Hãy tưởng tượng một mối quan hệ mà sự tin tưởng diễn ra dễ dàng, giao tiếp dễ dàng và cả hai bên đều cảm thấy được trân trọng, tôn trọng và tự do như nhau.
Chào mừng đến với thế giới của phong cách gắn bó an toàn, tiêu chuẩn vàng của động lực mối quan hệ, nơi sự an toàn về mặt tình cảm và sự tôn trọng lẫn nhau mở đường cho tình yêu lâu dài và sự phát triển cá nhân.
Phong cách gắn bó có tác động sâu sắc đến cách chúng ta điều hướng cuộc sống. Mặc dù chúng ta không được lựa chọn phong cách gắn bó của mình, chúng ta có thể học cách tạo ra sự gắn bó an toàn hơn khi trưởng thành.
Phong cách gắn bó an toàn là gì?
Khi John Bowlby và Mary Ainsworth nghiên cứu các kiểu gắn bó của trẻ em, họ đã phát hiện ra các kiểu gắn bó an toàn và không an toàn, được họ mô tả trong lý thuyết gắn bó của mình (Ainsworth và cộng sự, 1978).
Phong cách gắn bó an toàn được đặc trưng bởi cách liên hệ lành mạnh, cân bằng và đáng tin cậy với người khác (Hazan & Shaver, 1987).
Sự gắn bó an toàn là mối liên kết mà trong đó mỗi cá nhân cảm thấy an toàn, được hỗ trợ và kết nối, cho phép họ thoải mái thể hiện cảm xúc, tìm kiếm sự an ủi từ đối tác và tự tin khám phá môi trường xung quanh khi biết rằng họ có một điểm tựa đáng tin cậy để trở về.
Dấu hiệu gắn bó an toàn ở trẻ em
Để trẻ có thể phát triển sự gắn bó an toàn, trẻ cần được nuôi dưỡng trong môi trường mà trẻ cảm thấy được người chăm sóc bảo vệ và quan tâm.
Nếu người chăm sóc không đáp ứng được nhu cầu của trẻ, trẻ có thể không hình thành được mối quan hệ gắn kết an toàn và ổn định.
Trẻ em có sự gắn bó an toàn coi thế giới là một nơi đáng tin cậy và thân thiện. Chúng học cách tin tưởng rằng mọi người xung quanh đều tốt bụng và đáng tin cậy.
Trẻ em được gắn bó an toàn sẽ coi người chăm sóc như một căn cứ an toàn để khám phá thế giới xã hội của mình và là nơi trú ẩn an toàn để tìm đến trong những lúc khó khăn.
Trẻ em có sự gắn bó an toàn, được người chăm sóc điều chỉnh trong thời điểm căng thẳng, sẽ phát triển các kỹ năng tự điều chỉnh hành vi xã hội, cảm xúc và nhận thức của mình.
Sự gắn bó an toàn ở trẻ em là một yếu tố quan trọng trong phát triển sớm, tạo nền tảng cho sự ổn định cảm xúc, năng lực xã hội và sức khỏe tâm lý trong tương lai. Dưới đây là các biểu hiện cụ thể của sự gắn bó an toàn ở trẻ, dựa trên các nghiên cứu liên quan và phù hợp với tiêu chuẩn của Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ (APA):
Điều chỉnh cảm xúc
Trẻ có sự gắn bó an toàn thường điều chỉnh cảm xúc tốt, nhờ vào sự tương tác nhạy cảm và phản hồi kịp thời từ người chăm sóc.
- Biểu hiện: Khi buồn bã, trẻ tìm đến người chăm sóc để được an ủi, sau đó quay lại với hoạt động hoặc vui chơi.
- Nghiên cứu: Dawson et al. (2000) nhấn mạnh rằng sự phản hồi cảm xúc của người chăm sóc giúp trẻ học cách tự điều chỉnh cảm xúc và đối mặt với căng thẳng.
Tự tin khám phá
Trẻ gắn bó an toàn xem người chăm sóc như một “nền tảng an toàn”, giúp chúng tự tin khám phá thế giới xung quanh.
- Biểu hiện: Trẻ thường xuyên khám phá môi trường nhưng vẫn kiểm tra sự hiện diện của người chăm sóc để cảm thấy an tâm.
- Nghiên cứu: Thí nghiệm Strange Situation của Mary Ainsworth chứng minh rằng trẻ gắn bó an toàn tự tin hơn trong việc khám phá khi người chăm sóc hiện diện
Giao tiếp xã hội tích cực
Trẻ có gắn bó an toàn thường thể hiện sự đồng cảm, hợp tác và kỹ năng giao tiếp tốt trong các mối quan hệ.
- Biểu hiện: Trẻ có thể giao tiếp cảm xúc rõ ràng và giải quyết xung đột một cách hiệu quả.
- Nghiên cứu: Geddes (2006) chỉ ra rằng sự gắn bó an toàn giúp phát triển năng lực xã hội và trí tuệ cảm xúc, rất quan trọng trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ lành mạnh
Khả năng thích nghi và phục hồi
Sự gắn bó an toàn giúp trẻ có khả năng phục hồi và thích nghi tốt hơn trong các hoàn cảnh khó khăn.
- Biểu hiện: Trẻ nhanh chóng phục hồi sau nỗi buồn và thích nghi tốt với các tình huống mới, như đi học hoặc gặp người lạ.
- Nghiên cứu: Bergin & Bergin (2009) cho rằng sự gắn bó an toàn giảm thiểu nguy cơ vấn đề hành vi và hỗ trợ khả năng thích nghi lâu dài
Hình ảnh tích cực về bản thân
Trẻ có sự gắn bó an toàn thường có lòng tự trọng và cảm giác giá trị bản thân cao.
- Biểu hiện: Trẻ tự tin trong các mối quan hệ và ít có hành vi bám víu hoặc né tránh.
- Nghiên cứu: Lopez & Gormley (2002) chỉ ra rằng sự gắn bó an toàn ở trẻ em liên quan đến lòng tự trọng cao hơn và khả năng thích nghi tốt hơn trong thanh thiếu niên và trưởng thành
Niềm vui khi tái hợp
Một biểu hiện nổi bật của sự gắn bó an toàn là niềm vui và cảm giác nhẹ nhõm khi trẻ được gặp lại người chăm sóc sau thời gian xa cách.
- Biểu hiện: Trẻ thể hiện sự vui mừng, tìm kiếm sự gần gũi và gắn bó với người chăm sóc khi họ quay lại.
- Nghiên cứu: Các nghiên cứu của Ainsworth đã mô tả rằng hành vi tái hợp này là một dấu hiệu quan trọng của sự gắn bó an toàn, trái ngược với kiểu gắn bó né tránh hoặc mâu thuẫn
Lợi ích của sự gắn bó an toàn ở trẻ em
- Điều chỉnh cảm xúc : Trẻ em có sự gắn bó an toàn phát triển khả năng quản lý và thể hiện cảm xúc tốt hơn. Điều này dẫn đến các kiểu tâm trạng ổn định hơn và phản ứng lành mạnh hơn với căng thẳng.
- Kỹ năng xã hội : Trẻ em gắn bó an toàn cho thấy khả năng hình thành và duy trì các mối quan hệ được cải thiện, thể hiện mức độ đồng cảm và năng lực xã hội cao hơn. Chúng cũng phát triển các kỹ năng giải quyết xung đột tốt hơn, cho phép tương tác tích cực hơn với bạn bè và người lớn.
- Lòng tự trọng : Sự gắn bó an toàn nuôi dưỡng hình ảnh bản thân tích cực và ý thức lành mạnh hơn về bản sắc ở trẻ em. Điều này dẫn đến sự tự tin hơn vào khả năng và kỹ năng ra quyết định của trẻ, góp phần vào sức khỏe tâm lý tổng thể.
- Độc lập : Trẻ em có sự gắn bó an toàn đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa việc tìm kiếm sự hỗ trợ và thực hành tính tự lập. Chúng thể hiện sự tự tin hơn khi khám phá những tình huống mới và thể hiện kỹ năng giải quyết vấn đề được cải thiện khi đối mặt với những thách thức một cách độc lập.
5 Dấu hiệu về Sự gắn bó an toàn ở người trưởng thành
1. Sự thoải mái với sự thân mật và độc lập
Những người có phong cách gắn bó an toàn cảm thấy thoải mái với sự gần gũi về mặt tình cảm và cũng thoải mái với sự độc lập (Hazan & Shaver, 1987).
Họ không cảm thấy bị từ chối khi đối tác của họ cần không gian, họ cũng không sợ hãi hay bận tâm với mối quan hệ của họ. Họ có thể phụ thuộc vào người khác và cho phép người khác phụ thuộc vào họ.
2. Ranh giới và giao tiếp lành mạnh
Những cá nhân gắn bó an toàn rất giỏi trong việc tôn trọng và thiết lập ranh giới (Collins & Feeney, 2004). Họ giao tiếp một cách cởi mở và hiệu quả, giải quyết xung đột một cách bình tĩnh và mang tính xây dựng.
Khi người khác đặt ra ranh giới, họ không phản ứng thái quá, không cá nhân hóa quá mức hoặc rút lui khỏi mối quan hệ.
3. Sự tự tin và lòng tự trọng
Những người có mối quan hệ gắn bó an toàn thường có cái nhìn tích cực về bản thân và người khác (Bartholomew & Horowitz, 1991).
Họ tự tin vào khả năng và giá trị của mình, điều này thúc đẩy các mối quan hệ lành mạnh. Những người khác bị thu hút bởi họ vì họ tỏa ra cảm giác được tôn trọng tích cực nói chung.
4. Điều chỉnh cảm xúc
Những người có phong cách gắn bó an toàn có thể quản lý cảm xúc của mình một cách hiệu quả (Mikulincer & Shaver, 2007).
Họ trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau và có thể điều chỉnh chúng theo cách cân bằng và phù hợp với tình huống. Họ đã học cách tự xoa dịu khi đau khổ và lựa chọn cách lành mạnh để đối phó với căng thẳng và cảm xúc mãnh liệt.
5. Độ tin cậy và sự tin tưởng
Những cá nhân gắn bó an toàn là những người đáng tin cậy và đáng tin cậy (Simpson & Rholes, 1994). Họ thực hiện các cam kết và có thể được tin cậy khi cần. Mọi người có thể phụ thuộc vào họ, điều này ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ của họ.
Làm thế nào để nuôi dạy một đứa trẻ gắn bó an toàn
Nếu một đứa trẻ được nuôi dưỡng trong môi trường nuôi dưỡng và hỗ trợ, nơi người chăm sóc đáp ứng được nhu cầu tình cảm của trẻ, thì mối quan hệ gắn kết an toàn sẽ được hình thành.
Tuy nhiên, nếu trẻ cảm thấy nhu cầu tình cảm của mình không được đáp ứng, trẻ sẽ không thể xây dựng mối quan hệ an toàn và ổn định với người chăm sóc.
Là một chỗ dựa vững chắc về mặt thể chất và tinh thần
Các hình tượng gắn bó có thể được coi là ‘cơ sở an toàn’ mà trẻ sơ sinh sử dụng để khám phá thế giới xã hội của mình. Trẻ sơ sinh càng chắc chắn về sự sẵn sàng về mặt cảm xúc của hình tượng gắn bó của mình trong thời điểm căng thẳng thì khả năng tương tác với người khác và môi trường của trẻ càng cao.
Những người chăm sóc tạo ra nền tảng an toàn cho phép trẻ sơ sinh trở nên tự chủ, tò mò và thích thử nghiệm.
Khi ở gần người chăm sóc, trẻ em phải cảm thấy an tâm rằng sẽ không có nguy hiểm nào xảy ra với mình. Trẻ em phải biết rằng mình sẽ được cho ăn, giữ ấm và bảo vệ.
Người chăm sóc là rào cản bảo vệ trẻ khỏi nguy cơ bị tổn hại, vì vậy, việc cho trẻ biết rằng trẻ được bảo vệ và yêu thương là rất quan trọng để trẻ cảm thấy an toàn.
Trẻ em cần được tạo cơ hội để phát triển sự tự do trong khi vẫn nhận được sự đảm bảo từ người chăm sóc rằng họ sẽ luôn ở gần để kiểm tra nếu cần.
Hỗ trợ trẻ khám phá thế giới của mình
Trẻ em cần được hỗ trợ khám phá thế giới theo cách khiến trẻ cảm thấy an toàn. Người chăm sóc nên cố gắng trấn an trẻ rằng họ tin vào khả năng của trẻ nhưng vẫn ở gần nếu có điều gì không ổn.
Tránh áp đặt hoặc liên tục bảo chúng phải làm gì. Thay vào đó, hãy nhẹ nhàng hướng dẫn nếu chúng gặp khó khăn và cho chúng phát triển trong khi quan sát từ khoảng cách an toàn.
Theo cách này, trẻ sẽ phát triển được ý thức tự do khám phá thế giới và tự tin hơn vào khả năng của mình.
Hạn chế trẻ khám phá, bảo vệ quá mức hoặc nhốt trẻ trong hộp có thể dẫn đến sự phát triển của kiểu gắn bó lo lắng. Trẻ em cần học cách khám phá độc lập và cảm thấy an toàn khi làm như vậy.
Sự độc lập và cá tính có được từ việc khám phá thời thơ ấu góp phần tạo nên phong cách gắn bó an toàn khi trưởng thành.
Đảm bảo trẻ cảm thấy được nhìn thấy và hiểu
Tín hiệu thu hút sự chú ý của trẻ, chẳng hạn như khóc, là cách trẻ cho người chăm sóc biết rằng trẻ cần được đáp ứng nhu cầu.
Trẻ em cần biết rằng nếu chúng tìm kiếm sự an ủi, chúng sẽ nhận được sự an ủi từ người chăm sóc.
Sự gắn bó an toàn phát triển khi trẻ sơ sinh liên tục được người chăm sóc phản ứng chính xác và nhất quán với các dấu hiệu đau khổ của trẻ.
Thông qua những tương tác này, trẻ sơ sinh học được rằng người chăm sóc luôn sẵn sàng và sẽ an ủi chúng khi cần. Cảm giác an toàn này cho phép chúng cảm thấy an toàn và khuyến khích khám phá môi trường xung quanh nhiều hơn.
Nếu người chăm sóc phản ứng đúng, hầu hết thời gian, trẻ sẽ hiểu rằng thế giới của chúng là đáng tin cậy và chúng có thể kiểm soát được phần nào.
Nếu người chăm sóc ở đó để giúp xoa dịu nỗi đau của trẻ, trẻ sẽ học cách coi đây là điều bình thường. Khi lớn lên, trẻ có thể sử dụng hành động của người chăm sóc làm khuôn mẫu để quản lý nỗi đau của mình.
Đồng bộ tương tác
Sự đồng bộ tương tác tập trung vào việc phối hợp các hành vi phi ngôn ngữ trong các tương tác xã hội, trong khi sự điều chỉnh cảm xúc là về sự hiểu biết đồng cảm và phản ứng với cảm xúc của người khác.
Đồng bộ tương tác là một dạng tương tác nhịp nhàng giữa trẻ sơ sinh và người chăm sóc bao gồm sự tập trung lẫn nhau, sự tương hỗ và phản ánh cảm xúc hoặc hành vi. Trẻ sơ sinh phối hợp hành động của mình với người chăm sóc trong một loại cuộc trò chuyện.
Ngay từ khi sinh ra, trẻ sơ sinh đã di chuyển theo nhịp điệu khi tương tác với người lớn, gần giống như thể họ đang thay phiên nhau. Trẻ sơ sinh và người chăm sóc có thể dự đoán được cách cư xử của nhau và có thể gợi ra phản ứng cụ thể từ người kia.
Sự đồng bộ tương tác có nhiều khả năng phát triển nhất nếu người chăm sóc chú ý đầy đủ đến trạng thái của trẻ, cung cấp sự kích thích vui tươi khi trẻ tỉnh táo và chú ý, và tránh đẩy trẻ khi trẻ quá phấn khích hoặc mệt mỏi và quấy khóc và gửi thông điệp “Bình tĩnh nào. Mẹ chỉ cần nghỉ ngơi sau tất cả sự phấn khích này”.
Sự đồng bộ tương tác có thể tạo điều kiện cho sự điều chỉnh cảm xúc, vì các hành vi phi ngôn ngữ được phối hợp có thể giúp mọi người hiểu rõ hơn và kết nối với trạng thái cảm xúc của nhau.
Sự điều chỉnh cảm xúc
Sự điều chỉnh là một quá trình tinh tế trong đó cha mẹ “điều chỉnh” theo nhu cầu cảm xúc của trẻ.
Người mẹ (hoặc người chăm sóc) cần phải giỏi trong việc nhận ra những thay đổi nhỏ và nhanh chóng trong cảm xúc của trẻ. Sau đó, cô ấy (hoặc anh ấy) phải cho trẻ thấy thông qua biểu cảm khuôn mặt, giọng nói và ngôn ngữ cơ thể rằng họ hiểu những cảm xúc đó và chia sẻ trải nghiệm đó với trẻ.
Khi mọi việc diễn ra suôn sẻ, sự điều chỉnh sẽ giúp trẻ cảm thấy thực sự được mẹ hoặc người chăm sóc thấu hiểu, chấp nhận và hỗ trợ.
Thí nghiệm này vẫn được coi là một phát hiện quan trọng trong nghiên cứu về sự phát triển của trẻ sơ sinh.
Tuy nhiên, không ai có thể hoàn hảo mọi lúc, vì vậy đôi khi sẽ có những hiểu lầm hoặc sai lầm (gọi là “lệch pha” hoặc “rạn nứt mối quan hệ”).
Những trục trặc trên đường đời là bình thường và thậm chí có thể tốt cho mối quan hệ giữa trẻ và người chăm sóc nếu người chăm sóc có thể giải quyết vấn đề đúng cách.
Trên thực tế, người ta tin rằng để phát triển một mối liên kết bền chặt, người chăm sóc chỉ cần làm đúng khoảng một phần ba thời gian , điều này thật đáng an ủi!
Phản ứng được điều chỉnh
Theo Daniel Stem (2018, tr. 139.), giáo sư khoa Tâm thần học tại Trung tâm Y tế Đại học Cornell, phản ứng nhạy cảm (‘có sự điều chỉnh’) từ người chăm sóc tuân theo ba bước:
- “Đầu tiên, cha mẹ phải có khả năng đọc được trạng thái cảm xúc của trẻ sơ sinh thông qua hành vi biểu hiện rõ ràng của trẻ.
- Thứ hai, cha mẹ phải thực hiện một số hành vi không hoàn toàn là bắt chước nhưng vẫn tương ứng theo cách nào đó với hành vi rõ ràng của trẻ sơ sinh.
- Thứ ba, trẻ sơ sinh phải có khả năng hiểu được phản ứng tương ứng của cha mẹ liên quan đến trải nghiệm cảm xúc ban đầu của trẻ chứ không chỉ bắt chước hành vi của trẻ”.
Sự điều chỉnh sai
Nhiều mối quan hệ cha mẹ – con cái có tình yêu mãnh liệt nhưng thiếu sự đồng điệu về mặt cảm xúc. Trong những mối quan hệ không đồng điệu này, trẻ em có thể cảm thấy được yêu thương nhưng không thực sự được hiểu hoặc trân trọng vì chính con người thật của mình.
Họ thường kìm nén những cảm xúc hoặc khía cạnh của bản thân mà họ cho là không thể chấp nhận được đối với cha mẹ.
Nghiên cứu của Lynne Murray (1985) đã chứng minh rằng ngay cả những phản ứng ấm áp đối với trẻ sơ sinh cũng không có tác dụng điều chỉnh trừ khi chúng được phản ứng chính xác với các tín hiệu của chúng.
Năm 1975, Edward Tronick và nhóm của ông đã giới thiệu “Thí nghiệm khuôn mặt tĩnh” tại một hội nghị nghiên cứu về sự phát triển của trẻ em.
Họ chỉ ra rằng khi một em bé tương tác với mẹ của mình – người không phản ứng và không biểu lộ cảm xúc trong ba phút, em bé sẽ nhanh chóng trở nên buồn bã và thận trọng.
Khi người mẹ “không phản ứng thích hợp”, trẻ sơ sinh nhanh chóng tỉnh táo và trở nên cảnh giác. Trẻ cố gắng nhiều lần để đưa tương tác vào khuôn mẫu có đi có lại thông thường. Khi những nỗ lực này không thành công, trẻ sơ sinh sẽ rút lui [và] hướng khuôn mặt và cơ thể ra xa mẹ với vẻ mặt khép kín, vô vọng (trang 452).
Sự tách biệt gần kề
Nhận thức của trẻ về việc được hiểu về mặt cảm xúc và kết nối với người khác là rất quan trọng. Tuy nhiên, một số hoàn cảnh căng thẳng nhất định có thể khiến người chăm sóc trở nên xa cách về mặt cảm xúc, ngay cả khi có mặt về mặt thể chất. Tình trạng gần gũi về mặt thể chất nhưng xa cách về mặt cảm xúc này được gọi là “xa cách gần”.
Sự xa cách gần gũi có thể gây đau khổ cho trẻ như sự xa cách về mặt thể chất. Ví dụ như cha mẹ phá vỡ sự giao tiếp bằng mắt mãnh liệt với trẻ hoặc kích thích quá mức trẻ đang nghỉ ngơi.
Những tương tác này được ghi nhận ở mức độ sinh lý vô thức, ngay cả khi trẻ không nhận thức được sự mất kết nối về mặt cảm xúc. Những trải nghiệm như vậy định hình tính cách tương lai và sự phát triển cảm xúc của trẻ.
Nghiên cứu của Allan Schore (2001, 2008) cho thấy những loại mất kết nối cảm xúc này có thể gây ra mức độ căng thẳng về mặt sinh lý ở trẻ em tương đương với sự xa cách về mặt thể chất.
Những trải nghiệm ban đầu về sự xa cách gần gũi này có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ khi trưởng thành, khiến cá nhân tìm kiếm những đối tác có động lực không đồng điệu này, tiếp tục chu kỳ mất cân bằng về mặt cảm xúc khi trưởng thành.
Có quá muộn để xây dựng gắn bó an toàn
Việc xây dựng một mối gắn kết an toàn không bao giờ là quá muộn, mặc dù quá trình này có thể gặp khó khăn tùy thuộc vào những trải nghiệm đầu đời của mỗi người.
Sự liên tục giữa các kiểu gắn kết sớm và các mối quan hệ lãng mạn sau này cho thấy mô hình làm việc nội tại, mà trong đó mối quan hệ gắn kết chính trong thời thơ ấu tạo ra khuôn mẫu cho các mối quan hệ trong tương lai.
Những mô hình này hoạt động như các bản mẫu, ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận bản thân và người khác trong các mối quan hệ, làm ảnh hưởng đến kỳ vọng và phản ứng cảm xúc của chúng ta (Bowlby, 1988; Collins & Read, 1994).
Tuy nhiên, các mối quan hệ gắn kết mới vẫn có thể được hình thành trong suốt tuổi trưởng thành. Mặc dù những trải nghiệm gắn kết đầu đời tạo ra một khuôn khổ lâu dài, các mối quan hệ với bạn đời, bạn bè và những người hỗ trợ khác có thể tạo ra cảm giác an toàn và tin cậy.
Thực tế, các mối quan hệ lãng mạn có thể đóng vai trò như các nhân vật gắn kết, cung cấp sự an ủi và hỗ trợ cảm xúc ngay cả trong tuổi trưởng thành (Shaver, Collins, & Clark, 2004).
Một số nhà nghiên cứu cho rằng thay vì một mô hình làm việc nội tại duy nhất, mỗi người có thể có những mô hình khác nhau cho các loại quan hệ khác nhau, như mối quan hệ lãng mạn hay tình bạn.
Điều này có nghĩa là một người có thể có sự gắn kết không an toàn với cha mẹ nhưng có thể tạo ra mối quan hệ gắn kết an toàn với bạn đời hoặc bạn bè (Main, Kaplan, & Cassidy, 1985). Mỗi loại mối quan hệ có thể chứa đựng một mô hình làm việc nội tại riêng, được hình thành từ những trải nghiệm đặc biệt trong mối quan hệ đó (Collins & Read, 1994).
Đối Phó với Mối Quan Hệ Có Kiểu gắn bó An Toàn
Đối với những ai có kiểu gắn kết không an toàn, điều quan trọng là nhận ra khả năng thay đổi và phát triển.
Một trong những cách hiệu quả nhất để chữa lành là tạo dựng những mối quan hệ thân thiết với những người có gắn kết an toàn. Những người này sẽ cung cấp một nền tảng ổn định của sự quan tâm và tin tưởng, giúp hướng dẫn và hỗ trợ sự phát triển cảm xúc của bạn.
- Tìm kiếm một nền tảng an toàn: Giống như việc cần sự ổn định trong thời thơ ấu, người lớn cũng cần những môi trường ổn định về cảm xúc. Tham gia vào những mối quan hệ với bạn bè hay bạn đời có sự hỗ trợ liên tục là chìa khóa để phát triển cảm xúc (Siegel & Hartzell, 2003).
- Ưu tiên cảm giác được nhìn nhận và hiểu biết: Giao tiếp cởi mở là rất quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào. Việc bày tỏ nhu cầu và cảm xúc của bạn, đồng thời khuyến khích đối tác hay bạn bè làm điều tương tự, sẽ tạo nền tảng cho sự thấu hiểu và làm sâu sắc mối quan hệ (Bowlby, 1988; Siegel & Hartzell, 2003).
- Khuyến khích sự đồng điệu trong tương tác và sự nhạy bén cảm xúc: Những người có gắn kết an toàn thường xuất sắc trong việc tham gia tích cực vào các cuộc trò chuyện. Họ chia sẻ cảm xúc và trải nghiệm và luôn hiện diện trong khoảnh khắc (Beebe & Lachmann, 2002). Sự đồng điệu cảm xúc này không chỉ giúp bạn dễ dàng nhận diện và xử lý cảm xúc của bản thân mà còn giúp tạo ra sự gắn kết tình cảm sâu sắc trong các mối quan hệ (Shaver et al., 2004).
Một lời từ PSYEZ
Việc xây dựng mối quan hệ gắn kết an toàn là một quá trình có thể thực hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, dù sớm hay muộn.
Mặc dù các trải nghiệm gắn kết trong thời thơ ấu ảnh hưởng mạnh mẽ đến các mối quan hệ lãng mạn và xã hội trong tương lai, nhưng con người vẫn có khả năng thay đổi và phát triển những mối quan hệ lành mạnh.
Việc tạo dựng những mối quan hệ với những người có gắn kết an toàn và duy trì các kết nối cảm xúc sâu sắc có thể giúp chữa lành những tổn thương từ quá khứ và hỗ trợ sự trưởng thành về cảm xúc.
Nguồn tham khảo
Ainsworth, M. D. S., Blehar, M. C., Waters, E., & Wall, S. (1978). Patterns of attachment: A psychological study of the strange situation. Lawrence Erlbaum.
Baldwin, M.W., & Fehr, B. (1995). On the instability of attachment style ratings. Personal Relationships, 2, 247-261.
Bartholomew, K., & Horowitz, L.M. (1991). Attachment Styles Among Young Adults: A Test of a Four-Category Model. Journal of Personality and Social Psychology, 61 (2), 226–244.
Beebe, B., & Lachmann, F. M. (2002). The contribution of mother-infant mutual influence to the development of the self. In P. Crittenden & R. A. Jones (Eds.), Attachment theory and the inner world (pp. 41-69). The Analytic Press.
Bowlby, J. (1969). Attachment and Loss: Volume I. Attachment . London: Hogarth Press.
Bowlby, J. (1988). A secure base: Parent-child attachment and healthy human development. Basic Books.
Brazelton, T. B., Tronick, E., Adamson, L., Als, H., & Wise, S. (1975). Early mother-infant reciprocity. Parent-infant interaction, 33(137-154), 122.
Brennan, K. A., & Shaver, P. R. (1995). Dimensions of adult attachment, affect regulation, and romantic relationship functioning. Personality and Social Psychology Bulletin, 21 (3), 267–283.
Brennan, K. A., Clark, C. L., & Shaver, P. R. (1998). Self-report measurement of adult attachment: An integrative overview. In J. A. Simpson & W. S. Rholes (Eds.), Attachment theory and close relationships (p. 46–76). The Guilford Press.
Bylsma, W. H., Cozzarelli, C., & Sumer, N. (1997). Relation between adult attachment styles and global self-esteem. Basic and applied social psychology, 19 (1), 1-16.
Caron, A., Lafontaine, M., Bureau, J., Levesque, C., and Johnson, S.M. (2012). Comparisons of Close Relationships: An Evaluation of Relationship Quality and Patterns of Attachment to Parents, Friends, and Romantic Partners in Young Adults. Canadian Journal of Behavioural Science, 44 (4), 245-256.
Cassidy, J., & Berlin, L. J. (1994). The insecure/ambivalent pattern of attachment: Theory and research. Child development, 65 (4), 971-991.
Collins, N. L., & Read, S. J. (1994). Cognitive representations of adult attachment: The structure and function of working models. In K. Bartholomew & D. Perlman (Eds.) Advances in personal relationships, Vol. 5: Attachment processes in adulthood(pp. 53-90). London: Jessica Kingsley.
Conrad, R., Forstner, A. J., Chung, M. L., Mücke, M., Geiser, F., Schumacher, J., & Carnehl, F. (2021). Significance of anger suppression and preoccupied attachment in social anxiety disorder: a cross-sectional study. BMC psychiatry, 21 (1), 1-9.
Favez, N., & Tissot, H. (2019). Fearful-avoidant attachment: a specific impact on sexuality?. Journal of Sex & Marital Therapy, 45(6), 510-523.
Field, T. (1985). Attachment as psychobiological attunement: Being on the same wavelength. The psychobiology of attachment and separation, 4152, 454.
Finzi, R., Cohen, O., Sapir, Y., & Weizman, A. (2000). Attachment styles in maltreated children: A comparative study. Child Psychiatry and Human Development, 31 (2), 113-128.
Fraley, R. C., & Roisman, G. I. (2019). The development of adult attachment styles: Four lessons. Current opinion in psychology, 25, 26-30.
Haft, W. L., & Slade, A. (1989). Affect attunement and maternal attachment: A pilot study. Infant mental health journal, 10(3), 157-172.
Hartup, W. W. (1993). Adolescents and their friends. New directions for child and adolescent development, 1993 (60), 3-22.
Hashworth, T., Reis, S., & Grenyer, B. F. (2021). Personal agency in borderline personality disorder: The impact of adult attachment style. Frontiers in Psychology, 12, 2224.
Hazan, C., & Shaver, P. (1987). Romantic love conceptualized as an attachment process. Journal of Personality and Social Psychology, 52 (3), 511–524.
Hoghughi, M., & Speight, A. N. P. (1998). Good enough parenting for all children—a strategy for a healthier society. Archives of disease in childhood, 78(4), 293-296.
Main, M., & Solomon, J. (1986). Discovery of an insecure-disorganized/disoriented attachment pattern. In T. B. Brazelton & M. W. Yogman (Eds.), Affective development in infancy . Ablex Publishing.
Main, M., Kaplan, N., & Cassidy, J. (1985). Security in infancy, childhood and adulthood: A move to the level of representation. In I. Bretherton & E. Waters (Eds.), Growing points of attachment theory and research. Monographs of the Society for Research in Child Development, 50 (1-2), 66-104.
Meins, E. (2013). Sensitive attunement to infants’ internal states: Operationalizing the construct of mind-mindedness. Attachment & Human Development, 15(5-6), 524-544.
Moghadam, M., Rezaei, F., Ghaderi, E., & Rostamian, N. (2016). Relationship between attachment styles and happiness in medical students. Journal of family medicine and primary care, 5 (3), 593–599.
Murray, L. (1985). Emotional regulations of interactions between two-month-oldsand their mothers. Social perception in infants, 177-197.
Powell, B., Cooper, G., Hoffman, K., & Marvin, B. (2013). The circle of security intervention: Enhancing attachment in early parent-child relationships. Guilford publications.
Schore, A. N. (2001). Effects of a secure attachment relationship on right brain development, affect regulation, and infant mental health. Infant mental health journal: official publication of the world association for infant mental health, 22(1‐2), 7-66.
Schore, J. R., & Schore, A. N. (2008). Modern attachment theory: The central role of affect regulation in development and treatment. Clinical social work journal, 36(1), 9-20.
Sechi, C., Vismara, L., Brennstuhl, M. J., Tarquinio, C., & Lucarelli, L. (2020). Adult attachment styles, self-esteem, and quality of life in women with fibromyalgia. Health Psychology Open, 7 (2), 2055102920947921.
Shaver, P. R., Collins, N. L., & Clark, C. L. (2004). Attachment styles and the feeling of being loved: A meta-analysis of adult attachment and romantic love. In J. M. H. O’Connor & L. S. N. Montgomery (Eds.), The Cambridge handbook of personal relationships (pp. 211-235). Cambridge University Press.
Siegel, D. J., & Hartzell, M. (2003). Parenting from the inside out: How a deeper self-understanding can help you raise children who thrive. TarcherPerigee.
Simpson, J. A. (1990). Influence of attachment styles on romantic relationships. Journal of Personality and Social psychology, 59 (5), 971.
Stern, D. N. (2018). The interpersonal world of the infant: A view from psychoanalysis and developmental Psychology. Routledge.
Waters, E., Merrick, S., Treboux, D., Crowell, J., & Albersheim, L. (2000). Attachment security in infancy and early adulthood: A twenty-year longitudinal study. Child Development, 71 (3), 684-689.
Weinberg, M. K., Beeghly, M., Olson, K. L., & Tronick, E. (2008). A still-face paradigm for young children: 2½ year-olds’ reactions to maternal unavailability during the still-face. The journal of developmental processes, 3(1), 4.
Pingback: Hiểu về Gắn bó Né Tránh - PSYEZ Media