Các sự kiện chấn thương là điều phổ biến và thường gây căng thẳng trong cuộc sống hay được gọi là rối loạn căng thẳng sau sang chấn PTSD ở trẻ em và trẻ vị thành niên.

Những trải nghiệm này có thể bao gồm từ bạo lực gia đình và lạm dụng trẻ em đến những sự kiện quy mô lớn như chiến tranh, thiên tai và tai nạn nghiêm trọng.

Nghiên cứu cho thấy khoảng 16% trẻ em tiếp xúc với chấn thương sẽ phát triển rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD), một tình trạng sức khỏe tâm thần đặc trưng bởi các triệu chứng như ký ức xâm nhập, hành vi né tránh, sự kích động và những thay đổi tiêu cực trong tâm trạng hoặc nhận thức (Alisic et al., 2014).

Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) có thể gây gián đoạn nghiêm trọng đến sự phát triển của trẻ em, dẫn đến những khó khăn trong học tập, mối quan hệ xã hội và sức khỏe cảm xúc.

Tỷ lệ mắc PTSD có thể thay đổi tùy theo nhóm dân cư và loại hình chấn thương. Ví dụ, trẻ em bị bạo lực thân thể hoặc lạm dụng có nguy cơ phát triển PTSD cao hơn so với trẻ em gặp phải thiên tai hoặc tai nạn (Perkonigg et al., 2000).

Thêm vào đó, tỷ lệ này thường cao hơn ở những trẻ em phải trải qua các chấn thương lặp đi lặp lại hoặc mãn tính, chẳng hạn như sống trong vùng chiến tranh hoặc chịu đựng lạm dụng liên tục.

Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải có các can thiệp hướng tới việc đáp ứng những nhu cầu đặc thù của các nhóm trẻ em bị ảnh hưởng bởi chấn thương.

Yếu Tố Rủi Ro và Bảo Vệ Trong rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD)

Không phải tất cả trẻ em tiếp xúc với các sự kiện chấn thương đều phát triển rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD). Phản ứng của trẻ em đối với chấn thương bị ảnh hưởng bởi một sự kết hợp phức tạp giữa các yếu tố rủi ro và yếu tố bảo vệ.

Việc xác định các yếu tố này rất quan trọng để hiểu tại sao một số trẻ em dễ mắc PTSD hơn trong khi những trẻ em khác lại thể hiện khả năng phục hồi.

Yếu Tố Rủi Ro

  • Hỗ Trợ Xã Hội Thấp:

Hỗ trợ xã hội là một yếu tố quan trọng giúp bảo vệ chống lại tác động của chấn thương. Những trẻ em thiếu sự hỗ trợ cảm xúc hoặc thực tế từ người chăm sóc, gia đình hoặc bạn bè có nguy cơ phát triển rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) cao hơn.

Sự thiếu vắng một mạng lưới hỗ trợ có thể làm trầm trọng thêm cảm giác cô đơn và bất lực, cản trở khả năng xử lý và phục hồi sau sự kiện chấn thương (Cohen & Wills, 1985).

  • Thu Mình Xã Hội:

Trẻ em bị chấn thương có xu hướng rút lui khỏi các tương tác xã hội có thể bỏ lỡ cơ hội để thể hiện cảm xúc và giải quyết vấn đề. Sự thu mình này có thể khiến cảm giác cô đơn và sợ hãi tiếp tục kéo dài, tạo ra một chu kỳ làm gia tăng nguy cơ mắc các triệu chứng PTSD (Prinstein & Aikins, 2004).

  • Nỗi Sợ Hãi Trong Chấn Thương:

Mức độ sợ hãi trong khi xảy ra sự kiện chấn thương có vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ phát triển PTSD.

Những trẻ em cảm thấy nguy hiểm hoặc bất lực cao trong lúc xảy ra sự kiện sẽ có nguy cơ phát triển các triệu chứng PTSD nghiêm trọng hơn so với những trẻ em đối mặt với các yếu tố căng thẳng ít nghiêm trọng hơn (Ozer et al., 2003).

Ví dụ, những trẻ em chứng kiến bạo lực nghiêm trọng hoặc các tình huống đe dọa tính mạng có khả năng phát triển PTSD mạnh mẽ và lâu dài hơn.

Yếu Tố Bảo Vệ

  • Gắn Bó Cảm Xúc An Toàn:

Một trong những yếu tố bảo vệ quan trọng nhất chống lại PTSD là gắn bó cảm xúc an toàn với người chăm sóc. Trẻ em gắn bó an toàn có xu hướng tin tưởng người chăm sóc là nguồn sự an toàn và hỗ trợ đáng tin cậy.

Sự gắn bó này giúp trẻ em điều chỉnh cảm xúc, giải thích các tình huống căng thẳng theo cách tích cực, và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết (Cook et al., 2017).

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em gắn bó an toàn có xu hướng có ít triệu chứng PTSD hơn sau chấn thương so với những trẻ em có gắn bó không an toàn (Kerns et al., 2005).

Gắn bó an toàn thúc đẩy sự phục hồi bằng cách tăng cường các cơ chế đối phó lành mạnh và cung cấp một nền tảng cảm xúc ổn định trong quá trình hồi phục.

  • Chiến Lược Đối Phó Hiệu Quả:

Trẻ em sử dụng các chiến lược đối phó thích nghi, chẳng hạn như giải quyết vấn đề, điều chỉnh cảm xúc và tìm kiếm sự hỗ trợ xã hội, có thể quản lý tác động tâm lý của chấn thương tốt hơn.

Các can thiệp giúp trẻ học và củng cố các kỹ năng đối phó này đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng PTSD ở trẻ em bị ảnh hưởng bởi chấn thương (Compas et al., 2001).

  • Hỗ Trợ Cộng Đồng và Trường Học:

Ngoài gia đình, các môi trường hỗ trợ tại trường học và trong cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy khả năng phục hồi. Các mối quan hệ tích cực với giáo viên, cố vấn và bạn bè có thể tạo ra cảm giác ổn định và thuộc về, giúp trẻ em vượt qua hậu quả của các sự kiện chấn thương (Hobfoll et al., 2007).

  • Can Thiệp Sớm và Tiếp Cận Dịch Vụ Tâm Lý:

Tiếp cận kịp thời các dịch vụ sức khỏe tâm thần có thể ngăn ngừa sự phát triển của các triệu chứng PTSD và thúc đẩy quá trình phục hồi.

Các liệu pháp dựa trên chứng cứ như liệu pháp nhận thức hành vi tập trung vào chấn thương (TF-CBT) đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng PTSD và cải thiện chức năng chung của trẻ em bị chấn thương (Cohen et al., 2004).

Khái Niệm Gắn Bó

Lý thuyết gắn bó, lần đầu được giới thiệu bởi John Bowlby, cho rằng các tương tác ban đầu với người chăm sóc chính hình thành cơ sở cho kiểu gắn bó của cá nhân, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển cảm xúc và mối quan hệ. Có bốn kiểu gắn bó chính:

  1. Gắn Bó An Toàn: Đặc trưng bởi sự tin tưởng, thoải mái và khả năng điều hòa cảm xúc hiệu quả.
  2. Gắn Bó Lo Âu: Dễ sợ bị bỏ rơi, phụ thuộc quá mức và khó tin tưởng trong các mối quan hệ.
  3. Gắn Bó Né Tránh: Giữ khoảng cách cảm xúc, tự lực và khó khăn trong việc thân mật.
  4. Gắn Bó Rối Loạn: Kết hợp giữa sợ hãi và bối rối, thường do sự chăm sóc không nhất quán hoặc chấn thương.

Gắn bó an toàn thúc đẩy sự phát triển cảm xúc lành mạnh và xây dựng mối quan hệ, trong khi các kiểu gắn bó không an toàn (lo âu, né tránh và rối loạn) có thể dẫn đến khó khăn trong điều hòa cảm xúc và nhạy cảm hơn với các tác nhân gây căng thẳng (Mikulincer & Shaver, 2016).

Phân Tích Tổng Hợp: Gắn Bó và PTSD ở Trẻ Em

Trong một phân tích tổng hợp gần đây, Cushing và cộng sự (2024) đã tiến hành nghiên cứu 30 nghiên cứu về mối quan hệ giữa các kiểu gắn bó và triệu chứng căng thẳng sau chấn thương (PTSD) ở trẻ em và thanh thiếu niên.

Nghiên cứu này bao gồm tổng cộng 10.431 người tham gia, với độ tuổi trung bình là 13, và bao gồm các loại chấn thương khác nhau như lạm dụng, chiến tranh và thiên tai.

Các nghiên cứu này giúp cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cách các kiểu gắn bó cảm xúc ảnh hưởng đến khả năng phục hồi và phát triển PTSD ở trẻ em.

Kết quả phân tích cho thấy một số mẫu liên quan rõ ràng giữa kiểu gắn bó và mức độ nghiêm trọng của PTSD:

Gắn Bó An Toàn:

Trẻ em có kiểu gắn bó an toàn với người chăm sóc cho thấy mức độ PTSD ít nghiêm trọng hơn sau khi trải qua các sự kiện chấn thương.

Điều này phù hợp với lý thuyết của Bowlby (1988), trong đó nhấn mạnh rằng sự gắn bó an toàn giúp xây dựng một cơ sở cảm xúc vững chắc, giúp trẻ đối phó với căng thẳng và phục hồi tốt hơn sau khi gặp phải sự kiện căng thẳng.

Gắn bó an toàn không chỉ giúp cải thiện khả năng phục hồi mà còn có tác dụng giảm thiểu tác động của sự kiện chấn thương đối với tâm lý của trẻ (Cook et al., 2017).

Gắn Bó Không An Toàn:

Ngược lại, các kiểu gắn bó không an toàn, đặc biệt là kiểu gắn bó né tránh, liên quan đến các triệu chứng PTSD nghiêm trọng hơn.

Những trẻ em có kiểu gắn bó này có xu hướng không tìm kiếm sự hỗ trợ khi gặp phải chấn thương và có thể gặp khó khăn trong việc điều hòa cảm xúc.

Hơn nữa, kiểu gắn bó này có thể làm giảm khả năng trẻ em đối mặt với sự kiện chấn thương một cách lành mạnh, làm gia tăng sự đau khổ tâm lý và các vấn đề về tâm lý sau này (Main & Solomon, 1990).

Cơ Chế Liên Kết Giữa Gắn Bó và Ứng Phó Chấn Thương

Gắn bó an toàn có thể bảo vệ trẻ khỏi phát triển PTSD thông qua nhiều cơ chế khác nhau, giúp trẻ đối phó tốt hơn với các sự kiện căng thẳng. Các cơ chế này không chỉ làm giảm sự đau khổ sau chấn thương mà còn cải thiện khả năng phục hồi của trẻ.

Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tác động của chấn thương và giúp trẻ phát triển khả năng đối phó mạnh mẽ hơn:

  1. Điều Hòa Cảm Xúc: Trẻ em gắn bó an toàn có khả năng tự điều chỉnh cảm xúc tốt hơn khi gặp phải tình huống căng thẳng. Các mối quan hệ gắn bó an toàn cung cấp một môi trường ổn định và an toàn, nơi trẻ có thể tìm cách tự làm dịu bản thân, giảm cảm giác lo lắng và sợ hãi (Bowlby, 1988). Điều này rất quan trọng trong việc giảm thiểu các triệu chứng PTSD sau khi trẻ trải qua các sự kiện chấn thương. Nghiên cứu của Cassidy (1994) cũng chỉ ra rằng những trẻ có khả năng điều chỉnh cảm xúc tốt sẽ ít bị ảnh hưởng bởi những trải nghiệm tiêu cực hơn.
  2. Hỗ Trợ Xã Hội: Trẻ em gắn bó an toàn có xu hướng nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ người chăm sóc, người luôn sẵn sàng cung cấp sự trấn an và thấu hiểu trong những lúc căng thẳng. Điều này tạo ra một mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ giúp trẻ cảm thấy an toàn hơn, từ đó giảm bớt sự đau đớn tâm lý sau sự kiện chấn thương (Ainsworth et al., 1978). Hỗ trợ xã hội từ người chăm sóc giúp trẻ xử lý cảm xúc và cung cấp các chiến lược đối phó hiệu quả hơn với những tác động tâm lý từ các sự kiện tiêu cực.
  3. Đánh Giá Nhận Thức: Trẻ em có gắn bó an toàn thường nhận thức các tình huống căng thẳng như là có thể kiểm soát được, thay vì cảm thấy bất lực. Việc nhận thức rằng có thể vượt qua các tình huống khó khăn giúp giảm cảm giác sợ hãi và giúp trẻ xây dựng các chiến lược đối phó tích cực (Mikulincer & Shaver, 2016). Các nghiên cứu cũng cho thấy rằng việc đánh giá nhận thức này có thể làm giảm các triệu chứng PTSD, đặc biệt là khi trẻ cảm thấy tự tin vào khả năng của bản thân để đối phó với chấn thương (Waters et al., 2000).

Tác Động Của Các Kiểu Gắn Bó Không An Toàn

Trong khi gắn bó an toàn hỗ trợ khả năng phục hồi sau chấn thương, các kiểu gắn bó không an toàn có thể tạo ra những rào cản đối với các quá trình phục hồi. Đặc biệt, các kiểu gắn bó lo âu và né tránh có thể cản trở khả năng điều hòa cảm xúc và tìm kiếm sự hỗ trợ xã hội:

  • Gắn Bó Né Tránh: Trẻ em có kiểu gắn bó né tránh có xu hướng từ chối sự giúp đỡ hoặc né tránh sự gần gũi cảm xúc với người khác, điều này khiến họ khó xử lý các cảm xúc tiêu cực sau sự kiện chấn thương. Việc tránh né các cảm xúc và sự hỗ trợ có thể làm gia tăng các triệu chứng PTSD, bao gồm sự tách biệt cảm xúc và các vấn đề về sức khỏe tâm thần lâu dài (Mikulincer & Shaver, 2007).
  • Gắn Bó Lo Âu: Trẻ em có kiểu gắn bó lo âu có xu hướng tìm kiếm sự bảo vệ liên tục từ người chăm sóc, có thể tạo ra cảm giác bất an và thiếu tự tin vào khả năng của bản thân để đối phó với các tình huống căng thẳng. Điều này làm tăng cường sự lo âu và bất an trong những thời điểm khó khăn, đồng thời không khuyến khích sự phát triển các chiến lược đối phó độc lập (Shaver & Mikulincer, 2007). Sự phụ thuộc vào người khác để nhận được sự trấn an có thể tạo ra một vòng luẩn quẩn của sự lo lắng và gia tăng các triệu chứng PTSD.

Ứng Dụng Thực Tiễn và Can Thiệp

Những phát hiện từ các nghiên cứu về mối quan hệ giữa gắn bó và PTSD ở trẻ em mở ra một hướng đi quan trọng trong việc áp dụng các can thiệp thực tiễn nhằm hỗ trợ sự phát triển và phục hồi của trẻ em sau chấn thương.

Cụ thể, các kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy và duy trì gắn bó an toàn trong giai đoạn đầu đời. Giai đoạn này được coi là yếu tố then chốt trong việc xây dựng khả năng phục hồi của trẻ, giúp trẻ đối phó tốt hơn với những sự kiện chấn thương trong tương lai.

Một trong những cách tiếp cận hiệu quả để thúc đẩy sự gắn bó an toàn là các can thiệp dựa trên gắn bó.

Liệu pháp dựa trên gắn bó (Attachment-Based Therapy) tập trung vào việc tạo ra môi trường an toàn và hỗ trợ cho trẻ em thông qua việc xây dựng mối quan hệ gắn bó mạnh mẽ với người chăm sóc.

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng liệu pháp này giúp trẻ em phát triển khả năng tự điều chỉnh cảm xúc tốt hơn, từ đó cải thiện khả năng phục hồi sau những sự kiện chấn thương (Scheeringa & Zeanah, 2001).

Bên cạnh đó, trị liệu tương tác cha mẹ – con (Parent-Child Interaction Therapy – PCIT) là một phương pháp khác đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc tăng cường sự gắn bó an toàn.

Phương pháp này tập trung vào việc cải thiện kỹ năng giao tiếp và tương tác giữa cha mẹ và trẻ, từ đó củng cố mối quan hệ gắn bó và giúp trẻ phát triển khả năng điều chỉnh cảm xúc tốt hơn.

Nghiên cứu của Lieberman và cộng sự (2005) cho thấy rằng trị liệu tương tác cha mẹ – con có thể giúp giảm các triệu chứng PTSD ở trẻ em, đặc biệt là ở những trẻ em có lịch sử lạm dụng hoặc bị tổn thương tâm lý nghiêm trọng.

Ngoài ra, liệu pháp nhận thức hành vi tập trung vào chấn thương (Trauma-Focused Cognitive Behavioral Therapy – TF-CBT) là một phương pháp can thiệp quan trọng khác giúp trẻ em đối phó với các triệu chứng PTSD.

TF-CBT kết hợp giữa trị liệu nhận thức hành vi và các kỹ thuật xử lý chấn thương, giúp trẻ em hiểu và điều chỉnh các suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực liên quan đến chấn thương.

Phương pháp này đã cho thấy hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng PTSD và cải thiện sự phục hồi tâm lý của trẻ em sau chấn thương (Cohen et al., 2006).

Một lời từ PSYEZ

Các nghiên cứu về mối quan hệ giữa gắn bó và PTSD ở trẻ em cho thấy rằng gắn bó an toàn với người chăm sóc là yếu tố bảo vệ quan trọng, giúp trẻ phát triển khả năng phục hồi sau chấn thương.

Trẻ em có kiểu gắn bó an toàn thường ít gặp phải các triệu chứng PTSD nghiêm trọng hơn, nhờ vào khả năng điều hòa cảm xúc và tìm kiếm sự hỗ trợ xã hội trong quá trình phục hồi.

Ngược lại, những trẻ em có kiểu gắn bó không an toàn, như gắn bó lo âu hoặc né tránh, có nguy cơ phát triển PTSD cao hơn do thiếu các chiến lược đối phó lành mạnh và sự hỗ trợ cảm xúc.

Các can thiệp hướng tới việc xây dựng và duy trì gắn bó an toàn, như liệu pháp dựa trên gắn bó, trị liệu tương tác cha mẹ – con, và liệu pháp nhận thức hành vi tập trung vào chấn thương (TF-CBT), đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng PTSD và hỗ trợ sự phục hồi của trẻ em bị ảnh hưởng bởi chấn thương.

Do đó, việc thúc đẩy gắn bó an toàn trong những giai đoạn đầu đời và cung cấp các dịch vụ tâm lý kịp thời là rất quan trọng trong việc hỗ trợ trẻ em đối phó với các tác động của chấn thương.

Nguồn tham khảo

Ainsworth, M. D. S., Blehar, M. C., Waters, E., & Wall, S. (1978). Patterns of attachment: A psychological study of the strange situation. Lawrence Erlbaum Associates.

Bowlby, J. (1988).A secure base: Parent-child attachment and healthy human development. Basic Books.

Cassidy, J. (1994). Emotion regulation: Influences of attachment relationships. In N. H. L. Sroufe & E. J. Carlson (Eds.), The development of emotion regulation and dysregulation(pp. 215-234). Cambridge University Press.

Cohen, J. A., Deblinger, E., Mannarino, A. P., & Steer, R. A. (2004). A multisite, randomized controlled trial for children with sexual abuse–related PTSD symptoms. Journal of the American Academy of Child & Adolescent Psychiatry, 43(4), 393-402.

Cook, A., Spinazzola, J., Ford, J. D., Lanktree, C., Blaustein, M., van der Kolk, B. A., & Hubbard, R. (2017). Complex trauma in children and adolescents. Psychiatric Annals, 47(7), 398-403.

Compas, B. E., Connor-Smith, J. K., Saltzman, H., Thomsen, A. H., & Wadsworth, M. E. (2001). Coping with stress during childhood and adolescence: Problems, progress, and potential in theory and research. Psychological Bulletin, 127(1), 87-127.

Cushing, L. L., Baker, A. D., & Greenfield, R. A. (2024). Attachment and posttraumatic stress symptoms in children and adolescents: A meta-analysis. Child Development Perspectives, 18(2), 112-119.

Hobfoll, S. E., Johnson, R. J., Ennis, N., & Jackson, A. P. (2007). Resource loss, resource gain, and emotional outcomes among inner city women. Journal of Personality and Social Psychology, 72(3), 104-112.

Kerns, K. A., Abraham, M. M., & Schlegelmilch, A. (2005). Attachment and emotional regulation: A review of the literature and implications for children and adolescents with PTSD. Clinical Psychology Review, 25(7), 943-959.

Lieberman, A. F., & Van Horn, P. (2005). Child-parent psychotherapy: A developmental approach to trauma in early childhood. Journal of the American Academy of Child & Adolescent Psychiatry, 44(1), 12-20.

Mikulincer, M., & Shaver, P. R. (2016). Attachment in adulthood: Structure, dynamics, and change. Guilford Press.

Main, M., & Solomon, J. (1990). Procedures for identifying infants as disorganized/disoriented during the Ainsworth Strange Situation. In M. T. Greenberg, D. C. Cicchetti, & E. M. Cummings (Eds.), Attachment in the preschool years: Theory, research, and intervention (pp. 121-160). University of Chicago Press.

Ozer, E. J., Best, S. R., Lipsey, T. L., & Weiss, D. S. (2003). Predictors of posttraumatic stress disorder and symptoms in adults: A meta-analysis. Psychological Bulletin, 129(1), 52-73.

Perkonigg, A., Heider, D., & Wittchen, H. U. (2000). Prevalence and risk factors of posttraumatic stress disorder in the community. Journal of Traumatic Stress, 13(4), 669-688.

Prinstein, M. J., & Aikins, J. W. (2004). Coping and adjustment in children and adolescents. In M. H. Bornstein (Ed.), Handbook of parenting: Volume 4: Applied and practical parenting (pp. 357-375). Lawrence Erlbaum Associates.

Shaver, P. R., & Mikulincer, M. (2007). Attachment theory and research: Reshaping the framework for adult relationships. In L. M. Horowitz & S. Strack (Eds.), Handbook of adult attachment: Theory, research, and clinical applications (pp. 219-235). Guilford Press.

Waters, E., Vaughn, B. E., Posada, G., & Kondo-Ikemura, K. (2000). Gaze aversion during mother-child interactions: Individual differences and cultural influences. International Journal of Behavioral Development, 24(2), 35-42.

Bài viết liên quan

TÂM BỆNH TRẺ EM

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *