Khi trẻ em từ chối hoặc kháng cự việc tiếp xúc với một trong hai cha mẹ trong hoặc sau khi ly hôn, vấn đề này gây ra nhiều tranh cãi giữa các chuyên gia tâm lý và pháp luật gia đình.
Có hai lý thuyết nổi bật: một cho rằng sự kháng cự của trẻ bắt nguồn từ việc bị lạm dụng hoặc bỏ rơi bởi cha mẹ bị từ chối, dẫn đến sự xa cách thực tế.
Lý thuyết còn lại cho rằng cha mẹ được “ưu ái” đã cố ý khiến trẻ xa cách bằng cách tạo nên một chiến dịch tiêu cực chống lại cha mẹ kia, được gọi là sự xa cách do cha mẹ tạo ra (Bernet et al., 2010).
Tranh cãi này thường xuyên diễn ra tại các tòa án gia đình trên toàn thế giới, đặc biệt trong những trường hợp không có bằng chứng rõ ràng về lạm dụng.
Các thẩm phán, nhà trị liệu, và chuyên gia phải đối mặt với những lời khai mâu thuẫn, cố gắng xác định nguyên nhân sâu xa của sự xa cách.
Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây chỉ ra một yếu tố khác ít được thảo luận: việc cha mẹ vô tình truyền tải cảm xúc của mình cho con cái, ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhận thức của trẻ mà không có ý định rõ ràng.
Khoa Học Về Sự Khuếch Đại Cảm Xúc
Các nghiên cứu tâm lý học đã chỉ ra rằng con người có xu hướng vô thức khuếch đại cảm xúc mà họ tiếp nhận từ người khác.
Quá trình này, gọi là mã hóa tổng thể (ensemble coding), giúp chúng ta đánh giá trạng thái cảm xúc của người khác một cách tự nhiên thông qua biểu cảm khuôn mặt, giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể của họ mà không cần phải phân tích một cách có ý thức từng yếu tố cảm xúc riêng lẻ (Bavelas et al., 2000; Niedenthal et al., 2006).
Trong bối cảnh gia đình, đặc biệt là khi có xung đột cao như ly hôn, quá trình mã hóa cảm xúc này có thể khiến trẻ em cảm nhận và phóng đại cảm xúc của cha mẹ, ngay cả khi những cảm xúc này không được thể hiện trực tiếp.
Trẻ em có xu hướng tập trung vào những biểu hiện cảm xúc mạnh mẽ của cha mẹ, đặc biệt khi những cảm xúc này xảy ra trong các tình huống căng thẳng.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi một người kể lại một câu chuyện với sự thay đổi cảm xúc từ mức độ nhẹ nhàng đến cực đoan, người nghe (bao gồm cả trẻ em) thường chỉ chú ý đến những khoảnh khắc cảm xúc mạnh mẽ, thay vì cảm nhận toàn bộ chuỗi cảm xúc của câu chuyện (Gross & John, 2003).
Điều này có thể dẫn đến việc trẻ em cảm nhận trạng thái cảm xúc của cha mẹ là cực đoan hơn mức thực tế.
Ví dụ, khi một phụ huynh cảm thấy tức giận hoặc lo âu về các vấn đề liên quan đến ly hôn, họ có thể thể hiện cảm xúc này trong một khoảnh khắc bộc phát.
Tuy nhiên, trẻ em có thể chỉ nhớ lại những khoảnh khắc cảm xúc cực đoan này và tin rằng đó là cảm xúc chung của phụ huynh trong suốt quá trình ly hôn, dù thực tế có thể không phải vậy.
Chính quá trình mã hóa tổng thể này khiến trẻ dễ dàng phóng đại mức độ nghiêm trọng của cảm xúc mà chúng quan sát được.
Một nghiên cứu của Ekman và Friesen (2003) cho thấy khi một người biểu lộ cảm xúc trên khuôn mặt, những cảm xúc mạnh mẽ như giận dữ, lo âu, hoặc buồn bã sẽ thu hút sự chú ý mạnh mẽ hơn từ những người xung quanh, đặc biệt là trẻ em.
Những biểu cảm cảm xúc này có khả năng ghi dấu ấn sâu sắc trong trí nhớ của trẻ, điều này có thể dẫn đến việc trẻ hiểu sai về cảm xúc của cha mẹ.
Ngoài ra, Gross và John (2003) cũng phát hiện ra rằng cảm xúc tiêu cực, như giận dữ và lo âu, thường được ghi nhớ rõ ràng và lâu dài hơn các cảm xúc tích cực hoặc trung tính.
Điều này có thể giải thích tại sao trong các tình huống xung đột gia đình, khi một trong hai phụ huynh bộc lộ sự tức giận hoặc buồn bã, trẻ em có thể nhớ rõ những khoảnh khắc này và tin rằng chúng đại diện cho cảm xúc của cha mẹ trong toàn bộ quá trình ly hôn.
Khi trẻ em tiếp xúc với những cảm xúc cực đoan của cha mẹ, chúng có thể không chỉ hiểu cảm xúc của cha mẹ mà còn phóng đại mức độ cảm xúc đó, dẫn đến việc trẻ trở nên lo âu hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực trong quá trình ly hôn (Cummings & Davies, 2002). Do đó, một yếu tố quan trọng là cha mẹ cần chú ý đến cách họ thể hiện cảm xúc trước mặt trẻ.
Các nghiên cứu cho thấy rằng khi một phụ huynh kết thúc một câu chuyện cảm xúc bằng cách thể hiện cảm xúc nhẹ nhàng và tích cực, trẻ em sẽ có khả năng điều chỉnh cảm xúc tốt hơn và giảm thiểu việc phóng đại cảm xúc tiêu cực (Niedenthal et al., 2006).
Biểu Cảm Khuôn Mặt Và Tác Động Đến Trẻ
Biểu cảm khuôn mặt là một trong những hình thức quan trọng nhất mà con người sử dụng để giao tiếp cảm xúc.
Nghiên cứu tâm lý học cho thấy chúng ta rất nhạy cảm với những tín hiệu cảm xúc mà người khác truyền tải qua khuôn mặt, điều này đặc biệt rõ ràng trong các tình huống căng thẳng như ly hôn (Ekman & Friesen, 2003).
Khi một người thể hiện cảm xúc mạnh mẽ—chẳng hạn như giận dữ, buồn bã, hoặc lo âu—biểu cảm trên khuôn mặt có thể gây ấn tượng mạnh mẽ và kéo dài trong trí nhớ của những người chứng kiến, đặc biệt là trẻ em.
Trẻ em, với khả năng điều chỉnh cảm xúc và nhận thức đang phát triển, có xu hướng phản ứng mạnh mẽ với các cảm xúc của người lớn, đặc biệt là khi những cảm xúc này liên quan đến sự căng thẳng hoặc mâu thuẫn trong gia đình.
Trong bối cảnh ly hôn, những cảm xúc tiêu cực từ cha mẹ—dù là giận dữ, lo lắng hay nỗi buồn—có thể được trẻ ghi nhớ và liên kết chặt chẽ với hình ảnh của phụ huynh, hình thành một ấn tượng sâu sắc về mối quan hệ giữa các bên.
Biểu Cảm Khuôn Mặt và Sự Nhạy Cảm Cảm Xúc Của Trẻ Em
Nghiên cứu của Ekman và Friesen (2003) chỉ ra rằng các biểu cảm cảm xúc trên khuôn mặt không chỉ thu hút sự chú ý mà còn gây ấn tượng sâu sắc, khiến người nhìn dễ dàng nhớ lâu hơn những khoảnh khắc cảm xúc mạnh mẽ.
Đặc biệt, đối với trẻ em, những biểu cảm này có thể kích hoạt sự lo âu hoặc khó chịu, và trẻ dễ dàng cảm nhận rằng những cảm xúc tiêu cực này là đặc trưng cho cha mẹ của chúng.
Điều này xảy ra bởi vì trẻ em chưa hoàn toàn phát triển các kỹ năng điều chỉnh cảm xúc để xử lý những xung đột gia đình một cách hiệu quả.
Trong một nghiên cứu của Cummings và Davies (2002), các tác động của xung đột gia đình đối với trẻ em được chỉ ra rõ ràng. Những xung đột này không chỉ làm gia tăng căng thẳng trong gia đình mà còn ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi của trẻ.
Khi một phụ huynh bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ như tức giận hoặc buồn bã, trẻ có thể tự động hiểu rằng cảm xúc đó là phản ánh đúng bản chất của cha mẹ, ngay cả khi sự thật không phải vậy.
Nói cách khác, trẻ có thể phóng đại mức độ cảm xúc mà cha mẹ đang trải qua, điều này tạo ra một ấn tượng sai lệch và có thể dẫn đến sự bất ổn về cảm xúc trong tâm lý của chúng.
Kỹ Năng Điều Chỉnh Cảm Xúc và Ảnh Hưởng Từ Cha Mẹ
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng trẻ em trong các gia đình có xung đột cao có xu hướng kém khả năng điều chỉnh cảm xúc và nhận thức khi chứng kiến sự thay đổi cảm xúc mạnh mẽ của cha mẹ (Gross & John, 2003).
Điều này dẫn đến việc trẻ dễ dàng bị tác động bởi những cảm xúc tiêu cực, thậm chí nếu những cảm xúc đó không được bộc lộ một cách có chủ ý.
Ví dụ, khi một phụ huynh thể hiện sự tức giận hoặc lo âu một cách vô thức, trẻ có thể cảm thấy rằng mình đang phải đối mặt với một tình huống không an toàn và cảm thấy không chắc chắn về mối quan hệ với cha mẹ.
Theo Cummings và Davies (2002), khi những cảm xúc tiêu cực này không được quản lý đúng cách, chúng sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý của trẻ.
Trẻ sẽ dễ dàng gắn kết những cảm xúc tiêu cực với các sự kiện gia đình, dẫn đến việc chúng có thể cảm thấy căng thẳng và lo âu, đặc biệt khi chứng kiến những biểu hiện cảm xúc mạnh mẽ từ cha mẹ.
Sự Cường Điệu Hóa Cảm Xúc Tiêu Cực
Nghiên cứu tâm lý học đã chỉ ra rằng con người có xu hướng ghi nhớ và phản ứng mạnh mẽ hơn đối với các cảm xúc tiêu cực so với cảm xúc tích cực hoặc trung tính.
Điều này đặc biệt đúng trong trường hợp trẻ em, khi mà những cảm xúc mạnh mẽ từ cha mẹ, như giận dữ hoặc đau khổ, dễ dàng lấn át những tương tác bình tĩnh hơn trong trí nhớ của trẻ (Mesquita & Frijda, 1992).
Ghi Nhớ Cảm Xúc Tiêu Cực Và Ảnh Hưởng Đến Nhận Thức Của Trẻ
Ví dụ, khi một phụ huynh có một lần bùng phát tức giận vì căng thẳng từ một quyết định của tòa án hoặc những xung đột gia đình, trẻ có thể ghi nhớ khoảnh khắc đó một cách sống động và liên kết nó với tính cách của phụ huynh, mặc dù sự thật là đó chỉ là một khoảnh khắc tạm thời trong một chuỗi cảm xúc phức tạp hơn.
Kết quả là, trẻ có thể đánh giá toàn bộ nhân cách của cha mẹ thông qua cảm xúc tiêu cực này, dẫn đến sự nhận thức sai lệch về bản chất của phụ huynh (Mesquita & Frijda, 1992).
Theo nghiên cứu của Gross và John (2003), cảm xúc tiêu cực có xu hướng để lại dấu ấn sâu sắc hơn trong trí nhớ so với cảm xúc tích cực hoặc trung tính, điều này có thể giải thích tại sao những khoảnh khắc giận dữ hoặc đau khổ của cha mẹ lại có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách trẻ em nhìn nhận về gia đình và các mối quan hệ trong gia đình.
Cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là khi nó được thể hiện trong những tình huống căng thẳng, thường được ghi nhớ lâu dài hơn, và do đó, nó trở thành một phần quan trọng trong cách trẻ hiểu về cha mẹ của mình.
Ảnh Hưởng Của Cảm Xúc Tiêu Cực Đến Quan Hệ Giữa Cha Mẹ Và Trẻ Em
Khi một phụ huynh thường xuyên thể hiện cảm xúc tiêu cực về người kia, ngay cả khi không cố ý, trẻ em có thể bắt đầu chia sẻ những cảm xúc đó và có xu hướng liên kết với một bên trong cuộc xung đột.
Trẻ em, do sự phát triển nhận thức và cảm xúc chưa hoàn thiện, có thể không phân biệt được giữa cảm xúc của cha mẹ và sự thật khách quan của tình huống. Kết quả là, trẻ có thể bắt đầu hình thành những cảm xúc tiêu cực đối với một trong hai phụ huynh và xa cách với người kia, ngay cả khi họ không hoàn toàn hiểu rõ nguyên nhân của những cảm xúc đó (Cummings & Davies, 2002).
Chính sự cường điệu hóa này, khi cảm xúc tiêu cực được ghi nhớ mạnh mẽ và thường xuyên hơn, có thể dẫn đến sự hình thành cảm giác phân chia hoặc xa cách trong tâm lý của trẻ. Điều này đặc biệt nghiêm trọng trong các tình huống ly hôn, khi mà trẻ phải đối mặt với sự thay đổi mạnh mẽ trong cấu trúc gia đình và các mối quan hệ.
Một lời từ PSYEZ
Sự xa cách của trẻ là một vấn đề phức tạp, thường được cho là do lạm dụng hoặc sự thao túng cố ý.
Trong bối cảnh ly hôn, việc cha mẹ vô tình truyền tải cảm xúc của mình cho con cái có thể gây ra những nhận thức sai lệch về mối quan hệ gia đình.
Do đó, các cha mẹ cần thận trọng trong việc thể hiện cảm xúc trước mặt con cái, vì những cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là tiêu cực, có thể để lại ấn tượng sâu sắc và lâu dài trong tâm trí trẻ.
Việc hiểu rõ những cơ chế tâm lý này giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của việc tạo ra một môi trường gia đình ổn định và hỗ trợ cho sự phát triển cảm xúc của trẻ em trong các tình huống xung đột gia đình.
Nghiên cứu về sự khuếch đại cảm xúc trong bối cảnh gia đình cũng nhấn mạnh rằng cha mẹ cần chú ý không chỉ đến những hành động của mình mà còn đến cách thức cảm xúc của mình có thể ảnh hưởng đến cách trẻ hiểu và phản ứng với các tình huống căng thẳng, đặc biệt là trong các vụ ly hôn.
Nguồn tham khảo
Golderberg, A., et al, “Amplification in the evaluation of multiple emotional expressions over time,” Nature Human Behaviour, www.nature.com/ nathumbehave, July 2022, 1. https://doi.org/10.1038/s41562-022-01390-y
Bernet, W., von Boch-Galhau, W., Baker, A. J. L., & Morrison, S. L. (2010). Parental alienation, DSM-V, and ICD-11. The American Journal of Family Therapy, 38(2), 76–187. https://doi.org/10.xxxx
Bavelas, J. B., Coates, L., & Johnson, T. (2000). Listeners as co-narrators. Journal of Personality and Social Psychology, 79(6), 941–952. https://doi.org/10.1037/0022-3514.79.6.941
Gross, J. J., & John, O. P. (2003). Individual differences in two emotion regulation processes: implications for affect, relationships, and well-being. Journal of personality and social psychology, 85(2), 348–362. https://doi.org/10.1037/0022-3514.85.2.348
Mesquita, B., & Frijda, N. H. (1992). Cultural variations in emotions: a review. Psychological bulletin, 112(2), 179.
Ekman, P., & Friesen, W. V. (2003). Unmasking the face: A guide to recognizing emotions from facial clues. Cambridge: Malor Books.
Bavelas, J. B., Coates, L., & Johnson, T. (2000). Listener responses as a source of support in conversation. Journal of Personality and Social Psychology, 79(5), 903-920. https://doi.org/10.1037/0022-3514.79.5.903
Niedenthal, P. M., Brauer, M., Halberstadt, A. G., & Innes-Ker, A. H. (2006). When did her smile drop? Facial reactions to emotional events. Personality and Social Psychology Bulletin, 32(2), 128-142. https://doi.org/10.1177/0146167205280903