảo sát các vận động viên trẻ tuổi tại Giải Vô địch Điền kinh Thế giới dưới 20 tuổi cho thấy 18% nam và 15% nữ báo cáo đã trải qua lạm dụng tình dục ngoài môi trường thể thao.

Trong môi trường thể thao, tỷ lệ này là 12% nam và 7% nữ. Phần lớn các vụ lạm dụng liên quan đến huấn luyện viên hoặc đồng đội, và các hành vi thường là phi tiếp xúc, như quấy rối bằng lời nói (Frontiers in Sports Sciences, 2016)​

Số liệu thống kê về bạo lực tình dục trong thể thao phản ánh những người sống sót thực sự, mỗi người đều có những câu chuyện riêng về chấn thương.

Các vận động viên, đặc biệt là những người trong môi trường cạnh tranh hoặc nổi tiếng, thường phải đối mặt với sự mất cân bằng quyền lực, nam tính thái quá và các chuẩn mực về lòng trung thành có thể góp phần làm tăng nguy cơ bạo lực tình dục.

Nghiên cứu nhấn mạnh rằng trong khi các vận động viên có thể trở thành hình mẫu cho chương trình phòng ngừa, thì các cấu trúc xung quanh họ thường không giải quyết được các nguyên nhân mang tính hệ thống của hành vi sai trái như vậy.

Khung phòng ngừa trong thể thao

Phòng ngừa bạo lực tình dục trong thể thao có thể được triển khai hiệu quả thông qua ba cấp độ chính, với các chiến lược cụ thể nhằm đảm bảo môi trường an toàn và hỗ trợ:

Phòng ngừa chính

Phòng ngừa chính tập trung vào việc ngăn chặn bạo lực tình dục trước khi xảy ra bằng cách nâng cao nhận thức và khuyến khích hành vi tích cực.

Các chương trình như Green Dot Bystander Intervention đã cho thấy thành công trong việc giảm tỷ lệ nạn nhân tình dục trong các môi trường như trường đại học.

Nghiên cứu của Coker và cộng sự (2015) chỉ ra rằng các can thiệp này giúp thay đổi thái độ, thúc đẩy các hành vi can thiệp kịp thời, và giảm thiểu sự chấp nhận của cộng đồng đối với bạo lực tình dục.

Tuy nhiên, phạm vi và tác động của các chương trình này có thể bị hạn chế nếu không được tích hợp vào hệ thống giáo dục và thể thao một cách toàn diện.

Phòng ngừa thứ cấp

Phòng ngừa thứ cấp tập trung vào các phản ứng ngay lập tức sau khi xảy ra bạo lực tình dục. Điều này bao gồm việc hỗ trợ những người sống sót thông qua dịch vụ y tế, pháp lý, và tâm lý.

Các tổ chức nên áp dụng phương pháp tiếp cận có hiểu biết về chấn thương (trauma-informed care), giúp giảm thiểu cảm giác tội lỗi hoặc kỳ thị ở nạn nhân và thúc đẩy quá trình hồi phục.

Mô hình hỗ trợ toàn diện, như được đề xuất bởi World Health Organization (WHO), khuyến nghị việc đào tạo các chuyên gia y tế, huấn luyện viên, và các nhân viên liên quan để hỗ trợ nạn nhân hiệu quả.

Phòng ngừa cấp độ ba

Cấp độ này giải quyết các tác động lâu dài của hành vi sai trái và tìm cách ngăn ngừa tái diễn. Các biện pháp bao gồm trừng phạt công minh, cung cấp các chương trình can thiệp giáo dục, và hỗ trợ dài hạn cho nạn nhân.

Ví dụ, các sáng kiến như SafeSport Program ở Mỹ tập trung vào đào tạo phòng ngừa và phản ứng sau sự cố, đồng thời xây dựng môi trường không khoan nhượng đối với bạo lực tình dục trong thể thao.

Rào cản

Dù nhiều nỗ lực đã được thực hiện nhằm ngăn chặn bạo lực tình dục trong thể thao, hiệu quả của các chương trình này vẫn bị hạn chế bởi một số rào cản chính:

Tích hợp không đủ

Các chương trình phòng ngừa bạo lực tình dục thường được triển khai dưới hình thức các can thiệp ngắn hạn, như buổi đào tạo hàng năm hoặc mời diễn giả bên ngoài.

Những chương trình này, mặc dù có tác dụng nâng cao nhận thức tức thời, lại không đủ để tạo ra sự thay đổi hành vi lâu dài.

Nghiên cứu cho thấy các chương trình chỉ thực sự hiệu quả khi được tích hợp vào hệ thống đào tạo một cách liên tục và có sự theo dõi, đánh giá sau khi triển khai (Lang & Hartill, 2015). Thiếu đi các hoạt động hỗ trợ sau đào tạo, các chương trình ngắn hạn khó có thể duy trì tác động tích cực của chúng.

Khoảng cách hệ thống

Một số vấn đề hệ thống nghiêm trọng đã làm suy giảm hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa bạo lực tình dục trong thể thao. Những vấn đề này bao gồm:

  • Thái độ thù ghét phụ nữ: Nhiều môi trường thể thao vẫn nuôi dưỡng văn hóa gia trưởng và thù ghét phụ nữ, điều này làm tăng nguy cơ xảy ra bạo lực tình dục và giảm khả năng nạn nhân tìm kiếm sự giúp đỡ (Mountjoy et al., 2016).
  • Chính sách chưa đầy đủ: Chính sách phòng ngừa và ứng phó bạo lực tình dục không rõ ràng hoặc thiếu cơ chế thực thi dẫn đến sự bất lực trong bảo vệ vận động viên.
  • Cơ chế báo cáo không hiệu quả: Nhiều nạn nhân không tin tưởng vào hệ thống báo cáo, do lo ngại bị kỳ thị hoặc không được bảo vệ đầy đủ.

Thiếu sự đại diện

Phần lớn các chương trình phòng ngừa chưa đủ nhạy cảm với các nhóm yếu thế và thường bỏ qua những yếu tố giao thoa quan trọng, bao gồm:

  • Chủng tộc và dân tộc thiểu số: Các nhóm thiểu số thường gặp nhiều rào cản hơn khi tìm kiếm hỗ trợ do sự kỳ thị hoặc thiếu tài nguyên.
  • Bản dạng giới và khuynh hướng tình dục: Vận động viên thuộc cộng đồng LGBTQ+ đối mặt với rủi ro cao hơn về bạo lực tình dục nhưng thường không được hỗ trợ đầy đủ.
  • Khuyết tật: Người khuyết tật là nhóm dễ bị tổn thương hơn do thiếu bảo vệ và sự phụ thuộc cao vào người hỗ trợ (Blake et al., 2018).

Chiến lược hiệu quả cho sự thay đổi

Lập trình phân tán và tích hợp

Các chương trình phòng ngừa bạo lực tình dục cần phải được thiết kế dài hạn, lặp lại định kỳ và thích ứng với các nhu cầu đặc thù của cộng đồng thể thao.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc cung cấp các chương trình đào tạo thường xuyên và liên tục sẽ giúp thay đổi hành vi bền vững và giải quyết vấn đề bạo lực tình dục như một phần của văn hóa thể thao có hệ thống (Coker et al., 2015; Mountjoy et al., 2016).

Khi các chương trình được tích hợp vào các hoạt động thường xuyên của thể thao, chúng có thể tạo ra tác động lâu dài hơn và thúc đẩy sự thay đổi trong cách thức mà cộng đồng thể thao nhìn nhận và đối phó với bạo lực tình dục.

Sử dụng Lãnh đạo

Lãnh đạo trong thể thao, đặc biệt là huấn luyện viên và quản trị viên, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc định hình văn hóa của đội nhóm và tổ chức.

Khi huấn luyện viên và các nhà quản lý tham gia tích cực trong việc thực thi các chính sách không khoan nhượng đối với bạo lực tình dục và tạo dựng một môi trường an toàn, họ có thể giúp thay đổi nhận thức và hành vi của các vận động viên (Blake et al., 2018).

Nghiên cứu cho thấy sự tham gia của lãnh đạo là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả của các chính sách phòng ngừa.

Trách nhiệm giải trình của tổ chức

Các tổ chức thể thao cần có các chính sách minh bạch và thực thi các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc đối với các hành vi bạo lực tình dục.

Việc tiến hành khảo sát khí hậu để đánh giá rủi ro và có trách nhiệm giải trình trong việc thực thi các biện pháp này là rất quan trọng để bảo vệ các vận động viên và đảm bảo hiệu quả của các chiến lược phòng ngừa.

Thiếu trách nhiệm giải trình sẽ khiến các chính sách trở thành những khẩu hiệu không có hiệu quả thực tế (Gerdy, 2020).

Nhắm mục tiêu vào chuẩn mực văn hóa

Một trong những chiến lược quan trọng là thách thức các chuẩn mực văn hóa có hại, như nam tính độc hại và các huyền thoại liên quan đến hiếp dâm.

Các nỗ lực này sẽ hiệu quả hơn khi thu hút các vận động viên có ảnh hưởng, như đội trưởng, và huấn luyện viên trở thành người hỗ trợ, truyền tải thông điệp về sự tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của các vận động viên, từ đó thay đổi hành vi và chuẩn mực trong cộng đồng thể thao (Lang & Hartill, 2015).

Phương pháp tiếp cận có hiểu biết về chấn thương

Các tổ chức thể thao cần áp dụng phương pháp tiếp cận có hiểu biết về chấn thương (trauma-informed care) khi xử lý các tình huống bạo lực tình dục.

Nghiên cứu cho thấy việc đặt người sống sót vào trung tâm của các chiến lược phòng ngừa và ứng phó là yếu tố quan trọng để tạo ra môi trường an toàn và hỗ trợ cho các vận động viên.

Các tổ chức cần đảm bảo các nạn nhân có quyền tham gia vào việc xây dựng chính sách và tiếp cận các nguồn lực đầy đủ sau khi xảy ra bạo lực tình dục (Blake et al., 2018).

Tầm nhìn cho tương lai

Mục tiêu của việc phòng ngừa bạo lực tình dục trong thể thao không chỉ là giảm tỷ lệ hành vi sai trái về tình dục mà còn tạo ra văn hóa thể thao nơi các vận động viên phát triển mà không sợ bị xâm hại.

Điều này đòi hỏi sự cam kết ở mọi cấp độ, từ các chương trình do sinh viên lãnh đạo đến các ủy ban Olympic. Như đã nêu trong Phòng ngừa theo chương trình thể thao, hành trình hướng tới phòng ngừa bạo lực tình dục trong thể thao bao gồm cả việc giải quyết các hành vi cá nhân và xóa bỏ bất bình đẳng có hệ thống (Kilwein, Gray, & Stuemky, 2022).

Bằng cách áp dụng các chiến lược dựa trên bằng chứng và thúc đẩy văn hóa chia sẻ trách nhiệm, thế giới thể thao có thể tiến gần hơn đến tầm nhìn “Không còn nữa, không phải ở đây, không phải trong những bức tường này”.

Con đường hướng đến xóa bỏ bạo lực tình dục trong thể thao đòi hỏi lòng dũng cảm, trách nhiệm giải trình và cam kết không ngừng vì công lý và chữa lành cho tất cả các vận động viên.’

Một lời từ PSYEZ

Bạo lực tình dục trong thể thao không phải là một vấn đề mới. Các vụ việc như vụ nữ vận động viên cầu lông 14 tuổi bị xâm hại tại Hà Nội đã làm dấy lên làn sóng phẫn nộ trong cộng đồng thể thao và xã hội.

Phòng ngừa hiệu quả bạo lực tình dục trong thể thao không chỉ đòi hỏi các chính sách phản ứng kịp thời mà còn cần một sự thay đổi văn hóa, với sự tham gia của cộng đồng và trách nhiệm giải trình rõ ràng từ các tổ chức thể thao.

Việc bảo vệ các vấn động viên nhất là các vận động viên nhỏ tuổi càng được quan tâm và sát sao từ các cơ quan chứng năng. Bên cạnh đó, Cần có sự hỗ trợ kịp thời dành cho nạn nhân gặp phải bạo lực tình dục trong thể thao.

Mục tiêu cuối cùng không chỉ là giảm tỷ lệ bạo lực tình dục mà còn tạo ra một nền văn hóa thể thao trong đó các vận động viên phát triển và thi đấu mà không phải đối mặt với sự xâm hại.

Nguồn tham khảo

Coker, A. L., Fisher, B. S., Bush, H. M., Swan, S. C., Williams, C. M., Clear, E. R., & DeGue, S. (2015). Evaluation of the green dot bystander intervention to reduce interpersonal violence among college students across three campuses. Violence Against Women, 21(12), 1507–1527.

Kilwein, T. M., Gray, M. J., & Stuemky, T. A. (2022). Athletic programmatic prevention: No more, not here, not within these walls. In Examining and Mitigating Sexual Misconduct in Sport (pp. 141-154). Routledge.

Lang, M., & Hartill, M. (2015). Safeguarding, child protection and abuse in sport: International perspectives in research, policy and practice. Routledge.

Gerdy, J. R. (2020). Sports: The all-American addiction. University Press of Mississippi.

Mountjoy, M., Brackenridge, C., Arrington, M., Blauwet, C., Carska-Sheppard, A., Fasting, K., … & Starr, K. (2016). International Olympic Committee consensus statement: Harassment and abuse (non-accidental violence) in sport. British Journal of Sports Medicine, 50(17), 1019–1029. https://doi.org/10.1136/bjsports-2016-096121

U.S. Center for SafeSport. (2018). SafeSport code for the U.S. Olympic and Paralympic movement. Denver, CO: SafeSport.

World Health Organization. (2013). Responding to intimate partner violence and sexual violence against women: WHO clinical and policy guidelines. Geneva: WHO.

Parent, S., & Fortier, K. (2017). Prevalence and impact of interpersonal violence in sport: A systematic review. Trauma, Violence, & Abuse, 19(5), 431–445. https://doi.org/10.1177/1524838016650186

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP MỐI QUAN HỆ SỨC KHOẺ TINH THẦN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *