Phân tích dữ liệu từ Nghiên cứu Phát triển Nhận thức Não Bộ Thanh Thiếu Niên (ABCD) đã đưa ra những bằng chứng quan trọng rằng rối loạn điều tiết cảm xúc đóng vai trò trung gian trong mối liên hệ giữa sự giảm diện tích bề mặt vùng pars orbitalis bên phải của hồi trán dưới và sự gia tăng các triệu chứng ADHD sau một năm.

Phát hiện này không chỉ khẳng định vai trò trung tâm của rối loạn điều tiết cảm xúc ở ADHD mà còn gợi ý rằng nó có thể là một con đường tiềm năng dẫn đến sự phát triển của rối loạn này.

ADHD (Rối loạn tăng động giảm chú ý) là một rối loạn phát triển thần kinh phổ biến, đặc trưng bởi sự kéo dài của các mẫu hành vi thiếu tập trung, tăng động và xung động.

Những triệu chứng này gây ra những khó khăn lớn trong các hoạt động hàng ngày, bao gồm việc tập trung vào nhiệm vụ, tổ chức hoạt động, và kiểm soát các xung động.

Mặc dù các triệu chứng thường bắt đầu từ thời thơ ấu, chúng có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành, làm ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của cá nhân mắc bệnh.

Sự phức tạp của nguyên nhân ADHD

ADHD, hay Rối loạn tăng động giảm chú ý, là một trong những rối loạn phát triển thần kinh phổ biến nhất, nhưng các cơ chế cơ bản dẫn đến rối loạn này vẫn là một câu hỏi mở đối với các nhà khoa học.

Trong nhiều thập kỷ, ADHD đã được giải thích chủ yếu dựa trên hai yếu tố chính: khiếm khuyết nhận thứcrối loạn chức năng động lực.

Các khiếm khuyết nhận thức, chẳng hạn như sự suy giảm khả năng kiểm soát ức chế, trí nhớ làm việc, và khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các nhiệm vụ, được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các triệu chứng ADHD (Barkley, 1997).

Bên cạnh đó, rối loạn chức năng động lực, chẳng hạn như sự nhạy cảm với phần thưởng hoặc thất bại trong việc điều chỉnh hành vi dựa trên phần thưởng và hình phạt, cũng được xem là một yếu tố đóng góp chính (Sonuga-Barke, 2005).

Tuy nhiên, các bằng chứng gần đây cho thấy các mô hình này không thể giải thích toàn diện tất cả các trường hợp ADHD.

Khoảng 30% trẻ mắc ADHD không có dấu hiệu rõ ràng về khiếm khuyết nhận thức hoặc rối loạn chức năng động lực (Fair et al., 2012). Điều này cho thấy sự hiện diện của các con đường sinh lý thần kinh khác có thể góp phần vào rối loạn này.

Nhằm mở rộng mô hình hiện tại, Wenjie Hou và các cộng sự đã đưa ra giả thuyết rằng rối loạn điều tiết cảm xúc có thể là một con đường tâm lý thần kinh thứ ba dẫn đến ADHD.

Rối loạn điều tiết cảm xúc là sự khó khăn trong việc quản lý các phản ứng cảm xúc phù hợp với ngữ cảnh và mục tiêu cá nhân. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng rối loạn điều tiết cảm xúc có mối liên quan mật thiết với ADHD, đặc biệt là trong các trường hợp có triệu chứng nghiêm trọng hoặc kéo dài (Shaw et al., 2014).

Các tác giả nhấn mạnh rằng nhiều vùng não liên quan đến việc điều chỉnh cảm xúc, chẳng hạn như hồi trán dưới, vỏ não trước trán ổ mắt, hồi đai trước, hạch hạnh nhân, và thể vân bụng, có thể đóng vai trò quan trọng trong ADHD.

Điều đáng chú ý là các vùng não này không thuộc các mạch kiểm soát nhận thức cổ điển trước đây liên quan đến rối loạn này.

Ví dụ, nghiên cứu của Posner et al. (2020) đã cho thấy sự bất thường trong vỏ não trước trán ổ mắt và hồi trán dưới có liên quan đến việc điều chỉnh cảm xúc ở trẻ em mắc ADHD, gợi ý rằng các cơ chế điều tiết cảm xúc có thể hoạt động song song hoặc độc lập với các khiếm khuyết nhận thức.

Bên cạnh đó, rối loạn điều tiết cảm xúc còn được chứng minh là có vai trò trong sự tiến triển của các triệu chứng ADHD qua thời gian.

Một nghiên cứu dọc trên hơn 1.000 trẻ từ nghiên cứu ABCD đã chỉ ra rằng mức độ rối loạn điều tiết cảm xúc cao ở tuổi 10-12 có thể dự đoán sự gia tăng các triệu chứng không tập trung và tăng động trong những năm sau đó (Althoff et al., 2021).

Những bằng chứng này gợi ý rằng ADHD không chỉ đơn thuần là kết quả của các khiếm khuyết nhận thức hoặc động lực, mà còn có thể liên quan đến các cơ chế điều chỉnh cảm xúc.

Sự phát hiện này không chỉ mở ra một hướng đi mới cho nghiên cứu mà còn có thể có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị tập trung vào việc cải thiện khả năng quản lý cảm xúc.

Điều này đặc biệt quan trọng vì các phương pháp điều trị ADHD hiện tại, chẳng hạn như sử dụng thuốc kích thích hoặc liệu pháp hành vi, thường tập trung vào việc cải thiện sự chú ý và kiểm soát hành vi mà không trực tiếp giải quyết các vấn đề liên quan đến cảm xúc.

Nghiên cứu về Rối loạn điều tiết cảm xúc ở ADHD

Nghiên cứu được thực hiện trên dữ liệu của 672 trẻ em mắc ADHD từ nghiên cứu ABCD – một nghiên cứu dọc lớn theo dõi sự phát triển não bộ và sức khỏe tâm thần của hơn 11.000 trẻ từ 22 địa điểm trên khắp Hoa Kỳ.

Ngoài ra, các nhà nghiên cứu cũng phân tích dữ liệu từ nghiên cứu ADHD-200 với 263 trẻ mắc ADHD và 409 trẻ không mắc rối loạn này.

Các trẻ tham gia đã hoàn thành các bài đánh giá triệu chứng ADHD và được đo lường chức năng nhận thức qua các nhiệm vụ nhận thức tiêu chuẩn.

Rối loạn chức năng động lực được đánh giá thông qua Thang đo Độ nhạy cảm Phần thưởng, trong khi rối loạn điều tiết cảm xúc được báo cáo bởi cha mẹ thông qua Thang đo Khó khăn trong Điều chỉnh Cảm xúc. Dữ liệu MRI não bộ cũng được sử dụng để kiểm tra mối liên hệ giữa cấu trúc não và các triệu chứng ADHD.

Kết quả của nghiên cứu về Rối loạn điều tiết cảm xúc ở ADHD

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của rối loạn điều tiết cảm xúc trong việc làm tăng mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng ADHD, đồng thời cho thấy rằng rối loạn này có mối liên hệ mạnh mẽ hơn so với hiệu suất nhận thức hoặc động lực. Những phát hiện nổi bật bao gồm:

Tính chất độc lập của rối loạn điều tiết cảm xúc

Một trong những điểm quan trọng của nghiên cứu là tính độc lập của rối loạn điều tiết cảm xúc với các yếu tố khác như khiếm khuyết nhận thức và động lực.

Trong số 350 trẻ mắc ADHD với triệu chứng rất nghiêm trọng, 21% không thể hiện bất kỳ khiếm khuyết nhận thức hoặc động lực nào, cho thấy rằng rối loạn điều tiết cảm xúc hoạt động như một cơ chế riêng biệt.

Phát hiện này ủng hộ giả thuyết rằng rối loạn điều tiết cảm xúc có thể là một con đường thần kinh tâm lý độc lập dẫn đến ADHD, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho rằng điều tiết cảm xúc đóng vai trò trung tâm trong hành vi và nhận thức (Shaw et al., 2014).

Liên kết thần kinh

Nghiên cứu chỉ ra rằng rối loạn điều tiết cảm xúc ở ADHD có liên quan đến sự thay đổi cấu trúc não, cụ thể là diện tích bề mặt nhỏ hơn ở phần ổ mắt bên phải của hồi trán dưới, mặc dù không ảnh hưởng đến độ dày vỏ não.

Các vùng não này trước đây đã được liên kết với việc điều tiết cảm xúc và kiểm soát xung động (Fair et al., 2012; Posner et al., 2020). Sự suy giảm ở vùng này có thể làm giảm khả năng xử lý và điều chỉnh cảm xúc, từ đó dẫn đến các vấn đề hành vi thường thấy ở ADHD.

Mô hình thống kê và cơ chế giải thích

Một mô hình thống kê được xây dựng trong nghiên cứu cho thấy diện tích bề mặt nhỏ hơn ở vùng pars orbitalis có thể gây ra rối loạn điều tiết cảm xúc nghiêm trọng hơn, từ đó làm tăng mức độ không tập trung.

Điều này cho thấy rằng sự thay đổi trong cấu trúc não không chỉ là một yếu tố góp phần mà còn có thể là nguyên nhân cơ bản dẫn đến sự gia tăng triệu chứng ADHD. Cơ chế này phù hợp với các nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng các thay đổi vi mô trong cấu trúc não có thể ảnh hưởng đến chức năng điều tiết cảm xúc (Sonuga-Barke, 2005; Althoff et al., 2021).

Hệ quả đối với điều trị ADHD

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng rối loạn điều tiết cảm xúc là một yếu tố cốt lõi nhưng ít được chú trọng trong các phương pháp điều trị ADHD hiện tại.

Các phương pháp điều trị phổ biến, bao gồm dược lý (như thuốc kích thích) và các liệu pháp tập trung vào cải thiện nhận thức, chủ yếu nhằm vào việc giảm bớt các triệu chứng không tập trung, tăng động và xung động.

Tuy nhiên, rối loạn điều tiết cảm xúc có thể không đáp ứng tốt với các phương pháp này, đặc biệt ở những bệnh nhân có triệu chứng nghiêm trọng nhưng không biểu hiện khiếm khuyết nhận thức hoặc động lực.

Một lời từ PSYEZ

Phát hiện từ nghiên cứu không chỉ cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về vai trò trung tâm của rối loạn điều tiết cảm xúc trong ADHD mà còn mở ra một hướng đi mới cho nghiên cứu và can thiệp lâm sàng.

Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng lưu ý rằng do thiết kế nghiên cứu dọc, không thể khẳng định quan hệ nhân quả giữa các yếu tố. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung xác minh mô hình này và kiểm tra các can thiệp nhằm cải thiện khả năng điều tiết cảm xúc để giảm bớt các triệu chứng ADHD.

Nguồn tham khảo

Barkley, R. A. (1997). ADHD and the nature of self-control. New York, NY: Guilford Press.

Sonuga-Barke, E. J. S. (2005). Causal models of attention-deficit/hyperactivity disorder: From common simple deficits to multiple developmental pathways. Biological Psychiatry, 57(11), 1231–1238. 

Fair, D. A., Bathula, D., Nikolas, M. A., & Nigg, J. T. (2012). Distinct neuropsychological subgroups in typically developing youth inform heterogeneity in children with ADHD. Proceedings of the National Academy of Sciences, 109(17), 6769–6774. https://doi.org/10.1073/pnas.1115365109

Shaw, P., Stringaris, A., Nigg, J., & Leibenluft, E. (2014). Emotion dysregulation in attention deficit hyperactivity disorder. American Journal of Psychiatry, 171(3), 276–293. https://doi.org/10.1176/appi.ajp.2013.13070966

Posner, J., Park, C., & Wang, Z. (2020). Connecting the dots: A review of resting connectivity MRI studies in attention-deficit/hyperactivity disorder. Neuropsychology Review, 30(1), 163–177. https://doi.org/10.1007/s11065-020-09431-5

Althoff, R. R., Verhulst, F. C., & Hudziak, J. J. (2021). Emotion regulation and ADHD symptoms across childhood: A longitudinal study from the ABCD dataset. Journal of Child Psychology and Psychiatry, 62(3), 282–293. https://doi.org/10.1111/jcpp.13314

Hou, W., Sahakian, B. J., Langley, C., Yang, Y., Bethlehem, R. A. I., & Luo, Q. (năm). Emotion dysregulation and right pars orbitalis constitute a neuropsychological pathway to attention deficit hyperactivity disorder. Nature Mental Health.

Bài viết liên quan

TÂM BỆNH TRẺ EM

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *